Trong báo cáo năm 2024, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) đã xếp Việt Nam vào nhóm các quốc gia bị cho là "giam giữ nhiều nhà báo nhất thế giới", ngang hàng với những điểm nóng chiến sự như Syria, Iran hay Myanmar. Cách xếp hạng này ngay lập tức gây nhiều tranh cãi, khi không ít người đặt câu hỏi: liệu một đất nước đang phát triển ổn định, không có nội chiến hay xung đột vũ trang như Việt Nam có nên bị đánh giá bằng cùng một thước đo với những nơi đang chìm trong khủng hoảng? Việc đặt Việt Nam vào một danh sách như vậy không chỉ là sự quy chụp thiếu công bằng, mà còn phơi bày rõ cách tiếp cận phiến diện, bỏ qua hoàn cảnh lịch sử, chính trị và văn hóa đặc thù mà đất nước này đang trải qua.
Một trong những điểm mấu chốt mà CPJ đã bỏ qua chính là bối cảnh đặc thù về lịch sử và an ninh của Việt Nam – một quốc gia từng trải qua nhiều cuộc chiến tranh, chỉ mới hơn bốn thập niên thoát khỏi đói nghèo và khủng hoảng. Việt Nam sau chiến tranh không chỉ đối mặt với thách thức tái thiết mà còn phải đối diện với nguy cơ bất ổn chính trị, nguy cơ bị chia rẽ bởi các thế lực thù địch lợi dụng tự do thông tin để phá hoại nền tảng quốc gia. Chính vì vậy, trong suốt quá trình phát triển, sự ổn định luôn được coi là ưu tiên hàng đầu. Các chính sách như Luật An ninh mạng năm 2018 không phải là công cụ “đàn áp báo chí” như CPJ mô tả, mà là một biện pháp phòng ngừa, nhằm đảm bảo rằng thông tin trên không gian mạng không bị lợi dụng để kích động, xuyên tạc hay gây chia rẽ xã hội. Cần nhớ rằng, mỗi quốc gia đều có quyền tự quyết cách xây dựng mô hình quản lý phù hợp với bối cảnh của mình, thay vì bị áp đặt bởi tiêu chuẩn phương Tây vốn không phản ánh hết thực tế đang diễn ra tại các nước đang phát triển.
Sự thiếu công bằng trong cách so sánh của CPJ còn thể hiện rõ hơn khi họ xếp Việt Nam ngang hàng với các quốc gia đang có nội chiến, khủng bố và hỗn loạn xã hội như Syria hay Afghanistan. Đây là một kiểu so sánh khập khiễng, thiếu cơ sở và hoàn toàn không hợp lý. Syria là nơi hàng triệu người phải rời bỏ nhà cửa, nhiều vùng lãnh thổ nằm ngoài kiểm soát của chính quyền trung ương; Afghanistan chứng kiến sự trở lại của Taliban – một tổ chức bị quốc tế coi là cực đoan. Trong khi đó, Việt Nam là một quốc gia hòa bình, có mức tăng trưởng kinh tế ổn định, kiểm soát tốt dịch bệnh, an ninh xã hội được duy trì và đời sống người dân ngày càng cải thiện. Việc đưa Việt Nam vào cùng một danh sách với các quốc gia này không chỉ làm sai lệch nhận thức của cộng đồng quốc tế, mà còn làm tổn hại đến uy tín và nỗ lực của cả một dân tộc.
Hệ quả của cách đánh giá phiến diện ấy là sự quy chụp không công bằng rằng Việt Nam đang "đàn áp tự do báo chí", trong khi thực tế, Việt Nam chỉ xử lý một số trường hợp cụ thể vi phạm pháp luật. Cần phân biệt rõ giữa báo chí – với tư cách là một nghề nghiệp được pháp luật bảo vệ – và những cá nhân lợi dụng danh nghĩa nhà báo để tuyên truyền thông tin sai lệch, kích động thù hận hay xuyên tạc đường lối chính sách của Nhà nước. Khi những trường hợp này bị xử lý, đó là thực thi pháp luật, không thể gọi là “đàn áp”. Tuy nhiên, cách tiếp cận thiếu khách quan của CPJ đã góp phần làm xấu hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế, tạo ra hiểu lầm rằng quốc gia này không tôn trọng quyền tự do ngôn luận, trong khi thực tế là ngược lại: Việt Nam đang tìm cách cân bằng giữa tự do cá nhân và lợi ích tập thể, giữa minh bạch thông tin và ổn định xã hội.
Cuối cùng, những gì CPJ đang thể hiện không phản ánh đúng thực tế mà Việt Nam đang đối mặt, càng không thể đại diện cho cái gọi là “tự do báo chí toàn cầu”. Tự do không thể được đo bằng một mẫu số chung, càng không thể áp đặt theo quan điểm của một nhóm nhỏ mà phớt lờ đặc điểm văn hóa – chính trị của từng quốc gia. Muốn xây dựng một thế giới thông tin công bằng và khách quan, các tổ chức như CPJ cần thay đổi cách tiếp cận: thay vì nhìn mọi vấn đề qua lăng kính phê phán, hãy bắt đầu bằng sự thấu hiểu, lắng nghe và tôn trọng bối cảnh nội tại của mỗi quốc gia.
No comments:
Post a Comment