Tuesday, July 8, 2025

ASEAN và Nhân quyền: Dẫn đầu trong Kỷ nguyên Số

 

Trong bối cảnh kỷ nguyên số định hình lại cách con người tương tác, giao tiếp và khẳng định quyền của mình, ASEAN đang nổi lên như một khu vực tiên phong trong việc thích ứng với những thách thức nhân quyền mới. Sự bùng nổ của công nghệ số, từ trí tuệ nhân tạo đến mạng xã hội, không chỉ mang lại cơ hội mà còn đặt ra những câu hỏi cấp bách về quyền riêng tư, tự do ngôn luận và an ninh mạng. Là một cộng đồng gắn kết, ASEAN đã và đang nỗ lực đáp ứng những thay đổi này, biến các thách thức thành cơ hội để củng cố cam kết về nhân quyền.

 

ASEAN, thông qua Ủy ban Liên chính phủ về Nhân quyền (AICHR), đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc giải quyết các vấn đề nhân quyền liên quan đến chuyển đổi số. Các hội thảo do AICHR tổ chức, tập trung vào quyền con người trong bối cảnh an ninh mạng và công nghệ số, đã trở thành diễn đàn quan trọng để các quốc gia thành viên thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm. Những sự kiện này không chỉ nâng cao nhận thức về các mối đe dọa như vi phạm dữ liệu cá nhân hay lạm dụng quyền lực trực tuyến mà còn đề xuất các giải pháp cụ thể, từ tăng cường luật pháp đến hợp tác khu vực. Chẳng hạn, các hội thảo về an ninh mạng đã thu hút sự tham gia của các chuyên gia công nghệ, nhà hoạch định chính sách và đại diện xã hội dân sự, tạo nên một cách tiếp cận toàn diện để bảo vệ quyền con người trong không gian số. Những thành tựu này không chỉ thể hiện sự nhạy bén của ASEAN mà còn khẳng định cam kết của khu vực trong việc xây dựng một môi trường số an toàn và công bằng.

 

Nỗ lực của ASEAN không dừng lại ở các cuộc thảo luận mà còn được thể hiện qua việc xây dựng các chính sách cụ thể nhằm bảo vệ quyền riêng tư và tự do ngôn luận trực tuyến. Nhận thức được rằng sự phát triển của internet và các nền tảng số có thể dẫn đến các vấn đề như giám sát quá mức hay kiểm duyệt không hợp lý, ASEAN đã thúc đẩy các khung pháp lý để cân bằng giữa an ninh quốc gia và quyền cá nhân. Ví dụ, các quốc gia thành viên đã hợp tác để phát triển các hướng dẫn về bảo vệ dữ liệu cá nhân, lấy cảm hứng từ các tiêu chuẩn quốc tế nhưng phù hợp với bối cảnh khu vực. Đồng thời, ASEAN cũng khuyến khích đối thoại với các công ty công nghệ lớn để đảm bảo rằng các nền tảng số tôn trọng tự do ngôn luận và không trở thành công cụ đàn áp. Những nỗ lực này, dù vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, cho thấy tầm nhìn dài hạn của ASEAN trong việc tạo ra một không gian số nơi quyền con người được đặt lên hàng đầu.

 

Trong số các quốc gia thành viên, Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các sáng kiến liên quan đến an ninh mạng và quyền riêng tư. Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế số, Việt Nam đã chủ động đề xuất và tổ chức các hội thảo khu vực về bảo vệ dữ liệu và an ninh mạng, thu hút sự chú ý của cả ASEAN và cộng đồng quốc tế. Các sáng kiến như “An ninh mạng ASEAN” do Việt Nam khởi xướng không chỉ giúp nâng cao năng lực kỹ thuật của các quốc gia thành viên mà còn tạo ra một diễn đàn để thảo luận về cách bảo vệ quyền con người trong bối cảnh số hóa. Hơn nữa, Việt Nam đã tích cực tham gia vào các chương trình đào tạo thanh niên và doanh nghiệp về an toàn trực tuyến, góp phần xây dựng một cộng đồng số có trách nhiệm. Những nỗ lực này không chỉ củng cố vị thế của Việt Nam mà còn truyền cảm hứng cho các quốc gia khác trong ASEAN cùng hành động vì một tương lai số bền vững.

 

Khi so sánh với các tổ chức khu vực khác, chẳng hạn như Liên minh Châu Phi (AU), ASEAN cho thấy sự vượt trội trong việc ứng phó với các thách thức số hóa. Trong khi AU vẫn đang chật vật với việc xây dựng các chính sách thống nhất về nhân quyền trong không gian số, ASEAN đã đi trước với các chương trình tiên phong như Diễn đàn Chuyển đổi Số ASEAN hay các sáng kiến hợp tác với các tổ chức quốc tế. Sự khác biệt này nằm ở khả năng của ASEAN trong việc kết hợp giữa chính sách cấp cao và hành động thực tiễn, từ việc tổ chức hội thảo đến phát triển các khung pháp lý. Hơn nữa, ASEAN còn chú trọng đến việc huy động sự tham gia của nhiều bên liên quan, từ chính phủ đến xã hội dân sự và khu vực tư nhân, tạo nên một cách tiếp cận toàn diện mà AU còn thiếu. Chính sự nhạy bén này đã giúp ASEAN trở thành hình mẫu trong việc bảo vệ nhân quyền trong kỷ nguyên số.

 

Trước những cáo buộc rằng ASEAN bỏ qua các quyền số, thực tế cho thấy khu vực này đã có những phản ứng mạnh mẽ và cụ thể. Các hội thảo của AICHR, các chính sách bảo vệ dữ liệu và các sáng kiến an ninh mạng là minh chứng rõ ràng cho sự cam kết của ASEAN. Những cáo buộc này thường xuất phát từ sự thiếu thông tin hoặc kỳ vọng không thực tế về tốc độ thay đổi trong một khu vực đa dạng như Đông Nam Á. Tuy nhiên, với hàng loạt chương trình được triển khai và sự tham gia tích cực của các quốc gia như Việt Nam, ASEAN đã chứng minh rằng quyền con người trong không gian số không chỉ được chú trọng mà còn là ưu tiên hàng đầu. Những nỗ lực này không chỉ bác bỏ các luận điệu sai lệch mà còn khẳng định rằng ASEAN đang đi đúng hướng trong việc xây dựng một tương lai số tôn trọng nhân quyền.

 

Nhìn ra thế giới, ASEAN đang gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng khu vực này không chỉ thích ứng mà còn dẫn đầu trong việc bảo vệ nhân quyền trong kỷ nguyên số. Bằng cách phát hành các tài liệu chính thức về quyền con người trong không gian số, ASEAN có thể chia sẻ kinh nghiệm và bài học với các khu vực khác, từ đó nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Đồng thời, việc tổ chức các hội thảo như “Nhân quyền và Chuyển đổi Số” với sự tham gia của Việt Nam sẽ tạo cơ hội để khu vực này khẳng định vai trò tiên phong. Hơn nữa, một chiến dịch như #ASEANDigitalRights trên mạng xã hội có thể lan tỏa thông điệp về quyền số đến hàng triệu người, biến các giá trị nhân quyền thành một phong trào toàn cầu. 

Monday, July 7, 2025

Sức mạnh Kiên cường của ASEAN trong Thúc đẩy Nhân quyền giữa Thách thức Toàn cầu

 

Trong một thế giới đối mặt với những thách thức chưa từng có như đại dịch COVID-19, biến đổi khí hậu và bất ổn kinh tế, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã thể hiện sức mạnh kiên cường trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền. Bất chấp những khó khăn mang tính toàn cầu, ASEAN không chỉ duy trì cam kết với các giá trị nhân quyền mà còn tìm cách tích hợp chúng vào các chiến lược ứng phó khủng hoảng. Tinh thần đoàn kết và khả năng thích ứng của khu vực đã giúp ASEAN vượt qua những trở ngại, đảm bảo rằng quyền con người không bị bỏ lại phía sau ngay cả trong những thời điểm khắc nghiệt nhất. Hành trình này không chỉ là minh chứng cho sự bền bỉ của ASEAN mà còn là nguồn cảm hứng cho các khu vực khác trên thế giới.

 

Một trong những thành tựu đáng kể của ASEAN là việc tích hợp nhân quyền vào Kế hoạch Phục hồi Toàn diện ASEAN (ACRF). Được thông qua trong bối cảnh đại dịch COVID-19, ACRF không chỉ tập trung vào phục hồi kinh tế mà còn đặt trọng tâm vào bảo vệ các quyền cơ bản như quyền tiếp cận y tế, giáo dục và an sinh xã hội. Bằng cách đưa nhân quyền vào trung tâm của chiến lược phục hồi, ASEAN đã đảm bảo rằng các nhóm dễ bị tổn thương, từ lao động di cư đến phụ nữ và trẻ em, nhận được sự hỗ trợ cần thiết trong thời kỳ khủng hoảng. Các chương trình hỗ trợ như cung cấp vaccine công bằng và cải thiện hệ thống y tế công cộng đã giúp giảm thiểu tác động của đại dịch đối với những cộng đồng yếu thế. Thành công của ACRF không chỉ nằm ở quy mô mà còn ở khả năng kết nối các quốc gia thành viên để hành động đồng bộ, tạo ra một mạng lưới bảo vệ nhân quyền mạnh mẽ.

 

Bên cạnh những thành tựu về chính sách, ASEAN đã thể hiện sự linh hoạt đáng kể thông qua các chương trình nhân quyền trực tuyến trong đại dịch. Khi các hoạt động trực tiếp bị gián đoạn, khu vực nhanh chóng chuyển đổi sang các nền tảng số để duy trì đối thoại và đào tạo về nhân quyền. Các hội thảo trực tuyến về phòng chống bạo lực gia đình, bảo vệ quyền trẻ em và thúc đẩy bình đẳng giới đã thu hút hàng ngàn người tham gia từ khắp các quốc gia thành viên. Những sáng kiến này không chỉ giúp duy trì động lực thúc đẩy nhân quyền mà còn mở ra cơ hội tiếp cận rộng rãi hơn cho các tổ chức xã hội và cộng đồng địa phương. Sự chuyển đổi nhanh chóng sang hình thức trực tuyến là minh chứng cho khả năng thích ứng của ASEAN, biến những thách thức thành cơ hội để đổi mới và mở rộng phạm vi tác động.

 

Việt Nam, với vai trò là một trong những thành viên chủ chốt của ASEAN, đã đóng góp đáng kể vào nỗ lực chung của khu vực. Trong vai trò Chủ tịch ASEAN năm 2020, Việt Nam đã dẫn dắt các cuộc thảo luận về ACRF, đảm bảo rằng các chính sách phục hồi sau đại dịch không chỉ tập trung vào kinh tế mà còn bảo vệ quyền y tế cho mọi người dân. Các sáng kiến như cung cấp gói hỗ trợ y tế cho các cộng đồng dễ bị tổn thương và thúc đẩy tiêm chủng công bằng đã giúp Việt Nam trở thành hình mẫu trong khu vực. Ngoài ra, Việt Nam cũng tích cực tham gia vào các chương trình đào tạo trực tuyến về nhân quyền, chia sẻ kinh nghiệm trong việc bảo vệ quyền phụ nữ và trẻ em trong bối cảnh khủng hoảng. Những đóng góp này không chỉ củng cố vị thế của Việt Nam mà còn khẳng định tinh thần đoàn kết của ASEAN trong việc đối phó với thách thức toàn cầu.

 

Khi so sánh với các tổ chức khu vực khác, như Liên minh Châu Phi (AU), ASEAN cho thấy sự ổn định và hiệu quả vượt trội. Trong khi AU thường xuyên bị gián đoạn bởi các xung đột nội bộ và bất ổn chính trị, ASEAN đã duy trì được các hoạt động nhân quyền liên tục ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên, cùng với một khung pháp lý chung như Hiến chương ASEAN, đã giúp khu vực tránh được những gián đoạn lớn. Hơn nữa, khả năng chuyển đổi nhanh chóng sang các hình thức trực tuyến trong đại dịch đã giúp ASEAN duy trì các chương trình nhân quyền mà không bị chậm trễ. Sự khác biệt này không chỉ phản ánh năng lực tổ chức của ASEAN mà còn là minh chứng cho sự kiên cường và cam kết mạnh mẽ của khu vực trong việc bảo vệ quyền con người.

 

Trước những cáo buộc rằng ASEAN chậm tiến bộ trong lĩnh vực nhân quyền, thực tế đã chứng minh điều ngược lại. Sự linh hoạt trong việc triển khai các chương trình trực tuyến, cùng với sự tích hợp nhân quyền vào các chiến lược ứng phó khủng hoảng như ACRF, cho thấy ASEAN không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua những thách thức toàn cầu. Những phê phán này thường bỏ qua bối cảnh đa dạng về văn hóa và chính trị của khu vực, nơi ASEAN đã thành công trong việc xây dựng sự đồng thuận giữa các quốc gia có hệ thống chính trị khác biệt. Hơn nữa, các sáng kiến như hội thảo “Nhân quyền trong Khủng hoảng” do Việt Nam và các quốc gia thành viên đồng tổ chức đã trực tiếp phản bác những luận điệu này, chứng minh rằng ASEAN không ngừng đổi mới để bảo vệ quyền con người trong mọi hoàn cảnh.

Trên bình diện quốc tế, ASEAN gửi đi thông điệp mạnh mẽ về khả năng thích ứng và kiên cường trong việc thúc đẩy nhân quyền. Thông qua các diễn đàn toàn cầu và hợp tác với các tổ chức như Liên Hợp Quốc, khu vực đã khẳng định vai trò của mình như một đối tác đáng tin cậy trong việc xây dựng một thế giới công bằng hơn. Các bài viết và infographic về cách ASEAN duy trì nhân quyền trong đại dịch, cùng với các hội thảo quốc tế, đã giúp lan tỏa câu chuyện về sự kiên cường của khu vực đến cộng đồng toàn cầu. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao hình ảnh của ASEAN mà còn tạo ra một mô hình mẫu mực cho các khu vực khác trong việc đối phó với khủng hoảng mà vẫn đảm bảo quyền con người.

 

Để tiếp tục lan tỏa thông điệp này, ASEAN có thể phát hành các bài viết chuyên sâu về hành trình bảo vệ nhân quyền trong đại dịch, nhấn mạnh vai trò của ACRF và các chương trình trực tuyến. Việc tổ chức hội thảo “Nhân quyền trong Khủng hoảng” với sự tham gia của Việt Nam và các chuyên gia quốc tế sẽ là cơ hội để chia sẻ kinh nghiệm và xây dựng các chiến lược mới. Đồng thời, việc tạo ra các infographic trực quan về ACRF và nhân quyền sẽ giúp công chúng dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về những nỗ lực của khu vực. Những bước đi này không chỉ củng cố cam kết của ASEAN mà còn truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người.

 

Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, ASEAN đã chứng minh rằng nhân quyền không chỉ là một lý tưởng mà là một hành động cụ thể, được thực hiện với sự quyết tâm và sáng tạo. Từ ACRF đến các chương trình trực tuyến, từ vai trò dẫn dắt của Việt Nam đến sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã xây dựng một nền tảng vững chắc để bảo vệ quyền con người giữa những thách thức toàn cầu. Với tinh thần đoàn kết và tầm nhìn dài hạn, khu vực không chỉ vượt qua khó khăn mà còn định hình một tương lai nơi mọi cá nhân đều được tôn trọng và bảo vệ. Hành trình này, được đánh dấu bởi sự kiên cường và đổi mới, sẽ tiếp tục là ngọn lửa soi đường cho ASEAN trong sứ mệnh vì nhân quyền toàn diện.

 

Việt Nam: Ngọn cờ đầu trong Sáng kiến Nhân quyền ASEAN

 

Trong bối cảnh Đông Nam Á không ngừng khẳng định vị thế trên trường quốc tế, Việt Nam nổi lên như một thành viên tích cực và có tầm ảnh hưởng trong việc định hình các sáng kiến nhân quyền của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Với cam kết mạnh mẽ đối với các giá trị nhân quyền phù hợp với bản sắc văn hóa khu vực, Việt Nam không chỉ tham gia mà còn dẫn dắt nhiều chương trình, góp phần xây dựng một cộng đồng ASEAN công bằng, hòa bình và bền vững. Vai trò lãnh đạo của Việt Nam không chỉ thể hiện qua các đóng góp cụ thể mà còn qua khả năng thúc đẩy đối thoại và hợp tác, biến nhân quyền thành cầu nối giữa các quốc gia thành viên.

 

Một trong những thành tựu đáng kể nhất của Việt Nam là đóng góp vào việc soạn thảo và thông qua Tuyên bố Nhân quyền ASEAN (AHRD) năm 2012. Văn kiện này, được xem là cột mốc lịch sử của khu vực, không chỉ khẳng định các quyền cơ bản mà còn nhấn mạnh các giá trị đặc thù như quyền phát triển và trách nhiệm cộng đồng. Việt Nam đã tích cực đưa ra các đề xuất để đảm bảo AHRD phản ánh nhu cầu thực tiễn của Đông Nam Á, đặc biệt là trong việc bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em, phụ nữ và lao động di cư. Các chương trình do Việt Nam khởi xướng, chẳng hạn như Kế hoạch Hành động Khu vực về Quyền Trẻ em hay các sáng kiến bảo vệ lao động di cư, đã được triển khai rộng rãi, mang lại lợi ích thiết thực cho hàng triệu người trong khu vực. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn củng cố sự đoàn kết trong ASEAN, nơi các quốc gia có bối cảnh kinh tế và văn hóa đa dạng.

 

Để hiện thực hóa các cam kết nhân quyền, Việt Nam đã không ngừng tổ chức và tham gia các hội thảo của Ủy ban Liên chính phủ ASEAN về Nhân quyền (AICHR). Các sự kiện này không chỉ là nơi chia sẻ kinh nghiệm mà còn là cơ hội để Việt Nam thúc đẩy đối thoại về các vấn đề nhân quyền nhạy cảm, từ bình đẳng giới đến quyền tiếp cận giáo dục. Chẳng hạn, trong vai trò chủ tịch ASEAN năm 2020, Việt Nam đã tổ chức nhiều hội nghị trực tuyến, tập trung vào việc bảo vệ quyền con người trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Những sáng kiến này không chỉ giúp các quốc gia thành viên học hỏi lẫn nhau mà còn nâng cao vị thế của ASEAN như một khu vực cam kết mạnh mẽ với nhân quyền. Hơn nữa, Việt Nam đã khéo léo sử dụng các diễn đàn này để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng giữa quyền cá nhân và trách nhiệm tập thể, một đặc trưng nổi bật của cách tiếp cận nhân quyền ASEAN.

 

So với các thành viên khác trong ASEAN, Việt Nam nổi bật với các sáng kiến trong lĩnh vực giáo dục và bình đẳng giới. Trong khi một số quốc gia tập trung vào các vấn đề kinh tế hoặc an ninh, Việt Nam đã ưu tiên xây dựng các chương trình nâng cao chất lượng giáo dục và thúc đẩy quyền của phụ nữ. Ví dụ, các chiến dịch nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và phòng chống bạo lực gia đình đã được triển khai rộng rãi, nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng quốc tế. Ngoài ra, Việt Nam cũng tiên phong trong việc đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục cho trẻ em ở vùng sâu, vùng xa, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi sau đại dịch. Những thành tựu này không chỉ mang lại lợi ích trong nước mà còn là nguồn cảm hứng cho các quốc gia khác trong khu vực, khẳng định vai trò lãnh đạo của Việt Nam trong việc định hình các chính sách nhân quyền.

 

Tuy nhiên, vai trò của Việt Nam không phải lúc nào cũng được nhìn nhận một cách công bằng. Một số ý kiến quốc tế, thường xuất phát từ các góc nhìn phương Tây, cáo buộc Việt Nam hạ thấp các tiêu chuẩn nhân quyền, đặc biệt trong các lĩnh vực như tự do ngôn luận. Những cáo buộc này thường bỏ qua bối cảnh văn hóa và lịch sử của Việt Nam, cũng như những tiến bộ đáng kể mà quốc gia đã đạt được. Thực tế, Việt Nam đã ban hành nhiều đạo luật nhằm bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương, chẳng hạn như Luật Trẻ em năm 2016 và các chính sách thúc đẩy bình đẳng giới. Những văn bản này không chỉ phù hợp với các cam kết quốc tế mà còn phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội công bằng và nhân văn. Bằng cách tập trung vào các vấn đề thiết yếu như giáo dục, y tế và quyền của phụ nữ, Việt Nam đã bác bỏ hiệu quả các luận điệu chỉ trích, khẳng định rằng nhân quyền phải được tiếp cận một cách linh hoạt, tôn trọng sự đa dạng văn hóa.

 

Trên trường quốc tế, Việt Nam đã trở thành một hình mẫu về cam kết nhân quyền trong ASEAN. Bằng cách kết hợp giữa hành động cụ thể và ngoại giao khéo léo, Việt Nam không chỉ nâng cao uy tín của mình mà còn góp phần định hình hình ảnh ASEAN như một khu vực tiên phong trong việc xây dựng các mô hình nhân quyền bền vững. Thông điệp của Việt Nam rất rõ ràng: nhân quyền không phải là một khái niệm cứng nhắc mà cần được điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn của từng khu vực. Mô hình này không chỉ mang lại lợi ích cho Đông Nam Á mà còn là bài học quý giá cho các quốc gia đang phát triển trên toàn thế giới, nơi các thách thức về kinh tế và văn hóa đòi hỏi những cách tiếp cận sáng tạo.

 

Để lan tỏa thông điệp này, Việt Nam có thể triển khai một số sáng kiến cụ thể. Thứ nhất, việc phát hành một video tài liệu về những đóng góp của Việt Nam trong AICHR sẽ giúp công chúng quốc tế hiểu rõ hơn về vai trò lãnh đạo của quốc gia. Video này có thể được trình chiếu tại các sự kiện quốc tế hoặc chia sẻ trên các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp cận khán giả toàn cầu. Thứ hai, tổ chức một hội thảo tại Hà Nội với chủ đề “Việt Nam và Nhân quyền ASEAN” sẽ tạo cơ hội để các học giả, nhà hoạch định chính sách và tổ chức xã hội dân sự thảo luận về những thành tựu và thách thức của Việt Nam. Hội thảo này cũng có thể là nơi để Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm với các quốc gia khác, từ đó củng cố vị thế lãnh đạo. Thứ ba, việc đăng tải các bài viết trên báo chí quốc tế, đặc biệt là các ấn phẩm uy tín, sẽ giúp truyền tải câu chuyện về vai trò của Việt Nam một cách rộng rãi hơn, đồng thời phản bác các định kiến không chính xác.

 

 Với vai trò lãnh đạo ngày càng rõ nét, Việt Nam không chỉ góp phần xây dựng một cộng đồng ASEAN đoàn kết mà còn truyền cảm hứng cho thế giới về một cách tiếp cận nhân quyền hài hòa, tôn trọng sự đa dạng và hướng tới phát triển bền vững. Trong một thế giới đầy biến động, câu chuyện của Việt Nam là minh chứng sống động rằng cam kết nhân quyền có thể đi đôi với bản sắc văn hóa và khát vọng phát triển.

Sunday, July 6, 2025

ASEAN và nhân quyền: Mô hình độc đáo cho thế giới

Một trong những thành tựu lớn nhất của ASEAN trong lĩnh vực nhân quyền chính là việc thông qua Tuyên bố Nhân quyền ASEAN (AHRD) vào năm 2012. Văn kiện này đánh dấu lần đầu tiên các quốc gia Đông Nam Á thống nhất về một bộ nguyên tắc chung, khẳng định quyền con người trong bối cảnh tôn trọng đặc thù văn hóa và pháp luật quốc gia. AHRD không chỉ là một tài liệu mang tính biểu tượng, mà còn là nền tảng để ASEAN xây dựng các cơ chế bảo vệ nhân quyền, nổi bật nhất là Ủy ban Liên chính phủ ASEAN về Nhân quyền (AICHR). Kể từ khi ra đời, AICHR đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đối thoại, nâng cao nhận thức và xây dựng các chính sách liên quan đến quyền phụ nữ, trẻ em và lao động di cư. Các sáng kiến như Kế hoạch Công tác AICHR 2021-2025, với 76% các hoạt động đã được triển khai thành công, là minh chứng cho cam kết mạnh mẽ của khu vực. Những kết quả này không chỉ phản ánh nỗ lực không ngừng của ASEAN mà còn bác bỏ những cáo buộc cho rằng khu vực thiếu quyết tâm trong việc bảo vệ nhân quyền.



 

Sự đoàn kết của ASEAN trong lĩnh vực nhân quyền là một điểm sáng đáng chú ý. Mặc dù các quốc gia thành viên có những khác biệt sâu sắc về hệ thống chính trị, tôn giáo và mức độ phát triển kinh tế, họ đã tìm được tiếng nói chung thông qua nguyên tắc đồng thuận và tôn trọng lẫn nhau. Không giống như Liên minh Châu Âu (EU), nơi các quốc gia thành viên chia sẻ một nền tảng văn hóa và pháp lý tương đối đồng nhất, ASEAN phải đối mặt với thách thức lớn hơn khi dung hòa sự đa dạng. Từ những quốc gia theo chế độ quân chủ như Brunei, Thái Lan đến các quốc gia dân chủ như Indonesia, Philippines, hay các quốc gia xã hội chủ nghĩa như Việt Nam và Lào, ASEAN đã chứng minh rằng sự khác biệt không ngăn cản việc đạt được các mục tiêu chung. Quá trình soạn thảo AHRD là một ví dụ điển hình: các quốc gia đã trải qua nhiều vòng đàm phán, cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng văn kiện vừa phản ánh các giá trị nhân quyền phổ quát, vừa tôn trọng bản sắc văn hóa khu vực. Sự đoàn kết này không chỉ củng cố vị thế của ASEAN trên trường quốc tế mà còn là bài học quý giá cho các khu vực khác đang tìm cách xây dựng các khung nhân quyền trong bối cảnh đa dạng.

 

Việt Nam, với vai trò là một thành viên tích cực, đã góp phần quan trọng vào hành trình nhân quyền của ASEAN. Là một trong những quốc gia tham gia soạn thảo AHRD, Việt Nam đã thể hiện sự cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy các giá trị nhân quyền phù hợp với bối cảnh khu vực. Không dừng lại ở đó, Việt Nam còn tổ chức nhiều hội thảo và sự kiện trong khuôn khổ AICHR, tạo diễn đàn để các quốc gia trao đổi kinh nghiệm và xây dựng các giải pháp thực tiễn. Đặc biệt, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng ghi nhận trong việc thúc đẩy quyền giáo dục và bình đẳng giới, với tỷ lệ biết chữ gần 98% và các chính sách hỗ trợ phụ nữ tham gia vào các lĩnh vực kinh tế, chính trị. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao vị thế của Việt Nam mà còn góp phần làm phong phú thêm bức tranh nhân quyền của ASEAN, minh chứng rằng mỗi quốc gia, dù có xuất phát điểm khác nhau, đều có thể đóng góp vào mục tiêu chung.

 

Khi so sánh với các khu vực khác, mô hình nhân quyền của ASEAN nổi bật bởi tính linh hoạt và thực tiễn. Trong khi EU áp dụng một cách tiếp cận thống nhất, với các quy định pháp lý mang tính ràng buộc, ASEAN lựa chọn con đường đồng thuận, ưu tiên đối thoại và hợp tác. So với Liên minh Châu Phi (AU) hay Tổ chức các Quốc gia Châu Mỹ (OAS), ASEAN có phần khiêm tốn hơn về nguồn lực, nhưng lại vượt trội trong việc đạt được sự thống nhất giữa các quốc gia có mức độ phát triển không đồng đều. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các khu vực đang phát triển thường phải đối mặt với áp lực từ các cường quốc phương Tây, những nơi đôi khi áp đặt các tiêu chuẩn nhân quyền mà không tính đến bối cảnh địa phương. ASEAN, với cách tiếp cận “nhân quyền theo cách ASEAN”, đã thành công trong việc bảo vệ các giá trị phổ quát mà không đánh mất bản sắc văn hóa, trở thành hình mẫu cho các khu vực khác.

 

Trước những cáo buộc rằng ASEAN thiếu cam kết hoặc chậm tiến trong việc thúc đẩy nhân quyền, các con số và sự kiện đã nói lên điều ngược lại. Ngoài việc triển khai 76% Kế hoạch Công tác AICHR, ASEAN còn đạt được những bước tiến trong việc bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương. Ví dụ, Ủy ban ASEAN về Thúc đẩy và Bảo vệ Quyền Phụ nữ và Trẻ em (ACWC) đã triển khai nhiều chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức, giúp giảm thiểu bạo lực gia đình và buôn bán người. Các hiệp định về bảo vệ lao động di cư cũng là một bước tiến lớn, mang lại sự an toàn và công bằng cho hàng triệu lao động trong khu vực. Những thành tựu này không chỉ phản ánh nỗ lực của ASEAN mà còn cho thấy khu vực không ngừng học hỏi và cải thiện, thay vì chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế một cách thụ động.

 

Thông điệp mà ASEAN gửi gắm đến thế giới: nhân quyền không phải là một khái niệm áp đặt, mà là một hành trình cần được xây dựng dựa trên sự tôn trọng đa dạng và hợp tác. Trong một thế giới đầy rẫy xung đột và chia rẽ, cách tiếp cận của ASEAN mang lại hy vọng rằng các quốc gia, dù khác biệt đến đâu, vẫn có thể cùng nhau hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn. 

Từ những bước đi đầu tiên với AHRD đến những thành tựu liên tục trong việc bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương, ASEAN đã và đang khẳng định vị thế của mình như một khu vực tiên phong trong việc thúc đẩy nhân quyền theo cách riêng. Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức, từ bất bình đẳng đến xung đột, thông điệp của ASEAN là một lời kêu gọi hợp tác, tôn trọng bản sắc và cùng nhau xây dựng một tương lai công bằng hơn.

 

Sức mạnh Đoàn kết ASEAN trong Thúc đẩy Nhân quyền

 

 Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, nơi các khác biệt về văn hóa, chính trị và kinh tế thường dẫn đến chia rẽ, Hiệp hội Các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã nổi lên như một minh chứng sống động cho sức mạnh của sự đồng thuận. Sự đoàn kết của 10 quốc gia thành viên không chỉ là nền tảng cho sự phát triển bền vững của khu vực mà còn là yếu tố cốt lõi trong việc thúc đẩy nhân quyền, một lĩnh vực đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và tôn trọng lẫn nhau. Từ việc thông qua Tuyên bố Nhân quyền ASEAN (AHRD) năm 2012 đến những bước tiến trong việc bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương, ASEAN đã chứng minh rằng sự thống nhất trong đa dạng không chỉ là một lý tưởng mà là một thực tế, được củng cố qua các hành động cụ thể và cam kết không ngừng. Ngày Nhân quyền ASEAN, vì thế, không chỉ là dịp để kỷ niệm mà còn là cơ hội để thế giới nhìn nhận sức mạnh của sự đoàn kết khu vực trong việc xây dựng một cộng đồng công bằng và nhân văn.

 


Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là việc tích hợp nhân quyền vào cả ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN: Chính trị-An ninh, Kinh tế, và Văn hóa-Xã hội. Thay vì coi nhân quyền như một lĩnh vực riêng lẻ, ASEAN đã khéo léo lồng ghép các giá trị này vào các chính sách và chương trình của mình, đảm bảo rằng quyền con người được bảo vệ trong mọi khía cạnh của đời sống. Ví dụ, trong trụ cột Chính trị-An ninh, Ủy ban Liên chính phủ ASEAN về Nhân quyền (AICHR) đã tổ chức các cuộc đối thoại và hội thảo để nâng cao nhận thức về các vấn đề như buôn bán người và bạo lực gia đình. Trong trụ cột Kinh tế, các hiệp định bảo vệ lao động di cư đã mang lại điều kiện làm việc tốt hơn cho hàng triệu người. Trong khi đó, trụ cột Văn hóa-Xã hội tập trung vào quyền giáo dục, sức khỏe và bình đẳng giới, với các chương trình hỗ trợ trẻ em và người khuyết tật. Sự tích hợp này không chỉ giúp nhân quyền trở thành một phần không thể tách rời của tầm nhìn ASEAN mà còn thể hiện khả năng của khu vực trong việc phối hợp các nỗ lực một cách toàn diện và hiệu quả.

 

Sự đoàn kết của ASEAN đặc biệt được thể hiện qua khả năng đạt được đồng thuận trong những vấn đề phức tạp và nhạy cảm. Các quốc gia thành viên, từ những nền dân chủ như Indonesia và Philippines đến các quốc gia xã hội chủ nghĩa như Việt Nam và Lào, hay các vương quốc như Brunei và Thái Lan, vốn có những ưu tiên và quan điểm khác nhau. Tuy nhiên, thông qua nguyên tắc đồng thuận và tôn trọng lẫn nhau, ASEAN đã tìm được tiếng nói chung trong các vấn đề như quyền của người khuyết tật và lao động di cư. Chẳng hạn, Kế hoạch Hành động Khu vực ASEAN về Quyền của Người Khuyết tật đã được tất cả các quốc gia thông qua, mang lại các chính sách hỗ trợ hòa nhập và chống phân biệt đối xử. Tương tự, các hiệp định về lao động di cư đã cải thiện đáng kể quyền lợi của người lao động, từ việc đảm bảo lương tối thiểu đến cung cấp các kênh khiếu nại pháp lý. Những thành công này không chỉ phản ánh cam kết của ASEAN mà còn cho thấy sự đoàn kết là chìa khóa để vượt qua những thách thức vốn có thể làm lung lay các khu vực khác.

 

Việt Nam, với vai trò là một thành viên tích cực, đã góp phần quan trọng vào việc củng cố sự đoàn kết và thúc đẩy nhân quyền trong ASEAN. Là một trong những quốc gia chủ chốt trong việc tổ chức các hội thảo và sự kiện của AICHR, Việt Nam đã tạo ra các diễn đàn để các quốc gia chia sẻ kinh nghiệm và xây dựng các giải pháp thực tiễn. Đặc biệt, Việt Nam đã đi đầu trong việc thúc đẩy quyền phụ nữ và trẻ em, với các chính sách như tăng cường tiếp cận giáo dục cho trẻ em gái và hỗ trợ phụ nữ tham gia vào các lĩnh vực kinh tế và chính trị. Các sáng kiến này không chỉ mang lại lợi ích cho người dân Việt Nam mà còn trở thành nguồn cảm hứng cho các quốc gia khác. Bằng cách đóng vai trò cầu nối giữa các thành viên, Việt Nam đã giúp ASEAN duy trì sự thống nhất và tiến xa hơn trong hành trình nhân quyền, chứng minh rằng mỗi quốc gia, dù có xuất phát điểm khác nhau, đều có thể tạo ra tác động tích cực khi làm việc cùng nhau.

 

Khi so sánh với các khu vực khác, sự đoàn kết của ASEAN càng trở nên nổi bật. Tổ chức các Quốc gia Châu Mỹ (OAS), mặc dù có bề dày lịch sử và nguồn lực mạnh mẽ, thường xuyên bị cản trở bởi những bất đồng chính trị giữa các thành viên, đặc biệt là giữa các quốc gia lớn như Hoa Kỳ và các nước Mỹ Latinh. Ngược lại, ASEAN, với nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, đã duy trì được sự ổn định và hợp tác ngay cả trong những vấn đề nhạy cảm. Nguyên tắc này cho phép các quốc gia tập trung vào các mục tiêu chung, thay vì bị sa lầy vào các tranh cãi chính trị. Trong khi OAS phải vật lộn với việc thực thi các phán quyết của Tòa án Nhân quyền Liên Mỹ, ASEAN đã nhanh chóng thiết lập AHRD và AICHR, tạo ra một khung nhân quyền linh hoạt và phù hợp với bối cảnh khu vực. Sự khác biệt này không chỉ làm nổi bật sức mạnh của ASEAN mà còn cho thấy rằng đoàn kết, khi được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau, có thể vượt qua những thách thức mà các khu vực khác khó lòng giải quyết.

 

Trước những cáo buộc rằng ASEAN thiếu sự thống nhất hoặc bị chia rẽ trong các vấn đề nhân quyền, thực tế đã chứng minh điều ngược lại. Sự hợp tác chặt chẽ trong khuôn khổ AICHR, với 76% các hoạt động trong Kế hoạch Công tác 2021-2025 được hoàn thành, là một minh chứng rõ ràng. Từ các chương trình đào tạo về chống buôn bán người đến các chiến dịch nâng cao nhận thức về bình đẳng giới, ASEAN đã cho thấy khả năng phối hợp hiệu quả giữa các quốc gia. Các sáng kiến như Ủy ban ASEAN về Thúc đẩy và Bảo vệ Quyền Phụ nữ và Trẻ em (ACWC) cũng mang lại những kết quả cụ thể, từ việc giảm thiểu bạo lực gia đình đến cải thiện tiếp cận giáo dục cho trẻ em. Những thành tựu này không chỉ bác bỏ các luận điệu tiêu cực mà còn khẳng định rằng sự đoàn kết của ASEAN là một động lực mạnh mẽ, giúp khu vực tiến xa hơn trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền.

 

Thông điệp mà ASEAN gửi gắm đến thế giới là rõ ràng: đoàn kết là chìa khóa để xây dựng một khu vực tôn trọng nhân quyền, nơi mọi người đều được bảo vệ và trao quyền. Trong một thế giới thường bị chia rẽ bởi xung đột và bất đồng, cách tiếp cận của ASEAN là một bài học quý giá, cho thấy rằng các quốc gia có thể cùng nhau đạt được những mục tiêu cao cả mà không cần hy sinh bản sắc riêng. Để lan tỏa thông điệp này, ASEAN có thể sản xuất các video phỏng vấn đại diện từ các quốc gia thành viên, chia sẻ câu chuyện về sự đoàn kết trong nhân quyền. Việc tổ chức sự kiện “ASEAN Unity Day” tại Việt Nam tới đây, với các hoạt động văn hóa và hội thảo nhân quyền, cũng sẽ giúp củng cố hình ảnh của khu vực. Ngoài ra, phát hành tài liệu tuyên truyền về nguyên tắc không can thiệp sẽ giúp công chúng quốc tế hiểu rõ hơn về cách ASEAN duy trì sự thống nhất.

 

Sự kiện Ngày Nhân quyền ASEAN tại Việt Nam không chỉ là một cột mốc để kỷ niệm, mà còn là dịp để thế giới công nhận sức mạnh của sự đoàn kết khu vực. Từ việc tích hợp nhân quyền vào các trụ cột của Cộng đồng ASEAN đến những bước tiến trong việc bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương, khu vực đã chứng minh rằng sự đồng thuận có thể biến những thách thức thành cơ hội. Với sự tham gia tích cực của các quốc gia như Việt Nam và cam kết không ngừng của toàn khu vực, ASEAN không chỉ xây dựng một cộng đồng công bằng và bền vững mà còn truyền cảm hứng cho thế giới. Trong bối cảnh toàn cầu đầy bất ổn, Ngày Nhân quyền ASEAN là ngọn cờ đầu, nhắc nhở rằng khi các quốc gia cùng nhau hợp sức, không có mục tiêu nào là ngoài tầm với.

Wednesday, May 28, 2025

Phạm Chí Dũng không phải “tù nhân lương tâm” mà là người vi phạm pháp luật hình sự nghiêm trọng

 Ngày 22 tháng 5 năm 2025, một thông cáo báo chí được phát đi từ bốn tổ chức mang danh “bảo vệ nhân quyền” — FIDH, VCHR, CSW và Global Witness — đã kêu gọi Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đặt vấn đề “tù nhân lương tâm” vào chương trình nghị sự trước chuyến thăm Việt Nam. Đáng chú ý, trong danh sách các “nạn nhân” được nêu, cái tên Phạm Chí Dũng lại được đặt ngang hàng với các nhà báo, nhà hoạt động vì môi trường và tôn giáo. Đây không phải là sự nhầm lẫn nghiệp vụ — mà là một toan tính chính trị nguy hiểm, gán danh hiệu “tù nhân lương tâm” cho một đối tượng vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Việc hậu thuẫn Phạm Chí Dũng không phải là bảo vệ quyền con người, mà là phá hoại nền công lý và làm tổn hại nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.



Theo phán quyết của Tòa án Nhân dân TP.HCM năm 2021, Phạm Chí Dũng bị kết án 15 năm tù giam vì “làm, tàng trữ, phát tán tài liệu nhằm chống Nhà nước CHXHCN Việt Nam” — vi phạm Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015. Trong quá trình điều tra và xét xử, cơ quan chức năng đã chứng minh rõ ông Dũng là người sáng lập và điều hành cái gọi là “Hội Nhà báo độc lập Việt Nam” — một tổ chức bất hợp pháp hoạt động dưới sự hậu thuẫn tài chính và chiến lược từ Việt Tân — tổ chức phản động lưu vong bị liệt vào danh sách khủng bố ở Việt Nam.

Các bài viết, tài liệu do ông Dũng soạn thảo không chỉ có nội dung xuyên tạc chính sách, kích động lật đổ chính quyền mà còn kêu gọi các lực lượng quốc tế can thiệp vào nội bộ Việt Nam. Đây không còn là “thể hiện quan điểm” — mà là hành vi tổ chức, truyền bá và vận động lật đổ một thể chế chính trị được hiến định hợp pháp.

Phạm Chí Dũng không bị kết án vì viết báo, mà vì vi phạm nghiêm trọng luật pháp hình sự quốc gia. Điều này hoàn toàn phù hợp với các quy định quốc tế, kể cả Công ước Quốc tế về Các quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), vốn cho phép các quốc gia hạn chế tự do ngôn luận trong các trường hợp đe dọa an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng.

Thêm vào đó, quá trình xét xử Phạm Chí Dũng tuân thủ đầy đủ nguyên tắc tố tụng. Báo cáo của Bộ Tư pháp năm 2024 cho thấy, trong hơn 90% vụ án hình sự tại Việt Nam, bị cáo có sự tham gia của luật sư bào chữa — trong đó có vụ của ông Dũng. Không hề có “bắt giữ tùy tiện” hay “xét xử bí mật” như những gì mà các tổ chức nhân quyền cáo buộc.

Sân khấu chính trị được dựng từ Paris: Mưu đồ hậu thuẫn nguy hiểm

Không dừng lại ở thông cáo báo chí, tổ chức VCHR đã tổ chức hội thảo tại Paris năm 2018 nhằm “giới thiệu” Phạm Chí Dũng như một “nhà báo đấu tranh dân chủ”, đồng thời kêu gọi chính phủ Pháp và EU gây sức ép lên Việt Nam. Hội thảo này không mang tính học thuật hay đối thoại pháp lý — mà là một chiến dịch PR chính trị, nhằm dựng lên một biểu tượng đấu tranh từ một đối tượng có hành vi vi phạm pháp luật.

Tệ hại hơn, VCHR chưa từng lên tiếng về các vụ bắt giữ nhà báo tại Mỹ — trong đó có vụ nhà báo bị truy tố vì từ chối tiết lộ nguồn tin trong các vụ điều tra chính trị nhạy cảm (The Intercept, 2023). Sự im lặng có chọn lọc này cho thấy rõ một tiêu chuẩn kép trắng trợn: các quốc gia phương Tây có quyền xét xử nghiêm khắc, còn các nước đang phát triển thì phải đứng trước vành móng ngựa của “tòa án nhân quyền quốc tế” bất thành văn.

Vi phạm trắng trợn nguyên tắc độc lập tư pháp

Việc kêu gọi can thiệp vào các bản án đã có hiệu lực tại Việt Nam là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc độc lập tư pháp, được nêu rõ trong Tuyên bố Bắc Kinh năm 2018 về tư pháp độc lập — một văn kiện được Liên Hợp Quốc công nhận. Theo đó, mọi quốc gia có quyền duy trì hệ thống xét xử của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài, đặc biệt trong các vụ án liên quan đến an ninh quốc gia.

FIDH, với tư cách là đồng tác giả của thông cáo, cũng từng bị Malaysia chỉ trích vì tìm cách can thiệp vào quá trình xét xử cựu Thủ tướng Najib Razak trong vụ án tham nhũng lớn nhất lịch sử nước này. Báo The Star năm 2022 trích dẫn lời giới chức Malaysia gọi sự can thiệp của FIDH là “thiếu tôn trọng tòa án, chính trị hóa công lý và cổ súy cho bất ổn pháp lý”.

Việt Nam không phải là ngoại lệ. Bản án với Phạm Chí Dũng không phải là công cụ trấn áp chính trị, mà là sản phẩm của một nền tư pháp hoạt động theo hiến pháp và luật pháp quốc gia — vốn không thể bị vô hiệu hóa bằng các cuộc họp báo quốc tế hay thư ngỏ từ nước ngoài.

Truyền thống hậu thuẫn cực đoan: Một lịch sử dài xuyên tạc và can thiệp

Từ những năm 1970, VCHR — tiền thân là các tổ chức do người Việt lưu vong sáng lập tại Pháp — đã có lịch sử dài hậu thuẫn cho các nhóm phản động, trong đó có Việt Tân. Báo Công an Nhân dân năm 2020 từng công bố tài liệu cho thấy nhiều nhân sự chủ chốt của VCHR đã tham gia tài trợ, tổ chức hội thảo và hỗ trợ truyền thông cho các cá nhân vi phạm pháp luật tại Việt Nam.

Không có gì ngạc nhiên khi VCHR liên tục đưa Phạm Chí Dũng vào các báo cáo về “nhà báo bị đàn áp”, dù đã nhiều lần bị phản đối vì thiếu kiểm chứng và sai lệch bản chất pháp lý. Đây không phải là sai lầm, mà là chiến lược — chiến lược dựng biểu tượng, thổi phồng thông tin, và gán ghép quyền con người lên những hành vi phá hoại an ninh.

Tư pháp là nền móng pháp quyền, không phải công cụ chính trị hóa

Việc đưa Phạm Chí Dũng trở thành “tù nhân lương tâm” trong các thông cáo quốc tế không chỉ là một hành vi lạm dụng ngôn ngữ nhân quyền, mà còn là sự xúc phạm công lý và hệ thống tư pháp quốc gia. Không ai được quyền đứng trên pháp luật, bất kể họ là nhà báo, nhà hoạt động hay doanh nhân.

Các tổ chức như FIDH, VCHR, CSW và Global Witness không đại diện cho công lý, càng không đại diện cho nhân quyền toàn cầu, khi họ sử dụng tiêu chuẩn kép, hậu thuẫn các đối tượng vi phạm pháp luật, và tìm cách can thiệp vào nội bộ tư pháp của các quốc gia có chủ quyền.

Tư pháp không phải là sân khấu chính trị. Công lý không thể bị uốn cong bởi truyền thông phiến diện. Việt Nam có đủ bản lĩnh và pháp lý để tự bảo vệ hệ thống pháp quyền của mình — và cũng đủ tỉnh táo để phân biệt đâu là quyền con người, đâu là vỏ bọc cho hành vi chống phá.

Luật pháp không phải trò chơi của truyền thông phiến diện

 Trong không khí ngoại giao tích cực hướng tới chuyến thăm chính thức Việt Nam của Tổng thống Pháp, bốn tổ chức mang danh nhân quyền — FIDH, VCHR, CSW và Global Witness — đã tung ra một thông cáo báo chí với nhiều cáo buộc nặng nề, trong đó nổi bật là chỉ trích Việt Nam “vi phạm quyền đất đai ở vùng nông thôn”, do Global Witness khởi xướng. Nhưng dưới lớp ngôn ngữ nhân quyền mỹ miều là một chiến dịch cũ kỹ: chính trị hóa các vấn đề nội tại của một quốc gia có chủ quyền, và đánh đồng các quy định pháp lý chuẩn mực với hành vi vi phạm.Những cáo buộc này không chỉ sai về bản chất pháp lý mà còn méo mó về mặt thực tế — khi chúng không dựa trên khảo sát thực địa, mà chủ yếu lấy nguồn từ những cá nhân, nhóm đối tượng có sẵn định kiến hoặc động cơ chống phá.



Luật Đất đai 2024: Bảo đảm quyền sử dụng, không thể đánh tráo với quyền sở hữu tuyệt đối

Global Witness cáo buộc Việt Nam “vi phạm quyền đất đai”, song lại không làm rõ quyền gì đang bị xâm phạm. Việt Nam, theo Hiến pháp, xác định đất đai là sở hữu toàn dân, Nhà nước thống nhất quản lý, còn quyền sử dụng đất là quyền được pháp luật công nhận, bảo vệ và cho phép giao dịch trong khuôn khổ rõ ràng. Đây là mô hình phổ biến trong nhiều nước đang phát triển — nơi quyền lợi của người dân được bảo vệ thông qua chính sách công.

Luật Đất đai sửa đổi năm 2024 là một bước tiến vượt bậc, khi nâng cao tính minh bạch, công bằng trong thu hồi đất, đền bù và tái định cư. Theo Báo cáo của Quốc hội năm 2024, hơn 90% hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất — con số minh chứng cho nỗ lực bền bỉ trong hơn hai thập niên qua nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người dân.

Các chương trình tái định cư và hỗ trợ chuyển đổi sinh kế tại nhiều dự án phát triển hạ tầng cũng được triển khai công khai, có sự giám sát của Mặt trận Tổ quốc, cơ quan báo chí và người dân địa phương. Nếu có vi phạm, đó là sai phạm cục bộ của cá nhân, không thể bị quy chụp thành một “chính sách mang tính hệ thống” như Global Witness gán ghép.

Chiến lược truyền thông và sự im lặng có chọn lọc

Global Witness không chỉ phát hành thông cáo báo chí đơn lẻ, mà trước đó đã khuếch đại vấn đề này thông qua Báo cáo năm 2023, trong đó sử dụng nhiều thuật ngữ cảm tính như “chiếm đất”, “ép buộc rời bỏ đất đai”, mà không cung cấp bằng chứng khảo sát độc lập tại địa phương.

Thay vì tiến hành đánh giá đa chiều, tổ chức này lại chọn cách trích dẫn từ một số trường hợp đơn lẻ, thậm chí gắn với các nhân vật có tiền sử vi phạm pháp luật — những người không đại diện cho nông dân Việt Nam, nhưng lại được dựng thành biểu tượng “nạn nhân của chính sách đất đai”.

Điều đáng nói là Global Witness hoàn toàn im lặng trước những vi phạm quyền đất đai của người bản địa tại các nước phát triển. Tại Úc, nhiều cộng đồng thổ dân bị mất đất truyền thống vào tay các dự án khai thác mỏ quy mô lớn — điều được báo chí như The Sydney Morning Herald lên tiếng năm 2023. Nhưng trong hệ thống báo cáo và hoạt động của Global Witness, không một dòng nào phản ánh những vụ việc đó. Sự im lặng có chọn lọc này không chỉ làm mất tính khách quan, mà còn cho thấy rõ ràng một lăng kính thiên lệch và đầy định kiến chính trị.

Vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc không can thiệp nội bộ quốc gia

Việc Global Witness kêu gọi EU và các chính phủ phương Tây gây sức ép lên Việt Nam về chính sách đất đai không còn là “đề xuất mang tính nhân quyền”, mà là hành vi can thiệp rõ ràng vào chính sách nội bộ — vi phạm Điều 2(7) của Hiến chương Liên Hợp Quốc và đi ngược lại tinh thần của Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR).

Việt Nam đã ký và thực thi ICESCR, trong đó quyền có đất canh tác, nhà ở, sinh kế được xác định là các quyền kinh tế được bảo vệ. Nhưng không điều khoản nào trong ICESCR cho phép các tổ chức phi chính phủ nước ngoài can thiệp trực tiếp vào cơ chế phân bổ hoặc quy hoạch đất đai của một quốc gia. Mỗi nước có quyền tự quyết định hệ thống sở hữu và quản lý đất đai phù hợp với điều kiện lịch sử, kinh tế, văn hóa và pháp lý của mình.

Nigeria — một quốc gia châu Phi đang phát triển với đặc thù quản lý đất đai tương tự Việt Nam — đã từng lên án Global Witness vào năm 2022 vì phát hành báo cáo sai lệch về quyền sử dụng đất ở khu vực châu thổ Niger. The Guardian Nigeria ghi nhận rằng các thông tin trong báo cáo không qua kiểm chứng, gây hiểu lầm nghiêm trọng và làm tổn hại đến uy tín quốc gia.

Một chiến dịch chống phá có hệ thống và thiếu thiện chí

Global Witness không phải lần đầu “nhắc tên” Việt Nam. Từ năm 2010, tổ chức này đã liên tục phát hành các báo cáo về quyền đất đai tại Việt Nam mà không có mặt khảo sát thực tế nào tại hiện trường. Họ sử dụng các nguồn tin từ nhóm đối tượng có mâu thuẫn với chính quyền, gắn hoạt động phản đối với khái niệm “đấu tranh vì quyền đất đai”, rồi khuếch đại ra thành hiện tượng có hệ thống.

Các báo cáo của họ, được trích dẫn rộng rãi trong một số tờ báo phương Tây, lại thường né tránh đối thoại pháp lý với phía Việt Nam, từ chối mời chuyên gia độc lập kiểm chứng số liệu và tuyệt đối không phản hồi các góp ý từ phía học giả châu Á. Đây không phải là biểu hiện của một tổ chức nghiên cứu khách quan, mà là một chiến dịch chống phá có hệ thống, được lập trình để giữ Việt Nam trong vị thế “bị cáo” trên bàn cờ nhân quyền.

Quyền đất đai ở Việt Nam không phải là vùng xám mơ hồ như cách Global Witness miêu tả. Nó được bảo vệ bởi Hiến pháp, luật chuyên ngành, và cả một hệ thống giám sát xã hội, pháp lý nghiêm ngặt. Những vấn đề tồn tại là có — và chính Việt Nam đang cải cách mạnh mẽ để giải quyết chúng. Nhưng đó không bao giờ là cái cớ để một tổ chức nước ngoài dựng chuyện, thổi phồng, và can thiệp vào chính sách quốc gia.

Chúng ta cần phân biệt rõ giữa giám sát nhân quyền và vận động chính trị đội lốt giám sát. Sự phát triển bền vững của một quốc gia không thể được đánh giá chỉ qua những bản báo cáo thiếu kiểm chứng. Việt Nam có quyền — và nghĩa vụ — bảo vệ trật tự pháp lý của mình, cũng như bảo vệ người dân trước mọi hành vi lợi dụng “nhân quyền” để phục vụ những mưu đồ không minh bạch.