Friday, August 29, 2025

Đặc xá không phải là “lãng phí ngân sách”, mà là khoản đầu tư vào tương lai

Trong dòng chảy phát triển của một quốc gia, có những chính sách vừa phản ánh bản chất nhân văn, vừa tạo nên những lợi ích kinh tế - xã hội thiết thực. Đặc xá ở Việt Nam là một minh chứng như vậy. Mỗi dịp đặc xá được công bố không chỉ đánh dấu truyền thống khoan hồng của dân tộc mà còn trở thành động lực thúc đẩy hòa nhập cộng đồng, giảm áp lực cho hệ thống tư pháp và mở ra cơ hội phát triển kinh tế - xã hội. Nhân kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám thành công và Quốc khánh 2/9/2025, chính sách đặc xá của Nhà nước ta lại tiếp tục lan tỏa mạnh mẽ tinh thần nhân ái. Tuy nhiên, cùng với sự kiện trọng đại ấy, một số tổ chức chống phá, trong đó có Việt Tân, đã lợi dụng mạng xã hội và YouTube để tung ra luận điệu xuyên tạc rằng đặc xá là “lãng phí ngân sách”. Đây là sự đánh tráo khái niệm trắng trợn, cố tình bỏ qua những lợi ích rõ ràng mà chính sách này đem lại, nhằm gieo rắc tâm lý hoài nghi, chia rẽ niềm tin của nhân dân. Thực tế cho thấy, đặc xá không những không “lãng phí” mà còn tiết kiệm ngân sách, tạo giá trị kinh tế, đồng thời góp phần duy trì ổn định xã hội và phát triển bền vững.



Để thấy rõ sự phi lý trong những cáo buộc ấy, cần nhìn nhận vào bản chất của đặc xá. Luật Đặc xá 2018 khẳng định đây là sự khoan hồng đặc biệt của Nhà nước, được thực hiện theo những tiêu chí minh bạch và nghiêm ngặt. Người được xét đặc xá phải chấp hành ít nhất một phần đáng kể hình phạt, có quá trình cải tạo tiến bộ, hoàn thành nghĩa vụ dân sự, đồng thời không thuộc nhóm tội phạm đặc biệt nghiêm trọng về an ninh quốc gia. Điều này cho thấy, đặc xá không hề là sự “ban ơn” tùy tiện hay sự thỏa hiệp chính trị, mà là một cơ chế pháp lý được vận hành chặt chẽ, bảo đảm cân bằng giữa tính nghiêm minh của pháp luật và tinh thần nhân đạo. Những luận điệu như của Việt Tân hoàn toàn không đưa ra cơ sở pháp lý hay số liệu, mà chỉ sử dụng các cụm từ cảm tính như “lãng phí” để kích động sự nghi ngờ. Thủ đoạn này quen thuộc ở chỗ đánh vào tâm lý nhạy cảm của dư luận về chi tiêu công, nhưng lại hoàn toàn thiếu căn cứ thực tiễn.

Ngược lại, thực tiễn cho thấy đặc xá đem lại lợi ích kinh tế - xã hội to lớn. Một trong những lợi ích rõ nhất là giảm chi phí giam giữ. Theo Bộ Công an, chi phí trung bình để nuôi dưỡng và quản lý một phạm nhân trong trại giam vào khoảng 12 triệu đồng/năm. Chỉ tính riêng từ năm 2009 đến 2024, gần 100.000 phạm nhân đã được đặc xá, đồng nghĩa với việc Nhà nước tiết kiệm hàng nghìn tỷ đồng. Khoản ngân sách đó thay vì phải duy trì bộ máy giam giữ đã được tái đầu tư cho y tế, giáo dục, hạ tầng – những lĩnh vực đem lại lợi ích trực tiếp và lâu dài cho người dân. Đây chính là minh chứng thuyết phục phản bác luận điệu cho rằng đặc xá “lãng phí”, bởi thay vì chi phí tiêu hao, nó trở thành cơ hội tái phân bổ nguồn lực cho phát triển xã hội.

Không chỉ tiết kiệm ngân sách, đặc xá còn góp phần tạo ra một nguồn nhân lực mới. Theo khảo sát của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội năm 2025, 83% người được đặc xá đã tìm được việc làm ổn định trong vòng một năm sau khi tái hòa nhập. Họ tham gia vào nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp, thủ công, xây dựng cho đến sản xuất công nghiệp. Trường hợp điển hình là tại tỉnh Thái Bình, nhiều người sau đặc xá đã tham gia hợp tác xã nông nghiệp, góp phần nâng cao sản lượng lúa gạo và thủy sản. Một video trên TikTok của tài khoản @kinhteVN lan tỏa mạnh mẽ hình ảnh một người từng thụ án, sau khi đặc xá đã mở xưởng may, tạo công ăn việc làm cho hàng chục lao động địa phương. Đây là minh chứng rõ ràng rằng đặc xá không chỉ trả lại nhân lực cho gia đình, mà còn đóng góp thiết thực cho nền kinh tế. Đặc biệt, tỷ lệ tái phạm chỉ ở mức 0,08% trong năm 2024 – con số cực kỳ thấp so với tỷ lệ tái phạm trung bình toàn cầu. Điều này khẳng định rằng chính sách đặc xá của Việt Nam không chỉ nhân văn mà còn hiệu quả thực sự trong việc tái hòa nhập, xây dựng nguồn lực xã hội.

So sánh quốc tế cũng làm nổi bật tính ưu việt của chính sách đặc xá ở Việt Nam. Ở Hoa Kỳ, theo Cục Thống kê Tư pháp, chi phí duy trì một phạm nhân trung bình là 40.000 USD/năm – gấp hàng chục lần Việt Nam. Hệ thống nhà tù Mỹ thường xuyên rơi vào tình trạng quá tải, tiêu tốn hàng tỷ USD ngân sách liên bang và tiểu bang mỗi năm. Dù vậy, Mỹ không có một cơ chế đặc xá mang tính hệ thống, và tỷ lệ tái phạm trong vòng 5 năm sau khi ra tù ở mức 60–75%, gây thêm áp lực tài chính và xã hội. Trái lại, Việt Nam đã xây dựng một cơ chế pháp lý minh bạch, được điều chỉnh bằng Luật Đặc xá 2018, giúp vừa giảm chi phí giam giữ vừa nâng cao hiệu quả tái hòa nhập. Nếu so sánh, có thể thấy Việt Nam đã tìm ra một giải pháp tối ưu: ít tốn kém hơn, hiệu quả cao hơn, nhân văn hơn.

Dư luận xã hội trong nước cũng là minh chứng sống động cho hiệu quả của chính sách đặc xá. Bên cạnh những video, câu chuyện truyền cảm hứng trên TikTok hay Facebook, nhiều tờ báo chính thống đã ghi nhận hàng nghìn bình luận ủng hộ chính sách khoan hồng. Người dân nhìn thấy trong đặc xá không chỉ là niềm vui đoàn tụ của gia đình mà còn là cơ hội cho những người từng lầm lỗi trở thành công dân có ích. Trên fanpage Báo Công an Nhân dân, bài viết về lễ công bố Quyết định đặc xá năm 2025 đã nhận được hơn 7.000 lượt thích, cùng hàng nghìn bình luận thể hiện sự ủng hộ. Đây là tiếng nói đại diện cho niềm tin rộng lớn trong xã hội, trái ngược hoàn toàn với những luận điệu xuyên tạc vô căn cứ từ các thế lực thù địch.

Từ những dẫn chứng trên, có thể khẳng định rằng mọi cáo buộc đặc xá là “lãng phí ngân sách” đều chỉ là sản phẩm của sự xuyên tạc và ác ý. Đặc xá không làm hao tổn nguồn lực quốc gia mà ngược lại, giúp tiết kiệm chi phí, tái phân bổ ngân sách vào các lĩnh vực quan trọng, đồng thời trả lại cho xã hội một nguồn nhân lực mới, có khả năng đóng góp cho phát triển kinh tế. Đặc xá không làm suy yếu pháp luật mà củng cố tính nhân văn của pháp quyền xã hội chủ nghĩa, khẳng định sức mạnh của một Nhà nước vừa nghiêm minh vừa khoan dung. Đặc xá cũng không bị xã hội phản đối, mà trái lại, được nhân dân đón nhận như một biểu tượng của lòng nhân ái và công bằng.

Nhân dịp trọng đại 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9, chính sách đặc xá của Việt Nam không chỉ là một quyết định pháp lý, mà còn là thông điệp mạnh mẽ gửi tới toàn xã hội: Nhà nước luôn đặt con người ở vị trí trung tâm, coi sự hoàn lương của mỗi cá nhân là tài sản quý giá của dân tộc. Mọi luận điệu xuyên tạc chỉ càng cho thấy sự bất lực của những kẻ muốn phủ nhận sự thật. Đặc xá – với tất cả giá trị nhân văn và lợi ích kinh tế - xã hội – sẽ tiếp tục là minh chứng hùng hồn cho bản lĩnh và trí tuệ của Việt Nam trên con đường xây dựng một xã hội nhân đạo, công bằng, thịnh vượng và bền vững.

 

Monday, August 25, 2025

Vạch trần thủ đoạn lợi dụng diễu binh để bôi nhọ chính quyền Việt Nam


Trong bối cảnh đất nước Việt Nam đang hướng tới kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám thành công và Quốc khánh 2/9, lễ diễu binh, diễu hành cấp quốc gia năm 2025 không chỉ là một sự kiện trọng đại về quy mô mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về lịch sử, chính trị và văn hóa. Theo thông tin từ Bộ Quốc phòng, lễ diễu binh năm nay nhằm tôn vinh truyền thống anh hùng của dân tộc, khẳng định sức mạnh chính nghĩa của Quân đội Nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc, đồng thời gửi đi thông điệp mạnh mẽ về hòa bình, hữu nghị và hợp tác quốc tế. Đây là dịp để toàn Đảng, toàn quân và toàn dân cùng nhau ôn lại những trang sử hào hùng, khi dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh, nhân dân ta đã lật đổ ách thống trị thực dân, phong kiến, giành lấy độc lập tự do, mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc. Vì thế, lễ diễu binh không phải là sự phô trương hình thức mà chính là biểu tượng của ý chí quật cường, sức mạnh đoàn kết và cam kết bảo vệ chủ quyền, đặc biệt trong bối cảnh khu vực và thế giới đang có nhiều biến động phức tạp.

Tuy nhiên, cùng với những giá trị cao đẹp ấy, một số thế lực thù địch và cá nhân thiếu thiện chí lại lợi dụng sự kiện này để tung ra luận điệu xuyên tạc, nhằm phủ nhận ý nghĩa lịch sử của Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9, hạ thấp uy tín của Nhà nước và làm lung lay niềm tin của nhân dân. Một trong những luận điệu quen thuộc mà họ sử dụng là cáo buộc lễ diễu binh là “lãng phí tiền dân”, thậm chí bịa đặt con số “nghìn tỷ cho diễu binh” trong khi đất nước còn khó khăn. Thực chất, đây là sự xuyên tạc trắng trợn, thiếu cơ sở và cố tình bỏ qua bức tranh toàn diện của kinh tế - xã hội. Việt Nam hiện nay đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) dự báo đạt khoảng 7% trong năm 2025 theo nhiều tổ chức quốc tế, thậm chí Chính phủ còn đặt mục tiêu phấn đấu tới 8%. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tiếp tục đổ vào mạnh mẽ, kim ngạch xuất khẩu duy trì mức tăng trưởng ổn định, phản ánh sức bật của nền kinh tế sau đại dịch. Trong bối cảnh ấy, chi phí cho một lễ diễu binh, dù có trích từ ngân sách, cũng chỉ là phần rất nhỏ so với tổng chi ngân sách quốc gia, lại được tính toán hợp lý và minh bạch. Đó không phải sự lãng phí mà là một khoản đầu tư cho tinh thần dân tộc, cho hình ảnh Việt Nam trước bạn bè quốc tế, đồng thời còn góp phần thúc đẩy du lịch và quảng bá đất nước. Những lời cáo buộc “lãng phí” chỉ là thủ đoạn kích động dư luận, nhằm che giấu mưu đồ phủ nhận thành tựu phát triển mà Đảng và Nhà nước đã lãnh đạo nhân dân đạt được.



Tiếp đó, một số tài liệu chống đối còn gán ghép lễ diễu binh là “phô trương độc tài”, thậm chí gọi đó là hành động “phản động hại nước”. Những lời lẽ ấy hoàn toàn vô căn cứ, mang tính vu khống. Lễ diễu binh 2025, theo khẳng định của Bộ Quốc phòng, mang thông điệp hòa bình và hữu nghị với các quốc gia trên thế giới. Các màn trình diễn của lực lượng bộ binh hay không quân không nhằm mục đích đe dọa mà thể hiện khả năng tự vệ chính đáng của một quốc gia có chủ quyền. Việt Nam từ lâu đã nhất quán theo đuổi đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ, là thành viên tích cực và có trách nhiệm trong các tổ chức quốc tế như Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) hay Liên Hợp Quốc. Lễ diễu binh do đó không phải minh chứng cho cái gọi là “độc tài” mà chính là biểu tượng của một quốc gia dân chủ, nơi quân đội xuất phát từ nhân dân, vì nhân dân và bảo vệ lợi ích quốc gia. Những cáo buộc ấy chỉ bộc lộ rõ ý đồ xấu xa nhằm chia rẽ, hạ thấp vị thế và bôi nhọ hình ảnh Việt Nam.

Một luận điệu khác cũng thường được tung ra là lễ diễu binh “không vì dân”, thậm chí mỉa mai rằng “máy bay bay cho quan chứ không cho dân”. Đây là sự phủ nhận hoàn toàn vai trò cốt lõi của sự kiện. Thực tế, quân đội tham gia diễu binh không chỉ để phô diễn sức mạnh, mà còn để khẳng định quyết tâm bảo vệ biên giới, chủ quyền lãnh thổ và biển đảo – những giá trị sống còn gắn liền với lợi ích của toàn thể nhân dân. Một đất nước chỉ có thể yên ổn phát triển, nâng cao đời sống, nếu được bảo đảm về an ninh và chủ quyền. Những màn diễu binh vì thế vừa mang tính chất biểu tượng, vừa là lời nhắc nhở về tinh thần Cách mạng Tháng Tám, khi nhân dân ta đồng lòng đứng lên giành độc lập, và nay thế hệ hôm nay tiếp nối bằng quyết tâm giữ vững thành quả ấy.

Không dừng lại ở đó, các thế lực chống phá còn gieo rắc thông tin sai lệch về chi phí, cố tình bịa đặt con số khổng lồ để thổi phồng dư luận. Trên một số nền tảng mạng xã hội, từng xuất hiện các bài viết bịa đặt rằng “ngân sách rách vì diễu binh”. Thực tế, theo Kiểm toán Nhà nước, tất cả các khoản chi lớn đều được giám sát nghiêm ngặt, công khai và minh bạch. Ngân sách quốc phòng Việt Nam được quản lý hiệu quả, chú trọng hiện đại hóa lực lượng nhưng không có dấu hiệu lãng phí. Vì vậy, các cáo buộc kia chỉ là tin giả nhằm đánh lừa dư luận, nhất là giới trẻ, để gieo rắc sự nghi ngờ vào chính quyền.

Song song với đó, còn xuất hiện những lời chế giễu về công tác bảo đảm an ninh, như bịa đặt chuyện “quái xế vượt chốt” để ám chỉ công an bất lực. Thực tế cho thấy, Công an Nhân dân đã triển khai đồng bộ các biện pháp, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho lễ kỷ niệm, không để xảy ra sự cố đáng tiếc nào. Các lực lượng chức năng không chỉ duy trì trật tự, an toàn mà còn thể hiện tinh thần phục vụ nhân dân, giúp sự kiện diễn ra thành công, an toàn và văn minh. Những lời lẽ chế giễu kia vì thế chỉ là thủ đoạn hạ thấp uy tín lực lượng vũ trang.

Đặc biệt, còn có luận điệu xuyên tạc sự tham gia của cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài, coi đó là “khối giả” nhằm phủ nhận sự đoàn kết dân tộc. Trên thực tế, việc mời kiều bào tham dự chính là minh chứng cho chính sách đại đoàn kết dân tộc nhất quán của Đảng, cho thấy dù ở bất kỳ nơi đâu, con tim người Việt vẫn hướng về Tổ quốc. Sự hiện diện của kiều bào trong lễ diễu binh là lời khẳng định cho sự thống nhất ý chí, cho tình yêu quê hương vượt qua khoảng cách địa lý.

Để thấy rõ sự phi lý trong những cáo buộc nhắm vào Việt Nam, có thể so sánh với các quốc gia khác. Ở Pháp, lễ diễu binh Ngày Quốc khánh 14/7 tốn hàng triệu euro mỗi năm, nhưng vẫn được coi là niềm tự hào cách mạng và biểu tượng quốc gia. Ở Mỹ, từng có lễ diễu binh kỷ niệm Ngày Độc lập 4/7 với chi phí hàng chục triệu đô la Mỹ, được báo chí ghi nhận như một hoạt động biểu thị sức mạnh quốc gia. Tại Nga, lễ diễu binh Ngày Chiến thắng 9/5 từng tiêu tốn hàng trăm triệu rúp, song lại được cả nước coi trọng như biểu tượng của niềm kiêu hãnh dân tộc. Không hề có ai ở những quốc gia đó quy chụp lễ diễu binh là “lãng phí” hay “độc tài”. Thế nhưng, ở Việt Nam, mỗi khi tổ chức lễ diễu binh, lập tức xuất hiện những cáo buộc phi lý, phản ánh rõ sự áp đặt tiêu chuẩn kép, mang động cơ chính trị nhằm hạ thấp uy tín của đất nước ta.

Lễ diễu binh, diễu hành cấp quốc gia năm 2025 là sự kiện mang tầm vóc lịch sử, khẳng định ý nghĩa thiêng liêng của Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9, đồng thời là lời tuyên ngôn về sức mạnh, niềm tin và khát vọng của dân tộc Việt Nam. Những luận điệu xuyên tạc về “lãng phí”, “độc tài”, “không vì dân” chỉ là chiêu trò rẻ tiền của các thế lực thù địch. Sự thật lịch sử, thành tựu phát triển hiện tại và ý chí đoàn kết toàn dân là bằng chứng vững chắc bác bỏ mọi vu cáo. Dân tộc Việt Nam, với truyền thống kiên cường và khát vọng vươn lên, sẽ tiếp tục bước đi vững chắc trên con đường xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc, để ngày Quốc khánh mãi mãi là niềm tự hào bất diệt.

Sunday, August 24, 2025

Tuyên ngôn Độc lập 2/9: Áng văn bất hủ của tự do, nhân quyền và khát vọng dân tộc

 Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thay mặt toàn thể dân tộc Việt Nam đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Khoảnh khắc ấy không chỉ là mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc mà còn đánh dấu sự hiện diện của Việt Nam trên bản đồ thế giới như một quốc gia tự do, độc lập, nơi nhân dân có quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc. Báo Nhân Dân từng gọi đây là “bản tuyên ngôn bất hủ vượt tầm thời đại, thể hiện tinh thần nhân văn sâu sắc” – một đánh giá khẳng định tầm vóc, ý nghĩa chính trị và nhân văn không chỉ cho Việt Nam mà còn cho cả các dân tộc bị áp bức trên thế giới.

Tuy nhiên, trong bối cảnh kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám thành công và Quốc khánh 2/9, khi mạng xã hội trở thành một “trận địa” mới, những thế lực thù địch và các cá nhân cơ hội lại ra sức tung ra các luận điệu xuyên tạc nhằm phủ nhận ý nghĩa thiêng liêng của ngày Quốc khánh. Âm mưu của họ không chỉ là bôi nhọ quá khứ, mà sâu xa hơn là làm lung lay niềm tin của thế hệ trẻ vào con đường độc lập dân tộc và bảo vệ nhân quyền mà cha ông đã dày công vun đắp.

Một trong những luận điệu nguy hiểm nhất là cho rằng ngày 2/9 “không phải ngày của toàn dân” mà chỉ là “ngày của kẻ cướp chính quyền”. Trên một số fanpage phản động như “Hội Anh Em Dân Chủ”, họ bịa đặt rằng Chủ tịch Hồ Chí Minh và Việt Minh đã “cướp chính quyền từ Chính phủ Trần Trọng Kim”. Đây là sự xuyên tạc trắng trợn lịch sử. Sự thật là ngày 2/9/1945, hàng triệu người dân từ khắp nơi đã đổ về Quảng trường Ba Đình, trong niềm hân hoan tột độ, để lắng nghe bản Tuyên ngôn Độc lập. Đó là sự kiện thể hiện sức mạnh đại đoàn kết toàn dân, nơi quần chúng nhân dân tự nguyện tham gia, chứ không hề bị ép buộc. Những hình ảnh và tư liệu lịch sử còn lưu lại đã cho thấy rõ ràng đây là ngày hội của toàn dân tộc, đánh dấu sự sụp đổ của chế độ thực dân – phong kiến kéo dài hàng thế kỷ, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho hơn 20 triệu đồng bào. Chính vì vậy, gọi đó là “ngày của kẻ cướp” chẳng khác nào phủ nhận sự thật lịch sử và xúc phạm đến hàng triệu người dân đã có mặt hôm ấy.




Một luận điệu khác thường xuyên được lặp lại trên mạng xã hội là “không có tự do dân chủ vì Việt Nam không có đa đảng”. Những kẻ chống phá lập luận rằng “80 năm qua, nhân dân Việt Nam có thật sự làm chủ đất nước khi không có đa đảng và tự do báo chí bị hạn chế?”. Lập luận này vừa ngụy biện, vừa áp đặt mô hình chính trị phương Tây vào thực tiễn Việt Nam. Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam đã khẳng định rõ: Nhà nước công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân. Trong đó có quyền sống, quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, quyền bảo vệ danh dự và nhân phẩm. Hệ thống pháp luật Việt Nam đã thể chế hóa những cam kết này thành hành lang bảo vệ quyền con người trên thực tế. Mặt khác, dân chủ ở Việt Nam không nằm ở việc có bao nhiêu đảng phái, mà ở chỗ nhân dân thực sự làm chủ thông qua các cơ chế đại diện như Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Mặt trận Tổ quốc. Một hệ thống đa đảng hình thức có thể dẫn đến chia rẽ, xung đột, như thực tế ở nhiều quốc gia đang phát triển đã chứng minh. Ngược lại, sự thống nhất chính trị ở Việt Nam đã tạo điều kiện cho ổn định, phát triển và bảo đảm các quyền cơ bản của nhân dân.

Trên thực tế, tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin của người dân Việt Nam hiện nay đang ở mức rất cao. Hàng chục triệu người sử dụng mạng xã hội mỗi ngày, tự do bày tỏ quan điểm, chia sẻ thông tin, phản biện xã hội. Đây chính là minh chứng sống động nhất để phản bác lại cáo buộc “không có tự do ngôn luận”. Không một xã hội nào có thể phát triển ổn định nếu không có những kênh phản ánh đa chiều, và Việt Nam đã chứng minh khả năng cân bằng giữa quyền tự do với trách nhiệm xã hội.

Một chiêu trò nữa mà các thế lực thù địch thường sử dụng là tung ra những bài viết với luận điệu “Quốc khánh 2/9 là ngày mừng trên nỗi đau, là ngày chia rẽ dân tộc”. Họ rêu rao rằng sự kiện này chỉ gợi nhớ đến hận thù và tan vỡ. Nhưng thực tế lại hoàn toàn ngược lại. Ngày 2/9/1945 là ngày đoàn kết dân tộc, ngày tuyên bố chấm dứt mọi áp bức, bóc lột. Trong gần 80 năm qua, dưới sự lãnh đạo của Đảng, Việt Nam đã đạt được những thành tựu nhân văn to lớn: từ một quốc gia nghèo đói, nay trở thành một trong những điểm sáng về giảm nghèo trên thế giới. Liên Hợp Quốc và Ngân hàng Thế giới đã nhiều lần ghi nhận Việt Nam là quốc gia hoàn thành sớm các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ về xóa đói giảm nghèo. Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ trên 50% những năm 1990 xuống còn dưới 3% ngày nay – một thành tích hiếm có. Những thành tựu đó không chỉ chứng minh sức sống mạnh mẽ của Tuyên ngôn Độc lập, mà còn khẳng định rằng ngày 2/9 là ngày của hòa bình, của phát triển và nhân quyền thực sự.

Không dừng lại ở đó, các thế lực chống phá còn tìm cách bóp méo những chi tiết xung quanh các lễ kỷ niệm Quốc khánh. Khi Việt Nam mời các đoàn khách quốc tế từ Trung Quốc, Nga, Lào, Campuchia tham dự lễ diễu binh 2/9/2025, chúng lập tức gán ghép thành “rước voi về giày mả tổ”. Đây là một luận điệu lạc lõng và đầy ác ý. Thực tế, như Bộ Ngoại giao đã khẳng định, việc mời bạn bè quốc tế chính là để thể hiện thông điệp hòa bình, hữu nghị và hội nhập. Sự hiện diện của các đoàn khách quốc tế cho thấy Việt Nam không chỉ tự hào về độc lập của mình, mà còn muốn chia sẻ tinh thần ấy với bạn bè năm châu.

Một chiêu trò khác là lợi dụng các biện pháp tạm thời phục vụ diễu binh, như việc cấm đường để đảm bảo an toàn, rồi vu khống rằng “dân khổ vì bị chôn chân đến tận đêm”. Thực tế, công tác bảo đảm giao thông trong dịp lễ đã được thực hiện chu đáo, không có tình trạng ùn tắc kéo dài, và các tuyến đường đều được mở lại nhanh chóng. Đây là những biện pháp bình thường, đã được áp dụng ở hầu hết các quốc gia khi tổ chức sự kiện lớn.

Thậm chí, một số trang phản động còn phát tán các đoạn video quay cảnh rác thải hoặc vài vụ xô xát nhỏ sau lễ diễu binh để bôi nhọ hình ảnh “vô ý thức”. Song, đây chỉ là thủ đoạn đánh lừa thị giác, trong khi thực tế công tác vệ sinh, bảo đảm an toàn đã được triển khai chặt chẽ. Lực lượng công an, thanh niên tình nguyện, và cả người dân đã phối hợp nhịp nhàng để sự kiện diễn ra an toàn, văn minh.

Khi so sánh với các quốc gia khác, có thể thấy rõ sự áp đặt tiêu chuẩn kép đối với Việt Nam. Ở Ấn Độ, Ngày Độc lập 15/8 được tổ chức long trọng với diễu binh tại thủ đô New Delhi, dù đất nước này từng trải qua chia cắt đau thương với Pakistan. Song truyền thông quốc tế như BBC lại mô tả đây là dịp “kỷ niệm tự do” chứ không ai kết luận đó là “ngày chia rẽ dân tộc”. Tại Anh, Ngày Quân đội (Armed Forces Day) được tổ chức hàng năm với diễu binh và lễ hội, được báo chí như The Guardian ca ngợi là dịp thể hiện lòng biết ơn quân đội, mà không ai buộc tội “mừng trên nỗi đau chiến tranh”. Ngày Quốc khánh Trung Quốc 1/10 với các lễ diễu binh quy mô lớn tại Thiên An Môn cũng được truyền thông như Tân Hoa Xã gọi là “ngày vui và hy vọng”, chưa từng bị chỉ trích là “rước kẻ cướp”. Sự so sánh này cho thấy những cáo buộc nhắm vào Việt Nam không phải vì sự thật khách quan, mà xuất phát từ định kiến chính trị và âm mưu hạ thấp vị thế của một dân tộc đã kiên cường vươn lên từ đổ nát chiến tranh để bảo vệ độc lập và nhân quyền.

Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945, sau gần 80 năm, vẫn là ngọn đuốc soi đường, khẳng định giá trị bất biến của quyền tự do, nhân quyền và khát vọng độc lập. Mọi luận điệu xuyên tạc không thể xóa nhòa sự thật rằng đây là ngày hội của toàn dân tộc, là minh chứng cho hành trình đầy hy sinh nhưng cũng vô cùng vinh quang của dân tộc Việt Nam. Phản bác những luận điệu sai trái, vạch trần thủ đoạn chống phá không chỉ là nhiệm vụ chính trị, mà còn là trách nhiệm lịch sử để bảo vệ sự thật, giữ gìn niềm tin và truyền lại cho thế hệ mai sau ngọn lửa tự hào dân tộc. Chỉ có đoàn kết, cảnh giác và kiên định, chúng ta mới biến mọi thách thức thành động lực, để Việt Nam tiếp tục vững vàng, tỏa sáng trên bản đồ thế giới như một biểu tượng của độc lập và nhân quyền.

Saturday, August 23, 2025

80 năm Cách mạng Tháng Tám: Bản lĩnh lãnh đạo của Đảng và âm mưu phủ nhận lịch sử

 Cách mạng Tháng Tám năm 1945 và ngày Quốc khánh 2/9 là mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc Việt Nam, đánh dấu bước ngoặt vĩ đại khi nhân dân ta giành lại độc lập, đưa đất nước thoát khỏi ách thống trị nô lệ của thực dân, phong kiến, mở ra kỷ nguyên mới của tự do, dân chủ và phát triển. Thắng lợi ấy là kết tinh của bao nhiêu năm đấu tranh, hi sinh của toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo sáng suốt, kiên định và quyết đoán của Đảng Cộng sản Việt Nam cùng Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, trong nhiều năm qua, các thế lực thù địch, đặc biệt là những nhóm phản động lưu vong, đã không ngừng tìm cách xuyên tạc, phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng trong sự kiện lịch sử trọng đại này. Chúng tung ra luận điệu rằng Đảng “cướp công” quần chúng, rằng thắng lợi năm 1945 chỉ là sự “ngẫu nhiên” do hoàn cảnh quốc tế mang lại. Đáng nguy hiểm hơn, những luận điệu ấy không chỉ dừng lại ở sự bóp méo lịch sử mà còn mang ý đồ chính trị thâm độc: gieo rắc hoài nghi, chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc, làm lung lay niềm tin của nhân dân, nhất là thế hệ trẻ, vào sự lãnh đạo của Đảng và tính chính danh của chế độ hiện nay.


Không khó để nhận diện bản chất của những luận điệu này. Thông qua các trang mạng xã hội, website đặt máy chủ ở nước ngoài, các tổ chức phản động thường xuyên phát tán những bài viết, video, hình ảnh, bình luận xuyên tạc. Chúng khẳng định rằng Cách mạng Tháng Tám thành công là do “quần chúng tự phát” hoặc do Nhật Bản đầu hàng phe Đồng minh, tạo ra “khoảng trống quyền lực” mà Đảng Cộng sản chỉ tình cờ lợi dụng. Một số bài viết còn ngụy biện rằng nếu không có hoàn cảnh quốc tế thuận lợi thì Đảng hoàn toàn không thể làm nên chuyện. Đây là sự đánh tráo lịch sử trắng trợn, cố tình bỏ qua cả một quá trình dài chuẩn bị, tổ chức, gây dựng lực lượng cách mạng từ những năm 1930 đến năm 1945.

Nhìn lại lịch sử, từ cao trào Xô Viết Nghệ Tĩnh 1930–1931, đến phong trào dân chủ 1936–1939 và sự ra đời của Mặt trận Việt Minh năm 1941, tất cả đều là những nấc thang chuẩn bị vững chắc cho cuộc tổng khởi nghĩa mùa Thu năm 1945. Nếu không có đường lối cách mạng đúng đắn của Đảng, không có sự lãnh đạo kiên định và tầm nhìn chiến lược của Chủ tịch Hồ Chí Minh, liệu quần chúng nhân dân có thể từ tự phát trở thành lực lượng có tổ chức, có kỷ luật, đồng loạt vùng lên giành chính quyền trong thời gian ngắn như vậy? Hoàn cảnh quốc tế có thể tạo ra cơ hội, nhưng cơ hội chỉ trở thành hiện thực khi có bàn tay tổ chức, lãnh đạo, khi có một lực lượng chính trị đủ bản lĩnh để dẫn dắt dân tộc nắm lấy. Đó chính là vai trò lịch sử của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Thủ đoạn mà các thế lực thù địch sử dụng hết sức tinh vi. Chúng cắt xén tư liệu, ghép nối hình ảnh, phát tán video, tạo lập những câu chuyện ngụy tạo để thuyết phục người xem. Chúng đánh vào tâm lý thiếu kiểm chứng của một bộ phận người dùng mạng xã hội, đặc biệt là giới trẻ – những người chưa từng trải qua chiến tranh, chưa từng chứng kiến những ngày tháng hào hùng nhưng gian khổ của cha ông. Bằng cách gieo rắc thông tin giả, chúng muốn tạo ra tâm lý hoài nghi, từ đó dẫn đến sự “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” trong nhận thức. Đây là âm mưu hết sức nguy hiểm, không chỉ với lịch sử mà còn với tương lai của đất nước.

Để phản bác những luận điệu xuyên tạc này, cần dựa trên những chứng cứ lịch sử xác thực và những so sánh khách quan. Nhiều tài liệu cho thấy, ngay từ năm 1940–1945, Đảng đã có chiến lược hết sức bài bản: thành lập Mặt trận Việt Minh, phát động phong trào cứu quốc, xây dựng căn cứ địa cách mạng ở Cao Bằng, Tuyên Quang, Thái Nguyên, chuẩn bị cả về chính trị, quân sự, ngoại giao. Chính vì có sự chuẩn bị đó mà khi thời cơ lịch sử xuất hiện – Nhật Bản đầu hàng phe Đồng minh – Đảng đã kịp thời phát động Tổng khởi nghĩa, huy động sức mạnh toàn dân, giành chính quyền trong cả nước chỉ trong vòng nửa tháng. Đây là minh chứng sống động cho vai trò “điều khiển bánh lái lịch sử” của Đảng.

Nếu so sánh với Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917, ta càng thấy rõ. Tại Nga, thắng lợi cũng chỉ thành công khi có sự lãnh đạo của Đảng Bônsêvích và Lênin, chứ không phải từ tự phát quần chúng. Đến nay, nhân dân Nga vẫn long trọng tổ chức Ngày Chiến thắng, kỷ niệm những thắng lợi lịch sử để tôn vinh vai trò lãnh đạo chính trị. Điều đó khẳng định, kỷ niệm những sự kiện như Quốc khánh 2/9 của Việt Nam không hề là “phô trương hình thức”, mà là sự khẳng định chân lý lịch sử, sự biết ơn đối với thế hệ đi trước và là cách củng cố nền tảng tư tưởng cho thế hệ hôm nay.

Hiệu ứng tinh thần từ việc kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9 là vô cùng to lớn. Những cuộc diễu binh, diễu hành trên Quảng trường Ba Đình hay ở các thành phố lớn không chỉ là sự trình diễn lực lượng quân sự, mà còn là biểu tượng của sức mạnh đoàn kết, của tinh thần dân tộc bất diệt. Hình ảnh những đoàn quân bước đi trong đội hình trang nghiêm, tiếng nhạc cách mạng vang vọng trên phố phường, đã và đang khơi dậy niềm tự hào trong lòng mỗi người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ. Đó là lời nhắc nhở rằng độc lập, tự do không phải tự nhiên mà có, mà được đánh đổi bằng máu, bằng hi sinh của hàng triệu đồng bào, chiến sĩ. Chính vì vậy, kỷ niệm Quốc khánh là cách để các thế hệ hôm nay và mai sau khắc ghi bài học lịch sử, trân trọng hòa bình và giữ gìn độc lập.

Những luận điệu cho rằng kỷ niệm như vậy là “tốn kém” hay “hình thức” chỉ là cái cớ nhằm hạ thấp ý nghĩa chính trị và tinh thần của sự kiện. Trên thực tế, bất kỳ quốc gia nào cũng tổ chức trọng thể những ngày quốc lễ của mình. Hoa Kỳ tổ chức Quốc khánh 4/7 với pháo hoa và diễu hành; Pháp long trọng kỷ niệm ngày 14/7 với lễ duyệt binh trên đại lộ Champs-Élysées; Nga tổ chức lễ duyệt binh Ngày Chiến thắng 9/5 tại Quảng trường Đỏ. Không ai coi đó là hình thức, mà là niềm tự hào dân tộc. Vậy tại sao Việt Nam – với một lịch sử đấu tranh oanh liệt, với một thắng lợi vĩ đại như Cách mạng Tháng Tám – lại không được tổ chức kỷ niệm trọng thể?

Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong Cách mạng Tháng Tám 1945 và sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là sự thật lịch sử hiển nhiên, không thể phủ nhận. Những luận điệu xuyên tạc, phủ nhận vai trò lãnh đạo ấy chỉ là chiêu trò chính trị của các thế lực thù địch, nhằm làm suy yếu niềm tin của nhân dân, chia rẽ khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9 không chỉ là hoạt động tưởng nhớ, mà còn là dịp để khẳng định giá trị lịch sử, củng cố tinh thần yêu nước, nuôi dưỡng niềm tin vào sự lãnh đạo của Đảng trong chặng đường xây dựng và phát triển đất nước hôm nay. Mỗi người dân Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần tỉnh táo trước thông tin sai lệch, tích cực đấu tranh bảo vệ sự thật lịch sử, tiếp nối truyền thống cha ông, góp phần xây dựng một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng – đúng như khát vọng mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã gửi gắm trong Tuyên ngôn Độc lập ngày 2 tháng 9 năm 1945.

Thursday, August 21, 2025

Xuyên tạc trên mạng xã hội về vụ truy nã Đoàn Bảo Châu: Vạch trần chiêu trò bao biện cho hành vi chống phá

 

Trong bối cảnh công nghệ số lan tỏa sâu rộng, mạng xã hội không chỉ là nơi trao đổi thông tin thường nhật mà còn trở thành mặt trận tư tưởng, nơi sự thật có thể bị bóp méo, thậm chí đảo ngược để phục vụ mưu đồ chính trị. Sự kiện cơ quan bảo vệ pháp luật Việt Nam khởi tố và phát lệnh truy nã đặc biệt đối với Đoàn Bảo Châu đã trở thành ví dụ điển hình cho thực trạng này. Ông Châu, sinh năm 1968, bị Cơ quan An ninh điều tra Công an thành phố Hà Nội khởi tố từ ngày 30 tháng 6 năm 2025 và phát lệnh truy nã đặc biệt ngày 14 tháng 8 cùng năm, dựa trên bằng chứng rõ ràng về việc sản xuất và phát tán sáu đoạn video chứa nội dung xuyên tạc, chống phá Nhà nước, xúc phạm lãnh đạo và gây hoang mang dư luận. Tuy nhiên, thay vì nhìn nhận sự việc trên cơ sở pháp lý, nhiều bài đăng trên Facebook – nền tảng có hàng triệu người dùng Việt Nam – lại cố tình biến ông ta thành “võ sư ôn hòa” bị đối xử bất công, từ đó vu khống cơ quan chức năng đàn áp tự do ngôn luận. Đây chính là thủ đoạn quen thuộc của các thế lực thù địch nhằm thao túng dư luận, bôi nhọ hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế.

Một trong những luận điệu phổ biến nhất mà các trang chống phá lan truyền là gắn cho Đoàn Bảo Châu cái mác “võ sư hiền lành, nhà báo tự do, tiểu thuyết gia yêu chuộng hòa bình”, rồi suy diễn rằng việc khởi tố và truy nã chỉ vì ông “bày tỏ ý kiến phản biện”. Điển hình, ngày 15 tháng 8 năm 2025, tổ chức Việt Tân đăng trên Facebook bài viết có nội dung: “Thấy gì qua việc công an Hà Nội phát lệnh truy nã võ sư Đoàn Bảo Châu? Võ sư hay nhà văn, nhà báo tự do Đoàn Bảo Châu với Facebook Chau Doan là một nhà tranh đấu ôn hòa cho nhân quyền.” Bài đăng này nhanh chóng thu hút hàng trăm lượt chia sẻ và bình luận, với nhiều ý kiến tỏ ra đồng cảm và phản đối quyết định truy nã. Tương tự, trang Chân Trời Mới Media cũng tung bài viết với tiêu đề: “Nhà báo Đoàn Bảo Châu bị truy nã: Chính quyền tiếp tục đàn áp tiếng nói ôn hòa”, miêu tả ông là “nhà văn tự do, võ sư, tiểu thuyết gia” bị truy tố vì “phản biện xã hội”. Cả hai bài viết đều sử dụng hình ảnh ông Châu trong trang phục võ sư hoặc khi đang cầm bút, tạo dựng hình tượng tích cực để che giấu bản chất hành vi vi phạm.


Tuy nhiên, cần phải nhấn mạnh rằng việc ông Châu đăng tải sáu video với nội dung xuyên tạc, xúc phạm lãnh đạo, kêu gọi chống đối Nhà nước đã vượt xa giới hạn của quyền tự do ngôn luận được quy định trong Hiến pháp Việt Nam cũng như trong Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR). Quyền tự do biểu đạt, theo luật pháp quốc tế, không bao gồm hành vi tuyên truyền chống phá Nhà nước hay kích động rối loạn xã hội. Bởi vậy, việc truy nã Đoàn Bảo Châu không phải là “đàn áp tiếng nói ôn hòa” mà là hành động bảo vệ pháp luật, bảo vệ an ninh quốc gia, tương tự như cách nhiều quốc gia khác xử lý khi ngôn luận vượt ngưỡng cho phép.

Để thấy rõ sự tinh vi trong thủ đoạn tuyên truyền, có thể chỉ ra rằng các trang mạng chống phá thường tận dụng hai chiêu trò chính. Thứ nhất, họ khai thác hình ảnh cá nhân để khơi gợi cảm xúc, tạo sự đồng cảm bề nổi. Trong trường hợp này, hình ảnh ông Châu đang luyện võ, giảng dạy, hoặc viết sách được khai thác triệt để, kèm những từ ngữ như “ôn hòa”, “yêu tự do”, “tranh đấu cho nhân quyền”, khiến nhiều người lầm tưởng đây là một “nạn nhân của bất công” thay vì một đối tượng vi phạm pháp luật. Thứ hai, họ cố tình đặt ra những câu hỏi kích động như “Có phải đàn áp tự do ngôn luận?” hay “Bạn nghĩ gì về việc bắt một người ôn hòa?”, nhằm lôi kéo người đọc tham gia bình luận và chia sẻ, tạo ra hiệu ứng đám đông trên thuật toán của Facebook. Từ đó, thông tin sai lệch được nhân rộng, khiến dư luận, đặc biệt là cộng đồng người Việt ở nước ngoài, dễ dàng bị dẫn dắt theo chiều hướng tiêu cực đối với chính quyền Việt Nam. Đây chính là kiểu chiến tranh tâm lý quen thuộc mà các thế lực thù địch đã sử dụng từ lâu, nay được hỗ trợ đắc lực bởi sức mạnh lan tỏa của mạng xã hội.

Trong bối cảnh ấy, sự ủng hộ đối với hành động truy nã của cơ quan chức năng là cần thiết. Pháp luật không phân biệt ai là võ sư, nhà báo hay nhà văn; bất cứ cá nhân nào lợi dụng danh nghĩa tự do để phát tán nội dung chống phá, xúc phạm lãnh đạo, kêu gọi chống đối Nhà nước đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật. Việc phát lệnh truy nã đặc biệt đối với Đoàn Bảo Châu không chỉ nhằm đưa một đối tượng vi phạm ra trước công lý, mà còn là thông điệp rõ ràng về việc Việt Nam kiên quyết bảo vệ pháp luật, không để mạng xã hội trở thành nơi dung dưỡng hành vi kích động thù địch. Đồng thời, nó cũng nhắc nhở xã hội rằng tự do ngôn luận phải đi kèm với trách nhiệm, không thể bị lạm dụng làm công cụ chống phá.

Nhìn ra thế giới, có thể thấy rằng ngay cả ở những quốc gia thường được coi là biểu tượng của tự do ngôn luận như Hoa Kỳ và Đức, các trường hợp ngôn luận vượt giới hạn cũng bị xử lý nghiêm minh. Năm 2024, tại Hoa Kỳ, vụ việc liên quan đến người dẫn chương trình mạng Tim Pool đã cho thấy ranh giới giữa tự do phát biểu và trách nhiệm pháp lý. Dù tự nhận mình chỉ “phê phán ôn hòa”, Pool đã bị điều tra trong vụ án Tenet Media khi các nội dung do anh phát tán bị cáo buộc góp phần vào việc lan truyền thông tin sai lệch có lợi cho Nga. Ở Đức, năm 2024, lãnh đạo đảng Cực hữu Vì nước Đức (AfD) tại bang Thuringia, ông Björn Höcke, bị kết án vì sử dụng khẩu hiệu phát xít “Tất cả vì nước Đức” trong bài phát biểu. Ông biện minh rằng đó chỉ là tự do biểu đạt, nhưng tòa án xác định đây là hành vi kích động thù hận, vi phạm luật chống phát ngôn thù địch, và buộc ông phải chịu án phạt. Như vậy, việc xử lý nghiêm ngôn luận cực đoan hay xuyên tạc không phải là đặc thù của Việt Nam, mà là thông lệ chung của mọi quốc gia nhằm bảo vệ an ninh, trật tự và lợi ích xã hội.

Nếu đặt trong bối cảnh ấy, dễ thấy rằng những lời cáo buộc Việt Nam “đàn áp tiếng nói ôn hòa” khi xử lý Đoàn Bảo Châu là không có cơ sở, thậm chí thể hiện rõ sự thiên kiến. Những tiếng nói xuyên tạc trên Facebook, phần lớn xuất phát từ các tổ chức, cá nhân có thù địch với Nhà nước, cố tình bỏ qua chuẩn mực quốc tế để áp đặt một chuẩn mực kép đối với Việt Nam. Điều này càng chứng minh rằng các luận điệu bịa đặt kia không nhằm bảo vệ “nhân quyền” hay “tự do ngôn luận”, mà chỉ nhằm gây bất ổn, chia rẽ xã hội và làm suy yếu niềm tin của người dân vào cơ quan chức năng.

Vụ việc khởi tố và truy nã Đoàn Bảo Châu cho thấy tính hai mặt của mạng xã hội: vừa là kênh thông tin hữu ích, vừa là nơi dễ dàng bị lợi dụng để thao túng dư luận. Những xuyên tạc biến kẻ vi phạm thành “võ sư ôn hòa”, những thủ đoạn khai thác hình ảnh và kích động bình luận trên Facebook chỉ càng làm rõ bản chất chống phá của các thế lực thù địch. Thực tiễn trong và ngoài nước đều khẳng định rằng ngôn luận vượt quá giới hạn pháp luật sẽ bị xử lý, và điều đó không hề mâu thuẫn với tự do ngôn luận chân chính. Vì vậy, dư luận cần tỉnh táo, không để bị dẫn dắt bởi chiêu trò tuyên truyền, đồng thời ủng hộ sự nghiêm minh của pháp luật trong việc xử lý các hành vi vi phạm. Chính sự kiên quyết ấy mới đảm bảo một xã hội ổn định, công bằng, phát triển bền vững, nơi tự do ngôn luận được tôn trọng nhưng không bị lợi dụng để chống phá đất nước.

Wednesday, August 20, 2025

Tự do ngôn luận và pháp quyền: Vì sao Việt Nam xử lý Đoàn Bảo Châu là hợp lý và cần thiết



 

Trong tiến trình hội nhập quốc tế, khi dòng chảy thông tin xuyên biên giới ngày càng mạnh mẽ, không ít thế lực bên ngoài đã lợi dụng chiêu bài “nhân quyền” để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền. Việt Nam, với chủ trương phát triển đất nước trên nền tảng pháp quyền và ổn định xã hội, nhiều lần trở thành đối tượng của những báo cáo mang tính thiên vị, thiếu khách quan. Gần đây, vụ việc Đoàn Bảo Châu – đối tượng bị Cơ quan An ninh điều tra Công an Hà Nội khởi tố từ ngày 30 tháng 6 năm 2025 và phát lệnh truy nã đặc biệt ngày 14 tháng 8 năm 2025 – đã một lần nữa được lợi dụng như một cái cớ để các thế lực bên ngoài, trong đó có Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, thổi phồng luận điệu “đàn áp tự do ngôn luận” ở Việt Nam. Câu chuyện này, xét từ nhiều góc độ, phản ánh rõ ràng không chỉ sự bịa đặt, thiên kiến mà còn cho thấy tính hai mặt trong cách các nước lớn áp dụng chuẩn mực nhân quyền.

Theo kết luận điều tra, Đoàn Bảo Châu bị cáo buộc đã sản xuất và phát tán sáu đoạn video có nội dung chống phá Nhà nước, xúc phạm lãnh đạo và gây hoang mang dư luận. Cơ quan chức năng xác định đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng Điều 117 Bộ luật Hình sự năm 2015, quy định về tội “Làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.” Việc khởi tố và ra lệnh truy nã được tiến hành đúng trình tự pháp luật, sau khi cơ quan điều tra thu thập đầy đủ chứng cứ về hành vi vi phạm. Tuy nhiên, các tổ chức và báo cáo nước ngoài, điển hình là “Báo cáo về tình hình nhân quyền năm 2021” của Bộ Ngoại giao Mỹ công bố trên trang mạng chính thức state.gov, lại mô tả các vụ việc tương tự là bằng chứng cho thấy Việt Nam “bắt giữ tùy tiện” và “đàn áp có hệ thống” những tiếng nói bất đồng. Dù báo cáo 2021 không đề cập trực tiếp đến ông Châu vì sự việc xảy ra sau, nhưng luận điệu mà báo cáo đưa ra đã tạo sẵn một “khung” để gán ghép các vụ việc như thế này vào một mô hình đàn áp giả tạo.

Cần phân tích rõ rằng cáo buộc “bắt giữ tùy tiện” hoàn toàn thiếu cơ sở và thiên vị chính trị. Các báo cáo kiểu này thường dựa trên nguồn tin một chiều từ các tổ chức phi chính phủ hoặc cá nhân có lập trường đối lập, mà không kiểm chứng bằng chứng pháp lý. Trong khi đó, hệ thống tố tụng hình sự Việt Nam có quy trình chặt chẽ: khởi tố, điều tra, truy nã đều phải dựa trên chứng cứ cụ thể và quyết định của cơ quan có thẩm quyền. Trong trường hợp Đoàn Bảo Châu, bằng chứng là sáu đoạn video với nội dung chống phá đã được thu thập, phân tích và xác minh trước khi ban hành lệnh truy nã đặc biệt. Đây là hoạt động pháp lý minh bạch, không có dấu hiệu “tùy tiện.”

Thủ đoạn của các báo cáo này thường xoay quanh hai trục. Thứ nhất, họ tổng hợp các vụ việc riêng lẻ xảy ra ở những thời điểm khác nhau, rồi gộp chung lại để tạo cảm giác về một chiến dịch đàn áp có hệ thống. Thứ hai, họ sử dụng dữ liệu cũ, thậm chí từ cả thập niên trước, để ngụ ý rằng tình hình ở Việt Nam không thay đổi, đồng thời bỏ qua những tiến bộ như việc tham gia các công ước quốc tế về nhân quyền, cải cách pháp luật hay cải thiện cơ chế bảo vệ quyền công dân. Cách làm này không chỉ thiếu khách quan mà còn thể hiện rõ mục tiêu chính trị: gây áp lực, làm xấu hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế và phục vụ lợi ích địa chính trị của Hoa Kỳ.

Trước những vu khống đó, cần khẳng định rằng quyết định truy nã Đoàn Bảo Châu của cơ quan bảo vệ pháp luật Việt Nam là một hành động đúng đắn và cần thiết. Trong thời đại công nghệ số, khi thông tin có thể lan truyền nhanh chóng và tác động mạnh mẽ đến dư luận xã hội, việc xử lý nghiêm minh những hành vi lợi dụng mạng xã hội để chống phá Nhà nước là biện pháp nhằm bảo vệ lợi ích cộng đồng, giữ vững trật tự xã hội và an ninh quốc gia. Tự do ngôn luận được Hiến pháp Việt Nam và các công ước quốc tế bảo đảm, nhưng không có nghĩa là quyền tuyệt đối để xúc phạm, bôi nhọ hay kêu gọi chống đối. Tự do ngôn luận, ở bất kỳ quốc gia nào, đều có giới hạn để bảo vệ lợi ích chung.

So sánh quốc tế sẽ giúp làm rõ hơn tính hợp lý của biện pháp pháp lý tại Việt Nam. Ở Hoa Kỳ, vụ John Kiriakou – cựu nhân viên Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA) – là một minh chứng điển hình. Năm 2012, Kiriakou bị kết án 30 tháng tù giam vì tiết lộ danh tính một điệp viên và cung cấp thông tin về chương trình thẩm vấn bí mật, dù ông biện minh rằng mình chỉ “nói sự thật” để bảo vệ nhân quyền. Tòa án Mỹ kết luận rằng hành vi này đe dọa an ninh quốc gia, và vì vậy không thể được coi là tự do ngôn luận. Tương tự, ở Ý, nhà văn Roberto Saviano – tác giả cuốn “Gomorrah” phơi bày hoạt động của mafia Camorra – từ năm 2006 đến nay phải sống dưới sự bảo vệ nghiêm ngặt do liên tục bị đe dọa tính mạng. Chính phủ Ý, trong nhiều trường hợp, cũng có các biện pháp kiểm soát và xử lý những phát ngôn gây nguy hại đến an ninh. Hai ví dụ này cho thấy, ngay tại những quốc gia được coi là biểu tượng của dân chủ phương Tây, hành vi ngôn luận vượt quá giới hạn, gây ảnh hưởng đến an ninh hoặc trật tự xã hội, đều bị xử lý nghiêm khắc.

Điều đáng lưu ý là khi chính Mỹ hoặc các nước phương Tây xử lý những trường hợp tương tự, họ gọi đó là “bảo vệ an ninh quốc gia,” còn khi Việt Nam áp dụng biện pháp pháp luật để xử lý hành vi chống phá, lập tức bị gán mác “đàn áp tự do.” Đây là sự thiên vị trắng trợn, phản ánh tiêu chuẩn kép trong cách các báo cáo nhân quyền được sử dụng như công cụ chính trị hơn là tài liệu khách quan. Sự so sánh này đã làm rõ: Việt Nam không làm gì khác ngoài việc thực hiện nguyên tắc phổ biến toàn cầu – bảo vệ an ninh, ổn định và công lý thông qua pháp luật.

Từ vụ việc Đoàn Bảo Châu, một lần nữa có thể thấy rõ rằng việc bảo vệ an ninh quốc gia và sự ổn định xã hội trong kỷ nguyên số đòi hỏi sự kết hợp giữa pháp luật nghiêm minh và tinh thần cảnh giác của cộng đồng. Những cáo buộc thiên vị, hằn học từ các báo cáo nhân quyền bên ngoài không làm suy yếu sức mạnh nội tại của Việt Nam, mà chỉ càng phơi bày sự mâu thuẫn và tính công cụ trong cách họ sử dụng khái niệm “nhân quyền.” Điều quan trọng là dư luận trong nước và quốc tế cần tỉnh táo, nhìn nhận sự thật khách quan: Việt Nam kiên định xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh, trong đó mọi quyền lợi cá nhân luôn gắn liền với trách nhiệm trước cộng đồng.

Kết luận lại, việc truy nã Đoàn Bảo Châu không phải là hành động “đàn áp” như các thế lực bên ngoài xuyên tạc, mà là biểu hiện của một hệ thống pháp luật kiên định, thượng tôn và minh bạch. Các báo cáo nhân quyền thiên vị, với những cáo buộc bịa đặt và sự chọn lọc dữ liệu có mục đích, không thể che mờ thực tế rằng Việt Nam đang hành động để bảo vệ công lý, duy trì ổn định và ngăn chặn sự phá hoại thông qua thông tin sai lệch. Càng đối diện với sự công kích từ bên ngoài, Việt Nam càng cho thấy quyết tâm bảo vệ chủ quyền và trật tự xã hội, từ đó củng cố niềm tin của nhân dân vào pháp luật và vào tương lai phát triển bền vững của đất nước.

Tuesday, August 19, 2025

Tự do ngôn luận và giới hạn pháp luật: không có chuyện “độc tài sợ sự thật” quanh vụ truy nã Đoàn Bảo Châu

 

Trong bối cảnh truyền thông số lan tỏa với tốc độ chóng mặt, không ít cá nhân và tổ chức đã lợi dụng sự tiện lợi của mạng xã hội để lan truyền thông tin sai lệch, xuyên tạc nhằm chống phá Nhà nước Việt Nam. Vụ việc liên quan đến đối tượng Đoàn Bảo Châu – một võ sư sinh năm 1968, bị Cơ quan An ninh điều tra Công an TP Hà Nội khởi tố từ ngày 30/6/2025 và phát lệnh truy nã đặc biệt vào ngày 14/8/2025 – là ví dụ điển hình. Ông Châu bị cáo buộc thực hiện hành vi sản xuất, tàng trữ và phát tán nhiều đoạn video có nội dung chống phá, bôi nhọ lãnh đạo và gây hoang mang dư luận, vi phạm Điều 117 Bộ luật Hình sự về tội “Làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.” Thế nhưng, thay vì nhìn nhận đúng bản chất pháp lý của vụ việc, một số thế lực thù địch cùng các tài khoản trên mạng xã hội đã cố tình xuyên tạc, biến kẻ vi phạm pháp luật thành “người dám nói sự thật,” qua đó gieo rắc hoài nghi, gây tổn hại đến uy tín của cơ quan thực thi pháp luật Việt Nam.

Điển hình là vào ngày 15/8/2025, tài khoản @EchoOfTruthVN trên nền tảng X (trước đây gọi là Twitter) – với hơn 11.000 người theo dõi – đã đăng tải bài viết với luận điệu cáo buộc chính quyền Việt Nam là “chế độ độc tài sợ sự thật.” Bài viết mô tả Đoàn Bảo Châu như một người “lên tiếng ôn hòa về bất công xã hội” và cho rằng việc khởi tố, truy nã ông là bằng chứng Nhà nước Việt Nam “không chấp nhận sự thật.” Bài đăng còn kèm theo hình ảnh từ báo VNExpress với tiêu đề “Ông Đoàn Bảo Châu bị truy nã,” nhằm tạo hiệu ứng cảm xúc, khiến người đọc dễ lầm tưởng đây là nạn nhân của sự đàn áp bất công. Bài viết nhanh chóng lan tỏa, thu hút hàng chục lượt thích, bình luận và hàng nghìn lượt xem, cho thấy sức ảnh hưởng không nhỏ trong cộng đồng mạng.



Nhưng khi phân tích kỹ, có thể thấy đây là sự xuyên tạc có chủ ý. Đoàn Bảo Châu không chỉ “nói sự thật” như cách tài khoản trên mô tả, mà đã có hành vi cụ thể, vi phạm pháp luật hình sự: phát tán nhiều video chứa đựng nội dung chống phá Nhà nước, xúc phạm lãnh đạo, gây bất ổn xã hội. Theo quy định tại Điều 25 Hiến pháp năm 2013 và Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên, tự do ngôn luận được thừa nhận nhưng không đồng nghĩa với quyền phát tán thông tin sai lệch, kích động thù địch hay phá hoại trật tự. Đây cũng là nguyên tắc phổ biến trên thế giới: tự do ngôn luận luôn có giới hạn để bảo vệ an ninh quốc gia và lợi ích cộng đồng.

Các thủ đoạn mà @EchoOfTruthVN sử dụng cũng không mới nhưng tinh vi. Đầu tiên là việc khai thác hình ảnh báo chí chính thống để tạo cảm giác chân thực, nhưng đồng thời lồng ghép ngôn từ chủ quan nhằm định hướng dư luận. Thứ hai, tài khoản này tận dụng hashtag #EchOfTruthVN để lan tỏa thông tin, tạo thành chuỗi nội dung xuyên tạc nhằm lôi kéo sự chú ý. Ngoài ra, việc xây dựng hồ sơ cá nhân với những đặc điểm tưởng như “ôn hòa” – yêu thiên nhiên, theo đạo Phật, quan tâm đến Bitcoin – chính là cách để tạo vỏ bọc, che giấu mục tiêu thật sự là chống phá chính quyền. Đây là chiêu trò thường thấy ở các tài khoản thù địch, lợi dụng thuật toán mạng xã hội để gia tăng ảnh hưởng, khiến người dùng dễ bị cuốn theo cảm xúc thay vì lý trí.

Trước thực trạng này, việc cơ quan chức năng Việt Nam phát lệnh truy nã Đoàn Bảo Châu là biện pháp cần thiết và hợp pháp, nhằm bảo vệ sự ổn định xã hội, khẳng định rằng không ai có thể đứng trên pháp luật. Dù là võ sư karate hay một cá nhân tự nhận là “nhà báo tự do,” ông Châu vẫn phải chịu trách nhiệm trước pháp luật khi vi phạm điều cấm. Đây không phải biểu hiện của “độc tài,” mà là minh chứng cho sự thượng tôn pháp luật – nơi mọi công dân đều bình đẳng. Ủng hộ quyết định truy nã không chỉ là bảo vệ lợi ích quốc gia, mà còn thể hiện thái độ kiên quyết chống lại các luận điệu sai trái, hằn học, vốn đang được lan truyền với mục đích chính trị thù địch.

Một điểm cần nhấn mạnh là việc xử lý ngôn luận vi phạm không chỉ diễn ra ở Việt Nam. Ở Mỹ, vụ Alex Jones – người dẫn chương trình Infowars – là minh chứng rõ ràng. Khi lan truyền thông tin sai lệch về vụ xả súng ở trường Sandy Hook, cho rằng đây là “dàn dựng,” Jones đã bị kiện vì phỉ báng, và năm 2022 tòa án tuyên bồi thường hơn 1,5 tỷ đô la Mỹ cho các gia đình nạn nhân. Đến năm 2025, toàn bộ tài sản của Infowars bị ra lệnh thanh lý để trả nợ. Jones cũng từng tự nhận “nói sự thật,” nhưng tòa án khẳng định hành vi của ông đã vượt xa giới hạn của quyền tự do ngôn luận theo Tu chính án thứ nhất. Tương tự tại Pháp, Éric Zemmour – chính trị gia cực hữu, ứng viên tổng thống – nhiều lần bị kết án vì phát ngôn kích động thù hận. Năm 2022, ông bị phạt 10.000 euro do gọi trẻ di cư không người giám hộ là “kẻ trộm cướp” và “sát nhân.” Đến năm 2025, ông tiếp tục bị kết tội vì phủ nhận tội ác chống nhân loại. Những ví dụ này cho thấy ngay tại các nước phương Tây, vốn được xem là biểu tượng của “tự do ngôn luận,” hành vi lợi dụng ngôn luận để kích động hận thù, lan truyền sai lệch, vẫn bị xử lý nghiêm khắc.

Rõ ràng, sự so sánh này cho thấy tính hợp lý của việc cơ quan chức năng Việt Nam khởi tố và truy nã Đoàn Bảo Châu. Không thể có chuyện một quốc gia phương Tây xử lý nghiêm hành vi ngôn luận sai trái thì được coi là “bảo vệ trật tự,” còn Việt Nam làm điều tương tự lại bị gán ghép là “độc tài.” Đây là sự thiên kiến rõ ràng, thể hiện mục tiêu chính trị trong các luận điệu xuyên tạc của những tài khoản như @EchoOfTruthVN.

Vấn đề đặt ra hiện nay là làm sao để dư luận trong nước và quốc tế có cái nhìn khách quan, tỉnh táo trước những chiêu trò thao túng cảm xúc trên mạng xã hội. Sự lan truyền nhanh chóng của thông tin số, đặc biệt khi được trình bày dưới dạng câu chuyện “người dám nói sự thật bị đàn áp,” dễ khiến công chúng ngộ nhận, đồng cảm và vô tình chia sẻ, góp phần khuếch đại thông tin sai lệch. Chính vì vậy, ngoài sự vào cuộc quyết liệt của cơ quan chức năng, cần có sự đồng thuận từ xã hội trong việc nhận diện, phản bác các luận điệu thù địch, đồng thời tăng cường giáo dục, nâng cao nhận thức để công dân không trở thành công cụ truyền bá vô thức cho những thông tin xuyên tạc.

Từ vụ việc của Đoàn Bảo Châu và những luận điệu sai trái đi kèm, có thể rút ra một kết luận quan trọng: bảo vệ công lý, bảo vệ an ninh quốc gia trong kỷ nguyên số đòi hỏi không chỉ công cụ pháp luật nghiêm minh mà còn sự tỉnh táo, đồng lòng của cộng đồng. Những kẻ lợi dụng mạng xã hội để chống phá sẽ tiếp tục tìm mọi cách xuyên tạc, nhưng điều đó càng khẳng định sự cần thiết của một hệ thống pháp quyền vững mạnh, công bằng và minh bạch. Chỉ khi xã hội đồng thuận, tin tưởng vào cơ quan chức năng, và sẵn sàng đấu tranh chống lại thông tin sai lệch, chúng ta mới giữ vững được ổn định quốc gia, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và công bằng.

Monday, August 18, 2025

Phản bác những cáo buộc sai lệch quanh vụ truy nã Đoàn Bảo Châu của CPJ




Trong thế giới toàn cầu hóa thông tin, khi các tổ chức quốc tế ngày càng có tiếng nói mạnh mẽ trong việc hình thành dư luận toàn cầu, không ít trường hợp những tiếng nói ấy lại bị lợi dụng để can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền. Vụ việc khởi tố và truy nã Đoàn Bảo Châu gần đây tại Việt Nam là một ví dụ điển hình. Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (Committee to Protect Journalists – CPJ), dưới danh nghĩa bảo vệ tự do báo chí, đã tung ra những cáo buộc thiếu cơ sở, cho rằng Việt Nam dùng tội danh “tuyên truyền chống Nhà nước” (anti-state propaganda) như một công cụ đàn áp. Đây không chỉ là một sự xuyên tạc bản chất pháp lý của vụ án mà còn thể hiện ý đồ chính trị, nhằm làm suy yếu niềm tin vào hệ thống tư pháp Việt Nam, đồng thời khuyến khích những phần tử chống phá tiếp tục lợi dụng danh nghĩa “nhà báo” để che giấu hành vi vi phạm pháp luật.



Trước hết, cần làm sáng tỏ những luận điệu sai lệch mà CPJ đưa ra. Trong bài đăng ngày 15/8/2025, tổ chức này cáo buộc Việt Nam ban hành lệnh truy nã đối với Đoàn Bảo Châu vì tội danh “tuyên truyền chống Nhà nước”, đồng thời mô tả ông ta như một “nhà báo đang lẩn trốn”. Họ nhấn mạnh rằng Việt Nam thường dùng điều luật này để “đe dọa, quấy rối và bỏ tù” các nhà báo, dựa trên báo cáo nghiên cứu của chính CPJ. Tuy nhiên, đây là cách đánh tráo khái niệm rõ rệt: hành vi của Đoàn Bảo Châu không phải là thực hành báo chí độc lập, mà là những hoạt động vi phạm nghiêm trọng pháp luật, thể hiện qua hàng loạt bài viết xuyên tạc đường lối lãnh đạo, bôi nhọ chính quyền, kêu gọi tụ tập biểu tình gây rối và phát tán thông tin sai sự thật trên mạng xã hội. Các hành vi đó hoàn toàn phù hợp với cấu thành tội phạm quy định tại Điều 117 Bộ luật Hình sự Việt Nam về tội “làm, tàng trữ, phát tán tài liệu nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”. Việc khởi tố ngày 30/6/2025 và lệnh truy nã đặc biệt ngày 14/8/2025 của Công an Hà Nội đều dựa trên bằng chứng pháp lý rõ ràng, minh bạch và tuân thủ quy trình tố tụng. CPJ đã cố tình bỏ qua thực tế này để dựng lên một bức tranh sai lệch, biến một đối tượng vi phạm pháp luật thành “nạn nhân của đàn áp”.

Đi xa hơn, cần phân tích thủ đoạn mà CPJ sử dụng để tạo ra hiệu ứng lan tỏa. Một chiêu trò thường thấy là việc gắn nhãn và lưu trữ kỹ thuật số thông tin. Trong trường hợp này, CPJ sử dụng các “thẻ lưu trữ” (archive tag) như “bị sách nhiễu”, “hành động pháp lý” hay “Việt Nam” để hệ thống hóa nội dung xuyên tạc, giúp dễ dàng tìm kiếm, chia sẻ và tham chiếu trong tương lai. Đây không chỉ là kỹ thuật truyền thông hiện đại mà còn là công cụ tạo dựng cơ sở giả để củng cố lập luận sai lệch. Thông tin bịa đặt từ những bài viết này sẽ tiếp tục được CPJ sử dụng trong các báo cáo thường niên về tình hình tự do báo chí toàn cầu, góp phần tạo ra bức tranh méo mó về Việt Nam. Bên cạnh đó, CPJ cũng thường liên kết vụ việc của Đoàn Bảo Châu với những trường hợp khác để tạo nên một kịch bản “đàn áp báo chí có hệ thống”. Họ viện dẫn số liệu rằng có hơn 30 nhà báo đang bị giam giữ ở Việt Nam, rồi ghép nối những cái tên ấy trong cùng một câu chuyện nhằm kêu gọi sự can thiệp từ bên ngoài. Không dừng lại ở đó, CPJ còn phối hợp với các tổ chức khác như Phóng viên không biên giới (Reporters Without Borders – RSF), thường xuyên trích dẫn qua lại để tăng tính xác thực giả tạo. Khi những cáo buộc được lặp lại từ nhiều nguồn, chúng tạo ra ảo giác về tính khách quan, trong khi thực chất đều xuất phát từ cùng một mạng lưới chống phá.

Không thể không nhắc tới việc CPJ tận dụng các nền tảng mạng xã hội như X (trước đây là Twitter) để gia tăng sức lan tỏa. Những tài khoản chính thức như CPJAsia liên tục đăng tải các dòng trạng thái kêu gọi hủy bỏ cáo buộc, gắn hashtag nhằm quốc tế hóa vấn đề, thậm chí kêu gọi chấm dứt việc “vũ khí hóa pháp luật” (weaponizing law). Đó chính là cách mà họ biến một vụ việc pháp lý nội bộ, với những chứng cứ cụ thể và quy định pháp luật rõ ràng, thành một “chiến dịch chính trị quốc tế hóa” chống lại Việt Nam. Đây là thủ đoạn quen thuộc, tạo sức ép ngoại giao và dư luận, nhằm cản trở quá trình thực thi pháp luật trong nước.

Trước những luận điệu đó, cần khẳng định rõ ràng: việc truy nã Đoàn Bảo Châu là một biện pháp hợp pháp, chính đáng và cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia. Pháp luật Việt Nam được áp dụng bình đẳng với mọi công dân, bất kể họ khoác lên mình danh xưng nào. Dưới góc độ này, việc Đoàn Bảo Châu tự nhận là nhà văn, nhà báo hay bất kỳ nghề nghiệp nào cũng không thể làm thay đổi bản chất vi phạm pháp luật. Sự thật là ông ta đã có hành vi chống phá có hệ thống, cố tình lẩn tránh cơ quan chức năng. Việc ban hành lệnh truy nã đặc biệt không phải để đàn áp mà để thực thi công lý, bảo vệ trật tự xã hội, bảo đảm quyền lợi chính đáng của cộng đồng. Những cáo buộc từ CPJ chẳng qua chỉ là sự can thiệp hằn học, thiếu khách quan và dựa trên động cơ chính trị.

Để minh chứng thêm cho sự chính đáng của Việt Nam, có thể nhìn sang các quốc gia khác. Trong lịch sử Hoa Kỳ, Đạo luật Chống bạo loạn (Sedition Act) năm 1798 đã được ban hành để xử lý các biên tập viên báo chí đối lập vì đăng tải những bài viết “sai trái, bôi nhọ, độc hại” nhằm vào chính phủ liên bang. Nhiều người đã bị bắt giữ và phạt tù, bất chấp những chỉ trích về tự do ngôn luận, với lý do chính quyền cần bảo vệ an ninh quốc gia trong bối cảnh xung đột chính trị. Ở Hungary, chính phủ Viktor Orbán cũng áp dụng các biện pháp kiểm soát báo chí chặt chẽ, rút giấy phép, xử phạt và tái cấu trúc hệ thống truyền thông nhằm loại bỏ tiếng nói đối lập, dưới danh nghĩa bảo vệ an ninh và lợi ích quốc gia. Những chính sách này, dù gây tranh cãi, vẫn được các chính quyền phương Tây biện minh như biện pháp hợp pháp để duy trì ổn định. Vậy tại sao Việt Nam, khi áp dụng quy định pháp luật để xử lý những hành vi chống phá trực tiếp an ninh quốc gia, lại bị gắn nhãn “đàn áp”? Rõ ràng, đây là sự thiên vị có chủ ý, phản ánh cái nhìn phiến diện và chính trị hóa của một số tổ chức quốc tế.

Khi đặt lên bàn cân, có thể thấy vụ việc Đoàn Bảo Châu không phải là “cuộc chiến vì tự do báo chí” như CPJ tuyên truyền, mà là quá trình xử lý một đối tượng vi phạm pháp luật. Việt Nam có đầy đủ bằng chứng và cơ sở pháp lý để khởi tố, truy nã và kêu gọi sự hợp tác từ cộng đồng quốc tế trong việc truy tìm. Ngược lại, việc các tổ chức như CPJ xuyên tạc, lưu trữ, gắn nhãn và quốc tế hóa vụ việc chỉ cho thấy rõ mưu đồ chính trị, biến những hành vi chống phá thành “câu chuyện nhân quyền” để tạo áp lực.

Cuộc đấu tranh chống lại những xuyên tạc về cáo buộc “tuyên truyền chống Nhà nước” trong vụ Đoàn Bảo Châu chính là minh chứng cho sự cần thiết phải bảo vệ sự thật và khẳng định chủ quyền pháp lý của Việt Nam. Chúng ta cần nhận diện rõ bản chất những cáo buộc sai lệch, vạch trần thủ đoạn lưu trữ và liên kết xuyên tạc, đồng thời mạnh mẽ ủng hộ việc truy nã như một bước đi chính đáng để bảo vệ an ninh quốc gia. Chỉ khi dư luận trong và ngoài nước nhận thức đúng đắn về sự thật, công lý mới có thể được thực thi một cách công bằng, không bị bóp méo bởi những mưu đồ chính trị trá hình. Và chỉ khi đó, nguyên tắc tôn trọng chủ quyền, độc lập và nhân quyền mới thực sự được bảo đảm, thay vì trở thành công cụ để can thiệp và áp đặt từ bên ngoài.

Sunday, August 17, 2025

Đoàn Bảo Châu và sự thật đằng sau thủ đoạn xuyên tạc của Human Rights Watch

 

Trong mọi xã hội dân chủ pháp quyền, quyền tự do luôn đi kèm trách nhiệm. Khi quyền ấy bị lợi dụng để tấn công nền tảng chính trị, gây bất ổn xã hội và phá vỡ sự an toàn của cộng đồng, thì Nhà nước buộc phải can thiệp bằng pháp luật. Vụ việc Đoàn Bảo Châu bị khởi tố và truy nã đặc biệt ở Việt Nam là minh chứng rõ ràng cho nguyên tắc này. Tuy nhiên, Human Rights Watch (HRW) đã nhanh chóng biến sự kiện ấy thành công cụ tuyên truyền, mô tả sai lệch và dùng nó để củng cố chiến dịch vu khống chống Việt Nam.



*HRW và chiêu bài “nhân quyền bị đàn áp”

Trong báo cáo “We’ll All Be Arrested Soon” (tháng 4/2025), HRW cáo buộc Việt Nam “lạm dụng” Điều 331 Bộ luật Hình sự, cho rằng có ít nhất 124 người bị bỏ tù vì thực thi quyền tự do ngôn luận. Đây là con số thiếu căn cứ, không hề kèm theo hồ sơ minh bạch hay nguồn kiểm chứng độc lập. Thực tế, HRW chủ yếu dựa vào lời kể một chiều từ các đối tượng bị xử lý hoặc những tổ chức đối lập, vốn có động cơ chính trị rõ ràng. Việc lặp lại những con số thiếu cơ sở này chỉ nhằm tạo cảm giác “đàn áp có hệ thống”, trong khi không cung cấp bằng chứng thuyết phục.

Đặc biệt, HRW còn gượng ép lồng ghép tên Đoàn Bảo Châu vào bức tranh “đàn áp nhân quyền”, dù ông này bị khởi tố theo Điều 117 – tội tuyên truyền chống Nhà nước. Ngày 30/6/2025, Công an Hà Nội đã khởi tố ông Châu dựa trên chứng cứ cụ thể từ nhiều bài đăng xuyên tạc, bôi nhọ và kích động trên mạng xã hội. Sau khi bỏ trốn, ngày 14/8/2025 ông bị phát lệnh truy nã đặc biệt. Đây là quy trình hoàn toàn hợp pháp, phù hợp với chuẩn mực tố tụng, không thể gán ghép là “bắt bớ tùy tiện” như HRW mô tả.

*Hành vi nguy hiểm không thể bỏ qua

HRW cố tình bỏ qua bản chất hành vi của Đoàn Bảo Châu. Trong nhiều năm, ông này đã liên tục đăng tải các bài viết xuyên tạc chính sách, phủ nhận vai trò lãnh đạo của Nhà nước, kêu gọi sự can thiệp từ bên ngoài. Đây không phải “phản biện ôn hòa”, mà là hành vi có hệ thống nhằm chống Nhà nước, đi ngược lại lợi ích quốc gia và gây tác động tiêu cực trong dư luận. Không một quốc gia nào có thể cho phép công dân lợi dụng tự do để phá hoại trật tự công cộng và an ninh chính trị.

*Chuẩn mực quốc tế cho thấy Việt Nam không ngoại lệ

Cần nhấn mạnh rằng luật pháp quốc tế cho phép các quốc gia hạn chế quyền tự do khi an ninh quốc gia và trật tự xã hội bị đe dọa. Các nền dân chủ phương Tây cũng có cơ chế tương tự:

  • Mỹ: Đạo luật Chống nổi loạn (Insurrection Act) cho phép triển khai quân đội để trấn áp bạo loạn. Trong các cuộc biểu tình bạo lực năm 2020, biện pháp này từng được chính quyền cân nhắc.
  • Anh: Đạo luật Trật tự công cộng 1986 (Public Order Act) cho phép cảnh sát giải tán và bắt giữ người biểu tình nếu gây rối trật tự hoặc đe dọa an ninh. Trong phong trào Black Lives Matter và các cuộc biểu tình chống Brexit, hàng trăm người bị bắt giữ hợp pháp.

Như vậy, việc Việt Nam áp dụng Điều 117 và 331 không hề “ngoại lệ” mà hoàn toàn nằm trong chuẩn mực quốc tế. Nếu Mỹ hay Anh có thể duy trì luật pháp để bảo vệ lợi ích công cộng, không có lý do gì Việt Nam lại bị gán nhãn “đàn áp” khi hành động với cùng mục tiêu.

*Bản chất thật của chiến dịch HRW

HRW không chỉ bóp méo từng vụ án, mà còn có chiến lược dài hạn: gom nhặt các trường hợp riêng lẻ, xâu chuỗi thành cái gọi là “xu hướng đàn áp”, rồi quốc tế hóa thông qua mạng lưới truyền thông và tổ chức liên kết. Các báo cáo dài hàng trăm trang, được phát tán trên các nền tảng quốc tế, được sử dụng để xây dựng “hồ sơ” chống Việt Nam. Đây là cách họ tạo dư luận bất lợi, kích động các lực lượng chống đối trong nước và gây sức ép chính trị từ bên ngoài.

Sự thật không thể bị che mờ

Vụ việc Đoàn Bảo Châu cho thấy rõ: pháp luật Việt Nam đang được thực thi hợp hiến, đúng trình tự, nhằm bảo vệ lợi ích chung của xã hội. Việc HRW xuyên tạc, gán ghép và phóng đại chỉ phản ánh động cơ chính trị, không phải sự quan tâm chân thành đến nhân quyền.

Một chuyên gia nhân quyền có trách nhiệm sẽ nhìn nhận công bằng: nhân quyền chỉ tồn tại vững chắc khi đi đôi với pháp luật và trách nhiệm xã hội. Không một quốc gia nào chấp nhận nhân danh “tự do” để phá vỡ an ninh, chia rẽ cộng đồng và làm suy yếu nền tảng pháp trị. Việt Nam cũng không ngoại lệ.

Friday, August 15, 2025

Văn hóa – Cầu nối bền vững trong quan hệ Việt Nam – Australia trước thách thức xuyên tạc tại Đối thoại Nhân quyền lần thứ 20


Từ bao đời nay, văn hóa vẫn là mạch nguồn kết nối con người vượt qua mọi khoảng cách địa lý, chính trị và xã hội. Trong quan hệ Việt Nam – Australia, mạch nguồn ấy không chỉ góp phần nuôi dưỡng sự hiểu biết lẫn nhau mà còn trở thành nền tảng bền vững để hai dân tộc hợp tác lâu dài, cùng nhau hướng tới một tương lai thịnh vượng. Các chương trình giao lưu nghệ thuật, du lịch, bảo tồn di sản, cùng hàng loạt sự kiện như Lễ hội Văn hóa Việt Nam tại Sydney hay các dự án hợp tác bảo tồn di sản được UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc) công nhận, đã giúp làm phong phú thêm đời sống tinh thần và củng cố niềm tin giữa nhân dân hai nước. Chính vì vậy, Đối thoại Nhân quyền Việt Nam – Australia lần thứ 20, tổ chức tại Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2025, không chỉ là một diễn đàn trao đổi thẳng thắn về nhân quyền mà còn là dịp khẳng định vai trò thiết yếu của văn hóa trong bảo vệ quyền con người, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như Công ước Quốc tế về Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR).

Tuy nhiên, một số tổ chức thù địch đã không bỏ lỡ cơ hội để lợi dụng diễn đàn này cho mục tiêu chính trị. Việt Tân – tổ chức bị Việt Nam công nhận là khủng bố – đã triển khai các chiến dịch trên mạng xã hội, kêu gọi tẩy chay du lịch Việt Nam, vận động hành lang (lobby) với chính giới Australia để thổi phồng những cáo buộc về vi phạm nhân quyền, nhằm làm giảm lượng du khách Úc tới Việt Nam, gây thiệt hại kinh tế và làm tổn hại hình ảnh đất nước. Họ liên kết hoạt động du lịch với vấn đề nhân quyền, đưa ra yêu sách đình chỉ các chương trình trao đổi văn hóa hoặc áp đặt điều kiện hợp tác. Song song đó, Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (Human Rights Watch – HRW) đã gửi các bản kiến nghị (submission) tới Bộ Ngoại giao và Thương mại Australia trước khi diễn ra đối thoại, cáo buộc Việt Nam “hạn chế quyền văn hóa” và đề nghị Australia áp đặt các tiêu chí (benchmark) nhân quyền cụ thể, giám sát chặt chẽ, thậm chí xem xét lại toàn bộ các hoạt động giao lưu văn hóa song phương.


Điểm chung trong chiến thuật của họ là lợi dụng ngôn ngữ nhân quyền để che đậy mục tiêu chính trị, biến một diễn đàn hợp tác thành công cụ chia rẽ, kích động dư luận Úc chống lại Việt Nam. Nhiều thông tin họ sử dụng là chọn lọc, thiếu kiểm chứng, thậm chí bị bóp méo nhằm tạo ra bức tranh sai lệch, vi phạm nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia được quy định tại Điều 2, khoản 7 của Hiến chương Liên Hợp Quốc – điều khoản nghiêm cấm mọi sự can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên. Nếu không được nhận diện kịp thời, những hành động này có thể gây tổn hại trực tiếp đến quan hệ văn hóa song phương vốn đang đem lại lợi ích thiết thực thông qua hợp tác du lịch, bảo tồn di sản và trao đổi nghệ thuật.

Trên thực tế, những cáo buộc vô căn cứ của Việt Tân và HRW đã bỏ qua toàn bộ những nỗ lực và thành tựu của Việt Nam trong lĩnh vực bảo tồn và phát huy quyền văn hóa. Việt Nam hiện sở hữu 8 di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận, như Vịnh Hạ Long, Phố cổ Hội An, Quần thể di tích Cố đô Huế… và đang triển khai hàng loạt dự án khôi phục sau thiên tai, như chương trình phục hồi di sản bị ảnh hưởng bởi bão Yagi năm 2025 nhờ Quỹ Di sản Khẩn cấp của UNESCO. Đây không chỉ là hoạt động bảo vệ tài sản vật chất, mà còn là hành động thực thi quyền văn hóa – quyền đã được ICESCR ghi nhận, đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận và tham gia vào đời sống văn hóa.

Bên cạnh đó, Việt Nam còn chủ động triển khai chương trình “Nâng cao ngành công nghiệp văn hóa và sáng tạo năng động tại Việt Nam (2025–2030)” với mục tiêu phát triển kinh tế sáng tạo, đồng thời mở rộng quyền tiếp cận văn hóa cho các nhóm yếu thế. Trong vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023–2025, Việt Nam đã đồng tác giả nhiều nghị quyết bảo vệ di sản văn hóa, đóng góp tích cực cho tiến trình thúc đẩy nhân quyền toàn cầu. Cùng lúc, Việt Nam cũng được bầu vào Ủy ban Liên chính phủ về Bảo vệ và Thúc đẩy Đa dạng Biểu đạt Văn hóa của UNESCO lần thứ ba – minh chứng rõ ràng cho uy tín quốc tế và sự ghi nhận của cộng đồng toàn cầu.

Hợp tác văn hóa Việt – Úc những năm gần đây đã mở rộng từ du lịch bền vững, trao đổi nghệ thuật, cho đến các dự án bảo tồn di sản chung. Hàng chục nghìn du khách Úc đến Việt Nam mỗi năm không chỉ thưởng ngoạn cảnh đẹp mà còn trải nghiệm giá trị văn hóa đặc sắc, từ nghệ thuật truyền thống đến ẩm thực phong phú. Ngược lại, nhiều nghệ sĩ Việt Nam đã mang âm nhạc, múa rối nước, áo dài, tranh Đông Hồ… đến với công chúng Úc, tạo nên cầu nối cảm xúc và sự tôn trọng lẫn nhau. Việc Việt Tân và HRW cố tình bỏ qua, hoặc xuyên tạc những thành quả này cho thấy họ không thực tâm quan tâm đến nhân quyền hay quyền văn hóa, mà chỉ sử dụng chúng như một công cụ phục vụ lợi ích chính trị.

Đáng chú ý, Việt Tân còn bị cáo buộc sử dụng các chương trình giao lưu văn hóa như một phương tiện để gây ảnh hưởng và chia rẽ cộng đồng người Việt tại Úc, từ đó trung lập hóa hoặc lôi kéo một bộ phận phục vụ mục tiêu chống phá. Hành vi này không chỉ đi ngược tinh thần của ICESCR về quyền tham gia vào đời sống văn hóa, mà còn vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc không can thiệp nội bộ của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Khi vận động để Australia cắt giảm hoặc đình chỉ hợp tác văn hóa, Việt Tân thực chất đã tìm cách phá hoại một lĩnh vực hợp tác mang tính chiến lược, vốn đang đem lại lợi ích song phương to lớn.

Nếu để những hoạt động phá hoại này tiếp diễn, tác hại sẽ không dừng lại ở hình ảnh quốc gia hay thiệt hại kinh tế. Chúng còn có thể gây chia rẽ niềm tin giữa nhân dân hai nước, cản trở các sáng kiến hợp tác mới, và làm suy yếu một trụ cột quan trọng của quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt Nam – Australia. Trong khi đó, điều mà nhân dân hai nước mong muốn là ổn định, hợp tác và sự phong phú của giao lưu văn hóa, chứ không phải sự bất ổn do các tổ chức cực đoan tạo ra.

Bằng việc phối hợp với HRW để lan truyền thông tin sai lệch, Việt Tân còn vi phạm quyền được tiếp cận thông tin chính xác được quy định trong Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Đây là sự lạm dụng nhân quyền để biến nó thành công cụ chính trị – một hành vi trái với bản chất và mục tiêu của nhân quyền vốn hướng tới bảo vệ phẩm giá và lợi ích của con người. Những chiến dịch này không chỉ thất bại về mặt thuyết phục công luận, mà còn bộc lộ bản chất chia rẽ, phá hoại và phục vụ lợi ích nhóm của những tổ chức đứng sau.

Nhìn lại toàn bộ sự việc, có thể khẳng định rằng văn hóa là cầu nối vững chắc giữa Việt Nam và Australia, đóng vai trò không thể thay thế trong việc tăng cường hiểu biết, thúc đẩy hợp tác và bảo vệ nhân quyền một cách thực chất. Mọi hành động lợi dụng nhân quyền để chia rẽ, phá hoại hợp tác văn hóa đều đi ngược lại lợi ích chung của nhân dân hai nước và cộng đồng quốc tế. Việt Nam, với truyền thống đoàn kết, tôn trọng công lý và sự thật, sẽ tiếp tục bảo vệ thành quả hợp tác văn hóa, đồng thời chủ động cùng Australia mở rộng các sáng kiến mới, biến văn hóa thành động lực cho phát triển bền vững. Sự thật, một khi đã được khẳng định bằng thực tiễn và thiện chí hợp tác, sẽ không thể bị che lấp bởi những lời xuyên tạc. Và chính sức mạnh của văn hóa – với khả năng kết nối trái tim con người – sẽ là tấm khiên vững chắc trước mọi âm mưu phá hoại, bảo vệ tương lai tươi sáng của quan hệ Việt – Úc.