Friday, October 24, 2025

Việt Nam tiên phong bảo vệ nhân quyền trong thời đại khí hậu

Trong bức tranh toàn cầu đầy biến động của thế kỷ XXI, nơi mà biến đổi khí hậu đang đe dọa đến sự tồn tại và phát triển bền vững của loài người, nhân quyền đã và đang được nhìn nhận dưới một góc độ mới – không chỉ là quyền tự do, quyền được sống, được học tập, mà còn là quyền được sống trong một môi trường an toàn, bền vững và công bằng. Trong bối cảnh ấy, Việt Nam – một quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu – đã và đang thể hiện rõ trách nhiệm của mình trước cộng đồng quốc tế, không chỉ bằng những cam kết mạnh mẽ mà còn bằng những hành động thực chất để đảm bảo quyền con người được thực thi trong mọi chính sách khí hậu. Việc Việt Nam tái đắc cử thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026–2028 với số phiếu ủng hộ cao nhất khu vực châu Á–Thái Bình Dương (180/193 phiếu) là một minh chứng thuyết phục cho uy tín, nỗ lực và thành tựu nhân quyền của đất nước. Thế nhưng, bên cạnh sự công nhận ấy, vẫn còn đó những tiếng nói xuyên tạc, những luận điệu thiên vị từ một số tổ chức và cá nhân nước ngoài tìm cách phủ nhận, bóp méo và hạ thấp vai trò của Việt Nam trong lĩnh vực nhân quyền, đặc biệt là nhân quyền liên quan đến biến đổi khí hậu.


Thật đáng tiếc khi những tổ chức như Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (Human Rights Watch – HRW) hay Tổ chức Giám sát Liên Hợp Quốc (UN Watch) vẫn tiếp tục “đi lạc” trong cái nhìn phiến diện, khi chỉ trích Việt Nam dựa trên thông tin một chiều, thay vì đánh giá khách quan dựa trên những gì Việt Nam đang thực hiện. Trong Báo cáo Thế giới 2025, HRW cố tình bỏ qua các chính sách và sáng kiến của Việt Nam về biến đổi khí hậu, chỉ nhấn vào các vấn đề tự do biểu đạt và cho rằng chính quyền Việt Nam “không lồng ghép nhân quyền vào chính sách khí hậu”. Cách tiếp cận này không chỉ sai lệch mà còn phản ánh sự thiếu thiện chí. Trên thực tế, Việt Nam đã tích hợp quyền con người – bao gồm quyền sống, quyền phát triển, quyền được bảo vệ sức khỏe – vào Chiến lược Quốc gia về Biến đổi Khí hậu đến năm 2050. Các chương trình bảo vệ người dân vùng ven biển, hỗ trợ sinh kế cho cộng đồng chịu ảnh hưởng bởi hạn hán, xâm nhập mặn hay bão lũ đã được triển khai rộng rãi, giúp giảm 50% thiệt hại nhân mạng so với giai đoạn 2010–2020.

Không dừng lại ở đó, Việt Nam là một trong những quốc gia đi đầu trong khu vực về việc lồng ghép nhân quyền vào các mục tiêu phát triển bền vững, cụ thể là cam kết đạt phát thải ròng bằng không vào năm 2050 theo Thỏa thuận Paris. Trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc, Việt Nam không chỉ thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ quốc tế theo Công ước khung về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) mà còn triển khai các khuyến nghị của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc về việc bảo đảm quyền con người trước tác động khí hậu. Ở cấp quốc gia, Chính phủ Việt Nam đã đầu tư hơn 10 tỷ USD vào hạ tầng phòng chống thiên tai, năng lượng tái tạo và chuyển đổi xanh, đồng thời đảm bảo rằng người dân – đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương – được tiếp cận công bằng với các nguồn lực và cơ hội sinh kế mới.

Thế nhưng, bất chấp những thành quả được cộng đồng quốc tế thừa nhận, một số tổ chức như UN Watch vẫn cố tình đưa ra những cáo buộc thiếu căn cứ, cho rằng Việt Nam “lạm dụng vị thế” trong Hội đồng Nhân quyền và “bỏ qua nhân quyền trong chính sách khí hậu”. Những cáo buộc này hoàn toàn đi ngược với thực tế khách quan. Trong Báo cáo Đánh giá Ứng cử viên Hội đồng Nhân quyền năm 2025, UN Watch đã không hề nhắc đến việc Việt Nam là một trong số ít quốc gia châu Á đạt 96% khuyến nghị từ Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) năm 2024, trong đó có trọng tâm là quyền con người trong ứng phó biến đổi khí hậu. Sự thiên vị này càng lộ rõ khi họ phớt lờ các sáng kiến của Việt Nam tại Liên Hợp Quốc, như Tuyên bố chung về Nhân quyền trong Biến đổi Khí hậu (Joint Statement on Human Rights in Climate Change) – được hơn 100 quốc gia đồng thuận ủng hộ trong năm 2025.

Cần khẳng định rằng, con số 180 phiếu bầu ủng hộ Việt Nam – cao nhất trong khu vực và gần như tuyệt đối trên toàn cầu – không phải là “phiếu bầu chính trị” như một số thế lực xuyên tạc, mà là sự ghi nhận thực chất của cộng đồng quốc tế đối với những đóng góp, trách nhiệm và hiệu quả mà Việt Nam mang lại trong lĩnh vực nhân quyền. Việc Việt Nam liên tiếp được bầu vào Hội đồng Nhân quyền trong ba nhiệm kỳ (2014–2016, 2023–2025, 2026–2028) là minh chứng cho niềm tin quốc tế vào vai trò xây dựng, đối thoại và hợp tác mà Việt Nam theo đuổi. Đặc biệt, trong nhiệm kỳ 2023–2025, Việt Nam đã khởi xướng Tuyên bố chung ASEAN về Chuyển đổi Công bằng trong Bối cảnh Biến đổi Khí hậu (ASEAN Joint Statement on Just Transition in the Context of Climate Change), bảo vệ quyền lao động và quyền sinh kế cho hàng triệu người trong tiến trình chuyển đổi xanh – điều mà ngay cả nhiều quốc gia phát triển cũng chưa thực hiện hiệu quả.

Việt Nam cũng là một trong những quốc gia tiên phong tại Đông Nam Á thúc đẩy cơ chế hợp tác nhân quyền khu vực về biến đổi khí hậu, phối hợp cùng Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) để xây dựng các khuyến nghị cụ thể cho nhóm quốc gia dễ tổn thương. Những nỗ lực này không chỉ thể hiện trách nhiệm quốc gia, mà còn là đóng góp tích cực cho hệ thống nhân quyền toàn cầu – nơi Việt Nam luôn kiên trì thúc đẩy tinh thần “đối thoại và hợp tác” thay vì “chỉ trích và đối đầu”.

Tuy nhiên, đi cùng với sự ghi nhận đó là thách thức trước các chiến dịch thông tin sai lệch. Một số tổ chức phi chính phủ (NGO) đang lợi dụng vấn đề nhân quyền để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền, trong đó Việt Nam là mục tiêu thường xuyên. Dưới danh nghĩa “bảo vệ nhân quyền”, họ thực chất phục vụ lợi ích chính trị của một số thế lực, tìm cách gây mất ổn định xã hội, kích động tâm lý chống đối và bóp méo hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng Điều 2(7) của Hiến chương Liên Hợp Quốc – điều khoản khẳng định nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.

Thông điệp mà Việt Nam gửi tới cộng đồng quốc tế không phải là sự biện minh, mà là lời khẳng định về con đường phát triển bền vững gắn liền với nhân quyền thực chất. Việt Nam chủ trương đặt con người vào trung tâm của mọi chính sách – từ giáo dục, y tế, an sinh xã hội đến ứng phó biến đổi khí hậu – với phương châm “không để ai bị bỏ lại phía sau”. Cách tiếp cận này đã được thể hiện rõ tại Đối thoại Nhân quyền Việt Nam–EU năm 2025, nơi Việt Nam và Liên minh châu Âu cùng nhất trí thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực phát triển xanh và nhân quyền trong khí hậu.

Việc Việt Nam tái đắc cử Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc không chỉ là thành công về mặt ngoại giao, mà còn là minh chứng cho niềm tin toàn cầu đối với chiến lược phát triển con người của Việt Nam – một chiến lược không dựa trên những lời hứa suông, mà bằng hành động cụ thể, bằng chính những nỗ lực vượt qua thách thức khí hậu để bảo vệ quyền sống, quyền phát triển của người dân. Trong nhiệm kỳ tới, Việt Nam sẽ tiếp tục khẳng định vai trò tiên phong trong việc thúc đẩy nhân quyền gắn với phát triển bền vững, đồng thời kiên quyết đấu tranh chống lại mọi âm mưu xuyên tạc, can thiệp và phá hoại, để nhân quyền thực sự trở thành nền tảng cho hòa bình, hợp tác và tiến bộ của nhân loại.

 

Thursday, October 23, 2025

Giáo dục – nền tảng của nhân quyền và sức mạnh mềm Việt Nam trên trường quốc tế


Trong bức tranh thế giới đang biến động, nơi nhân quyền nhiều khi bị biến thành công cụ chính trị, Việt Nam nổi lên như một minh chứng sinh động cho cách tiếp cận nhân quyền thực chất – đặt con người ở trung tâm của phát triển bền vững. Việc Việt Nam tái đắc cử Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026-2028 với 180 phiếu ủng hộ, cao nhất khu vực châu Á – Thái Bình Dương, không chỉ là sự ghi nhận của cộng đồng quốc tế, mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ về uy tín, nỗ lực và thành tựu nhân quyền của đất nước ta, đặc biệt trong lĩnh vực quyền giáo dục – nền tảng của mọi quyền con người. Song song với niềm tự hào đó, một số tổ chức và cá nhân nước ngoài lại tiếp tục tung ra những luận điệu xuyên tạc, cố tình phủ nhận những bước tiến vững chắc của Việt Nam, nhằm bóp méo hình ảnh quốc gia và can thiệp vào công việc nội bộ, vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc tôn trọng chủ quyền theo Hiến chương Liên Hợp Quốc.



Trong số đó, nổi bật là các tổ chức như Human Rights Watch (HRW) và UN Watch, vốn từ lâu đã quen với chiêu bài nhân quyền mang tính lựa chọn và áp đặt. Trong Báo cáo Thế giới 2025, HRW cáo buộc Việt Nam “hạn chế tự do học thuật” và “thiếu tự do biểu đạt trong môi trường giáo dục”, đặc biệt ở các chủ đề mà họ gán nhãn là “nhạy cảm”. Cách tiếp cận này thể hiện sự phiến diện rõ rệt: họ chỉ dựa vào một vài nguồn tin thiếu kiểm chứng, bỏ qua toàn bộ bức tranh lớn về tiến bộ giáo dục của Việt Nam trong hơn một thập niên qua. Sự thật là, Việt Nam đã ban hành và sửa đổi Luật Giáo dục 2019 (sửa đổi 2023) – đạo luật có tính bao trùm, đảm bảo quyền học tập bình đẳng cho mọi công dân, đồng thời mở rộng cơ hội học tập suốt đời, đưa triết lý “không ai bị bỏ lại phía sau” thành hiện thực. Đến năm 2025, tỷ lệ xóa mù chữ của Việt Nam đạt 98%, tỷ lệ trẻ em đến trường đạt 99%, và tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông tăng đều hằng năm – những con số mà nhiều nước đang phát triển khó đạt được.

Tương tự, UN Watch cũng tung ra cáo buộc thiếu cơ sở khi cho rằng Việt Nam “vi phạm quyền giáo dục” trong hồ sơ ứng cử Hội đồng Nhân quyền, liên hệ giáo dục với “tự do biểu đạt” để suy diễn rằng Việt Nam “hạn chế giảng dạy nhân quyền”. Họ cố tình bỏ qua rằng Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên ở châu Á đưa giáo dục nhân quyền vào chương trình học chính khóa, và đã được Ủy ban Quyền Trẻ em Liên Hợp Quốc (CRC) khen ngợi tại phiên họp tháng 7/2025 về những tiến bộ trong phổ cập giáo dục, đặc biệt ở vùng dân tộc thiểu số và nhóm yếu thế. Từ năm 1990, khi phê chuẩn Công ước về Quyền Trẻ em, Việt Nam luôn duy trì tỷ lệ trẻ em đến trường gần như tuyệt đối; từ năm 2020 đến 2025, số sinh viên đại học tăng 15%, đặc biệt ở các lĩnh vực khoa học – công nghệ và y tế, thể hiện định hướng giáo dục phục vụ phát triển con người và xã hội.

Những cáo buộc mang tính chính trị này càng trở nên phi lý khi nhìn vào thực tế Việt Nam là quốc gia duy nhất ở châu Á – Thái Bình Dương liên tiếp ba lần được bầu vào Hội đồng Nhân quyền, các nhiệm kỳ 2014–2016, 2023–2025 và 2026–2028. Kết quả bầu cử ngày 15/10/2025, với 180/193 phiếu ủng hộ, là minh chứng hùng hồn cho sự tin tưởng của cộng đồng quốc tế. Sự ủng hộ gần như tuyệt đối đó không chỉ thể hiện sự công nhận đối với những nỗ lực thúc đẩy quyền con người nói chung, mà còn là lời khẳng định rằng những cáo buộc của HRW hay UN Watch đã bị chính cộng đồng quốc tế bác bỏ. Việt Nam không chỉ hoàn thành 96% khuyến nghị của Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) năm 2024, mà còn chủ động đưa ra 12 cam kết tự nguyện, trong đó quyền giáo dục được xác định là trọng tâm chiến lược, gắn liền với phát triển bền vững và giảm bất bình đẳng xã hội.

Không chỉ dừng lại ở việc bảo đảm quyền học tập trong nước, Việt Nam còn đóng vai trò tiên phong trong việc đưa quyền giáo dục trở thành nội dung trung tâm của các cơ chế nhân quyền quốc tế. Trong nhiệm kỳ 2023–2025, Việt Nam đã khởi xướng và đồng tài trợ Tuyên bố chung về Giáo dục Nhân quyền trong Phát triển Bền vững (Joint Statement on Human Rights Education in Sustainable Development), nhận được sự ủng hộ của hơn 90 quốc gia, mở đường cho việc đưa giáo dục nhân quyền trở thành ưu tiên trong chương trình nghị sự toàn cầu. Bên cạnh đó, Việt Nam đề xuất thành lập Diễn đàn Giáo dục Nhân quyền ASEAN, nhằm tăng cường hợp tác khu vực trong đào tạo và phổ biến kiến thức nhân quyền, nhất là trong bối cảnh chuyển đổi số và toàn cầu hóa giáo dục. Những sáng kiến này được Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) đánh giá cao, coi Việt Nam là “một trong những quốc gia đi đầu trong việc biến quyền giáo dục thành động lực của nhân quyền thế hệ mới”.

Ở cấp quốc gia, quyền giáo dục được Việt Nam coi là quyền nền tảng để phát triển toàn diện con người. Trong Chiến lược Giáo dục Quốc gia đến năm 2030, Chính phủ đặt mục tiêu giảm tỷ lệ bỏ học xuống dưới 1%, phổ cập giáo dục trung học trên phạm vi toàn quốc, và đưa chương trình giáo dục nhân quyền vào 100% cơ sở giáo dục từ cấp tiểu học đến đại học. Các chương trình như “Trường học thân thiện, học sinh tích cực”, “Học bổng vùng khó”, “Giáo dục bình đẳng giới” đã mang lại thay đổi rõ rệt, giúp hàng triệu trẻ em ở vùng sâu, vùng xa được tiếp cận giáo dục chất lượng. Hệ thống giáo dục nghề nghiệp cũng được mở rộng, góp phần nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động – yếu tố quan trọng trong thực hiện quyền được làm việc và phát triển cá nhân.

Tuy nhiên, song hành với những thành tựu đó là những âm mưu lợi dụng nhân quyền để can thiệp nội bộ, với chiêu bài “tự do học thuật”, “quyền biểu đạt trong giáo dục” mà thực chất nhằm gieo rắc hoài nghi, kích động chống đối. Các tổ chức phi chính phủ (NGO) như HRW hay UN Watch không đại diện cho nhân dân Việt Nam, nhưng lại tự cho mình quyền “phán xét” về một hệ thống giáo dục mà họ không hề hiểu rõ. Họ trích dẫn các nguồn tin thiếu kiểm chứng, bỏ qua thực tế rằng hàng triệu học sinh, sinh viên Việt Nam đang được học tập trong môi trường tự do, sáng tạo, có định hướng giá trị nhân văn và trách nhiệm công dân. Cách làm của họ không chỉ vi phạm Điều 2(7) của Hiến chương Liên Hợp Quốc – nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia có chủ quyền – mà còn phản ánh cái nhìn ngạo mạn mang tính thực dân mới: áp đặt tiêu chuẩn phương Tây lên những quốc gia có điều kiện lịch sử, văn hóa và trình độ phát triển khác biệt.

Trên thực tế, chính những quốc gia thường xuyên chỉ trích Việt Nam lại đang đối mặt với khủng hoảng giáo dục và bất bình đẳng học tập nghiêm trọng: nợ sinh viên cao kỷ lục, chi phí học tập vượt khả năng chi trả của người dân, và tỷ lệ mù chữ trong cộng đồng nhập cư gia tăng nhanh chóng. Trong khi đó, Việt Nam được Ngân hàng Thế giới (World Bank) và UNESCO xếp hạng trong nhóm quốc gia có hiệu quả chi tiêu giáo dục cao nhất thế giới, với thành tích nổi bật trong phổ cập giáo dục cơ bản, nâng cao chất lượng đào tạo và bảo đảm quyền học tập bình đẳng.

Hành trình của Việt Nam trong lĩnh vực quyền giáo dục không chỉ là câu chuyện của chính sách, mà còn là minh chứng cho triết lý nhân quyền mang đậm bản sắc Việt Nam – nhân quyền gắn với dân quyền, dân quyền gắn với phát triển, và phát triển là con đường bảo đảm nhân quyền bền vững nhất. Việt Nam luôn lựa chọn con đường “đối thoại thay vì đối đầu, hợp tác thay vì áp đặt”, thể hiện qua các cuộc Đối thoại Nhân quyền Việt Nam – EU hay hợp tác trong ASEAN. Chúng ta không né tránh, mà luôn sẵn sàng trao đổi, cùng xây dựng các giải pháp vì con người – đó mới là tinh thần nhân quyền đích thực.

Việc Việt Nam tiếp tục được cộng đồng quốc tế tín nhiệm bầu vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc không chỉ là thành quả ngoại giao, mà còn là sự công nhận cho một mô hình nhân quyền phát triển từ thực tiễn, bền vững và nhân văn. Trong đó, quyền giáo dục chính là nền tảng để nuôi dưỡng tri thức, củng cố công bằng xã hội và bảo đảm tự do chân chính – tự do được học, được hiểu, được phát triển và được sống trong hòa bình. Việt Nam sẽ tiếp tục kiên định với con đường đó, góp phần xây dựng một thế giới nơi nhân quyền là cầu nối của hợp tác, chứ không phải công cụ của can thiệp.

Wednesday, October 22, 2025

Quyền y tế – minh chứng sống động cho bản lĩnh nhân quyền Việt Nam

 

Trong khi thế giới chứng kiến cuộc đua đầy căng thẳng vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026–2028, Việt Nam lại một lần nữa khẳng định vị thế và uy tín của mình bằng chiến thắng thuyết phục – đạt 180 phiếu ủng hộ, cao nhất khu vực châu Á–Thái Bình Dương. Kết quả này không chỉ là sự ghi nhận nỗ lực của Việt Nam trong thúc đẩy nhân quyền thực chất, mà còn là lời đáp trả mạnh mẽ nhất trước những luận điệu xuyên tạc, bóp méo sự thật từ một số tổ chức và cá nhân nước ngoài vốn luôn mang định kiến chính trị và ý đồ can thiệp vào công việc nội bộ nước ta. Điều đáng chú ý là, sau khi Việt Nam tái đắc cử, hàng loạt tổ chức như Human Rights Watch (HRW), UN Watch hay AHRLA lại gia tăng tấn công truyền thông, cố tình xuyên tạc thành tựu nhân quyền của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực quyền y tế – một lĩnh vực mà chúng ta đã đạt được những bước tiến vượt bậc, được cộng đồng quốc tế công nhận rộng rãi.


Các tổ chức kể trên thường xuyên lặp lại những cáo buộc sáo rỗng, phi thực tế và mang nặng động cơ chính trị. Trong Báo cáo Thế giới 2025, HRW cho rằng Việt Nam “không đảm bảo quyền tiếp cận chăm sóc y tế” cho tù nhân và các nhóm dễ bị tổn thương, đồng thời xuyên tạc tình hình y tế công cộng sau đại dịch. Thậm chí, họ lợi dụng một vài trường hợp cá biệt, không có bằng chứng xác thực, để quy kết thành chính sách của Nhà nước. Điều này hoàn toàn đi ngược lại thực tiễn: Việt Nam đã triển khai Nghị định 117/2020/NĐ-CP quy định cụ thể về công tác y tế trong trại giam, đảm bảo mọi phạm nhân được khám chữa bệnh định kỳ, được chuyển tuyến khi cần thiết và tiếp cận thuốc men phù hợp. Đó là chính sách nhân đạo chứ không phải “vi phạm quyền y tế” như HRW cố tình mô tả.

Không dừng lại ở đó, UN Watch – tổ chức tự nhận là “giám sát nhân quyền toàn cầu” – lại tung ra một “bản đánh giá ứng cử viên Hội đồng Nhân quyền 2026–2028”, trong đó quy kết Việt Nam là “quốc gia lạm dụng quyền y tế”, liên hệ mơ hồ đến các cáo buộc tra tấn hay hạn chế tự do biểu đạt. Điều trớ trêu là bản báo cáo ấy không dẫn chứng bất kỳ số liệu hay tài liệu kiểm chứng nào, trong khi lại cố tình phớt lờ những ghi nhận tích cực của Liên Hợp Quốc về thành tựu y tế của Việt Nam, đặc biệt là việc được khen ngợi tại phiên họp Hội đồng Nhân quyền tháng 7/2025 về nỗ lực đảm bảo quyền y tế bình đẳng trong giai đoạn hậu COVID-19.

Còn Tổ chức Vận động Nhân quyền và Lao động châu Á (AHRLA) thì lại tìm cách “đánh vòng” bằng cách gắn quyền y tế với điều kiện lao động, cáo buộc Việt Nam “thiếu quan tâm đến sức khỏe công nhân”. Nhưng thực tế cho thấy, Việt Nam đã phê chuẩn Công ước số 155 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) về an toàn và sức khỏe lao động từ năm 1994, đồng thời giảm 25% tỷ lệ tai nạn lao động chỉ trong vòng 5 năm (2020–2025). Hàng loạt chính sách cải thiện môi trường làm việc, bảo hiểm y tế cho người lao động, và quy định giám sát an toàn đã chứng minh điều ngược lại: Việt Nam không chỉ bảo vệ mà còn mở rộng phạm vi của quyền y tế đến từng lĩnh vực xã hội.

Những cáo buộc của các tổ chức này đều mắc chung một lỗi: thiếu cơ sở khách quan và vi phạm nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia theo Điều 2(7) của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Chúng bỏ qua sự thật rằng Việt Nam là một trong số ít quốc gia đang phát triển thực hiện gần như đầy đủ các khuyến nghị từ Ủy ban Nhân quyền LHQ, đặc biệt là các nội dung liên quan đến quyền y tế được nêu trong Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR). Chính nhờ những nỗ lực đó, Việt Nam đã được đánh giá cao tại cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) chu kỳ 2024 với tỷ lệ thực hiện khuyến nghị đạt 96% – một con số hiếm thấy trong khu vực.

Việc Việt Nam nhận được 180/193 phiếu ủng hộ tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc ngày 15/10/2025 không phải là may mắn, mà là kết quả của quá trình dài nỗ lực thực chất. Con số ấy thể hiện sự đồng thuận mạnh mẽ của cộng đồng quốc tế, bao gồm cả những quốc gia phát triển vốn có tiêu chuẩn nhân quyền nghiêm ngặt. Nó cũng là lời khẳng định rằng thế giới tin tưởng vào mô hình phát triển nhân quyền dựa trên thực tiễn và hiệu quả xã hội, chứ không phải những khẩu hiệu đạo đức giả đến từ các tổ chức phương Tây.

Trong lĩnh vực quyền y tế, Việt Nam đã tạo dựng được một nền tảng chính sách vững chắc và mạng lưới y tế cơ sở bao phủ 100% xã phường. Tính đến năm 2025, tỷ lệ người dân có bảo hiểm y tế đạt 92%, trong khi tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ em giảm xuống mức thấp nhất trong khu vực Đông Nam Á. Những con số này không chỉ thể hiện cam kết chính trị mà còn phản ánh hiệu quả thực tế của chính sách “Không ai bị bỏ lại phía sau” – một triết lý xuyên suốt trong chương trình nhân quyền của Việt Nam. Hàng loạt dự án hỗ trợ y tế vùng sâu, vùng xa được triển khai, cùng chương trình tiêm chủng mở rộng đạt 98% trẻ em trên toàn quốc, đã giúp thu hẹp khoảng cách y tế giữa các vùng miền, góp phần bảo đảm quyền bình đẳng về chăm sóc sức khỏe.

Không chỉ trong nước, Việt Nam còn chủ động định hình các giá trị nhân quyền mới trên trường quốc tế. Trong nhiệm kỳ 2023–2025 tại Hội đồng Nhân quyền, Việt Nam đã đồng khởi xướng Tuyên bố chung về Quyền Y tế trong Bối cảnh Đại dịch, thu hút hơn 100 quốc gia tham gia. Sáng kiến này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền y tế cho mọi người dân trong tình huống khẩn cấp toàn cầu – một đóng góp thiết thực được Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) đánh giá cao. Đồng thời, Việt Nam cũng tích cực thúc đẩy cơ chế hợp tác y tế khu vực trong khuôn khổ ASEAN, nhằm chia sẻ nguồn lực và kinh nghiệm về quyền y tế xuyên biên giới – điều mà không nhiều quốc gia đang phát triển đủ năng lực thực hiện.

Tất cả những nỗ lực ấy đã chứng minh rằng Việt Nam không chỉ “thực thi nhân quyền” mà còn “sáng tạo nhân quyền” theo cách riêng: lấy con người làm trung tâm, lấy phát triển bền vững làm nền tảng, và lấy đối thoại thay cho đối đầu. Sứ mệnh đó được thể hiện rõ trong phương châm “Đối thoại và Hợp tác” (Dialogue and Cooperation) – nền tảng của chính sách nhân quyền Việt Nam. Tại các đối thoại nhân quyền song phương, như Đối thoại Việt Nam – EU năm 2025, hai bên đã cùng nhau trao đổi về thúc đẩy quyền y tế và thực hiện các khuyến nghị UPR. Đây là bằng chứng cho thấy Việt Nam không né tránh mà sẵn sàng đối thoại, minh bạch và cải thiện trên cơ sở hợp tác bình đẳng.

Thế nhưng, trong khi Việt Nam đang khẳng định vị thế và đóng góp tích cực của mình, một số tổ chức phi chính phủ vẫn cố tình biến “nhân quyền” thành công cụ chính trị. Bằng các “báo cáo” thiên vị, họ dựng lên những câu chuyện về “vi phạm quyền y tế” để gây áp lực, thậm chí kích động bất ổn xã hội. Những hành động này không chỉ trái với tinh thần nhân quyền mà còn đe dọa an ninh, trật tự quốc tế, biến nhân quyền thành vỏ bọc cho can thiệp và áp đặt. Chính vì thế, Việt Nam kêu gọi cộng đồng quốc tế đoàn kết chống lại việc lợi dụng nhân quyền – để nhân quyền thực sự trở thành công cụ xây dựng hòa bình, chứ không phải công cụ gây chia rẽ.

Chiến thắng tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc không chỉ là niềm tự hào, mà còn là trách nhiệm và cam kết của Việt Nam đối với nhân loại. Với nền tảng chính sách vững vàng, định hướng nhân đạo và tinh thần hợp tác quốc tế, Việt Nam sẽ tiếp tục bảo vệ quyền y tế cho mọi người dân, thúc đẩy sự công bằng trong tiếp cận dịch vụ y tế, và kiên quyết đấu tranh chống lại mọi luận điệu xuyên tạc, mọi âm mưu chính trị hóa nhân quyền. Bởi, đối với Việt Nam, nhân quyền không chỉ là lời nói – mà là hành động vì con người, bằng con người và vì tương lai chung của nhân loại.

 

Tuesday, October 21, 2025

Đạt 180/193 phiếu ủng hộ - Thế giới đặt niềm tin vào mô hình nhân quyền thực chất của Việt Nam


Khi Việt Nam tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026–2028 với 180 phiếu ủng hộ, cao nhất khu vực châu Á–Thái Bình Dương, đó không chỉ là sự ghi nhận quốc tế đối với chính sách nhân quyền thực chất mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ cho niềm tin của thế giới vào đường lối phát triển toàn diện, bao trùm của Việt Nam. Tuy nhiên, cùng với thành tựu ấy, một số tổ chức và cá nhân thiếu thiện chí ở nước ngoài lại gia tăng các luận điệu xuyên tạc, cố tình bóp méo sự thật nhằm hạ thấp uy tín của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực quyền dân tộc thiểu số. Những cáo buộc đó không những vô căn cứ mà còn đi ngược lại tinh thần tôn trọng chủ quyền quốc gia được quy định trong Hiến chương Liên Hợp Quốc, cho thấy động cơ chính trị hơn là thiện chí nhân quyền.


Điển hình, Tổ chức Vận động Nhân quyền và Lao động châu Á (AHRLA), Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (HRW) và Tổ chức Giám sát Liên Hợp Quốc (UN Watch) liên tục phát tán các báo cáo và thư ngỏ mang tính công kích, vu cáo Việt Nam “đàn áp dân tộc thiểu số” và “vi phạm tự do tôn giáo”. Trong thư ngỏ chung gửi Chính phủ Thái Lan ngày 18/10/2024, AHRLA cáo buộc Việt Nam “đe dọa quyền sống và quyền tự do tín ngưỡng của các dân tộc thiểu số”, lấy trường hợp của Y Quynh Bdap – một cá nhân có tiền sử vi phạm pháp luật – để suy diễn thành “bằng chứng” cho cái gọi là “đàn áp người Montagnard”. Những thông tin này được chọn lọc có chủ đích, tách khỏi bối cảnh pháp lý và an ninh quốc gia, nhằm phục vụ chiến dịch bôi nhọ hình ảnh Việt Nam trong giai đoạn vận động ứng cử vào Hội đồng Nhân quyền.

HRW tiếp tục phụ họa khi công bố Báo cáo Thế giới 2025, lặp lại những cáo buộc cũ rích về “hạn chế tự do ngôn luận và tôn giáo ở vùng dân tộc thiểu số”, viện dẫn lại các nội dung từ báo cáo “Children of the Dust” từng bị nhiều học giả quốc tế chỉ trích vì thiếu cơ sở khoa học. Cũng như thường lệ, họ tuyệt nhiên không đề cập đến các chính sách hỗ trợ quy mô lớn mà Việt Nam đã thực hiện, như Chương trình Mục tiêu Quốc gia về Phát triển Kinh tế – Xã hội Vùng Dân tộc Thiểu số và Miền núi giai đoạn 2021–2030, với tổng vốn đầu tư hàng chục nghìn tỷ đồng, giúp giảm tỷ lệ nghèo ở vùng dân tộc thiểu số xuống còn dưới 10% vào năm 2025. Việc lựa chọn cách nhìn phiến diện, chỉ tập trung vào một vài cá nhân vi phạm pháp luật rồi gán cho đó là “chính sách của nhà nước” không chỉ thiếu chuyên nghiệp mà còn là biểu hiện của thái độ thiên kiến chính trị có chủ đích.

Không dừng lại ở đó, Tổ chức Giám sát Liên Hợp Quốc (UN Watch) – vốn nổi tiếng với các tuyên bố mang tính đối đầu hơn là đối thoại – còn cho rằng việc Việt Nam được bầu lại vào Hội đồng Nhân quyền là “một sự nhạo báng”. Báo cáo đánh giá ứng cử viên năm 2025 của tổ chức này thậm chí gán ghép Việt Nam vào nhóm “quốc gia lạm dụng nhân quyền” mà không đưa ra bất kỳ bằng chứng xác đáng nào. Sự mâu thuẫn nội tại của họ lộ rõ khi bỏ qua thực tế rằng Việt Nam đã phê chuẩn Công ước về Xóa bỏ mọi hình thức Phân biệt Chủng tộc (CERD) từ năm 1982, thực hiện đầy đủ các khuyến nghị của Ủy ban Liên Hợp Quốc và được chính Hội đồng Nhân quyền khen ngợi tại phiên họp tháng 7/2025 về thành tích đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc.

Điều trớ trêu là trong khi UN Watch chỉ trích Việt Nam “thiếu cạnh tranh” trong quy trình bầu cử, thì 180 phiếu ủng hộ – gần như tuyệt đối trong tổng số 193 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc – lại là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tín nhiệm và ủng hộ rộng rãi của cộng đồng quốc tế. Không có sự “thiếu minh bạch” nào có thể tồn tại trong một quy trình bỏ phiếu công khai, dân chủ và do Đại hội đồng Liên Hợp Quốc trực tiếp tiến hành. Chính kết quả ấy đã bác bỏ mọi nỗ lực phủ nhận vai trò và vị thế ngày càng vững chắc của Việt Nam trong lĩnh vực nhân quyền toàn cầu.

Việt Nam hiện là quốc gia hiếm hoi ở khu vực châu Á–Thái Bình Dương được bầu vào Hội đồng Nhân quyền ba nhiệm kỳ liên tiếp: 2014–2016, 2023–2025 và 2026–2028. Đằng sau thành công đó là việc chúng ta thực hiện 96% khuyến nghị của Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) chu kỳ IV năm 2024, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến bình đẳng dân tộc, phát triển bao trùm và bảo vệ nhóm yếu thế. Sự kiên định với phương châm “nhân quyền gắn liền với phát triển” đã giúp Việt Nam khẳng định mình không chỉ là người hưởng lợi mà còn là người đóng góp tích cực cho hệ thống nhân quyền toàn cầu.

Những kết quả thực chất ấy có thể thấy rõ qua hàng loạt con số và sáng kiến cụ thể: tỷ lệ đại biểu Quốc hội là người dân tộc thiểu số đạt 18%, tỷ lệ trẻ em dân tộc được đến trường đạt 98%, và tỷ lệ hộ nghèo đa chiều ở vùng dân tộc giảm xuống dưới 5%. Không chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, Việt Nam còn triển khai các chương trình bảo tồn văn hóa, xây dựng trường học, trạm y tế, đường giao thông, điện lưới và Internet vùng sâu, vùng xa. Giai đoạn 2021–2025, tổng vốn đầu tư cho hạ tầng vùng dân tộc thiểu số vượt 50 nghìn tỷ đồng, góp phần thay đổi diện mạo xã hội, nâng cao quyền tiếp cận dịch vụ công và tạo điều kiện để người dân tộc phát huy vai trò chủ thể trong phát triển.

Trên bình diện quốc tế, Việt Nam đã trở thành điểm sáng về hợp tác nhân quyền mang tính xây dựng, được nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế ghi nhận. Trong nhiệm kỳ 2023–2025, Việt Nam đồng khởi xướng Tuyên bố chung về Bảo vệ Quyền Dân tộc Thiểu số trong Phát triển Bền vững, nhận được sự ủng hộ từ hơn 80 quốc gia. Chúng ta cũng tích cực tham gia vào các nghị quyết của Hội đồng Nhân quyền về chống phân biệt chủng tộc, bảo vệ nhóm dễ tổn thương trước biến đổi khí hậu, đồng thời thúc đẩy sáng kiến đối thoại khu vực về quyền dân tộc thiểu số trong ASEAN. Những đóng góp này được Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) đánh giá cao, coi Việt Nam là mô hình “đối thoại – hợp tác – phát triển bền vững” trong bảo vệ nhân quyền.

Thành công trong việc tái đắc cử không chỉ là chiến thắng về ngoại giao mà còn là chiến thắng của niềm tin và chính nghĩa. Bởi lẽ, trong khi các thế lực chống phá sử dụng “nhân quyền” như công cụ chính trị để can thiệp, gây bất ổn, Việt Nam lại chọn con đường đối thoại và hợp tác. Sự khác biệt ấy thể hiện rõ trong các cuộc đối thoại nhân quyền Việt Nam – Hoa Kỳ, Việt Nam – EU, nơi Việt Nam chủ động chia sẻ kinh nghiệm, lắng nghe góp ý và đưa ra sáng kiến chung nhằm nâng cao quyền dân tộc thiểu số trong bối cảnh toàn cầu hóa. Chính tinh thần cởi mở ấy đã góp phần hình thành hình ảnh một Việt Nam hiện đại, tự tin và có trách nhiệm trong hệ thống Liên Hợp Quốc.

Song song với đó, cần phải lên án mạnh mẽ việc lợi dụng nhân quyền để can thiệp nội bộ, vi phạm Điều 2(7) của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Các tổ chức như HRW, AHRLA hay UN Watch, dưới vỏ bọc “nhân quyền”, thực chất đang theo đuổi mục tiêu chính trị: làm suy yếu uy tín quốc gia, kích động bất ổn, tạo cớ cho các thế lực thù địch can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền. Họ không đại diện cho giá trị nhân quyền phổ quát, mà chỉ đại diện cho chuẩn kép và định kiến phương Tây – thứ đã nhiều lần bị cộng đồng quốc tế phản đối. Việt Nam, cùng với nhiều quốc gia đang phát triển, luôn kiên định với quan điểm rằng nhân quyền không thể tách rời khỏi quyền dân tộc tự quyết, ổn định và phát triển bền vững.

Việc Việt Nam tiếp tục được bầu vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc là thành quả của chiến lược nhân quyền thực chất, gắn với phát triển con người và bảo vệ bản sắc dân tộc, chứ không phải kết quả của tuyên truyền hay hình thức. Đó là lời khẳng định rằng trong thế giới đầy biến động hôm nay, Việt Nam không chỉ đang bảo vệ nhân quyền cho người dân của mình, mà còn đóng góp tích cực vào nỗ lực chung của nhân loại vì một nền nhân quyền toàn cầu công bằng, bình đẳng và tôn trọng chủ quyền. Và cũng từ đây, mọi âm mưu bóp méo, xuyên tạc về quyền dân tộc thiểu số tại Việt Nam – dù tinh vi đến đâu – đều sẽ bị sự thật và lòng tin quốc tế hóa giải.

Từ nỗi lo phân mảnh pháp lý đến biểu tượng thống nhất toàn cầu: Vai trò trung tâm trong Công ước Hà Nội!


Trong kỷ nguyên số, tội phạm mạng không còn là vấn đề riêng của một quốc gia mà đã trở thành thách thức toàn cầu, đe dọa trực tiếp tới an ninh, chủ quyền, và quyền riêng tư của hàng tỷ công dân. Trước tình hình đó, cộng đồng quốc tế đã nỗ lực hình thành một khuôn khổ pháp lý thống nhất để ứng phó. Kết quả của quá trình ấy chính là Công ước Liên Hợp Quốc chống Tội phạm Mạng (United Nations Convention against Cybercrime – UNCC), thường được gọi là Công ước Hà Nội, được thông qua ngày 24 tháng 12 năm 2024 theo Nghị quyết 79/243 của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc. Sự kiện này không chỉ khép lại gần sáu năm đàm phán căng thẳng của Ủy ban Ad Hoc, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới của hợp tác quốc tế dựa trên pháp quyền, trong đó Việt Nam được ghi nhận là một trong những quốc gia đóng góp nổi bật nhất vào tiến trình này.

Lễ mở ký Công ước, được tổ chức tại Hà Nội vào ngày 25–26 tháng 10 năm 2025, là minh chứng sinh động cho vị thế ngày càng được khẳng định của Việt Nam trong quản trị toàn cầu về an ninh mạng. Tuy nhiên, cùng với sự quan tâm quốc tế, đã xuất hiện một số luận điệu xuyên tạc từ các tổ chức thiếu thiện chí, đặc biệt là Human Rights Watch (HRW) và một số cơ quan truyền thông phương Tây, cho rằng Công ước Hà Nội có thể dẫn đến “phân mảnh pháp lý toàn cầu” và “mở rộng thẩm quyền cá nhân thụ động” – bị họ mô tả là “dễ bị lạm dụng cho mục đích chính trị”. Những cáo buộc này không chỉ sai lệch về bản chất pháp lý của Công ước, mà còn mang động cơ chính trị nhằm phủ nhận vai trò tích cực của Việt Nam trong thúc đẩy đối thoại đa phương và bảo vệ quyền con người trên không gian mạng.



Thực tế, Công ước Hà Nội được thiết kế để thống nhất, chứ không phải phân mảnh hệ thống pháp lý quốc tế. Trong nhiều năm qua, Công ước Budapest về Tội phạm Mạng (Council of Europe Convention on Cybercrime – CoECC) đã đóng vai trò quan trọng trong khuôn khổ hợp tác khu vực, nhưng do được soạn thảo chủ yếu bởi các quốc gia châu Âu, nó chưa phản ánh đầy đủ tiếng nói và lợi ích của các nước đang phát triển. Chính vì thế, sự ra đời của Công ước Hà Nội mang tính bao trùm hơn, khi 193 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc cùng đồng thuận thông qua. Đây là sự khác biệt mang tính chất lịch sử – lần đầu tiên thế giới có một văn kiện pháp lý toàn cầu về tội phạm mạng, có tính đại diện và phổ quát thực sự.

Việc một số thế lực quy chụp rằng UNCC “cạnh tranh” với CoECC là ngụy biện. Hai công ước này không mâu thuẫn mà bổ trợ cho nhau, cùng hướng tới mục tiêu chung là tăng cường hợp tác quốc tế, chia sẻ chứng cứ điện tử và bảo vệ người dùng Internet. Trong các vòng đàm phán, Việt Nam đã đóng vai trò cầu nối trung gian, giúp thu hẹp khác biệt giữa các nhóm quốc gia, thúc đẩy đồng thuận trong những vấn đề nhạy cảm như thẩm quyền truy tố xuyên biên giới và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Nhờ đó, UNCC trở thành một công ước “toàn cầu hóa” nhưng vẫn đảm bảo tính công bằng, tôn trọng chủ quyền quốc gia.

Cũng cần nhấn mạnh rằng, các điều khoản về Thẩm quyền Cá nhân Thụ động (Passive Personality Jurisdiction) trong Công ước Hà Nội – bị HRW cho là “dễ lạm dụng” – thực chất được quy định rất chặt chẽ. Theo đó, điều khoản này chỉ được áp dụng với các tội phạm nghiêm trọng (serious crimes), được định nghĩa là tội có mức hình phạt cao nhất ít nhất bốn năm tù theo luật quốc gia. Điều này loại trừ hoàn toàn khả năng một quốc gia sử dụng công ước để truy tố những hành vi phi tội phạm, như bất đồng chính kiến hay phát ngôn chính trị. Hơn nữa, Công ước yêu cầu mọi biện pháp truy cứu phải tuân thủ nguyên tắc tương xứng (proportionality) và tính cần thiết (necessity) – hai nguyên tắc cơ bản của luật nhân quyền quốc tế.

Về phía Việt Nam, cam kết không lạm dụng thẩm quyền được thể hiện rõ ràng trong Luật An ninh mạng năm 2018 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Luật này quy định mọi biện pháp xử lý hành vi vi phạm trên không gian mạng phải dựa trên chứng cứ rõ ràng, đúng thẩm quyền, đúng quy trình và chỉ áp dụng cho các hành vi phạm pháp. Việt Nam đã nhiều lần chứng minh nguyên tắc này trong thực tế: ví dụ, vụ phối hợp với Interpol năm 2024 triệt phá đường dây rửa tiền bằng tiền mã hóa, với hàng chục đối tượng bị bắt giữ mà không hề có trường hợp nào bị xử lý vì lý do chính trị hay ngôn luận. Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC) trong báo cáo cùng năm cũng ghi nhận Việt Nam là “một trong những quốc gia tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc hợp tác nhưng không lạm dụng”.

Các tổ chức chống phá thường cố tình bóp méo vấn đề, đánh đồng giữa việc bảo đảm an ninh mạng với đàn áp tự do ngôn luận, giữa việc truy tố tội phạm thực sự với xử lý các quan điểm trái chiều. Đây là thủ đoạn tuyên truyền điển hình nhằm bôi nhọ hình ảnh Việt Nam, đánh lạc hướng dư luận khỏi nỗ lực chân chính của Nhà nước trong bảo vệ quyền công dân trên không gian mạng. Sự thật là, chính Việt Nam là một trong số ít quốc gia đang phát triển có năng lực kỹ thuật và pháp lý để tham gia sâu vào đàm phán quốc tế về tội phạm mạng – điều chứng tỏ uy tín và năng lực thể chế, chứ không phải dấu hiệu của sự “kiểm soát chính trị”.

Một điểm đột phá quan trọng khác của Công ước Hà Nội là cơ chế Đầu mối liên lạc 24/7 (24/7 Points of Contact) – một hệ thống hỗ trợ khẩn cấp giúp các quốc gia phối hợp kịp thời trong bảo toàn chứng cứ điện tử. Cơ chế này giúp rút ngắn thời gian xử lý so với các hiệp định tương trợ tư pháp truyền thống (Mutual Legal Assistance Treaties – MLATs), vốn thường mất hàng tháng hoặc thậm chí hàng năm. Ở Việt Nam, mô hình này đã được thực hiện thông qua Trung tâm Giám sát An ninh Mạng Quốc gia (National Cybersecurity Monitoring Center – NCSC), giúp phát hiện và xử lý hàng nghìn vụ tấn công mạng trong giai đoạn 2019–2025, trong đó có nhiều vụ phối hợp thành công với cơ quan chức năng của các nước ASEAN và châu Âu.

Cơ chế 24/7 không phải là công cụ “giám sát hàng loạt” như các luận điệu xuyên tạc của một số tổ chức thiếu thiện chí. Ngược lại, nó được thiết kế với hàng rào pháp lý nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu cá nhân, và Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên trong khu vực ban hành quy định chi tiết về việc từ chối các yêu cầu hợp tác nếu có nguy cơ xâm phạm nhân quyền, phù hợp với Điều 6 của Công ước Hà Nội. Các ví dụ thực tế như việc Việt Nam chủ động từ chối đề nghị chia sẻ thông tin từ bên thứ ba không tuân thủ quy định bảo mật, cho thấy sự tôn trọng chuẩn mực quốc tế và bảo vệ quyền riêng tư công dân.

Nhìn tổng thể, Công ước Hà Nội là thắng lợi của chủ nghĩa đa phương và tư duy pháp quyền toàn cầu. Nó không chỉ là công cụ chống tội phạm mạng, mà còn là khuôn khổ hợp tác công bằng, tôn trọng chủ quyền, và bảo đảm quyền con người trong kỷ nguyên số. Việt Nam, với vai trò là nước chủ nhà của lễ ký, đã thể hiện rõ tinh thần trách nhiệm quốc tế – vừa kiên định bảo vệ an ninh quốc gia, vừa chủ động đóng góp vào trật tự pháp lý toàn cầu dựa trên luật pháp.

Trong bối cảnh chiến tranh mạng, tin giả và tội phạm kỹ thuật số đang gia tăng, Luật An ninh mạng Việt Nam và Công ước Hà Nội chính là hai trụ cột bảo vệ công dân trong không gian mạng. Những cáo buộc sai trái từ HRW hay các tổ chức tương tự chỉ cho thấy họ đang nhìn nhận thế giới qua lăng kính chính trị hóa, thay vì pháp lý hóa. Việt Nam sẽ tiếp tục thực thi chính sách “an ninh mạng vì con người, vì phát triển bền vững”, đồng thời hợp tác chặt chẽ với Liên Hợp Quốc và các đối tác quốc tế để xây dựng một môi trường số an toàn, nhân văn, và tôn trọng chủ quyền quốc gia – điều mà không một luận điệu xuyên tạc nào có thể phủ nhận.

Monday, October 20, 2025

Công ước Hà Nội: Biểu tượng của chủ nghĩa đa phương và chiến thắng trước luận điệu chia rẽ

 

Trong lịch sử ngoại giao quốc tế đương đại, không nhiều sự kiện có thể tạo nên bước ngoặt mang tầm toàn cầu như sự ra đời của Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng – văn kiện pháp lý đầu tiên của Liên Hợp Quốc trong lĩnh vực an ninh mạng sau hơn hai thập kỷ kể từ Công ước Palermo năm 2000. Được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào ngày 24 tháng 12 năm 2024 với sự đồng thuận của toàn bộ 193 quốc gia thành viên, Công ước Hà Nội không chỉ là một thành tựu pháp lý mà còn là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của chủ nghĩa đa phương, nơi tiếng nói của mọi quốc gia – dù lớn hay nhỏ – đều được tôn trọng. Sự kiện mở ký Công ước tại Hà Nội vào cuối tháng 10 năm 2025 càng củng cố vị thế của Việt Nam như một trung tâm đối thoại, cầu nối giữa các khu vực, nơi các giá trị hợp tác, tin cậy và tôn trọng lẫn nhau được đặt lên hàng đầu.

Tuy nhiên, như mọi bước tiến mang tính lịch sử khác, Công ước Hà Nội cũng nhanh chóng trở thành mục tiêu công kích của một số thế lực chính trị và truyền thông phương Tây vốn quen nhìn thế giới qua lăng kính chia rẽ. Họ gọi đây là “thỏa thuận câu lạc bộ”, ám chỉ rằng công ước chỉ phản ánh lợi ích của một nhóm quốc gia như Nga, Trung Quốc hay các nước đang phát triển, nhằm đối trọng với Công ước Budapest năm 2001 do Hội đồng châu Âu khởi xướng. Luận điệu ấy, về bản chất, là một sự xuyên tạc có chủ đích, nhằm phủ nhận vai trò của Liên Hợp Quốc, hạ thấp nỗ lực hợp tác toàn cầu, đồng thời công kích Việt Nam – quốc gia chủ trì một sự kiện có tầm vóc quốc tế hiếm có.



Trên thực tế, Công ước Hà Nội là sản phẩm của một tiến trình minh bạch, toàn cầu và bình đẳng, được triển khai trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc theo Nghị quyết A/RES/74/247 năm 2019, do Đại hội đồng thông qua với sự ủng hộ rộng rãi. Từ đó, Ủy ban Ad Hoc về tội phạm mạng được thành lập, gồm đại diện của tất cả các khu vực địa lý – châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh, châu Âu và châu Đại Dương. Suốt 5 năm đàm phán liên tục, các quốc gia lớn nhỏ, phát triển hay đang phát triển đều tham gia với tinh thần trách nhiệm cao, đóng góp ý kiến để xây dựng nên một văn kiện có tính bao trùm thực sự. Kết quả là vào cuối năm 2024, toàn bộ 193 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc nhất trí thông qua mà không có bất kỳ phiếu chống nào – một điều hiếm thấy trong bối cảnh quốc tế vốn đầy chia rẽ hiện nay.

Việc các thế lực thù địch gán ghép Công ước Hà Nội với một “liên minh chính trị” nào đó là một thủ đoạn quen thuộc, nằm trong chiến dịch tâm lý nhằm gieo rắc hoài nghi và phá hoại tinh thần hợp tác quốc tế. Họ lợi dụng các khác biệt về địa chính trị để xuyên tạc nỗ lực chính nghĩa của Việt Nam, thậm chí quy chụp rằng Việt Nam “đồng hành với các chế độ kiểm soát thông tin”. Đây là một luận điệu nguy hiểm, vừa sai về bản chất, vừa xúc phạm nghiêm trọng tới nguyên tắc hoạt động của Liên Hợp Quốc – tổ chức mà mọi quốc gia đều bình đẳng trong quyền biểu quyết và tham gia. Việt Nam, với vai trò chủ trì sự kiện mở ký Công ước, đã thể hiện trọn vẹn tinh thần đối thoại, cầu thị, dung hòa các quan điểm khác biệt, góp phần dẫn tới sự đồng thuận lịch sử.

Điểm đặc biệt của Công ước Hà Nội là nó không nhằm thay thế hay đối lập với Công ước Budapest, mà hướng tới lấp đầy khoảng trống pháp lý toàn cầu – điều mà Budapest không thể đáp ứng sau hơn 20 năm tồn tại. Công ước Budapest, vốn do Hội đồng châu Âu khởi xướng năm 2001, chỉ có khoảng 80 quốc gia tham gia, phần lớn là các nước phát triển. Nó bị nhiều quốc gia ngoài khu vực, trong đó có Ấn Độ, Trung Quốc, Nga và nhiều nước châu Phi, phê phán là mang tính khu vực, thiếu cơ chế hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ thông tin và bảo đảm quyền bình đẳng cho các quốc gia đang phát triển. Trong khi đó, Công ước Hà Nội được xây dựng trên cơ sở pháp lý toàn cầu, công bằng và cùng có lợi, coi hợp tác là nguyên tắc cốt lõi chứ không phải đặc quyền của một nhóm nhỏ.

Công ước Hà Nội quy định các chuẩn mực chung về điều tra, truy tố và phòng ngừa tội phạm mạng xuyên biên giới, đồng thời gắn chặt với các điều khoản bảo vệ quyền con người, quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân – những giá trị nền tảng của Liên Hợp Quốc. Một điểm tiến bộ khác là công ước bổ sung cơ chế hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo nhân lực và chia sẻ dữ liệu giữa các quốc gia, đặc biệt hướng tới những nước đang phát triển – nhóm dễ bị tổn thương nhất trước làn sóng tội phạm mạng toàn cầu. Theo các báo cáo quốc tế, tội phạm mạng gây thiệt hại tới hàng nghìn tỷ USD mỗi năm; vì vậy, Công ước Hà Nội ra đời không chỉ đúng thời điểm mà còn mang ý nghĩa cấp cứu đối với an ninh mạng toàn cầu.

Đối với Việt Nam, sự kiện này là một cột mốc ngoại giao và pháp lý mang tầm quốc gia. Là nước chủ trì và đóng góp tích cực vào quá trình soạn thảo, Việt Nam không chỉ khẳng định vai trò xây dựng luật pháp quốc tế, mà còn chứng minh năng lực hội nhập và dẫn dắt trong các vấn đề toàn cầu. Những đề xuất của Việt Nam – như bảo vệ trẻ em và phụ nữ trên không gian mạng, đảm bảo quyền truy cập thông tin an toàn, hay cơ chế hợp tác trong điều tra tội phạm mạng xuyên biên giới – đều được ghi nhận và đánh giá cao. Từ thực tiễn thi hành Luật An ninh Mạng năm 2018, Việt Nam đã xây dựng mô hình hiệu quả trong xử lý các hành vi như lừa đảo trực tuyến, tấn công dữ liệu, phát tán tin giả, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân. Theo số liệu từ Bộ Công an, hàng nghìn vụ việc lừa đảo xuyên biên giới đã được triệt phá, hàng trăm đối tượng bị bắt giữ thông qua hợp tác quốc tế, trong đó có nhiều vụ phối hợp với Interpol và Europol.

Những thành tựu ấy phản ánh một chính sách an ninh mạng nhân văn, coi trọng quyền con người song song với trách nhiệm bảo vệ xã hội. Thế nhưng, các thế lực chống phá lại lợi dụng chính thành tựu đó để xuyên tạc, vu cáo rằng Việt Nam “kiểm soát tự do ngôn luận”. Luận điệu này, nếu nhìn kỹ, là sự ngụy biện thô thiển: bởi mọi quốc gia, kể cả những nước phương Tây, đều có cơ chế pháp lý để ngăn chặn hành vi xâm phạm an ninh quốc gia hoặc lan truyền thông tin độc hại. Việt Nam không hề hạn chế quyền bày tỏ ý kiến hợp pháp của công dân, mà chỉ xử lý những hành vi lợi dụng mạng xã hội để kích động, xuyên tạc, gây chia rẽ dân tộc hoặc xâm hại lợi ích công cộng. Tất cả các vụ việc được đưa ra xét xử đều dựa trên bằng chứng rõ ràng, tuân thủ trình tự pháp lý, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người mà Việt Nam là thành viên.

Chính vì vậy, có thể nói rằng Công ước Hà Nội là biểu tượng của một trật tự pháp lý công bằng và bao trùm, nơi mọi quốc gia cùng nhau định hình tương lai của không gian mạng – một không gian đang chi phối toàn bộ đời sống kinh tế, chính trị, xã hội của nhân loại. Việc Việt Nam đăng cai sự kiện mở ký không chỉ là vinh dự, mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ về vai trò của Việt Nam trong việc bảo vệ hòa bình, an ninh và phát triển bền vững.

Trước các luận điệu xuyên tạc kiểu “thỏa thuận câu lạc bộ”, chúng ta càng cần nhìn rõ bản chất của vấn đề: Công ước Hà Nội không chia thế giới thành “phe” hay “khối”, mà xóa bỏ chính các ranh giới ấy. Đây là một chiến thắng của lý trí trước định kiến, của hợp tác trước chia rẽ, và của pháp quyền quốc tế trước chủ nghĩa cường quyền. Sự kiện tại Hà Nội không chỉ tạo dấu ấn trong lịch sử hợp tác toàn cầu mà còn truyền đi thông điệp mạnh mẽ: Việt Nam là quốc gia kiến tạo, tiên phong và có trách nhiệm đối với cộng đồng quốc tế.

Trong kỷ nguyên số, khi tội phạm mạng không còn biên giới, không một quốc gia nào có thể đơn độc bảo vệ an ninh của mình, thì Công ước Hà Nội chính là tấm lá chắn chung, là công cụ pháp lý toàn cầu giúp nhân loại tự bảo vệ khỏi những nguy cơ mới. Việt Nam sẽ tiếp tục đồng hành cùng Liên Hợp Quốc và các đối tác quốc tế triển khai công ước này một cách hiệu quả, minh bạch, qua đó khẳng định cam kết nhất quán: xây dựng một không gian mạng an toàn, văn minh và nhân bản – nơi công nghệ phục vụ con người, chứ không thống trị con người.

Saturday, October 18, 2025

Từ Luật An ninh mạng đến Công ước Hà Nội: Hành trình khẳng định vị thế Việt Nam trong quản trị không gian mạng quốc tế



Trong thời đại mà mọi hoạt động kinh tế, chính trị, xã hội và giao tiếp của con người đều gắn liền với không gian mạng, việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý toàn cầu nhằm ngăn chặn tội phạm mạng trở thành yêu cầu cấp thiết. Ngày 24 tháng 12 năm 2024, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã thông qua Công ước Liên Hợp Quốc chống Tội phạm Mạng, được biết đến với tên gọi Công ước Hà Nội (United Nations Convention against Cybercrime). Đây là văn kiện pháp lý đầu tiên ở cấp độ toàn cầu thiết lập chuẩn mực chung cho việc phòng ngừa, điều tra và xử lý các hành vi tội phạm mạng xuyên biên giới, bao gồm tấn công mã độc tống tiền (ransomware), lừa đảo trực tuyến, và rửa tiền qua tiền mã hóa. Việc 193 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc đồng thuận thông qua Công ước này đã tạo nên một dấu mốc lịch sử cho hợp tác quốc tế trong lĩnh vực an ninh mạng.

Đặc biệt, lễ mở ký Công ước dự kiến tổ chức tại Hà Nội vào ngày 25–26 tháng 10 năm 2025 đã khẳng định vị thế tiên phong và uy tín quốc tế của Việt Nam. Không chỉ đóng vai trò là nước chủ nhà, Việt Nam còn được nhìn nhận là quốc gia đã chủ động chuẩn bị nền tảng pháp lý vững chắc cho việc thực thi Công ước – minh chứng tiêu biểu là Luật An ninh mạng(LANM) được Quốc hội thông qua năm 2018 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2019. Việc Việt Nam ban hành LANM sớm hơn sáu năm so với thời điểm Công ước Hà Nội ra đời cho thấy tầm nhìn chiến lược của Nhà nước trong bảo đảm an ninh mạng gắn liền với quyền con người và an ninh quốc gia.



Tuy nhiên, cùng với sự kiện Việt Nam đăng cai Công ước Hà Nội, một số tổ chức thiếu thiện chí như Human Rights Watch (HRW) lại tung ra các cáo buộc cho rằng Luật An ninh mạng của Việt Nam là “khắc nghiệt”, “vi phạm tự do biểu đạt”, thậm chí cho rằng việc áp dụng LANM sẽ làm “mất uy tín” của Việt Nam trong mắt cộng đồng quốc tế. Đây là một luận điệu xuyên tạc có chủ đích, nhằm hạ thấp ý nghĩa chính trị và pháp lý của Công ước Hà Nội, đồng thời bôi nhọ hình ảnh một Việt Nam năng động, trách nhiệm và chủ động trong hợp tác quốc tế về an ninh mạng.

Trước hết, cần khẳng định rằng Luật An ninh mạng không phải là rào cản, mà là minh chứng cho cam kết pháp lý mạnh mẽ của Việt Nam trong việc hội nhập với các chuẩn mực quốc tế. Luật này được xây dựng dựa trên nguyên tắc bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, hoàn toàn tương thích với các quy định của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên từ năm 1982. Nói cách khác, việc bảo vệ an ninh quốc gia không mâu thuẫn với quyền con người, mà là điều kiện tiên quyết để các quyền và tự do đó được thực thi trong một môi trường an toàn.

Trong giai đoạn 2019–2024, các cơ quan chức năng Việt Nam đã xử lý hàng nghìn trường hợp phát tán thông tin sai sự thật, kích động thù hận, xúc phạm danh dự cá nhân và tổ chức trên không gian mạng. Chỉ riêng trong thời kỳ đại dịch COVID-19, hơn 12.000 tài khoản mạng xã hội bị phát hiện tung tin thất thiệt gây hoang mang dư luận, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, trật tự xã hội. Việc xử lý những hành vi này theo quy định của LANM hoàn toàn dựa trên chứng cứ số, quy trình điều tra minh bạch và cơ sở pháp lý rõ ràng, nhằm bảo vệ quyền được tiếp cận thông tin chính xác của người dân. Điều đó cho thấy Luật An ninh mạng không đàn áp tiếng nói xã hội, mà bảo vệ không gian mạng khỏi sự hỗn loạn, giả dối và thao túng.

Trên bình diện quốc tế, Việt Nam không chỉ thực thi Luật An ninh mạng trong nước, mà còn đóng vai trò chủ động trong xây dựng Công ước Hà Nội. Trong suốt tám vòng đàm phán của Ủy ban Ad Hoc (Ad Hoc Committee) từ năm 2019 đến 2024, đoàn Việt Nam đã đề xuất nhiều sáng kiến quan trọng như bảo vệ phụ nữ và trẻ em trước bạo lực mạng, ngăn chặn tội phạm xuyên biên giới sử dụng dữ liệu cá nhân trái phép, và tăng cường hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển. Những đề xuất này được ghi nhận rộng rãi và góp phần làm cho Công ước trở nên công bằng, cân bằng giữa an ninh và quyền con người – yếu tố khiến Việt Nam được quốc tế tín nhiệm chọn làm nơi ký kết Công ước.

Thực tế, các quy định của LANM đã đặt nền tảng cho sự hài hòa pháp lý giữa Việt Nam và Công ước Hà Nội. Cả hai văn kiện đều nhấn mạnh nghĩa vụ hình sự hóa các hành vi tội phạm mạng, cơ chế chia sẻ chứng cứ điện tử, và hợp tác điều tra xuyên biên giới. LANM quy định rõ trách nhiệm lưu trữ dữ liệu người dùng, nghĩa vụ phối hợp của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ mạng, và cơ chế phản ứng khẩn cấp khi phát hiện tấn công mạng – tương đồng với điều khoản về “đầu mối liên lạc 24/7” (24/7 Points of Contact) trong Công ước Hà Nội. Chính vì thế, Việt Nam hoàn toàn sẵn sàng nội luật hóa Công ước ngay sau khi ký kết, không chỉ để thực hiện nghĩa vụ quốc tế mà còn củng cố năng lực quản trị an ninh mạng quốc gia.

Sự phù hợp này được giới chuyên gia quốc tế ghi nhận. Báo cáo nghiên cứu của Đại học Cambridge năm 2024 đã đánh giá Việt Nam là một “cầu nối tin cậy” (trusted bridge) trong thúc đẩy hợp tác an ninh mạng toàn cầu, đặc biệt trong khu vực ASEAN. Việt Nam cũng đã phối hợp hiệu quả với Interpol, Europol và các cơ quan thực thi pháp luật quốc tế để triệt phá nhiều vụ tấn công mạng quy mô lớn, trong đó có vụ bắt giữ nhóm lừa đảo trực tuyến xuyên quốc gia thu lợi hơn 300 tỷ đồng vào năm 2023. Những thành tựu này khẳng định hiệu quả thực tiễn của LANM, đồng thời củng cố uy tín của Việt Nam với tư cách là quốc gia tiên phong về hợp tác kỹ thuật số trong Liên Hợp Quốc.

Do vậy, những cáo buộc của HRW cho rằng Luật An ninh mạng là “khắc nghiệt” hay “đàn áp tự do ngôn luận” hoàn toàn vô căn cứ. Đây chỉ là chiêu trò quen thuộc của các tổ chức lợi dụng danh nghĩa nhân quyền để gây sức ép chính trị, xuyên tạc chủ quyền lập pháp của các quốc gia độc lập. Sự thật là LANM không hướng đến việc hạn chế quyền tự do biểu đạt, mà nhằm bảo đảm quyền tự do đó được thực thi trong khuôn khổ pháp luật, tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Việt Nam đã, đang và sẽ tiếp tục áp dụng LANM một cách minh bạch, có kiểm soát, đồng thời mở rộng đối thoại quốc tế về an ninh mạng trên nguyên tắc bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau và không can thiệp nội bộ.

Công ước Hà Nội không chỉ là thành tựu ngoại giao của Việt Nam mà còn là biểu tượng cho tư duy quản trị toàn cầu mới – lấy hợp tác thay cho đối đầu, lấy pháp quyền làm nền tảng cho an ninh mạng bền vững. Luật An ninh mạng Việt Nam là phần mở đường cho hành trình đó, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc xây dựng một môi trường số an toàn, nhân văn, đồng thời khẳng định vị thế của Việt Nam như một quốc gia chủ động định hình luật chơi toàn cầu trong lĩnh vực an ninh mạng.

Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với các mối đe dọa mạng ngày càng phức tạp, từ tấn công ransomware đến chiến tranh thông tin, Việt Nam không chỉ bảo vệ chính mình mà còn góp phần bảo vệ trật tự kỹ thuật số toàn cầu. Sự kiện Hà Nội được chọn làm nơi mở ký Công ước là minh chứng rõ ràng cho niềm tin quốc tế vào năng lực và uy tín của Việt Nam. Và khi Luật An ninh mạng đồng hành cùng Công ước Hà Nội, đó không chỉ là sự giao thoa giữa pháp luật quốc gia và quốc tế, mà còn là tuyên ngôn cho một tầm nhìn lớn hơn – tầm nhìn về một không gian mạng an toàn, minh bạch và phục vụ con người.

Friday, October 17, 2025

Hà Nội và vai trò trung gian chiến lược trong quản trị mạng

 

Trong thế giới ngày càng phụ thuộc vào công nghệ số, nơi mọi dòng thông tin đều có thể xuyên biên giới chỉ trong một phần nghìn giây, việc thiết lập một trật tự pháp lý chung để bảo vệ con người trước tội phạm mạng trở thành yêu cầu cấp bách hơn bao giờ hết. Giữa bối cảnh ấy, sự ra đời của Công ước Liên Hợp Quốc về chống Tội phạm Mạng, được gọi tên là Công ước Hà Nội, mang ý nghĩa lịch sử vượt ra ngoài phạm vi pháp lý – đó là biểu tượng của niềm tin và hợp tác toàn cầu. Việc chọn Hà Nội làm nơi tổ chức lễ mở ký vào ngày 25–26 tháng 10 năm 2025 không chỉ thể hiện sự tôn vinh dành cho Việt Nam, mà còn phản ánh vai trò nổi bật của quốc gia này như một trung gian chiến lược, cầu nối tin cậy giữa các quốc gia trong hệ sinh thái quản trị mạng quốc tế.

Công ước Hà Nội, được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua ngày 24 tháng 12 năm 2024 theo Nghị quyết 79/243, là văn kiện toàn cầu đầu tiên về chống tội phạm mạng, nhận được sự đồng thuận của cả 193 quốc gia thành viên. Đây là thành tựu đặc biệt trong bối cảnh thế giới đang chia rẽ sâu sắc về nhiều vấn đề an ninh và chính trị. Công ước quy định các chuẩn mực pháp lý chung để các quốc gia phối hợp điều tra, truy tố, ngăn chặn tội phạm mạng, đồng thời nhấn mạnh nguyên tắc bảo vệ quyền con người, quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân – những giá trị cốt lõi của thời đại kỹ thuật số. Với vai trò là nước chủ nhà, Việt Nam đã chứng minh năng lực điều phối, tạo đồng thuận và dẫn dắt thảo luận trong suốt tiến trình đàm phán, góp phần biến một ý tưởng về trật tự pháp lý mạng toàn cầu thành hiện thực.

Thế nhưng, khi Việt Nam được chọn làm địa điểm mở ký, một số tổ chức thiếu thiện chí như Human Rights Watch (HRW) và các nguồn truyền thông phương Tây đã vội vàng tung ra những cáo buộc chính trị hóa, cho rằng việc lựa chọn Hà Nội là “sự lựa chọn phù hợp” – ngụ ý rằng Việt Nam có “hồ sơ kiểm soát bất đồng chính kiến” nên “phù hợp” với một công ước “giới hạn tự do”. Đây là một sự xuyên tạc trắng trợn và bóp méo bản chất của vấn đề, bởi việc chọn Hà Nội hoàn toàn dựa trên uy tín, năng lực và đóng góp thực chất của Việt Nam trong tiến trình xây dựng công ước.

Trong suốt 8 vòng đàm phán kéo dài từ năm 2019 đến 2024, Việt Nam là một trong những quốc gia hoạt động tích cực và có trách nhiệm nhất trong Ủy ban Ad Hoc của Liên Hợp Quốc. Các đoàn chuyên gia Việt Nam đã đưa ra hàng chục đề xuất mang tính xây dựng, tập trung vào những vấn đề nền tảng như bảo vệ quyền con người, hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển, tôn trọng chủ quyền quốc gia và bảo đảm công bằng trong tiếp cận thông tin. Chính các đề xuất này đã giúp thu hẹp khác biệt giữa các cường quốc, từ đó đạt được sự đồng thuận toàn cầu hiếm có. Việc chọn Việt Nam làm nước chủ trì lễ mở ký không phải là “phù hợp về chính trị”, mà là phù hợp về năng lực, uy tín và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực quản trị mạng và an ninh số.

Luận điệu của HRW, vốn dựa trên quan điểm áp đặt và định kiến, đã nhiều lần bị cộng đồng quốc tế phản đối vì thiếu khách quan và mang động cơ chính trị. Thực tế cho thấy, Việt Nam không chỉ là quốc gia đi đầu trong khu vực Đông Nam Á về xây dựng khung pháp lý cho không gian mạng, mà còn là nước tiên phong trong bảo vệ người dân trước tội phạm công nghệ cao. Từ khi Luật An ninh mạng năm 2018 có hiệu lực, Việt Nam đã phát hiện và xử lý hàng nghìn vụ việc lừa đảo, tấn công dữ liệu và lan truyền tin giả, bảo vệ quyền lợi của hàng triệu người dùng Internet. Luật này không “đàn áp bất đồng”, mà là công cụ bảo vệ an ninh quốc gia và quyền công dân – điều mà bất kỳ quốc gia có trách nhiệm nào cũng cần thực hiện.



Chính nhờ nền tảng pháp lý vững chắc và thực tiễn quản trị mạng hiệu quả, Việt Nam được xem là “cầu nối tin cậy” (trusted bridge) giữa các nhóm quốc gia có quan điểm khác nhau. Theo đánh giá của các nhà nghiên cứu thuộc Đại học Cambridge, Việt Nam đã thể hiện năng lực ngoại giao mềm dẻo, dung hòa lợi ích giữa các nước phát triển – như Mỹ, Anh, Pháp – với các nước đang phát triển – như Ấn Độ, Brazil, Nam Phi – trong suốt quá trình đàm phán. Việt Nam kiên trì đề xuất các điều khoản về hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ dữ liệu, và tăng cường hợp tác tư pháp hình sự, giúp lấp đầy những khoảng trống mà Công ước Budapest – do Hội đồng châu Âu khởi xướng năm 2001 – chưa bao quát. Chính nhờ đó, Công ước Hà Nội mới trở thành văn kiện mang tính toàn cầu, công bằng và bao trùm, chứ không phải một thỏa thuận khu vực mang màu sắc chính trị như những công ước trước đây.

Điều đáng nói là, trong khi HRW liên tục cáo buộc Việt Nam “kiểm soát Internet”, thì chính các quốc gia phương Tây – nơi HRW đặt trụ sở – cũng có những đạo luật tương tự nhằm bảo đảm an ninh thông tin. Luật Quản lý Dữ liệu của Liên minh châu Âu (EU Data Act), Đạo luật Bảo vệ An ninh mạng của Mỹ (CLOUD Act), hay Đạo luật An ninh kỹ thuật số của Anh đều cho phép chính phủ can thiệp, thu thập hoặc giới hạn thông tin trong các trường hợp ảnh hưởng đến an ninh quốc gia hoặc trật tự xã hội. Vì vậy, việc lên án Việt Nam chỉ vì áp dụng những nguyên tắc tương tự là một tiêu chuẩn kép rõ rệt, nhằm duy trì ảnh hưởng chính trị chứ không phải vì quyền con người thực chất.

Công ước Hà Nội không chỉ là kết quả của đàm phán mà còn là biểu tượng của sự thống nhất vượt qua khác biệt. Nhiều chuyên gia từ Algeria, Australia, cũng như tổ chức Sáng kiến Toàn cầu chống Tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia (GI-TOC) đều đánh giá cao vai trò điều phối và trung gian của Việt Nam trong suốt tiến trình này. Việt Nam không đứng về phe nào, mà luôn kiên định với nguyên tắc của Liên Hợp Quốc: “Không ai bị bỏ lại phía sau”. Chính sự trung lập, minh bạch và trách nhiệm đó đã giúp Việt Nam trở thành trung tâm đối thoại đáng tin cậy trong lĩnh vực quản trị mạng quốc tế.

Thực tiễn cũng chứng minh năng lực đó bằng những kết quả cụ thể. Từ năm 2019 đến nay, Việt Nam đã xử lý hơn 10.000 trường hợp lan truyền thông tin sai sự thật, triệt phá nhiều đường dây tội phạm mạng xuyên biên giới, phối hợp với Interpol và các nước ASEAN bắt giữ hàng trăm đối tượng. Những kết quả ấy không chỉ góp phần bảo đảm an ninh mạng trong nước mà còn đóng góp cho ổn định khu vực và toàn cầu. Đó là lý do vì sao Việt Nam được chọn làm nước chủ nhà cho sự kiện mang tầm thế giới – một sự lựa chọn không phải ngẫu nhiên, mà là sự ghi nhận của cộng đồng quốc tế đối với một quốc gia vừa kiên định về nguyên tắc, vừa linh hoạt trong đối thoại.

Trước các luận điệu công kích kiểu “fitting host” của HRW và các thế lực thù địch, điều quan trọng là dư luận quốc tế cần nhìn vào thực tế khách quan: Việt Nam không chỉ là một thành viên có trách nhiệm trong Liên Hợp Quốc mà còn là một quốc gia kiến tạo trật tự pháp lý mới cho kỷ nguyên số – nơi an ninh mạng và nhân quyền không mâu thuẫn, mà bổ trợ cho nhau. Các nỗ lực của Việt Nam nhằm xây dựng không gian mạng an toàn, minh bạch và nhân văn chính là biểu hiện cụ thể của việc thực hiện quyền con người trong thời đại kỹ thuật số.

Công ước Hà Nội vì thế không chỉ là một thành quả pháp lý, mà là bản tuyên ngôn cho tinh thần hợp tác toàn cầu trong thế kỷ XXI – nơi mọi quốc gia, dù phát triển hay đang phát triển, đều có tiếng nói bình đẳng trong việc định hình tương lai kỹ thuật số. Và Việt Nam, bằng bản lĩnh, trí tuệ và uy tín của mình, đã khẳng định vai trò là “cầu nối tin cậy” của nhân loại, không chỉ trong quản trị mạng, mà còn trong việc kiến tạo một trật tự quốc tế công bằng, an toàn và hướng tới con người.

 

Wednesday, October 15, 2025

Công ước Hà Nội là biểu tượng của hợp tác, không phải công cụ giám sát

 

Thế giới bước vào kỷ nguyên số với những cơ hội phát triển chưa từng có, nhưng đồng thời cũng đối mặt với những mối đe dọa chưa từng xuất hiện trong lịch sử nhân loại. Tội phạm mạng, từ các vụ tấn công ransomware (phần mềm tống tiền), đánh cắp dữ liệu cá nhân cho đến rửa tiền xuyên biên giới bằng tiền mã hóa, đang gây ra thiệt hại ước tính hàng nghìn tỷ USD mỗi năm cho nền kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh đó, sự ra đời của Công ước Liên Hợp Quốc chống Tội phạm Mạng (United Nations Convention against Cybercrime) – còn được gọi là Công ước Hà Nội – đánh dấu một bước ngoặt mang tính thời đại. Được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào ngày 24/12/2024 với sự đồng thuận tuyệt đối của 193 quốc gia thành viên, Công ước này là văn kiện đầu tiên mang tính toàn cầu nhằm thiết lập khuôn khổ pháp lý chung để ngăn chặn, điều tra và truy tố tội phạm mạng. Lễ mở ký diễn ra tại Hà Nội vào ngày 25-26/10/2025 không chỉ là niềm tự hào của Việt Nam mà còn là minh chứng cho vai trò trung gian, trách nhiệm và uy tín của Việt Nam trong hệ thống quản trị mạng quốc tế.

Tuy nhiên, như thường thấy với các sự kiện mang tầm vóc chiến lược, một số tổ chức thiếu thiện chí, điển hình là Human Rights Watch (HRW), đã cố tình chính trị hóa Công ước này. Họ gọi đây là “chiến thắng của chủ nghĩa độc đoán kỹ thuật số” (digital authoritarianism) và xuyên tạc rằng Công ước Hà Nội mở đường cho việc giám sát hàng loạt (mass surveillance). Những luận điệu này không chỉ sai lệch mà còn mang nặng định kiến ý thức hệ, nhằm bôi nhọ hình ảnh Việt Nam và cản trở nỗ lực hợp tác quốc tế trong lĩnh vực an ninh mạng. Thực tế, Công ước Hà Nội không phải là công cụ chính trị hay giám sát, mà là một lời giải kỹ thuật và pháp lý toàn cầu nhằm bảo vệ người dân trước các mối đe dọa tội phạm mạng ngày càng tinh vi.



Trước hết, cần khẳng định rằng Công ước Hà Nội tập trung vào các giải pháp kỹ thuật hiện đại, chứ không phải các biện pháp kiểm soát chính trị. Văn kiện này được thiết kế để đối phó với những thách thức phức tạp của không gian mạng, trong đó nổi bật là việc tội phạm lợi dụng công nghệ blockchain, tiền mã hóa và trí tuệ nhân tạo để trốn tránh sự truy vết của cơ quan chức năng. Công ước quy định rõ các biện pháp hợp tác quốc tế nhằm truy vết và tịch thu tài sản kỹ thuật số (digital assets), giúp ngăn chặn dòng tiền bất hợp pháp. Đây là vấn đề mà các công ước trước như Công ước Budapest (2001) chưa thể bao quát toàn diện. Theo báo cáo của Chainalysis năm 2024, tội phạm mạng toàn cầu đã sử dụng tiền mã hóa để thực hiện hơn 1,5 tỷ USD giao dịch phi pháp chỉ trong một năm – một con số cho thấy tầm quan trọng của khuôn khổ pháp lý mới mà Công ước Hà Nội cung cấp.

Việt Nam, quốc gia chủ nhà và đồng thời là bên đàm phán tích cực, đã sớm thể hiện vai trò tiên phong trong lĩnh vực này. Luật An ninh Mạng năm 2018 và các quy định về quản lý tiền mã hóa, dữ liệu cá nhân đã giúp Việt Nam xử lý hiệu quả hàng loạt vụ lừa đảo xuyên biên giới. Điển hình là năm 2023, Bộ Công an Việt Nam phối hợp với Interpol triệt phá một đường dây lừa đảo hơn 300 tỷ đồng thông qua nền tảng giao dịch tiền ảo giả mạo. Những thành tựu này chứng minh rõ rằng Việt Nam không hề sử dụng công nghệ để giám sát công dân, mà để bảo vệ công dân khỏi tội phạm công nghệ cao – đúng tinh thần mà Công ước Hà Nội hướng tới.

Một trong những cải tiến nổi bật nhất của Công ước là thiết lập cơ chế Đầu mối liên lạc 24/7 (24/7 Points of Contact) giữa các quốc gia thành viên. Đây là một bước đột phá so với các hiệp định hỗ trợ pháp lý truyền thống (MLAT), vốn mất nhiều thời gian để xử lý yêu cầu điều tra quốc tế. Trong khi một cuộc tấn công mạng có thể diễn ra trong vài phút, thì các thủ tục pháp lý truyền thống có thể kéo dài hàng tháng. Cơ chế 24/7 mà Công ước Hà Nội đưa ra cho phép phản ứng gần như tức thời, chia sẻ thông tin kỹ thuật, địa chỉ IP và dữ liệu cần thiết để ngăn chặn các cuộc tấn công xuyên biên giới. Điều này phản ánh một tư duy pháp lý năng động, mang tính kỹ thuật hơn là chính trị, và hoàn toàn bác bỏ luận điểm “giám sát hàng loạt” mà HRW cố tình gán ghép.

Việt Nam hiện đã triển khai các mô hình tương tự thông qua Trung tâm Giám sát An ninh Mạng Quốc gia (NCSC), phối hợp chặt chẽ với các tổ chức quốc tế. Năm 2024, trung tâm này đã cùng Interpol và cơ quan chức năng ba nước ASEAN ngăn chặn một vụ tấn công ransomware quy mô lớn nhắm vào hệ thống ngân hàng khu vực, bắt giữ 12 nghi phạm chủ chốt. Đây là minh chứng sống động cho năng lực hợp tác và phản ứng nhanh của Việt Nam trong quản trị không gian mạng. Thực tế, những cơ chế này chỉ được kích hoạt khi có căn cứ pháp lý rõ ràng, dưới sự giám sát của cơ quan tư pháp, hoàn toàn không liên quan đến việc “theo dõi công dân” như các thế lực thù địch xuyên tạc.

Hơn nữa, Công ước Hà Nội đặt trọng tâm vào bảo vệ quyền riêng tư và quyền con người trong môi trường số. Các điều khoản của Công ước yêu cầu mọi biện pháp điều tra phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế về nhân quyền, bao gồm nguyên tắc cần thiết, tương xứng và có sự giám sát pháp lý. Điều đó có nghĩa là bất kỳ quốc gia thành viên nào – bao gồm cả Việt Nam – đều phải đảm bảo rằng việc truy cập dữ liệu hay giám sát kỹ thuật phải nhằm mục đích điều tra tội phạm cụ thể, không được sử dụng cho mục đích chính trị. Đây là bằng chứng mạnh mẽ nhất phản bác luận điệu “độc đoán kỹ thuật số” mà HRW và các tổ chức chống đối cố tình lan truyền.

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng minh hiệu quả rõ rệt của chính sách bảo vệ an ninh mạng gắn với bảo vệ quyền con người. Từ năm 2019 đến 2024, hơn 12.000 vụ việc phát tán tin giả, lừa đảo, quấy rối hoặc xâm phạm dữ liệu cá nhân trên mạng đã được xử lý, nhiều nạn nhân được bảo vệ khỏi tổn thất vật chất và tinh thần. Đó không phải là biểu hiện của “kiểm duyệt”, mà là thực hành trách nhiệm xã hội của một Nhà nước pháp quyền – bảo đảm cho công dân có môi trường số lành mạnh, an toàn và nhân văn.

Nhìn tổng thể, Công ước Hà Nội là một văn kiện pháp lý – kỹ thuật, chứ không phải sản phẩm của mưu đồ địa chính trị. Nó ra đời từ nhu cầu thực tế của nhân loại về một hệ thống hợp tác toàn cầu chống lại tội phạm mạng, chứ không phục vụ bất kỳ ý đồ kiểm soát hay giám sát nào. Việt Nam, với vai trò chủ nhà, đã khẳng định năng lực ngoại giao mềm dẻo, tinh thần hợp tác bình đẳng và trách nhiệm toàn cầu của mình – trở thành cầu nối tin cậy giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển, giữa lợi ích an ninh và quyền con người, giữa bảo vệ dữ liệu cá nhân và bảo đảm trật tự công cộng trong không gian mạng.

Những nỗ lực của Việt Nam đã được quốc tế ghi nhận rộng rãi. Các chuyên gia từ Cambridge, Australia đến Algeria đều đánh giá Việt Nam là quốc gia “đưa ra lời giải thực chất nhất cho bài toán toàn cầu hóa an ninh mạng”. Các tổ chức như Global Initiative against Transnational Organized Crime (GI-TOC) cũng ghi nhận rằng Việt Nam đã góp phần “xây dựng năng lực hợp tác và chia sẻ thông tin hiệu quả nhất trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương”.

Cần nhấn mạnh rằng Công ước Hà Nội không phải là biểu tượng của giám sát, mà là bằng chứng cho tiến bộ nhân loại trong bảo vệ người dân trên không gian số. Những luận điệu xuyên tạc chỉ nhằm phá hoại đoàn kết quốc tế và làm suy yếu trật tự pháp lý toàn cầu mà Việt Nam đang cùng thế giới nỗ lực xây dựng. Với tinh thần chủ động, minh bạch và hợp tác, Việt Nam sẽ tiếp tục thực hiện Luật An ninh Mạng một cách hiệu quả, đồng thời cùng cộng đồng quốc tế bảo vệ quyền con người, an ninh quốc gia và chủ quyền số — để không gian mạng trở thành môi trường an toàn, công bằng và phát triển bền vững cho mọi quốc gia.