Wednesday, May 28, 2025

Phạm Chí Dũng không phải “tù nhân lương tâm” mà là người vi phạm pháp luật hình sự nghiêm trọng

 Ngày 22 tháng 5 năm 2025, một thông cáo báo chí được phát đi từ bốn tổ chức mang danh “bảo vệ nhân quyền” — FIDH, VCHR, CSW và Global Witness — đã kêu gọi Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đặt vấn đề “tù nhân lương tâm” vào chương trình nghị sự trước chuyến thăm Việt Nam. Đáng chú ý, trong danh sách các “nạn nhân” được nêu, cái tên Phạm Chí Dũng lại được đặt ngang hàng với các nhà báo, nhà hoạt động vì môi trường và tôn giáo. Đây không phải là sự nhầm lẫn nghiệp vụ — mà là một toan tính chính trị nguy hiểm, gán danh hiệu “tù nhân lương tâm” cho một đối tượng vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Việc hậu thuẫn Phạm Chí Dũng không phải là bảo vệ quyền con người, mà là phá hoại nền công lý và làm tổn hại nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.



Theo phán quyết của Tòa án Nhân dân TP.HCM năm 2021, Phạm Chí Dũng bị kết án 15 năm tù giam vì “làm, tàng trữ, phát tán tài liệu nhằm chống Nhà nước CHXHCN Việt Nam” — vi phạm Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015. Trong quá trình điều tra và xét xử, cơ quan chức năng đã chứng minh rõ ông Dũng là người sáng lập và điều hành cái gọi là “Hội Nhà báo độc lập Việt Nam” — một tổ chức bất hợp pháp hoạt động dưới sự hậu thuẫn tài chính và chiến lược từ Việt Tân — tổ chức phản động lưu vong bị liệt vào danh sách khủng bố ở Việt Nam.

Các bài viết, tài liệu do ông Dũng soạn thảo không chỉ có nội dung xuyên tạc chính sách, kích động lật đổ chính quyền mà còn kêu gọi các lực lượng quốc tế can thiệp vào nội bộ Việt Nam. Đây không còn là “thể hiện quan điểm” — mà là hành vi tổ chức, truyền bá và vận động lật đổ một thể chế chính trị được hiến định hợp pháp.

Phạm Chí Dũng không bị kết án vì viết báo, mà vì vi phạm nghiêm trọng luật pháp hình sự quốc gia. Điều này hoàn toàn phù hợp với các quy định quốc tế, kể cả Công ước Quốc tế về Các quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), vốn cho phép các quốc gia hạn chế tự do ngôn luận trong các trường hợp đe dọa an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng.

Thêm vào đó, quá trình xét xử Phạm Chí Dũng tuân thủ đầy đủ nguyên tắc tố tụng. Báo cáo của Bộ Tư pháp năm 2024 cho thấy, trong hơn 90% vụ án hình sự tại Việt Nam, bị cáo có sự tham gia của luật sư bào chữa — trong đó có vụ của ông Dũng. Không hề có “bắt giữ tùy tiện” hay “xét xử bí mật” như những gì mà các tổ chức nhân quyền cáo buộc.

Sân khấu chính trị được dựng từ Paris: Mưu đồ hậu thuẫn nguy hiểm

Không dừng lại ở thông cáo báo chí, tổ chức VCHR đã tổ chức hội thảo tại Paris năm 2018 nhằm “giới thiệu” Phạm Chí Dũng như một “nhà báo đấu tranh dân chủ”, đồng thời kêu gọi chính phủ Pháp và EU gây sức ép lên Việt Nam. Hội thảo này không mang tính học thuật hay đối thoại pháp lý — mà là một chiến dịch PR chính trị, nhằm dựng lên một biểu tượng đấu tranh từ một đối tượng có hành vi vi phạm pháp luật.

Tệ hại hơn, VCHR chưa từng lên tiếng về các vụ bắt giữ nhà báo tại Mỹ — trong đó có vụ nhà báo bị truy tố vì từ chối tiết lộ nguồn tin trong các vụ điều tra chính trị nhạy cảm (The Intercept, 2023). Sự im lặng có chọn lọc này cho thấy rõ một tiêu chuẩn kép trắng trợn: các quốc gia phương Tây có quyền xét xử nghiêm khắc, còn các nước đang phát triển thì phải đứng trước vành móng ngựa của “tòa án nhân quyền quốc tế” bất thành văn.

Vi phạm trắng trợn nguyên tắc độc lập tư pháp

Việc kêu gọi can thiệp vào các bản án đã có hiệu lực tại Việt Nam là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc độc lập tư pháp, được nêu rõ trong Tuyên bố Bắc Kinh năm 2018 về tư pháp độc lập — một văn kiện được Liên Hợp Quốc công nhận. Theo đó, mọi quốc gia có quyền duy trì hệ thống xét xử của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài, đặc biệt trong các vụ án liên quan đến an ninh quốc gia.

FIDH, với tư cách là đồng tác giả của thông cáo, cũng từng bị Malaysia chỉ trích vì tìm cách can thiệp vào quá trình xét xử cựu Thủ tướng Najib Razak trong vụ án tham nhũng lớn nhất lịch sử nước này. Báo The Star năm 2022 trích dẫn lời giới chức Malaysia gọi sự can thiệp của FIDH là “thiếu tôn trọng tòa án, chính trị hóa công lý và cổ súy cho bất ổn pháp lý”.

Việt Nam không phải là ngoại lệ. Bản án với Phạm Chí Dũng không phải là công cụ trấn áp chính trị, mà là sản phẩm của một nền tư pháp hoạt động theo hiến pháp và luật pháp quốc gia — vốn không thể bị vô hiệu hóa bằng các cuộc họp báo quốc tế hay thư ngỏ từ nước ngoài.

Truyền thống hậu thuẫn cực đoan: Một lịch sử dài xuyên tạc và can thiệp

Từ những năm 1970, VCHR — tiền thân là các tổ chức do người Việt lưu vong sáng lập tại Pháp — đã có lịch sử dài hậu thuẫn cho các nhóm phản động, trong đó có Việt Tân. Báo Công an Nhân dân năm 2020 từng công bố tài liệu cho thấy nhiều nhân sự chủ chốt của VCHR đã tham gia tài trợ, tổ chức hội thảo và hỗ trợ truyền thông cho các cá nhân vi phạm pháp luật tại Việt Nam.

Không có gì ngạc nhiên khi VCHR liên tục đưa Phạm Chí Dũng vào các báo cáo về “nhà báo bị đàn áp”, dù đã nhiều lần bị phản đối vì thiếu kiểm chứng và sai lệch bản chất pháp lý. Đây không phải là sai lầm, mà là chiến lược — chiến lược dựng biểu tượng, thổi phồng thông tin, và gán ghép quyền con người lên những hành vi phá hoại an ninh.

Tư pháp là nền móng pháp quyền, không phải công cụ chính trị hóa

Việc đưa Phạm Chí Dũng trở thành “tù nhân lương tâm” trong các thông cáo quốc tế không chỉ là một hành vi lạm dụng ngôn ngữ nhân quyền, mà còn là sự xúc phạm công lý và hệ thống tư pháp quốc gia. Không ai được quyền đứng trên pháp luật, bất kể họ là nhà báo, nhà hoạt động hay doanh nhân.

Các tổ chức như FIDH, VCHR, CSW và Global Witness không đại diện cho công lý, càng không đại diện cho nhân quyền toàn cầu, khi họ sử dụng tiêu chuẩn kép, hậu thuẫn các đối tượng vi phạm pháp luật, và tìm cách can thiệp vào nội bộ tư pháp của các quốc gia có chủ quyền.

Tư pháp không phải là sân khấu chính trị. Công lý không thể bị uốn cong bởi truyền thông phiến diện. Việt Nam có đủ bản lĩnh và pháp lý để tự bảo vệ hệ thống pháp quyền của mình — và cũng đủ tỉnh táo để phân biệt đâu là quyền con người, đâu là vỏ bọc cho hành vi chống phá.

Luật pháp không phải trò chơi của truyền thông phiến diện

 Trong không khí ngoại giao tích cực hướng tới chuyến thăm chính thức Việt Nam của Tổng thống Pháp, bốn tổ chức mang danh nhân quyền — FIDH, VCHR, CSW và Global Witness — đã tung ra một thông cáo báo chí với nhiều cáo buộc nặng nề, trong đó nổi bật là chỉ trích Việt Nam “vi phạm quyền đất đai ở vùng nông thôn”, do Global Witness khởi xướng. Nhưng dưới lớp ngôn ngữ nhân quyền mỹ miều là một chiến dịch cũ kỹ: chính trị hóa các vấn đề nội tại của một quốc gia có chủ quyền, và đánh đồng các quy định pháp lý chuẩn mực với hành vi vi phạm.Những cáo buộc này không chỉ sai về bản chất pháp lý mà còn méo mó về mặt thực tế — khi chúng không dựa trên khảo sát thực địa, mà chủ yếu lấy nguồn từ những cá nhân, nhóm đối tượng có sẵn định kiến hoặc động cơ chống phá.



Luật Đất đai 2024: Bảo đảm quyền sử dụng, không thể đánh tráo với quyền sở hữu tuyệt đối

Global Witness cáo buộc Việt Nam “vi phạm quyền đất đai”, song lại không làm rõ quyền gì đang bị xâm phạm. Việt Nam, theo Hiến pháp, xác định đất đai là sở hữu toàn dân, Nhà nước thống nhất quản lý, còn quyền sử dụng đất là quyền được pháp luật công nhận, bảo vệ và cho phép giao dịch trong khuôn khổ rõ ràng. Đây là mô hình phổ biến trong nhiều nước đang phát triển — nơi quyền lợi của người dân được bảo vệ thông qua chính sách công.

Luật Đất đai sửa đổi năm 2024 là một bước tiến vượt bậc, khi nâng cao tính minh bạch, công bằng trong thu hồi đất, đền bù và tái định cư. Theo Báo cáo của Quốc hội năm 2024, hơn 90% hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất — con số minh chứng cho nỗ lực bền bỉ trong hơn hai thập niên qua nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người dân.

Các chương trình tái định cư và hỗ trợ chuyển đổi sinh kế tại nhiều dự án phát triển hạ tầng cũng được triển khai công khai, có sự giám sát của Mặt trận Tổ quốc, cơ quan báo chí và người dân địa phương. Nếu có vi phạm, đó là sai phạm cục bộ của cá nhân, không thể bị quy chụp thành một “chính sách mang tính hệ thống” như Global Witness gán ghép.

Chiến lược truyền thông và sự im lặng có chọn lọc

Global Witness không chỉ phát hành thông cáo báo chí đơn lẻ, mà trước đó đã khuếch đại vấn đề này thông qua Báo cáo năm 2023, trong đó sử dụng nhiều thuật ngữ cảm tính như “chiếm đất”, “ép buộc rời bỏ đất đai”, mà không cung cấp bằng chứng khảo sát độc lập tại địa phương.

Thay vì tiến hành đánh giá đa chiều, tổ chức này lại chọn cách trích dẫn từ một số trường hợp đơn lẻ, thậm chí gắn với các nhân vật có tiền sử vi phạm pháp luật — những người không đại diện cho nông dân Việt Nam, nhưng lại được dựng thành biểu tượng “nạn nhân của chính sách đất đai”.

Điều đáng nói là Global Witness hoàn toàn im lặng trước những vi phạm quyền đất đai của người bản địa tại các nước phát triển. Tại Úc, nhiều cộng đồng thổ dân bị mất đất truyền thống vào tay các dự án khai thác mỏ quy mô lớn — điều được báo chí như The Sydney Morning Herald lên tiếng năm 2023. Nhưng trong hệ thống báo cáo và hoạt động của Global Witness, không một dòng nào phản ánh những vụ việc đó. Sự im lặng có chọn lọc này không chỉ làm mất tính khách quan, mà còn cho thấy rõ ràng một lăng kính thiên lệch và đầy định kiến chính trị.

Vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc không can thiệp nội bộ quốc gia

Việc Global Witness kêu gọi EU và các chính phủ phương Tây gây sức ép lên Việt Nam về chính sách đất đai không còn là “đề xuất mang tính nhân quyền”, mà là hành vi can thiệp rõ ràng vào chính sách nội bộ — vi phạm Điều 2(7) của Hiến chương Liên Hợp Quốc và đi ngược lại tinh thần của Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR).

Việt Nam đã ký và thực thi ICESCR, trong đó quyền có đất canh tác, nhà ở, sinh kế được xác định là các quyền kinh tế được bảo vệ. Nhưng không điều khoản nào trong ICESCR cho phép các tổ chức phi chính phủ nước ngoài can thiệp trực tiếp vào cơ chế phân bổ hoặc quy hoạch đất đai của một quốc gia. Mỗi nước có quyền tự quyết định hệ thống sở hữu và quản lý đất đai phù hợp với điều kiện lịch sử, kinh tế, văn hóa và pháp lý của mình.

Nigeria — một quốc gia châu Phi đang phát triển với đặc thù quản lý đất đai tương tự Việt Nam — đã từng lên án Global Witness vào năm 2022 vì phát hành báo cáo sai lệch về quyền sử dụng đất ở khu vực châu thổ Niger. The Guardian Nigeria ghi nhận rằng các thông tin trong báo cáo không qua kiểm chứng, gây hiểu lầm nghiêm trọng và làm tổn hại đến uy tín quốc gia.

Một chiến dịch chống phá có hệ thống và thiếu thiện chí

Global Witness không phải lần đầu “nhắc tên” Việt Nam. Từ năm 2010, tổ chức này đã liên tục phát hành các báo cáo về quyền đất đai tại Việt Nam mà không có mặt khảo sát thực tế nào tại hiện trường. Họ sử dụng các nguồn tin từ nhóm đối tượng có mâu thuẫn với chính quyền, gắn hoạt động phản đối với khái niệm “đấu tranh vì quyền đất đai”, rồi khuếch đại ra thành hiện tượng có hệ thống.

Các báo cáo của họ, được trích dẫn rộng rãi trong một số tờ báo phương Tây, lại thường né tránh đối thoại pháp lý với phía Việt Nam, từ chối mời chuyên gia độc lập kiểm chứng số liệu và tuyệt đối không phản hồi các góp ý từ phía học giả châu Á. Đây không phải là biểu hiện của một tổ chức nghiên cứu khách quan, mà là một chiến dịch chống phá có hệ thống, được lập trình để giữ Việt Nam trong vị thế “bị cáo” trên bàn cờ nhân quyền.

Quyền đất đai ở Việt Nam không phải là vùng xám mơ hồ như cách Global Witness miêu tả. Nó được bảo vệ bởi Hiến pháp, luật chuyên ngành, và cả một hệ thống giám sát xã hội, pháp lý nghiêm ngặt. Những vấn đề tồn tại là có — và chính Việt Nam đang cải cách mạnh mẽ để giải quyết chúng. Nhưng đó không bao giờ là cái cớ để một tổ chức nước ngoài dựng chuyện, thổi phồng, và can thiệp vào chính sách quốc gia.

Chúng ta cần phân biệt rõ giữa giám sát nhân quyền và vận động chính trị đội lốt giám sát. Sự phát triển bền vững của một quốc gia không thể được đánh giá chỉ qua những bản báo cáo thiếu kiểm chứng. Việt Nam có quyền — và nghĩa vụ — bảo vệ trật tự pháp lý của mình, cũng như bảo vệ người dân trước mọi hành vi lợi dụng “nhân quyền” để phục vụ những mưu đồ không minh bạch.

Tuesday, May 27, 2025

Tự do tôn giáo không thể bị phán xét bằng thành kiến

 Vào thời điểm Tổng thống Pháp chuẩn bị thăm chính thức Việt Nam, một liên minh gồm bốn tổ chức tự nhận là nhân quyền — FIDH, VCHR, CSW và Global Witness — đã phát hành thông cáo báo chí mang đậm màu sắc can thiệp, với những cáo buộc nghiêm trọng nhằm vào chính sách tự do tôn giáo tại Việt Nam. Đáng chú ý, trong nhóm này, Christian Solidarity Worldwide (CSW) nổi bật với những phát biểu gay gắt, cho rằng Việt Nam đàn áp tín đồ Công giáo và Tin Lành, vi phạm quyền tự do tôn giáo.Tuy nhiên cáo buộc trên không những phiến diện mà còn đi ngược lại các nguyên tắc pháp lý và thực tiễn quốc tế. Vấn đề không nằm ở tôn giáo, mà nằm ở một chiến dịch chính trị hóa quyền tự do tín ngưỡng với mục tiêu bóp méo hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế.

Một Việt Nam tôn trọng niềm tin và sự đa dạng tín ngưỡng

Việt Nam ngày nay là một quốc gia có đời sống tôn giáo phong phú và được pháp luật bảo vệ. Con số ấn tượng: 43 tổ chức thuộc 16 tôn giáo được công nhận chính thức, với hơn 26,5 triệu tín đồ — chiếm khoảng 27% dân số — là một phản bác rõ ràng nhất đối với những cáo buộc “đàn áp tôn giáo”. Không chỉ Công giáo và Tin Lành, mà cả Phật giáo, Hồi giáo, Cao Đài, Hòa Hảo, Tịnh độ cư sĩ… đều có không gian sinh hoạt hợp pháp, công khai và được hỗ trợ hành chính từ nhà nước.

Lễ Giáng sinh năm 2024 tại Nhà thờ Lớn Hà Nội là một minh chứng sống động. Hàng ngàn người dân, không phân biệt tôn giáo, đã tham gia lễ hội, với sự bảo đảm an ninh và hỗ trợ từ chính quyền. Những hình ảnh đầy cảm xúc từ sự kiện này — đèn hoa, thánh ca, nến thắp sáng cả một góc phố cổ — đã được nhiều tờ báo quốc tế đăng tải, nhưng lại không xuất hiện trong bất kỳ báo cáo nào của CSW. Có lẽ vì chúng quá “bình thường” và không phù hợp với câu chuyện mà họ đang cố dựng lên.

Thậm chí Vatican, trong Thông cáo năm 2024, còn ghi nhận rõ ràng thiện chí và chính sách tôn giáo cởi mở của Việt Nam, đặc biệt qua tiến trình bổ nhiệm giám mục với sự phối hợp chặt chẽ giữa Toà Thánh và Nhà nước Việt Nam — một mô hình hợp tác hiếm có trong quan hệ giữa Giáo hội và chính quyền tại châu Á.

CSW: Từ diễn đàn quốc tế đến hậu trường chính trị

Không chỉ hoạt động bằng các bản báo cáo, CSW đã và đang tiến hành các chiến dịch vận động chính trị đầy chủ đích. Báo cáo USCIRF 2023 ghi nhận rõ việc CSW gặp gỡ các nghị sĩ Mỹ tại Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế, nhằm thúc đẩy đưa Việt Nam trở lại danh sách “Các quốc gia cần quan tâm đặc biệt” (CPC) — một bước đi mang tính chất gây áp lực chính trị hơn là phản ánh thực trạng khách quan.

Thật trớ trêu, CSW — tổ chức tự gắn mác “bảo vệ tự do tôn giáo toàn cầu” — lại hoàn toàn im lặng trước những chính sách hạn chế tín ngưỡng ở phương Tây, như lệnh cấm khăn trùm đầu Hồi giáo tại Pháp (Al Jazeera, 2023), hay các vụ việc chống Do Thái và bài Hồi giáo đang leo thang tại châu Âu. Tại sao một tổ chức mang danh “toàn cầu” lại chỉ nhắm vào các quốc gia đang phát triển như Việt Nam? Câu trả lời có lẽ không nằm ở tôn giáo, mà ở chính trị.

Pháp lý quốc tế bị lạm dụng như công cụ gây sức ép

Cái gọi là “áp lực nhân quyền” từ CSW và các tổ chức đồng minh, thực chất là sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc không can thiệp nội bộ theo Điều 41 Công ước Vienna 1961 về Quan hệ Ngoại giao. Việc yêu cầu một nguyên thủ như Tổng thống Pháp lên tiếng, gây sức ép, thậm chí can thiệp vào chính sách tôn giáo của Việt Nam là hành vi đi ngược lại trật tự pháp lý quốc tế đã được thiết lập suốt nhiều thập niên.

Tự do tôn giáo, theo Công ước Quốc tế về Các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), là quyền được hành đạo nhưng trong khuôn khổ không gây ảnh hưởng đến trật tự xã hội, đạo đức công cộng và quyền của người khác. Việt Nam đã nội luật hóa nguyên tắc này bằng Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 — một văn bản được đánh giá là một trong những luật tôn giáo tiến bộ nhất khu vực ASEAN.

Thực tế, Thổ Nhĩ Kỳ — một quốc gia Hồi giáo — đã từng công khai chỉ trích CSW vì những báo cáo sai lệch, không dựa trên khảo sát thực tế về tự do tôn giáo tại nước này (Anadolu Agency, 2022). Đây không phải là sự chỉ trích đơn lẻ, mà là lời cảnh tỉnh cho xu hướng lạm dụng “báo cáo nhân quyền” để can thiệp chủ quyền.

Bản chất không đổi: Định kiến và chống phá có hệ thống

CSW không phải mới bắt đầu chỉ trích Việt Nam. Từ đầu những năm 2000, tổ chức này đã đều đặn xuất bản các báo cáo về “đàn áp tôn giáo” tại Việt Nam, dựa vào nguồn tin từ các nhóm cực đoan, không có tư cách pháp lý tại Việt Nam. Các nhóm như “Hội đồng Liên tôn Việt Nam”, bị Bộ Công an liệt vào danh sách tổ chức bất hợp pháp, lại thường xuyên được trích dẫn làm “nhân chứng” trong các báo cáo của CSW — điều chưa từng được kiểm chứng độc lập.

Một tổ chức có thiện chí sẽ đưa ra phê bình đi kèm với ghi nhận tiến bộ. Nhưng trong hàng chục báo cáo suốt hơn 20 năm, CSW chưa từng công nhận một thành tựu nào của Việt Nam trong lĩnh vực tôn giáo. Đây không phải là giám sát, mà là tấn công có định hướng.

Việt Nam là quốc gia đa tín ngưỡng, nơi tôn giáo được coi trọng như một phần của di sản văn hóa dân tộc. Chính sách của Việt Nam không phân biệt tôn giáo, không đàn áp tín ngưỡng — mà chỉ xử lý các hành vi lợi dụng tôn giáo để vi phạm pháp luật.

Cáo buộc của CSW và các tổ chức đồng minh không phản ánh hiện thực tôn giáo tại Việt Nam, mà chỉ tiếp tục chuỗi hành động chính trị hóa nhân quyền — vốn đang bị cộng đồng quốc tế cảnh giác và phê phán.

Thay vì đánh giá từ xa bằng các nguồn không kiểm chứng, đã đến lúc các tổ chức nhân quyền cần học cách lắng nghe thực tế từ chính người dân — những tín đồ đang sống, sinh hoạt và cống hiến trên mảnh đất Việt Nam.

An ninh mạng và chủ quyền số: Việt Nam không cần được “dạy bảo” bằng tiêu chuẩn kép

 Trong bối cảnh Tổng thống Pháp chuẩn bị thực hiện chuyến thăm chính thức tới Việt Nam, một nhóm gồm bốn tổ chức nhân danh nhân quyền — FIDH, VCHR, CSW và Global Witness — đã tung ra một thông cáo báo chí đầy kịch tính. Họ đồng loạt cáo buộc Việt Nam sử dụng Nghị định 147/2021/NĐ-CP như một công cụ kiểm soát tự do internet, đàn áp quyền tự do biểu đạt và đòi hỏi các chính phủ phương Tây gây áp lực buộc Việt Nam phải thay đổi chính sách an ninh mạng.



Nhưng dưới lăng kính của một chuyên gia pháp lý, đã đến lúc cần đặt câu hỏi ngược lại: Liệu các tổ chức này thực sự quan tâm đến quyền tự do biểu đạt? Hay họ đang diễn một vở kịch quen thuộc — nơi “nhân quyền” bị chính trị hóa để phục vụ lợi ích nhóm và phá vỡ sự độc lập chính sách của các quốc gia đang phát triển?

Nghị định 147: Tấm khiên bảo vệ người dùng, không phải xiềng xích tự do

Trái với những cáo buộc từ thông cáo nói trên, Nghị định 147/2021/NĐ-CP không hề đặt ra những giới hạn vô lý cho quyền tiếp cận và sử dụng internet. Mục tiêu của nghị định rất rõ ràng: bảo vệ người dùng trước thông tin sai lệch, nội dung độc hại, và các cuộc tấn công mạng đang gia tăng cả về tần suất lẫn mức độ tinh vi.

Nội dung của nghị định hoàn toàn phù hợp với Công ước Quốc tế về Các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), văn kiện mà các tổ chức nhân quyền vẫn thường viện dẫn nhưng lại thường xuyên bỏ qua điều khoản cho phép quốc gia hạn chế tự do biểu đạt để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự xã hội và sức khỏe cộng đồng.

Việt Nam hiện có trên 70 triệu người dùng internet — tương đương 70% dân số — và hàng trăm cơ quan báo chí hoạt động hợp pháp, năng động. Đây không phải là biểu hiện của một không gian mạng bị “kiểm soát hà khắc” như thông cáo báo chí mô tả, mà là minh chứng rõ nét cho sự phát triển và tiếp cận công nghệ của toàn dân. Báo cáo Speedtest 2024 thậm chí ghi nhận Việt Nam đứng đầu Đông Nam Á về tốc độ internet — điều không thể xảy ra nếu môi trường mạng bị giới hạn và bóp nghẹt như những cáo buộc vô căn cứ.

Chiêu bài “tự do internet” và đòn bẩy chính trị cũ rích

Không dừng lại ở việc tung thông cáo báo chí, các tổ chức nói trên đã vận dụng một kịch bản quen thuộc: vận động hành lang quốc tế, khuếch đại thông tin sai lệch, và sử dụng mạng xã hội để tạo áp lực dư luận. Đặc biệt, VCHR đã kêu gọi chính quyền Mỹ gây sức ép với Việt Nam về Nghị định 147 trong khuôn khổ Đối thoại Nhân quyền 2024, cố tình áp đặt cái nhìn phiến diện từ một hệ thống pháp luật khác lên nền pháp lý có chủ quyền.

Điều đáng nói là sự lựa chọn “tấn công có chọn lọc” của họ lại càng phơi bày bản chất thiên kiến. Cùng một nội dung pháp lý, CSW chưa từng có lời chỉ trích nào về Luật An ninh Trực tuyến 2023 của Vương quốc Anh — đạo luật yêu cầu các nền tảng công nghệ xóa bỏ nội dung có hại, theo dõi hoạt động người dùng và phối hợp với chính phủ để duy trì “an toàn kỹ thuật số”. Hay Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (DSA) của EU – vốn áp đặt trách nhiệm kiểm soát nội dung rất chặt chẽ – cũng không bao giờ bị những tổ chức này “đặt câu hỏi”.

Điều đó cho thấy: cái mà họ chống lại không phải là quy định về an ninh mạng, mà là quyền chủ động lập pháp của một quốc gia đang phát triển như Việt Nam.

Khi can thiệp nhân danh nhân quyền trở thành hành vi vi phạm luật quốc tế

Kêu gọi một nguyên thủ quốc gia khác gây áp lực buộc Việt Nam thay đổi chính sách nội bộ không chỉ là hành vi phi đạo đức chính trị mà còn là sự vi phạm trắng trợn luật pháp quốc tế. Điều 2(7) của Hiến chương Liên Hợp Quốc đã khẳng định rõ nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia có chủ quyền. Chính sách an ninh mạng — bản chất là để bảo vệ chủ quyền số, dữ liệu công dân và trật tự xã hội — hiển nhiên thuộc phạm vi này.

Nếu các quốc gia khác có quyền ban hành luật kiểm soát nội dung độc hại trên mạng để bảo vệ người dùng, Việt Nam cũng có quyền tương tự. Không ai được phép áp đặt hai hệ chuẩn cho cùng một hành động pháp lý.

Trung Quốc từng phản ứng mạnh mẽ trước các báo cáo sai lệch của FIDH về an ninh mạng, gọi đó là “can thiệp có hệ thống” và “xuyên tạc có chủ đích” (Tân Hoa Xã, 2021). Phản ứng này hoàn toàn có cơ sở pháp lý và phản ánh một thực tế đáng quan ngại: nhiều tổ chức nhân quyền quốc tế đang vượt ranh giới giữa giám sát và can thiệp.

Một chiến dịch cũ kỹ: Mục tiêu không bao giờ là sự thật

Từ năm 2018 — thời điểm Việt Nam ban hành Luật An ninh mạng — VCHR đã liên tục công kích các chính sách quản lý không gian mạng của Việt Nam. Nhưng trong suốt những năm đó, họ chưa một lần ghi nhận những thành tựu rõ rệt mà Việt Nam đạt được trong bảo vệ người dùng, phát triển hạ tầng số, hay mở rộng tiếp cận thông tin.

Đó là một dấu hiệu rõ ràng của định kiến có hệ thống: chỉ nhìn vào một phần phiến diện để phục vụ một chương trình nghị sự nhất định. Bằng cách gạt đi nỗ lực pháp lý nội địa, họ tô vẽ hình ảnh một Việt Nam “đàn áp” để phục vụ cho các hoạt động vận động chính trị tại các diễn đàn quốc tế, bất chấp thực tế ngược lại.

Chủ quyền số là bất khả xâm phạm

Không gian mạng là phần mở rộng của chủ quyền quốc gia. Nghị định 147/2021/NĐ-CP là công cụ bảo vệ chủ quyền ấy, không phải là phương tiện đàn áp mà các tổ chức nhân quyền tự gán ghép. Việt Nam có quyền — và trách nhiệm — bảo vệ người dân mình trước những mối đe dọa trong kỷ nguyên số, từ thông tin độc hại đến các cuộc tấn công mạng có chủ đích.

Việc bóp méo, xuyên tạc, và chính trị hóa một chính sách hợp pháp như Nghị định 147 không chỉ là hành vi sai trái về mặt pháp lý, mà còn phản ánh bản chất cực đoan, thiếu thiện chí và phi chuẩn mực quốc tế của các tổ chức như FIDH, VCHR, CSW và Global Witness.

Chúng ta cần nhấn mạnh lại một nguyên tắc cơ bản: Mọi quốc gia đều có quyền xây dựng hệ thống pháp luật phù hợp với điều kiện phát triển và an ninh của mình. Không một tổ chức nào — dù nhân danh nhân quyền — có quyền chối bỏ điều đó.

Chiếc mặt nạ "nhân quyền" và mưu đồ chính trị

Trong một động thái gây chú ý ngay trước chuyến thăm chính thức của Tổng thống Pháp Emmanuel Macron tới Việt Nam, bốn tổ chức tự xưng là “bảo vệ nhân quyền” — FIDH, VCHR, CSW và Global Witness — đã tung ra một thông cáo báo chí đầy màu sắc chính trị, cáo buộc Việt Nam “đàn áp tự do biểu đạt” và kêu gọi Pháp gây áp lực lên Hà Nội. Tâm điểm của những cáo buộc này là việc Việt Nam xử lý hình sự một số cá nhân, trong đó nổi bật là Phạm Đoan Trang và Nguyễn Lân Thắng.




Tuy nhiên, khi tấm màn “nhân quyền” được vén lên, điều còn lại không phải là sự bảo vệ các quyền căn bản, mà là những toan tính can thiệp, sự bóp méo thông tin, và lối áp đặt tiêu chuẩn kép nhằm phục vụ những mục tiêu phi pháp lý, phi trung lập.

Cáo buộc không dựa trên sự thật, mà trên ý đồ chính trị

Phạm Đoan Trang – một cái tên được lặp đi lặp lại trong các bản kiến nghị nhân danh “tự do ngôn luận” – thực chất đã bị kết án 9 năm tù vì hành vi “làm, tàng trữ, phát tán tài liệu nhằm chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự Việt Nam. Những tài liệu mà cô Trang phát hành không đơn giản là bài viết phản biện, mà là các ấn phẩm có nội dung kích động biểu tình, chia rẽ dân tộc, kêu gọi lật đổ chính quyền – hành vi mà bất kỳ quốc gia có chủ quyền nào cũng không thể bỏ qua.

Việt Nam không kết án người dân vì “phát biểu quan điểm”, mà vì những hành vi cụ thể xâm phạm an ninh quốc gia dưới danh nghĩa tự do biểu đạt. Điều này hoàn toàn phù hợp với các giới hạn mà Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) cho phép các quốc gia áp dụng để bảo vệ trật tự xã hội, đạo đức và an ninh quốc gia.

Trong khi đó, bức tranh truyền thông tại Việt Nam lại hoàn toàn trái ngược với những gì thông cáo báo chí muốn vẽ nên. Hơn 70 triệu người Việt đang sử dụng internet, chiếm 70% dân số – một con số vượt xa mặt bằng khu vực. Việt Nam đứng thứ 5 thế giới về chỉ số tiếp cận internet theo Báo cáo ITU 2024. Hệ thống báo chí gồm hàng trăm cơ quan truyền thông, từ trung ương tới địa phương, hoạt động với sự đa dạng nội dung và hình thức. Những dữ liệu này, một cách khách quan, đã bác bỏ hoàn toàn cáo buộc về “đàn áp tự do ngôn luận”.

Khi “tù nhân lương tâm” chỉ là chiêu trò định hướng dư luận

Một trong những thủ đoạn truyền thông quen thuộc của các tổ chức như FIDH là gán nhãn “tù nhân lương tâm” cho bất kỳ cá nhân nào vi phạm pháp luật mà họ muốn bảo vệ. Sự đánh tráo khái niệm này không chỉ gây hiểu nhầm trong công luận quốc tế, mà còn là công cụ để khuếch đại áp lực ngoại giao.

FIDH từng nhiều lần sử dụng chiến thuật này trong các chiến dịch gây sức ép với Nghị viện châu Âu. Năm 2020, tổ chức này đã gửi thư ngỏ kêu gọi trừng phạt Việt Nam vì “vi phạm tự do biểu đạt”, dựa trên danh sách các cá nhân bị kết án vì các tội danh an ninh quốc gia, mà không một lần đề cập tới các chứng cứ pháp lý hay quy trình xét xử.

Điều mỉa mai là trong khi tích cực “bảo vệ tự do ngôn luận” tại Việt Nam, FIDH lại hoàn toàn im lặng trước các vụ việc giới hạn biểu tình và kiểm soát truyền thông tại Pháp. Cuộc biểu tình phản đối cải cách hưu trí tại Pháp năm 2023 bị đàn áp bằng vòi rồng, hơi cay và hàng loạt vụ bắt giữ – những điều FIDH chưa từng lên án hay báo cáo. Tiêu chuẩn kép như vậy không chỉ làm tổn hại uy tín của các tổ chức nhân quyền, mà còn biến họ thành công cụ chính trị dưới lớp vỏ đạo đức.

Sự can thiệp trá hình vi phạm luật pháp quốc tế

Thông cáo gửi Tổng thống Pháp không chỉ dừng lại ở việc “bày tỏ quan ngại”. Nó mang tính áp đặt chính sách, khi yêu cầu một nguyên thủ quốc gia can thiệp vào nội bộ của một quốc gia có chủ quyền. Đây là hành vi vi phạm trắng trợn Điều 2 khoản 7 của Hiến chương Liên Hợp Quốc, đi ngược lại Công ước ICCPR – văn kiện mà chính các tổ chức này thường viện dẫn nhưng lại bỏ qua các giới hạn hợp pháp mà văn kiện ấy cho phép.

Sự thật là Việt Nam, giống như mọi quốc gia khác, có quyền và nghĩa vụ bảo vệ an ninh quốc gia bằng các biện pháp pháp lý. Không một cơ quan hay tổ chức quốc tế nào được phép đòi hỏi Việt Nam phải thả người hay thay đổi luật pháp chỉ vì áp lực ngoại giao hay truyền thông.

Điều này đã từng được phản ánh qua phản ứng của nhiều quốc gia khác. Nga, chẳng hạn, đã công khai chỉ trích FIDH vì các báo cáo thiên lệch về tự do báo chí trong nước, gọi đây là hành vi mang tính chính trị hơn là nhân quyền (RT, 2022).

Một chiến dịch chống phá có hệ thống và lâu dài

Đây không phải là lần đầu FIDH và các đồng minh cáo buộc Việt Nam “đàn áp tự do biểu đạt”. Họ đã lặp đi lặp lại luận điệu này từ đầu thập niên 2000, bất chấp những cải cách mạnh mẽ của Việt Nam trong mở rộng không gian truyền thông, số hóa báo chí và thúc đẩy tiếp cận thông tin.

Đáng chú ý, báo cáo năm 2019 của FIDH từng bị Bộ Ngoại giao Việt Nam bác bỏ thẳng thừng vì thiếu căn cứ, sử dụng các nguồn không kiểm chứng và bỏ qua những thành tựu quan trọng trong cải cách pháp luật. Rõ ràng, mục tiêu của các tổ chức này không phải là thúc đẩy quyền con người, mà là duy trì một chiến dịch chống phá có hệ thống, nhắm vào thể chế và sự ổn định của Việt Nam.

Tự do không có nghĩa là vô giới hạn

Tự do biểu đạt là một quyền cơ bản, nhưng không bao giờ là thứ tuyệt đối. Nó phải được cân bằng với trách nhiệm xã hội, an ninh quốc gia, và tôn trọng pháp luật. Việt Nam có đầy đủ cơ sở pháp lý và thực tiễn để khẳng định: việc xử lý các hành vi tuyên truyền chống phá không phải là “đàn áp quyền ngôn luận”, mà là bảo vệ lợi ích quốc gia và trật tự xã hội.

Bằng việc bóp méo khái niệm, áp đặt tiêu chuẩn kép, và can thiệp vào nội bộ quốc gia khác, các tổ chức như FIDH, VCHR, CSW và Global Witness đã đánh mất vai trò giám sát trung lập, biến mình thành công cụ chính trị. Sự thật cần được bảo vệ — không phải bằng những bản thông cáo thiếu căn cứ, mà bằng sự minh bạch, đối thoại và tôn trọng chủ quyền. 

Khi “nhân quyền” bị chính trị hóa

 Ngày 22/5/2025, bốn tổ chức mang danh nhân quyền - FIDH, VCHR, CSW và Global Witness – cùng đứng tên phát hành thông cáo báo chí kêu gọi Tổng thống Pháp đặt vấn đề “vi phạm quyền lao động” tại Việt Nam vào trọng tâm nghị sự trong chuyến thăm chính thức. Trong đó, họ cáo buộc Việt Nam vi phạm cam kết EVFTA, đặc biệt là quyền thành lập nghiệp đoàn độc lập.



Đây là luận điệu sai trái, xuyên tạc có chủ đích, bỏ qua toàn bộ nỗ lực cải cách pháp luật lao động của Việt Nam trong những năm qua. Từ Bộ luật Lao động 2019 với quy định cho phép thành lập tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở, đến Luật Công đoàn (sửa đổi) 2024 được Quốc hội thông qua vào tháng 11/2024 - tất cả đều nhằm thực hiện đầy đủ Công ước số 98 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và phù hợp với cam kết trong EVFTA. Chính Ủy ban châu Âu trong báo cáo thường niên năm 2024 đã ghi nhận rõ các tiến bộ đáng kể của Việt Nam trong cải cách thể chế và bảo vệ quyền lao động.

Thực tế, Việt Nam hiện có hơn 2,5 triệu đoàn viên công đoàn, với hơn 90% doanh nghiệp có tổ chức công đoàn cơ sở, đảm bảo quyền thương lượng và đại diện người lao động trên thực tế. Những con số này hoàn toàn bác bỏ luận điệu cho rằng Việt Nam “ngăn cản nghiệp đoàn độc lập”.

Thủ đoạn vận động và tiêu chuẩn kép trắng trợn

Thông cáo báo chí nêu trên không phải là động thái đơn lẻ. Trước đó, tháng 2/2025, FIDH và Global Witness cũng đã gửi kiến nghị đến EU đòi xem xét lại EVFTA, gây sức ép kinh tế lên Việt Nam với lý do “thiếu cải thiện quyền lao động”. Tuy nhiên, cũng chính FIDH lại không hề lên tiếng về những vụ việc vi phạm quyền lao động nghiêm trọng tại Pháp — điển hình là các vụ đàn áp người lao động đình công phản đối cải cách hưu trí năm 2023, được truyền thông quốc tế như France 24 hay Le Monde ghi nhận.

Đây rõ ràng là biểu hiện của “tiêu chuẩn kép” — nơi một quốc gia đang phát triển như Việt Nam bị soi xét khắt khe, trong khi những vấn đề nội tại ở các nước phương Tây lại bị phớt lờ. Những “người bảo vệ nhân quyền” này, thay vì đối thoại xây dựng, lại chọn cách khuếch đại thông tin một chiều, áp đặt chính trị lên thương mại, đi ngược lại tinh thần bình đẳng trong EVFTA và nguyên tắc tự do thương mại của WTO.

Hành vi vi phạm luật pháp quốc tế nghiêm trọng

Việc công khai yêu cầu Tổng thống Pháp gây áp lực lên Việt Nam để thay đổi chính sách nội bộ về lao động không chỉ là hành vi thiếu thiện chí, mà còn vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế.

Theo Điều 2 khoản 7 Hiến chương Liên Hợp Quốc, mọi quốc gia đều có quyền tự quyết và không bị can thiệp vào công việc nội bộ. Đồng thời, Công ước Vienna 1961 về quan hệ ngoại giao cũng quy định rõ: ngoại giao không được trở thành công cụ áp đặt chính sách. Việc FIDH, VCHR và các tổ chức liên quan lợi dụng quan hệ quốc tế để can thiệp sâu vào hệ thống pháp luật và tư pháp của Việt Nam là hành vi đi ngược lại các chuẩn mực toàn cầu.

Chính Philippines cũng từng lên án FIDH vì những báo cáo sai lệch về quyền lao động tại nước này, khẳng định tổ chức này vi phạm chủ quyền và thiếu cơ sở thực tế (Manila Times, 2022).

Lật tẩy bản chất chống phá có hệ thống

Các tổ chức FIDH, VCHR, CSW và Global Witness không phải là những cái tên xa lạ với Việt Nam. Từ năm 2010 đến nay, họ liên tục phát hành các báo cáo xuyên tạc về nhân quyền, đặc biệt là quyền lao động, mà không bao giờ thừa nhận những cải cách quan trọng mà Việt Nam đã đạt được.

Thay vì đóng vai trò giám sát khách quan, họ chọn hậu thuẫn cho các cá nhân vi phạm pháp luật như Phạm Chí Dũng hay Đặng Đình Bách — những người từng bị kết án vì tuyên truyền chống phá nhà nước, kích động biểu tình trái pháp luật dưới danh nghĩa “bảo vệ quyền lao động” hay “môi trường”. Việc gọi họ là “tù nhân lương tâm” không chỉ đánh tráo khái niệm, mà còn cổ súy cho những hành vi vi phạm pháp luật, đe dọa trực tiếp tới an ninh, trật tự xã hội.

Chính vì vậy, hành động của 4 tổ chức này không đơn thuần là “phê phán” nhân quyền, mà là cả một chiến dịch có hệ thống nhằm gây bất ổn, tạo cớ can thiệp, và làm tổn hại đến hình ảnh, vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

Việt Nam, với tư cách là một quốc gia có chủ quyền, có quyền xây dựng và điều chỉnh hệ thống pháp luật phù hợp với thực tiễn phát triển, trong khi vẫn tuân thủ các cam kết quốc tế. Những cải cách lao động thời gian qua không chỉ thể hiện thiện chí, mà còn khẳng định cam kết của Việt Nam với tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm cả EVFTA và các công ước ILO.

Những cáo buộc phiến diện từ các tổ chức như FIDH, VCHR, CSW và Global Witness chỉ cho thấy rõ bản chất can thiệp, chống phá có hệ thống. Chúng ta cần tiếp tục nâng cao nhận thức quốc tế, bảo vệ hình ảnh đất nước, và đẩy mạnh truyền thông sự thật về thành tựu nhân quyền, trong đó có quyền lao động tại Việt Nam.

Wednesday, May 14, 2025

Tự do tôn giáo Việt Nam: Phản bác báo cáo ICC và cái nhìn so sánh với Hoa Kỳ

 

Trong bối cảnh thế giới ngày càng chú trọng đến quyền con người, tự do tôn giáo trở thành một tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ dân chủ và tiến bộ của một quốc gia. Việt Nam, với sự đa dạng văn hóa và tôn giáo, đã không ngừng nỗ lực bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho mọi người dân, phù hợp với đặc thù quốc gia và thông lệ quốc tế. Tuy nhiên, báo cáo “2025 Global Persecution Index” của tổ chức International Christian Concern (ICC) đã đưa ra những cáo buộc sai lệch, cho rằng Việt Nam vi phạm tự do tôn giáo, đặc biệt với các nhóm Tin Lành, Công giáo và dân tộc thiểu số. Những luận điệu này không chỉ bóp méo thực trạng mà còn phục vụ động cơ chính trị thù địch, nhắm vào các quốc gia bị phương Tây gán ghép là “độc tài” hoặc “cộng sản”. 

 


Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc và đa tôn giáo với 16 tôn giáo được công nhận, thu hút hơn 26 triệu tín đồ. Sự hòa quyện giữa tín ngưỡng dân gian và các tôn giáo lớn như Phật giáo, Công giáo, Tin Lành, Cao Đài, Hòa Hảo đã tạo nên một bức tranh văn hóa phong phú, nơi tôn giáo không chỉ là nhu cầu tinh thần mà còn gắn bó chặt chẽ với truyền thống và khối đại đoàn kết dân tộc. Hiến pháp Việt Nam năm 2013, tại Điều 24, khẳng định rõ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người, không phân biệt đối xử. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 và Nghị định 162/2017/NĐ-CP đã cụ thể hóa quyền này, quy định chi tiết về đăng ký, hoạt động tôn giáo, phù hợp với Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên. Thực tiễn cho thấy, số lượng tổ chức tôn giáo được công nhận đã tăng lên 43 tổ chức thuộc 16 tôn giáo, với các hoạt động sôi nổi như lễ hội, xuất bản kinh sách (hơn 2,4 triệu bản in năm 2023), và xây dựng cơ sở thờ tự (70% cơ sở được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất). Các sự kiện như Lễ Giáng sinh, Phật đản hay các lễ hội dân gian thu hút hàng triệu người tham gia, thể hiện sự hòa hợp giữa tôn giáo và văn hóa. Tôn giáo còn đóng góp tích cực vào xã hội thông qua các hoạt động từ thiện, giáo dục, y tế, và phát triển cộng đồng, minh chứng cho chính sách đoàn kết và phát huy giá trị tôn giáo của Nhà nước Việt Nam.

 

Trái ngược với thực tế này, báo cáo “2025 Global Persecution Index” của ICC xếp Việt Nam vào danh sách các quốc gia “bức hại tôn giáo”, cáo buộc chính quyền sử dụng Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo để kiểm soát và đàn áp các nhóm tôn giáo chưa đăng ký, đặc biệt ở vùng dân tộc thiểu số. Những cáo buộc này không chỉ thiếu căn cứ mà còn bóp méo bản chất các sự việc. Chẳng hạn, các trường hợp như Y Krếc Byă hay Tô Hoàng Chương, bị xử lý vì vi phạm pháp luật như phá hoại chính sách đoàn kết hoặc tuyên truyền chống phá, đã bị ICC quy chụp thành “bức hại tôn giáo”. Báo cáo của ICC còn phóng đại mâu thuẫn dân tộc-tôn giáo, khai thác các vấn đề ở Tây Nguyên, Tây Bắc để kích động chia rẽ, mà không đề cập đến những thành tựu như sự phát triển của các tổ chức tôn giáo hay sự hòa hợp tôn giáo-văn hóa. Phương pháp thu thập dữ liệu của ICC dựa trên các nguồn phiến diện, thiếu minh bạch, thường từ các tổ chức phản động lưu vong như BPSOS hoặc cá nhân chống đối, cho thấy sự thiếu khách quan rõ rệt. Trong khi đó, các chức sắc tôn giáo như Thượng tọa Thích Đức Thiện (Phật giáo) hay Mục sư Charlie McKenzie (Tin Lành) đã khẳng định không có hạn chế trong sinh hoạt tôn giáo, và tại Phiên rà soát định kỳ phổ quát (UPR) chu kỳ IV tháng 5/2024, nhiều quốc gia đã đánh giá cao nỗ lực của Việt Nam trong bảo đảm tự do tôn giáo.

 

Để hiểu rõ hơn sự thiếu nhất quán của ICC, việc so sánh chính sách tôn giáo giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là cần thiết. Cả hai quốc gia đều bảo đảm tự do tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật, nhưng với cách tiếp cận khác nhau. Ở Việt Nam, Hiến pháp 2013 và Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo nhấn mạnh tự do tín ngưỡng nhưng yêu cầu tuân thủ pháp luật, ưu tiên an ninh quốc gia và đoàn kết dân tộc. Các tổ chức tôn giáo phải đăng ký để đảm bảo trật tự xã hội, ngăn chặn lợi dụng tôn giáo như trường hợp “Nhà nước Đề ga” ở Tây Nguyên. Trong khi đó, Hoa Kỳ, dựa trên Tu chính án thứ nhất Hiến pháp, không yêu cầu đăng ký tổ chức tôn giáo, nhưng các nhóm tôn giáo vẫn bị giám sát nếu có dấu hiệu cực đoan. Ví dụ, sau sự kiện 11/9, FBI đã tăng cường theo dõi các nhóm Hồi giáo, và vụ Branch Davidians ở Waco năm 1993 bị đàn áp do tích trữ vũ khí bất hợp pháp. Cả Việt Nam và Hoa Kỳ đều xử lý các vi phạm liên quan đến tôn giáo dựa trên pháp luật, nhưng ICC chỉ tập trung chỉ trích Việt Nam mà bỏ qua các hạn chế ở Hoa Kỳ, như phân biệt đối xử với người Hồi giáo hay các nhóm tôn giáo thiểu số. Sự áp dụng tiêu chuẩn kép này cho thấy ICC không thực sự quan tâm đến tự do tôn giáo, mà đang phục vụ một chương trình nghị sự chính trị.

 

Động cơ thù địch của ICC có thể được nhìn nhận trong bối cảnh chiến lược “diễn biến hòa bình” của một số thế lực phương Tây. Là tổ chức có trụ sở tại Hoa Kỳ, ICC chịu ảnh hưởng từ các nhóm bảo thủ Thiên Chúa giáo và thường nhắm vào các quốc gia bị xem là đối thủ của Hoa Kỳ, như Trung Quốc, Cuba, và Việt Nam. Báo cáo của ICC không chỉ lợi dụng chiêu bài “nhân quyền” để gây sức ép quốc tế, mà còn phối hợp với các tổ chức như USCIRF hay BPSOS để vận động hành lang, đề nghị đưa Việt Nam vào danh sách “Quốc gia cần quan tâm đặc biệt” (CPC). Các thủ đoạn của ICC bao gồm xây dựng báo cáo phiến diện, sử dụng thông tin từ các nguồn phản động, kích động chia rẽ dân tộc, và lan truyền thông tin sai lệch qua mạng xã hội. Hơn 5.000 trang web phản động đã được ghi nhận tuyên truyền chống Việt Nam, trong đó nhiều nội dung liên quan đến tôn giáo. Bằng cách chính trị hóa các vụ việc dân sự hoặc hành chính, ICC cố ý biến chúng thành mâu thuẫn tôn giáo để kích động bất ổn, phục vụ mục tiêu chuyển hóa chế độ ở các quốc gia “độc tài” hoặc “cộng sản”.

 

Trước những luận điệu xuyên tạc này, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện chính sách và pháp luật về tôn giáo, đơn giản hóa thủ tục đăng ký để tạo điều kiện cho các tổ chức hoạt động. Đặc biệt việc đẩy mạnh tuyên truyền về thành tựu tự do tôn giáo trên các diễn đàn quốc tế và mạng xã hội là cần thiết để phản bác kịp thời các thông tin sai lệch. Đối ngoại tôn giáo cũng cần được tăng cường, thông qua việc mời các phái đoàn quốc tế đến chứng kiến thực tế và phối hợp với các quốc gia ASEAN để xây dựng quan điểm chung về tự do tôn giáo trong bối cảnh đa dạng văn hóa. Vai trò của cộng đồng tôn giáo trong nước cần được phát huy, khuyến khích các chức sắc và tín đồ lên tiếng bảo vệ chính sách tự do tôn giáo, đồng thời tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội, văn hóa. Đấu tranh với các thế lực thù địch như ICC đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, vạch trần các tổ chức phản động thông qua báo cáo, hội thảo quốc tế, và xử lý nghiêm các hành vi lợi dụng tôn giáo để chống phá.

 

Việt Nam đã và đang bảo đảm tự do tôn giáo một cách hiệu quả, phù hợp với bối cảnh đa dạng văn hóa và được cộng đồng quốc tế ghi nhận. Báo cáo “2025 Global Persecution Index” của ICC, với những nội dung xuyên tạc và thiếu khách quan, không thể che giấu được sự thật về một đất nước Việt Nam hòa hợp tôn giáo và đoàn kết dân tộc. Bằng cách so sánh với Hoa Kỳ, có thể thấy rằng các quốc gia đều quản lý tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật, nhưng ICC đã áp dụng tiêu chuẩn kép để công kích Việt Nam, phục vụ động cơ chính trị thù địch. Với những giải pháp đồng bộ, từ hoàn thiện pháp luật, tăng cường tuyên truyền, đến đấu tranh với luận điệu sai lệch, Việt Nam sẽ tiếp tục khẳng định vị thế của mình như một quốc gia tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, góp phần xây dựng một xã hội hòa bình, ổn định và phát triển bền vững.

Tuesday, May 13, 2025

Cáo buộc tra tấn tín đồ ở Việt Nam: Sự thật hay chiêu trò của ICC?

 


 

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tự do tôn giáo là một trong những giá trị được cộng đồng quốc tế đặc biệt quan tâm. Tuy nhiên, không phải mọi báo cáo về tự do tôn giáo đều mang tính khách quan. Báo cáo “2025 Global Persecution Index” của International Christian Concern (ICC), một tổ chức phi chính phủ có trụ sở tại Hoa Kỳ, đã xếp Việt Nam vào “vùng vàng” (yellow zone), cáo buộc quốc gia này đàn áp, bắt bớ và thậm chí tra tấn tín đồ tôn giáo. Những cáo buộc này không chỉ thiếu bằng chứng xác thực mà còn bộc lộ động cơ chính trị thù địch, nhằm bóp méo thực trạng tự do tôn giáo ở Việt Nam và phục vụ chiến lược địa chính trị của các thế lực chống phá. 

 


Việt Nam từ lâu đã cam kết bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo thông qua khung pháp lý chặt chẽ và thực tiễn triển khai hiệu quả. Hiến pháp Việt Nam năm 2013, cụ thể ở Điều 24, khẳng định mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, và các tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 tiếp tục cụ thể hóa cam kết này, quy định rõ quyền tự do thực hành tôn giáo, đồng thời yêu cầu các tổ chức tôn giáo tuân thủ pháp luật nhà nước. Trên thực tế, Việt Nam hiện công nhận hơn 40 tổ chức tôn giáo với khoảng 26 triệu tín đồ, chiếm gần 27% dân số. Các tôn giáo lớn như Phật giáo, Công giáo, Tin Lành, Cao Đài, và Hòa Hảo hoạt động ổn định với hàng nghìn cơ sở thờ tự trên cả nước. Giáo hội Công giáo Việt Nam, với hơn 7 triệu tín đồ, sở hữu hàng nghìn nhà thờ và các cơ sở đào tạo linh mục. Nhà nước không chỉ tạo điều kiện cho các hoạt động tôn giáo như lễ hội, xuất bản kinh sách, hay đào tạo chức sắc mà còn hỗ trợ trùng tu di tích tôn giáo và cấp đất xây dựng cơ sở thờ tự. Các tổ chức tôn giáo cũng được khuyến khích tham gia hoạt động từ thiện và giáo dục, góp phần vào sự phát triển của xã hội.

Tuy nhiên, báo cáo của ICC lại vẽ nên một bức tranh hoàn toàn trái ngược, cáo buộc Việt Nam “tra tấn tín đồ” và đàn áp tôn giáo một cách nghiêm trọng. Những cáo buộc này không chỉ chung chung mà còn thiếu bằng chứng cụ thể. ICC không cung cấp tài liệu, số liệu, hay trường hợp rõ ràng để chứng minh các hành vi “tra tấn” hay “đàn áp” mà họ đề cập. Thay vào đó, báo cáo thường dựa trên các nguồn thông tin không xác minh, phỏng vấn ẩn danh, hoặc các câu chuyện từ những nhóm chống đối Việt Nam ở nước ngoài. Một số trường hợp bị ICC cho là “đàn áp” thực chất liên quan đến các nhóm tôn giáo không đăng ký, hoạt động trái pháp luật, hoặc lợi dụng tôn giáo để kích động chia rẽ dân tộc. Ví dụ, các vụ việc liên quan đến nhóm H’mong theo “Vàng Chứ” hay “Hội thánh Đức Chúa Trời” đều bị xử lý vì vi phạm pháp luật, không phải vì niềm tin tôn giáo của họ. Điều này cho thấy ICC đã cố tình bóp méo bản chất vấn đề, bỏ qua bối cảnh pháp lý và văn hóa của Việt Nam để tạo ra hình ảnh một quốc gia đàn áp tôn giáo.

 

Để làm rõ sự thiên vị trong cách đánh giá của ICC, việc so sánh với tình hình tự do tôn giáo ở Hoa Kỳ là cần thiết. Bản thân Hoa Kỳ, quốc gia tự nhận là “ngọn cờ” của tự do tôn giáo, cũng đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng. Theo báo cáo của FBI năm 2023, Hoa Kỳ ghi nhận hơn 2.000 vụ tội phạm thù hận liên quan đến tôn giáo, bao gồm các vụ tấn công nhà thờ Do Thái và thánh đường Hồi giáo. Người Hồi giáo, Do Thái, và các nhóm tôn giáo thiểu số thường xuyên đối mặt với sự kỳ thị và bạo lực. Các chính sách gây tranh cãi, như lệnh cấm nhập cảnh đối với công dân một số quốc gia Hồi giáo dưới thời chính quyền Trump, cũng bị chỉ trích là vi phạm quyền tự do tôn giáo. Ngoài ra, các vụ xả súng tại nhà thờ, như vụ Charleston năm 2015, cho thấy bạo lực nhắm vào tín đồ không phải là vấn đề xa lạ ở Hoa Kỳ. Tuy nhiên, ICC lại hoàn toàn im lặng về những vấn đề này, không xếp Hoa Kỳ vào bất kỳ danh sách vi phạm tự do tôn giáo nào. Sự bất công này càng rõ ràng hơn khi so sánh với các đồng minh của Hoa Kỳ như Ả Rập Xê Út, nơi có hồ sơ vi phạm nhân quyền nghiêm trọng nhưng chỉ bị ICC xếp vào “vùng cam” – một mức độ nhẹ hơn so với Việt Nam. Điều này cho thấy ICC áp dụng tiêu chuẩn kép, chỉ trích các quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, hay Triều Tiên trong khi bỏ qua hoặc giảm nhẹ các vi phạm ở các nước đồng minh của Hoa Kỳ.

 

Sự thiên vị của ICC không chỉ dừng ở việc đánh giá mà còn bộc lộ qua động cơ thù địch và các thủ đoạn xuyên tạc. ICC, được thành lập năm 1995 tại Washington, D.C., có mối quan hệ chặt chẽ với các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ và các nhóm bảo thủ. Lãnh đạo tổ chức, như Jeff King, từng hợp tác với các cơ quan vận động chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ, cho thấy ICC không chỉ là một tổ chức phi chính phủ mà còn là công cụ phục vụ chiến lược địa chính trị. Việt Nam, cùng với các quốc gia như Trung Quốc, Cuba, hay Triều Tiên, bị ICC nhắm đến do hệ tư tưởng cộng sản, phù hợp với chiến lược của Hoa Kỳ nhằm cô lập các quốc gia không tuân theo lợi ích của mình. Báo cáo của ICC thường lặp lại các luận điệu từ thời Chiến tranh Lạnh, cáo buộc các nước cộng sản “đàn áp tôn giáo” mà không xét đến những tiến bộ đáng kể trong chính sách tôn giáo. Ví dụ, ICC cố tình bỏ qua các cải cách của Việt Nam, như việc sửa đổi Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 hay các cuộc đối thoại với Vatican về bổ nhiệm giám mục Công giáo. Thay vào đó, ICC sử dụng ngôn ngữ cường điệu như “đàn áp nghiêm trọng” hay “tra tấn” để gây sốc, đồng thời khuếch đại các trường hợp cá biệt nhằm kích động bất mãn trong một số cộng đồng tôn giáo.

 

Thủ đoạn của ICC còn bao gồm việc thiếu minh bạch trong nguồn thông tin và tấn công có chọn lọc. Báo cáo của họ thường không cung cấp tài liệu chính thức hay báo cáo độc lập từ các tổ chức như Liên Hợp Quốc để chứng minh các cáo buộc. Thay vào đó, ICC dựa vào các nguồn không xác minh hoặc thông tin từ các nhóm chống đối ở nước ngoài, vốn có động cơ chính trị rõ ràng. Hơn nữa, ICC nhắm mục tiêu vào các quốc gia bị Hoa Kỳ coi là đối thủ địa chính trị, trong khi bỏ qua các vi phạm ở các nước đồng minh như Ấn Độ hay Ả Rập Xê Út, dù cả hai quốc gia này đều bị Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) đề xuất đưa vào danh sách các quốc gia cần quan tâm đặc biệt (CPC). Thậm chí, chính USCIRF từng đề xuất đưa Việt Nam vào danh sách CPC, nhưng đề xuất này bị Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ bác bỏ, cho thấy sự thiếu đồng thuận ngay trong nội bộ Hoa Kỳ về các cáo buộc đối với Việt Nam.

 

Các cáo buộc của ICC về “tra tấn tín đồ” ở Việt Nam là không có cơ sở, mang tính bóp méo và phục vụ động cơ chính trị chống phá. Việt Nam đã và đang duy trì một môi trường tự do tôn giáo minh bạch, với khung pháp lý tiến bộ và thực tiễn triển khai hiệu quả. So sánh với Hoa Kỳ cho thấy sự bất công trong cách đánh giá của ICC, khi các vấn đề tự do tôn giáo ở Hoa Kỳ và các nước đồng minh bị bỏ qua hoặc giảm nhẹ. Đằng sau những cáo buộc của ICC là một chiến lược tấn công có hệ thống, nhằm vào các quốc gia không phù hợp với lợi ích của Hoa Kỳ, đặc biệt là các nước cộng sản. Để đối phó, Việt Nam cần tiếp tục cải cách chính sách tôn giáo, tăng cường đối thoại quốc tế, và phản bác mạnh mẽ các báo cáo xuyên tạc thông qua các kênh ngoại giao và truyền thông. Đồng thời, cộng đồng quốc tế và công chúng cần cảnh giác với các thông tin từ ICC, kiểm chứng qua các nguồn độc lập để tránh bị thao túng dư luận. Chỉ khi nhìn nhận vấn đề một cách khách quan, chúng ta mới có thể hiểu rõ sự thật về tự do tôn giáo ở Việt Nam và lật tẩy những chiêu trò của các tổ chức như ICC.

 

Monday, May 12, 2025

Chính sách tôn giáo của Việt Nam: Thực tiễn nhân văn và phản bác luận điệu xuyên tạc từ ICC

 

Tôn giáo không bị xem là lực cản đối với sự phát triển mà trái lại, được coi là nguồn lực xã hội góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, xây dựng đời sống tinh thần phong phú, phát triển văn hóa và thúc đẩy công bằng xã hội. Tự do tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của con người, được các quốc gia văn minh bảo vệ và khẳng định như một giá trị nền tảng của xã hội dân chủ. Tại Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không chỉ được ghi nhận trong Hiến pháp mà còn được cụ thể hóa bằng hệ thống pháp luật đầy đủ, đồng thời được thực thi thông qua các chính sách nhân văn, cởi mở. Tuy nhiên, một thực tế đáng lo ngại là vẫn có những tổ chức quốc tế mang danh nghĩa “nhân quyền” hay “tự do tôn giáo” đang lợi dụng chiêu bài này để thực hiện các mưu đồ chính trị. Báo cáo “2025 Global Persecution Index” do tổ chức International Christian Concern (ICC) công bố là ví dụ điển hình. Báo cáo này đưa ra hàng loạt cáo buộc sai lệch, vô căn cứ, cho rằng Việt Nam là một trong những quốc gia “đàn áp tự do tôn giáo”, đặc biệt nhắm vào Công giáo, Tin Lành và Phật giáo thiểu số. Những luận điệu này không chỉ bóp méo thực tế mà còn phản ánh rõ ràng sự áp đặt tiêu chuẩn kép, động cơ chính trị và hành vi can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của Việt Nam.



Việt Nam – quốc gia đa tôn giáo, đa văn hóa và cam kết mạnh mẽ với quyền tự do tôn giáo

Là một quốc gia với hơn 27 triệu tín đồ thuộc 16 tôn giáo và 43 tổ chức tôn giáo được công nhận, Việt Nam luôn ý thức sâu sắc về vai trò của tôn giáo trong đời sống xã hội. Từ bản Hiến pháp năm 1946 cho đến Hiến pháp hiện hành năm 2013, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo luôn được khẳng định là quyền hiến định, được bảo vệ bởi pháp luật. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 – một trong những văn bản pháp lý tiến bộ và hiện đại trong khu vực – đã tạo hành lang pháp lý rõ ràng, công bằng và minh bạch cho các tổ chức tôn giáo hoạt động.

Thực tiễn đã chứng minh những cam kết đó không chỉ nằm trên giấy tờ. Hơn 45.000 cơ sở thờ tự được duy trì trên cả nước; hàng triệu bản kinh sách được in ấn và lưu hành hợp pháp; các chức sắc và tín đồ tôn giáo được tham gia sâu rộng vào đời sống chính trị, xã hội. Nhiều sự kiện tôn giáo mang tầm quốc tế như Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc hay Hội nghị Liên Hội đồng Giám mục Á Châu đã được tổ chức thành công tại Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng và cởi mở của Nhà nước đối với các sinh hoạt tôn giáo.

Đặc biệt, trong năm 2023, quan hệ giữa Việt Nam và Vatican đã có bước tiến lịch sử khi hai bên đồng thuận nâng cấp quan hệ ngoại giao, đồng thời Vatican cử Đại diện thường trú tại Việt Nam – một bước đi thể hiện rõ thiện chí và niềm tin lẫn nhau giữa hai bên. Giáo hoàng Francis cũng đã nhiều lần ghi nhận và ca ngợi sự đóng góp tích cực của cộng đồng Công giáo Việt Nam đối với sự nghiệp phát triển đất nước.

Tôn giáo là lực lượng góp phần vào sự ổn định và đoàn kết xã hội

Ở Việt Nam, tôn giáo không bị đối xử như một lực lượng đối lập với chính quyền mà được nhìn nhận như một phần không thể tách rời của cộng đồng dân tộc. Hàng trăm chức sắc, tín đồ đang tham gia các cơ quan dân cử từ trung ương đến địa phương, thể hiện sự hòa quyện giữa đức tin và trách nhiệm công dân. Các tổ chức tôn giáo tham gia sâu rộng vào hoạt động thiện nguyện, cứu trợ, y tế, giáo dục, bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng, trở thành một lực lượng xã hội quan trọng đóng góp vào sự phát triển bền vững.

Tuy nhiên, với tinh thần thượng tôn pháp luật, Việt Nam cũng kiên quyết xử lý những trường hợp lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để tuyên truyền chống phá, kích động ly khai, hoặc gây mất ổn định xã hội. Đây là cách tiếp cận phổ biến và hợp lý ở hầu hết các quốc gia, kể cả những nước phương Tây như Hoa Kỳ hay Pháp. Thế nhưng, điều mỉa mai là những nỗ lực đó lại bị ICC cố tình xuyên tạc thành hành động “đàn áp”, “trấn áp tự do tôn giáo”.

Vạch trần thủ đoạn và động cơ chính trị đằng sau báo cáo của ICC

Báo cáo “2025 Global Persecution Index” của ICC sử dụng những trường hợp cá biệt và thông tin sai lệch để dựng nên một bức tranh tiêu cực về tình hình tôn giáo ở Việt Nam. Ví dụ, ICC gọi Nguyễn Hữu Tấn – một đối tượng bị bắt năm 2017 vì hành vi phát tán tài liệu chống phá nhà nước – là “tù nhân Công giáo”, dù trên thực tế vụ việc hoàn toàn không liên quan đến sinh hoạt tôn giáo. Tương tự, các nhóm như “Tin Lành Đề Ga” hay “Dương Văn Mình” không bị từ chối công nhận vì lý do tôn giáo, mà vì những hành vi kích động thù địch, kêu gọi ly khai, gây rối an ninh.

ICC còn xuyên tạc quy định yêu cầu các tổ chức tôn giáo đăng ký hoạt động theo Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo là hành vi “hạn chế tự do tín ngưỡng”, trong khi ở chính Hoa Kỳ – quốc gia nơi ICC đặt trụ sở – các tổ chức tôn giáo cũng bắt buộc phải đăng ký mới được miễn thuế hoặc hoạt động hợp pháp. Tiêu chuẩn kép này cho thấy rõ động cơ không thuần túy “nhân quyền”, mà là sự áp đặt chính trị, cố tình thổi phồng để tạo sức ép quốc tế.

Không chỉ dừng lại ở việc bóp méo sự thật, ICC còn phối hợp với một số tổ chức như Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) để vận động đưa Việt Nam vào danh sách “quốc gia cần quan tâm đặc biệt” về tôn giáo (CPC), tạo cớ cho các biện pháp can thiệp, trừng phạt. Tại các sự kiện như IRF Summit (Thượng đỉnh Tự do Tôn giáo Quốc tế), ICC lặp lại các cáo buộc cũ kỹ, thậm chí tiếp tay cho những phần tử cực đoan, chống đối, lợi dụng quyền tự do tôn giáo để phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc.

So sánh với Hoa Kỳ – tiêu chuẩn kép và sự ngụy biện

Thật mỉa mai khi chính Hoa Kỳ, quốc gia thường tự xưng là “ngọn hải đăng của tự do tôn giáo”, lại đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng như phân biệt tôn giáo, kỳ thị người Hồi giáo, và sự trỗi dậy của các nhóm cực đoan. Sau sự kiện 11/9, nhiều tín đồ Hồi giáo tại Mỹ bị giám sát chặt chẽ, thậm chí bị bắt giữ không qua xét xử công khai. Việc yêu cầu tổ chức tôn giáo đăng ký hoạt động cũng là thông lệ pháp lý phổ biến ở Mỹ.

Như vậy, chính sách tôn giáo của Việt Nam, nếu bị coi là “hạn chế”, thì lẽ ra các tiêu chuẩn tương tự ở Hoa Kỳ cũng cần bị phê phán. Việc ICC chỉ nhắm vào Việt Nam và một số quốc gia không thân phương Tây cho thấy rõ sự thiên vị và thiếu khách quan trong cách đánh giá.

Khẳng định chủ quyền và chiến lược phản bác hiệu quả

Để đối phó với những luận điệu xuyên tạc từ ICC và các tổ chức tương tự, Việt Nam cần tiếp tục chủ động trong việc truyền thông quốc tế, công khai các thành tựu trong bảo đảm quyền tự do tôn giáo. Việc thống kê rõ ràng số lượng cơ sở thờ tự, hoạt động xuất bản kinh sách, các sự kiện tôn giáo quốc tế… là bằng chứng thuyết phục bác bỏ những cáo buộc sai lệch.

Đồng thời, Việt Nam cần tăng cường đối thoại và hợp tác với các tổ chức tôn giáo uy tín trên thế giới như Vatican, Giáo hội Phật giáo Thế giới… để củng cố hình ảnh một quốc gia tôn trọng quyền con người và tự do tín ngưỡng. Bên cạnh đó, việc sử dụng kênh ngoại giao đa phương để yêu cầu minh bạch nguồn thông tin, kiểm chứng khách quan và phản ánh công bằng là cần thiết để bảo vệ uy tín quốc gia.

Chính sách tôn giáo của Việt Nam là một trong những minh chứng rõ ràng cho cam kết của Nhà nước trong việc bảo đảm các quyền tự do cơ bản của người dân, đồng thời xây dựng một xã hội hòa hợp, ổn định và phát triển. Những cáo buộc của ICC trong Báo cáo “2025 Global Persecution Index” là sản phẩm của sự bóp méo có chủ đích, phục vụ cho chiến lược chính trị thù địch. Đã đến lúc cộng đồng quốc tế cần nhìn nhận khách quan hơn về Việt Nam, đồng thời lên án việc lợi dụng vấn đề tôn giáo để gây sức ép và can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền.