Monday, August 18, 2025

Phản bác những cáo buộc sai lệch quanh vụ truy nã Đoàn Bảo Châu của CPJ




Trong thế giới toàn cầu hóa thông tin, khi các tổ chức quốc tế ngày càng có tiếng nói mạnh mẽ trong việc hình thành dư luận toàn cầu, không ít trường hợp những tiếng nói ấy lại bị lợi dụng để can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền. Vụ việc khởi tố và truy nã Đoàn Bảo Châu gần đây tại Việt Nam là một ví dụ điển hình. Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (Committee to Protect Journalists – CPJ), dưới danh nghĩa bảo vệ tự do báo chí, đã tung ra những cáo buộc thiếu cơ sở, cho rằng Việt Nam dùng tội danh “tuyên truyền chống Nhà nước” (anti-state propaganda) như một công cụ đàn áp. Đây không chỉ là một sự xuyên tạc bản chất pháp lý của vụ án mà còn thể hiện ý đồ chính trị, nhằm làm suy yếu niềm tin vào hệ thống tư pháp Việt Nam, đồng thời khuyến khích những phần tử chống phá tiếp tục lợi dụng danh nghĩa “nhà báo” để che giấu hành vi vi phạm pháp luật.



Trước hết, cần làm sáng tỏ những luận điệu sai lệch mà CPJ đưa ra. Trong bài đăng ngày 15/8/2025, tổ chức này cáo buộc Việt Nam ban hành lệnh truy nã đối với Đoàn Bảo Châu vì tội danh “tuyên truyền chống Nhà nước”, đồng thời mô tả ông ta như một “nhà báo đang lẩn trốn”. Họ nhấn mạnh rằng Việt Nam thường dùng điều luật này để “đe dọa, quấy rối và bỏ tù” các nhà báo, dựa trên báo cáo nghiên cứu của chính CPJ. Tuy nhiên, đây là cách đánh tráo khái niệm rõ rệt: hành vi của Đoàn Bảo Châu không phải là thực hành báo chí độc lập, mà là những hoạt động vi phạm nghiêm trọng pháp luật, thể hiện qua hàng loạt bài viết xuyên tạc đường lối lãnh đạo, bôi nhọ chính quyền, kêu gọi tụ tập biểu tình gây rối và phát tán thông tin sai sự thật trên mạng xã hội. Các hành vi đó hoàn toàn phù hợp với cấu thành tội phạm quy định tại Điều 117 Bộ luật Hình sự Việt Nam về tội “làm, tàng trữ, phát tán tài liệu nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”. Việc khởi tố ngày 30/6/2025 và lệnh truy nã đặc biệt ngày 14/8/2025 của Công an Hà Nội đều dựa trên bằng chứng pháp lý rõ ràng, minh bạch và tuân thủ quy trình tố tụng. CPJ đã cố tình bỏ qua thực tế này để dựng lên một bức tranh sai lệch, biến một đối tượng vi phạm pháp luật thành “nạn nhân của đàn áp”.

Đi xa hơn, cần phân tích thủ đoạn mà CPJ sử dụng để tạo ra hiệu ứng lan tỏa. Một chiêu trò thường thấy là việc gắn nhãn và lưu trữ kỹ thuật số thông tin. Trong trường hợp này, CPJ sử dụng các “thẻ lưu trữ” (archive tag) như “bị sách nhiễu”, “hành động pháp lý” hay “Việt Nam” để hệ thống hóa nội dung xuyên tạc, giúp dễ dàng tìm kiếm, chia sẻ và tham chiếu trong tương lai. Đây không chỉ là kỹ thuật truyền thông hiện đại mà còn là công cụ tạo dựng cơ sở giả để củng cố lập luận sai lệch. Thông tin bịa đặt từ những bài viết này sẽ tiếp tục được CPJ sử dụng trong các báo cáo thường niên về tình hình tự do báo chí toàn cầu, góp phần tạo ra bức tranh méo mó về Việt Nam. Bên cạnh đó, CPJ cũng thường liên kết vụ việc của Đoàn Bảo Châu với những trường hợp khác để tạo nên một kịch bản “đàn áp báo chí có hệ thống”. Họ viện dẫn số liệu rằng có hơn 30 nhà báo đang bị giam giữ ở Việt Nam, rồi ghép nối những cái tên ấy trong cùng một câu chuyện nhằm kêu gọi sự can thiệp từ bên ngoài. Không dừng lại ở đó, CPJ còn phối hợp với các tổ chức khác như Phóng viên không biên giới (Reporters Without Borders – RSF), thường xuyên trích dẫn qua lại để tăng tính xác thực giả tạo. Khi những cáo buộc được lặp lại từ nhiều nguồn, chúng tạo ra ảo giác về tính khách quan, trong khi thực chất đều xuất phát từ cùng một mạng lưới chống phá.

Không thể không nhắc tới việc CPJ tận dụng các nền tảng mạng xã hội như X (trước đây là Twitter) để gia tăng sức lan tỏa. Những tài khoản chính thức như CPJAsia liên tục đăng tải các dòng trạng thái kêu gọi hủy bỏ cáo buộc, gắn hashtag nhằm quốc tế hóa vấn đề, thậm chí kêu gọi chấm dứt việc “vũ khí hóa pháp luật” (weaponizing law). Đó chính là cách mà họ biến một vụ việc pháp lý nội bộ, với những chứng cứ cụ thể và quy định pháp luật rõ ràng, thành một “chiến dịch chính trị quốc tế hóa” chống lại Việt Nam. Đây là thủ đoạn quen thuộc, tạo sức ép ngoại giao và dư luận, nhằm cản trở quá trình thực thi pháp luật trong nước.

Trước những luận điệu đó, cần khẳng định rõ ràng: việc truy nã Đoàn Bảo Châu là một biện pháp hợp pháp, chính đáng và cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia. Pháp luật Việt Nam được áp dụng bình đẳng với mọi công dân, bất kể họ khoác lên mình danh xưng nào. Dưới góc độ này, việc Đoàn Bảo Châu tự nhận là nhà văn, nhà báo hay bất kỳ nghề nghiệp nào cũng không thể làm thay đổi bản chất vi phạm pháp luật. Sự thật là ông ta đã có hành vi chống phá có hệ thống, cố tình lẩn tránh cơ quan chức năng. Việc ban hành lệnh truy nã đặc biệt không phải để đàn áp mà để thực thi công lý, bảo vệ trật tự xã hội, bảo đảm quyền lợi chính đáng của cộng đồng. Những cáo buộc từ CPJ chẳng qua chỉ là sự can thiệp hằn học, thiếu khách quan và dựa trên động cơ chính trị.

Để minh chứng thêm cho sự chính đáng của Việt Nam, có thể nhìn sang các quốc gia khác. Trong lịch sử Hoa Kỳ, Đạo luật Chống bạo loạn (Sedition Act) năm 1798 đã được ban hành để xử lý các biên tập viên báo chí đối lập vì đăng tải những bài viết “sai trái, bôi nhọ, độc hại” nhằm vào chính phủ liên bang. Nhiều người đã bị bắt giữ và phạt tù, bất chấp những chỉ trích về tự do ngôn luận, với lý do chính quyền cần bảo vệ an ninh quốc gia trong bối cảnh xung đột chính trị. Ở Hungary, chính phủ Viktor Orbán cũng áp dụng các biện pháp kiểm soát báo chí chặt chẽ, rút giấy phép, xử phạt và tái cấu trúc hệ thống truyền thông nhằm loại bỏ tiếng nói đối lập, dưới danh nghĩa bảo vệ an ninh và lợi ích quốc gia. Những chính sách này, dù gây tranh cãi, vẫn được các chính quyền phương Tây biện minh như biện pháp hợp pháp để duy trì ổn định. Vậy tại sao Việt Nam, khi áp dụng quy định pháp luật để xử lý những hành vi chống phá trực tiếp an ninh quốc gia, lại bị gắn nhãn “đàn áp”? Rõ ràng, đây là sự thiên vị có chủ ý, phản ánh cái nhìn phiến diện và chính trị hóa của một số tổ chức quốc tế.

Khi đặt lên bàn cân, có thể thấy vụ việc Đoàn Bảo Châu không phải là “cuộc chiến vì tự do báo chí” như CPJ tuyên truyền, mà là quá trình xử lý một đối tượng vi phạm pháp luật. Việt Nam có đầy đủ bằng chứng và cơ sở pháp lý để khởi tố, truy nã và kêu gọi sự hợp tác từ cộng đồng quốc tế trong việc truy tìm. Ngược lại, việc các tổ chức như CPJ xuyên tạc, lưu trữ, gắn nhãn và quốc tế hóa vụ việc chỉ cho thấy rõ mưu đồ chính trị, biến những hành vi chống phá thành “câu chuyện nhân quyền” để tạo áp lực.

Cuộc đấu tranh chống lại những xuyên tạc về cáo buộc “tuyên truyền chống Nhà nước” trong vụ Đoàn Bảo Châu chính là minh chứng cho sự cần thiết phải bảo vệ sự thật và khẳng định chủ quyền pháp lý của Việt Nam. Chúng ta cần nhận diện rõ bản chất những cáo buộc sai lệch, vạch trần thủ đoạn lưu trữ và liên kết xuyên tạc, đồng thời mạnh mẽ ủng hộ việc truy nã như một bước đi chính đáng để bảo vệ an ninh quốc gia. Chỉ khi dư luận trong và ngoài nước nhận thức đúng đắn về sự thật, công lý mới có thể được thực thi một cách công bằng, không bị bóp méo bởi những mưu đồ chính trị trá hình. Và chỉ khi đó, nguyên tắc tôn trọng chủ quyền, độc lập và nhân quyền mới thực sự được bảo đảm, thay vì trở thành công cụ để can thiệp và áp đặt từ bên ngoài.

No comments:

Post a Comment