Wednesday, August 20, 2025

Tự do ngôn luận và pháp quyền: Vì sao Việt Nam xử lý Đoàn Bảo Châu là hợp lý và cần thiết



 

Trong tiến trình hội nhập quốc tế, khi dòng chảy thông tin xuyên biên giới ngày càng mạnh mẽ, không ít thế lực bên ngoài đã lợi dụng chiêu bài “nhân quyền” để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền. Việt Nam, với chủ trương phát triển đất nước trên nền tảng pháp quyền và ổn định xã hội, nhiều lần trở thành đối tượng của những báo cáo mang tính thiên vị, thiếu khách quan. Gần đây, vụ việc Đoàn Bảo Châu – đối tượng bị Cơ quan An ninh điều tra Công an Hà Nội khởi tố từ ngày 30 tháng 6 năm 2025 và phát lệnh truy nã đặc biệt ngày 14 tháng 8 năm 2025 – đã một lần nữa được lợi dụng như một cái cớ để các thế lực bên ngoài, trong đó có Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, thổi phồng luận điệu “đàn áp tự do ngôn luận” ở Việt Nam. Câu chuyện này, xét từ nhiều góc độ, phản ánh rõ ràng không chỉ sự bịa đặt, thiên kiến mà còn cho thấy tính hai mặt trong cách các nước lớn áp dụng chuẩn mực nhân quyền.

Theo kết luận điều tra, Đoàn Bảo Châu bị cáo buộc đã sản xuất và phát tán sáu đoạn video có nội dung chống phá Nhà nước, xúc phạm lãnh đạo và gây hoang mang dư luận. Cơ quan chức năng xác định đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng Điều 117 Bộ luật Hình sự năm 2015, quy định về tội “Làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.” Việc khởi tố và ra lệnh truy nã được tiến hành đúng trình tự pháp luật, sau khi cơ quan điều tra thu thập đầy đủ chứng cứ về hành vi vi phạm. Tuy nhiên, các tổ chức và báo cáo nước ngoài, điển hình là “Báo cáo về tình hình nhân quyền năm 2021” của Bộ Ngoại giao Mỹ công bố trên trang mạng chính thức state.gov, lại mô tả các vụ việc tương tự là bằng chứng cho thấy Việt Nam “bắt giữ tùy tiện” và “đàn áp có hệ thống” những tiếng nói bất đồng. Dù báo cáo 2021 không đề cập trực tiếp đến ông Châu vì sự việc xảy ra sau, nhưng luận điệu mà báo cáo đưa ra đã tạo sẵn một “khung” để gán ghép các vụ việc như thế này vào một mô hình đàn áp giả tạo.

Cần phân tích rõ rằng cáo buộc “bắt giữ tùy tiện” hoàn toàn thiếu cơ sở và thiên vị chính trị. Các báo cáo kiểu này thường dựa trên nguồn tin một chiều từ các tổ chức phi chính phủ hoặc cá nhân có lập trường đối lập, mà không kiểm chứng bằng chứng pháp lý. Trong khi đó, hệ thống tố tụng hình sự Việt Nam có quy trình chặt chẽ: khởi tố, điều tra, truy nã đều phải dựa trên chứng cứ cụ thể và quyết định của cơ quan có thẩm quyền. Trong trường hợp Đoàn Bảo Châu, bằng chứng là sáu đoạn video với nội dung chống phá đã được thu thập, phân tích và xác minh trước khi ban hành lệnh truy nã đặc biệt. Đây là hoạt động pháp lý minh bạch, không có dấu hiệu “tùy tiện.”

Thủ đoạn của các báo cáo này thường xoay quanh hai trục. Thứ nhất, họ tổng hợp các vụ việc riêng lẻ xảy ra ở những thời điểm khác nhau, rồi gộp chung lại để tạo cảm giác về một chiến dịch đàn áp có hệ thống. Thứ hai, họ sử dụng dữ liệu cũ, thậm chí từ cả thập niên trước, để ngụ ý rằng tình hình ở Việt Nam không thay đổi, đồng thời bỏ qua những tiến bộ như việc tham gia các công ước quốc tế về nhân quyền, cải cách pháp luật hay cải thiện cơ chế bảo vệ quyền công dân. Cách làm này không chỉ thiếu khách quan mà còn thể hiện rõ mục tiêu chính trị: gây áp lực, làm xấu hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế và phục vụ lợi ích địa chính trị của Hoa Kỳ.

Trước những vu khống đó, cần khẳng định rằng quyết định truy nã Đoàn Bảo Châu của cơ quan bảo vệ pháp luật Việt Nam là một hành động đúng đắn và cần thiết. Trong thời đại công nghệ số, khi thông tin có thể lan truyền nhanh chóng và tác động mạnh mẽ đến dư luận xã hội, việc xử lý nghiêm minh những hành vi lợi dụng mạng xã hội để chống phá Nhà nước là biện pháp nhằm bảo vệ lợi ích cộng đồng, giữ vững trật tự xã hội và an ninh quốc gia. Tự do ngôn luận được Hiến pháp Việt Nam và các công ước quốc tế bảo đảm, nhưng không có nghĩa là quyền tuyệt đối để xúc phạm, bôi nhọ hay kêu gọi chống đối. Tự do ngôn luận, ở bất kỳ quốc gia nào, đều có giới hạn để bảo vệ lợi ích chung.

So sánh quốc tế sẽ giúp làm rõ hơn tính hợp lý của biện pháp pháp lý tại Việt Nam. Ở Hoa Kỳ, vụ John Kiriakou – cựu nhân viên Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA) – là một minh chứng điển hình. Năm 2012, Kiriakou bị kết án 30 tháng tù giam vì tiết lộ danh tính một điệp viên và cung cấp thông tin về chương trình thẩm vấn bí mật, dù ông biện minh rằng mình chỉ “nói sự thật” để bảo vệ nhân quyền. Tòa án Mỹ kết luận rằng hành vi này đe dọa an ninh quốc gia, và vì vậy không thể được coi là tự do ngôn luận. Tương tự, ở Ý, nhà văn Roberto Saviano – tác giả cuốn “Gomorrah” phơi bày hoạt động của mafia Camorra – từ năm 2006 đến nay phải sống dưới sự bảo vệ nghiêm ngặt do liên tục bị đe dọa tính mạng. Chính phủ Ý, trong nhiều trường hợp, cũng có các biện pháp kiểm soát và xử lý những phát ngôn gây nguy hại đến an ninh. Hai ví dụ này cho thấy, ngay tại những quốc gia được coi là biểu tượng của dân chủ phương Tây, hành vi ngôn luận vượt quá giới hạn, gây ảnh hưởng đến an ninh hoặc trật tự xã hội, đều bị xử lý nghiêm khắc.

Điều đáng lưu ý là khi chính Mỹ hoặc các nước phương Tây xử lý những trường hợp tương tự, họ gọi đó là “bảo vệ an ninh quốc gia,” còn khi Việt Nam áp dụng biện pháp pháp luật để xử lý hành vi chống phá, lập tức bị gán mác “đàn áp tự do.” Đây là sự thiên vị trắng trợn, phản ánh tiêu chuẩn kép trong cách các báo cáo nhân quyền được sử dụng như công cụ chính trị hơn là tài liệu khách quan. Sự so sánh này đã làm rõ: Việt Nam không làm gì khác ngoài việc thực hiện nguyên tắc phổ biến toàn cầu – bảo vệ an ninh, ổn định và công lý thông qua pháp luật.

Từ vụ việc Đoàn Bảo Châu, một lần nữa có thể thấy rõ rằng việc bảo vệ an ninh quốc gia và sự ổn định xã hội trong kỷ nguyên số đòi hỏi sự kết hợp giữa pháp luật nghiêm minh và tinh thần cảnh giác của cộng đồng. Những cáo buộc thiên vị, hằn học từ các báo cáo nhân quyền bên ngoài không làm suy yếu sức mạnh nội tại của Việt Nam, mà chỉ càng phơi bày sự mâu thuẫn và tính công cụ trong cách họ sử dụng khái niệm “nhân quyền.” Điều quan trọng là dư luận trong nước và quốc tế cần tỉnh táo, nhìn nhận sự thật khách quan: Việt Nam kiên định xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh, trong đó mọi quyền lợi cá nhân luôn gắn liền với trách nhiệm trước cộng đồng.

Kết luận lại, việc truy nã Đoàn Bảo Châu không phải là hành động “đàn áp” như các thế lực bên ngoài xuyên tạc, mà là biểu hiện của một hệ thống pháp luật kiên định, thượng tôn và minh bạch. Các báo cáo nhân quyền thiên vị, với những cáo buộc bịa đặt và sự chọn lọc dữ liệu có mục đích, không thể che mờ thực tế rằng Việt Nam đang hành động để bảo vệ công lý, duy trì ổn định và ngăn chặn sự phá hoại thông qua thông tin sai lệch. Càng đối diện với sự công kích từ bên ngoài, Việt Nam càng cho thấy quyết tâm bảo vệ chủ quyền và trật tự xã hội, từ đó củng cố niềm tin của nhân dân vào pháp luật và vào tương lai phát triển bền vững của đất nước.

No comments:

Post a Comment