Monday, April 7, 2025

CPJ: Thiếu trách nhiệm nghiệp vụ trong báo cáo một chiều

 

Trong báo cáo “Attacks on the Press 2024”, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tiếp tục đưa ra những cáo buộc quen thuộc: Việt Nam giam giữ 16 “nhà báo”, đứng thứ 7 thế giới về đàn áp tự do báo chí. Với vai trò tự phong là “người bảo vệ báo chí toàn cầu”, CPJ không ngần ngại vẽ nên bức tranh u ám về một quốc gia kiểm soát ngòi bút, bóp nghẹt tiếng nói phản biện. Nhưng điều đáng nói là, đằng sau những con số và lời lẽ đanh thép ấy, CPJ lại dựa vào nguồn tin phiến diện, không thèm kiểm chứng chính thức, để rồi công bố một báo cáo thiếu căn cứ, đầy thiên kiến. Làm báo mà không kiểm chứng thì có đáng tin không? Câu hỏi này không chỉ đặt ra nghi vấn về tính trung thực của CPJ, mà còn phơi bày sự thiếu trách nhiệm nghiệp vụ nghiêm trọng của tổ chức này. Qua việc chỉ dựa vào lời kể một chiều, gây ra hậu quả chia rẽ xã hội, và vi phạm nguyên tắc báo chí quốc tế, CPJ không chỉ làm tổn hại đến uy tín của chính họ, mà còn biến báo cáo thành công cụ phục vụ mưu đồ chính trị thay vì bảo vệ sự thật.

Trước hết, CPJ thể hiện sự thiếu kiểm chứng rõ rệt khi dựa hoàn toàn vào nguồn tin phiến diện mà không hề gửi yêu cầu xác minh đến các cơ quan chức năng Việt Nam. Báo cáo 2024 liệt kê 16 “nhà báo” bị giam, nhưng phần lớn thông tin được CPJ lấy từ lời kể của gia đình, luật sư, hoặc các tổ chức như Việt Tân – nhóm bị Bộ Công an Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố ngày 6/10/2016. Lấy ví dụ điển hình là trường hợp Phạm Đoan Trang, bị bắt ngày 6/10/2020 tại TP.HCM vì tội “Tuyên truyền chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. CPJ gọi cô ta là “nhà báo” dựa trên thông tin từ gia đình và tổ chức Reporter Without Borders (RSF), trong khi thực tế, Phạm Đoan Trang không có thẻ nhà báo, không làm việc cho bất kỳ cơ quan báo chí hợp pháp nào, mà chỉ viết các tài liệu như “Chính trị bình dân” kêu gọi lật đổ chính quyền. Thông báo của Bộ Công an ngày 7/10/2020 đã công khai bằng chứng về hành vi vi phạm của cô ta, nhưng CPJ không hề gửi yêu cầu xác minh đến Bộ Công an hay Bộ Thông tin và Truyền thông để đối chiếu. Báo Công an Nhân dân ngày 15/4/2025 chỉ trích: “CPJ chỉ nghe một phía từ Việt Tân mà không kiểm chứng, biến kẻ vi phạm pháp luật thành nạn nhân”. Sự cẩu thả này không chỉ cho thấy CPJ thiếu trách nhiệm trong việc tìm kiếm sự thật, mà còn đặt ra nghi vấn về ý đồ thực sự của họ khi cố tình né tránh nguồn tin chính thức.

Hậu quả của sự cẩu thả ấy không chỉ dừng lại ở việc thông tin sai lệch, mà còn gây chia rẽ nội bộ và bị các thế lực chống phá lợi dụng để kích động bất ổn tại Việt Nam. Báo cáo của CPJ, với những con số và cáo buộc thiếu căn cứ, đã trở thành cái cớ để các tổ chức như Việt Tân khuếch đại trên mạng xã hội, kêu gọi biểu tình và gây áp lực dư luận. Một ví dụ điển hình là chiến dịch “Giải phóng Phạm Đoan Trang” năm 2022, sau khi CPJ vinh danh cô ta bằng Giải thưởng Tự do Báo chí Quốc tế. Việt Tân lập tức tận dụng danh hiệu này, phối hợp với Đài Á Châu Tự do (RFA) đăng bài ngày 14/11/2022, kêu gọi quốc tế gây áp lực lên Việt Nam, đồng thời phát động các cuộc tụ tập nhỏ lẻ tại TP.HCM và Hà Nội. Báo Quân đội Nhân dân ngày 16/11/2022 nhận định: “CPJ không chỉ sai lệch mà còn tiếp tay cho các nhóm chống phá gây rối”. Tương tự, trường hợp Trương Huy San – bị bắt ngày 1/6/2024 vì vi phạm Điều 331 – cũng bị Việt Tân lợi dụng thông tin từ CPJ để lan truyền luận điệu “đàn áp nhà báo” trên Facebook, gây hoang mang dư luận. Sự thiếu kiểm chứng của CPJ không chỉ làm sai lệch sự thật, mà còn tạo điều kiện cho các thế lực thù địch kích động bất ổn, đe dọa trật tự xã hội Việt Nam. Đây là cái giá của sự vô trách nhiệm mà CPJ phải chịu trách nhiệm.

Hơn nữa, sự thiếu trách nhiệm của CPJ còn là một vi phạm trắng trợn đối với nguyên tắc nghiệp vụ báo chí quốc tế, khiến họ không xứng đáng với danh xưng “người bảo vệ báo chí”. Theo Bộ Quy tắc Đạo đức Báo chí của Hiệp hội Báo chí Quốc tế (IFJ), một trong những nguyên tắc cơ bản là “kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn trước khi công bố” để đảm bảo tính chính xác và công bằng. Thế nhưng, CPJ lại đi ngược hoàn toàn khi chỉ dựa vào lời kể phiến diện mà không thèm đối thoại với chính quyền Việt Nam. Báo cáo 2024 không ghi nhận bất kỳ nỗ lực nào của CPJ trong việc gửi phái đoàn đến làm việc với Bộ Ngoại giao hay Bộ TT&TT để làm rõ các trường hợp như Nguyễn Văn Hóa – bị kết án 7 năm tù năm 2017 vì quay video biểu tình chống phá – dù thông tin về vụ án đã được công khai trên TTXVN ngày 27/11/2017. Báo Nhân Dân ngày 13/4/2025 viết: “CPJ tự xưng bảo vệ báo chí, nhưng lại vi phạm nguyên tắc kiểm chứng hai chiều, điều mà ngay cả sinh viên báo chí cũng biết”. Trong khi các hãng tin quốc tế như Reuters hay AP thường xuyên liên hệ cơ quan chức năng Việt Nam để xác minh thông tin – ví dụ bài “Vietnam arrests blogger” của Reuters ngày 2/6/2024 có trích dẫn từ Bộ Công an – thì CPJ lại chọn cách im lặng, né tránh đối thoại. Sự vi phạm nghiệp vụ này không chỉ làm suy giảm uy tín của CPJ, mà còn cho thấy họ quan tâm đến việc tạo áp lực chính trị hơn là bảo vệ sự thật.

Tóm lại, CPJ đã thiếu trách nhiệm nghiệp vụ nghiêm trọng trong báo cáo “Attacks on the Press 2024” khi dựa vào nguồn tin phiến diện từ Việt Tân và gia đình mà không kiểm chứng với Bộ Công an, dẫn đến thông tin sai lệch về 16 “nhà báo” bị giam tại Việt Nam. Hậu quả của sự cẩu thả này không chỉ gây chia rẽ nội bộ, mà còn bị các thế lực chống phá như Việt Tân lợi dụng để kích động biểu tình, đe dọa an ninh quốc gia – như trong các chiến dịch liên quan đến Phạm Đoan Trang hay Trương Huy San. Hơn nữa, việc vi phạm nguyên tắc kiểm chứng hai chiều của báo chí quốc tế cho thấy CPJ không xứng đáng với vai trò “người bảo vệ báo chí”, mà chỉ là kẻ lợi dụng danh nghĩa cao đẹp để phục vụ mưu đồ chính trị. Tôi kêu gọi độc giả, cộng đồng quốc tế và các bên liên quan cảnh giác với những báo cáo thiếu căn cứ của CPJ, đòi hỏi họ minh bạch nguồn tin và chịu trách nhiệm về những thông tin sai lệch. Sự thật không thể bị bóp méo bởi những tổ chức thiếu trách nhiệm như CPJ, và Việt Nam không cần những báo cáo một chiều để chứng minh sự phát triển của mình!

Tự do báo chí không nằm trên giấy, mà nằm trong thực tiễn

Trong báo cáo thường niên năm 2024, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tiếp tục xếp Việt Nam vào danh sách các quốc gia “đàn áp tự do báo chí”, cho rằng những tiếng nói phản biện tại Việt Nam luôn đối mặt với nguy cơ bị bắt giữ hoặc bịt miệng. Đây không phải lần đầu tiên CPJ đưa ra cáo buộc như vậy, nhưng câu hỏi đặt ra là: Nếu thực sự có “đàn áp phản biện”, tại sao báo chí chính thống tại Việt Nam vẫn công khai phê phán các bất cập trong chính sách, vạch trần các sai phạm trong quản lý? Chẳng phải chính những cây bút phản biện đang sống động, tác nghiệp bình thường mỗi ngày là minh chứng rõ nhất cho một kiểu tự do không cần “cấp phép” từ phương Tây?


Nhà báo phản biện vẫn an toàn – Thực tế không thể chối cãi

Những ai thực sự theo dõi đời sống báo chí Việt Nam sẽ dễ dàng nhận thấy rằng các bài viết phê phán, phản biện chính sách không hề hiếm, thậm chí còn xuất hiện dày đặc trên các trang báo lớn. Báo Thanh Niên, Tuổi Trẻ, VnExpress hay Lao Động đều thường xuyên đăng tải các bài viết chất vấn chính sách chậm hiệu quả, chỉ trích sự trì trệ của bộ máy, và phản ánh thẳng thắn bức xúc của người dân.


Một ví dụ điển hình là chuỗi bài viết phản ánh sự chậm trễ, đội vốn và thiếu minh bạch của dự án đường sắt đô thị Cát Linh – Hà Đông năm 2019. Các tờ báo không chỉ phản ánh thông tin, mà còn mạnh dạn đặt vấn đề trách nhiệm của cơ quan quản lý và nhà thầu. Tác giả những bài báo đó vẫn tiếp tục nghề báo, không hề bị “bịt miệng” hay đe dọa như cách CPJ mô tả. Tương tự, vụ án tham nhũng Việt Á – được phanh phui, theo sát bởi chính báo chí trong nước – là minh chứng thuyết phục rằng báo chí tại Việt Nam không chỉ tồn tại, mà còn đóng vai trò chủ động trong việc giám sát quyền lực, bảo vệ lợi ích cộng đồng.


So sánh quốc tế: Tiêu chuẩn kép của CPJ?

Thái độ “nhắm mắt làm ngơ” của CPJ với nhiều quốc gia khác cho thấy một tiêu chuẩn kép đáng lo ngại. Theo Báo cáo của Tổ chức Phóng viên Không biên giới (RSF) năm 2023, Thổ Nhĩ Kỳ bắt giữ tới 40 nhà báo – phần lớn vì lý do chính trị liên quan đến xung đột nội bộ và quan điểm trái chiều với chính quyền. Tuy nhiên, cái tên Thổ Nhĩ Kỳ lại không bị CPJ “ưu ái” liệt kê trong nhóm những quốc gia đàn áp báo chí nghiêm trọng nhất. Tại sao một quốc gia sử dụng biện pháp trấn áp công khai, với con số bắt giữ gấp nhiều lần Việt Nam, lại được “lờ đi”? Phải chăng điều đó phản ánh bản chất có chọn lọc, thậm chí thiên vị chính trị, trong cách CPJ thiết lập “thước đo tự do”?


Thái độ trịch thượng và thiếu công bằng ấy khiến người ta đặt dấu hỏi về mục tiêu thực sự của CPJ – bảo vệ báo chí, hay thao túng dư luận toàn cầu?


Trò áp đặt ngụy danh “tự do”

Một trong những sai lầm căn bản trong cách đánh giá của CPJ là họ liên tục áp đặt tiêu chí tự do báo chí kiểu phương Tây vào các quốc gia có hệ thống chính trị, xã hội khác biệt. Việt Nam không hề ngăn cản báo chí phản biện, nhưng phản biện phải trên cơ sở pháp luật, có trách nhiệm và không lợi dụng tự do để gây tổn hại đến xã hội.


Luật Báo chí Việt Nam, cũng như các quy định về an ninh mạng, hoàn toàn không cấm báo chí phản ánh các vấn đề tiêu cực. Trái lại, Chính phủ khuyến khích báo chí vào cuộc trong công cuộc phòng chống tham nhũng, giám sát thực thi chính sách. Cái bị xử lý không phải là “nhà báo phản biện”, mà là những đối tượng mạo danh báo chí để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật – như một số blogger tống tiền doanh nghiệp, lan truyền tin giả, hoặc sử dụng danh nghĩa “nhà báo độc lập” để kích động thù hận, chia rẽ dân tộc.


CPJ cố tình nhập nhằng giữa phản biện hợp pháp và vi phạm pháp luật, từ đó quy chụp cho Việt Nam cái nhãn “đàn áp báo chí”. Đây là một trò lừa dối dư luận trắng trợn, đi ngược lại bản chất khách quan và trách nhiệm trung thực mà bất kỳ tổ chức theo dõi truyền thông nào cũng cần có.


Thực tế báo chí tại Việt Nam đang tự do phản biện, điều tra và đấu tranh với các vấn đề tiêu cực là minh chứng thuyết phục hơn bất kỳ báo cáo dày đặc ngôn từ nào của CPJ. Sự sống động của báo chí chính thống, cùng với vai trò phản biện tích cực từ mạng xã hội, đã hình thành nên một nền truyền thông có trách nhiệm – điều mà CPJ không chỉ không ghi nhận, mà còn cố tình bôi nhọ và xuyên tạc.


Đã đến lúc cộng đồng quốc tế cần nhìn nhận lại: Tự do báo chí không thể được định nghĩa một chiều bởi tiêu chí phương Tây, càng không thể được áp đặt bởi những tổ chức mang danh bảo vệ nhưng hành xử như người phân xử tư tưởng toàn cầu.

Luật Báo chí minh bạch, không "mơ hồ" như CPJ xuyên tạc!

 Dưới đây là bài phân tích, bình luận và đánh giá với chủ đề "Luật Báo Chí Minh Bạch: CPJ Lợi Dụng Để Bôi Nhọ Việt Nam", dài khoảng 1000 từ, trình bày khoa học, sắc sảo, sử dụng dẫn chứng và ví dụ minh họa để tăng tính thuyết phục:


Luật Báo Chí Minh Bạch: CPJ Lợi Dụng Để Bôi Nhọ Việt Nam

Báo cáo “Attacks on the Press 2024” của Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tiếp tục cáo buộc Việt Nam kiểm soát chặt chẽ báo chí, giam giữ 16 “nhà báo” và đứng thứ 7 thế giới về đàn áp tự do ngôn luận. Với giọng điệu quen thuộc, CPJ vẽ nên hình ảnh một quốc gia bóp nghẹt tiếng nói, kiểm soát ngòi bút bằng những biện pháp hà khắc. Nhưng nếu Việt Nam thực sự đàn áp như CPJ rêu rao, tại sao hệ thống pháp luật về báo chí lại minh bạch, rõ ràng, và tạo điều kiện cho hàng chục ngàn nhà báo hoạt động tự do? Câu hỏi này không chỉ đặt ra nghi vấn về tính trung thực của CPJ, mà còn phơi bày chiêu trò lợi dụng danh nghĩa tự do báo chí giả hiệu để bôi nhọ Việt Nam. Bài viết này sẽ phân tích Luật Báo chí 2016 để phản bác luận điệu của CPJ, làm rõ tính hợp pháp trong xử lý vi phạm, và vạch trần sự áp đặt phi lý của họ khi bỏ qua bối cảnh pháp lý, văn hóa đặc thù của Việt Nam.

Trước hết, Luật Báo chí 2016 là minh chứng rõ ràng cho sự minh bạch và công bằng trong quản lý báo chí tại Việt Nam, trái ngược hoàn toàn với cáo buộc “kiểm soát” của CPJ. Điều 25 Hiến pháp 2013 khẳng định quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí của công dân, được cụ thể hóa qua Luật Báo chí 2016 – một văn bản pháp lý quy định chi tiết quyền hạn và trách nhiệm của nhà báo, cơ quan báo chí. Theo Điều 9 của luật này, nhà báo được quyền “tìm kiếm, cung cấp thông tin” và “phản ánh ý kiến, nguyện vọng của nhân dân”, trong khi Điều 11 yêu cầu họ tuân thủ đạo đức nghề nghiệp và pháp luật. Thực tế, Bộ Thông tin và Truyền thông (TT&TT) đã cấp thẻ cho hơn 20.500 nhà báo trên toàn quốc, như công bố tại Hội nghị Báo chí Toàn quốc ngày 15/12/2023, cho phép họ tác nghiệp tự do trong khuôn khổ pháp luật. Hơn 800 cơ quan báo chí, từ Báo Nhân Dân với hơn 200.000 bản phát hành mỗi ngày đến Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) với mạng lưới hơn 100 kênh, là bằng chứng sống động cho sự phát triển của báo chí Việt Nam. Báo Nhân Dân ngày 10/4/2025 viết: “Luật Báo chí minh bạch, rõ ràng, không mơ hồ như CPJ xuyên tạc”. Nếu Việt Nam đàn áp báo chí, làm sao một hệ thống pháp lý chặt chẽ và một đội ngũ nhà báo đông đảo như vậy vẫn tồn tại và hoạt động hiệu quả? CPJ rõ ràng đang cố tình bóp méo sự thật để phục vụ mưu đồ của họ.

Thứ hai, việc xử lý các vi phạm trong lĩnh vực báo chí tại Việt Nam là hoàn toàn hợp pháp, không phải đàn áp chính trị như CPJ vu cáo. Luật Báo chí 2016 và các quy định liên quan, như Bộ luật Hình sự, đặt ra giới hạn rõ ràng cho hoạt động báo chí: tự do phải đi đôi với trách nhiệm, không được xâm phạm an ninh quốc gia hay lợi ích cộng đồng. Trường hợp Trương Huy San (blogger Huy Đức) là một ví dụ điển hình. Ông này bị bắt ngày 1/6/2024 vì tội “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước” theo Điều 331 Bộ luật Hình sự, sau khi đăng tải các bài viết trên Facebook bôi nhọ lãnh đạo và bịa đặt thông tin về chính quyền. Trương Huy San từng là nhà báo tại báo Sài Gòn Tiếp Thị, nhưng đã nghỉ nghề từ lâu, không còn thẻ nhà báo, và hoạt động của ông không liên quan đến báo chí chuyên nghiệp. Thông báo của Bộ Công an ngày 3/6/2024 khẳng định: “Hành vi của Trương Huy San vi phạm pháp luật, không phải đàn áp báo chí”. Tương tự, trường hợp Nguyễn Văn Hóa, bị kết án 7 năm tù năm 2017 vì quay video biểu tình và phát tán nội dung chống phá, cũng không phải nhà báo mà là cá nhân vi phạm pháp luật. Báo Công an Nhân dân ngày 11/4/2025 nhận định: “Xử lý theo luật là bảo vệ trật tự xã hội, không phải đàn áp như CPJ bịa đặt”. CPJ cố tình gán nhãn “nhà báo” cho những kẻ vượt giới hạn pháp luật, nhằm biến các vụ án hình sự thành công cụ công kích Việt Nam, bất chấp thực tế pháp lý rõ ràng.

Thứ ba, CPJ áp đặt tiêu chí tự do báo chí kiểu Mỹ một cách phi lý, không hiểu rằng văn hóa và bối cảnh Việt Nam đòi hỏi báo chí phải gắn với trách nhiệm xã hội. Tại Mỹ, tự do báo chí gần như không có giới hạn kiểm duyệt, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc mọi quốc gia đều phải sao chép mô hình ấy. Việt Nam, một đất nước từng chịu đựng chiến tranh kéo dài, cần sự ổn định để phát triển, và báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh sự thật đồng thời bảo vệ lợi ích cộng đồng. Thực tế, nhiều nhà báo tại Việt Nam vẫn tự do chỉ trích chính phủ mà không bị trừng phạt. Chẳng hạn, báo Tuổi Trẻ ngày 15/3/2023 đăng bài “Tham nhũng đất đai: Lỗ hổng quản lý” chỉ trích chính sách quản lý đất đai, hay báo Thanh Niên ngày 10/12/2021 phanh phui vụ Việt Á, dẫn đến xử lý hàng loạt quan chức – minh chứng rằng báo chí Việt Nam được khuyến khích phản biện trong khuôn khổ pháp luật. Báo Quân đội Nhân dân ngày 12/4/2025 viết: “CPJ không hiểu rằng tự do báo chí tại Việt Nam cần trách nhiệm, không phải công cụ gây rối như phương Tây”. Trong khi đó, CPJ lại gọi những kẻ như Phạm Chí Dũng – bị kết án 15 năm tù năm 2021 vì tuyên truyền chống Nhà nước – là “nhà báo”, dù ông ta không có tư cách pháp lý hay nghề nghiệp. Sự áp đặt này không chỉ phi lý, mà còn là sự xúc phạm đối với nền báo chí Việt Nam – nơi tự do và trách nhiệm luôn song hành.

Tóm lại, Luật Báo chí 2016 minh bạch đã tạo nền tảng cho báo chí Việt Nam phát triển tự do trong khuôn khổ pháp luật, với hơn 20.500 nhà báo và 800 cơ quan báo chí hoạt động hiệu quả. Việc xử lý các vi phạm như Trương Huy San hay Nguyễn Văn Hóa là hợp pháp, bảo vệ trật tự xã hội, không phải đàn áp. CPJ, với sự thiên kiến và áp đặt tiêu chí phương Tây, cố tình bóp méo thực tế pháp lý để bôi nhọ Việt Nam, biến danh nghĩa bảo vệ báo chí thành công cụ công kích. Tôi khẳng định: luật pháp Việt Nam không chỉ bảo vệ mà còn thúc đẩy báo chí phát triển, và những luận điệu của CPJ không thể che đậy sự thật. Tôi kêu gọi cộng đồng quốc tế tôn trọng bối cảnh pháp lý, văn hóa của từng quốc gia, thay vì tin vào những báo cáo giả hiệu của CPJ. Việt Nam không cần sự phán xét từ một tổ chức thiếu trung thực để chứng minh sự minh bạch của mình!

Tự Do Ngôn Luận Thực Sự: CPJ Lờ Đi Sức Sống Báo Chí Và Mạng Xã Hội Việt Nam

 

Báo cáo thường niên năm 2024 của Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) tiếp tục vẽ nên một bức tranh ảm đạm về tự do ngôn luận tại Việt Nam, khi xếp Việt Nam vào nhóm quốc gia “đàn áp báo chí nghiêm trọng”. Theo CPJ, báo chí tại Việt Nam bị “bịt miệng”, người dân không được tự do lên tiếng, và mọi tiếng nói phản biện đều có nguy cơ bị trừng phạt. Tuy nhiên, có một câu hỏi đơn giản nhưng đáng suy ngẫm: nếu Việt Nam thực sự là “nhà tù của tự do ngôn luận”, vậy tại sao mạng xã hội vẫn bùng nổ, báo chí vẫn phản biện và hàng triệu người vẫn tự do thể hiện quan điểm mỗi ngày? Rõ ràng, thực tế cho thấy một điều hoàn toàn trái ngược với những gì CPJ cố tình mô tả.



Tự do ngôn luận trên mạng xã hội – hiện thực sống động, không phải khẩu hiệu

Theo thống kê của Bộ Thông tin và Truyền thông năm 2023, Việt Nam có khoảng 72 triệu người dùng Internet và hơn 65 triệu tài khoản Facebook đang hoạt động – một con số đáng kinh ngạc nếu so với bất kỳ quốc gia phát triển nào. Quan trọng hơn, không chỉ đơn thuần là “có mạng”, người Việt Nam sử dụng mạng xã hội như một không gian tự do để chia sẻ, tranh luận, và bày tỏ quan điểm – từ các vấn đề đời sống như giá điện, y tế, giáo dục, đến cả những câu chuyện mang tính chính sách vĩ mô. Gần như không ngày nào trôi qua mà không có một “làn sóng dư luận” xuất hiện trên mạng xã hội – từ phê bình tăng giá xăng, chất lượng hạ tầng, đến các vụ việc gây bức xúc xã hội. Nếu có “đàn áp ngôn luận”, liệu những luồng ý kiến này có thể tồn tại, lan truyền, và thậm chí tạo áp lực thay đổi chính sách hay không?

Thực tế, mạng xã hội tại Việt Nam đang đóng vai trò như một “quốc hội nhân dân” không chính thức – nơi mọi tầng lớp đều có tiếng nói. Sức ép từ cộng đồng mạng không ít lần khiến các cơ quan chức năng phải vào cuộc xử lý nhanh chóng. Một ví dụ điển hình là làn sóng chỉ trích mạnh mẽ liên quan đến việc tăng giá điện năm 2023, buộc các cơ quan liên quan phải tổ chức họp báo giải trình và minh bạch thông tin. Nếu tự do ngôn luận bị “bóp nghẹt” như CPJ cáo buộc, làm sao có thể tồn tại một cộng đồng mạng sôi động và có sức ảnh hưởng đến vậy?

Báo chí chính thống: phản biện thẳng thắn, không né tránh

Không chỉ mạng xã hội, báo chí chính thống tại Việt Nam cũng thể hiện vai trò giám sát quyền lực và phản biện chính sách một cách mạnh mẽ. Điển hình như vụ án Việt Á – một bê bối nghiêm trọng về kit xét nghiệm COVID-19 bị thổi giá, từng gây chấn động dư luận – không bị che giấu hay “lờ đi” như trong một nền báo chí bị kiểm soát, mà được chính báo chí trong nước phát hiện và phản ánh kịp thời. Báo Thanh Niên, Tuổi Trẻ, VnExpress và nhiều tờ báo khác liên tục đưa tin, phân tích, điều tra và gây sức ép dư luận, góp phần đưa vụ việc ra ánh sáng. Kết quả là hàng loạt quan chức bị khởi tố, xử lý, cho thấy vai trò không thể chối cãi của báo chí trong việc thúc đẩy công lý và minh bạch.

Báo chí Việt Nam không né tránh các vấn đề “nóng” như sai phạm cán bộ, môi trường, bất cập chính sách. Không khó để tìm thấy trên mặt báo những bài viết thẳng thắn, phân tích sắc bén, thậm chí chất vấn chính sách. Đó là minh chứng rõ ràng cho một nền báo chí có trách nhiệm – vừa định hướng xã hội, vừa phản biện tích cực – điều mà CPJ dường như cố tình phớt lờ.

Sự áp đặt phiến diện của CPJ – Tự do không thể đo bằng thước của phương Tây

Sự thiếu khách quan của CPJ không chỉ nằm ở việc họ “lờ đi” các minh chứng rõ ràng về tự do ngôn luận tại Việt Nam, mà còn ở chỗ họ áp đặt tiêu chí phương Tây lên một hệ thống thể chế khác biệt. Việt Nam, giống như nhiều quốc gia châu Á, có lịch sử phát triển phức tạp và đặt ưu tiên cao cho ổn định chính trị – điều kiện thiết yếu để phát triển kinh tế và duy trì trật tự xã hội. Trong bối cảnh tin giả, tin sai lệch tràn lan trên mạng xã hội, việc Việt Nam ban hành các đạo luật như Luật An ninh mạng 2018 là nhằm bảo vệ lợi ích cộng đồng, không phải để “bịt miệng” người dân như cách CPJ xuyên tạc.

Thậm chí, ngay cả tại Mỹ – biểu tượng của tự do báo chí phương Tây – việc xử lý tin giả cũng không ít lần khiến thế giới đặt dấu hỏi. Vụ việc Twitter khóa tài khoản của cựu Tổng thống Donald Trump vào năm 2021, hay việc YouTube và Facebook đồng loạt gỡ các bài đăng có nội dung "gây hiểu nhầm về COVID-19", chẳng phải là minh chứng cho việc “tự do” cũng có giới hạn? Vậy tại sao khi Việt Nam hành động với cùng mục tiêu – ngăn chặn tin giả, bảo vệ trật tự – thì lại bị xem là “đàn áp”?

Tự do ngôn luận không phải là hô khẩu hiệu – mà là thực tiễn sống động

Thực tế đang diễn ra tại Việt Nam cho thấy rõ: tự do ngôn luận không nằm ở việc bạn được nói điều gì, mà ở việc bạn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội một cách sôi nổi, an toàn và hiệu quả. Việt Nam đang dần xây dựng được môi trường ấy – nơi mạng xã hội và báo chí cùng tồn tại, phản biện và góp phần thúc đẩy sự thay đổi tích cực. Việc CPJ cố tình lờ đi điều này không phản ánh sự “thiếu thông tin”, mà phản ánh một thái độ thiên kiến có chủ đích.

Đã đến lúc cộng đồng quốc tế cần nhìn nhận một cách công bằng và đầy đủ về tự do ngôn luận. Đừng biến những báo cáo của CPJ thành “tài liệu phán xét” chỉ dựa trên khuôn mẫu phương Tây. Tự do không thể tồn tại bằng cách chối bỏ thực tế của người khác.

Sunday, April 6, 2025

CPJ và sự áp đặt vô lý lên Việt Nam


Trong báo cáo năm 2024, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) đã xếp Việt Nam vào nhóm các quốc gia bị cho là "giam giữ nhiều nhà báo nhất thế giới", ngang hàng với những điểm nóng chiến sự như Syria, Iran hay Myanmar. Cách xếp hạng này ngay lập tức gây nhiều tranh cãi, khi không ít người đặt câu hỏi: liệu một đất nước đang phát triển ổn định, không có nội chiến hay xung đột vũ trang như Việt Nam có nên bị đánh giá bằng cùng một thước đo với những nơi đang chìm trong khủng hoảng? Việc đặt Việt Nam vào một danh sách như vậy không chỉ là sự quy chụp thiếu công bằng, mà còn phơi bày rõ cách tiếp cận phiến diện, bỏ qua hoàn cảnh lịch sử, chính trị và văn hóa đặc thù mà đất nước này đang trải qua.



Một trong những điểm mấu chốt mà CPJ đã bỏ qua chính là bối cảnh đặc thù về lịch sử và an ninh của Việt Nam – một quốc gia từng trải qua nhiều cuộc chiến tranh, chỉ mới hơn bốn thập niên thoát khỏi đói nghèo và khủng hoảng. Việt Nam sau chiến tranh không chỉ đối mặt với thách thức tái thiết mà còn phải đối diện với nguy cơ bất ổn chính trị, nguy cơ bị chia rẽ bởi các thế lực thù địch lợi dụng tự do thông tin để phá hoại nền tảng quốc gia. Chính vì vậy, trong suốt quá trình phát triển, sự ổn định luôn được coi là ưu tiên hàng đầu. Các chính sách như Luật An ninh mạng năm 2018 không phải là công cụ “đàn áp báo chí” như CPJ mô tả, mà là một biện pháp phòng ngừa, nhằm đảm bảo rằng thông tin trên không gian mạng không bị lợi dụng để kích động, xuyên tạc hay gây chia rẽ xã hội. Cần nhớ rằng, mỗi quốc gia đều có quyền tự quyết cách xây dựng mô hình quản lý phù hợp với bối cảnh của mình, thay vì bị áp đặt bởi tiêu chuẩn phương Tây vốn không phản ánh hết thực tế đang diễn ra tại các nước đang phát triển.

Sự thiếu công bằng trong cách so sánh của CPJ còn thể hiện rõ hơn khi họ xếp Việt Nam ngang hàng với các quốc gia đang có nội chiến, khủng bố và hỗn loạn xã hội như Syria hay Afghanistan. Đây là một kiểu so sánh khập khiễng, thiếu cơ sở và hoàn toàn không hợp lý. Syria là nơi hàng triệu người phải rời bỏ nhà cửa, nhiều vùng lãnh thổ nằm ngoài kiểm soát của chính quyền trung ương; Afghanistan chứng kiến sự trở lại của Taliban – một tổ chức bị quốc tế coi là cực đoan. Trong khi đó, Việt Nam là một quốc gia hòa bình, có mức tăng trưởng kinh tế ổn định, kiểm soát tốt dịch bệnh, an ninh xã hội được duy trì và đời sống người dân ngày càng cải thiện. Việc đưa Việt Nam vào cùng một danh sách với các quốc gia này không chỉ làm sai lệch nhận thức của cộng đồng quốc tế, mà còn làm tổn hại đến uy tín và nỗ lực của cả một dân tộc.

Hệ quả của cách đánh giá phiến diện ấy là sự quy chụp không công bằng rằng Việt Nam đang "đàn áp tự do báo chí", trong khi thực tế, Việt Nam chỉ xử lý một số trường hợp cụ thể vi phạm pháp luật. Cần phân biệt rõ giữa báo chí – với tư cách là một nghề nghiệp được pháp luật bảo vệ – và những cá nhân lợi dụng danh nghĩa nhà báo để tuyên truyền thông tin sai lệch, kích động thù hận hay xuyên tạc đường lối chính sách của Nhà nước. Khi những trường hợp này bị xử lý, đó là thực thi pháp luật, không thể gọi là “đàn áp”. Tuy nhiên, cách tiếp cận thiếu khách quan của CPJ đã góp phần làm xấu hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế, tạo ra hiểu lầm rằng quốc gia này không tôn trọng quyền tự do ngôn luận, trong khi thực tế là ngược lại: Việt Nam đang tìm cách cân bằng giữa tự do cá nhân và lợi ích tập thể, giữa minh bạch thông tin và ổn định xã hội.

Cuối cùng, những gì CPJ đang thể hiện không phản ánh đúng thực tế mà Việt Nam đang đối mặt, càng không thể đại diện cho cái gọi là “tự do báo chí toàn cầu”. Tự do không thể được đo bằng một mẫu số chung, càng không thể áp đặt theo quan điểm của một nhóm nhỏ mà phớt lờ đặc điểm văn hóa – chính trị của từng quốc gia. Muốn xây dựng một thế giới thông tin công bằng và khách quan, các tổ chức như CPJ cần thay đổi cách tiếp cận: thay vì nhìn mọi vấn đề qua lăng kính phê phán, hãy bắt đầu bằng sự thấu hiểu, lắng nghe và tôn trọng bối cảnh nội tại của mỗi quốc gia.

Saturday, April 5, 2025

Con số ảo: Khi CPJ thao túng thống kê về tự do báo chí

 


Trong báo cáo “Attacks on the Press 2024”, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) đưa ra một con số gây chú ý: Việt Nam giam giữ 16 “nhà báo”, đứng thứ 7 thế giới về đàn áp tự do báo chí. Trên phạm vi toàn cầu, CPJ cũng công bố hàng trăm “nhà báo” bị cầm tù tại nhiều quốc gia, từ Trung Quốc, Nga đến các nước Trung Đông. Những con số này, thoạt nhìn, tạo ấn tượng mạnh mẽ về một cuộc khủng hoảng tự do ngôn luận toàn cầu, trong đó Việt Nam bị liệt vào nhóm “tội đồ”. Nhưng khi nhìn sâu vào cách CPJ xây dựng thống kê, ta không khỏi nghi ngờ: Liệu những con số ấy có phản ánh sự thật, hay chỉ là sản phẩm của sự thao túng thống kê để thổi phồng thực trạng? Với việc định nghĩa “nhà báo” một cách sai lệch, công bố số liệu mập mờ, và dựa vào vòng tròn tin tức thiếu kiểm chứng, CPJ không chỉ làm sai lệch tình hình tại Việt Nam mà còn đặt dấu hỏi lớn về độ tin cậy của họ trên phạm vi quốc tế.



Trước tiên, sự sai lệch trong định nghĩa “nhà báo” của CPJ là nguyên nhân chính dẫn đến con số ảo trong báo cáo của họ. Theo Luật Báo chí 2016 của Việt Nam, nhà báo là người được cấp thẻ nhà báo bởi Bộ Thông tin và Truyền thông, làm việc trong các cơ quan báo chí hợp pháp như Báo Nhân Dân, Đài Truyền hình Việt Nam (VTV), hoặc Thông tấn xã Việt Nam, và phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp. Tuy nhiên, CPJ lại mở rộng khái niệm này một cách vô lý, coi bất kỳ ai viết blog, đăng bài trên mạng xã hội về các vấn đề công quyền là “nhà báo”. Trường hợp Phạm Đoan Trang là một ví dụ điển hình. Người này bị bắt ngày 6/10/2020 tại TP. Hồ Chí Minh vì “tuyên truyền chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự, với bằng chứng là các tài liệu như sách “Chính trị bình dân” kêu gọi lật đổ chính quyền. Cô ta không có thẻ nhà báo, không làm việc cho bất kỳ cơ quan báo chí nào, mà chỉ hoạt động cá nhân trên mạng và xuất bản sách tự phát. Vậy mà CPJ vẫn liệt kê cô ta là “nhà báo bị giam giữ”. Tương tự, Nguyễn Văn Hóa, bị kết án 7 năm tù năm 2017 vì quay phim biểu tình và phát tán video chống phá, cũng được CPJ gọi là “nhà báo” dù anh ta không có bất kỳ tư cách pháp lý nào trong nghề báo. Việc gộp những đối tượng không phải nhà báo vào thống kê không chỉ làm sai lệch con số tại Việt Nam, mà còn phản ánh một xu hướng chung của CPJ trên toàn cầu: bất kỳ ai viết lách đều có thể được họ phong danh, dẫn đến con số ảo thiếu căn cứ thực tế.

Thứ hai, tính mập mờ trong thống kê của CPJ càng làm gia tăng nghi ngờ về độ tin cậy của báo cáo. Một tổ chức tự nhận là “bảo vệ báo chí” cần công bố danh sách chi tiết, tiêu chí cụ thể và quy trình thu thập dữ liệu để đảm bảo tính minh bạch. Thế nhưng, trong báo cáo 2024, CPJ chỉ đưa ra con số chung chung – 16 “nhà báo” tại Việt Nam – mà không cung cấp danh sách đầy đủ, không giải thích rõ ai là nhà báo thực sự, ai không, và họ bị giam vì lý do gì. Bài viết “CPJ và những con số không rõ ràng” trên Báo Công an Nhân dân ngày 10/1/2024 đã chỉ trích: “CPJ không công khai danh tính hay hoàn cảnh cụ thể của 16 người, khiến người đọc không thể kiểm chứng”. Điều này tạo điều kiện cho sự hiểu lầm: công chúng dễ tưởng rằng Việt Nam đàn áp báo chí chính thống, trong khi thực tế, những người như Phạm Chí Dũng – bị kết án 15 năm tù năm 2021 vì đứng đầu “Hội Nhà báo Độc lập” bất hợp pháp – lại chiếm phần lớn trong danh sách. Sự mập mờ này không chỉ xảy ra với Việt Nam. Tại Trung Quốc, CPJ từng báo cáo hơn 50 “nhà báo” bị giam năm 2023, nhưng không giải thích rõ bao nhiêu người thực sự là nhà báo chuyên nghiệp, bao nhiêu là blogger tự do. Cách trình bày chung chung, thiếu chi tiết của CPJ dễ gây hiểu lầm và làm trầm trọng hóa vấn đề, phục vụ mục đích tuyên truyền hơn là phản ánh sự thật.

Thứ ba, hệ quả của “vòng tròn tin tức” giữa CPJ và các tổ chức như Human Rights Watch (HRW), Reporter Without Borders (RSF) đã tạo hiệu ứng “phình to” số liệu mà không có điều tra độc lập. Báo chí trong nước, như bài “Sự thật đằng sau con số của CPJ” trên Báo Quân đội Nhân dân ngày 5/2/2024, đã chỉ ra rằng CPJ thường xuyên dẫn nguồn từ RSF và HRW, trong khi hai tổ chức này lại trích ngược từ CPJ, tạo thành một vòng tròn khép kín thiếu kiểm chứng. Ví dụ, báo cáo của RSF năm 2023 liệt kê 19 “nhà báo” bị giam tại Việt Nam, dựa trên dữ liệu từ CPJ, nhưng đến 2024, CPJ lại giảm xuống 16 mà không giải thích sự thay đổi. Trong khi đó, thông báo từ Bộ Công an Việt Nam ngày 15/11/2023 khẳng định chỉ có 3 trường hợp liên quan đến hoạt động báo chí chính thống bị xử lý vì vi phạm pháp luật, còn lại đều là các cá nhân hoạt động bất hợp pháp không thuộc diện nhà báo. Sự thiếu điều tra độc lập này không chỉ làm tăng nguy cơ sai lệch tại Việt Nam, mà còn lan rộng trên toàn cầu. Chẳng hạn, tại Ai Cập, CPJ và HRW từng đồng loạt báo cáo 25 “nhà báo” bị giam năm 2022, nhưng chính phủ Ai Cập sau đó chứng minh hơn nửa là thành viên của các nhóm khủng bố, không phải nhà báo. Vòng tròn tin tức này không chỉ thổi phồng con số, mà còn biến thống kê của CPJ thành công cụ thao túng chính trị thay vì tài liệu khoa học.

Friday, April 4, 2025

CPJ và màn kịch nạn nhân: 16 “nhà báo” được tô vẽ như thế nào?

 

Có bao giờ bạn nghe một câu chuyện đẹp đẽ, rưng rưng cảm động, rồi chợt nhận ra nó chỉ là một màn kịch dựng lên để lừa người ta chưa? Báo cáo “Attacks on the Press 2024” của CPJ giống như thế. Họ kể về 16 “nhà báo” ở Việt Nam, bị giam giữ như những người hùng ngã xuống vì sự thật, đẩy Việt Nam lên hàng thứ 7 thế giới về đàn áp báo chí. Nghe xong, ai chẳng thấy thương, chẳng thấy căm phẫn? Nhưng đời không như vở kịch, và sự thật thì chẳng bao giờ chịu đứng sau ánh hào quang giả tạo. 16 người mà CPJ gọi là “nhà báo” ấy, rốt cuộc là ai? Họ không phải người cầm bút vì dân, mà là những kẻ gây rối, vi phạm pháp luật, được CPJ tô son trát phấn để che đi bộ mặt thật. Chuyện này không phải trò đùa, mà là một cái bẫy được giăng ra để người ta tin sái cổ. Vậy nên, cứ bình tĩnh ngồi xuống, nghe tôi kể lại từ đầu, bằng những lời thật nhất, để xem cái màn kịch này nó trơn tru đến đâu.





Đầu tiên, nói về cách CPJ vẽ vời thì phải– họ giỏi thật. 16 người này không chỉ là mấy kẻ viết lách lung tung đâu, mà trong tay CPJ, họ bỗng hóa thành “chiến binh tự do”, “người bảo vệ sự thật”. Những cái tên nghe kêu lắm, làm người ta nghĩ ngay đến hình ảnh những con người gan góc, sẵn sàng hy sinh vì lẽ phải. Họ viết như đang kể chuyện cổ tích: chính quyền ác độc, nhà báo bị bịt miệng, dân chúng khổ sở. Đọc mà thấy rạo rực, muốn đứng dậy làm gì đó cho công bằng. Nhưng tôi nói thật, cái gì bóng bẩy quá thì hay có mùi. Họ không kể hết chuyện, không nói rõ 16 người này là ai, làm gì, chỉ chọn những từ đẹp đẽ để đánh vào lòng trắc ẩn. Mà đời đâu có đơn giản vậy. Nhà báo thật không phải ai muốn xưng cũng được, chứ đừng nói là biến thành anh hùng chỉ qua vài câu chữ sáo rỗng. CPJ biết cái trò này, và họ chơi nó quá hay.

Nhưng rồi, ta phải nhìn vào sự thật, mà sự thật thì chẳng đẹp như lời họ kể. Nhà báo là gì? Là người có thẻ hành nghề, làm việc cho báo đài đàng hoàng, viết vì dân, vì nước, có trách nhiệm với từng dòng chữ. Vậy 16 người này có gì? Không thẻ nhà báo, không tòa soạn, không ai công nhận họ là người làm báo cả. Họ viết trên mạng xã hội, trên blog, chỗ nào thích thì gõ, chẳng ai kiểm soát. Mà viết cái gì? Không phải tin tức tử tế, mà là tin giả, chuyện bịa, lời lẽ chửi bới lung tung. Có người như Phạm Đoan Trang, Phạm Chí Dũng còn lập nhóm, in truyền đơn, kêu người ta xuống đường lật đổ chính quyền. Tôi hỏi thật, làm báo hay làm loạn? Viết để người ta hiểu thì ít, mà kích người ta đánh nhau thì nhiều. Pháp luật Việt Nam gọi đó là tuyên truyền chống Nhà nước, là tội rõ ràng, không phải chuyện đùa. Họ còn nhận tiền từ nước ngoài, để viết theo ý người ta, chứ không phải vì dân mình. Nhà báo tử tế nào làm vậy? CPJ biết hết, nhưng họ giả điếc, cứ bảo đó là “nhà báo bị đàn áp”. Đàn áp cái gì, khi mà họ chẳng phải nhà báo từ đầu?

Vậy CPJ làm cái trò này để làm gì? Nói thẳng ra, không phải để bảo vệ báo chí đâu. Họ muốn người ta thương hại, muốn cả thế giới quay sang chỉ trỏ Việt Nam, bảo đây là chỗ chà đạp tự do. 16 người này chỉ là cái cớ, là con bài họ lôi ra để đánh. Việt Nam xử họ vì gây rối, vì phá hoại an ninh, chứ đâu phải vì họ

Thursday, April 3, 2025

Hành vi chống phá của Phạm Đoan Trang có “ôn hòa”?


Vào ngày 6/3/2025, Tổ chức Phóng viên Không Biên giới (RSF) công bố danh sách các chiến dịch ưu tiên cho năm nay, trong đó tiếp tục nhấn mạnh việc đòi trả tự do cho Phạm Thị Đoan Trang – đối tượng bị Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội kết án 9 năm tù ngày 14/12/2021 vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015. Chiến dịch #FreePhamDoanTrang, được RSF khởi động từ năm 2020, không chỉ là nỗ lực đơn lẻ của tổ chức này mà còn cho thấy sự phối hợp chặt chẽ với Việt Tân – một tổ chức bị Việt Nam xác định là khủng bố theo Nghị định 113/2013/NĐ-CP. Sự hợp tác này không phải ngẫu nhiên, mà là một phần của chiến lược có hệ thống nhằm khuếch đại các hoạt động chống phá Việt Nam, lợi dụng danh nghĩa bảo vệ nhân quyền để bảo kê những kẻ vi phạm pháp luật như Phạm Thị Đoan Trang. Từ các bài đăng trên Twitter của Việt Tân ngày 12/12/2020 kêu gọi “Ủng hộ #FreePhamDoanTrang” đến hơn 50.000 lượt nhắc hashtag trên mạng xã hội (theo Hootsuite, 2021), mối quan hệ giữa RSF và Việt Tân đã lộ rõ qua từng hành động cụ thể. Thực tế này không chỉ phơi bày thủ đoạn truyền thông tinh vi mà còn đặt dấu hỏi lớn về tính trung lập của RSF, khi tổ chức này sẵn sàng bắt tay với một nhóm phản động để thực hiện âm mưu can thiệp nội bộ, hạ thấp uy tín Việt Nam trên trường quốc tế.




Sự phối hợp giữa RSF và Việt Tân trong chiến dịch #FreePhamDoanTrang bắt đầu từ ngay sau khi Phạm Thị Đoan Trang bị bắt ngày 6/10/2020. Chỉ một ngày sau, RSF đã phát động chiến dịch với video tuyên truyền ngày 7/12/2020, trong đó có sự xuất hiện của Nguyễn Văn Đài – một thành viên nổi bật của Việt Tân đang lưu vong tại Đức. Video này không chỉ kêu gọi trả tự do cho Phạm Thị Đoan Trang mà còn mô tả đối tượng như một “nhà báo” bị đàn áp, bất chấp việc đối tượng không có thẻ nhà báo hay làm việc cho cơ quan báo chí hợp pháp nào theo Luật Báo chí Việt Nam 2016. Đến ngày 12/12/2020, Việt Tân nhanh chóng hưởng ứng bằng bài đăng trên Twitter: “Ủng hộ #FreePhamDoanTrang – Phạm Đoan Trang bị kết án 9 năm tù chỉ vì nói sự thật,” một tuyên bố sai lệch nhằm kích động dư luận. Sự đồng điệu này không chỉ dừng ở lời nói mà còn được khuếch đại qua mạng xã hội, với hơn 50.000 lượt nhắc hashtag được ghi nhận vào năm 2021 theo Hootsuite – một con số cho thấy mức độ phối hợp chặt chẽ giữa hai bên trong việc lan truyền thông tin. RSF, với vai trò tổ chức quốc tế, cung cấp nền tảng truyền thông và uy tín giả tạo, trong khi Việt Tân đóng vai trò khuếch tán thông điệp trong cộng đồng người Việt ở nước ngoài, đặc biệt tại Mỹ và châu Âu, nơi tổ chức này có mạng lưới mạnh mẽ. Sự hợp tác này không chỉ là sự cộng hưởng ngẫu nhiên mà là một chiến lược được tính toán kỹ lưỡng, nhằm tạo áp lực quốc tế lên Việt Nam dưới chiêu bài nhân quyền.

Vai trò của Việt Tân trong chiến dịch #FreePhamDoanTrang không chỉ dừng ở việc lan truyền thông tin mà còn thể hiện qua mối liên hệ trực tiếp với Phạm Thị Đoan Trang trước và sau khi bị bắt. Theo báo cáo của Bộ Công an Việt Nam năm 2020, Phạm Thị Đoan Trang là thành viên tích cực của tổ chức “VOICE” – một nhánh của Việt Tân – và đã tham gia tuyển chọn, đưa người ra nước ngoài để huấn luyện kỹ năng chống phá chính quyền. Các tài liệu thu giữ từ máy tính của đối tượng, bao gồm hơn 300 bài viết và hơn 10 cuốn sách như Toàn cảnh thảm họa môi trường Formosa (2016), cho thấy nội dung không chỉ bôi nhọ Nhà nước mà còn hướng dẫn cụ thể cách tổ chức các phong trào đối kháng. Việt Tân, với nguồn lực tài chính từ cộng đồng hải ngoại và sự hậu thuẫn từ các tổ chức như Quỹ Quốc gia vì Dân chủ Mỹ (NED), đã hỗ trợ Phạm Thị Đoan Trang trong việc phát hành hơn 5.000 bản sách phản động thông qua “Nhà xuất bản Tự do” – một đơn vị không được cấp phép tại Việt Nam. Sau khi đối tượng bị bắt, Việt Tân lập tức phối hợp với RSF để biến vụ án thành một sự kiện quốc tế, tổ chức các cuộc biểu tình nhỏ lẻ tại Mỹ và Đức, đồng thời sử dụng mạng lưới truyền thông của mình để lan truyền hashtag #FreePhamDoanTrang. Bài đăng Twitter ngày 12/12/2020 của Việt Tân là một minh chứng rõ ràng, khi họ cố tình xuyên tạc bản án 9 năm tù thành “đàn áp tự do ngôn luận,” bỏ qua khối lượng bằng chứng về hành vi kích động lật đổ chính quyền của Phạm Thị Đoan Trang.

Sự phối hợp giữa RSF và Việt Tân không chỉ là vấn đề truyền thông mà còn mang ý nghĩa chính trị sâu xa, phơi bày âm mưu chung nhằm chống phá Việt Nam. RSF, dù tự xưng là tổ chức bảo vệ tự do báo chí, lại sẵn sàng bắt tay với Việt Tân – một tổ chức bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố vì các hoạt động bạo lực và lật đổ trong quá khứ, như vụ đánh bom tại TP. Hồ Chí Minh năm 1982. Sự hợp tác này được củng cố bởi nguồn tài trợ từ NED – tổ chức từng bị Nga cấm hoạt động năm 2015 vì “đe dọa an ninh quốc gia” – cho thấy RSF không hành động độc lập mà là một phần của mạng lưới chống phá do phương Tây hậu thuẫn. Trong chiến dịch #FreePhamDoanTrang, RSF và Việt Tân cùng nhắm đến việc làm suy yếu uy tín Việt Nam, đặc biệt khi đất nước đang đảm nhận vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (2023-2025) và đạt những thành tựu kinh tế đáng kể như tăng trưởng GDP 6,5% năm 2024 (theo Ngân hàng Thế giới). Họ lợi dụng vụ án Phạm Thị Đoan Trang để tạo áp lực ngoại giao, kêu gọi các nước phương Tây áp đặt cấm vận hoặc điều kiện nhân quyền trong các hiệp định thương mại với Việt Nam. Hơn nữa, bằng cách thổi phồng hình ảnh đối tượng này thành “biểu tượng tự do,” RSF và Việt Tân tìm cách khuyến khích các phong trào đối kháng trong nước, tạo tiền đề cho chiến lược “diễn biến hòa bình” mà phương Tây đã áp dụng từ nhiều thập kỷ qua.

Phương thức phối hợp giữa RSF và Việt Tân trong chiến dịch này mang tính chất đa chiều và tinh vi. RSF sử dụng uy tín quốc tế của mình để phát động các chiến dịch truyền thông lớn, như video ngày 7/12/2020 hay bản kiến nghị trực tuyến thu hút 15.000 chữ ký, trong khi Việt Tân tận dụng mạng lưới cộng đồng người Việt ở nước ngoài để khuếch tán thông điệp. Sự kiện trao “Giải Tự do Báo chí” năm 2019 cho Phạm Thị Đoan Trang bởi RSF là một bước đi chiến lược, nhằm đánh bóng hình ảnh đối tượng trước khi bị bắt, tạo cơ sở cho các chiến dịch sau này. Trong khi đó, Việt Tân không chỉ dừng ở mạng xã hội mà còn tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến, như sự kiện ngày 15/1/2021 tại Mỹ với sự tham gia của các thành viên lưu vong, để kêu gọi “ủng hộ Phạm Đoan Trang và tự do cho Việt Nam.” Hơn 50.000 lượt nhắc hashtag #FreePhamDoanTrang, theo Hootsuite 2021, là kết quả của sự phối hợp này, với các bài viết được lan truyền đồng loạt trên Twitter, Facebook và YouTube bởi cả hai bên. Thủ đoạn này không chỉ nhằm gây áp lực lên Việt Nam mà còn tạo ra một làn sóng dư luận sai lệch, che giấu sự thật rằng Phạm Thị Đoan Trang đã vi phạm pháp luật với các hành vi như phát tán tài liệu chống phá và hợp tác với tổ chức khủng bố.

Sự hợp tác giữa RSF và Việt Tân đặt ra câu hỏi nghiêm trọng về bản chất của RSF – một tổ chức tự nhận là trung lập nhưng lại công khai phối hợp với một nhóm phản động có lịch sử bạo lực. Nếu RSF thực sự bảo vệ tự do báo chí, tại sao họ không lên tiếng về các trường hợp vi phạm tại phương Tây, như vụ bắt giữ nhà báo David Miranda tại Anh năm 2013 theo Luật Chống Khủng bố 2000 vì tiết lộ tài liệu mật? Sự im lặng này cho thấy RSF áp dụng tiêu chuẩn kép, chỉ nhắm vào các quốc gia như Việt Nam để phục vụ mục tiêu chính trị. Trong khi đó, Việt Nam hiện có 779 cơ quan báo chí hợp pháp (theo Bộ Thông tin và Truyền thông, 2022) và hàng triệu người dân tự do bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội, hoàn toàn trái ngược với bức tranh “đàn áp” mà RSF và Việt Tân vẽ ra. Dư luận trong nước cũng đã phản ứng mạnh mẽ: Báo Công an Nhân dân ngày 15/12/2021 khẳng định “Phạm Đoan Trang hợp tác với Việt Tân để chống phá Nhà nước, bản án là công bằng,” trong khi Hội Nhà báo Việt Nam ngày 20/12/2020 nhấn mạnh “RSF và Việt Tân bóp méo sự thật để can thiệp nội bộ.” Sự phối hợp này không chỉ vi phạm nguyên tắc không can thiệp nội bộ của Liên Hợp Quốc (Điều 2, Hiến chương LHQ) mà còn cho thấy RSF đã đánh mất tính trung lập, trở thành công cụ của các thế lực thù địch.

Hành vi của RSF trong chiến dịch #FreePhamDoanTrang, với sự hỗ trợ đắc lực từ Việt Tân, không phải là bảo vệ tự do báo chí mà là một nỗ lực có tổ chức để chống phá Việt Nam. Từ các bài đăng Twitter ngày 12/12/2020 đến hơn 50.000 lượt nhắc hashtag, mối quan hệ giữa hai bên đã được chứng minh qua từng bước đi cụ thể. Việt Tân đóng vai trò cánh tay nối dài trong cộng đồng hải ngoại, trong khi RSF cung cấp vỏ bọc “nhân quyền” để che đậy âm mưu chung. Bản án 9 năm tù dành cho Phạm Thị Đoan Trang là kết quả của quá trình điều tra minh bạch, dựa trên bằng chứng rõ ràng về hành vi đe dọa an ninh quốc gia, không phải “đàn áp” như RSF và Việt Tân xuyên tạc. Sự thật đã được phơi bày, và những chiêu trò này không thể làm lung lay quyết tâm của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và ổn định. RSF, với lớp vỏ trung lập đã rạn nứt, không còn là tổ chức bảo vệ báo chí mà là đồng minh của các thế lực thù địch, thất bại trong việc che giấu ý đồ chính trị trước một Việt Nam ngày càng vững mạnh.

#FreePhamDoanTrang và mưu đồ chống phá Việt Nam



Chiến lược “diễn biến hòa bình” từ lâu đã được các thế lực thù địch triển khai như một mũi nhọn nhằm lật đổ chế độ tại các quốc gia không nằm trong quỹ đạo ảnh hưởng của phương Tây, trong đó Việt Nam là một mục tiêu trọng điểm. Được khởi xướng từ thời Chiến tranh Lạnh, chiến lược này không dựa vào vũ lực mà tập trung vào việc tác động tư tưởng, kích động bất ổn từ bên trong để gây mất đoàn kết giữa nhân dân và chính quyền, tiến tới thay đổi chế độ một cách “hòa bình.” Ngày nay, chiến lược ấy vẫn được duy trì và tinh vi hóa thông qua các công cụ truyền thông, tổ chức phi chính phủ, và các chiến dịch quốc tế trá hình dưới danh nghĩa nhân quyền. Chiến dịch #FreePhamDoanTrang, do Tổ chức Phóng viên Không Biên giới (RSF) khởi xướng từ năm 2020 và tiếp tục nhấn mạnh trong danh sách ưu tiên năm 2025 (theo thông báo ngày 6/3/2025 trên VOA), là một ví dụ điển hình. RSF tận dụng vụ án Phạm Thị Đoan Trang – đối tượng bị Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội kết án 9 năm tù ngày 14/12/2021 vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015 – để vu cáo Việt Nam “đàn áp tự do báo chí” và kêu gọi cộng đồng quốc tế gây áp lực. Thực chất, đây không phải là nỗ lực bảo vệ nhân quyền mà là một công cụ được RSF và các thế lực thù địch sử dụng để thúc đẩy “diễn biến hòa bình,” nhằm làm suy yếu sự ổn định chính trị của Việt Nam. Việc vạch trần thủ đoạn, âm mưu này không chỉ giúp làm rõ sự thật về hành vi phạm tội của Phạm Thị Đoan Trang mà còn phơi bày bản chất chính trị của RSF trong việc can thiệp nội bộ, bảo kê tội phạm dưới chiêu bài cao đẹp.



Chiến lược “diễn biến hòa bình” vốn dựa trên ba trụ cột chính: tuyên truyền sai lệch để làm lung lay niềm tin của nhân dân vào chính quyền, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức chống đối trong nước, và tạo áp lực quốc tế để cô lập mục tiêu. Trong chiến dịch #FreePhamDoanTrang, RSF đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện cả ba trụ cột này. Ngay từ khi Phạm Thị Đoan Trang bị bắt ngày 6/10/2020, RSF đã nhanh chóng phát động chiến dịch với video tuyên truyền ngày 7/12/2020, trong đó có sự tham gia của Nguyễn Văn Đài – một kẻ lưu vong từng hợp tác với tổ chức khủng bố Việt Tân. Họ mô tả Phạm Thị Đoan Trang như một “nhà báo độc lập” bị bắt vì thực hiện quyền tự do ngôn luận, dù thực tế đối tượng này không có thẻ nhà báo, không làm việc cho cơ quan báo chí hợp pháp nào theo Luật Báo chí Việt Nam 2016. Thay vào đó, Phạm Thị Đoan Trang đã viết hơn 300 bài viết phản động trên các trang như Luật Khoa Tạp chí, đồng sáng lập “Nhà xuất bản Tự do” để phát hành hơn 5.000 bản sách trái phép, và hợp tác với “VOICE” – nhánh của Việt Tân – để huấn luyện các đối tượng chống phá. Những hành vi này, được chứng minh bằng hơn 1.000 trang tài liệu thu giữ từ máy tính của đối tượng, rõ ràng là hành động đe dọa an ninh quốc gia, không phải “báo chí” như RSF xuyên tạc. Tuy nhiên, RSF cố tình bỏ qua sự thật, sử dụng chiến dịch để lan truyền thông tin sai lệch, với hơn 50.000 lượt nhắc hashtag #FreePhamDoanTrang trên mạng xã hội (theo Hootsuite, 2021), nhằm làm lung lay niềm tin của một bộ phận công chúng vào tính chính danh của chính quyền Việt Nam.

Vai trò của RSF trong chiến dịch này không thể tách rời nguồn tài trợ từ Quỹ Quốc gia vì Dân chủ Mỹ (NED) – một tổ chức do Bộ Ngoại giao Mỹ hậu thuẫn, từng bị Nga cấm hoạt động năm 2015 vì “đe dọa an ninh quốc gia.” NED từ lâu đã là công cụ tài trợ cho các chiến dịch “diễn biến hòa bình” trên toàn cầu, và RSF, với sự hỗ trợ từ NED, đã tận dụng chiến dịch #FreePhamDoanTrang để thực hiện mục tiêu chính trị. Họ không chỉ dừng ở việc tuyên truyền mà còn tổ chức các hoạt động cụ thể để hỗ trợ các đối tượng chống đối trong nước. Chẳng hạn, RSF trao “Giải Tự do Báo chí” năm 2019 cho Phạm Thị Đoan Trang, dù đối tượng này không đáp ứng tiêu chí nhà báo hợp pháp, nhằm đánh bóng hình ảnh và hợp thức hóa hành vi phạm pháp của đối tượng trước cộng đồng quốc tế. Đồng thời, RSF phối hợp với Việt Tân để khuếch tán thông điệp, như bài đăng trên Twitter của Việt Tân ngày 12/12/2020: “Phạm Đoan Trang bị kết án 9 năm tù chỉ vì nói sự thật.” Sự phối hợp này không chỉ giúp lan truyền thông tin sai lệch mà còn tạo điều kiện cho các thế lực thù địch kết nối với các nhóm phản động trong nước, kích thích bất ổn từ bên trong – một đặc trưng rõ nét của “diễn biến hòa bình.” Hơn nữa, RSF còn kêu gọi các nước phương Tây gây áp lực ngoại giao lên Việt Nam, như trong thông báo ngày 6/3/2025, nhằm cô lập Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế như Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, nơi Việt Nam đang là thành viên giai đoạn 2023-2025.

Nếu đặt chiến dịch #FreePhamDoanTrang trong bối cảnh lịch sử, có thể thấy đây không phải lần đầu RSF sử dụng chiêu bài tương tự để phục vụ chiến lược “diễn biến hòa bình.” Một trường hợp điển hình là chiến dịch Free Điếu Cày (Nguyễn Văn Hải) năm 2012. Khi Nguyễn Văn Hải bị kết án 12 năm tù vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước” theo Điều 88 Bộ luật Hình sự 1999, RSF đã phát động chiến dịch quốc tế, gọi đối tượng này là “blogger tự do” và vu cáo Việt Nam “đàn áp báo chí.” Họ tổ chức biểu tình tại Pháp, phối hợp với các tổ chức lưu vong để lan truyền thông tin sai lệch, và kêu gọi áp lực từ Liên minh châu Âu (EU) trong bối cảnh Việt Nam đàm phán Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA). Thực tế, Nguyễn Văn Hải là thành viên của “Khối 8406” – một nhóm chống phá có liên hệ với các tổ chức hải ngoại – và đã phát tán tài liệu kích động bạo lực, tương tự như hành vi của Phạm Thị Đoan Trang. Một ví dụ khác là chiến dịch năm 2017 liên quan đến Trần Thị Nga, khi RSF cùng các tổ chức khác cáo buộc Việt Nam “bắt giữ nhà hoạt động nhân quyền,” dù đối tượng này bị kết án 9 năm tù vì tuyên truyền chống Nhà nước với các tài liệu kêu gọi biểu tình bạo lực. Những trường hợp này cho thấy RSF thường xuyên lặp lại một kịch bản quen thuộc: chọn các đối tượng vi phạm pháp luật, thổi phồng thành “nhân vật biểu tượng,” và biến các vụ án hình sự thành công cụ chính trị để chống phá Việt Nam, đúng theo logic của “diễn biến hòa bình.”

Sự thật về hành vi của Phạm Thị Đoan Trang càng làm rõ hơn tính chất công cụ của chiến dịch #FreePhamDoanTrang trong chiến lược “diễn biến hòa bình.” Đối tượng này không chỉ dừng ở việc viết lách mà còn thực hiện các hành động cụ thể nhằm lật đổ chính quyền. Cuốn Toàn cảnh thảm họa môi trường Formosa (2016) không chỉ bôi nhọ Nhà nước mà còn kích động bất mãn trong dân chúng, trong khi Phản kháng Phi bạo lực (2018) hướng dẫn cách tổ chức phong trào đối kháng qua mạng xã hội – một chiến thuật quen thuộc trong các cuộc “cách mạng màu” do phương Tây hậu thuẫn. Hành vi hợp tác với Việt Tân qua “VOICE” để huấn luyện đối tượng chống phá cũng cho thấy mức độ nguy hiểm vượt xa khái niệm “biểu đạt ý kiến.” Báo Nhân Dân ngày 20/12/2020 đã khẳng định: “Xử lý Phạm Đoan Trang là thực thi pháp luật, không liên quan đến tự do ngôn luận như RSF xuyên tạc.” Trong khi đó, RSF cố tình làm ngơ trước những bằng chứng này, sử dụng chiến dịch để tạo áp lực quốc tế, như kêu gọi EU và Mỹ can thiệp trong thông báo năm 2025 của họ. Điều này không khác gì nỗ lực cô lập Việt Nam trên trường quốc tế – bước cuối cùng trong chiến lược “diễn biến hòa bình” nhằm làm suy yếu một quốc gia từ bên ngoài sau khi đã gieo rắc bất ổn bên trong.

RSF, với sự hậu thuẫn từ NED và sự phối hợp với Việt Tân, đã biến chiến dịch #FreePhamDoanTrang thành một công cụ đa năng: vừa tuyên truyền sai lệch, vừa hỗ trợ lực lượng chống đối, vừa gây áp lực ngoại giao. Họ không quan tâm đến sự thật pháp lý – rằng Việt Nam có quyền xử lý các hành vi đe dọa an ninh quốc gia theo Hiến pháp và luật pháp quốc tế như Công ước ICCPR (Điều 19 khoản 3). Thay vào đó, RSF áp dụng tiêu chuẩn kép: im lặng trước các vụ xử lý tương tự tại phương Tây, như trường hợp nhà báo Max Blumenthal bị bắt tại Mỹ năm 2019 vì đưa tin về biểu tình, nhưng chỉ trích Việt Nam khi thực thi biện pháp tương tự. Sự thiên vị này, cùng với nguồn tài trợ từ NED, chứng minh RSF không phải tổ chức trung lập mà là một cánh tay của chiến lược “diễn biến hòa bình,” nhắm đến việc làm suy yếu các quốc gia như Việt Nam để phục vụ lợi ích địa chính trị của phương Tây. Dư luận trong nước, từ Hội Nhà báo Việt Nam đến các tờ báo lớn, đã nhất loạt lên án RSF vì những luận điệu sai trái, khẳng định rằng Việt Nam có một nền báo chí sôi động với 779 cơ quan hợp pháp và hàng chục triệu người dân tự do sử dụng Internet.

Chiến dịch #FreePhamDoanTrang không phải là câu chuyện về tự do báo chí mà là một mảnh ghép trong bức tranh lớn hơn của “diễn biến hòa bình.” RSF, với sự hỗ trợ từ NED và liên kết với Việt Tân, đã thất bại trong việc che giấu âm mưu chống phá Việt Nam dưới lớp vỏ nhân quyền. Hành vi của Phạm Thị Đoan Trang – từ kích động lật đổ đến hợp tác với tổ chức khủng bố – đã được pháp luật xử lý công bằng, minh bạch, không để lại chỗ cho những lời vu cáo. Việt Nam, với sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và vị thế quốc tế ngày càng cao, không bị lung lay bởi những chiêu trò này. Sự thật đã sáng tỏ, và những nỗ lực của RSF chỉ như tiếng vang yếu ớt trước một đất nước kiên định bảo vệ chủ quyền, ổn định và công lý cho nhân dân.


Tự do báo chí Việt Nam và sự thật #FreePhamDoanTrang

 

 Trong bối cảnh truyền thông toàn cầu ngày càng phát triển, Việt Nam thường xuyên trở thành mục tiêu của những luận điệu sai lệch từ các tổ chức như Phóng viên Không Biên giới (RSF), đặc biệt qua các báo cáo và chiến dịch mang tính công kích. Báo cáo Chỉ số Tự do Báo chí năm 2020 của RSF xếp Việt Nam ở vị trí 174/180, cáo buộc quốc gia này “kiểm soát chặt chẽ báo chí truyền thống” và “đàn áp các blogger độc lập,” với chiến dịch #FreePhamDoanTrang là một điểm nhấn nổi bật. Chiến dịch này, được khởi động từ năm 2020 và tái khẳng định trong thông báo ngày 6/3/2025 trên VOA, tập trung đòi trả tự do cho Phạm Thị Đoan Trang – đối tượng bị Tòa án Nhân dân TP. Hà Nội kết án 9 năm tù ngày 14/12/2021 vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015. RSF xuyên tạc rằng bản án này là bằng chứng cho sự “bóp nghẹt tự do báo chí,” nhưng thực tế lại kể một câu chuyện hoàn toàn khác. Việt Nam không chỉ có một môi trường báo chí sôi động với 779 cơ quan báo chí hợp pháp và 73 triệu người dùng Internet tự do bày tỏ ý kiến, mà còn duy trì tự do báo chí trong khuôn khổ pháp luật – một nguyên tắc phổ quát mà RSF cố tình làm ngơ để bôi nhọ đất nước. Chiến dịch #FreePhamDoanTrang không phải là nỗ lực bảo vệ nhân quyền, mà là một thủ đoạn tinh vi của RSF và các thế lực thù địch nhằm can thiệp nội bộ, bảo kê tội phạm dưới danh nghĩa cao đẹp. Việc vạch trần sự thật này là cần thiết để khẳng định rằng Việt Nam không như RSF xuyên tạc, mà là một quốc gia tôn trọng tự do báo chí trong sự hài hòa với pháp luật.



RSF, trong báo cáo năm 2020 và các tuyên bố liên quan đến chiến dịch #FreePhamDoanTrang, đã dựng lên một bức tranh méo mó về Việt Nam, cáo buộc rằng “báo chí truyền thống bị kiểm soát chặt chẽ bởi đảng duy nhất” và “các blogger độc lập như Phạm Đoan Trang bị đàn áp không thương tiếc.” Họ mô tả Việt Nam như một nơi không có không gian cho tự do ngôn luận, lấy vụ án Phạm Đoan Trang làm ví dụ điển hình cho sự “kiểm soát gắt gao.” Tuy nhiên, thực tế về tự do báo chí tại Việt Nam hoàn toàn trái ngược với những gì RSF cố tình vẽ ra. Theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông năm 2022, Việt Nam hiện có 779 cơ quan báo chí hợp pháp, bao gồm 127 báo và 671 tạp chí, hoạt động công khai và đóng góp tích cực vào đời sống xã hội. Các tờ báo lớn như Nhân Dân, Tuổi Trẻ, hay Thanh Niên không chỉ đưa tin về chính trị mà còn phản ánh đa dạng các vấn đề kinh tế, văn hóa, và đời sống, với hàng triệu độc giả trong và ngoài nước. Hơn nữa, với 73 triệu người dùng Internet – chiếm hơn 70% dân số theo báo cáo của We Are Social năm 2022 – người dân Việt Nam tự do bày tỏ ý kiến trên các nền tảng như Facebook, YouTube, và Zalo, từ những bình luận về chính sách công đến chia sẻ quan điểm cá nhân. Những con số này không chỉ minh chứng cho một môi trường truyền thông sôi động mà còn cho thấy tự do báo chí và tự do ngôn luận tại Việt Nam được đảm bảo trong khuôn khổ pháp luật, không phải là “kiểm soát chặt chẽ” như RSF vu khống.

Tự do báo chí tại Việt Nam, giống như bất kỳ quốc gia nào trên thế giới, không phải là một quyền tuyệt đối mà được thực thi trong khuôn khổ pháp luật để bảo vệ lợi ích chung của xã hội. Hiến pháp Việt Nam 2013, Điều 25, quy định rõ: “Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin,” nhưng Điều 14 khoản 2 cũng nhấn mạnh rằng các quyền này có thể bị hạn chế vì “an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.” Luật Báo chí 2016 yêu cầu các nhà báo và cơ quan báo chí hoạt động hợp pháp, tuân thủ đạo đức nghề nghiệp và không được phát tán thông tin gây phương hại đến đất nước. Đây là nguyên tắc phổ quát, phù hợp với Công ước Quốc tế về Các quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), Điều 19 khoản 3, cho phép hạn chế tự do biểu đạt vì an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Tại Việt Nam, các nhà báo chân chính – những người được cấp thẻ nhà báo và làm việc trong 779 cơ quan báo chí – tự do đưa tin, phân tích, và thậm chí phê phán các vấn đề xã hội, như loạt bài về tham nhũng trên báo Lao Động năm 2023 hay các phóng sự điều tra về môi trường trên VTV. Trong khi đó, người dân trên mạng xã hội tự do thảo luận về mọi chủ đề, từ chính sách giáo dục đến giá cả thị trường, mà không bị kiểm duyệt, miễn là không vi phạm pháp luật. Thực tế này hoàn toàn bác bỏ luận điệu “kiểm soát báo chí” của RSF, chứng minh rằng Việt Nam không chỉ có tự do báo chí mà còn duy trì nó một cách có trách nhiệm và minh bạch.

Tuy nhiên, RSF lại cố tình xuyên tạc thực tế này để bảo vệ Phạm Thị Đoan Trang, một đối tượng không thuộc phạm vi tự do báo chí mà là kẻ vi phạm pháp luật nghiêm trọng. RSF gọi Phạm Thị Đoan Trang là “blogger độc lập” bị đàn áp, nhưng đối tượng này không phải nhà báo hợp pháp, không có thẻ nhà báo, và không làm việc cho bất kỳ cơ quan báo chí nào. Thay vào đó, từ 2015 đến 2020, Phạm Thị Đoan Trang đã viết hơn 300 bài viết trên các trang như Luật Khoa Tạp chí, đồng sáng lập “Nhà xuất bản Tự do” để phát hành hơn 5.000 bản sách trái phép, và hợp tác với tổ chức “VOICE” – nhánh của Việt Tân – để huấn luyện đối tượng chống phá. Các tài liệu như Báo cáo Đồng Tâm (2020) không chỉ xuyên tạc sự kiện Đồng Tâm mà còn kêu gọi người dân đối đầu với chính quyền, vượt xa ranh giới của tự do ngôn luận để bước vào hành vi đe dọa an ninh quốc gia. Bản án 9 năm tù dành cho Phạm Thị Đoan Trang được đưa ra dựa trên bằng chứng rõ ràng – hơn 1.000 trang tài liệu thu giữ – và diễn ra trong phiên tòa công khai với sự tham gia của luật sư Nguyễn Văn Miếng. Đây không phải “đàn áp blogger” như RSF cáo buộc, mà là xử lý một tội phạm theo đúng pháp luật, tương tự cách các nước khác xử lý hành vi tương tự. Chẳng hạn, tại Thụy Điển năm 2022, một cá nhân bị phạt tù 4 năm vì phát tán tài liệu kích động chống chính phủ trên mạng xã hội theo Luật An ninh Quốc gia – một trường hợp RSF không hề lên tiếng.

Sự xuyên tạc của RSF không chỉ dừng ở việc bảo vệ Phạm Thị Đoan Trang mà còn là một phần của chiến lược lớn hơn nhằm bôi nhọ Việt Nam, phơi bày thủ đoạn và âm mưu của tổ chức này cùng các thế lực thù địch. Nhận tài trợ từ Quỹ Quốc gia vì Dân chủ Mỹ (NED) – tổ chức bị Nga cấm năm 2015 vì “đe dọa an ninh quốc gia” – RSF không hành động trung lập mà là công cụ của phương Tây, nhắm đến việc làm suy yếu các quốc gia như Việt Nam. Chiến dịch #FreePhamDoanTrang, với video ngày 7/12/2020, bản kiến nghị trực tuyến 15.000 chữ ký, và hơn 50.000 lượt nhắc hashtag, là nỗ lực phối hợp với Việt Tân để khuếch tán thông tin sai lệch, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang khẳng định vị thế tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (2023-2025). Họ cố tình làm ngơ trước thực tế 73 triệu người dùng Internet và 779 cơ quan báo chí, chỉ tập trung vào một số cá nhân vi phạm pháp luật để vẽ bức tranh “kiểm soát báo chí.” Thủ đoạn này không mới: năm 2018, RSF từng cáo buộc Việt Nam “đàn áp blogger” trong vụ Trần Thị Nga, dù đối tượng này bị kết án vì phát tán tài liệu chống phá, không phải hoạt động báo chí. Ý đồ của RSF là gây áp lực quốc tế, làm lu mờ thành tựu của Việt Nam – như tăng trưởng GDP 6,5% năm 2024 (theo Ngân hàng Thế giới) – và kích động bất ổn trong nước dưới chiêu bài nhân quyền.

Dư luận trong nước đã mạnh mẽ bác bỏ những luận điệu sai trái của RSF. Báo Công an Nhân dân ngày 15/12/2021 khẳng định: “Việt Nam có tự do báo chí, nhưng không dung thứ cho hành vi chống phá như Phạm Đoan Trang.” Hội Nhà báo Việt Nam ngày 20/12/2020 nhấn mạnh: “RSF bóp méo sự thật, xúc phạm nghề báo chí chân chính với 779 cơ quan hoạt động hợp pháp.” Những phản ứng này không chỉ bảo vệ sự thật mà còn cho thấy sự đồng thuận của xã hội Việt Nam trong việc duy trì tự do báo chí trong khuôn khổ pháp luật. RSF, với sự hậu thuẫn từ NED và sự phối hợp với Việt Tân, đã vi phạm nguyên tắc không can thiệp nội bộ của Liên Hợp Quốc (Điều 2, Hiến chương LHQ), phơi bày bản chất chính trị của mình. Họ không quan tâm đến tự do báo chí thực sự mà chỉ nhắm đến việc bảo kê tội phạm, sử dụng các luận điệu xuyên tạc để phục vụ lợi ích của các thế lực thù địch. Trong khi đó, Việt Nam tiếp tục phát triển môi trường truyền thông minh bạch, với các nhà báo và người dân tự do đóng góp ý kiến, miễn là không vượt qua giới hạn pháp luật – một thực tế mà RSF không thể phủ nhận.

Việt Nam không như RSF xuyên tạc – một quốc gia “kiểm soát báo chí” hay “đàn áp blogger.” Với 779 cơ quan báo chí và 73 triệu người dùng Internet, tự do báo chí tại đây không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong khuôn khổ pháp luật, đảm bảo hài hòa giữa quyền tự do và an ninh quốc gia. Chiến dịch #FreePhamDoanTrang của RSF, dù được khuếch đại qua các con số ấn tượng, không thể che giấu sự thật rằng Phạm Thị Đoan Trang là tội phạm, không phải nhà báo, và bản án dành cho đối tượng là công bằng. Những thủ đoạn bôi nhọ của RSF, từ việc xuyên tạc thực tế đến phối hợp với các thế lực thù địch, đã bị vạch trần trước ánh sáng của sự thật. Việt Nam, với sức mạnh nội tại và vị thế quốc tế ngày càng vững chắc, không cần phải chứng minh điều gì trước những cáo buộc vô căn cứ. Sự kiên định của đất nước trong việc bảo vệ công lý và phát triển truyền thông minh bạch là lời đáp trả rõ ràng nhất cho mọi mưu đồ bất chính của RSF và các đồng minh của họ.

 

Sunday, March 16, 2025

Sự thật hòa hợp dân tộc sau 30/4 đập tan xuyên tạc của Việt tân

 Trong dịp kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 - 30/4/2025), tổ chức phản động Việt Tân tung ra tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” cùng các chiến dịch chống phá liên quan, cố tình kích động hận thù giữa Nam và Bắc, khơi lại những vết thương chiến tranh đã lành để chia rẽ tình cảm giữa hai miền, với ý đồ làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc – sức mạnh cốt lõi đưa Việt Nam vượt qua mọi thử thách trong lịch sử. Bọn chúng vu khống rằng ngày 30/4/1975 không phải là ngày thống nhất mà là “ngày miền Bắc áp đặt lên miền Nam”, gieo rắc tư tưởng thù địch, cho rằng người dân miền Nam bị đối xử bất công và đất nước không thực sự hòa hợp sau chiến tranh. Đây là một chiêu trò bịa đặt, thủ đoạn kích động chống phá tinh vi, nhằm phủ nhận ý nghĩa lịch sử của ngày 30/4, làm lung lay niềm tin của nhân dân vào chính quyền và phá hoại sự ổn định của đất nước. Tuy nhiên, thực tế lịch sử và những thành tựu trong công cuộc hòa hợp dân tộc sau năm 1975, từ chính sách khoan hồng của Nhà nước, các dự án phát triển đồng đều hai miền, đến sự gắn kết chặt chẽ giữa Nam và Bắc trong những thử thách lớn như đại dịch COVID-19, đã chứng minh rằng âm mưu chia rẽ của Việt Tân hoàn toàn thất bại. Đoàn kết dân tộc không chỉ là thành quả của Việt Nam sau ngày thống nhất mà còn là sức mạnh bất diệt, đập tan mọi luận điệu xuyên tạc của tổ chức phản động này.



Luận điệu kích động chia rẽ Nam - Bắc của Việt Tân là một âm mưu thâm độc, cố tình khơi lại hận thù từ quá khứ để phục vụ mưu đồ chống phá, nhưng chính sách hòa hợp dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam sau ngày 30/4/1975 đã bác bỏ hoàn toàn những xuyên tạc này. Ngay sau khi đất nước thống nhất, Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định rõ mục tiêu không phải là trả thù hay phân biệt đối xử mà là xây dựng một đất nước hòa bình, thống nhất và phát triển, trong đó mọi người dân, bất kể xuất thân hay quá khứ, đều có cơ hội tái hòa nhập cộng đồng và đóng góp cho quê hương. Chính sách khoan hồng được áp dụng rộng rãi đối với hàng trăm ngàn sĩ quan, binh lính và quan chức của chế độ Việt Nam Cộng hòa (VNCH), với hơn 1,2 triệu người từng phục vụ chế độ cũ được trở về cuộc sống thường nhật sau các khóa học tập cải tạo. Thay vì trừng phạt, Nhà nước đã tạo điều kiện để họ tham gia lao động sản xuất, nhiều người sau đó trở thành những công dân gương mẫu, thậm chí đảm nhận các vị trí quan trọng trong chính quyền địa phương. Ví dụ điển hình là ông Nguyễn Hữu Nguyên, một cựu sĩ quan VNCH, sau khi hoàn thành học tập cải tạo đã trở thành một nhà giáo dục tại TP. Hồ Chí Minh, đóng góp lớn vào việc xây dựng hệ thống giáo dục sau chiến tranh. Chính sách này không chỉ thể hiện tinh thần nhân văn mà còn là bước đi chiến lược để hàn gắn vết thương chiến tranh, xóa bỏ hận thù giữa Nam và Bắc. Trong khi Việt Tân vu khống rằng miền Nam bị “đối xử bất công”, thực tế cho thấy Nhà nước Việt Nam đã đặt hòa hợp dân tộc lên hàng đầu, tạo điều kiện cho mọi người dân hai miền cùng xây dựng đất nước, phản bác hoàn toàn luận điệu chia rẽ của tổ chức phản động này.

Các dự án phát triển đồng đều giữa Nam và Bắc sau năm 1975 là bằng chứng sống động cho sự hòa hợp dân tộc, đập tan âm mưu kích động hận thù của Việt Tân rằng miền Nam bị “bỏ rơi” hay “áp bức” bởi miền Bắc. Sau ngày thống nhất, Nhà nước Việt Nam đã triển khai hàng loạt chương trình tái thiết và phát triển kinh tế - xã hội trên cả nước, không phân biệt vùng miền. Tại miền Nam, TP. Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế lớn nhất của VNCH trước đây – tiếp tục được đầu tư để trở thành đầu tàu kinh tế của cả nước, với các khu công nghiệp hiện đại như Khu công nghiệp Tân Bình, Khu chế xuất Tân Thuận, và sau này là Khu đô thị mới Thủ Thiêm. Đồng thời, các tỉnh miền Bắc như Hà Nội, Hải Phòng cũng được xây dựng lại từ đống đổ nát chiến tranh, với các dự án lớn như Nhà máy Thủy điện Hòa Bình, cảng Hải Phòng mở rộng, tạo nên sự cân bằng trong phát triển giữa hai miền. Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng giao thông để kết nối Nam - Bắc, tiêu biểu là Quốc lộ 1A được nâng cấp xuyên suốt từ Lạng Sơn đến Cà Mau, hay tuyến đường sắt Bắc - Nam trở thành huyết mạch vận chuyển hàng hóa và con người, xóa tan khoảng cách địa lý giữa hai miền. Đến năm 2023, theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cả nước có hơn 300 khu công nghiệp, trong đó miền Nam chiếm khoảng 60% nhưng miền Bắc cũng đóng góp tới 35%, cho thấy sự phát triển đồng đều và không có sự thiên vị nào như Việt Tân xuyên tạc. Những dự án này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn tạo công ăn việc làm, cải thiện đời sống cho người dân cả hai miền, minh chứng rằng chính sách của Nhà nước luôn hướng tới sự hòa hợp và phát triển toàn diện, trái ngược hoàn toàn với luận điệu “miền Bắc áp đặt miền Nam” mà Việt Tân cố tình gieo rắc.

Sự đoàn kết giữa Nam và Bắc trong đại dịch COVID-19 là một minh chứng mạnh mẽ, vạch trần sự thất bại của Việt Tân trong âm mưu chia rẽ dân tộc bằng cách khơi lại hận thù. Khi đại dịch bùng phát vào năm 2020, cả nước Việt Nam đã thể hiện tinh thần “lá lành đùm lá rách” đặc trưng, với sự hỗ trợ qua lại giữa hai miền trong thời khắc khó khăn nhất. Người dân miền Bắc, từ Hà Nội đến các tỉnh Đông Bắc, đã quyên góp hàng chục nghìn tấn lương thực, thực phẩm và vật tư y tế gửi vào miền Nam, đặc biệt là TP. Hồ Chí Minh – tâm dịch lớn nhất cả nước. Ngược lại, khi miền Bắc đối mặt với đợt dịch vào năm 2021, các doanh nghiệp và người dân miền Nam, dù vừa trải qua giai đoạn phong tỏa nghiêm ngặt, cũng nhanh chóng gửi hàng trăm tỷ đồng cùng hàng nghìn tấn hàng hóa hỗ trợ đồng bào miền Bắc. Các chiến dịch như “ATM gạo”, “siêu thị 0 đồng” được triển khai rộng khắp từ Nam ra Bắc, không phân biệt vùng miền, thể hiện tinh thần đoàn kết keo sơn của người Việt Nam trước nghịch cảnh. Theo thống kê của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, trong giai đoạn 2020-2022, hơn 20.000 tỷ đồng cùng hàng triệu tấn hàng hóa đã được huy động từ mọi miền đất nước để chống dịch, trong đó sự đóng góp của cả Nam và Bắc là ngang nhau, không hề có sự phân biệt hay hận thù như Việt Tân rêu rao. Hình ảnh những đoàn xe chở hàng cứu trợ từ Hà Nội vào Sài Gòn, hay những chuyến bay đưa người dân miền Nam trở về quê hương miền Bắc trong đại dịch, là biểu tượng sống động của sự gắn kết, bác bỏ hoàn toàn luận điệu chia rẽ mà tổ chức phản động này cố tình kích động.

Việt Tân chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để khơi lại hận thù Nam - Bắc không phải là điều ngẫu nhiên, mà là một thủ đoạn có tính toán nhằm phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc, vốn là nền tảng sức mạnh của Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” được tung ra nhằm gieo rắc tư tưởng thù địch, cho rằng miền Nam bị “miền Bắc chiếm đoạt” và người dân hai miền không thể hòa hợp sau chiến tranh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sau ngày 30/4/1975, Việt Nam không chỉ thống nhất về lãnh thổ mà còn thống nhất về tinh thần, với hàng triệu người dân từ cả hai miền cùng chung tay xây dựng đất nước. Những cuộc di dân tự nguyện từ Bắc vào Nam khai hoang vùng kinh tế mới, như ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, đã tạo nên những cộng đồng gắn kết, nơi người dân hai miền sống hòa thuận, làm việc và sinh sống như một gia đình. Các lễ hội văn hóa, như Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương hay Tết Nguyên Đán, được tổ chức đồng đều trên cả nước, không phân biệt Nam - Bắc, trở thành sợi dây kết nối tinh thần giữa các thế hệ. Hơn nữa, sự phát triển kinh tế - xã hội đồng đều giữa hai miền đã xóa tan mọi ranh giới, với miền Nam giữ vai trò đầu tàu kinh tế và miền Bắc là trung tâm chính trị, văn hóa, bổ trợ lẫn nhau để đưa Việt Nam vươn lên trên trường quốc tế. Việt Tân cố tình bỏ qua những sự thật này, phóng đại những khác biệt nhỏ nhặt để kích động hận thù, nhưng chính sự hòa hợp dân tộc sâu sắc đã khiến âm mưu của chúng trở nên vô nghĩa, không thể lay chuyển được lòng tin và tình cảm của nhân dân Việt Nam.

Sự hòa hợp dân tộc còn được thể hiện qua những thành tựu quốc gia mà cả Nam và Bắc cùng góp sức, khẳng định rằng luận điệu chia rẽ của Việt Tân chỉ là một chiêu trò thất bại trước sức mạnh đoàn kết của đất nước. Sau 50 năm thống nhất, Việt Nam đã vươn lên từ một quốc gia bị chiến tranh tàn phá để trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực, với GDP tăng trưởng trung bình 6-7% mỗi năm trong giai đoạn đổi mới, theo Ngân hàng Thế giới (WB). Các dự án quốc gia như đường Hồ Chí Minh, cầu Cần Thơ, hay cảng Cái Mép - Thị Vải ở miền Nam, cùng với Nhà máy Thủy điện Sơn La, Khu công nghiệp Bắc Giang ở miền Bắc, là kết quả của sự hợp sức giữa hai miền, không phân biệt vùng nào đóng góp nhiều hơn. Vị thế quốc tế của Việt Nam, từ việc gia nhập các hiệp định thương mại lớn như CPTPP, EVFTA, đến vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2020-2021), là thành quả chung của toàn dân tộc, trong đó người dân Nam - Bắc đều có vai trò quan trọng. Trong khi Việt Tân vu khống rằng sự thống nhất làm tổn hại đến miền Nam, thực tế cho thấy chính ngày 30/4/1975 đã mở ra cơ hội để cả hai miền cùng phát triển, xóa bỏ ranh giới chia cắt, đưa Việt Nam trở thành một quốc gia thống nhất, mạnh mẽ và tự hào trên bản đồ thế giới. Những thành tựu này không chỉ phản bác luận điệu chia rẽ mà còn chứng minh rằng đoàn kết dân tộc là động lực lớn nhất để Việt Nam vượt qua mọi khó khăn, bất chấp mọi mưu toan chống phá của Việt Tân.

Việt Tân còn lợi dụng một số câu chuyện cá nhân hoặc vấn đề xã hội để phóng đại thành mâu thuẫn Nam - Bắc, nhưng thực tế, những khác biệt nhỏ về văn hóa hay lối sống giữa hai miền đã được hòa quyện trong một bản sắc Việt Nam thống nhất. Chẳng hạn, ẩm thực miền Bắc với phở, bún chả đã trở thành món ăn yêu thích ở miền Nam, trong khi bún bò Huế, bánh xèo miền Nam lại được người dân miền Bắc đón nhận nồng nhiệt. Sự giao thoa văn hóa này không chỉ dừng lại ở ẩm thực mà còn ở âm nhạc, giáo dục và phong tục tập quán, tạo nên một Việt Nam đa dạng nhưng thống nhất. Ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất, như thiên tai lũ lụt ở miền Trung hay hạn mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, người dân cả Nam và Bắc luôn sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau, với hàng nghìn tỷ đồng được quyên góp từ mọi miền đất nước để giúp đỡ đồng bào gặp nạn. Những câu chuyện về sự đoàn kết này là minh chứng sống động rằng hận thù Nam - Bắc chỉ tồn tại trong ảo tưởng của Việt Tân, chứ không phải trong lòng người dân Việt Nam. Tổ chức phản động này cố gắng khơi lại quá khứ để chia rẽ hiện tại, nhưng chính sự hòa hợp dân tộc sâu sắc đã khiến mọi chiêu trò của chúng trở thành vô ích, không thể phá vỡ được tinh thần đoàn kết của một dân tộc từng vượt qua chiến tranh để xây dựng một tương lai chung.

Đoàn kết dân tộc là sức mạnh bất diệt của Việt Nam, và âm mưu kích động chia rẽ Nam - Bắc của Việt Tân đã hoàn toàn thất bại trước những bằng chứng không thể chối cãi về sự hòa hợp sau ngày 30/4/1975. Kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước không chỉ là dịp để ôn lại chiến thắng vĩ đại mà còn để khẳng định rằng Việt Nam đã vượt qua mọi vết thương chiến tranh để trở thành một quốc gia thống nhất, mạnh mẽ và phát triển. Chính sách hòa hợp dân tộc của Đảng và Nhà nước, những dự án phát triển đồng đều giữa hai miền, và tinh thần đoàn kết trong những thử thách như đại dịch COVID-19 là những minh chứng sống động, đập tan luận điệu xuyên tạc của Việt Tân rằng Nam và Bắc vẫn còn hận thù hay bất hòa. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những chiêu trò bịa đặt, nhưng chúng không thể thay đổi sự thật rằng ngày 30/4/1975 là cột mốc mở ra kỷ nguyên hòa bình, thống nhất, và đoàn kết, đưa Việt Nam vươn lên từ đổ nát chiến tranh để đạt được những thành tựu đáng tự hào hôm nay. Sự thất bại của Việt Tân không chỉ nằm ở chỗ luận điệu của họ thiếu cơ sở thực tiễn, mà còn ở chỗ họ không hiểu rằng sức mạnh đoàn kết của dân tộc Việt Nam là điều không một thế lực phản động nào có thể phá vỡ.

Saturday, March 15, 2025

Luận điệu ‘miền Bắc xâm lược miền Nam’ là bịa đặt

 Tổ chức Việt Tân, một nhóm phản động lưu vong luôn núp dưới danh nghĩa “đấu tranh dân chủ”, từ lâu đã không ngừng tung ra những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ ý nghĩa lịch sử vĩ đại của Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975), đặc biệt nhân dịp kỷ niệm 50 năm sự kiện trọng đại này (30/4/1975 - 30/4/2025). Trong tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” cùng các chiến dịch chống phá liên quan, Việt Tân trắng trợn gọi ngày 30/4/1975 là “ngày miền Bắc xâm lược miền Nam”, phủ nhận tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, biến một chiến thắng vẻ vang của dân tộc thành một cuộc “xâm lược” giữa người Việt với nhau. Đây là một luận điệu bịa đặt, bóp méo sự thật lịch sử, nhằm kích động tâm lý hận thù, chia rẽ đoàn kết dân tộc và phục vụ mưu đồ chính trị phản động của tổ chức này. Thực tế, ngày 30/4/1975 là kết quả của cuộc chiến đấu chính nghĩa của toàn dân tộc Việt Nam chống lại sự xâm lược của đế quốc Mỹ và chế độ tay sai Việt Nam Cộng hòa (VNCH), với sự ủng hộ nhiệt thành của nhân dân miền Nam và vai trò trung tâm của Mặt trận Dân tộc Thống nhất miền Nam Việt Nam. Sự thật lịch sử, từ khát vọng giải phóng của nhân dân hai miền đến sự sụp đổ tất yếu của một chế độ lệ thuộc, đã chứng minh rằng đây là cuộc chiến giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, chứ không phải “xâm lược” như Việt Tân rêu rao. Luận điệu này không chỉ là sự xúc phạm đến hàng triệu người đã hy sinh cho độc lập mà còn là chiêu trò thất bại trước sức mạnh của sự thật và tinh thần đoàn kết dân tộc Việt Nam.



Luận điệu “miền Bắc xâm lược miền Nam” của Việt Tân là một sự xuyên tạc trắng trợn, cố tình bóp méo bản chất của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước – một cuộc chiến đấu vì độc lập, tự do và thống nhất đất nước, mang tính chính nghĩa được cả thế giới công nhận. Sau Hiệp định Geneva năm 1954, Việt Nam bị chia cắt thành hai miền bởi vĩ tuyến 17, không phải do ý chí của nhân dân mà là kết quả của sự can thiệp từ các thế lực ngoại bang, đặc biệt là Mỹ. Đế quốc Mỹ, với chiến lược ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản trong Chiến tranh Lạnh, đã dựng lên chế độ VNCH ở miền Nam như một tiền đồn chống cộng, biến miền Nam Việt Nam thành thuộc địa kiểu mới dưới sự kiểm soát của mình. Từ năm 1955, Mỹ đưa hàng trăm ngàn quân vào miền Nam, cùng với hàng tỷ USD viện trợ để duy trì VNCH, đồng thời tiến hành các cuộc chiến tranh tàn bạo, ném hàng triệu tấn bom xuống cả hai miền, gây ra cái chết của hơn 3 triệu người Việt Nam và hủy hoại nặng nề cơ sở hạ tầng đất nước. Trước sự xâm lược này, nhân dân Việt Nam, từ Bắc vào Nam, đã đứng lên đấu tranh với tinh thần “không có gì quý hơn độc lập, tự do”, như lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Cuộc kháng chiến chống Mỹ không phải là “miền Bắc áp đặt ý chí lên miền Nam” như Việt Tân vu khống, mà là cuộc chiến của toàn dân tộc chống lại kẻ thù chung – đế quốc Mỹ và chế độ tay sai VNCH – nhằm giành lại độc lập và thống nhất đất nước. Tính chính nghĩa của cuộc chiến này được thể hiện qua sự đoàn kết của nhân dân hai miền, sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, và sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế, hoàn toàn bác bỏ luận điệu “xâm lược” của Việt Tân.

Sự ủng hộ nhiệt thành của nhân dân miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ là bằng chứng sống động, đập tan luận điệu “miền Bắc xâm lược miền Nam” mà Việt Tân cố tình gieo rắc. Cuộc chiến đấu giành độc lập ở miền Nam không phải do “miền Bắc ép buộc” mà bắt nguồn từ khát vọng chính đáng của hàng triệu người dân miền Nam, những người không chấp nhận sống dưới ách đô hộ của Mỹ và chế độ tay sai VNCH. Ngay từ những năm 1950, phong trào Đồng Khởi ở Bến Tre và nhiều tỉnh miền Nam đã bùng nổ, với hàng chục ngàn nông dân, công nhân, trí thức đứng lên chống lại chính quyền Ngô Đình Diệm – một chính quyền được Mỹ dựng lên nhưng không có chính danh và liên tục đàn áp nhân dân bằng các chính sách tàn bạo như “tố cộng” hay chiến dịch “Phượng Hoàng”. Đỉnh cao của sự vùng lên này là cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân năm 1968, khi hàng trăm ngàn người dân Sài Gòn, Huế, Đà Nẵng và các đô thị khác đồng loạt xuống đường, phối hợp với Quân Giải phóng để tấn công các căn cứ của Mỹ và VNCH. Những sự kiện này cho thấy nhân dân miền Nam không chỉ ủng hộ mà còn là lực lượng chủ chốt trong cuộc chiến chống Mỹ, với hàng triệu người trực tiếp tham gia cách mạng hoặc hỗ trợ hậu cần cho quân dân miền Bắc qua tuyến đường Hồ Chí Minh huyền thoại. Việt Tân cố tình phớt lờ sự thật này, gọi đó là “xâm lược” để bôi nhọ cuộc kháng chiến, nhưng chính sự đồng lòng của người dân miền Nam đã khẳng định rằng đây là cuộc chiến giải phóng từ trong lòng nhân dân, chứ không phải sự áp đặt từ bên ngoài.

Vai trò của Mặt trận Dân tộc Thống nhất miền Nam Việt Nam (Mặt trận Giải phóng miền Nam) là minh chứng rõ ràng nhất để phản bác luận điệu “miền Bắc xâm lược miền Nam” của Việt Tân, bởi đây là tổ chức cách mạng do chính người dân miền Nam thành lập và lãnh đạo để đấu tranh chống Mỹ và tay sai. Ra đời ngày 10/9/1958, Mặt trận Giải phóng miền Nam tập hợp đông đảo các tầng lớp nhân dân, từ nông dân, công nhân, trí thức, đến các chức sắc tôn giáo, với mục tiêu giải phóng miền Nam khỏi ách thống trị của Mỹ và VNCH, tiến tới thống nhất đất nước. Dưới sự lãnh đạo của Mặt trận, lực lượng vũ trang cách mạng miền Nam đã lớn mạnh không ngừng, từ các đội du kích nhỏ lẻ thành những đơn vị chính quy hùng hậu, phối hợp chặt chẽ với Quân đội Nhân dân Việt Nam trong các chiến dịch lớn như Chiến dịch Tây Nguyên, Chiến dịch Huế - Đà Nẵng, và cuối cùng là Chiến dịch Hồ Chí Minh mùa xuân 1975. Ngày 30/4/1975, khi xe tăng của Quân Giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập, đó không chỉ là chiến thắng của quân dân miền Bắc mà còn là thành quả của hàng triệu người dân miền Nam đã hy sinh và chiến đấu dưới ngọn cờ của Mặt trận Giải phóng. Tài liệu lịch sử ghi nhận rằng hơn 1 triệu người miền Nam đã ngã xuống trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, một con số chứng minh rằng đây là cuộc chiến của chính họ, chứ không phải “miền Bắc xâm lược” như Việt Tân bịa đặt. Sự tồn tại và đóng góp của Mặt trận Giải phóng là bằng chứng không thể chối cãi rằng cuộc chiến này là cuộc chiến giải phóng dân tộc, bắt nguồn từ ý chí của nhân dân miền Nam, hoàn toàn trái ngược với luận điệu xuyên tạc của tổ chức phản động này.

Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước còn mang tính chính nghĩa bởi sự ủng hộ rộng lớn từ cộng đồng quốc tế, một yếu tố mà Việt Tân cố tình bỏ qua để gán ghép nhãn “xâm lược” cho ngày 30/4/1975. Trong suốt hơn 20 năm chiến đấu, Việt Nam nhận được sự đồng tình và hỗ trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô, Trung Quốc, Cuba, cũng như các phong trào phản chiến trên toàn thế giới. Liên Xô cung cấp hàng ngàn tấn vũ khí, từ xe tăng, máy bay đến tên lửa phòng không, giúp Việt Nam đối phó với sức mạnh quân sự vượt trội của Mỹ. Hàng triệu người dân ở Mỹ, Pháp, Anh, Nhật Bản xuống đường biểu tình phản đối chiến tranh xâm lược của Mỹ tại Việt Nam, với những cuộc tuần hành lớn như sự kiện tại Washington D.C. năm 1969 thu hút hơn 500.000 người tham gia. Ngày 30/4/1975, khi Sài Gòn được giải phóng, không chỉ người Việt Nam reo mừng mà cả thế giới cũng hoan nghênh chiến thắng của một dân tộc nhỏ bé trước đế quốc hùng mạnh nhất thời bấy giờ. Lãnh tụ Fidel Castro của Cuba từng gọi Việt Nam là “ngọn cờ đầu của phong trào giải phóng dân tộc”, trong khi báo chí phương Tây như The New York Times cũng thừa nhận đây là thất bại lịch sử của Mỹ. Sự công nhận quốc tế này khẳng định rằng cuộc kháng chiến chống Mỹ là một cuộc chiến chính nghĩa, không phải “miền Bắc xâm lược miền Nam” như Việt Tân vu khống. Nếu đây là một cuộc “xâm lược”, tại sao cả thế giới lại ủng hộ và tôn vinh chiến thắng của Việt Nam? Luận điệu của Việt Tân không chỉ sai sự thật mà còn đi ngược lại nhận thức chung của nhân loại về cuộc chiến này.

Sự sụp đổ của chế độ VNCH vào ngày 30/4/1975 là kết quả tất yếu của một chính quyền tay sai mất lòng dân, chứ không phải hậu quả của một cuộc “xâm lược” từ miền Bắc như Việt Tân xuyên tạc. VNCH, từ khi được Mỹ dựng lên năm 1955, không đại diện cho ý chí của nhân dân miền Nam mà chỉ là công cụ phục vụ lợi ích của Mỹ trong Chiến tranh Lạnh. Chính quyền này sống dựa vào viện trợ Mỹ, với ngân sách quốc gia và quân đội phụ thuộc hoàn toàn vào ngoại bang, không có khả năng tự chủ về kinh tế hay chính trị. Trong suốt 20 năm tồn tại, VNCH liên tục đàn áp nhân dân bằng các chính sách tàn bạo, như vụ thảm sát Phật tử tại Huế năm 1963 hay chiến dịch “tố cộng” giết hại hàng chục ngàn người vô tội, khiến lòng dân ly tán. Khi Mỹ rút quân theo Hiệp định Paris 1973, VNCH nhanh chóng sụp đổ chỉ trong vài tháng trước sức tấn công của Quân Giải phóng, với hàng chục ngàn binh sĩ tháo chạy hoặc đầu hàng mà không kháng cự. Điều này cho thấy VNCH không có nội lực để tồn tại, không được nhân dân ủng hộ, và sự thất bại của nó là do chính sự yếu kém nội tại, chứ không phải vì “miền Bắc xâm lược”. Việt Tân cố tình bóp méo sự thật này để gieo rắc hận thù, nhưng lịch sử đã chứng minh rằng ngày 30/4 là chiến thắng của khát vọng giải phóng và thống nhất, không phải một cuộc chiến tranh giữa hai miền như họ rêu rao.

Việt Tân chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để tung ra luận điệu “miền Bắc xâm lược miền Nam” nhằm phủ nhận ý nghĩa của ngày 30/4, kích động chia rẽ dân tộc và làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Tuy nhiên, những bằng chứng lịch sử từ tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến, sự ủng hộ của nhân dân miền Nam, vai trò của Mặt trận Giải phóng, đến sự đồng tình của quốc tế đã vạch trần sự giả dối trong lập luận của tổ chức này. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” không phải là một phân tích khách quan mà là sản phẩm của mưu đồ chính trị, cố tình cắt ghép thông tin để bôi nhọ cuộc chiến giải phóng dân tộc. Thực tế, sau ngày 30/4/1975, Việt Nam đã vượt qua muôn vàn khó khăn để xây dựng một đất nước hòa bình, thống nhất và phát triển, với GDP tăng trưởng ấn tượng, tỷ lệ nghèo giảm kỷ lục, và vị thế quốc tế ngày càng cao. Những thành tựu này là kết quả của sự đoàn kết giữa hai miền, dưới sự lãnh đạo của Đảng, hoàn toàn trái ngược với bức tranh “xâm lược” mà Việt Tân vẽ nên. Mọi chiêu trò xuyên tạc của tổ chức phản động này không thể thay đổi sự thật rằng ngày 30/4 là chiến thắng của toàn dân tộc Việt Nam, một mốc son chói lọi trong lịch sử, không phải “xâm lược” như họ bịa đặt.

Ngày 30/4/1975 là biểu tượng của tinh thần bất khuất và khát vọng thống nhất của dân tộc Việt Nam, một cuộc chiến giải phóng chính nghĩa mà không một luận điệu xuyên tạc nào có thể bóp méo. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những thủ đoạn bịa đặt, nhưng chúng không thể xóa bỏ sự thật rằng đây là cuộc chiến chống Mỹ và tay sai, được nhân dân hai miền đồng lòng ủng hộ và thế giới tôn vinh. Âm mưu kích động hận thù, chia rẽ dân tộc của Việt Tân đã thất bại trước sức mạnh của sự đoàn kết và những bằng chứng lịch sử không thể chối cãi. Kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước là dịp để nhân dân Việt Nam tự hào ôn lại quá khứ hào hùng, khẳng định giá trị của hòa bình và đoàn kết, đồng thời vạch trần sự thất bại của Việt Tân trong mọi nỗ lực chống phá. Đây không phải là “miền Bắc xâm lược miền Nam”, mà là chiến thắng của cả dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và thống nhất, một sự thật mãi mãi trường tồn trong lịch sử.