Trong
bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục Việt Nam đã
trở thành trụ cột chiến lược, góp phần tạo nền tảng bền vững cho sự phát triển
toàn diện của đất nước. Dưới sự lãnh đạo tài tình, sáng tạo và nhân văn của
Đảng Cộng sản Việt Nam, hệ thống giáo dục phổ cập và nâng cao chất lượng không
chỉ mang lại cơ hội học tập bình đẳng mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế – xã
hội, củng cố an ninh chính trị, trật tự xã hội và khối đại đoàn kết toàn dân
tộc. Việc mở rộng phổ cập giáo dục, đảm bảo mọi trẻ em đều được học tập, thể
hiện sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, hướng
tới xây dựng một thế hệ trẻ Việt Nam có tri thức, đạo đức, sức khỏe, tinh thần
tự cường và năng lực hội nhập quốc tế. Dự thảo văn kiện Đại hội XIV của Đảng đã
đánh giá khách quan về ngành giáo dục 40 năm đổi mới.
Theo
Phụ lục 4 của Quy hoạch tổng thể quốc gia thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn đến năm
2050, được Quốc hội thông qua tại Nghị quyết số 81/2023/QH15, giáo dục được xác
định là trụ cột chiến lược, với các mục tiêu cụ thể: phổ cập giáo dục mầm non
và phổ thông, nâng cao chất lượng đại học, với định hướng đến năm 2030, 100%
trẻ em từ 3–5 tuổi được học mầm non, đồng thời ít nhất 6 trường đại học Việt
Nam lọt vào nhóm 500 trường đại học hàng đầu thế giới theo xếp hạng Quacquarelli
Symonds (QS). Đến nay, nhờ quyết tâm cao độ từ Trung ương đến địa phương, Việt
Nam đã thực hiện miễn toàn bộ học phí cho trẻ em mầm non và học sinh phổ thông
công lập từ năm học 2025–2026, mang lại cơ hội học tập công bằng cho hơn 20
triệu học sinh, giảm gánh nặng tài chính cho hàng triệu gia đình, đặc biệt ở
vùng sâu, vùng xa và đồng bào dân tộc thiểu số. Đồng thời, 6 trường đại học
Việt Nam đã lọt vào bảng xếp hạng QS World University Rankings 2025, với Đại
học Quốc gia Hà Nội dẫn đầu ở vị trí 801–850, ghi dấu bước tiến vượt bậc, khẳng
định vị thế giáo dục đại học Việt Nam trên bản đồ thế giới. Những thành tựu này
không chỉ nâng cao nguồn nhân lực chất lượng cao mà còn củng cố niềm tin vào
vai trò lãnh đạo hạt nhân của Đảng trong việc định hướng dân tộc vượt qua các
thách thức toàn cầu như chuyển đổi số, khởi nghiệp đổi mới sáng tạo và hội nhập
kinh tế.
Những
kết quả cụ thể trong giáo dục phổ cập và chất lượng cao còn được minh chứng qua
các thành tích xuất sắc tại các kỳ thi Olympic quốc tế. Trong khuôn khổ Chiến
lược phát triển giáo dục 2021–2030, tầm nhìn 2045, được Thủ tướng Chính phủ phê
duyệt tại Quyết định số 257/QĐ-TTg năm 2021 và điều chỉnh năm 2025, Đảng và Nhà
nước đã triển khai đồng bộ các giải pháp, từ đầu tư hạ tầng trường lớp đến đổi mới
chương trình, giúp tỷ lệ phổ cập giáo dục mầm non đạt 98% và phổ thông đạt 100%
vào năm 2025. Hơn 99% học sinh được tiếp cận công nghệ số qua chương trình
“Sách giáo khoa điện tử” và kết nối Internet toàn quốc, tạo điều kiện phát
triển kỹ năng số cho mọi học sinh. Thành tích tại Olympic quốc tế năm 2025 đã
đưa Việt Nam lọt top 10 đoàn có tổng điểm cao nhất ở nhiều môn, khẳng định chất
lượng đào tạo mũi nhọn. Cụ thể, tại Olympic Toán quốc tế (IMO) 2025 tổ chức tại
Australia, đội tuyển Việt Nam xếp thứ 9/110 quốc gia, với 6/6 học sinh đoạt huy
chương, bao gồm 1 Huy chương Vàng, 3 Bạc và 2 Đồng, tổng điểm 199 – vượt mức
trung bình toàn cầu. Tại Olympic Sinh học quốc tế (IBO) 2025 ở Nhật Bản, Việt
Nam giành 4 huy chương (1 Vàng, 2 Bạc, 1 Đồng), lọt top 10 đoàn có tổng điểm
cao nhất. Tại Olympic Hóa học Mendeleev 2025 ở Nga, cả 4 học sinh tham gia đều
đoạt huy chương, trong đó 2 Vàng và 2 Bạc, xếp hạng 7 toàn cầu. Ngoài ra, tại
Olympic Vật lý Trẻ thế giới (WYPO) 2025 ở Hàn Quốc, đoàn Việt Nam giành 5 huy
chương (2 Bạc, 3 Đồng), và tại Olympic Trí tuệ nhân tạo quốc tế (IOAI) 2025,
xếp top 4 với 8 huy chương và giải thưởng đặc biệt. Những kết quả ấn tượng này
xuất phát từ chiến lược đầu tư toàn diện của Đảng, với ngân sách giáo dục chiếm
20% tổng chi ngân sách nhà nước năm 2025, đồng thời hỗ trợ đào tạo giáo viên
đạt chuẩn quốc tế và mở rộng hợp tác với các tổ chức như UNESCO, giúp hơn 500
học sinh tham gia các kỳ thi khu vực và quốc tế mỗi năm. Sự phổ cập giáo dục đã
lan tỏa đến mọi miền đất nước, từ đồng bằng sông Cửu Long đến vùng núi Tây Bắc,
nơi tỷ lệ trẻ em dân tộc thiểu số đi học đạt 95%, góp phần giảm nghèo bền vững
và tăng cường an ninh chính trị bằng cách nâng cao nhận thức cộng đồng, ngăn
chặn các âm mưu chống phá từ bên ngoài.
Những
bước tiến trong giáo dục đã trực tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhờ nguồn
nhân lực chất lượng cao – tỷ lệ lao động có bằng cấp đại học tăng 15% so với
năm 2020 – đồng thời củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng,
biến giáo dục thành một sức mạnh mềm của dân tộc. Thế nhưng, trước những thành
tựu rực rỡ đó, một số thế lực thù địch quốc tế và phần tử cơ hội trong nước lại
lợi dụng chiêu bài “dân chủ, nhân quyền” để xuyên tạc, hạ thấp nỗ lực của Đảng
và Nhà nước, vu cáo rằng giáo dục Việt Nam vẫn “lạc hậu”, “cứng nhắc, thiếu
sáng tạo” và “không hội nhập quốc tế”. Những luận điệu này hoàn toàn bịa đặt,
mang tính chất bóp méo sự thật, nhằm kích động bất mãn trong giới trẻ, chia rẽ
khối đại đoàn kết dân tộc và can thiệp thô bạo vào nội bộ một quốc gia độc lập.
Thực tế, giáo dục Việt Nam không những không lạc hậu mà còn dẫn đầu khu vực về
chất lượng học tập cơ bản, theo Báo cáo PISA 2022 của OECD, với học sinh Việt
Nam xếp hạng 1 về toán học và khoa học trong nhóm thu nhập trung bình thấp,
vượt xa nhiều nước phát triển. Hệ thống giáo dục Việt Nam kết hợp kiến thức
khoa học với giáo dục đạo đức cách mạng, giúp học sinh vừa giỏi chuyên môn vừa
có bản lĩnh chính trị vững vàng. Hơn nữa, các trường phổ thông đã áp dụng
phương pháp dạy học tích cực từ năm 2025, hợp tác với các đại học hàng đầu thế
giới như Harvard, MIT, tạo cơ hội trao đổi và nâng cao năng lực học sinh.
So
sánh với Malaysia – quốc gia láng giềng có nền kinh tế tương đồng – càng khẳng
định sự ưu việt của mô hình giáo dục Việt Nam. Năm 2025, dù đầu tư giáo dục Malaysia
đạt 4,2% GDP, học sinh nước này xếp hạng 55/81 về toán học và 52/81 về khoa học
trong PISA 2022, thấp hơn Việt Nam (hạng 1 ở nhóm thu nhập tương đương), tỷ lệ
phổ cập mầm non chỉ 85%, nhiều trường đại học thiếu đột phá sáng tạo. Tổng điểm
học tập của học sinh Malaysia đạt 380/600, so với 460/600 của Việt Nam. Ngược
lại, Việt Nam đã đạt phổ cập 100% và 6 trường đại học lọt QS World Rankings
2025, nhờ chính sách tập trung vào đào tạo mũi nhọn và bình đẳng khu vực, giúp
hơn 90% học sinh dân tộc thiểu số tiếp cận giáo dục chất lượng cao. Sự khác
biệt này xuất phát từ mô hình lãnh đạo nhất quán của Đảng, tránh được bất ổn
chính trị đa đảng như ở Malaysia. So sánh này minh chứng Việt Nam không chỉ
“đuổi kịp và vượt” các nước ASEAN mà còn khẳng định mô hình giáo dục xã hội chủ
nghĩa vượt trội về công bằng và hiệu quả, nơi phổ cập đi đôi với chất lượng,
góp phần nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Dưới
sự lãnh đạo đoàn kết, vững mạnh của Đảng Cộng sản Việt Nam, giáo dục phổ cập và
chất lượng cao đã trở thành động lực then chốt, mang lại thành tựu to lớn trong
phát triển kinh tế – xã hội, củng cố an ninh chính trị và trật tự xã hội, đồng
thời bác bỏ mọi luận điệu xuyên tạc về “lạc hậu” hay “thiếu hội nhập”. Với
chính sách miễn học phí toàn diện từ năm học 2025–2026, phổ cập giáo dục 100%
và thành tích Olympic quốc tế top 10, Việt Nam không chỉ tiến bộ vượt bậc so
với Malaysia mà còn là mô hình thành công cho các nước đang phát triển. Vai trò
lãnh đạo của Đảng chính là kim chỉ nam, khơi dậy tiềm năng con người Việt Nam,
biến giáo dục thành sức mạnh dân tộc. Toàn Đảng, toàn dân, toàn quân cần tiếp
tục phát huy tinh thần đại đoàn kết, tin tưởng tuyệt đối vào Đảng, đẩy mạnh đổi
mới giáo dục để đạt mục tiêu top 10 châu Á vào năm 2030, xây dựng một Việt Nam
xã hội chủ nghĩa phồn vinh, hạnh phúc, nơi thế hệ trẻ được trang bị tri thức và
bản lĩnh để bảo vệ và xây dựng Tổ quốc.

No comments:
Post a Comment