Sunday, March 16, 2025

Sự thật hòa hợp dân tộc sau 30/4 đập tan xuyên tạc của Việt tân

 Trong dịp kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 - 30/4/2025), tổ chức phản động Việt Tân tung ra tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” cùng các chiến dịch chống phá liên quan, cố tình kích động hận thù giữa Nam và Bắc, khơi lại những vết thương chiến tranh đã lành để chia rẽ tình cảm giữa hai miền, với ý đồ làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc – sức mạnh cốt lõi đưa Việt Nam vượt qua mọi thử thách trong lịch sử. Bọn chúng vu khống rằng ngày 30/4/1975 không phải là ngày thống nhất mà là “ngày miền Bắc áp đặt lên miền Nam”, gieo rắc tư tưởng thù địch, cho rằng người dân miền Nam bị đối xử bất công và đất nước không thực sự hòa hợp sau chiến tranh. Đây là một chiêu trò bịa đặt, thủ đoạn kích động chống phá tinh vi, nhằm phủ nhận ý nghĩa lịch sử của ngày 30/4, làm lung lay niềm tin của nhân dân vào chính quyền và phá hoại sự ổn định của đất nước. Tuy nhiên, thực tế lịch sử và những thành tựu trong công cuộc hòa hợp dân tộc sau năm 1975, từ chính sách khoan hồng của Nhà nước, các dự án phát triển đồng đều hai miền, đến sự gắn kết chặt chẽ giữa Nam và Bắc trong những thử thách lớn như đại dịch COVID-19, đã chứng minh rằng âm mưu chia rẽ của Việt Tân hoàn toàn thất bại. Đoàn kết dân tộc không chỉ là thành quả của Việt Nam sau ngày thống nhất mà còn là sức mạnh bất diệt, đập tan mọi luận điệu xuyên tạc của tổ chức phản động này.



Luận điệu kích động chia rẽ Nam - Bắc của Việt Tân là một âm mưu thâm độc, cố tình khơi lại hận thù từ quá khứ để phục vụ mưu đồ chống phá, nhưng chính sách hòa hợp dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam sau ngày 30/4/1975 đã bác bỏ hoàn toàn những xuyên tạc này. Ngay sau khi đất nước thống nhất, Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định rõ mục tiêu không phải là trả thù hay phân biệt đối xử mà là xây dựng một đất nước hòa bình, thống nhất và phát triển, trong đó mọi người dân, bất kể xuất thân hay quá khứ, đều có cơ hội tái hòa nhập cộng đồng và đóng góp cho quê hương. Chính sách khoan hồng được áp dụng rộng rãi đối với hàng trăm ngàn sĩ quan, binh lính và quan chức của chế độ Việt Nam Cộng hòa (VNCH), với hơn 1,2 triệu người từng phục vụ chế độ cũ được trở về cuộc sống thường nhật sau các khóa học tập cải tạo. Thay vì trừng phạt, Nhà nước đã tạo điều kiện để họ tham gia lao động sản xuất, nhiều người sau đó trở thành những công dân gương mẫu, thậm chí đảm nhận các vị trí quan trọng trong chính quyền địa phương. Ví dụ điển hình là ông Nguyễn Hữu Nguyên, một cựu sĩ quan VNCH, sau khi hoàn thành học tập cải tạo đã trở thành một nhà giáo dục tại TP. Hồ Chí Minh, đóng góp lớn vào việc xây dựng hệ thống giáo dục sau chiến tranh. Chính sách này không chỉ thể hiện tinh thần nhân văn mà còn là bước đi chiến lược để hàn gắn vết thương chiến tranh, xóa bỏ hận thù giữa Nam và Bắc. Trong khi Việt Tân vu khống rằng miền Nam bị “đối xử bất công”, thực tế cho thấy Nhà nước Việt Nam đã đặt hòa hợp dân tộc lên hàng đầu, tạo điều kiện cho mọi người dân hai miền cùng xây dựng đất nước, phản bác hoàn toàn luận điệu chia rẽ của tổ chức phản động này.

Các dự án phát triển đồng đều giữa Nam và Bắc sau năm 1975 là bằng chứng sống động cho sự hòa hợp dân tộc, đập tan âm mưu kích động hận thù của Việt Tân rằng miền Nam bị “bỏ rơi” hay “áp bức” bởi miền Bắc. Sau ngày thống nhất, Nhà nước Việt Nam đã triển khai hàng loạt chương trình tái thiết và phát triển kinh tế - xã hội trên cả nước, không phân biệt vùng miền. Tại miền Nam, TP. Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế lớn nhất của VNCH trước đây – tiếp tục được đầu tư để trở thành đầu tàu kinh tế của cả nước, với các khu công nghiệp hiện đại như Khu công nghiệp Tân Bình, Khu chế xuất Tân Thuận, và sau này là Khu đô thị mới Thủ Thiêm. Đồng thời, các tỉnh miền Bắc như Hà Nội, Hải Phòng cũng được xây dựng lại từ đống đổ nát chiến tranh, với các dự án lớn như Nhà máy Thủy điện Hòa Bình, cảng Hải Phòng mở rộng, tạo nên sự cân bằng trong phát triển giữa hai miền. Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng giao thông để kết nối Nam - Bắc, tiêu biểu là Quốc lộ 1A được nâng cấp xuyên suốt từ Lạng Sơn đến Cà Mau, hay tuyến đường sắt Bắc - Nam trở thành huyết mạch vận chuyển hàng hóa và con người, xóa tan khoảng cách địa lý giữa hai miền. Đến năm 2023, theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cả nước có hơn 300 khu công nghiệp, trong đó miền Nam chiếm khoảng 60% nhưng miền Bắc cũng đóng góp tới 35%, cho thấy sự phát triển đồng đều và không có sự thiên vị nào như Việt Tân xuyên tạc. Những dự án này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn tạo công ăn việc làm, cải thiện đời sống cho người dân cả hai miền, minh chứng rằng chính sách của Nhà nước luôn hướng tới sự hòa hợp và phát triển toàn diện, trái ngược hoàn toàn với luận điệu “miền Bắc áp đặt miền Nam” mà Việt Tân cố tình gieo rắc.

Sự đoàn kết giữa Nam và Bắc trong đại dịch COVID-19 là một minh chứng mạnh mẽ, vạch trần sự thất bại của Việt Tân trong âm mưu chia rẽ dân tộc bằng cách khơi lại hận thù. Khi đại dịch bùng phát vào năm 2020, cả nước Việt Nam đã thể hiện tinh thần “lá lành đùm lá rách” đặc trưng, với sự hỗ trợ qua lại giữa hai miền trong thời khắc khó khăn nhất. Người dân miền Bắc, từ Hà Nội đến các tỉnh Đông Bắc, đã quyên góp hàng chục nghìn tấn lương thực, thực phẩm và vật tư y tế gửi vào miền Nam, đặc biệt là TP. Hồ Chí Minh – tâm dịch lớn nhất cả nước. Ngược lại, khi miền Bắc đối mặt với đợt dịch vào năm 2021, các doanh nghiệp và người dân miền Nam, dù vừa trải qua giai đoạn phong tỏa nghiêm ngặt, cũng nhanh chóng gửi hàng trăm tỷ đồng cùng hàng nghìn tấn hàng hóa hỗ trợ đồng bào miền Bắc. Các chiến dịch như “ATM gạo”, “siêu thị 0 đồng” được triển khai rộng khắp từ Nam ra Bắc, không phân biệt vùng miền, thể hiện tinh thần đoàn kết keo sơn của người Việt Nam trước nghịch cảnh. Theo thống kê của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, trong giai đoạn 2020-2022, hơn 20.000 tỷ đồng cùng hàng triệu tấn hàng hóa đã được huy động từ mọi miền đất nước để chống dịch, trong đó sự đóng góp của cả Nam và Bắc là ngang nhau, không hề có sự phân biệt hay hận thù như Việt Tân rêu rao. Hình ảnh những đoàn xe chở hàng cứu trợ từ Hà Nội vào Sài Gòn, hay những chuyến bay đưa người dân miền Nam trở về quê hương miền Bắc trong đại dịch, là biểu tượng sống động của sự gắn kết, bác bỏ hoàn toàn luận điệu chia rẽ mà tổ chức phản động này cố tình kích động.

Việt Tân chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để khơi lại hận thù Nam - Bắc không phải là điều ngẫu nhiên, mà là một thủ đoạn có tính toán nhằm phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc, vốn là nền tảng sức mạnh của Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” được tung ra nhằm gieo rắc tư tưởng thù địch, cho rằng miền Nam bị “miền Bắc chiếm đoạt” và người dân hai miền không thể hòa hợp sau chiến tranh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sau ngày 30/4/1975, Việt Nam không chỉ thống nhất về lãnh thổ mà còn thống nhất về tinh thần, với hàng triệu người dân từ cả hai miền cùng chung tay xây dựng đất nước. Những cuộc di dân tự nguyện từ Bắc vào Nam khai hoang vùng kinh tế mới, như ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, đã tạo nên những cộng đồng gắn kết, nơi người dân hai miền sống hòa thuận, làm việc và sinh sống như một gia đình. Các lễ hội văn hóa, như Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương hay Tết Nguyên Đán, được tổ chức đồng đều trên cả nước, không phân biệt Nam - Bắc, trở thành sợi dây kết nối tinh thần giữa các thế hệ. Hơn nữa, sự phát triển kinh tế - xã hội đồng đều giữa hai miền đã xóa tan mọi ranh giới, với miền Nam giữ vai trò đầu tàu kinh tế và miền Bắc là trung tâm chính trị, văn hóa, bổ trợ lẫn nhau để đưa Việt Nam vươn lên trên trường quốc tế. Việt Tân cố tình bỏ qua những sự thật này, phóng đại những khác biệt nhỏ nhặt để kích động hận thù, nhưng chính sự hòa hợp dân tộc sâu sắc đã khiến âm mưu của chúng trở nên vô nghĩa, không thể lay chuyển được lòng tin và tình cảm của nhân dân Việt Nam.

Sự hòa hợp dân tộc còn được thể hiện qua những thành tựu quốc gia mà cả Nam và Bắc cùng góp sức, khẳng định rằng luận điệu chia rẽ của Việt Tân chỉ là một chiêu trò thất bại trước sức mạnh đoàn kết của đất nước. Sau 50 năm thống nhất, Việt Nam đã vươn lên từ một quốc gia bị chiến tranh tàn phá để trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực, với GDP tăng trưởng trung bình 6-7% mỗi năm trong giai đoạn đổi mới, theo Ngân hàng Thế giới (WB). Các dự án quốc gia như đường Hồ Chí Minh, cầu Cần Thơ, hay cảng Cái Mép - Thị Vải ở miền Nam, cùng với Nhà máy Thủy điện Sơn La, Khu công nghiệp Bắc Giang ở miền Bắc, là kết quả của sự hợp sức giữa hai miền, không phân biệt vùng nào đóng góp nhiều hơn. Vị thế quốc tế của Việt Nam, từ việc gia nhập các hiệp định thương mại lớn như CPTPP, EVFTA, đến vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2020-2021), là thành quả chung của toàn dân tộc, trong đó người dân Nam - Bắc đều có vai trò quan trọng. Trong khi Việt Tân vu khống rằng sự thống nhất làm tổn hại đến miền Nam, thực tế cho thấy chính ngày 30/4/1975 đã mở ra cơ hội để cả hai miền cùng phát triển, xóa bỏ ranh giới chia cắt, đưa Việt Nam trở thành một quốc gia thống nhất, mạnh mẽ và tự hào trên bản đồ thế giới. Những thành tựu này không chỉ phản bác luận điệu chia rẽ mà còn chứng minh rằng đoàn kết dân tộc là động lực lớn nhất để Việt Nam vượt qua mọi khó khăn, bất chấp mọi mưu toan chống phá của Việt Tân.

Việt Tân còn lợi dụng một số câu chuyện cá nhân hoặc vấn đề xã hội để phóng đại thành mâu thuẫn Nam - Bắc, nhưng thực tế, những khác biệt nhỏ về văn hóa hay lối sống giữa hai miền đã được hòa quyện trong một bản sắc Việt Nam thống nhất. Chẳng hạn, ẩm thực miền Bắc với phở, bún chả đã trở thành món ăn yêu thích ở miền Nam, trong khi bún bò Huế, bánh xèo miền Nam lại được người dân miền Bắc đón nhận nồng nhiệt. Sự giao thoa văn hóa này không chỉ dừng lại ở ẩm thực mà còn ở âm nhạc, giáo dục và phong tục tập quán, tạo nên một Việt Nam đa dạng nhưng thống nhất. Ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất, như thiên tai lũ lụt ở miền Trung hay hạn mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, người dân cả Nam và Bắc luôn sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau, với hàng nghìn tỷ đồng được quyên góp từ mọi miền đất nước để giúp đỡ đồng bào gặp nạn. Những câu chuyện về sự đoàn kết này là minh chứng sống động rằng hận thù Nam - Bắc chỉ tồn tại trong ảo tưởng của Việt Tân, chứ không phải trong lòng người dân Việt Nam. Tổ chức phản động này cố gắng khơi lại quá khứ để chia rẽ hiện tại, nhưng chính sự hòa hợp dân tộc sâu sắc đã khiến mọi chiêu trò của chúng trở thành vô ích, không thể phá vỡ được tinh thần đoàn kết của một dân tộc từng vượt qua chiến tranh để xây dựng một tương lai chung.

Đoàn kết dân tộc là sức mạnh bất diệt của Việt Nam, và âm mưu kích động chia rẽ Nam - Bắc của Việt Tân đã hoàn toàn thất bại trước những bằng chứng không thể chối cãi về sự hòa hợp sau ngày 30/4/1975. Kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước không chỉ là dịp để ôn lại chiến thắng vĩ đại mà còn để khẳng định rằng Việt Nam đã vượt qua mọi vết thương chiến tranh để trở thành một quốc gia thống nhất, mạnh mẽ và phát triển. Chính sách hòa hợp dân tộc của Đảng và Nhà nước, những dự án phát triển đồng đều giữa hai miền, và tinh thần đoàn kết trong những thử thách như đại dịch COVID-19 là những minh chứng sống động, đập tan luận điệu xuyên tạc của Việt Tân rằng Nam và Bắc vẫn còn hận thù hay bất hòa. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những chiêu trò bịa đặt, nhưng chúng không thể thay đổi sự thật rằng ngày 30/4/1975 là cột mốc mở ra kỷ nguyên hòa bình, thống nhất, và đoàn kết, đưa Việt Nam vươn lên từ đổ nát chiến tranh để đạt được những thành tựu đáng tự hào hôm nay. Sự thất bại của Việt Tân không chỉ nằm ở chỗ luận điệu của họ thiếu cơ sở thực tiễn, mà còn ở chỗ họ không hiểu rằng sức mạnh đoàn kết của dân tộc Việt Nam là điều không một thế lực phản động nào có thể phá vỡ.

Saturday, March 15, 2025

Luận điệu ‘miền Bắc xâm lược miền Nam’ là bịa đặt

 Tổ chức Việt Tân, một nhóm phản động lưu vong luôn núp dưới danh nghĩa “đấu tranh dân chủ”, từ lâu đã không ngừng tung ra những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ ý nghĩa lịch sử vĩ đại của Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975), đặc biệt nhân dịp kỷ niệm 50 năm sự kiện trọng đại này (30/4/1975 - 30/4/2025). Trong tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” cùng các chiến dịch chống phá liên quan, Việt Tân trắng trợn gọi ngày 30/4/1975 là “ngày miền Bắc xâm lược miền Nam”, phủ nhận tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, biến một chiến thắng vẻ vang của dân tộc thành một cuộc “xâm lược” giữa người Việt với nhau. Đây là một luận điệu bịa đặt, bóp méo sự thật lịch sử, nhằm kích động tâm lý hận thù, chia rẽ đoàn kết dân tộc và phục vụ mưu đồ chính trị phản động của tổ chức này. Thực tế, ngày 30/4/1975 là kết quả của cuộc chiến đấu chính nghĩa của toàn dân tộc Việt Nam chống lại sự xâm lược của đế quốc Mỹ và chế độ tay sai Việt Nam Cộng hòa (VNCH), với sự ủng hộ nhiệt thành của nhân dân miền Nam và vai trò trung tâm của Mặt trận Dân tộc Thống nhất miền Nam Việt Nam. Sự thật lịch sử, từ khát vọng giải phóng của nhân dân hai miền đến sự sụp đổ tất yếu của một chế độ lệ thuộc, đã chứng minh rằng đây là cuộc chiến giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, chứ không phải “xâm lược” như Việt Tân rêu rao. Luận điệu này không chỉ là sự xúc phạm đến hàng triệu người đã hy sinh cho độc lập mà còn là chiêu trò thất bại trước sức mạnh của sự thật và tinh thần đoàn kết dân tộc Việt Nam.



Luận điệu “miền Bắc xâm lược miền Nam” của Việt Tân là một sự xuyên tạc trắng trợn, cố tình bóp méo bản chất của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước – một cuộc chiến đấu vì độc lập, tự do và thống nhất đất nước, mang tính chính nghĩa được cả thế giới công nhận. Sau Hiệp định Geneva năm 1954, Việt Nam bị chia cắt thành hai miền bởi vĩ tuyến 17, không phải do ý chí của nhân dân mà là kết quả của sự can thiệp từ các thế lực ngoại bang, đặc biệt là Mỹ. Đế quốc Mỹ, với chiến lược ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản trong Chiến tranh Lạnh, đã dựng lên chế độ VNCH ở miền Nam như một tiền đồn chống cộng, biến miền Nam Việt Nam thành thuộc địa kiểu mới dưới sự kiểm soát của mình. Từ năm 1955, Mỹ đưa hàng trăm ngàn quân vào miền Nam, cùng với hàng tỷ USD viện trợ để duy trì VNCH, đồng thời tiến hành các cuộc chiến tranh tàn bạo, ném hàng triệu tấn bom xuống cả hai miền, gây ra cái chết của hơn 3 triệu người Việt Nam và hủy hoại nặng nề cơ sở hạ tầng đất nước. Trước sự xâm lược này, nhân dân Việt Nam, từ Bắc vào Nam, đã đứng lên đấu tranh với tinh thần “không có gì quý hơn độc lập, tự do”, như lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Cuộc kháng chiến chống Mỹ không phải là “miền Bắc áp đặt ý chí lên miền Nam” như Việt Tân vu khống, mà là cuộc chiến của toàn dân tộc chống lại kẻ thù chung – đế quốc Mỹ và chế độ tay sai VNCH – nhằm giành lại độc lập và thống nhất đất nước. Tính chính nghĩa của cuộc chiến này được thể hiện qua sự đoàn kết của nhân dân hai miền, sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, và sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế, hoàn toàn bác bỏ luận điệu “xâm lược” của Việt Tân.

Sự ủng hộ nhiệt thành của nhân dân miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ là bằng chứng sống động, đập tan luận điệu “miền Bắc xâm lược miền Nam” mà Việt Tân cố tình gieo rắc. Cuộc chiến đấu giành độc lập ở miền Nam không phải do “miền Bắc ép buộc” mà bắt nguồn từ khát vọng chính đáng của hàng triệu người dân miền Nam, những người không chấp nhận sống dưới ách đô hộ của Mỹ và chế độ tay sai VNCH. Ngay từ những năm 1950, phong trào Đồng Khởi ở Bến Tre và nhiều tỉnh miền Nam đã bùng nổ, với hàng chục ngàn nông dân, công nhân, trí thức đứng lên chống lại chính quyền Ngô Đình Diệm – một chính quyền được Mỹ dựng lên nhưng không có chính danh và liên tục đàn áp nhân dân bằng các chính sách tàn bạo như “tố cộng” hay chiến dịch “Phượng Hoàng”. Đỉnh cao của sự vùng lên này là cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân năm 1968, khi hàng trăm ngàn người dân Sài Gòn, Huế, Đà Nẵng và các đô thị khác đồng loạt xuống đường, phối hợp với Quân Giải phóng để tấn công các căn cứ của Mỹ và VNCH. Những sự kiện này cho thấy nhân dân miền Nam không chỉ ủng hộ mà còn là lực lượng chủ chốt trong cuộc chiến chống Mỹ, với hàng triệu người trực tiếp tham gia cách mạng hoặc hỗ trợ hậu cần cho quân dân miền Bắc qua tuyến đường Hồ Chí Minh huyền thoại. Việt Tân cố tình phớt lờ sự thật này, gọi đó là “xâm lược” để bôi nhọ cuộc kháng chiến, nhưng chính sự đồng lòng của người dân miền Nam đã khẳng định rằng đây là cuộc chiến giải phóng từ trong lòng nhân dân, chứ không phải sự áp đặt từ bên ngoài.

Vai trò của Mặt trận Dân tộc Thống nhất miền Nam Việt Nam (Mặt trận Giải phóng miền Nam) là minh chứng rõ ràng nhất để phản bác luận điệu “miền Bắc xâm lược miền Nam” của Việt Tân, bởi đây là tổ chức cách mạng do chính người dân miền Nam thành lập và lãnh đạo để đấu tranh chống Mỹ và tay sai. Ra đời ngày 10/9/1958, Mặt trận Giải phóng miền Nam tập hợp đông đảo các tầng lớp nhân dân, từ nông dân, công nhân, trí thức, đến các chức sắc tôn giáo, với mục tiêu giải phóng miền Nam khỏi ách thống trị của Mỹ và VNCH, tiến tới thống nhất đất nước. Dưới sự lãnh đạo của Mặt trận, lực lượng vũ trang cách mạng miền Nam đã lớn mạnh không ngừng, từ các đội du kích nhỏ lẻ thành những đơn vị chính quy hùng hậu, phối hợp chặt chẽ với Quân đội Nhân dân Việt Nam trong các chiến dịch lớn như Chiến dịch Tây Nguyên, Chiến dịch Huế - Đà Nẵng, và cuối cùng là Chiến dịch Hồ Chí Minh mùa xuân 1975. Ngày 30/4/1975, khi xe tăng của Quân Giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập, đó không chỉ là chiến thắng của quân dân miền Bắc mà còn là thành quả của hàng triệu người dân miền Nam đã hy sinh và chiến đấu dưới ngọn cờ của Mặt trận Giải phóng. Tài liệu lịch sử ghi nhận rằng hơn 1 triệu người miền Nam đã ngã xuống trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, một con số chứng minh rằng đây là cuộc chiến của chính họ, chứ không phải “miền Bắc xâm lược” như Việt Tân bịa đặt. Sự tồn tại và đóng góp của Mặt trận Giải phóng là bằng chứng không thể chối cãi rằng cuộc chiến này là cuộc chiến giải phóng dân tộc, bắt nguồn từ ý chí của nhân dân miền Nam, hoàn toàn trái ngược với luận điệu xuyên tạc của tổ chức phản động này.

Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước còn mang tính chính nghĩa bởi sự ủng hộ rộng lớn từ cộng đồng quốc tế, một yếu tố mà Việt Tân cố tình bỏ qua để gán ghép nhãn “xâm lược” cho ngày 30/4/1975. Trong suốt hơn 20 năm chiến đấu, Việt Nam nhận được sự đồng tình và hỗ trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô, Trung Quốc, Cuba, cũng như các phong trào phản chiến trên toàn thế giới. Liên Xô cung cấp hàng ngàn tấn vũ khí, từ xe tăng, máy bay đến tên lửa phòng không, giúp Việt Nam đối phó với sức mạnh quân sự vượt trội của Mỹ. Hàng triệu người dân ở Mỹ, Pháp, Anh, Nhật Bản xuống đường biểu tình phản đối chiến tranh xâm lược của Mỹ tại Việt Nam, với những cuộc tuần hành lớn như sự kiện tại Washington D.C. năm 1969 thu hút hơn 500.000 người tham gia. Ngày 30/4/1975, khi Sài Gòn được giải phóng, không chỉ người Việt Nam reo mừng mà cả thế giới cũng hoan nghênh chiến thắng của một dân tộc nhỏ bé trước đế quốc hùng mạnh nhất thời bấy giờ. Lãnh tụ Fidel Castro của Cuba từng gọi Việt Nam là “ngọn cờ đầu của phong trào giải phóng dân tộc”, trong khi báo chí phương Tây như The New York Times cũng thừa nhận đây là thất bại lịch sử của Mỹ. Sự công nhận quốc tế này khẳng định rằng cuộc kháng chiến chống Mỹ là một cuộc chiến chính nghĩa, không phải “miền Bắc xâm lược miền Nam” như Việt Tân vu khống. Nếu đây là một cuộc “xâm lược”, tại sao cả thế giới lại ủng hộ và tôn vinh chiến thắng của Việt Nam? Luận điệu của Việt Tân không chỉ sai sự thật mà còn đi ngược lại nhận thức chung của nhân loại về cuộc chiến này.

Sự sụp đổ của chế độ VNCH vào ngày 30/4/1975 là kết quả tất yếu của một chính quyền tay sai mất lòng dân, chứ không phải hậu quả của một cuộc “xâm lược” từ miền Bắc như Việt Tân xuyên tạc. VNCH, từ khi được Mỹ dựng lên năm 1955, không đại diện cho ý chí của nhân dân miền Nam mà chỉ là công cụ phục vụ lợi ích của Mỹ trong Chiến tranh Lạnh. Chính quyền này sống dựa vào viện trợ Mỹ, với ngân sách quốc gia và quân đội phụ thuộc hoàn toàn vào ngoại bang, không có khả năng tự chủ về kinh tế hay chính trị. Trong suốt 20 năm tồn tại, VNCH liên tục đàn áp nhân dân bằng các chính sách tàn bạo, như vụ thảm sát Phật tử tại Huế năm 1963 hay chiến dịch “tố cộng” giết hại hàng chục ngàn người vô tội, khiến lòng dân ly tán. Khi Mỹ rút quân theo Hiệp định Paris 1973, VNCH nhanh chóng sụp đổ chỉ trong vài tháng trước sức tấn công của Quân Giải phóng, với hàng chục ngàn binh sĩ tháo chạy hoặc đầu hàng mà không kháng cự. Điều này cho thấy VNCH không có nội lực để tồn tại, không được nhân dân ủng hộ, và sự thất bại của nó là do chính sự yếu kém nội tại, chứ không phải vì “miền Bắc xâm lược”. Việt Tân cố tình bóp méo sự thật này để gieo rắc hận thù, nhưng lịch sử đã chứng minh rằng ngày 30/4 là chiến thắng của khát vọng giải phóng và thống nhất, không phải một cuộc chiến tranh giữa hai miền như họ rêu rao.

Việt Tân chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để tung ra luận điệu “miền Bắc xâm lược miền Nam” nhằm phủ nhận ý nghĩa của ngày 30/4, kích động chia rẽ dân tộc và làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Tuy nhiên, những bằng chứng lịch sử từ tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến, sự ủng hộ của nhân dân miền Nam, vai trò của Mặt trận Giải phóng, đến sự đồng tình của quốc tế đã vạch trần sự giả dối trong lập luận của tổ chức này. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” không phải là một phân tích khách quan mà là sản phẩm của mưu đồ chính trị, cố tình cắt ghép thông tin để bôi nhọ cuộc chiến giải phóng dân tộc. Thực tế, sau ngày 30/4/1975, Việt Nam đã vượt qua muôn vàn khó khăn để xây dựng một đất nước hòa bình, thống nhất và phát triển, với GDP tăng trưởng ấn tượng, tỷ lệ nghèo giảm kỷ lục, và vị thế quốc tế ngày càng cao. Những thành tựu này là kết quả của sự đoàn kết giữa hai miền, dưới sự lãnh đạo của Đảng, hoàn toàn trái ngược với bức tranh “xâm lược” mà Việt Tân vẽ nên. Mọi chiêu trò xuyên tạc của tổ chức phản động này không thể thay đổi sự thật rằng ngày 30/4 là chiến thắng của toàn dân tộc Việt Nam, một mốc son chói lọi trong lịch sử, không phải “xâm lược” như họ bịa đặt.

Ngày 30/4/1975 là biểu tượng của tinh thần bất khuất và khát vọng thống nhất của dân tộc Việt Nam, một cuộc chiến giải phóng chính nghĩa mà không một luận điệu xuyên tạc nào có thể bóp méo. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những thủ đoạn bịa đặt, nhưng chúng không thể xóa bỏ sự thật rằng đây là cuộc chiến chống Mỹ và tay sai, được nhân dân hai miền đồng lòng ủng hộ và thế giới tôn vinh. Âm mưu kích động hận thù, chia rẽ dân tộc của Việt Tân đã thất bại trước sức mạnh của sự đoàn kết và những bằng chứng lịch sử không thể chối cãi. Kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước là dịp để nhân dân Việt Nam tự hào ôn lại quá khứ hào hùng, khẳng định giá trị của hòa bình và đoàn kết, đồng thời vạch trần sự thất bại của Việt Tân trong mọi nỗ lực chống phá. Đây không phải là “miền Bắc xâm lược miền Nam”, mà là chiến thắng của cả dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và thống nhất, một sự thật mãi mãi trường tồn trong lịch sử.

Friday, March 14, 2025

Việt Tân núp danh nhân quyền để xuyên tạc 50 năm phát triển và xây dựng đất nước

     

Ngày 30/4/2025 sắp tới sẽ đánh dấu 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 - 30/4/2025), một sự kiện trọng đại trong lịch sử dân tộc Việt Nam, mở ra kỷ nguyên độc lập, hòa bình và phát triển. Tuy nhiên, trong bối cảnh cả nước đang chuẩn bị kỷ niệm cột mốc lịch sử này, tổ chức Việt Tân – một nhóm lưu vong bị Bộ Công an Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố từ ngày 8/10/2016 – lại tung ra những luận điệu xuyên tạc, cho rằng sau 50 năm xây dựng và phát triển, Việt Nam vẫn “tụt hậu, bế tắc” và lối thoát duy nhất là thực hiện “tự do, dân chủ” theo mô hình phương Tây, đồng thời đòi “thả tù nhân lương tâm”. Những tuyên bố này không chỉ phủ nhận sạch trơn những thành tựu mà Việt Nam đã đạt được trong nửa thế kỷ qua, mà còn nhằm kích động, chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc, phục vụ mưu đồ chống phá của một tổ chức từng có lịch sử tổ chức bạo lực và khủng bố. Việt Nam kiên quyết phản bác những luận điệu sai trái này, khẳng định rằng đất nước không hề tụt hậu hay bế tắc như Việt Tân rêu rao, mà đang trên đà phát triển mạnh mẽ với mô hình chính trị phù hợp với thực tiễn lịch sử và ý chí của hơn 100 triệu người dân. Đồng thời, Việt Nam lên án Việt Tân vì lợi dụng các khái niệm “tự do, dân chủ” và “tù nhân lương tâm” để tuyên truyền chống phá, gây bất ổn cho một quốc gia hòa bình đang được cộng đồng quốc tế ghi nhận.



Việt Tân, trong cái gọi là “văn kiện” được đăng tải gần đây, đã lập luận rằng sau 50 năm, Việt Nam vẫn là một quốc gia nghèo nàn, lạc hậu, không thể vươn lên ngang tầm với các nước trong khu vực và thế giới. Họ viện dẫn những khó khăn kinh tế trong quá khứ, tham nhũng hiện tại và một số hạn chế trong phát triển để khẳng định rằng đất nước đang ở trong tình trạng “bế tắc”. Tuy nhiên, đây là một sự bóp méo trắng trợn thực tế, cố tình bỏ qua những thành tựu vượt bậc mà Việt Nam đã đạt được kể từ ngày thống nhất. Sau năm 1975, Việt Nam phải đối mặt với muôn vàn khó khăn: chiến tranh tàn phá, cấm vận kinh tế từ Mỹ và các đồng minh kéo dài hơn một thập kỷ, cùng hậu quả nặng nề từ chất độc da cam và bom mìn sót lại. Từ một nền kinh tế kiệt quệ với GDP bình quân đầu người chỉ khoảng 100 USD năm 1990, Việt Nam đã vươn lên mạnh mẽ nhờ công cuộc Đổi mới từ năm 1986, đạt GDP bình quân đầu người hơn 4.300 USD vào năm 2024 (Ngân hàng Thế giới), với kim ngạch xuất khẩu vượt 700 tỷ USD và quy mô nền kinh tế đứng thứ 41 thế giới (IMF 2021). Tỷ lệ nghèo đói giảm từ 58% năm 1993 xuống dưới 5% năm 2020, hơn 98% dân số tham gia bảo hiểm y tế (Bộ Y tế 2024), và tỷ lệ biết chữ đạt trên 97% (UNESCO 2023). Những con số này không chỉ phản ánh sự phát triển kinh tế - xã hội vượt bậc mà còn cho thấy một đất nước từng bị tàn phá bởi chiến tranh đã vươn lên trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Việt Tân có thể cố tình phớt lờ những thành tựu này, nhưng họ không thể xóa nhòa sự thật rằng Việt Nam đang tiến lên với tốc độ mà nhiều quốc gia phải ngưỡng mộ.

Việt Tân cho rằng Việt Nam “tụt hậu” so với các nước trong khu vực như Hàn Quốc, Singapore hay Thái Lan, nhưng đây là một sự so sánh khập khiễng, thiếu cơ sở khoa học và cố tình bỏ qua bối cảnh lịch sử. Hàn Quốc và Singapore được hỗ trợ mạnh mẽ từ Mỹ và phương Tây trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, trong khi Việt Nam bị cô lập và cấm vận suốt gần 20 năm sau chiến tranh. Thái Lan, dù không bị chiến tranh tàn phá trực tiếp, cũng không phải chịu áp lực từ các thế lực thù địch như Việt Nam sau năm 1975. Dù vậy, Việt Nam vẫn vượt qua những bất lợi này để đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình khoảng 7% mỗi năm trong hơn 35 năm qua, một con số mà nhiều quốc gia phát triển mơ ước. Hơn nữa, Việt Nam đã ký kết hơn 15 hiệp định thương mại tự do, trở thành đối tác kinh tế quan trọng của Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc, với các ngành công nghiệp như điện tử, dệt may và nông nghiệp dẫn đầu khu vực. Trong khi Việt Tân chỉ trích Việt Nam “bế tắc”, cộng đồng quốc tế lại nhìn nhận Việt Nam như một điểm sáng kinh tế, với các tổ chức như Ngân hàng Thế giới, IMF và Liên Hợp Quốc liên tục ca ngợi những nỗ lực giảm nghèo, cải thiện giáo dục và y tế của đất nước. Việt Nam phản bác rằng luận điệu “tụt hậu, bế tắc” của Việt Tân không dựa trên thực tế, mà là một chiêu bài tuyên truyền nhằm hạ thấp thành tựu của đất nước, phục vụ mưu đồ chính trị của một tổ chức từng tổ chức các hoạt động khủng bố như vụ âm mưu tấn công sân bay Tân Sơn Nhất năm 2017.

Việt Tân tiếp tục lập luận rằng lối thoát cho Việt Nam là thực hiện “tự do, dân chủ” theo mô hình phương Tây, đồng thời đòi “thả tù nhân lương tâm” như một điều kiện để phát triển. Đây là một luận điệu quen thuộc của tổ chức này, thường xuyên được lặp lại trong các văn kiện và tuyên truyền trên mạng xã hội, nhưng thực chất chỉ là một cái cớ để can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. Việt Nam khẳng định rằng tự do và dân chủ không phải là khái niệm trừu tượng có thể áp đặt từ bên ngoài, mà phải phù hợp với điều kiện lịch sử, văn hóa và ý chí của nhân dân mỗi quốc gia. Điều 1 Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), mà Việt Nam là thành viên, quy định rõ “tất cả các dân tộc đều có quyền tự quyết” trong việc lựa chọn mô hình chính trị của mình. Hệ thống chính trị độc đảng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã được hơn 90% người dân tin tưởng, nhờ mang lại sự ổn định, hòa bình và phát triển sau hàng thế kỷ bị ngoại bang đô hộ và chiến tranh tàn phá. Hơn 10.000 ý kiến cử tri được tiếp nhận trong năm 2024 để xây dựng các chính sách lớn như Luật Đất đai sửa đổi cho thấy tiếng nói của người dân được lắng nghe, trong khi hơn 78 triệu người dùng Internet tự do bày tỏ ý kiến trong khuôn khổ pháp luật là minh chứng cho một xã hội cởi mở. Việt Tân có thể mơ tưởng áp đặt mô hình “tự do, dân chủ” kiểu phương Tây, nhưng họ không thể phủ nhận rằng mô hình của Việt Nam đã chứng minh hiệu quả qua sự ổn định và thịnh vượng mà hơn 100 triệu người dân đang thụ hưởng.

Việc Việt Tân đòi “thả tù nhân lương tâm” là một chiêu bài khác nhằm bóp méo sự thật và kích động chống phá. Những cá nhân mà Việt Tân gọi là “tù nhân lương tâm” – như Nguyễn Văn Đài, Đường Văn Thái hay Phạm Thị Đoan Trang – không phải là những người đấu tranh ôn hòa vì dân chủ như tổ chức này tuyên truyền, mà là các đối tượng vi phạm pháp luật nghiêm trọng, nhận tài trợ từ nước ngoài, bao gồm từ chính Việt Tân, để thực hiện các hoạt động chống phá Nhà nước. Nguyễn Văn Đài bị kết án năm 2018 vì thành lập “Hội Anh em Dân chủ” với sự hỗ trợ của Việt Tân để tuyên truyền lật đổ chính quyền, trong khi Đường Văn Thái bị xử lý năm 2023 vì nhận tiền từ Việt Tân để kích động bạo lực. Phạm Thị Đoan Trang cũng bị xét xử vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự, với bằng chứng rõ ràng về việc phát tán tài liệu sai lệch nhằm gây bất ổn xã hội. Những hành vi này không được bảo vệ bởi quyền tự do ngôn luận ở bất kỳ quốc gia nào, kể cả Mỹ – nơi có Đạo luật Gián điệp 1917 để xử lý các mối đe dọa an ninh quốc gia. Việt Nam phản bác rằng việc xử lý các đối tượng này là cần thiết để bảo vệ sự bình yên của nhân dân, và Việt Tân không thể lợi dụng khái niệm “tù nhân lương tâm” để che đậy bản chất khủng bố của mình, khi chính họ từng huấn luyện thành viên thực hiện các vụ bạo lực như vụ khủng bố ở Bình Thuận năm 2018 hay Tây Nguyên năm 2004.

Việt Nam lên án Việt Tân vì đã xuyên tạc thực tế, phủ nhận những thành tựu mà đất nước đạt được sau 50 năm xây dựng và phát triển, đồng thời lợi dụng các khái niệm “tự do, dân chủ” và “tù nhân lương tâm” để tuyên truyền chống phá. Sau 50 năm, Việt Nam không hề “tụt hậu, bế tắc” như Việt Tân rêu rao, mà đã vươn lên từ đống tro tàn chiến tranh để trở thành một quốc gia có vị thế quốc tế ngày càng cao, với vai trò thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025. Trong khi Việt Tân chỉ biết bôi nhọ và kích động, Việt Nam đã tổ chức thành công các sự kiện quốc tế như Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc 2024, thu hút hơn 10.000 đại biểu từ 100 quốc gia, khẳng định hình ảnh một đất nước hòa bình, cởi mở. Việt Tân có thể tiếp tục mơ tưởng về một Việt Nam “tự do, dân chủ” theo kiểu phương Tây, nhưng họ không thể thay đổi thực tế rằng hơn 90% người dân Việt Nam hài lòng với con đường mà Đảng và Nhà nước đã chọn, một con đường mang lại ổn định, phát triển và hạnh phúc cho nhân dân. Sự xuyên tạc của Việt Tân không chỉ là một hành động vô ích mà còn là sự xúc phạm đến hàng triệu người đã hy sinh để đất nước có được ngày hôm nay, từ những liệt sĩ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ đến những người dân đang ngày đêm lao động để xây dựng một Việt Nam hùng cường.

Thực tế, Việt Tân không quan tâm đến lợi ích của người dân Việt Nam, mà chỉ nhắm đến việc gây bất ổn để phục vụ mưu đồ chính trị của mình và các thế lực tài trợ từ nước ngoài. Họ có thể kêu gào “thả tù nhân lương tâm” hay đòi “tự do, dân chủ”, nhưng lịch sử đã chứng minh rằng những kẻ như Việt Tân – từng tổ chức các chiến dịch “Đông Tiến” thập niên 1980 dẫn đến cái chết của hàng trăm thành viên trong rừng sâu – không bao giờ mang lại lợi ích cho dân tộc. Việt Nam đã và đang phát triển trên con đường của mình, với hơn 850 cơ quan báo chí hoạt động công khai, hơn 27 triệu tín đồ tự do thực hành tín ngưỡng, và hơn 2,5 triệu sinh viên được đào tạo tại hơn 240 trường đại học. Những con số này là minh chứng sống động cho một đất nước không “bế tắc” mà đang tiến lên mạnh mẽ, được cộng đồng quốc tế công nhận qua hơn 122 quốc gia đánh giá cao tại kỳ rà soát UPR năm 2019. Việt Nam lên án Việt Tân vì sự thiếu trung thực và ý đồ xấu xa, kêu gọi người dân tỉnh táo trước những luận điệu xuyên tạc này, dựa vào thực tiễn để bảo vệ sự thật và hình ảnh đất nước.

Thursday, March 13, 2025

Việt Nam không phân biệt đối xử, khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng người khuyết tật

 

Tổ chức Boat People SOS (BPSOS), dưới sự chỉ đạo của Nguyễn Đình Thắng, từ lâu đã tự nhận mình là một tổ chức phi chính phủ đấu tranh cho nhân quyền, nhưng thực chất lại là một công cụ chính trị chuyên lan truyền những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ hình ảnh Việt Nam. Một trong những cáo buộc thường xuyên của BPSOS là Việt Nam phân biệt đối xử trong giáo dục và đào tạo nghề đối với người khuyết tật, với lập luận rằng họ bị từ chối cơ hội học tập, không được hỗ trợ phát triển kỹ năng nghề nghiệp, và bị hệ thống giáo dục cũng như thị trường lao động kỳ thị một cách có hệ thống. Những luận điệu này thường được BPSOS đưa ra trong các báo cáo gửi đến Ủy ban Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD), các diễn đàn quốc tế, hay các chiến dịch vận động tại Quốc hội Mỹ và Liên minh Châu Âu, nhằm tạo áp lực lên Việt Nam và làm sai lệch hình ảnh của đất nước trên trường quốc tế. Họ cáo buộc rằng người khuyết tật tại Việt Nam không được tiếp cận giáo dục, đào tạo nghề, và việc làm, dẫn đến sự cô lập xã hội và thiếu cơ hội hòa nhập. Tuy nhiên, những cáo buộc này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn là sản phẩm của sự bóp méo có chủ ý, phục vụ mưu đồ chính trị chống phá Việt Nam. Thực tế, Việt Nam không chỉ cung cấp giáo dục và đào tạo nghề cho người khuyết tật mà còn triển khai nhiều chính sách khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng họ, tạo cơ hội hòa nhập xã hội, phản bác hoàn toàn luận điệu của BPSOS và khẳng định cam kết của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội công bằng, nơi người khuyết tật được hỗ trợ để tham gia đầy đủ vào đời sống cộng đồng.



Trước hết, cần khẳng định rằng Việt Nam không phân biệt đối xử trong giáo dục và đào tạo nghề đối với người khuyết tật như BPSOS xuyên tạc, mà đã xây dựng một khung pháp lý và chính sách toàn diện để bảo vệ quyền học tập và làm việc của họ. Việt Nam phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) vào năm 2014, trong đó Điều 24 và Điều 27 yêu cầu các quốc gia thành viên đảm bảo người khuyết tật được tiếp cận giáo dục, đào tạo nghề, và việc làm mà không bị kỳ thị. Luật Người khuyết tật năm 2010, tại Điều 28 và Điều 29, quy định rõ ràng quyền được học tập và đào tạo nghề của người khuyết tật, với các biện pháp hỗ trợ như miễn học phí, cung cấp thiết bị học tập, và khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng họ. Hiến pháp 2013, tại Điều 61, cũng bảo đảm quyền giáo dục và lao động là quyền cơ bản của mọi công dân, không phân biệt tình trạng thể chất hay tinh thần. Trong khi BPSOS cáo buộc Việt Nam kỳ thị người khuyết tật trong giáo dục và việc làm, thực tế cho thấy Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng người khuyết tật, từ các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt đến các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính, phản bác hoàn toàn luận điệu sai lệch của tổ chức này.

Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình giáo dục và đào tạo nghề để đảm bảo người khuyết tật không bị phân biệt đối xử, tạo nền tảng cho họ hòa nhập xã hội. Theo Nghị định 86/2015/NĐ-CP và Nghị định 20/2021/NĐ-CP, trẻ em khuyết tật được miễn học phí ở các trường công lập từ mẫu giáo đến trung học phổ thông, đồng thời nhận trợ cấp học tập và dụng cụ hỗ trợ như sách chữ nổi, ngôn ngữ ký hiệu. Số liệu từ Bộ Giáo dục và Đào tạo cho thấy, hơn 300.000 trẻ em khuyết tật đang học tại các trường hòa nhập và chuyên biệt trên toàn quốc, với hơn 10.000 lớp học hòa nhập được xây dựng từ năm 2010 đến 2023. Các trung tâm dạy nghề chuyên biệt, như Trung tâm Dạy nghề Người khuyết tật Thanh Xuân (Hà Nội) và Trung tâm Bảo trợ và Dạy nghề Người khuyết tật TP. Hồ Chí Minh, cung cấp các khóa học miễn phí về tin học, may mặc, thủ công mỹ nghệ, và sửa chữa điện tử, được thiết kế phù hợp với từng loại khuyết tật. Theo báo cáo của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, hơn 30.000 người khuyết tật đã được đào tạo nghề từ năm 2015 đến 2023, với hơn 75% tìm được việc làm sau tốt nghiệp. Trong khi BPSOS cáo buộc Việt Nam không hỗ trợ giáo dục và đào tạo nghề, thực tế cho thấy những chương trình này không chỉ giúp người khuyết tật phát triển kỹ năng mà còn là bước đệm để họ tham gia thị trường lao động, phản bác hoàn toàn luận điệu sai lệch của tổ chức này.

Chính sách khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng người khuyết tật là một minh chứng rõ ràng cho nỗ lực của Việt Nam trong việc tạo cơ hội hòa nhập xã hội, điều mà BPSOS cố tình phớt lờ. Theo Nghị định 28/2012/NĐ-CP và Luật Việc làm năm 2013, các doanh nghiệp tuyển dụng người khuyết tật được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp đối với phần thu nhập từ lao động của họ, đồng thời nhận hỗ trợ tài chính từ Quỹ Hỗ trợ Việc làm Người khuyết tật để cải tạo cơ sở vật chất và đào tạo nhân viên. Từ năm 2018 đến 2023, hơn 5.000 doanh nghiệp tại Việt Nam đã tham gia chương trình này, tạo việc làm cho hơn 50.000 người khuyết tật, theo số liệu từ Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội. Ví dụ, Công ty TNHH MTV Ứng dụng Công nghệ và Phát triển (TECAD) tại Hà Nội đã tuyển dụng hơn 200 người khuyết tật làm việc trong lĩnh vực lắp ráp linh kiện điện tử, với mức lương trung bình từ 6-8 triệu đồng/tháng, cao hơn mức lương tối thiểu vùng. Trong khi BPSOS cáo buộc Việt Nam phân biệt đối xử trong việc làm, thực tế cho thấy các chính sách này không chỉ khuyến khích doanh nghiệp mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho người khuyết tật, giúp họ hòa nhập xã hội một cách hiệu quả.

Chính phủ Việt Nam còn hợp tác với các tổ chức quốc tế để thúc đẩy việc làm cho người khuyết tật, một nỗ lực mà BPSOS cố tình bỏ qua để duy trì luận điệu sai lệch của mình. Dự án “Hỗ trợ Đào tạo Nghề và Việc làm cho Người khuyết tật” do Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) phối hợp với Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội thực hiện đã đào tạo hơn 10.000 người khuyết tật từ năm 2018 đến 2023, đồng thời kết nối họ với các doanh nghiệp như Viettel, FPT, và các công ty may mặc. Báo cáo của ILO năm 2022 ghi nhận rằng hơn 70% học viên sau đào tạo đã được các doanh nghiệp tuyển dụng, với các công việc phù hợp như lập trình viên, thợ may, và nhân viên dịch vụ khách hàng. Tương tự, chương trình “Accessibility for Inclusion” của Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) đã hỗ trợ hơn 26.000 người khuyết tật tại các tỉnh Tây Ninh và Bình Định từ năm 2020 đến 2023, với các doanh nghiệp địa phương cam kết tuyển dụng ít nhất 30% học viên sau khi hoàn thành khóa học. Những sáng kiến này không chỉ phản bác cáo buộc phân biệt đối xử của BPSOS mà còn cho thấy Việt Nam đang hợp tác quốc tế để tạo cơ hội việc làm và hòa nhập xã hội cho người khuyết tật.

BPSOS còn xuyên tạc rằng người khuyết tật tại Việt Nam bị cô lập xã hội do thiếu cơ hội giáo dục và việc làm, nhưng thực tế cho thấy các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đã mang lại hiệu quả rõ rệt. Các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản chi phí khi tuyển dụng người khuyết tật mà còn khuyến khích họ xây dựng môi trường làm việc thân thiện. Chẳng hạn, Công ty Cổ phần May Việt Tiến đã tuyển dụng hơn 150 người khuyết tật làm việc tại các nhà máy ở TP. Hồ Chí Minh và Long An, cung cấp chỗ ở miễn phí và đào tạo tại chỗ để họ thích nghi với công việc. Trong khi BPSOS cáo buộc Việt Nam không quan tâm đến hòa nhập xã hội, thực tế cho thấy hơn 3.000 doanh nghiệp nhỏ và vừa trên cả nước đã tham gia chương trình “Doanh nghiệp vì Người khuyết tật” từ năm 2019 đến 2023, tạo việc làm cho hơn 20.000 người khuyết tật, theo số liệu từ Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI). Những con số này không chỉ phản bác luận điệu của BPSOS mà còn khẳng định rằng Việt Nam đang tạo điều kiện để người khuyết tật tham gia tích cực vào đời sống kinh tế - xã hội.

Chính phủ Việt Nam còn triển khai các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt để hỗ trợ người khuyết tật trước khi họ bước vào thị trường lao động, một điều mà BPSOS cố tình phớt lờ. Các trung tâm dạy nghề như Trung tâm Dạy nghề Người khuyết tật Đồng Nai và Trung tâm Bảo trợ và Dạy nghề Người khuyết tật Đà Nẵng cung cấp các khóa học miễn phí về làm gốm, đan lát, và công nghệ thông tin, với hơn 15.000 người khuyết tật được đào tạo từ năm 2015 đến 2023. Những khóa học này được thiết kế phù hợp với từng loại khuyết tật, từ phần mềm đọc màn hình cho người khiếm thị đến dụng cụ hỗ trợ cho người khuyết tật vận động, đảm bảo họ học tập hiệu quả. Sau khi hoàn thành, học viên được kết nối với các doanh nghiệp thông qua các hội chợ việc làm do Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội tổ chức, với hơn 60% tìm được việc làm trong vòng 6 tháng. Trong khi BPSOS cáo buộc Việt Nam phân biệt đối xử trong đào tạo nghề, thực tế cho thấy những chương trình này không chỉ giúp người khuyết tật phát triển kỹ năng mà còn tạo cầu nối để họ hòa nhập xã hội, phản bác hoàn toàn luận điệu sai lệch của tổ chức này.

Sự hỗ trợ hòa nhập xã hội còn được mở rộng qua các chính sách ưu đãi tài chính và xã hội hóa, một nỗ lực mà BPSOS cố tình bỏ qua. Theo Nghị định 61/2015/NĐ-CP, người khuyết tật sau khi hoàn thành khóa học nghề được hỗ trợ vay vốn ưu đãi từ Ngân hàng Chính sách Xã hội với lãi suất 0% trong 2 năm đầu để khởi nghiệp. Từ năm 2018 đến 2023, hơn 50 tỷ đồng đã được giải ngân cho hơn 10.000 người khuyết tật, giúp họ mở cửa hàng, xưởng sản xuất, hoặc tự kinh doanh. Các tổ chức như Hội Người mù Việt Nam và Hội Người khuyết tật Việt Nam cũng huy động nguồn lực từ cộng đồng để tổ chức các hội chợ việc làm và chương trình kết nối doanh nghiệp, như “Ngày hội Việc làm Người khuyết tật” tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, thu hút hàng trăm doanh nghiệp tham gia mỗi năm. Những nỗ lực này không chỉ giúp người khuyết tật tìm việc làm mà còn được cộng đồng quốc tế ghi nhận, như báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2022 về giảm bất bình đẳng lao động tại Việt Nam, khẳng định rằng BPSOS đã bóp méo sự thật để phục vụ mưu đồ chính trị của mình.

Trong phiên bảo vệ báo cáo CRPD tại Geneva ngày 6-7/3/2025, Ủy ban CRPD đánh giá cao Việt Nam vì đã tích hợp người khuyết tật vào thị trường lao động, với hơn 1,6 triệu người khuyết tật nặng nhận trợ cấp xã hội và hàng chục nghìn người khác tham gia các chương trình đào tạo nghề và việc làm. Những đánh giá này không chỉ phản bác cáo buộc phân biệt đối xử của BPSOS mà còn khẳng định rằng Việt Nam đang thực hiện đúng cam kết của mình trong việc bảo vệ quyền giáo dục, nghề nghiệp, và hòa nhập xã hội cho người khuyết tật, trái ngược hoàn toàn với những gì tổ chức này xuyên tạc.

Cuối cùng, cần nhận thấy rằng BPSOS không thực sự quan tâm đến quyền của người khuyết tật hay lợi ích của người Việt, mà chỉ lợi dụng vấn đề này để phục vụ mưu đồ chính trị chống phá Việt Nam. Nguyễn Đình Thắng và BPSOS không nhằm mục đích cải thiện đời sống của người khuyết tật, mà chỉ muốn duy trì sự thù địch với Việt Nam để củng cố vị thế của mình trong cộng đồng hải ngoại và tiếp tục nhận tài trợ từ các thế lực nước ngoài. Cáo buộc rằng Việt Nam phân biệt đối xử trong giáo dục và đào tạo nghề là một luận điệu vô căn cứ, bị phản bác bởi các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt và chính sách khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng người khuyết tật. Từ giáo dục miễn phí, đào tạo nghề, đến ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp, Việt Nam đã chứng minh cam kết của mình trong việc tạo cơ hội hòa nhập xã hội cho người khuyết tật, khẳng định rằng những mưu toan xuyên tạc của BPSOS không thể làm lu mờ sự thật về một Việt Nam công bằng và nhân văn.

 BPSOS cáo buộc Việt Nam phân biệt đối xử trong giáo dục và đào tạo nghề đối với người khuyết tật là một sự xuyên tạc không có cơ sở, bị phản bác hoàn toàn bởi các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt và chính sách khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng người khuyết tật. Với khung pháp lý vững chắc, sự đầu tư vào giáo dục và nghề nghiệp, cùng các ưu đãi cho doanh nghiệp, Việt Nam đã đảm bảo người khuyết tật không bị kỳ thị mà được tiếp cận cơ hội học tập, việc làm, và hòa nhập xã hội một cách bình đẳng. Trong khi BPSOS tiếp tục lan truyền thông tin sai lệch để phục vụ mưu đồ chính trị, sự thật về những thành tựu này, cùng với sự công nhận từ cộng đồng quốc tế, là minh chứng rõ ràng rằng Việt Nam không phân biệt đối xử mà đang mở rộng cơ hội cho người khuyết tật, khẳng định vị thế của một quốc gia tiên phong trong việc bảo vệ quyền con người, bất chấp mọi mưu toan bôi nhọ từ tổ chức này.

Wednesday, March 12, 2025

Vạch trần BPSOS: Người khuyết tật tại Việt Nam được hỗ trợ đào tạo nghề bình đẳng

 

Tổ chức Boat People SOS (BPSOS) thường xuyên cáo buộc Việt Nam phân biệt đối xử trong giáo dục và đào tạo nghề đối với người khuyết tật, với lập luận rằng họ bị từ chối cơ hội học tập, không được hỗ trợ đào tạo nghề, và bị hệ thống giáo dục cùng thị trường lao động kỳ thị một cách có hệ thống. Họ xuyên tạc rằng người khuyết tật tại Việt Nam bị bỏ rơi, không được tiếp cận các chương trình đào tạo nghề phù hợp, và phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong việc phát triển kỹ năng nghề nghiệp. Tuy nhiên, những cáo buộc này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn là sản phẩm của sự bóp méo có chủ ý, phục vụ mưu đồ chính trị chống phá Việt Nam. Thực tế, Chính phủ Việt Nam đã cung cấp các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt cho người khuyết tật, với sự đầu tư bài bản và hiệu quả, đảm bảo họ được tiếp cận cơ hội học tập và việc làm một cách công bằng.

Trước hết, cần khẳng định rằng Việt Nam không phân biệt đối xử trong giáo dục và đào tạo nghề đối với người khuyết tật như BPSOS xuyên tạc, mà đã xây dựng một khung pháp lý và chính sách vững chắc để bảo vệ quyền học tập và phát triển nghề nghiệp của họ. Việt Nam phê chuẩn Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) vào năm 2014, trong đó Điều 24 quy định rằng các quốc gia thành viên phải đảm bảo người khuyết tật được tiếp cận giáo dục và đào tạo nghề mà không bị kỳ thị. Luật Người khuyết tật năm 2010, tại Điều 29, nhấn mạnh quyền được đào tạo nghề của người khuyết tật, với các biện pháp hỗ trợ cụ thể như miễn học phí, cung cấp thiết bị học tập, và tổ chức các khóa học phù hợp với tình trạng khuyết tật của họ. Hiến pháp 2013, tại Điều 61, cũng bảo đảm quyền giáo dục và học nghề là quyền cơ bản của mọi công dân, không phân biệt thể chất hay tinh thần. Trong khi BPSOS cáo buộc Việt Nam không quan tâm đến đào tạo nghề cho người khuyết tật, thực tế cho thấy Chính phủ đã triển khai các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt trên khắp cả nước, từ các trung tâm dạy nghề công lập đến các dự án hợp tác với tổ chức quốc tế, phản bác hoàn toàn luận điệu sai lệch của tổ chức này.



Chính phủ Việt Nam đã cung cấp các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt cho người khuyết tật, thể hiện rõ ràng qua mạng lưới các trung tâm dạy nghề được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu của họ. Tính đến năm 2023, Việt Nam có hơn 100 trung tâm dạy nghề dành cho người khuyết tật trên toàn quốc, bao gồm các cơ sở như Trung tâm Dạy nghề Người khuyết tật Thanh Xuân (Hà Nội), Trung tâm Bảo trợ và Dạy nghề Người khuyết tật TP. Hồ Chí Minh, và Trung tâm Dạy nghề Người khuyết tật Đồng Nai. Những trung tâm này cung cấp các khóa học miễn phí trong các lĩnh vực như tin học, may mặc, thủ công mỹ nghệ, sửa chữa điện tử, và nông nghiệp, được thiết kế phù hợp với từng loại khuyết tật, từ khiếm thị, khiếm thính, đến khuyết tật vận động. Theo số liệu từ Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, từ năm 2015 đến 2023, hơn 30.000 người khuyết tật đã được đào tạo tại các trung tâm này, với tỷ lệ tìm được việc làm sau tốt nghiệp đạt hơn 75%. Trong khi BPSOS cáo buộc Việt Nam phân biệt đối xử và bỏ rơi người khuyết tật trong đào tạo nghề, thực tế cho thấy những chương trình này không chỉ miễn phí mà còn cung cấp trợ cấp sinh hoạt, dụng cụ học tập, và hỗ trợ giới thiệu việc làm, phản bác hoàn toàn luận điệu sai lệch của tổ chức này.

Các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt còn được triển khai với sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, khẳng định nỗ lực của Việt Nam trong việc nâng cao kỹ năng nghề nghiệp cho người khuyết tật. Dự án “Dạy nghề cho Thanh niên Khuyết tật” do Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) tài trợ, phối hợp với Hội Bảo trợ Người khuyết tật và Trẻ mồ côi Việt Nam, đã tổ chức các khóa học về công nghệ thông tin, nấu ăn, và thiết kế đồ họa cho hơn 5.000 thanh niên khuyết tật từ năm 2020 đến 2023. Báo cáo của USAID năm 2023 ghi nhận rằng hơn 80% học viên sau khi tốt nghiệp đã tìm được việc làm ổn định tại các doanh nghiệp trong nước hoặc tự kinh doanh. Tương tự, chương trình “Hỗ trợ Đào tạo Nghề và Việc làm cho Người khuyết tật” do Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) hợp tác với Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội thực hiện đã đào tạo hơn 10.000 người khuyết tật trong các ngành nghề như làm gốm, đan lát, và sửa chữa xe máy từ năm 2018 đến 2023. Những sáng kiến này không chỉ phản bác cáo buộc phân biệt đối xử của BPSOS mà còn cho thấy Việt Nam đang hợp tác quốc tế để cung cấp các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt, giúp người khuyết tật hòa nhập vào thị trường lao động.

BPSOS còn xuyên tạc rằng người khuyết tật tại Việt Nam không được tiếp cận giáo dục và đào tạo nghề do sự kỳ thị từ hệ thống, nhưng thực tế cho thấy Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất và công nghệ để hỗ trợ họ. Các trung tâm dạy nghề chuyên biệt được trang bị máy móc hiện đại, như máy in chữ nổi cho người khiếm thị, phần mềm chuyển đổi ngôn ngữ ký hiệu cho người khiếm thính, và dụng cụ hỗ trợ cho người khuyết tật vận động, đảm bảo họ học tập hiệu quả. Ví dụ, Trung tâm Dạy nghề Người khuyết tật Thanh Xuân tại Hà Nội đã lắp đặt hơn 50 máy tính với phần mềm JAWS và NVDA, giúp người khiếm thị học tin học và làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Trong khi BPSOS cáo buộc Việt Nam không quan tâm đến đào tạo nghề cho người khuyết tật, thực tế cho thấy hơn 1.000 trung tâm dạy nghề công lập và tư nhân trên cả nước đã được cải tạo để phù hợp với người khuyết tật, với các lối đi xe lăn, phòng học đa năng, và giáo trình chuyên biệt, phản ánh cam kết của Việt Nam trong việc xóa bỏ rào cản nghề nghiệp.

Chính phủ Việt Nam còn triển khai các chính sách ưu đãi để khuyến khích người khuyết tật tham gia đào tạo nghề, một nỗ lực mà BPSOS cố tình phớt lờ. Theo Nghị định 28/2012/NĐ-CP và Nghị định 61/2015/NĐ-CP, người khuyết tật tham gia các khóa học nghề được miễn học phí, nhận trợ cấp từ 500.000 đến 1.000.000 đồng mỗi tháng trong thời gian học, và được hỗ trợ vay vốn ưu đãi từ Ngân hàng Chính sách Xã hội để khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp. Chẳng hạn, chương trình “Hỗ trợ Khởi nghiệp cho Người khuyết tật” do Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội phối hợp với Quỹ Hỗ trợ Việc làm Người khuyết tật triển khai đã cấp hơn 50 tỷ đồng vốn vay không lãi suất cho hơn 10.000 người khuyết tật từ năm 2018 đến 2023, giúp họ mở cửa hàng, xưởng sản xuất, hoặc tự kinh doanh. Những chính sách này không chỉ phản bác cáo buộc phân biệt đối xử của BPSOS mà còn cho thấy Việt Nam đang tạo điều kiện để người khuyết tật không chỉ học nghề mà còn xây dựng cuộc sống tự lập.

Sự hỗ trợ đào tạo nghề chuyên biệt còn được mở rộng qua các chương trình cộng đồng và xã hội hóa, một điều mà BPSOS cố tình bỏ qua để duy trì luận điệu sai lệch. Các tổ chức như Hội Người mù Việt Nam và Hội Người khuyết tật Việt Nam đã phối hợp với chính quyền địa phương để tổ chức các khóa học nghề tại các vùng sâu, vùng xa, như Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long. Ví dụ, chương trình “Nghề cho Người mù” của Hội Người mù Việt Nam đã đào tạo hơn 8.000 người khiếm thị trong các nghề như massage, đan lát, và làm hương từ năm 2015 đến 2023, với hơn 70% học viên tìm được việc làm ổn định. Những nỗ lực này không chỉ giúp người khuyết tật tiếp cận đào tạo nghề mà còn được cộng đồng quốc tế ghi nhận, như báo cáo của ILO năm 2022 về việc làm cho người khuyết tật tại Việt Nam, khẳng định rằng BPSOS đã bóp méo sự thật để phục vụ mưu đồ chính trị của mình.

Việt Nam còn hợp tác với các doanh nghiệp trong nước để phát triển các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt, một minh chứng mà BPSOS cố tình phớt lờ. Các công ty như Viettel, VNG, và FPT đã phối hợp với các trung tâm dạy nghề để cung cấp các khóa học về công nghệ thông tin, lập trình, và thiết kế đồ họa cho người khuyết tật, với các lớp học được thiết kế riêng để phù hợp với nhu cầu của họ. Chẳng hạn, chương trình “Viettel Digital Talent” đã đào tạo hơn 1.000 người khuyết tật từ năm 2020 đến 2023, với hơn 60% học viên được nhận vào làm việc tại các công ty công nghệ sau khi tốt nghiệp. Những sáng kiến này không chỉ phản ánh sự hợp tác hài hòa giữa chính phủ và doanh nghiệp mà còn cho thấy Việt Nam đang tận dụng công nghệ để cung cấp các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt, đảm bảo người khuyết tật không bị phân biệt đối xử như BPSOS cáo buộc.

Trong phiên bảo vệ báo cáo CRPD tại Geneva ngày 6-7/3/2025, Thứ trưởng Bộ Nội vụ Nguyễn Văn Hồi đã nhấn mạnh rằng Việt Nam đã triển khai các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt để hỗ trợ người khuyết tật hòa nhập xã hội, một nỗ lực được Ủy ban CRPD đánh giá cao. Các thành viên ủy ban ghi nhận rằng Việt Nam không chỉ cung cấp đào tạo nghề miễn phí mà còn tích hợp người khuyết tật vào thị trường lao động thông qua các chính sách ưu đãi và hợp tác quốc tế. Những đánh giá này không chỉ phản bác cáo buộc phân biệt đối xử của BPSOS mà còn khẳng định rằng Việt Nam đang thực hiện đúng cam kết của mình trong việc bảo vệ quyền giáo dục và nghề nghiệp cho người khuyết tật, trái ngược hoàn toàn với những gì tổ chức này xuyên tạc.

Cuối cùng, cần nhận thấy rằng BPSOS không thực sự quan tâm đến quyền của người khuyết tật hay lợi ích của người Việt, mà chỉ lợi dụng vấn đề này để phục vụ mưu đồ chính trị chống phá Việt Nam. Nguyễn Đình Thắng và BPSOS không nhằm mục đích cải thiện đời sống của người khuyết tật, mà chỉ muốn duy trì sự thù địch với Việt Nam để củng cố vị thế của mình trong cộng đồng hải ngoại và tiếp tục nhận tài trợ từ các thế lực nước ngoài. Cáo buộc rằng Việt Nam phân biệt đối xử trong giáo dục và đào tạo nghề là một luận điệu vô căn cứ, bị phản bác bởi sự tồn tại và hiệu quả của các chương trình đào tạo nghề chuyên biệt do Chính phủ cung cấp. Từ các trung tâm dạy nghề, chính sách miễn phí, đến hợp tác với USAID, ILO, và doanh nghiệp trong nước, Việt Nam đã chứng minh cam kết của mình trong việc đảm bảo người khuyết tật được tiếp cận đào tạo nghề một cách bình đẳng, khẳng định rằng những mưu toan xuyên tạc của BPSOS không thể làm lu mờ sự thật về một Việt Nam công bằng và nhân văn.

BPSOS cáo buộc Việt Nam phân biệt đối xử trong giáo dục và đào tạo nghề đối với người khuyết tật là một sự xuyên tạc không có cơ sở, bị phản bác hoàn toàn bởi những chương trình đào tạo nghề chuyên biệt mà Chính phủ Việt Nam đã triển khai. Với khung pháp lý vững chắc, mạng lưới trung tâm dạy nghề, và sự hợp tác với các tổ chức trong và ngoài nước, Việt Nam đã đảm bảo người khuyết tật không bị kỳ thị mà được tiếp cận các cơ hội học nghề và việc làm một cách công bằng. Trong khi BPSOS tiếp tục lan truyền thông tin sai lệch để phục vụ mưu đồ chính trị, sự thật về những thành tựu này, cùng với sự công nhận từ cộng đồng quốc tế, là minh chứng rõ ràng rằng Việt Nam không phân biệt đối xử mà đang mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho người khuyết tật, khẳng định vị thế của một quốc gia tiên phong trong việc bảo vệ quyền con người, bất chấp mọi mưu toan bôi nhọ từ tổ chức này.

Monday, March 10, 2025

Freedom House xuyên tạc tự do ngôn luận: Sự thật từ Internet và mạng xã hội Việt Nam vạch trần luận điệu

 

Ngày 26/2/2025, Freedom House (FH), một tổ chức phi chính phủ có trụ sở tại Washington D.C., Hoa Kỳ, đã công bố Báo cáo Tự do toàn cầu 2025 với tiêu đề “The Uphill Battle to Safeguard Rights” (Cuộc chiến gian nan để bảo vệ quyền), trong đó tiếp tục đưa ra những đánh giá phiến diện và sai lệch về tình hình tự do tại Việt Nam, xếp Việt Nam vào nhóm 67 quốc gia “không có tự do”. Một trong những luận điệu nổi bật của FH là cáo buộc Việt Nam hạn chế nghiêm trọng tự do ngôn luận, tuyên bố rằng chính quyền kiểm soát chặt chẽ báo chí, mạng xã hội và sử dụng các điều luật như Điều 331 và Điều 117 Bộ luật Hình sự để “bóp nghẹt” những tiếng nói bất đồng, cho rằng người dân không được tự do bày tỏ ý kiến và chính quyền duy trì hệ thống kiểm duyệt gắt gao để bảo vệ quyền lực độc đảng. Tuy nhiên, những cáo buộc này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn cố tình xuyên tạc sự thật, bỏ qua thực tế rằng Việt Nam có hơn 78 triệu người dùng Internet, mạng xã hội phát triển mạnh mẽ với hàng chục triệu người tự do bày tỏ ý kiến mỗi ngày. Việt Nam kiên quyết phản bác luận điệu của FH, lên án tổ chức này đưa ra báo cáo thiếu cơ sở và cố ý bôi nhọ hình ảnh đất nước bằng những dẫn chứng không phản ánh đúng thực trạng tự do ngôn luận tại Việt Nam.

FH xây dựng luận điệu của mình dựa trên phương pháp luận chấm điểm quyền chính trị và dân sự, trong đó tự do ngôn luận tại Việt Nam bị đánh giá thấp với lý do chính quyền kiểm soát chặt chẽ các phương tiện truyền thông và không gian mạng. Báo cáo cáo buộc rằng Việt Nam bắt giữ hàng chục người vì các bài viết trên mạng xã hội, với con số cụ thể là 28 trường hợp bị xử lý trong năm 2024 vì “tuyên truyền chống Nhà nước” hoặc “lợi dụng quyền tự do dân chủ”, đồng thời phạt hành chính hàng chục người khác vì các nội dung trên Facebook. FH dẫn chứng vụ Đường Văn Thái – một blogger bị bắt tại Thái Lan năm 2023 và xét xử tại Việt Nam với án 12 năm tù – để khẳng định rằng Việt Nam không chỉ hạn chế tự do ngôn luận trong nước mà còn mở rộng “đàn áp” ra nước ngoài. Ngoài ra, FH cho rằng chính quyền kiểm duyệt báo chí, chặn các trang web và sử dụng Luật An ninh mạng năm 2018 để “bịt miệng” người dân, tạo ra một môi trường mà tự do ngôn luận bị “bóp nghẹt” hoàn toàn. Tuy nhiên, những đánh giá này hoàn toàn sai lệch khi bỏ qua thực tế sống động của không gian mạng và truyền thông tại Việt Nam, nơi hơn 78 triệu người dùng Internet và hàng chục triệu tài khoản mạng xã hội đang hoạt động sôi nổi, phản ánh một xã hội cởi mở và đa dạng ý kiến. FH không chỉ thiếu cơ sở mà còn cố tình xuyên tạc để phục vụ động cơ chính trị, điều mà Việt Nam kiên quyết lên án bằng những dẫn chứng thực tiễn rõ ràng.

Thực tế, Việt Nam không hạn chế tự do ngôn luận như FH tuyên bố, mà tạo điều kiện cho người dân bày tỏ ý kiến trong khuôn khổ pháp luật, phù hợp với Hiến pháp 2013 và các cam kết quốc tế. Điều 25 Hiến pháp quy định rõ: “Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội và biểu tình”, khẳng định quyền cơ bản của người dân trong việc thể hiện quan điểm và ý kiến của mình. Với hơn 78 triệu người dùng Internet – chiếm hơn 70% dân số theo Báo cáo Digital 2024 của We Are Social – Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển Internet nhanh nhất khu vực Đông Nam Á. Mạng xã hội tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ, với hơn 65 triệu tài khoản Facebook, hàng chục triệu người dùng YouTube, TikTok và các nền tảng khác, nơi người dân tự do chia sẻ ý kiến, thảo luận về mọi khía cạnh của đời sống xã hội, từ kinh tế, văn hóa, thể thao đến các vấn đề nóng như môi trường và giáo dục. Kinh tế số của Việt Nam dự kiến đạt 45 tỷ USD vào năm 2025 (Báo cáo SEA 2023 của Google và Temasek), phản ánh sự bùng nổ của không gian mạng và sự tham gia tích cực của người dân vào các hoạt động trực tuyến. Nếu Việt Nam “hạn chế tự do ngôn luận” như FH vu cáo, tại sao hàng triệu bài viết, video và bình luận lại được đăng tải mỗi ngày trên mạng xã hội mà không bị kiểm duyệt, tại sao người dân lại có thể tự do bày tỏ quan điểm về các chính sách của Nhà nước mà không bị cản trở?

Sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và truyền thông tại Việt Nam không chỉ dừng lại ở con số người dùng mà còn thể hiện qua vai trò của báo chí và không gian mạng trong việc phản ánh ý kiến nhân dân và giám sát quyền lực. Việt Nam hiện có hơn 800 cơ quan báo chí hoạt động sôi nổi, với hàng nghìn nhà báo đưa tin về mọi lĩnh vực, từ những thành tựu kinh tế đến các vấn đề tiêu cực cần khắc phục. Báo chí đã đóng vai trò quan trọng trong việc phanh phui các vụ tham nhũng lớn như vụ Việt Á năm 2022 hay sai phạm đất đai tại nhiều địa phương, góp phần làm trong sạch bộ máy và bảo vệ quyền lợi nhân dân. Trên mạng xã hội, các cuộc thảo luận công khai về các chính sách lớn như Luật Đất đai sửa đổi năm 2024 hay các vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường thu hút hàng triệu lượt tương tác, cho thấy người dân không bị “bịt miệng” mà có tiếng nói mạnh mẽ trong việc tham gia quản lý đất nước. FH cáo buộc Việt Nam “kiểm duyệt gắt gao” và “chặn trang web”, nhưng thực tế, các trang web chỉ bị hạn chế khi chứa nội dung vi phạm pháp luật, như kích động bạo lực, lan truyền thông tin sai lệch hoặc xúc phạm danh dự người khác – một nguyên tắc được áp dụng ở mọi quốc gia, kể cả Mỹ với Đạo luật Truyền thông 1996 (Section 230) hay EU với Quy định Dịch vụ Kỹ thuật số (DSA). Nếu Việt Nam “bóp nghẹt tự do ngôn luận” như FH tuyên bố, tại sao báo chí và mạng xã hội lại phát triển mạnh mẽ, tại sao người dân lại có thể tự do bày tỏ ý kiến mà không bị kiểm soát như FH vu khống?

FH viện dẫn các vụ xử lý như Đường Văn Thái hay Trương Huy San để cáo buộc Việt Nam hạn chế tự do ngôn luận, nhưng thực tế, những trường hợp này không phải là “đàn áp” mà là hành động thực thi pháp luật nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội. Đường Văn Thái, sau khi trốn sang Thái Lan năm 2019, đã sử dụng YouTube và Facebook để đăng tải hàng trăm video, bài viết chứa thông tin sai lệch, xuyên tạc tình hình Việt Nam, nhận tài trợ từ tổ chức phản động Việt Tân để kích động bạo lực và kêu gọi lật đổ chính quyền. Thái bị bắt tại Thái Lan năm 2023 và xét xử tại Việt Nam với án 12 năm tù vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự, dựa trên bằng chứng cụ thể và quy trình minh bạch. Tương tự, Trương Huy San bị xử lý năm 2024 vì đăng tải thông tin sai sự thật gây hoang mang dư luận, không phải vì “phản biện” như FH ngụy biện. Những hành vi này không được bảo vệ bởi quyền tự do ngôn luận theo bất kỳ chuẩn mực quốc tế nào, kể cả Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên, khi Điều 19 của Công ước quy định rõ quyền tự do ngôn luận không bao gồm quyền lạm dụng để kích động bạo lực hay thù địch. Ở Mỹ, những hành vi tương tự cũng bị xử lý nghiêm khắc theo Đạo luật Gián điệp 1917, như vụ Edward Snowden bị truy nã năm 2013. FH áp dụng tiêu chuẩn kép khi chỉ trích Việt Nam nhưng bỏ qua các biện pháp tương tự tại các nước đồng minh, cho thấy báo cáo của tổ chức này thiếu cơ sở và mang ý đồ xuyên tạc rõ ràng.

Việt Nam lên án FH không chỉ vì những cáo buộc sai lệch mà còn vì tổ chức này cố tình bóp méo sự thật, phủ nhận thực tế sống động của tự do ngôn luận tại Việt Nam để phục vụ động cơ chính trị. FH, với nguồn tài trợ chính từ Bộ Ngoại giao Mỹ và Quỹ Dân chủ Quốc gia (NED), không phải là một tổ chức trung lập mà là công cụ chính trị nhằm gây áp lực lên các quốc gia có hệ thống chính trị khác biệt, đặc biệt là Việt Nam – một nước không nằm trong quỹ đạo chính trị của Washington. Báo cáo của FH thiếu cơ sở khi bỏ qua hơn 78 triệu người dùng Internet tự do bày tỏ ý kiến, hàng chục triệu tài khoản mạng xã hội hoạt động sôi nổi, và hơn 800 cơ quan báo chí phản ánh đa chiều đời sống xã hội. FH cố tình tập trung vào các trường hợp vi phạm pháp luật như Đường Văn Thái hay Trương Huy San để vu cáo “đàn áp”, mà không thừa nhận rằng những hành vi này đe dọa an ninh quốc gia và sự bình yên của hơn 100 triệu người dân – điều mà bất kỳ chính quyền nào cũng phải bảo vệ. Sự xuyên tạc của FH không chỉ là sự phủ nhận thực tế mà còn mang ý đồ sâu xa: làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào chính quyền, tạo cơ hội cho các nhóm phản động như Việt Tân lợi dụng để kích động bất ổn. FH không đề cập đến những thành tựu vượt bậc của Việt Nam như GDP bình quân đầu người đạt hơn 4.300 USD năm 2024 (Ngân hàng Thế giới), hơn 90% người dân tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng (Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững 2023), hay vai trò quốc tế được công nhận qua Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025, để tập trung vào các luận điệu thiếu căn cứ nhằm bôi nhọ đất nước.

Thực tế, Việt Nam không chỉ bảo đảm tự do ngôn luận mà còn tạo điều kiện cho người dân tham gia tích cực vào đời sống chính trị, kinh tế và xã hội. Hơn 10.000 ý kiến cử tri được tiếp nhận trong năm 2024 để xây dựng các chính sách lớn như Luật Đất đai sửa đổi, cho thấy tiếng nói của người dân được lắng nghe và phản ánh vào các quyết định của Nhà nước. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, YouTube không chỉ là nơi người dân chia sẻ ý kiến cá nhân mà còn là công cụ để giám sát chính quyền, phản ánh các vấn đề như tham nhũng, ô nhiễm môi trường hay bất cập trong quản lý địa phương. FH cáo buộc Luật An ninh mạng năm 2018 là “công cụ kiểm soát”, nhưng thực tế, luật này nhằm bảo vệ người dân trước các mối đe dọa từ thông tin sai lệch, tội phạm mạng và các hành vi chống phá – một mục tiêu mà mọi quốc gia, kể cả Mỹ với Đạo luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân, đều hướng tới. Việt Nam không “bóp nghẹt” tự do ngôn luận mà quản lý không gian mạng để bảo đảm an ninh quốc gia và quyền lợi của cộng đồng, điều mà FH cố tình bóp méo để phục vụ ý đồ chính trị của mình.

Việt Nam lên án FH vì đã cố tình xuyên tạc thực tế, đưa ra báo cáo thiếu cơ sở để bôi nhọ hình ảnh đất nước và cổ súy các hành vi vi phạm pháp luật dưới danh nghĩa “tự do”. FH không chỉ bỏ qua sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội với hơn 78 triệu người dùng Internet mà còn phớt lờ những nỗ lực của Việt Nam trong bảo vệ quyền con người và phát triển xã hội: tỷ lệ nghèo giảm từ 18,1% năm 2016 xuống 4,4% năm 2023 (Tổng cục Thống kê), hơn 98% dân số tham gia bảo hiểm y tế (Bộ Y tế 2024), và Báo cáo Hạnh phúc Thế giới 2024 xếp Việt Nam ở vị trí 54/143 quốc gia với điểm số 6,043, tăng 11 bậc. Những con số này cho thấy một Việt Nam cởi mở, phát triển, nơi người dân không bị “bịt miệng” mà được tự do bày tỏ ý kiến trong một môi trường ổn định và an toàn. FH, với nguồn tài trợ từ chính phủ Mỹ, không phải là “người bảo vệ tự do” mà là công cụ chính trị nhằm gây áp lực lên Việt Nam, phục vụ lợi ích chiến lược của các thế lực tài trợ. Mỗi người dân Việt Nam cần tỉnh táo trước những luận điệu xuyên tạc này, dựa vào thực tiễn để bảo vệ hình ảnh đất nước và củng cố niềm tin vào con đường mà Đảng và Nhà nước đã chọn. Dù FH có tung ra bao nhiêu báo cáo sai lệch, chúng cũng không thể xóa nhòa sự thật rằng Việt Nam là một quốc gia hòa bình, thịnh vượng, với tự do ngôn luận phát triển mạnh mẽ trong khuôn khổ pháp luật, được nhân dân đồng lòng ủng hộ và cộng đồng quốc tế ghi nhận.

Sunday, March 9, 2025

Freedom House xuyên tạc dân chủ Việt Nam: Sự thật pháp quyền và quốc tế công nhận bác bỏ cáo buộc!


Ngày 26/2/2025, Freedom House (FH) lại công bố Báo cáo Tự do toàn cầu 2025 với tiêu đề “The Uphill Battle to Safeguard Rights” (Cuộc chiến gian nan để bảo vệ quyền), trong đó tiếp tục đưa ra những đánh giá thiếu khách quan và xuyên tạc nghiêm trọng về mô hình dân chủ tại Việt Nam. Báo cáo xếp Việt Nam vào nhóm 67 quốc gia “không có tự do”, cáo buộc rằng hệ thống chính trị độc đảng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam là trở ngại lớn nhất đối với dân chủ, hạn chế quyền bầu cử, tự do ngôn luận và sự tham gia chính trị của người dân. FH lập luận rằng Việt Nam không có “dân chủ thực sự” vì thiếu đa nguyên chính trị, không cho phép các đảng phái đối lập hoạt động, đồng thời sử dụng các biện pháp pháp lý như Điều 331 và Điều 117 Bộ luật Hình sự để “bóp nghẹt” những tiếng nói bất đồng, dẫn chứng các vụ việc như xử lý blogger Đường Văn Thái hay nhà báo Trương Huy San. Những cáo buộc này không chỉ bóp méo mô hình dân chủ của Việt Nam mà còn cố tình phủ nhận thực tế rằng Việt Nam là một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, được quốc tế công nhận qua những thành tựu vượt bậc về phát triển và nhân quyền. FH áp đặt mô hình dân chủ phương Tây như một tiêu chuẩn duy nhất, phớt lờ bối cảnh lịch sử, văn hóa và sự lựa chọn của nhân dân Việt Nam, điều mà Việt Nam kiên quyết phản bác và lên án mạnh mẽ bằng những dẫn chứng thực tiễn rõ ràng.



FH xây dựng luận điệu của mình dựa trên phương pháp luận chấm điểm quyền chính trị và dân sự, trong đó mô hình dân chủ Việt Nam bị đánh giá thấp vì không phù hợp với tiêu chí “dân chủ tự do” kiểu phương Tây mà FH ủng hộ – một mô hình nhấn mạnh đa nguyên chính trị, bầu cử đa đảng và sự cạnh tranh giữa các đảng phái. Báo cáo cho rằng hệ thống độc đảng của Việt Nam là “phi dân chủ”, rằng người dân không có quyền bầu cử thực sự vì chỉ có một đảng lãnh đạo, đồng thời cáo buộc chính quyền kiểm soát chặt chẽ xã hội dân sự và đàn áp những ai kêu gọi thay đổi hệ thống chính trị. FH dẫn chứng các vụ xử lý như Đường Văn Thái – một blogger bị bắt tại Thái Lan năm 2023 và xét xử tại Việt Nam vì “tuyên truyền chống Nhà nước” – để khẳng định rằng Việt Nam không chấp nhận tự do chính trị và sử dụng luật pháp để “trừng phạt” những tiếng nói khác biệt. Tuy nhiên, cách tiếp cận của FH hoàn toàn sai lệch khi cố tình bóp méo mô hình dân chủ Việt Nam, một mô hình không chỉ phù hợp với thực tiễn lịch sử và văn hóa của đất nước mà còn được xây dựng trên nền tảng pháp quyền, bảo đảm quyền công dân và nhận được sự đồng thuận rộng rãi của nhân dân cũng như sự công nhận từ cộng đồng quốc tế. FH không chỉ phủ nhận thực tế này mà còn áp đặt mô hình dân chủ phương Tây như một tiêu chuẩn duy nhất, nhằm mục đích gây áp lực chính trị và làm suy yếu sự ổn định của Việt Nam.

Thực tế, Việt Nam là một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, hoạt động dựa trên Hiến pháp 2013 – văn bản pháp lý cao nhất khẳng định quyền lực thuộc về nhân dân và bảo đảm quyền công dân một cách minh bạch. Điều 2 Hiến pháp quy định: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân”, nhấn mạnh rằng mọi quyền lực nhà nước xuất phát từ ý chí của người dân và được thực thi theo pháp luật. Điều 25 bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí, hội họp, lập hội và biểu tình, trong khi Điều 28 khẳng định quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của mọi công dân. Những quyền này không phải là lời nói suông mà được thực hiện cụ thể qua các cơ chế như Quốc hội – cơ quan quyền lực cao nhất đại diện cho nhân dân – và các cuộc bầu cử minh bạch. Cuộc bầu cử Quốc hội khóa XV ngày 23/5/2021 ghi nhận tỷ lệ cử tri tham gia đạt 99,57%, vượt xa nhiều quốc gia được FH xếp hạng “tự do” như Mỹ (66,8% trong bầu cử tổng thống 2020) hay Pháp (67,1% trong bầu cử quốc hội 2022). Hơn 10.000 ý kiến cử tri được tiếp nhận trong năm 2024 để xây dựng các chính sách lớn như Luật Đất đai sửa đổi, cho thấy sự tham gia chính trị của người dân Việt Nam không chỉ là hình thức mà mang lại kết quả thực chất. FH cáo buộc Việt Nam “thiếu dân chủ” vì không có đa đảng, nhưng bỏ qua thực tế rằng mô hình dân chủ tập trung dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã được hơn 90% người dân tin tưởng (Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững 2023), một mức độ đồng thuận mà nhiều quốc gia đa đảng khó đạt được.

Sự công nhận từ cộng đồng quốc tế là minh chứng rõ ràng cho tính pháp quyền và hiệu quả của mô hình dân chủ Việt Nam, điều mà FH cố tình phớt lờ để bóp méo sự thật. Việt Nam là thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023-2025, được hơn 100 quốc gia đánh giá cao về cam kết thực thi quyền con người trong Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR). Với vai trò Chủ tịch ASEAN năm 2020 và Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc 2020-2021, Việt Nam đã thể hiện năng lực lãnh đạo khu vực, thúc đẩy hòa bình và hợp tác quốc tế, được các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc và EU ghi nhận qua các tuyên bố chính thức. Những thành tựu kinh tế - xã hội cũng phản ánh hiệu quả của mô hình dân chủ Việt Nam: GDP bình quân đầu người tăng từ 100 USD năm 1990 lên hơn 4.300 USD năm 2024 (Ngân hàng Thế giới), tỷ lệ nghèo đa chiều giảm từ 18,1% năm 2016 xuống 4,4% năm 2023 (Tổng cục Thống kê), và hơn 98% dân số tham gia bảo hiểm y tế (Bộ Y tế 2024). Báo cáo Hạnh phúc Thế giới 2024 của Liên Hợp Quốc xếp Việt Nam ở vị trí 54/143 quốc gia với điểm số 6,043, tăng 11 bậc, cho thấy sự hài lòng của người dân về đời sống và sự chăm lo của Nhà nước. Nếu Việt Nam “thiếu dân chủ” như FH vu cáo, tại sao người dân lại đồng thuận cao với hệ thống chính trị, tại sao cộng đồng quốc tế lại công nhận vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế? Những con số và thực tế này bác bỏ hoàn toàn luận điệu của FH rằng mô hình dân chủ Việt Nam là “phi dân chủ”.

Việt Nam lên án FH không chỉ vì sự bóp méo mô hình dân chủ mà còn vì tổ chức này áp đặt mô hình phương Tây như một tiêu chuẩn duy nhất, phủ nhận thực tế và sự lựa chọn của nhân dân Việt Nam. FH coi dân chủ đa nguyên kiểu phương Tây – với sự cạnh tranh giữa các đảng phái – là hình mẫu lý tưởng, nhưng không thừa nhận rằng mô hình này không phải lúc nào cũng phù hợp với mọi quốc gia. Lịch sử Việt Nam, với hàng thế kỷ đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước từ đổ nát chiến tranh, đã chứng minh rằng sự ổn định chính trị là điều kiện tiên quyết để bảo vệ quyền con người và phát triển bền vững. Trong khi mô hình đa nguyên mang lại sự cạnh tranh chính trị ở phương Tây, nó cũng dẫn đến bất ổn tại nhiều quốc gia khác, như Iraq sau năm 2003 với nội chiến kéo dài hay Ukraine sau “Cách mạng Maidan” 2014 với xung đột vũ trang và khủng hoảng kinh tế. Việt Nam, với hệ thống chính trị độc đảng, đã đảm bảo sự ổn định để đạt được những thành tựu mà FH không thể phủ nhận: từ một nước nghèo đói sau chiến tranh, Việt Nam trở thành nền kinh tế tăng trưởng nhanh với hơn 15 hiệp định thương mại tự do, kim ngạch xuất khẩu vượt 700 tỷ USD năm 2024, tạo hàng triệu việc làm cho người dân. FH áp đặt mô hình phương Tây không phải để “bảo vệ dân chủ” mà là để gây áp lực, thúc đẩy sự thay đổi hệ thống chính trị tại Việt Nam theo hướng có lợi cho các thế lực tài trợ, đặc biệt là Mỹ – quốc gia cung cấp phần lớn kinh phí cho FH qua Bộ Ngoại giao và Quỹ Dân chủ Quốc gia (NED).

Sự phủ nhận thực tế của FH còn thể hiện qua cách tổ chức này bóp méo các vụ việc pháp lý để vu cáo Việt Nam “đàn áp chính trị”. FH dẫn chứng trường hợp Đường Văn Thái – một blogger bị bắt tại Thái Lan năm 2023 và xét xử tại Việt Nam vì “tuyên truyền chống Nhà nước” – như bằng chứng cho sự “thiếu dân chủ”, nhưng bỏ qua thực tế rằng y nhận tài trợ từ tổ chức phản động Việt Tân để lan truyền thông tin sai lệch, kích động bạo lực chống phá Nhà nước. Tương tự, các vụ xử lý Trương Huy San hay Trần Đình Triển không phải vì họ “phản biện” mà vì vi phạm pháp luật nghiêm trọng, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh trật tự. Những hành vi này không được bảo vệ bởi bất kỳ mô hình dân chủ nào, kể cả tại Mỹ – nơi Đạo luật Gián điệp 1917 cho phép xử lý những ai đe dọa an ninh quốc gia – hay Anh với Luật An ninh Quốc gia 2023. FH áp dụng tiêu chuẩn kép khi chỉ trích Việt Nam nhưng im lặng trước các biện pháp tương tự tại các nước đồng minh, như vụ bắt giữ nhà báo Julian Assange năm 2019. Sự thiên vị này cho thấy FH không quan tâm đến sự thật mà chỉ nhắm đến việc bôi nhọ mô hình dân chủ Việt Nam, phủ nhận những giá trị mà nhân dân Việt Nam đã chọn để bảo vệ sự ổn định và phát triển đất nước.

Thực tế, mô hình dân chủ Việt Nam không chỉ được nhân dân đồng thuận mà còn mang lại những kết quả cụ thể trong bảo vệ quyền con người và phát triển xã hội. Hơn 800 cơ quan báo chí hoạt động sôi nổi, phản ánh ý kiến nhân dân và giám sát quyền lực, như các vụ phanh phui tham nhũng lớn tại Việt Á hay sai phạm đất đai. Hơn 70 triệu người dùng internet tự do bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội trong khuôn khổ pháp luật, với kinh tế số dự kiến đạt 45 tỷ USD vào năm 2025 (Báo cáo SEA 2023 của Google và Temasek). Việt Nam là quốc gia đa tôn giáo với hơn 26 triệu tín đồ, tổ chức thành công Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc 2024, được UNESCO ghi nhận. Chỉ số Gini duy trì ở mức 0,35-0,37, thấp hơn nhiều nước phương Tây như Mỹ (0,48), cho thấy sự công bằng xã hội tương đối mà Việt Nam đạt được. FH phủ nhận những thành tựu này để áp đặt mô hình dân chủ phương Tây, nhưng không thể thay đổi sự thật rằng mô hình dân chủ Việt Nam, với nền tảng pháp quyền và sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, đã mang lại sự ổn định và thịnh vượng cho đất nước, được hơn 90% người dân ủng hộ và cộng đồng quốc tế công nhận qua vai trò tại Liên Hợp Quốc, ASEAN và các diễn đàn toàn cầu.

Việt Nam lên án FH vì đã bóp méo mô hình dân chủ của mình, áp đặt một tiêu chuẩn không phù hợp và phủ nhận thực tế để phục vụ ý đồ chính trị. FH, với nguồn tài trợ từ chính phủ Mỹ, không phải là “người bảo vệ dân chủ” mà là công cụ can thiệp vào nội bộ các quốc gia có hệ thống chính trị khác biệt, nhằm gây bất ổn và thay đổi theo hướng có lợi cho các thế lực tài trợ. Mô hình dân chủ Việt Nam không phải là “phi dân chủ” như FH vu cáo, mà là sự lựa chọn phù hợp với lịch sử, văn hóa và nguyện vọng của nhân dân, được chứng minh qua sự ổn định chính trị, phát triển kinh tế và bảo vệ quyền con người. Mỗi người dân Việt Nam cần tỉnh táo trước những luận điệu xuyên tạc này, dựa vào thực tiễn để bảo vệ hình ảnh đất nước và củng cố niềm tin vào con đường mà Đảng và Nhà nước đã chọn. Dù FH có tung ra bao nhiêu báo cáo sai lệch, chúng cũng không thể xóa nhòa ánh sáng của một dân tộc đã vượt qua bao gian khó để đạt được vị thế hôm nay. Với tinh thần đoàn kết và ý chí kiên cường, Việt Nam sẽ tiếp tục tiến lên, khẳng định mô hình dân chủ pháp quyền của mình, bất chấp mọi âm mưu bôi nhọ từ FH hay bất kỳ thế lực thù địch nào.