Friday, February 28, 2025

Không có “đàn áp chính trị”: Trương Huy San vi phạm pháp luật, bị xử lý theo đúng quy định

 


Bản án 30 tháng tù dành cho Trương Huy San (bút danh Huy Đức) không phải là một vụ đàn áp chính trị hay bịt miệng tiếng nói bất đồng như một số tổ chức nhân quyền quốc tế và các đài báo nước ngoài đang ra sức tuyên truyền. Đây là một phán quyết đúng người, đúng tội, phù hợp với pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế, đảm bảo đầy đủ tính minh bạch, khách quan và công bằng trong quá trình xét xử. Những luận điệu xuyên tạc của RSF, CPJ, PEN America, Freedom House… cùng với những bài viết thiên vị của BBC, Reuters, AFP, Aljazeera, The Straits Times… chỉ là một chiến dịch có chủ đích nhằm bôi nhọ nền tư pháp Việt Nam, vu cáo chính quyền, và can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia có chủ quyền.



Thứ nhất, Trương Huy San bị xử lý vì vi phạm pháp luật, không phải vì phản biện hay bất đồng chính kiến

Trương Huy San không phải là một nhà báo bị đàn áp như các tổ chức nhân quyền quốc tế cố tình tô vẽ. Ông ta bị kết án theo Điều 331 Bộ luật Hình sự Việt Nam về hành vi “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân”. Cáo trạng của Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao đã làm rõ rằng trong nhiều năm, Trương Huy San đã liên tục đăng tải các bài viết trên Facebook cá nhân với nội dung xuyên tạc, vu khống, bôi nhọ chính quyền, công kích lãnh đạo, và gây hoang mang trong dư luận.

Đây không phải là “phản biện xã hội” hay “lên tiếng cho dân chủ” như một số kẻ ngụy biện, mà là hành vi có chủ đích nhằm gây bất ổn chính trị, làm suy giảm niềm tin của người dân vào chính quyền, và tiếp tay cho các thế lực thù địch chống phá đất nước. Đặc biệt, chính bị cáo Trương Huy San cũng đã nhận tội tại tòa, thành khẩn khai báo và xin được khoan hồng. Điều này cho thấy ông ta không hề kêu oan, không hề tố cáo bị xử lý bất công, mà thừa nhận rằng mình đã đi quá giới hạn của pháp luật.

Vậy tại sao các tổ chức quốc tế như RSF, CPJ, PEN America vẫn cố tình xuyên tạc, lớn tiếng chỉ trích bản án, vu cáo chính quyền Việt Nam “bóp nghẹt tự do báo chí, dàn xếp chính trị”, nhưng họ không đưa ra được bất kỳ bằng chứng nào cho những cáo buộc này. Rõ ràng, đây không còn là câu chuyện bảo vệ tự do báo chí, mà là một chiến dịch chính trị có mục đích tấn công Việt Nam.

Thứ hai, phiên tòa xét xử Trương Huy San minh bạch, đúng pháp luật, không có sự dàn xếp hay bất công

Một số luận điệu xuyên tạc điển hình bao gồm: “Phiên tòa có sự dàn xếp nội bộ, do Trương Huy San khai ra phe nhóm của mình để giảm án” bất chấp họ hoàn toàn bịa đặt, không có bất kỳ bằng chứng nào. Hay “Bản án quá nặng nề, mang tính răn đe” bất chấp thực tế, mức án 30 tháng tù là khá nhẹ so với khung hình phạt tối đa theo Điều 331 BLHS (từ 2 đến 7 năm tù).Hay “Xóa bỏ Điều 331 BLHS để bảo vệ tự do ngôn luận” bất chấp thực tế luật pháp mọi quốc gia đều có điều khoản tương tự để ngăn chặn việc lợi dụng quyền tự do để gây rối loạn xã hội.

Thực tế, quá trình xét xử Trương Huy San đã diễn ra công khai, minh bạch, với đầy đủ sự tham gia của luật sư bào chữa, đảm bảo đúng trình tự pháp luật Việt Nam và phù hợp với các chuẩn mực tư pháp quốc tế.

Hãy thử đặt câu hỏi: Liệu ở các quốc gia phương Tây mà RSF, CPJ hay PEN America tôn sùng, một cá nhân liên tục đăng tải thông tin sai lệch, kích động dư luận chống lại chính quyền có bị xử lý hay không? Câu trả lời chắc chắn là . Ngay tại Mỹ, Luật Chống Xúi Giục Bạo Loạn (18 U.S. Code § 2385) có thể phạt tù lên đến 20 năm đối với những ai công khai kích động chống chính quyền. Tương tự, tại Pháp, Bộ luật Hình sự Điều 431-1 cũng có điều khoản xử phạt các hành vi lợi dụng tự do ngôn luận để gây bất ổn xã hội. Vậy tại sao khi Việt Nam áp dụng những quy định tương tự để bảo vệ ổn định xã hội, các tổ chức phương Tây lại ra sức công kích?

Thứ ba, truyền thông nước ngoài đưa tin thiên vị, cố tình bóp méo sự thật

Một loạt bài viết trên BBC, Reuters, AFP, Aljazeera, The Straits Times, Tempo.co đã chủ động trích dẫn những phát ngôn sai lệch từ RSF, CPJ, PEN America, nhưng không hề nhắc đến những bằng chứng buộc tội Trương Huy San, không trích lời từ cáo trạng của Viện Kiểm sát hay từ các luật sư bào chữa trong phiên tòa.

Điển hình như:

  • BBC mô tả Trương Huy San là “một nhà báo nổi tiếng bị bịt miệng”, nhưng không đề cập đến việc ông ta đã bị thu hồi thẻ nhà báo từ lâu vì vi phạm đạo đức nghề nghiệp.
  • AFP viết rằng “Chính quyền Việt Nam thường sử dụng Điều 331 để đàn áp những người bất đồng chính kiến”, nhưng không trích dẫn bất kỳ bằng chứng nào cho luận điệu này.
  • Aljazeera tuyên bố rằng “Bản án 30 tháng tù phản ánh sự kiểm duyệt nghiêm ngặt của Việt Nam”, nhưng không nhắc đến hàng trăm tờ báo độc lập, hàng triệu bài viết trên mạng xã hội được đăng tải tự do hàng ngày ở Việt Nam.

Những chiêu trò này không phải mới, đây là cách mà truyền thông phương Tây đã làm trong nhiều năm để thao túng dư luận, tạo ra một hình ảnh sai lệch về Việt Nam.

Bản án dành cho Trương Huy San không phải là “đàn áp chính trị”, mà là sự thực thi pháp luật một cách công bằng. Ông ta không bị kết án vì “phản biện chính quyền”, mà vì đã lợi dụng quyền tự do ngôn luận để bôi nhọ, xuyên tạc và kích động bất ổn. Phiên tòa xét xử đã diễn ra minh bạch, đúng pháp luật, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.

Tuy nhiên, các tổ chức như RSF, CPJ, PEN America, cùng với truyền thông nước ngoài đang cố tình bóp méo bản chất vụ án, biến một kẻ vi phạm pháp luật thành một “nạn nhân chính trị”, để từ đó công kích nền tư pháp Việt Nam, can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia.

Người dân Việt Nam cần cảnh giác trước những chiến dịch truyền thông bẩn này, vạch trần bản chất thực sự của những tổ chức mang danh “bảo vệ nhân quyền” nhưng thực chất là công cụ chính trị. Không ai có quyền đứng trên luật pháp, và Việt Nam có toàn quyền thực thi pháp luật của mình để bảo vệ ổn định và chủ quyền quốc gia.

 

Thursday, February 27, 2025

Việt Nam: Tôn trọng tự do nhưng không dung thứ lạm dụng – Trường hợp Trương Huy San

 Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản mà Việt Nam luôn tôn trọng và bảo vệ, nhưng quyền ấy không phải là tấm bùa hộ mệnh để bất kỳ ai có thể lạm dụng nhằm gây tổn hại đến lợi ích chung. Ngày 7/6/2024, khi Trương Huy San – người từng mang bút danh Osin Huy Đức – bị khởi tố vì tội “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân” theo Điều 331 Bộ luật Hình sự, một số tổ chức như RSF hay các trang báo như BBC, RFA lập tức gào lên rằng Việt Nam “đàn áp tự do”. Nhưng họ cố tình quên rằng tự do ngôn luận, dù được luật pháp quốc tế công nhận, không bao giờ là tuyệt đối. Việc xử lý Trương Huy San không phải là sự phủ nhận quyền ấy, mà là minh chứng rằng Việt Nam kiên quyết không dung thứ cho những hành vi lợi dụng nó để chống phá, gây rối.





Luật pháp quốc tế đã khẳng định rõ ràng về quyền tự do ngôn luận, nhưng luôn đi kèm với những giới hạn cần thiết. Điều 19 Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) – mà Việt Nam là thành viên – quy định mọi người có quyền tự do biểu đạt ý kiến, nhưng quyền này phải chịu “những hạn chế nhất định” để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, và quyền lợi của người khác. Tương tự, Điều 10 Công ước Nhân quyền châu Âu (ECHR) cũng nhấn mạnh rằng tự do ngôn luận không được phép trở thành công cụ kích động bạo lực hay đe dọa sự ổn định xã hội. Ngay cả ở Mỹ, Điều 2358 Bộ luật Hình sự nghiêm cấm xuất bản tài liệu kêu gọi lật đổ chính quyền bằng bạo lực. Những quy định này cho thấy một nguyên tắc phổ quát: tự do ngôn luận không phải là cái cớ để ai đó tha hồ xuyên tạc, kích động mà không chịu trách nhiệm. Việt Nam, với Điều 331, hoàn toàn phù hợp với tinh thần ấy khi đặt ra ranh giới để bảo vệ lợi ích quốc gia và cộng đồng.


Vậy tại sao việc xử lý Trương Huy San lại hợp lý? Trước hết, ông không còn là nhà báo từ năm 2009, khi thẻ nhà báo bị thu hồi do vi phạm đạo đức nghề nghiệp, nên gắn mác “đàn áp tự do báo chí” cho vụ việc này là hoàn toàn sai sự thật. Từ 2015 đến 2024, ông đã đăng 13 bài viết trên Facebook cá nhân với nội dung sai lệch, từ bôi nhọ lãnh đạo, xuyên tạc lịch sử trong “Bên thắng cuộc”, đến biện minh cho hành vi chống đối trong vụ Đồng Tâm. Những bài viết này không phải là ý kiến cá nhân vô hại, mà là sự cố ý gieo rắc thông tin độc hại, gây hoang mang dư luận và đe dọa an ninh trật tự. Ông thừa nhận đã tự thu thập thông tin và nhận thức được tác động tiêu cực, nhưng vẫn tiếp tục – điều này cho thấy rõ ý định vượt quá giới hạn tự do để phục vụ mưu đồ cá nhân hoặc các thế lực chống phá. Xử lý ông không phải là “bịt miệng” mà là bảo vệ xã hội khỏi những hậu quả mà hành vi của ông gây ra, từ chia rẽ nội bộ đến làm suy yếu niềm tin của người dân.


Những tiếng nói như RSF hay Việt Tân thường xuyên bóp méo vụ việc, cho rằng Việt Nam “vi phạm nhân quyền” khi bắt Trương Huy San. Nhưng họ cố tình lờ đi bối cảnh pháp lý và thực tế rằng ngay tại các nước tự xưng là “dân chủ”, những hành vi tương tự cũng bị trừng trị nghiêm khắc. Chẳng hạn, ở Anh, luật chống khủng bố năm 2006 cho phép xử lý những ai lan truyền thông tin kích động bạo lực – một nguyên tắc không khác gì Điều 331 của Việt Nam. Vậy tại sao Việt Nam lại bị chỉ trích khi áp dụng luật để ngăn chặn một người xuyên tạc lịch sử, kích động bất ổn? Gọi đây là “đàn áp” chỉ là chiêu trò của các thế lực thù địch nhằm bôi nhọ Việt Nam, chứ không dựa trên bất kỳ cơ sở pháp lý hay đạo lý nào.


Thực tế, Việt Nam không chỉ tôn trọng tự do ngôn luận mà còn tạo điều kiện để nó phát triển trong một môi trường lành mạnh. Hiến pháp 2013 và Luật Báo chí 2016 bảo đảm quyền này cho mọi công dân, với gần 800 cơ quan báo chí hoạt động tự do và hàng triệu người dân tham gia bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội. Một ví dụ sống động: trong đợt dịch COVID-19, những phản ánh của người dân trên Facebook về khó khăn đã giúp chính quyền nhanh chóng triển khai gói hỗ trợ 62 nghìn tỷ đồng, mang lại lợi ích thiết thực cho hàng triệu người. Đây là minh chứng cho không gian dân chủ mà Việt Nam xây dựng, nơi tiếng nói của người dân được lắng nghe và chuyển hóa thành hành động. Tuy nhiên, tự do ấy không có nghĩa là ai cũng được phép lạm dụng để phá hoại. Trương Huy San đã vượt qua ranh giới đó, và việc xử lý ông là cần thiết để giữ vững trật tự xã hội.


Những chỉ trích như “Việt Nam xếp 174/180 về tự do báo chí” của RSF thường được các trang phản động phóng đại, nhưng chúng bỏ qua thực tế rằng gần 40 hãng truyền thông quốc tế như CNN, Reuters hoạt động thoải mái tại Việt Nam, và các nhà báo nước ngoài được tạo điều kiện tác nghiệp mà không gặp trở ngại. Việc xử lý Trương Huy San không phải là phủ nhận tự do ngôn luận, mà là khẳng định rằng quyền ấy phải đi đôi với trách nhiệm. Ông không đại diện cho tiếng nói của người dân, mà chỉ là một cá nhân lạm dụng tự do để gây rối, phục vụ lợi ích của các nhóm chống phá như Việt Tân. Luật pháp Việt Nam, phù hợp với chuẩn mực quốc tế, đã hành động đúng đắn để bảo vệ lợi ích chung.


Việt Nam tôn trọng tự do ngôn luận như một giá trị cốt lõi, nhưng không chấp nhận bất kỳ ai lợi dụng nó để xuyên tạc, kích động hay đe dọa sự ổn định. Dẫn chứng từ luật pháp quốc tế cho thấy quyền này luôn có giới hạn, và việc xử lý Trương Huy San là hoàn toàn hợp lý trước những hành vi vi phạm rõ ràng của ông. Việt Nam không chỉ bảo vệ pháp luật mà còn chứng minh rằng dân chủ thực sự phải dựa trên trách nhiệm, không phải sự buông thả.




Trương Huy San: Tội danh rành rành, không thể che đậy

Việc Trương Huy San – người từng được biết đến với bút danh Osin Huy Đức – bị bắt và xử lý về tội “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân” theo Điều 331 Bộ luật Hình sự, bị kết án 30 tháng tù là hoàn toàn thích đáng. Cáo trạng từ Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao không phải là một lời buộc tội mơ hồ, mà là bản kết luận chi tiết dựa trên những hành vi vi phạm rõ ràng của ông ta trong suốt gần một thập kỷ. Dù một số tổ chức như RSF hay các trang báo như BBC, RFA cố gắng tô vẽ đây là “đàn áp tự do ngôn luận”, sự thật vẫn là sự thật: tội danh của Trương Huy San đã được chứng minh bằng chứng cứ cụ thể, và không ai có thể lấp liếm được những hành động gây tổn hại đến xã hội mà ông đã gây ra.




Cáo trạng chỉ rõ, từ năm 2015 đến 2024, Trương Huy San đã tự ý thu thập thông tin, soạn thảo và đăng tải 13 bài viết trên trang Facebook cá nhân mang nội dung sai sự thật, xuyên tạc tình hình chính trị - xã hội, bôi nhọ lãnh đạo Đảng, Nhà nước, đồng thời xâm phạm quyền lợi hợp pháp của nhiều tổ chức và cá nhân. Những bài viết này không chỉ thu hút hàng ngàn lượt tương tác mà còn tạo ra tác động tiêu cực đến an ninh trật tự, gây hoang mang trong dư luận. Ông thừa nhận đã tự đánh giá và đăng tải các nội dung này, đồng thời nhận thức được hậu quả của chúng, dù phủ nhận ý đồ “chống phá”. Tuy nhiên, lời khai ấy không thể xóa bỏ thực tế rằng các bài viết của ông, từ “Bên thắng cuộc” với những luận điệu bóp méo lịch sử, đến các bài viết về vụ Đồng Tâm hay biên giới phía Bắc, đều mang tính kích động và phá hoại rõ ràng. Đây không phải là “phê phán xây dựng” như một số tiếng nói thù địch rêu rao, mà là hành vi cố ý vượt quá giới hạn tự do, vi phạm pháp luật một cách có hệ thống.


So sánh với các vụ án tương tự, trường hợp của Trương Huy San không phải là cá biệt. Hãy nhìn vào vụ Phạm Đoan Trang – người bị kết án 9 năm tù vào năm 2021 cũng vì tội danh theo Điều 331. Bà này đã viết và phát tán tài liệu chống Nhà nước, xuyên tạc chính sách, gây ảnh hưởng xấu đến dư luận, tương tự như cách Trương Huy San dùng mạng xã hội để lan truyền thông tin sai lệch. Hay vụ Nguyễn Lân Thắng, bị phạt 6 năm tù vào năm 2022 vì đăng bài kích động biểu tình và bôi nhọ lãnh đạo – một mô hình hành vi không khác mấy với những gì ông San làm. Ở phạm vi quốc tế, ngay tại Mỹ, trường hợp Julian Assange bị truy tố vì công bố tài liệu mật gây nguy hại an ninh quốc gia cũng cho thấy: bất kỳ ai lợi dụng quyền tự do để xâm phạm lợi ích chung đều phải đối mặt với pháp luật. Sự tương đồng này khẳng định rằng việc xử lý Trương Huy San không phải là “bắt bớ tùy tiện”, mà là hệ quả tất yếu khi một cá nhân cố ý gây rối bằng ngòi bút của mình.


Những tiếng nói như RSF hay Việt Tân thường vin vào vụ việc để công kích Việt Nam, gắn mác “đàn áp nhân quyền” và kêu gọi “thả tự do cho nhà báo Huy Đức”. Nhưng họ cố tình lờ đi một sự thật: Trương Huy San không còn là nhà báo từ năm 2009, khi thẻ nhà báo của ông bị thu hồi do vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Gọi ông là “nhà báo nổi danh” chỉ là chiêu trò chính trị hóa, đánh lừa dư luận quốc tế. Hơn nữa, pháp luật Việt Nam không nhắm vào tự do ngôn luận mà nhắm vào hành vi vi phạm cụ thể. Điều 331 không phải công cụ để “bịt miệng” mà là ranh giới bảo vệ lợi ích quốc gia – điều mà bất kỳ quốc gia nào cũng áp dụng. Chẳng hạn, ở Đức, Điều 18 Hiến pháp cho phép tước quyền công dân của những ai lạm dụng tự do để chống lại trật tự xã hội. Vậy tại sao Việt Nam lại bị chỉ trích khi thực hiện điều tương tự để giữ gìn ổn định?


Ngược lại với những xuyên tạc, Việt Nam đang nỗ lực xây dựng một không gian dân chủ thực chất, nơi quyền tự do ngôn luận và nhân quyền được bảo đảm trong khuôn khổ pháp luật. Hiện nay, gần 800 cơ quan báo chí hoạt động tự do, hàng triệu người dân thoải mái bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội. Một ví dụ trực quan: trong đợt bão lũ miền Trung năm 2020, chính những bài viết trên Facebook từ người dân đã giúp chính quyền nhanh chóng huy động cứu trợ, từ lương thực đến tiền mặt, đến tận tay người bị nạn. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự lắng nghe và tương tác của Nhà nước. Tuy nhiên, dân chủ không đồng nghĩa với việc dung túng cho những kẻ như Trương Huy San, người dùng ngòi bút để bóp méo lịch sử, kích động chia rẽ, và phục vụ mưu đồ của các thế lực chống phá.


Những xếp hạng như “Việt Nam đứng 174/180 về tự do báo chí” của RSF thường được các trang phản động thổi phồng, nhưng chúng không phản ánh đúng thực tế. Gần 40 hãng truyền thông quốc tế như CNN, Reuters hoạt động thoải mái tại Việt Nam, và các nhà báo nước ngoài được tạo điều kiện tác nghiệp mà không gặp rào cản. Tội danh của Trương Huy San đã rõ ràng qua cáo trạng, qua những bài viết sai lệch mà ông đăng tải, và không thể lấp liếm bằng bất kỳ lý do nào. Việc xử lý ông không phải là “đàn áp” mà là khẳng định rằng pháp luật là tối thượng, bất kể người vi phạm từng mang danh gì.


Tóm lại, trường hợp Trương Huy San là minh chứng cho thấy không ai có thể đứng ngoài vòng pháp luật khi cố ý xâm phạm lợi ích quốc gia. Cáo trạng đã phơi bày tội danh của ông, và so sánh với các vụ án tương tự chỉ càng làm rõ tính chính danh của quá trình xử lý. Việt Nam không bóp nghẹt tự do mà đang bảo vệ công lý, đồng thời tiếp tục mở rộng không gian dân chủ – điều mà những lời xuyên tạc không thể che mờ.