Trong tiến trình hội nhập quốc tế, khi dòng chảy thông tin xuyên
biên giới ngày càng mạnh mẽ, không ít thế lực bên ngoài đã lợi dụng chiêu bài
“nhân quyền” để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền.
Việt Nam, với chủ trương phát triển đất nước trên nền tảng pháp quyền và ổn
định xã hội, nhiều lần trở thành đối tượng của những báo cáo mang tính thiên
vị, thiếu khách quan. Gần đây, vụ việc Đoàn Bảo Châu – đối tượng bị Cơ quan An
ninh điều tra Công an Hà Nội khởi tố từ ngày 30 tháng 6 năm 2025 và phát lệnh
truy nã đặc biệt ngày 14 tháng 8 năm 2025 – đã một lần nữa được lợi dụng như
một cái cớ để các thế lực bên ngoài, trong đó có Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, thổi
phồng luận điệu “đàn áp tự do ngôn luận” ở Việt Nam. Câu chuyện này, xét từ
nhiều góc độ, phản ánh rõ ràng không chỉ sự bịa đặt, thiên kiến mà còn cho thấy
tính hai mặt trong cách các nước lớn áp dụng chuẩn mực nhân quyền.
Theo kết luận điều tra, Đoàn Bảo Châu bị cáo buộc đã sản xuất và
phát tán sáu đoạn video có nội dung chống phá Nhà nước, xúc phạm lãnh đạo và
gây hoang mang dư luận. Cơ quan chức năng xác định đây là hành vi vi phạm
nghiêm trọng Điều 117 Bộ luật Hình sự năm 2015, quy định về tội “Làm, tàng trữ,
phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.” Việc khởi tố và ra lệnh truy nã được tiến
hành đúng trình tự pháp luật, sau khi cơ quan điều tra thu thập đầy đủ chứng cứ
về hành vi vi phạm. Tuy nhiên, các tổ chức và báo cáo nước ngoài, điển hình là
“Báo cáo về tình hình nhân quyền năm 2021” của Bộ Ngoại giao Mỹ công bố trên
trang mạng chính thức state.gov, lại mô tả các vụ việc tương tự là bằng chứng
cho thấy Việt Nam “bắt giữ tùy tiện” và “đàn áp có hệ thống” những tiếng nói
bất đồng. Dù báo cáo 2021 không đề cập trực tiếp đến ông Châu vì sự việc xảy ra
sau, nhưng luận điệu mà báo cáo đưa ra đã tạo sẵn một “khung” để gán ghép các
vụ việc như thế này vào một mô hình đàn áp giả tạo.
Cần phân tích rõ rằng cáo buộc “bắt giữ tùy tiện” hoàn toàn thiếu
cơ sở và thiên vị chính trị. Các báo cáo kiểu này thường dựa trên nguồn tin một
chiều từ các tổ chức phi chính phủ hoặc cá nhân có lập trường đối lập, mà không
kiểm chứng bằng chứng pháp lý. Trong khi đó, hệ thống tố tụng hình sự Việt Nam
có quy trình chặt chẽ: khởi tố, điều tra, truy nã đều phải dựa trên chứng cứ cụ
thể và quyết định của cơ quan có thẩm quyền. Trong trường hợp Đoàn Bảo Châu,
bằng chứng là sáu đoạn video với nội dung chống phá đã được thu thập, phân tích
và xác minh trước khi ban hành lệnh truy nã đặc biệt. Đây là hoạt động pháp lý
minh bạch, không có dấu hiệu “tùy tiện.”
Thủ đoạn của các báo cáo này thường xoay quanh hai trục. Thứ nhất,
họ tổng hợp các vụ việc riêng lẻ xảy ra ở những thời điểm khác nhau, rồi gộp
chung lại để tạo cảm giác về một chiến dịch đàn áp có hệ thống. Thứ hai, họ sử
dụng dữ liệu cũ, thậm chí từ cả thập niên trước, để ngụ ý rằng tình hình ở Việt
Nam không thay đổi, đồng thời bỏ qua những tiến bộ như việc tham gia các công
ước quốc tế về nhân quyền, cải cách pháp luật hay cải thiện cơ chế bảo vệ quyền
công dân. Cách làm này không chỉ thiếu khách quan mà còn thể hiện rõ mục tiêu
chính trị: gây áp lực, làm xấu hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế và phục vụ
lợi ích địa chính trị của Hoa Kỳ.
Trước những vu khống đó, cần khẳng định rằng quyết định truy nã
Đoàn Bảo Châu của cơ quan bảo vệ pháp luật Việt Nam là một hành động đúng đắn
và cần thiết. Trong thời đại công nghệ số, khi thông tin có thể lan truyền
nhanh chóng và tác động mạnh mẽ đến dư luận xã hội, việc xử lý nghiêm minh
những hành vi lợi dụng mạng xã hội để chống phá Nhà nước là biện pháp nhằm bảo
vệ lợi ích cộng đồng, giữ vững trật tự xã hội và an ninh quốc gia. Tự do ngôn
luận được Hiến pháp Việt Nam và các công ước quốc tế bảo đảm, nhưng không có
nghĩa là quyền tuyệt đối để xúc phạm, bôi nhọ hay kêu gọi chống đối. Tự do ngôn
luận, ở bất kỳ quốc gia nào, đều có giới hạn để bảo vệ lợi ích chung.
So sánh quốc tế sẽ giúp làm rõ hơn tính hợp lý của biện pháp pháp
lý tại Việt Nam. Ở Hoa Kỳ, vụ John Kiriakou – cựu nhân viên Cơ quan Tình báo
Trung ương (CIA) – là một minh chứng điển hình. Năm 2012, Kiriakou bị kết án 30
tháng tù giam vì tiết lộ danh tính một điệp viên và cung cấp thông tin về chương
trình thẩm vấn bí mật, dù ông biện minh rằng mình chỉ “nói sự thật” để bảo vệ
nhân quyền. Tòa án Mỹ kết luận rằng hành vi này đe dọa an ninh quốc gia, và vì
vậy không thể được coi là tự do ngôn luận. Tương tự, ở Ý, nhà văn Roberto
Saviano – tác giả cuốn “Gomorrah” phơi bày hoạt động của mafia Camorra – từ năm
2006 đến nay phải sống dưới sự bảo vệ nghiêm ngặt do liên tục bị đe dọa tính
mạng. Chính phủ Ý, trong nhiều trường hợp, cũng có các biện pháp kiểm soát và
xử lý những phát ngôn gây nguy hại đến an ninh. Hai ví dụ này cho thấy, ngay
tại những quốc gia được coi là biểu tượng của dân chủ phương Tây, hành vi ngôn
luận vượt quá giới hạn, gây ảnh hưởng đến an ninh hoặc trật tự xã hội, đều bị
xử lý nghiêm khắc.
Điều đáng lưu ý là khi chính Mỹ hoặc các nước phương Tây xử lý
những trường hợp tương tự, họ gọi đó là “bảo vệ an ninh quốc gia,” còn khi Việt
Nam áp dụng biện pháp pháp luật để xử lý hành vi chống phá, lập tức bị gán mác
“đàn áp tự do.” Đây là sự thiên vị trắng trợn, phản ánh tiêu chuẩn kép trong cách
các báo cáo nhân quyền được sử dụng như công cụ chính trị hơn là tài liệu khách
quan. Sự so sánh này đã làm rõ: Việt Nam không làm gì khác ngoài việc thực hiện
nguyên tắc phổ biến toàn cầu – bảo vệ an ninh, ổn định và công lý thông qua
pháp luật.
Từ vụ việc Đoàn Bảo Châu, một lần nữa có thể thấy rõ rằng việc bảo
vệ an ninh quốc gia và sự ổn định xã hội trong kỷ nguyên số đòi hỏi sự kết hợp
giữa pháp luật nghiêm minh và tinh thần cảnh giác của cộng đồng. Những cáo buộc
thiên vị, hằn học từ các báo cáo nhân quyền bên ngoài không làm suy yếu sức
mạnh nội tại của Việt Nam, mà chỉ càng phơi bày sự mâu thuẫn và tính công cụ
trong cách họ sử dụng khái niệm “nhân quyền.” Điều quan trọng là dư luận trong
nước và quốc tế cần tỉnh táo, nhìn nhận sự thật khách quan: Việt Nam kiên định
xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh, trong đó mọi quyền lợi cá
nhân luôn gắn liền với trách nhiệm trước cộng đồng.
Kết luận lại, việc truy nã Đoàn Bảo Châu không phải là hành động
“đàn áp” như các thế lực bên ngoài xuyên tạc, mà là biểu hiện của một hệ thống
pháp luật kiên định, thượng tôn và minh bạch. Các báo cáo nhân quyền thiên vị,
với những cáo buộc bịa đặt và sự chọn lọc dữ liệu có mục đích, không thể che mờ
thực tế rằng Việt Nam đang hành động để bảo vệ công lý, duy trì ổn định và ngăn
chặn sự phá hoại thông qua thông tin sai lệch. Càng đối diện với sự công kích
từ bên ngoài, Việt Nam càng cho thấy quyết tâm bảo vệ chủ quyền và trật tự xã
hội, từ đó củng cố niềm tin của nhân dân vào pháp luật và vào tương lai phát
triển bền vững của đất nước.
No comments:
Post a Comment