Monday, September 30, 2024

Việt Nam và chiến lược phát triển bền vững cho ngành dệt may

 


 

Chính phủ Việt Nam từ lâu đã nhận ra rằng phát triển kinh tế không thể tách rời với việc bảo vệ môi trường và cải thiện điều kiện sống của người lao động. Do đó, Việt Nam đã triển khai một chiến lược phát triển bền vững cho ngành dệt may nhằm mục tiêu vừa nâng cao năng lực sản xuất, vừa đảm bảo các tiêu chuẩn về môi trường và lao động.

Một trong những ưu tiên hàng đầu của chiến lược này là việc áp dụng các tiêu chuẩn lao động quốc tế, bao gồm các quy định về độ tuổi lao động và điều kiện làm việc. Việt Nam đã ban hành các quy định nghiêm ngặt về lao động trẻ em, trong đó cấm sử dụng lao động dưới 18 tuổi trong các công việc nặng nhọc, độc hại và yêu cầu các doanh nghiệp phải tạo điều kiện làm việc an toàn cho người lao động.

Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đã tập trung vào việc xây dựng hạ tầng kỹ thuật và cơ sở vật chất để giúp các doanh nghiệp trong nước áp dụng các công nghệ hiện đại, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân. Những biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của người lao động mà còn tạo ra môi trường làm việc tốt hơn, từ đó giảm thiểu nguy cơ lạm dụng lao động.

Một yếu tố quan trọng khác trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam là việc nâng cao nhận thức về quyền lợi lao động. Chính phủ đã triển khai nhiều chiến dịch truyền thông nhằm giúp người lao động hiểu rõ quyền lợi của mình, bao gồm quyền được làm việc trong môi trường an toàn, được trả lương công bằng và không bị ép buộc làm việc ngoài giờ.

Các chương trình giáo dục và đào tạo nghề cũng đã được mở rộng, giúp người lao động có cơ hội nâng cao kỹ năng và kiến thức để tìm kiếm công việc tốt hơn, từ đó giảm thiểu tình trạng lạm dụng lao động. Đặc biệt, Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo cho các nhóm lao động yếu thế như phụ nữ, trẻ em và người lao động ở các khu vực nông thôn, nơi có nguy cơ cao bị lạm dụng lao động.

 

Việt Nam cũng hợp tác với các tổ chức quốc tế và phi chính phủ để thực hiện các chương trình hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ nâng cao khả năng cạnh tranh và tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế. Điều này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm dệt may của Việt Nam không vi phạm các quy định về lao động, đồng thời tạo ra các cơ hội việc làm bền vững cho người lao động.

Trong những năm qua, Việt Nam đã có nhiều nỗ lực trong việc loại bỏ lao động trẻ em và cưỡng bức lao động, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp xuất khẩu. Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp luật và chỉ thị nhằm ngăn chặn việc sử dụng lao động trẻ em và cưỡng bức lao động trong chuỗi cung ứng dệt may. Các cuộc thanh tra và kiểm tra định kỳ tại các nhà máy đã được triển khai để đảm bảo rằng không có hiện tượng lạm dụng lao động trong các doanh nghiệp.

Việt Nam cũng đã hợp tác với các tổ chức quốc tế như Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và UNICEF để thực hiện các chương trình hỗ trợ cho trẻ em dễ bị tổn thương và người lao động bị lạm dụng. Các chương trình này bao gồm việc cung cấp hỗ trợ tài chính, giáo dục và chăm sóc y tế cho trẻ em và người lao động nghèo, giúp họ có cơ hội thoát khỏi cảnh nghèo đói và không bị ép buộc làm việc.

Chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam không thể tách rời với sự hợp tác quốc tế. Việt Nam đã tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do, bao gồm Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do với Liên minh châu Âu (EVFTA). Các hiệp định này yêu cầu Việt Nam phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn lao động và đảm bảo rằng chuỗi cung ứng của mình không vi phạm các quy định về lao động trẻ em và lao động cưỡng bức.

Ngoài ra, Việt Nam đã tích cực hợp tác với các tổ chức quốc tế để nâng cao năng lực của các doanh nghiệp trong nước trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động và phát triển bền vững. Các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho các doanh nghiệp đã giúp cải thiện điều kiện làm việc tại các nhà máy dệt may, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm xuất khẩu.

Việt Nam đã triển khai nhiều biện pháp mạnh mẽ để loại bỏ lao động trẻ em và lao động cưỡng bức trong chuỗi cung ứng dệt may. Những cáo buộc từ Bộ Lao động Hoa Kỳ rằng Việt Nam vi phạm các tiêu chuẩn lao động quốc tế là thiếu căn cứ và không phản ánh đúng thực trạng. Việt Nam đã chứng minh rằng mình luôn cam kết tuân thủ các quy định quốc tế về lao động và đã hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế để đảm bảo rằng người lao động được bảo vệ trước mọi hình thức bóc lột.

Chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam không chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế mà còn đặt ra những tiêu chuẩn cao về quyền lợi lao động và bảo vệ môi trường. Những cáo buộc từ Bộ Lao động Hoa Kỳ về việc Việt Nam sử dụng lao động trẻ em và cưỡng bức lao động trong chuỗi cung ứng cần được xem xét lại kỹ lưỡng, bởi thực tế Việt Nam đã và đang thực hiện nhiều nỗ lực quan trọng để loại bỏ các hình thức bóc lột lao động này. Thông qua việc tiếp tục hợp tác quốc tế và cải thiện điều kiện làm việc, Việt Nam có thể xây dựng một ngành dệt may bền vững và công bằng hơn.

Sunday, September 29, 2024

Cam kết bảo vệ quyền lợi người lao động trong chuỗi cung ứng toàn cầu

 


Việt Nam, với vị thế là một trong những trung tâm sản xuất lớn của khu vực Đông Nam Á, đã không ngừng nỗ lực để đảm bảo quyền lợi của người lao động, đặc biệt là trong ngành dệt may – một trong những ngành chủ lực của quốc gia. Tuy nhiên, các cáo buộc gần đây từ Bộ Lao động Hoa Kỳ về việc Việt Nam sử dụng lao động trẻ em và lao động cưỡng bức trong chuỗi cung ứng dệt may đã đặt ra nhiều câu hỏi về tính minh bạch và cam kết của Việt Nam trong việc bảo vệ quyền lợi lao động. Bài viết này sẽ phân tích và làm rõ các nỗ lực của Việt Nam trong việc đảm bảo quyền lợi người lao động và phản bác lại những cáo buộc chưa có căn cứ này.

Trong những năm qua, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc xây dựng và cải thiện hệ thống pháp lý bảo vệ quyền lợi của người lao động. Luật Lao động năm 2019 của Việt Nam đã quy định rõ các quyền lợi cơ bản của người lao động, bao gồm quyền được làm việc trong môi trường an toàn, không bị ép buộc và không bị lạm dụng. Điều này thể hiện cam kết mạnh mẽ của chính phủ trong việc bảo vệ người lao động khỏi các hình thức bóc lột, bao gồm lao động cưỡng bức và lao động trẻ em.

Luật Lao động cũng quy định về các điều kiện làm việc, trong đó nêu rõ rằng người lao động phải được hưởng mức lương tối thiểu, có thời gian nghỉ ngơi hợp lý và không bị ép buộc làm việc ngoài giờ nếu không có sự đồng ý. Đối với những ngành nghề nguy hiểm,

 Việt Nam đã thiết lập các tiêu chuẩn bảo vệ người lao động, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em.

Ngoài ra, Việt Nam đã phê chuẩn nhiều công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), bao gồm Công ước về Lao động Cưỡng bức (Công ước số 29) và Công ước về Các biện pháp loại bỏ lao động cưỡng bức (Công ước số 105). Điều này không chỉ củng cố hệ thống pháp lý trong nước mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong việc hợp tác với các tổ chức quốc tế nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp quan trọng nhất của Việt Nam, tạo ra hàng triệu việc làm và đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến quyền lợi lao động, đặc biệt là trong việc bảo đảm các tiêu chuẩn về điều kiện làm việc và ngăn chặn lao động cưỡng bức.

Việt Nam đã triển khai nhiều biện pháp nhằm cải thiện điều kiện làm việc trong ngành dệt may, bao gồm việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về lao động và bảo vệ người lao động. Chính phủ đã yêu cầu các doanh nghiệp trong ngành này phải tuân thủ các quy định về điều kiện làm việc an toàn, đảm bảo tiền lương tối thiểu và không sử dụng lao động trẻ em hoặc lao động cưỡng bức.

Các tổ chức kiểm toán độc lập như Bureau Veritas và SGS đã tham gia vào quá trình thanh tra, đánh giá các nhà máy dệt may tại Việt Nam nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Những cuộc thanh tra này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về quyền lợi lao động mà còn giúp cải thiện điều kiện làm việc tại các nhà máy, đảm bảo rằng người lao động được bảo vệ trước mọi hình thức bóc lột.

Việt Nam đã và đang hợp tác với nhiều tổ chức quốc tế để nâng cao tiêu chuẩn lao động trong ngành dệt may. Chương trình Better Work Vietnam, một sáng kiến hợp tác giữa ILO và IFC, đã được triển khai nhằm cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ quyền lợi của người lao động trong ngành dệt may.

Better Work Vietnam đã thực hiện các cuộc thanh tra định kỳ tại các nhà máy dệt may, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho các doanh nghiệp về các tiêu chuẩn lao động quốc tế. Các doanh nghiệp tham gia chương trình đã cam kết tuân thủ các quy định về lao động và đảm bảo rằng người lao động được làm việc trong môi trường an toàn, không bị ép buộc và được hưởng các quyền lợi cơ bản.

Ngoài ra, Việt Nam cũng đã tham gia vào các hiệp định thương mại quốc tế như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do với Liên minh châu Âu (EVFTA). Các hiệp định này không chỉ yêu cầu Việt Nam tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động mà còn tạo cơ hội để Việt Nam hợp tác với các quốc gia khác trong việc nâng cao điều kiện làm việc và bảo vệ quyền lợi người lao động.

Trước những cáo buộc từ Bộ Lao động Hoa Kỳ, Chính phủ Việt Nam đã khẳng định rằng các cáo buộc này không phản ánh đúng thực tế tại Việt Nam. Các đại diện của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội Việt Nam đã bác bỏ những cáo buộc này và nhấn mạnh rằng Việt Nam luôn tuân thủ các quy định quốc tế về lao động và đã thực hiện nhiều biện pháp mạnh mẽ để bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Việt Nam cũng đã mời các tổ chức quốc tế đến giám sát và đánh giá tình hình lao động tại các doanh nghiệp trong nước, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc đánh giá. Chính phủ Việt Nam cam kết sẽ tiếp tục cải thiện điều kiện làm việc và đảm bảo rằng không có lao động cưỡng bức hay trẻ em trong chuỗi cung ứng của mình.

Việt Nam đã có những nỗ lực mạnh mẽ trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động, đặc biệt là trong ngành dệt may – một ngành công nghiệp quan trọng của quốc gia. Các cáo buộc từ Bộ Lao động Hoa Kỳ về việc Việt Nam sử dụng lao động trẻ em và lao động cưỡng bức là thiếu căn cứ và không phản ánh đúng thực trạng nỗ lực của Việt Nam trong việc cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ người lao động.

Bằng cách tiếp tục hợp tác với các tổ chức quốc tế và nâng cao tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, Việt Nam có thể khẳng định cam kết của mình trong việc bảo vệ quyền lợi lao động và đảm bảo rằng các sản phẩm của mình tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này không chỉ giúp bảo vệ uy tín của ngành dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế mà còn góp phần xây dựng một nền kinh tế bền vững và công bằng.

Nỗ lực của Việt Nam trong việc giảm thiểu lao động trẻ em

 


Cáo buộc từ Bộ Lao động Hoa Kỳ vào ngày 5/9/2024 về việc Việt Nam sử dụng lao động trẻ em trong chuỗi cung ứng dệt may và bông đã đặt ra nhiều câu hỏi về các biện pháp phòng ngừa và quản lý lao động trẻ em mà Việt Nam đã thực hiện. Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng Việt Nam đã có những tiến bộ lớn trong việc giải quyết vấn đề lao động trẻ em, bao gồm việc xây dựng hệ thống luật pháp mạnh mẽ, triển khai các chương trình hỗ trợ trẻ em, và tăng cường hợp tác quốc tế. Dưới đây là cái nhìn sâu sắc về những nỗ lực của Việt Nam trong việc giảm thiểu và loại bỏ lao động trẻ em, đồng thời phản bác lại các cáo buộc thiếu căn cứ từ Bộ Lao động Hoa Kỳ.

Việt Nam đã xây dựng một khung pháp lý toàn diện để bảo vệ trẻ em khỏi các hình thức lao động trái phép và nguy hiểm. Luật Lao động năm 2019 quy định rõ rằng trẻ em dưới 15 tuổi không được phép tham gia vào các công việc nặng nhọc, độc hại hoặc gây nguy hiểm. Bên cạnh đó, luật cũng quy định rằng những người từ 15 đến dưới 18 tuổi chỉ được làm những công việc nhẹ nhàng và không ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất, tinh thần và học tập của các em.

Ngoài ra, Việt Nam đã phê chuẩn Công ước về Độ tuổi Lao động Tối thiểu (Công ước ILO số 138) và Công ước về Các hình thức Lao động Trẻ em Tồi tệ Nhất (Công ước ILO số 182), nhấn mạnh cam kết của quốc gia trong việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế. Việc thực hiện các công ước này đã tạo ra nền tảng pháp lý vững chắc để Việt Nam tiếp tục đấu tranh và loại bỏ lao động trẻ em.

Các cơ quan chức năng tại Việt Nam như Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội cùng với các tổ chức phi chính phủ (NGO) đã phối hợp để đảm bảo rằng các quy định này được thực hiện nghiêm túc. Thông qua các chương trình kiểm tra thường xuyên, các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành dệt may và nông nghiệp, phải tuân thủ các quy định về lao động và chịu trách nhiệm nếu vi phạm.

Một trong những nguyên nhân chính khiến trẻ em có nguy cơ bị sử dụng làm lao động là nghèo đói và thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục. Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ trực tiếp cho các gia đình nghèo và trẻ em dễ bị tổn thương. Các chương trình này không chỉ tập trung vào việc cung cấp hỗ trợ tài chính mà còn cung cấp các dịch vụ xã hội như giáo dục, chăm sóc y tế và hỗ trợ tâm lý cho trẻ em.

Chương trình “Bảo vệ trẻ em khỏi lao động trái phép” đã được triển khai trên toàn quốc nhằm giảm tỷ lệ trẻ em phải lao động thay vì đi học. Chương trình này bao gồm việc cung cấp học bổng cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, hỗ trợ tài chính cho gia đình, và nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc giữ trẻ em trong độ tuổi đến trường. Kết quả là, nhiều trẻ em trước đây phải làm việc để hỗ trợ gia đình đã được trở lại trường học và có cơ hội phát triển toàn diện hơn.

Các dự án quốc gia như "Xây dựng xã hội không có lao động trẻ em" cũng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường nhận thức cộng đồng và hỗ trợ các gia đình có hoàn cảnh khó khăn. Các chiến dịch truyền thông công cộng và các khóa đào tạo cho cán bộ xã hội đã được triển khai để đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều được bảo vệ trước các hình thức lạm dụng lao động.

Việt Nam đã tích cực hợp tác với các tổ chức quốc tế như Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và UNICEF trong việc giảm thiểu lao động trẻ em. Các tổ chức này không chỉ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật mà còn giám sát tiến trình thực hiện các chương trình phòng chống lao động trẻ em tại Việt Nam.

Một trong những sáng kiến hợp tác quan trọng là chương trình "Better Work Vietnam", được đồng thực hiện bởi ILO và Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC). Chương trình này đã giúp nhiều nhà máy trong ngành dệt may cải thiện điều kiện làm việc và đảm bảo rằng không có trẻ em nào tham gia vào chuỗi cung ứng của họ. Thông qua việc thanh tra định kỳ và hỗ trợ kỹ thuật, chương trình đã giúp nâng cao nhận thức về quyền lợi lao động và tạo điều kiện cho người lao động trẻ phát triển.

UNICEF cũng đã triển khai nhiều dự án tại Việt Nam nhằm hỗ trợ trẻ em có nguy cơ bị lạm dụng lao động. Các dự án này bao gồm việc nâng cao nhận thức cho cộng đồng, cung cấp hỗ trợ giáo dục cho trẻ em khó khăn và hợp tác với chính quyền địa phương để đảm bảo rằng các quyền lợi của trẻ em được bảo vệ.

Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong việc phòng chống lao động trẻ em, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là tại các khu vực nông thôn và những ngành nghề dễ bị tổn thương. Ở các khu vực này, sự thiếu thốn về tài chính và điều kiện sống khó khăn vẫn là những yếu tố khiến trẻ em dễ bị lôi kéo vào lao động.

Tuy nhiên, chính phủ và các tổ chức quốc tế đã và đang tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng giáo dục và cung cấp thêm nhiều cơ hội cho trẻ em tại các khu vực khó khăn này. Việc đầu tư vào giáo dục miễn phí và phổ cập là một trong những giải pháp quan trọng để đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều được hưởng quyền học tập và không bị ép buộc làm việc sớm.

Bên cạnh đó, các cơ quan chính phủ tiếp tục thực hiện các biện pháp kiểm tra, giám sát và xử lý các trường hợp vi phạm liên quan đến lao động trẻ em. Điều này đảm bảo rằng các doanh nghiệp và cá nhân không có cơ hội lợi dụng trẻ em trong các hoạt động sản xuất và kinh doanh.

Những cáo buộc từ Bộ Lao động Hoa Kỳ về việc Việt Nam sử dụng lao động trẻ em là thiếu căn cứ và không phản ánh đúng thực trạng nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo vệ trẻ em khỏi các hình thức lao động trái phép. Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp mạnh mẽ, từ việc xây dựng khung pháp lý chặt chẽ đến triển khai các chương trình hỗ trợ trực tiếp và hợp tác quốc tế, nhằm đảm bảo rằng trẻ em được bảo vệ trước mọi nguy cơ lao động.

Tương lai của Việt Nam trong việc giảm thiểu và loại bỏ lao động trẻ em hoàn toàn phụ thuộc vào sự hợp tác liên tục giữa chính phủ, các tổ chức quốc tế và cộng đồng. Bằng cách tiếp tục đầu tư vào giáo dục, nâng cao nhận thức và giám sát chặt chẽ, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu xóa bỏ hoàn toàn lao động trẻ em trong tương lai gần.

Saturday, September 28, 2024

Đánh giá thiếu khách quan về nguồn cung nguyên liệu ngành dệt may Việt Nam

 


Ngày 5/9/2024, Bộ Lao động Hoa Kỳ đã đưa ra cáo buộc rằng Việt Nam sử dụng lao động trẻ em và lao động cưỡng bức trong chuỗi cung ứng dệt may, bao gồm cả việc nhập khẩu bông từ Trung Quốc. Mặc dù đây là một phần của chuỗi cung ứng toàn cầu, việc gắn kết những cáo buộc này với Việt Nam là thiếu cơ sở và cần được xem xét lại dựa trên các biện pháp kiểm soát chặt chẽ nguồn cung ứng nguyên liệu của Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích và làm rõ những hiểu lầm liên quan đến nguồn cung nguyên liệu của Việt Nam trong chuỗi cung ứng dệt may, từ đó phản bác lại các cáo buộc của Bộ Lao động Hoa Kỳ.



Ngành dệt may là một ngành công nghiệp toàn cầu, với các chuỗi cung ứng phức tạp kéo dài qua nhiều quốc gia. Nguyên liệu như bông, sợi và vải có thể được sản xuất tại một quốc gia, chế biến tại một quốc gia khác và cuối cùng được gia công và hoàn thiện tại một quốc gia thứ ba. Việt Nam là một trong những quốc gia hàng đầu trong việc sản xuất và xuất khẩu hàng dệt may, nhưng không phải tất cả nguyên liệu đầu vào đều được sản xuất tại Việt Nam.

Việt Nam nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu từ các quốc gia khác, trong đó có Trung Quốc, để sản xuất hàng dệt may xuất khẩu. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc Việt Nam trực tiếp vi phạm các tiêu chuẩn về lao động quốc tế. Việc quản lý chuỗi cung ứng là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi các quốc gia và doanh nghiệp tham gia phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc tế về lao động.

Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp kiểm soát chặt chẽ đối với nguồn cung nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt là từ các quốc gia có nguy cơ cao về lao động cưỡng bức. Chính phủ Việt Nam đã yêu cầu các doanh nghiệp trong nước phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về lao động trong việc lựa chọn nhà cung cấp và nguyên liệu nhập khẩu.

Ngoài ra, các tổ chức kiểm toán độc lập đã tham gia vào quá trình giám sát và kiểm tra các nguồn cung nguyên liệu nhập khẩu vào Việt Nam. Các doanh nghiệp lớn trong ngành dệt may đã hợp tác với các tổ chức này để đảm bảo rằng các nguyên liệu được sử dụng trong sản xuất không liên quan đến lao động cưỡng bức. Những biện pháp này đã giúp giảm thiểu rủi ro vi phạm các tiêu chuẩn lao động trong chuỗi cung ứng.

Bên cạnh việc tự kiểm tra và kiểm soát, Việt Nam còn hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế như Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) để đảm bảo rằng chuỗi cung ứng của mình tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động. Các tổ chức này không chỉ thực hiện các cuộc thanh tra định kỳ tại các nhà máy và cơ sở sản xuất mà còn cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các doanh nghiệp trong việc cải thiện điều kiện lao động và quản lý chuỗi cung ứng.

Chương trình "Better Work Vietnam" là một ví dụ tiêu biểu cho sự hợp tác này. Chương trình này giúp các doanh nghiệp dệt may Việt Nam nâng cao nhận thức về quyền lao động và triển khai các biện pháp bảo vệ người lao động khỏi các hình thức lao động cưỡng bức. Thông qua các hoạt động kiểm tra và hỗ trợ kỹ thuật, chương trình đã giúp đảm bảo rằng các nguyên liệu được sử dụng trong chuỗi cung ứng của ngành dệt may Việt Nam không vi phạm các tiêu chuẩn lao động quốc tế.

Việc đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt trong việc ngăn chặn lao động cưỡng bức và trẻ em. Việt Nam đã thực hiện các biện pháp nhằm tăng cường tính minh bạch trong các quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng của mình. Các doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã áp dụng công nghệ hiện đại như hệ thống truy xuất nguồn gốc để kiểm soát toàn bộ quá trình sản xuất từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng.

Các công nghệ này không chỉ giúp các doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động. Khi các doanh nghiệp có khả năng truy xuất nguồn gốc nguyên liệu và kiểm soát các nhà cung cấp, họ có thể đảm bảo rằng không có lao động cưỡng bức hoặc trẻ em tham gia vào quá trình sản xuất.

Các cáo buộc từ Bộ Lao động Hoa Kỳ không chỉ gây thiệt hại cho uy tín của ngành dệt may Việt Nam mà còn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế quốc gia. Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp quan trọng nhất của Việt Nam, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu và tạo việc làm cho hàng triệu lao động.

Tuy nhiên, các cáo buộc về việc sử dụng lao động cưỡng bức có thể làm giảm lòng tin của các đối tác thương mại quốc tế và ảnh hưởng đến khả năng xuất khẩu của Việt Nam. Điều này có thể dẫn đến việc các nhà nhập khẩu nước ngoài ngần ngại hợp tác với các doanh nghiệp Việt Nam, gây ra những tổn thất kinh tế nghiêm trọng.

Việc gắn kết các cáo buộc về lao động cưỡng bức và lao động trẻ em trong chuỗi cung ứng dệt may với Việt Nam là thiếu cơ sở và cần được xem xét lại một cách kỹ lưỡng. Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp kiểm soát và giám sát chuỗi cung ứng của mình để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về lao động. Bằng cách tiếp tục hợp tác với các tổ chức quốc tế và nâng cao tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, Việt Nam có thể bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo rằng ngành dệt may của mình không bị ảnh hưởng bởi các cáo buộc thiếu căn cứ.


 

Ngành dệt may Việt Nam bị “vạ lây” khi Mỹ ra lệnh cấm nhập khẩu bông Tân Cương của Trung Quốc

 


Từ đầu năm 2024, Việt Nam đã vượt qua Trung Quốc để dẫn đầu thị phần xuất khẩu hàng may mặc tại Mỹ; đồng thời cũng là đất nước có tốc độ tăng cưởng cao nhất trong top các quốc gia xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới. Vậy tại sao tháng 9/2024, Bộ Lao động mỹ vừa liệt Việt Nam vào danh sách theo dõi vì cho rằng Việt Nam sử dụng lao động trẻ em và lao động cưỡng bức: “Báo cáo liệt kê 17 sản phẩm của Việt Nam có sử dụng lao động trẻ em như sản xuât gạch, hạt điều, cà phê, đánh bắt cá, giày dép, đồ nội thất, may mặc, bông may mặc,da, tiêu, gạo, cao su, mía, chè, dệt may, gỗ, thuốc lá. Riêng hai ngành sản phẩm vừa có sử dụng lao động trẻ em và có lao động cưỡng bức là may mặc, bông may mặc”. Có thể nói báo cáo của Mỹ đưa ra còn mang tính chất phiến diện và cực đoan, chưa đánh giá đúng với các nỗ lực và thành tựu của Việt Nam trong lĩnh vực này.



Thực tiễn cho thấy, gần 40 năm đổi mới, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng với Thế giới Việt Nam luôn là một quốc gia luôn chủ động và có trách nhiệm trong đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Đến nay Việt Nam đã tham gia 25 công ước của tổ chức Lao động quốc tế (ILO), bao gồm 7 trong số 8 công ước cơ bản, trong đó có các lĩnh vực: thương lượng tập thể, phòng chống phân biệt đối xử, lao động trẻ em và lao động cưỡng bức… Một bước tiến nữa trong đảm bảo quyền con người trong lĩnh vực lao động là việc Việt Nam phê chuẩn công ước 105 của LIO về xóa bỏ lao động cưỡng bức vào năm 2020. Trong bối cảnh vấn đề lao động cưỡng bức trên thế giới được ILO cảnh báo là “khẩn cấp”, nỗ lực này của Việt Nam đã được bà Corrine Vargha, Trưởng ban Tiêu chuẩn Lao động quốc tế của ILO đánh giá việc phê chuẩn này đã chứng minh và cam kết của Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống lại lao động cưỡng bức trong mọi hình thức.

Mặt khác, việc đưa Việt Nam danh sách theo dõi về lao động trẻ em, cưỡng bức thực chất không phải do Việt Nam sử dụng lao động trẻ em hay lao động cưỡng bức mà là do các sản phẩm may mặc do Vệt Nam sản xuất được nhập nguyên liệu từ Trung Quốc. Trước đó, năm 2021, Quốc hội Mỹ thông qua Đạo luật ngăn chặn lao động cưỡng bức người Uyghur (Duy Ngô Nhĩ) - UFLPA. Đạo luật này cho rằng hàng hóa được sản xuất ở khu vực Tân Cương được làm bởi lao động cưỡng bức và do đó bị cấm theo Đạo luật thuế quan 1930, trừ phi có các chứng nhận khác của cơ quan chức năng Mỹ. Theo đó, các nhãn hàng của Việt Nam sẽ phải dừng các đơn hàng có nguồn gốc có vải bông từ Tân Cương và các dòng vải, sợi có xuất xứ từ bông Tân Cương sẽ không thể được mua bán vào thị trường Việt Nam để xuất khẩu sang Mỹ. Trong khi đó, Trung Quốc hiện đang là thị trường cung cấp vải may mặc lớn nhất cho Việt Nam, chiếm khoảng 65-70% nguồn cung cấp vải của các công ty dệt may với các danh mục được cung ứng báo gồm sản xuất vải bông, vải luạ, vải len, vải dệt kim, vải hóa học, vải in ấn… Do đó, khi Việt Nam sản xuất các sản phẩm dệt may từ vải có nguồn gốc từ Tân Cương, Trung Quốc sẽ bị cấm theo đạo luật UFLPA. Điều này trở thành rủi ro và ảnh hưởng lớn tới nền công nghiệp dệt may của chúng ta.

Lao động cưỡng bức sẽ là một vấn đề thương mại mà Việt Nam cần phải quan tâm khi tham gia thương mại quốc tế, đặc biệt khi giao thương với các nước có nền kinh tế thị trường thì sản phẩm phải khẳng định được uy tín của nhãn hiêu, tiêu chuẩn chất lượng quốc tế cũng như cũng phải chuẩn bị các phương án đối phó với các trường hợp bị “ép sân”, vạ lây” như hiện tại. Doanh nghiệp Việt Nam cần nhận thức rõ vấn đề này và có phương án ứng phó thích hợp để đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu. Mặt khác, cũng cần nhận thức đây là vấn đề bị tác động bởi chính sách đối ngoại, cuộc cạnh tranh thương mại của các nước lớn, chúng ta cần đồng sức đồng lòng để bảo vệ Việt Nam trên trường quốc tế, nâng cao vị thế, uy tín của Việt Nam, không để bị các thế lực thù địch, bọn phản động, chống đối xuyên tạc, vu cáo Nhà nước Việt Nam về vấn đề nhân quyền, người lao động.

Tuesday, September 24, 2024

Vì sao bà dân biểu Mỹ lại tung hô kẻ đứng sau giật dây, tổ chức vụ khủng bố?

 

Sự việc bà dân biểu Hoa Kỳ Michelle Steel đã viết bài xã luận đăng trên tờ Washington Times hết lời tung hô Y Quynh Bdap - đối tượng đang bị Việt Nam truy nã đặc biệt. Bà ta cho rằng Y Quynh Bdap là “nhà vận động cho tự do tôn giáo người Việt Nam” và đòi chính quyền của Tổng thống Hoa Kỳ Joe Biden “kêu gọi chính phủ Thái Lan tôn trọng luật pháp trong nước cũng như các hiệp ước quốc tế và ngừng dẫn độ” về Việt Nam đối với Y Quynh Bdap. Bình luận về hành động vô lối của bà dân biểu này, có một facebooker người Việt cho rằng, “Toàn là chiêu trò của trời Tây cả, chúng nó một giuộc với nhau cả thôi. Một kẻ đưa tiền còn kẻ làm nên giờ chúng phải chung tay để bảo vệ nhau. Lấy danh nọ, kia để thao túng những vấn đề này thì có lẽ chúng ta đều biết rõ kẻ đó là ai rồi

Một ý kiến khác cho rằng, Y Quynh Bđăp, kẻ có lịch sử chống chính quyền dù từng bị đưa đi cải tạo nhưng vẫn không cảnh tỉnh mà ngày càng lún sâu vào sai lầm, đứng sau vụ k.bố rạng sáng ngày 11/6 tại huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk. Với những hoạt động vi phạm pháp luật nghiêm trọng của mình Y Quynh Bđăp bị tuyên phạt 10 năm t.ù giam về tội k.bố và cơ quan chức năng có lệnh truy nã đặc biệt. Việc một số tổ chức, cá nhân thiếu thiện chí xuyên tạc, chống phá và phủ nhận những gì mà Y Quynh Bdap đã thực hiện. Đó cũng chỉ là chiêu trò quen thuộc để hậu thuẫn cho những kẻ quay lưng với đất nước, dân tộc như Y Quynh Bdap đấy thôi.

Cũng có ý kiến cho rằng, những lời lẽ và giọng điệu trong bài xã luận như đã nêu chứng tỏ bà dân biểu Michelle Steel không hiểu, hoặc do định kiến, thái độ thiếu thiện chí nên cố tình lờ đi những gì đã hiểu để bênh vực, bảo vệ kẻ chống phá Việt Nam.

 

Tuy nhiên có một thực tế rõ ràng rằng, trước khi đưa ra bài xã luận trên chắc hẳn bà Michelle Steel thừa biết rằng, đối tượng Y Quynh Bdap đã có tư tưởng chống phá tích cực, thường xuyên liên lạc với FULRO lưu vong, lôi kéo người dân tham gia, tuyên truyền chống phá Nhà nước. Mặc dù, cơ quan chức năng phát hiện, áp dụng các biện pháp giáo dục và cho hưởng sự khoan hồng. Tuy nhiên, Y Quynh Bdap tiếp tục liên lạc, nhận sự chỉ đạo từ bên ngoài, lôi kéo các đối tượng trong nước hoạt động chống phá, trong đó nổi lên là vụ án khủng bố, giết người xảy ra tại trụ sở hai xã của huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk, rồi sau đó nhanh chân cùng vợ, con vượt biên sang Thái Lan.

Tổ chức “Người Thượng đứng lên vì công lý” là tổ chức phản động do Y Quynh Bdap lập ra, tập hợp nhóm người dân tộc thiểu số tại Thái Lan có tư tưởng chống phá Nhà nước Việt Nam. Núp dưới vỏ bọc đấu tranh đòi công lý cho người Thượng ở Tây Nguyên, chúng đã xuyên tạc, bóp méo, vu cáo Việt Nam vi phạm tự do tôn giáo, dân chủ, nhân quyền, kích động tư tưởng dân tộc hẹp hòi, đòi ly khai, tự trị. Ngoài ra, các đối tượng còn liên kết và nhận sự hậu thuẫn của tổ chức phản động “Ủy ban Cứu người vượt biển - BPSOS” do Nguyễn Đình Thắng ở Mỹ cầm đầu, chúng thường xuyên tuyên truyền, kích động chống phá, lôi kéo, móc nối các đường dây tổ chức đưa người dân tộc thiểu số trốn đi nước ngoài. Cụ thể, liên quan đến vụ khủng bố ngày 11-6-2023 xảy ra tại huyện Cư Kuin, Y Quynh Bdap đã liên lạc, chỉ đạo cho các đối tượng trong nước tham gia vụ án khủng bố, giết người với hành vi hết sức man rợ, mất hết nhân tính, gây phẫn nộ dư luận. Ngày 14-8-2023, Y Quynh Bdap và các đối tượng liên quan đã bị Cơ quan chức năng truy nã đặc biệt. Tại phiên toàn sơ thẩm tháng 1-2024, Tòa án nhân dân tỉnh Ðắk Lắk đã tuyên án Y Quynh Bdap vắng mặt với mức án 10 năm tù vì tội khủng bố... Và phiên tòa về việc dẫn độ Y Quynh Bdap sang cho Việt Nam đã chính thức bắt đầu ngày 1-8 -2024 tại tòa Hình sự Bangkok, Thái Lan.

Hành vi vi phạm pháp luật Việt Nam của Y Quynh Bdap là rất rõ ràng. Ấy vậy mà bà Michelle Steel vẫn cố tình đứng ra che chắn, bảo vệ. Cần phải nói ngay rằng, dù có bằng luận điệu, chiêu trò gì, tinh vi đến đâu đi chăng nữa thì bà dân biểu Michelle Steel cũng không thể lấp liếm nổi cho hành vi phạm pháp của Y Quynh Bdap. Chẳng cần phân tính nhiều, dư luận cũng đã đủ hiểu hành vi của bà Michelle Steel đâu phải là vì nhân quyền cho Việt Nam. Đó chỉ là trò núp bóng dân chủ, nhân quyền, nhằm kích động, bảo vệ những kẻ âm mưu lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo nhằm chống phá Nhà nước và nhân dân Việt Nam./.

 

Monday, September 23, 2024

Không thể nhân danh nhân quyền để ủng hộ kẻ khủng bố!

 Sự việc mấy tổ chức quốc tế mang danh, gắn mác đấu tranh bảo vệ nhân quyền, mấy chuyên gia độc lập của Liên Hợp quốc hay một số dân biểu Mỹ lên tiếng kêu gọi Thái Lan trả tự do và yêu cầu không dẫn độ nhà hoạt động người Thượng Y Quỳnh Bdap về Việt Nam đang được các tổ chức chống phá Việt Nam tung hô, xem đó như “bảo bối” thanh minh, chạy tội cho kẻ khủng bố Y Quynh Bdap đang bị truy nã và thách thức Nhà nước Việt Nam cũng như người dân Việt Nam.

Cần phải khẳng định rằng, bất cứ tổ chức, cá nhân nào kêu gọi trả tự do cho kẻ tổ chức cuộc khủng bố tại Đăk Lăk- Y Quynh Bdap chẳng khác nào đang dung túng cho hoạt động khủng bố, de dọa an ninh quốc gia và sự an toàn của Nhân dân Việt Nam.

Theo thông tin từ công an địa phương, Y Quynh Bdap – kẻ cầm đầu tổ chức “Người Thượng đứng lên vì công lý” hiện đang ở Thái Lan chuyên tuyên truyền, lôi kéo, dụ dỗ người đồng bào dân tộc thiểu số trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk trốn, vượt biên ra nước ngoài.  Y Quynh Bdap, sinh năm 1992, ở Buôn Cuê, xã Băng Adrênh, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk, khi còn ngồi trên ghế nhà trường Y Quynh đã có tư tưởng chống phá Nhà nước, thường xuyên liên lạc với FULRO lưu vong.

Tổ chức “Người Thượng đứng lên vì công lý” là tổ chức phản động do Y Quynh Bdap lập ra, tập hợp nhóm người dân tộc thiểu số tại Thái Lan có tư tưởng chống phá Nhà nước Việt Nam. Với vỏ bọc đấu tranh đòi công lý cho người Thượng ở Tây Nguyên, chúng đã xuyên tạc, bóp méo, vu cáo Việt Nam vi phạm tự do tôn giáo, dân chủ, nhân quyền, kích động tư tưởng dân tộc hẹp hòi, đòi ly khai, tự trị. Ngoài ra, các đối tượng còn liên kết và nhận sự hậu thuẫn của tổ chức phản động “Ủy ban Cứu người vượt biển – BPSOS” do Nguyễn Đình Thắng ở Mỹ cầm đầu, chúng thường xuyên tuyên truyền, kích động chống phá, lôi kéo, móc nối các đường dây tổ chức đưa người dân tộc thiểu số trốn đi nước ngoài.

Còn vụ tấn công Trụ sở Ủy ban Nhân dân xã Ea Tiêu và xã Ea Ktur (trong đó có khu vực làm việc của Công an xã) thuộc huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk rạng sáng 11/6/2023 gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, hành vi của các đối tượng rất man rợ, mất nhân tính, thể hiện quyết tâm thực hiện tội phạm đến cùng. Nhóm đối tượng mang theo súng và các hung khí nguy hiểm tấn công, đập phá trụ sở Ủy ban Nhân dân hai xã Ea Tiêu và Ea Ktur (trong đó có khu vực làm việc của Công an xã) thuộc huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk; hậu quả làm 9 người chết, 2 người bị thương, nhiều tài sản bị đốt phá. Trên đường tháo chạy, nhóm đối tượng bắt 3 người dân làm con tin. Trong vụ khủng bố đặc biệt nghiêm trọng này, Y Quynh Bdap là một trong những kẻ cầm đầu. Y đã liên lạc, chỉ đạo cho các đối tượng trong nước tham gia với hành vi hết sức man rợ, mất hết nhân tính, gây phẫn nộ dư luận. Ngày 14/8/2023, Y Quynh Bdăp và các đối tượng liên quan đã bị Cơ quan chức năng truy nã đặc biệt.[1]

Nỗi đau của bao gia đình mất đi người thân trong vụ khủng bố ngày 11/6 vẫn còn đó. Thế nhưng, một số cá nhân, tổ chức nước ngoài vẫn lên tiếng kêu gọi Thai Lan trả tự do và yêu cầu không dẫn độ nhà hoạt động người Thượng Y Quỳnh Bdap về Việt Nam. Không thể giải thích hành vi của những kẻ kêu gọi trả tự do cho Y Quynh Bdap bằng bất cứ lý do gì ngoài việc xem đây là hành vi dung túng, ủng hộ khủng bố tại Việt Nam. Trên thế giới, bất kỳ chính phủ nào ủng hộ hành vi nhân văn, nhân nghĩa, coi trọng quyền được sống trong an toàn của người dân đều lên án những kẻ khủng bố. Chỉ có những kẻ coi thường tính mạng, sự an toàn của người dân, coi thường pháp luật mới có thể lên tiếng kêu gọi trả tự do cho những kẻ khủng bố, đây là hành vi không thể chấp nhận.

 

Phía sau hành động công khai bảo trợ cho kẻ tội đồ Y Quynh Bdap của tổ chức “Ân xá quốc tế”

 


Sự việc tổ chức Ân xá Quốc tế công khai kêu gọi Thái Lan không dẫn độ Y Quynh Bdap về Việt Nam được các đài báo nước ngoài, BPSOS, Người thượng vì công lý,… đua nhau tung hứng, lan truyền, nhai đi nhai lại như thể đây là bằng chứng cho thấy Y Quynh không phải là kẻ khủng bố, chính quyền Việt Nam “trả thù” Y Quynh Bdap và có sức nặng gây sức ép lên chính quyền Thái Lan không bàn giao Y Quynh Bdap về Việt Nam vậy. Dư luận Việt Nam không ít người thắc mắc, tổ chức “Ân xá Quốc tế” là tổ chức gì và Y Quynh Bdap là ai mà được bảo kê trắng trợn, bất chấp tính chất nghiêm trọng của hắn đến vậy?

Ân xá quốc tế- tổ chức luôn có hành động thù địch với Việt Nam!

Ân xá quốc tế là một tổ chức được thành lập ở Luân Đôn, Anh dưới vỏ bọc bảo vệ nhân quyền. Kể từ khi thành lập, tổ chức này đã không che giấu tham vọng trở thành “người phán xử”, khi liên tục đưa ra các cáo buộc và nhận xét mang tính một chiều, thiếu khách quan về tình hình chính trị- xã hội của các nước có hệ tư tưởng, lập trường đối lập với phương Tây. Với Việt Nam, đặc biệt sau vụ gây rối ở Tây Nguyên năm 2005 và nhất là vụ khủng bố ngày 11/6/2023 tại Đắk Lắk mới đây, tổ chức này càng thường xuyên đưa ra nhiều đánh giá phiến diện, bóp méo sự thật, có tính chất kích động, can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của Việt Nam.

Còn nhớ khi Việt Nam nằm trong danh sách những nước có tỷ lệ người mắc Covid-19 và tử vong cao, đất nước đã nhanh chóng thực hiện những biện pháp chống dịch nghiêm ngặt, đồng thời tiêm vaccine toàn dân. “Chìa khoá thành công của Việt Nam chính là kêu gọi lòng yêu nước của toàn nhân dân để đối phó với Covid-19”. Đó là nhận xét chung của các cơ quan thông tấn uy tín hàng đầu thế giới. Ngay cả Reuteurs, Telegraph, Global News,… cũng đã dành nhiều bài viết ca ngợi thành quả chống dịch của Việt Nam. Thế nhưng, tổ chức Ân xá quốc tế khi đó lại đưa ra cái gọi là: “Thông cáo kêu gọi Việt Nam tôn trọng nhân quyền khi dùng quân đội tiếp tục kiểm soát dịch bệnh tại TP.HCM”. Bà Emerlynne Gil, Phó Giám đốc Nghiên cứu khu vực của tổ chức Ân xá quốc tế còn giả vờ lo ngại vi phạm nhân quyền ở Việt Nam: “Các biện pháp giãn cách được quân đội giúp thực thi đang cản trở nhiều người bị tổn thương, đặc biệt ở TP.HCM, không tiếp cận được nguồn lương thực để sinh tồn trong cuộc khủng hoảng y tế hiện nay”. Họ hoàn toàn phớt lờ đi khối lượng khổng lồ các công việc để duy trì an ninh cũng như an sinh cho người dân ở TP.HCM khi đó. Và càng cố tình muốn lấp liếm hoàn cảnh dịch phức tạp nhưng người Việt vẫn được nhận cứu trợ của Chính phủ cũng như nhiều tổ chức thiện nguyện khác. Không dừng lại ở đó, tổ chức Ân xá quốc tế còn cho rằng, lực lượng công an đã tiến hành phạt và bắt giữ những người lên tiếng trên mạng xã hội chỉ trích các biện pháp chống dịch của cơ quan chức năng cũng như xử lý hình sự là “không thỏa đáng”. Họ cáo buộc vô lý, bất chấp những nỗ lực cứu giúp, hỗ trợ người dân của Chính phủ Việt Nam.

Gần đây, tổ chức Ân xá quốc tế đã thông qua báo cáo về tình hình án tử hình trên toàn thế giới năm 2021, trong đó xếp Việt Nam vào nhóm nước có tỷ lệ thi hành án tử hình cao nhất. Qua báo cáo, tổ chức AI tự đưa ra kết luận “Việt Nam đi ngược lại các tuyên bố chung của Uỷ ban Nhân quyền quốc tế cũng như Đại hội đồng Liên Hợp Quốc về việc bãi bỏ hình phạt tử hình”. Tổ chức này cũng không quên kết tội “Việt Nam vi phạm nghiêm trọng công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị như đã làm liên tục nhiều năm nay”. Một lần nữa, tổ chức AI đã bước qua ranh giới của một người quan sát để trở thành quan tòa, đứng cao hơn luật pháp các nước.

Có một thực tế không thể phủ nhận là từ năm 1985 đến nay, bộ luật hình sự Việt Nam đã trải qua bốn lần bổ sung và sửa đổi, trong đó, số lượng tội danh bị áp dụng tử hình đã giảm đi rất nhiều. Cụ thể như Bộ luật hình sự 1985, hình phạt tử hình được áp dụng ở 44/218 tội (20.18%), đến Bộ luật hình sự 1999 tỉ lệ giảm còn 29/263 (11.02%). Sau đó, hình phạt tử hình tiếp tục còn 22/272 tội danh (8%) trong lần sửa đổi năm 2009 và gần đây nhất, trong Bộ luật hình sự 2015 (sửa đổi năm 2017), hình phạt tử hình chỉ còn áp dụng với 18/314 (5.7%) các tội danh. Cùng với đó, pháp luật Việt Nam còn quy định rõ việc không áp dụng hình phạt tử hình với người dưới 18 tuổi khi phạm tội, phụ nữ có thai, phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người đủ 75 tuổi trở lên… Tất cả những sự thay đổi và điều chỉnh này đều được tiến hành trên tinh thần cầu thị, tuân thủ các điều ước và công ước quốc tế về quyền trẻ em và nhân quyền mà Việt Nam đã cam kết. Sự thật trái ngược hoàn toàn với những cáo buộc mà tổ chức AI đưa ra. Không những thế, tổ chức này còn bất chấp, đánh tráo khái niệm “người vi phạm pháp luật” với các “nhà hoạt động dân chủ”, “tội phạm” với “tù nhân lương tâm” (danh xưng không có trong bất cứ bộ luật nào). Những kẻ điều hành tổ chức đã kêu gọi cộng đồng quốc tế gây sức ép, tạo áp lực, đưa ra những yêu sách phi lý đòi Việt Nam trao trả tự do cho một số đối tượng vi phạm pháp luật Việt Nam như Hà Văn Nam, Hoàng Đức Bình, Phạm Thị Đoan Trang, Nguyễn Chí Dũng, Nguyễn Thúy Hạnh…

Đến đây, có lẽ người Việt đã phần nào nhận diện được bộ mặt thật của tổ chức tổ chức Ân xá quốc tế và thực hư của những cái gọi là “báo cáo nhân quyền”, lời “kêu gọi” này nọ mà tổ chức này đã “trình làng” trước cộng đồng quốc tế thời gian qua. Âm mưu của tổ chức Ân xá quốc tế không chỉ là gây cản trở, hướng lái quá trình xử lý các đối tượng xâm phạm an ninh quốc gia mà là can thiệp vào các công việc nội bộ của Việt Nam. Thông qua hoạt động can thiệp để hậu thuẫn, kích động các đối tượng chống đối, tạo dựng nhân tố chính trị đối lập trong nội bộ, tiến tới việc gây bất ổn chính trị Việt Nam. Thông qua hoạt động can thiệp để đạt được lợi ích trong quan hệ đối ngoại; đồng thời qua đó từng bước tác động vào thể chế, chính sách, pháp luật của Việt Nam.

Vì sao “Tổ chức ân xá quốc tế” lại quan tâm và “kêu khóc” cho Y Quynh Bdap đến vậy?

Y Quynh Bdap là một kẻ tội đồ của buôn làng Tây Nguyên. Ngày 11/8/2023 cơ quan An ninh điều tra Công an tỉnh Đắk Lắk đã ra quyết định khởi tố; ngày 14/8/2023 ra quyết định truy nã đặc biệt truy nã đặc biệt đối với Y Quynh Bdap, kẻ cầm đầu nhóm Fulro lưu vong có tên “Người Thượng đứng lên vì công lý – MSFJ”. Y Quynh Bdap, sinh năm 1992, quê quán tại huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk. Là một trong những đối tượng thành lập tổ chức “Người Thượng Vì Công Lý – MSFJ”. Kể từ khi xuất cảnh trái phép sang Thái Lan vào năm 2019, đối tượng này nhận sự chỉ đạo của Y Mút Mlô, trở thành tay chân đắc lực trong tổ chức phản động người Việt và Fulro lưu vong tại Hoa Kỳ. Ngoài việc lừa phỉnh lôi kéo người đồng bào ở các tỉnh Tây Nguyên vượt biên sang Campuchia, Thái Lan để có cuộc sống sung sướng, hắn còn tự xưng mình là một nhà nhân quyền ôn hòa, đại diện cho các đồng bào tại chỗ ở Tây Nguyên nói lên tiếng nói bức xức chính quyền Nhà nước Việt Nam về chính sách dân tộc, tôn giáo, kích động tư tưởng dân tộc hẹp hòi, âm mưu lập nhà nước Đề-ga. Theo kết quả lời khai của các đối tượng tham gia vụ khủng bố ngày 11/6/2023 cho thấy, Y Quynh Bdap từ đầu năm 2023 ngoài việc thường xuyên chỉ đạo đối tượng cầm đầu trong nước là H Wuễn Êban, ráo riết tuyển mộ lực lượng vào nhóm lính Đề-ga ở địa bàn Đắk Lắk. Ngoài ra, từ Hoa Kỳ, Y Mút Mlô và số cốt cán của các hội, nhóm phản động lưu vong đã chỉ đạo Y Quynh Bdap với vai trò là đại diện của MSFJ ở Thái Lan tham gia kế hoạch, hỗ trợ về tiền bạc, mua vũ khí, khích lệ tinh thần cho số đối tượng trong nước thực hiện kế hoạch. Qua thu thập thông tin từ điện thoại của các đối tượng bị bắt, Y Quynh Bdap đã nhiều lần trực tiếp liên lạc, hứa hẹn hỗ trợ về tiền bạc, chỉ đạo tập hợp lực lượng, phương án hành động cho các đối tượng trong nước, trong đó thường xuyên nhất là H Wuễn Êban, Y Krông Phôk … qua ứng dụng Messeger.

Trước những tài liệu, chứng cứ thu thập được, chứng minh Y Quynh Bdap có vai trò chính trong vụ khủng bố ngày 11/6/2023 tại huyện Cư Kuin – tỉnh Đắk Lắk. Là người chỉ đạo cho các đối tượng trong nước thực hiện các hành vi bắn, giết người man rợ, vô nhân tính, gây hậu quả nghiêm trọng 09 người bị chết, 02 người bị thương, ảnh hưởng đến ANTT tại địa phương.

Vậy nên khẳng định rõ ràng rằng Y Quynh Bdap không bị vu khống vô căn cứ! Hắn phải chịu hình phạt một cách xác đáng, đúng người, đúng tội, để không một kẻ phản động nào còn suy nghĩ, mưu đồ chống phá, kích động, thực hiện các hành vi khủng bố gây mất an ninh trật tự, bình yên trên mảnh đất Tây Nguyên này.

Qua hành động bảo trợ trắng trợn, vô lối của Ân xá quốc tế với kẻ khủng bố Y Quynh Bdap càng cho thấy, mọi hoạt động của tổ chức này luôn đi ngược, thù địch với lợi ích của đất nước, người dân Việt Nam. Nó không xứng đáng với vỏ bọc bảo vệ nhân quyền, về bản chất, nó là tổ chức núp danh nhân quyền để phục vụ mưu đồ chính trị đen tối của nó và thế lực sản sinh, nuôi dưỡng ra tổ chức loại này.

 

Saturday, September 21, 2024

Không một chính thể nào lại dung dưỡng khủng bố cả

 


Thời gian qua, VOA, RFA, BBC và các tổ chức phản động cực đoan núp danh đấu tranh quyền dân tộc người Thượng liên tục kêu gọi, vận động chính phủ Thái Lan từ chối dẫn độ Y Quynh Bdap về Việt Nam và ra sức bao biện, phủ nhận hành vi tổ chức khủng bố đối với Y Quynh Bdap và đồng bọn trong tổ chức Người Thượng vì công lý.

Chẳng hạn kiểu như VOA Tiếng Việt giật tít mang tính hù dọa, bịa đặt: “Hôm 10/7, tổ chức Ân xá Quốc tế kêu gọi chính quyền Thái Lan không bàn giao một nhà hoạt động vì nhân quyền người Thượng và Ê Đê cho chính quyền Việt Nam, nơi ông sẽ có nguy cơ bị tra tấn nghiêm trọng…” bất chấp thực tế hơn 90 bị cáo trong vụ án khủng bố không ai bị tra tấn, đều được đối xử nhân đạo, được xử án công khai, khoan hồng với kẻ thành khẩn nhận tội. 

Hay RFA đưa lời biện hộ chày cối của luật sư Y Quynh kiểu "Ông ta chỉ có thể bị trục xuất nếu tòa án thấy ông ta là mối đe dọa đối với đất nước nơi ông ta đang ở, trong trường hợp này là Thái Lan". Nói theo cái “lý của Chí Phèo” này thì Y Quynh chỉ khủng bố, vi phạm pháp luật với láng giềng Thái Lan, không gây hại Thái Lan thì Thái Lan phải bảo kê cho Y Quynh vậy!!!

BPSOS và Nguyễn Đinh Thắng còn công khai vận động “giải cứu” những kẻ đã được cơ quan tư pháp Việt Nam xác định liên quan đến vụ khủng bố ở Đắk Lắk. Mới đây BPSOS khoe đã giải cứu được gia đình Rmah Beo  định cư ở thành phố Sydney, Úc, gọi đây là hành vi “Bảo vệ đồng bào tị nạn ở Thái Lan trong tầm ngắm của công an Việt Nam”. Cho rằng  Rmah Beo là “một trong 2 hồ sơ đầu tiên rời khỏi Thái Lan trong số 32 người Thượng được BPSOS nhận diện là bị Bộ Công An Việt Nam đưa vào tầm ngắm sau vụ nổ súng ngày 11 tháng 6 năm 2023 ở Đắk Lắk. Bộ Công An đã lợi dụng vụ nổ súng này để gia tăng đàn áp người Thượng ở Tây Nguyên và đe doạ những người Thượng đã đến Thái Lan tị nạn, dưới chiêu bài chống khủng bố”.

Theo cáo trạng vụ khủng bố ngày 11/6/2023 tại huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk, Y Quynh Bdăp có vai trò chính và chủ mưu. Từ lời khai của các đối tượng phạm tội, họ đã bị lôi kéo, dụ dỗ và hứa hẹn sẽ được cho tiền và tài sản sau khi thực hiện hành vi. Cùng thái độ ăn năn, hối hận của các bị cáo là đối tượng cầm đầu về hành vi của mình tại phiên tòa xét xử công khai là: Y Sôl Niê, H Wuễn Êban, Y Jũ Niê, Y Thô Ayun, Y Tim Niê, Y Chun Niê, cùng tất cả các bị cáo đồng tình với cáo trạng mà Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Đắk Lắk công bố là đúng người, đúng tội. Do đó, ngày 11/8/2023 cơ quan An ninh điều tra Công an tỉnh Đắk Lắk đã ra quyết định khởi tố, ngày 14/8/2023 ra quyết định truy nã đặc biệt truy nã đặc biệt đối với Y Quynh Bdăp. Vậy nên khẳng định rõ ràng rằng Y Quynh Bdap phải chịu hình phạt một cách sát đáng, đúng người, đúng tội.

Phán quyết của Tòa án về vụ khủng bố 11/6 được đông đảo nhân dân các dân tộc Tây Nguyên đồng tình ủng hộ: (1) Già làng Y Bâm Ksơr, buôn Đliê Ya B, xã Đliê Ya, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk bức xúc nói “Hành động của những kẻ khủng bố kia khiến bà con chúng tôi hết sức căm phẫn”. (2) Già Ka Să Ha Tang sinh năm 1949, thôn 1, xã Đạ Sar, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng lộ rõ sự đau xót, hụt hẫng khi nói về việc một nhóm người có vũ trang tấn công, sát hại các chiến sĩ Công an, cán bộ UBND xã và dân thường ở Ea Tiêu và Ea Ktur, huyện Cư Kuin “Quá tàn ác! Không thể chấp nhận được”. (3) Già làng Y Pri Niê, sinh năm 1940, trú tại buôn Sút Mđưng, xã Cư Suê, huyện Cư Mgar, tỉnh Đắk Lắk, lên án vụ việc vào ngày 11/6 “Mong muốn Nhà nước sớm trừng trị các đối tượng này nghiêm khắc theo quy định của pháp luật”.

Dư luận quốc tế, nhiều quốc gia trên thế giới đã lên tiếng ủng hộ Việt Nam trong trong điều tra làm rõ vụ việc, xử lý triệt để các tổ chức, cá nhân đứng đằng sau vụ khủng bố ngày 11/6: Thủ tướng Campuchia Hun Sen đã lệnh cho lực lượng Cảnh sát và quân đội các tỉnh dọc biên giới với Việt Nam và một số địa phương tăng cường công tác an ninh, phối hợp với chính quyền Việt Nam ngăn chặn các hành vi vi phạm biên giới có thể xảy ra, tổ chức rà soát, truy tìm những nghi phạm có thể lẩn trốn từ Việt Nam sang để truy bắt, bàn giao cho phía Việt Nam xử lý, đồng thời cảnh báo các tổ chức, cá nhân tại Campuchia không được chứa chấp, dung túng cho những kẻ khủng bố. Đại sứ Mỹ tại Việt Nam Marc Knapper khẳng định “Tôi xin khẳng định rằng Mỹ không chấp nhận những gì xảy ra tại Đắk Lắk, cũng như phản đối bạo lực dưới mọi hình thức”, đồng thời ngài Đại sứ cũng nhấn mạnh “Mỹ cũng sẵn sàng hợp tác với Chính phủ Việt Nam bằng mọi cách cần thiết nhằm làm rõ sự việc và những kẻ đứng sau. Đây là thông điệp chúng tôi phát đi rất rõ ràng, đặc biệt là khi có thông tin về tổ chức đặt trụ sở tại Mỹ”.

Trên thế giới mỗi quốc gia, vùng lãnh thổ do khác biệt về hoàn cảnh lịch sử, giá trị truyền thống, trình độ phát triển, chế độ chính trị,… đều có cách tiếp cận nhân quyền phổ quát là khác nhau, nhưng không thể bảo trợ cho những kẻ khủng bố được. Một số chính phủ phương Tây có thể đã và đang bị những tổ chức như BPSOS, tổ chức nhân quyền như HRW, AI hay đài báo tâm lý chiến như RFA, VOA, BBC đưa tin sai sự thật, bóp méo bán chất hành vi phạm tội của Y Quynh và đồng bọn, nhưng chắc chắn khi họ có đầy đủ thông tin khách quan, hồ sơ vụ án được gửi đến thì không dại gì tiếp nhận kẻ khủng bố cực đoan vào đất nước mình cả.

Chắc chắn sau Thái Lan, Chính phủ Việt Nam sẽ tiếp tục yêu cầu Thái Lan và các quốc gia đang dung dưỡng đám khủng bố liên quan đến vụ án này dẫn độ số này về Việt Nam để thi hành án.

Y Quynh Bdăp và “Người Thượng vì công lý” núp danh nhân quyền và tự do tôn giáo để kích động bạo lực cực đoan

 


Những ngày qua VOA, RFA, AP và nhiều trang báo mạng lá cải phản động đồng loạt đăng bài, chia sẻ, tạo hiệu ứng làn sóng truyền thông và dư luận gây áp lực chính quyền Thái Lan từ chối dẫn độ Y Quynh Bdap về Việt Nam. Lập luận của số này là Y Quynh Bdăp đã được cấp quy chế tị nạn của Liên Hiệp Quốc ở Thái Lan, đang tiếp xúc với các quan chức Đại sứ quán Canada để xin tị nạn. Vậy từ bao giờ, khi nào, tấm vé “quy chế tị nạn” lại giúp cho kẻ khủng bố thoát khỏi sự trừng phạt của pháp luật? Dư luận Việt Nam không khỏi thắc mắc Y Quynh Bdăp là ai và hành tung thế nào để nhận được những sự “ưu ái” đến vậy?

Y Quynh Bdăp sinh năm 1992, trú tại buôn Cuê, xã Băng Adrênh, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk, trong gia đình có “truyền thống” chống phá Đảng và Nhà nước. Ông nội của Y Quynh Bdăp từng làm tay sai cho Mỹ, còn bố của Y Quynh Bdăp là Y Phôn Êban từng tham gia Fulro, lôi kéo, kích động người dân biểu tình chống phá Nhà nước và bị xử phạt 3 năm tù giam. Năm 2009, khi còn học ở trường Đào tạo nghề thanh niên dân tộc Buôn Ma Thuột, Y Quynh Bdăp đã tìm cách phát tán các bài hát ca ngợi bọn phản động Fulro, lôi kéo hàng chục học sinh tham gia tuyên truyền chống phá Nhà nước, bị Cơ quan An ninh điều tra mời lên làm việc, giáo dục nhắc nhở. Với tư tưởng dân tộc hẹp hòi, kỳ thị dân tộc, ôm ấp lý tưởng ly khai tự trị, muốn làm “chính trị gia”, Y Quynh Bdăp đã móc nối với các đối tượng Fulro lưu vong ở Mỹ như: Y Luông Niê, Y Duen BDăp, Y Mut Mlo…, thường xuyên thu thập các thông tin xảy ra tại các buôn làng Tây Nguyên để xuyên tạc, nhào nặn rồi gửi cho số đối tượng Fulro lưu vong này nhằm nhận được một ít đồng “USD dân chủ” để sống qua ngày. Ngày 5/2/2012, Y Quynh Bdăp bị Cơ quan An ninh điều tra Công an tỉnh Đắk Lắk bắt tạm giam 5 tháng về tội “Phá hoại chính sách đoàn kết” theo Điều 87 Bộ Luật Hình Sự. Tuy nhiên, xét thấy bản thân Y Quynh Bdăp còn trẻ dại, cơ quan chức năng đã khoan hồng, cho y về lại địa phương để tạo một cơ hội sửa chữa lỗi lầm, làm lại cuộc đời.

 “Ngựa quen đường cũ”, tháng 12/2013, Y Quynh Bdăp tiếp tục nghe theo lời dụ dỗ của YHloai Rcom qua Internet, tìm cách xúi giục, lôi kéo bà con chống phá chính quyền. Một lần nữa, Y Quynh Bdăp bị Cơ quan An ninh đưa ra kiểm điểm trước dân, đồng thời y cũng cam kết không tái phạm nên được bà con tha thứ, luật pháp khoan hồng. Chỉ sau một thời gian tu chí làm ăn, đến năm 2016, Y Quynh Bdăp tiếp tục nghe theo lời dụ dỗ của A Ga (tội phạm bị truy nã về tội tổ chức, cưỡng bức người khác trốn đi nước ngoài) tham gia cái gọi là “Tin Lành Đấng Christ” nhằm từng bước thành lập lực lượng chống phá chính quyền Nhà nước. Bị phát hiện, xử lý, tháng 8/2018, Y Quynh Bdăp lại móc nối với Aga, Y Hin Niê ở nước ngoài để hoạt động tuyền truyền, chống phá Nhà nước dưới cái mác “dân chủ, nhân quyền, tôn giáo”, nhằm từng bước thành lập lực lượng để hoạt động trên khắp các tỉnh Tây Nguyên.

Trước sự tẩy chay của bà con buôn làng, Y Quynh Bdăp đã lôi kéo vợ con, người thân vượt biên sang Thái Lan. Không từ bỏ tư tưởng với mơ mộng được làm “Tổng thống Degar”, Y đã đứng ra thành lập nhóm “Người Thượng Vì Công Lý” (Montagnards Stand For Justice) cùng với nhóm đối tượng Y Pher Hdrue, Y Phic Hdok, Y Arôn Êban… tuyên truyền chống phá Nhà nước, hạ thấp uy tín Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế. Để thực hiện ý đồ, Y Quynh Bdăp đã lập ra nhiều trang Facebook xuyên tạc tình hình trong nước như trang “Người Thượng Vì Công Lý” trên Facebook, kênh “Dak Lak News” trên Youtube…. Thực chất đây là hoạt động hình thành các tổ chức ngoại vi cho BPSOS (Uỷ Ban cứu trợ người vượt biển) của Nguyễn Đình Thắng để liên kết tổ chức tập huấn trực tuyến về cái gọi là “Xã hội dân sự” nhằm lôi kéo, tuyển chọn, đào tạo, xây dựng cơ sở bên trong để thu thập tình hình báo cáo cho Y Quynh Bdăp và Thắng, để chúng xuyên tạc chống phá Việt Nam, gây tiếng vang, nhằm được Mỹ và các nước phương Tây quan tâm, đưa Y Quynh Bdăp sang định cư nước thứ 3.

Giữa tháng 5/2023, trong khi Cơ quan CSĐT Công an huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk xử lý, bắt tạm giam một số đối tượng tại buôn Măp, buôn Lang, thị trấn Ea Pốc, huyện Cư M’gar vì có hành vi “Hủy hoại tài sản”. Từ Thái Lan, Y Quynh Bdăp cùng đồng bọn tiếp tục vu cáo, xuyên tạc cho rằng “Cộng sản cướp đất giết người Degar”, “người Kinh chặt phá cây cà phê đổ tội cho người Ê đê”… Tổ chức “Người Thượng vì công lý” là tổ chức phản động do các đối tượng Y Quynh Bdăp, Y Phic Hdơk, Y Arôn Êban và một số đối tượng khác lập ra. Với vỏ bọc đấu tranh đòi công lý cho người Thượng ở Tây Nguyên, chúng đã xuyên tạc, bóp méo, vu cáo Việt Nam vi phạm tự do tôn giáo, dân chủ, nhân quyền, kích động tư tưởng dân tộc hẹp hòi, ly khai, tự trị.

Sau khi vụ khủng bố xảy ra tại 02 xã của huyện Cư Kuin thì ngay tức khắc tổ chức “Người Thượng vì công lý” đã đăng bài thông báo rằng: Tổ chức “Người Thượng vì công lý” không liên quan đến vụ việc trên. Trong bài đăng ngày 19/01/2024, các đối tượng cho rằng, “chính quyền thường đổ lỗi oan ức, suy diễn một cách vô lý…” nên phải đăng bài thông báo.

Y Quynh Bdăp và tổ chức “Người Thượng vì công lý” giật dây, đứng sau vụ khủng bố là điều không phải bàn cãi, thể hiện bằng việc ngày 14/8/2023 cơ quan chức năng đã ra quyết định truy nã đặc biệt đối với Y Quynh Bdăp. Liên quan đến vụ khủng bố ngày 11/6, Y Quynh Bdăp đã liên lạc, chỉ đạo cho các đối tượng trong nước tham gia với hành vi hết sức man rợ, mất hết nhân tính, gây phẫn nộ dư luận. Ngày 20/01/2024, Hội đồng xét xử Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã tuyên án đối với 100 bị cáo, trong đó bị cáo Y Quynh Bdăp bị tuyên án 10 năm tù về tội khủng bố.

Vụ khủng bố xảy ra tại huyện Cư Kuin đã gây phẫn nộ dư luận trong nước cũng như quốc tế, cho nên việc xét xử, tuyên án các đối tượng liên quan đến vụ khủng bố cũng được dư luận, nhân dân, bạn bè quốc tế quan tâm, theo dõi sát sao, cập nhật thông tin thường xuyên. Quá trình xét xử, Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã đánh giá toàn bộ tài liệu, chứng cứ, nguyên nhân, điều kiện phạm tội, tính chất, mức độ phạm tội để quyết định các mức hình phạt phù hợp đối với từng bị cáo. Việc Tòa tuyên án với các đối tượng nói chung và Y Quynh Bdăp nói riêng đảm bảo tính nghiêm minh, răn đe vừa đảm bảo tính khoan hồng, giáo dục, nhân văn của pháp luật, đồng thời thể hiện đúng chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của nhà nước Việt Nam, được dư luận đồng tình. ủng hộ.

Y Quynh Bdăp và tổ chức “Người Thượng vì công lý” lấy danh nghĩa hoạt động vì nhân quyền và tự do tôn giáo để tuyên truyền, kích động, ủng hộ bạo lực, phản động, khủng bố… Đối với những kẻ khủng bố, có âm mưu lật đổ chính quyền Nhân dân là phản bội nhân dân, phản bội Tổ quốc, cần phải xử lý nghiêm bằng pháp luật. Mong rằng thời gian tới, các cơ quan thực thi pháp luật của Việt Nam sẽ phối hợp với các cơ quan chức năng Thái Lan thực hiện việc dẫn độ, chuyển giao Y Quynh Bdăp về Việt Nam để thi hành án như ông Voranut Khongmuang, Phó Tổng Thư ký Hội đồng An ninh Quốc gia Thái Lan tuyên bố: “Thái Lan không bao giờ cho phép bất cứ một cá nhân, tổ chức hay một quốc gia nào sử dụng lãnh thổ nước này để chống phá các nước láng giềng” trong buổi làm việc với Thứ trưởng Lương Tam Quang ngày 8/12/2023 tại Bangkok.

Chứng kiến màn lên đồng của những thành phần khoác áo “dân chủ, nhân quyền”, các tổ chức như HRW và những nhà đài, nhà mạng như VOA, RFA, AP… liên tục rêu rao, xuyên tạc rồi bày trò kêu oan, khóc mướn cho những kẻ phạm tội chống lại nhân dân Việt Nam càng khiến dư luận Việt Nam bức xúc, càng thấy rõ bản chất thù địch của những cơ quan này nhắm vào Nhà nước và nhân dân Việt Nam nói chung, người dân Tây Nguyên nói riêng

 

Friday, September 20, 2024

Sự tráo trở, lừa lọc của Y Quynh Bdap phủ nhận sự tồn tại của các dân tộc thiểu số

 

Trước lời khai và chứng cứ phản ánh vai trò đứng sau móc nối, lôi kéo, tuyển mộ lực lượng, chỉ đạo thực hiện vụ tấn công khủng bố man rợ xảy ra tại 2 xã Ea Tiêu và Ea Ktur (tỉnh Đắk Lắk) vào hồi 11/06/2023 khiến 9 người thiệt mạng, 2 người bị thương và phá hủy tài sản trị giá hơn 2,5 tỷ đồng của nhà nước và nhân dân, Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk tuyên án Y Quynh 10 năm tù với tội danh "Khủng bố" và các cơ quan chức năng đã ra quyết định truy nã đặc biệt đối với Y Quynh Bđăp. Đặc biệt trước việc Y Quynh Bđăp đang bị giam giữ tại nhà tù Remand ở Bangkok, Thái Lan để chờ xét xử xem có bị dẫn độ về Việt Nam hay không, Y Quynh Bđăp đã trở thành tâm điểm chú ý của các tổ chức chống chính quyền. Bất chấp những chứng cứ không thể chối cãi thay vì lên án kẻ khủng bố manh động, cực đoan, họ đang cố “tẩy trắng” cho Y Quynh Bdap không liên quan gì đến vụ khủng bố và cho rằng y chỉ là một người đấu tranh nhân quyền cho người Thượng, đồng thời gây sức ép Thái Lan không được dẫn độ Y Quynh Bđăp về nước.


Thủ đoạn của Bđăp cũng tương tự như cách mà tổ chức FLURO từng thực hiện, đó là phá hoại khối Đại đoàn kết toàn dân, âm mưu đòi thành lập nhà nước riêng cho người Thượng. Bđăp vu cáo Chính phủ Việt Nam phân biệt đối xử các nhóm dân tộc thiểu số người Thượng, ngăn cấm các hoạt động văn hoá, tín ngưỡng, tôn giáo của các dân tộc thiểu số; yêu cầu Chính phủ Việt Nam phải công nhận sự tồn tại của các nhóm dân tộc là “dân tộc bản địa”.


Đây không phải là những thủ đoạn mới, kể từ khi Liên Hợp Quốc ban hành Nghị quyết 61/295 Tuyên ngôn về Quyền của các Dân tộc Bản địa (UNDRIP) vào năm 2012, các tổ chức chống chính quyền lưu vong lấy danh nghĩa “đại diện” cho các dân tộc thiểu số như Hội đồng Dân tộc Thượng, Hội đồng tối cao Campuchia - Krom, Hội đồng phát triển văn hóa xã hội Chămpa… cũng đưa ra yêu cầu tương tự, phải công nhận một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam là “dân tộc bản địa” trên tinh thần Nghị quyết 61/295 Tuyên ngôn về Quyền của các Dân tộc Bản địa của Liên Hợp Quốc. Bởi nếu được công nhận là “dân tộc bản địa” thì theo các điều khoản của UNDRIP, các “dân tộc bản địa” có quyền được ly khai, quyền tự do xác định tình trạng chính trị, tự quyết các vấn đề liên quan đến đất đai, tài nguyên, quyền tự trị trong các vấn đề nội bộ như luật pháp, văn hóa, và các chương trình xã hội… 


Tuy nhiên, cần phải hiểu rằng “dân tộc bản địa” ở đây không thể hiểu theo cách mà Y Quynh Bđăp hay các tổ chức chống chính quyền kia đang tuyên truyền. “Người bản địa” hay “người bản xứ” nó không chỉ nằm trong khái niệm “dân tộc - tộc người” (ethnic groups) mà nó cần mở rộng trong khái niệm “quốc gia - dân tộc” (nation-state), gắn liền với thời kỳ chủ nghĩa thực dân đế quốc tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược, áp đặt sự thống trị của họ ở các quốc gia chậm phát triển. Chẳng hạn như trường hợp người Anh xâm chiếm các vùng đất của người thổ dân bản địa để hình thành lên các “quốc gia mới” như Mỹ, Úc, Canada. Hay trường hợp Pháp khi đô hộ Việt Nam thì “người bản địa” ở đây là chỉ dùng để chỉ tất cả các cộng đồng dân tộc Việt Nam, bao gồm cả người Kinh và các dân tộc thiểu số khác đều là “người bản địa”.


Đây cũng chính là lý do vì sao mà ở Việt Nam không có “dân tộc bản địa”, bởi bối cảnh lịch sử hình thành lên nước Việt Nam đã trải qua cả một quá trình chung sống hoà thuận, đoàn kết, tương trợ lẫn nhau, cùng chia sẻ, giao lưu văn hoá, phong tục, ngôn ngữ giữacácdântộc. Và điều quan trọng là các dân tộc dù là đa số (người Kinh) hay thiểu số cũng đều thống nhất cùng chung một lãnh thổ, cùng chung một bộ máy chính trị, cùng chung pháp lý và cùng bảo vệ sự toàn vẹn lãnh thổ đó. Khái niệm về dân tộc ở Việt Nam đã phát triển và mở rộng lên “quốc gia - dân tộc”. Có thể nói, 54 dân tộc hiện đang sống trên Tổ quốc Việt Nam đều đã chôn nhau, cắt rốn, sinh sống trên mảnh đất này ngay từ buổi bình minh của lịch sử dân tộc. Nếu theo quan điểm: hễ dân tộc nào có mặt đầu tiên trên mảnh đất mà ngày nay họ đang sinh sống, dân tộc ấy là “người bản địa”, thì tất cả 54 dân tộc sống trên đất Việt Nam đều là “người bản địa”.


Vì vậy, Chính phủ Việt Nam coi tất cả 54 dân tộc là các thành phần bình đẳng trong khối đại đoàn kết dân tộc và không có sự phân biệt về "bản địa" hay "phi bản địa". Thay vào đó thì Việt Nam chỉ có khái niệm “Dân tộc thiểu số” và đưa ra các chính sách ưu tiên, hành lang pháp lý, các chương trình phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục, y tế để tạo mọi điều kiện cho cộng đồng dân tộc thiểu số phát triển, duy trì và bảo tồn các giá trị văn hoá, tập tục, ngôn ngữ riêng biệt, đồng thời ngăn chặn các hành vi cản trở, phân biệt chủng tộc.


Thật trớ trêu cho Y Quynh Bđăp hay các cá nhân, tổ chức khác đang bấu víu vào Nghị quyết 61/295 để chống chính quyền Việt Nam thì ngay cả Liên Hợp Quốc cũng không đưa ra được định nghĩa “người bản địa” và buộc phải thừa nhận “người bản địa” là một khái niệm “mở”, theo nghĩa: một nhóm xã hội, một dân tộc nào đó có thể tự nhận hoặc phủ nhận mình là “người bản địa”… nếu quan niệm đó phù hợp với lợi ích của họ. Mặt khác, trong phạm vi quyền tài phán, một nhà nước, một chính phủ hoàn toàn có quyền thừa nhận hoặc phủ nhận một nhóm, một bộ phận dân cư, một dân tộc, sắc tộc nào đó là “người bản địa”, nếu điều đó phù hợp với lợi ích của quốc gia - dân tộc đó.


Theo Hiến chương Liên Hợp Quốc, nguyên tắc về toàn vẹn lãnh thổ được coi là một trong những nền tảng của luật quốc tế. Điều này có nghĩa là các quốc gia có chủ quyền không được phép can thiệp vào lãnh thổ của các quốc gia khác, và các nhóm dân tộc thiểu số không có quyền ly khai mà không có sự đồng ý của quốc gia đó. Điều 2(4) của Hiến chương Liên Hợp Quốc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào. Ngoài ra, không có điều khoản nào trong luật quốc tế cho phép một dân tộc thiểu số được ly khai, hay tự trị theo ý thích. Luật quốc tế thường ủng hộ giải pháp hòa bình và bảo vệ quyền lợi của các dân tộc thiểu số trong khuôn khổ một quốc gia thông qua việc bảo vệ quyền của các dân tộc thiểu số. Trường hợp ly khai hoặc tự trị chỉ được xem xét khi dân tộc đó bị đàn áp nghiêm trọng mà không có lựa chọn nào khác để bảo vệ quyền lợi của mình.


Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam cũng quy định rằng “Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển” và “Nhà nước thực hiện chính sách phát triển toàn diện và tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số phát huy nội lực, cùng phát triển với đất nước”, “Công dân có quyền xác định dân tộc của mình”. Các dân tộc có quyền dùng tiếng nói, chữ viết, giữ gìn bản sắc dân tộc, phát huy phong tục, tập quán, truyền thống và văn hóa tốt đẹp của mình cùng nhau xây dựng một quốc gia độc lập, thống nhất, dân chủ, tự do và giàu mạnh. Theo báo cáo của Ủy ban Dân tộc, giai đoạn 2016-2020, tổng kinh phí đầu tư phát triển vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi lên tới khoảng 8.500 tỷ đồng mỗi năm.Tỷ lệ hộ nghèo ở các vùng dân tộc thiểu số giảm từ 25,4% (năm 2015) xuống còn khoảng 17,4% (năm 2020). Hằng năm, ngân sách dành cho việc bảo tồn văn hóa dân tộc thiểu số đạt khoảng 300-500 tỷ đồng. Tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế cho dân tộc thiểu số đạt khoảng 92% vào năm 2020. Hơn 1.000 trạm y tế và 2.000 trường học đã được đầu tư xây dựng tại các khu vực của người đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống.


Những con số biết nói trên cho thấy, Việt Nam luôn nỗ lực bảo vệ giá trị văn hoá, tập quán, ngôn ngữ riêng của các dân tộc thiểu số, có hệ thống pháp lý chặt chẽ để tạo điều kiện phát triển cũng như ngăn chặn các hành vi phân biệt chủng tộc, phù hợp với Nghị quyết 61/295 và Hiến chương của Liên Hợp Quốc. Thế nên không có lý do nào mà Y Quynh Bđăp và các tổ chức chống phá phải đưa ra những yêu cầu vô lý và vu cáo Chính phủ Việt Nam không công nhận sự tồn tại của các nhóm dân tộc. “Tuyên ngôn về quyền của người bản địa” là một văn kiện rất đáng trân trọng. Song, chúng ta cần tỉnh táo, tránh bị các thế lực phản động lợi dụng đánh tráo khái niệm, dẫn dắt vào những mưu đồ xấu, để rồi chưa thấy cuộc sống của bà con đồng bào thiểu số tốt lên thì đã thấy máu đổ, xã hội mất ổn định như vụ khủng bố xảy ra vào ngày 11/06/2023 vừa qua.


Thursday, September 19, 2024

Vì sao Y Quynh Bdap bị khởi tố và truy nã đặc biệt về tội khủng bố?

 


Ngay sau khi Cơ quan An ninh điều tra – Công an tỉnh Đắk Lắk đã ra Quyết định truy nã đặc biệt đối với Y Quynh Bdap thì liên tục các fanpage như “Người Thượng Vì Công Lý”, BPSOS, “Đài Á Châu Tự Do”, … hay Facebook của Y Phič Hđỡk đăng tải các bài viết tố cáo chính quyền Việt Nam đang vu khống vô căn cứ, làm mờ danh tiếng, dập tắt tiếng nói nhân quyền của Y Quynh Bdap. Vậy Y Quynh Bdap có phải bị vu khống vô căn cứ không?

Theo bản tin của kênh ANTV, kết quả lời khai của các đối tượng tham gia vụ khủng bố ngày 11/6/2023 cho thấy, Y Quynh Bdăp từ đầu năm 2023 ngoài việc thường xuyên chỉ đạo đối tượng cầm đầu trong nước là H Wuễn Êban, ráo riết tuyển mộ lực lượng vào nhóm lính Đề-ga ở địa bàn Đắk Lắk. Ngoài ra, từ Hoa Kỳ Y Mút Mlô và số cốt cán của các hội, nhóm phản động lưu vong đã chỉ đạo Y Quynh Bdăp với vai trò là đại diện của MSFJ ở Thái Lan tham gia kế hoạch, hỗ trợ về tiền bạc, mua vũ khí, khích lệ tinh thần cho số đối tượng trong nước thực hiện kế hoạch.

Qua thu thập thông tin từ điện thoại của các đối tượng bị bắt, Y Quynh Bdăp đã nhiều lần trực tiếp liên lạc, hứa hẹn hỗ trợ về tiền bạc, chỉ đạo tập hợp lực lượng, phương án hành động cho các đối tượng trong nước, trong đó thường xuyên nhất là H Wuễn Êban, Y Krông Phôk, … qua ứng dụng Messeger.

Trước những tài liệu, chứng cứ thu thập được, chứng minh Y Quynh Bdăp có vai trò chính trong vụ khủng bố ngày 11/6/2023 tại huyện Cư Kuin – tỉnh Đắk Lắk. Là người chỉ đạo cho các đối tượng trong nước thực hiện các hành vi bắn, giết người man rợ, vô nhân tính, gây hậu quả nghiêm trọng 09 người bị chết, 02 người bị thương, ảnh hưởng đến ANTT tại địa phương.

Do đó, ngày 11/8/2023 cơ quan An ninh điều tra Công an tỉnh Đắk Lắk đã ra quyết định khởi tố; ngày 14/8/2023 ra quyết định truy nã đặc biệt truy nã đặc biệt đối với Y Quynh Bdăp, kẻ cầm đầu nhóm Fulro lưu vong có tên “Người Thượng đứng lên vì công lý – MSFJ”.

Y Quynh Bdap bị truy nã có oan không?

Y Quynh Bdap, sinh năm 1992, quê quán tại huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk trong gia đinh 3 đời theo Fulro, nhiều lần bị công an, chính quyền địa phương giáo dục, chấn chỉnh, răn đe, nhưng y đều ngoan cố, tái phạm.Sau khi trốn sang Thái Lan, Y Quynh nhận sự chỉ đạo của Y Mút Mlô, trở thành tay chân đắc lực trong tổ chức phản động người Việt và Fulro lưu vong tại Hoa Kỳ. Hắn ta cùng một số đối tượng thành lập tổ chức “Người Thượng Vì Công Lý – MSFJ” Kể từ khi xuất cảnh trái phép sang Thái Lan vào năm 2019, đối tượng này.

Ngoài việc lừa phỉnh lôi kéo người đồng bào ở các tỉnh Tây Nguyên vượt biên sang Campuchia, Thái Lan để có cuộc sống sung sướng, hắn còn tự xưng mình là một nhà nhân quyền ôn hòa, đại diện cho các đồng bào tại chỗ ở Tây Nguyên nói lên tiếng nói bức xức chính quyền Nhà nước Việt Nam về chính sách dân tộc, tôn giáo, kích động tư tưởng dân tộc hẹp hòi, âm mưu lập nhà nước Đề-ga.

 

Với bản chất và bề dày ngoan cố chống phá chính quyền cực đoan, khi ra nước ngoài  Y Quynh Bdap càng manh động, điên cuồng chống phá hơ, đồng thời ảo tưởng hơn vào sự hậu thuẫn, bảo kê của những kẻ nuôi dưỡng, xúi giục anh ta.

Vậy nên khẳng định rõ ràng rằng Y Quynh Bdap không bị vu khống vô căn cứ! Hắn phải chịu hình phạt một cách sát đáng, đúng người, đúng tội, để không một kẻ phản động nào còn suy nghĩ chống phá, kích động, thực hiện các hành vi khủng bố gây mất ANTT, bình yên trên mảnh đất Tây Nguyên này./.