Thời gian qua, nhiều cáo buộc từ Chính phủ Hoa Kỳ, đặc biệt là Bộ Ngoại giao Mỹ trong Báo cáo Nhân
quyền thường niên, cùng Ủy ban Tự do
Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) và một số tổ chức phi chính phủ (NGO) cho
rằng Việt Nam “đàn áp tà đạo Dương Văn Minh,” vi phạm “quyền dân tộc bản địa”
và “tự do tín ngưỡng” của người Mông. Tuy nhiên, nội dung cáo buộc thường dựa
vào nguồn tin ẩn danh, hoặc thu
thập từ các tổ chức, cá nhân chống đối
lưu vong hơn là kiểm chứng thông tin đầy đủ với chính quyền hay cộng
đồng địa phương.
Việc “một chiều” trong thu thập và phân
tích thông tin dẫn đến nhiều báo cáo, khuyến nghị thiếu khách quan, thậm chí xuyên
tạc bản chất vụ việc. Để hiểu rõ nguyên nhân, cần phân tích cách thức
USCIRF và một số NGO thường tiến hành điều tra, tổng hợp cáo buộc cũng như động
cơ đằng sau.
Cách thức USCIRF và một số NGO thu thập thông tin
Thứ nhất, nhiều báo cáo thường viện dẫn
lời kể từ những người “tự xưng” là tín đồ hoặc “nạn nhân,” nhưng không nêu rõ
danh tính, địa chỉ, hay bằng chứng cụ thể. Dạng thông tin này khó kiểm chứng,
dễ bị thổi phồng hoặc bóp méo phục vụ mục
tiêu chính trị. Hoặc một số báo
cáo ghi rõ nguồn dữ liệu nhưng hóa ra lấy dữ liệu từ tổ chức chống đối lưu vong.
Một số nhóm ở hải ngoại, vốn có xung đột lợi ích với Nhà nước Việt Nam,
tận dụng chiêu bài “dân tộc bản địa” để thúc đẩy mục tiêu ly khai, lập “Nhà
nước Mông”, “Nhà nước Khmer”, “Nhà nước Đe ga” … riêng. Các nhóm này sẵn sàng phóng đại, xuyên
tạc sự thật, coi mọi biện pháp quản lý của chính quyền là “đàn áp nhân quyền.”
Thứ hai, thiếu bước kiểm chứng thông tin tại địa
phương. Nhiều phái đoàn USCIRF hay NGO không đến làm việc trực tiếp với chính
quyền tỉnh, huyện, xã nơi có đồng bào Mông, hoặc nếu đến thì chỉ tiếp xúc lẻ tẻ, gặp gỡ một số cá
nhân “giới thiệu sẵn.” Không thực hiện quy trình “thẩm định đa chiều”: tiếp xúc
cả người dân ủng hộ lẫn người không ủng hộ, lắng nghe ý kiến của ban quản lý
thôn/bản, trưởng bản, người có uy tín.
Thông lệ điều tra khách quan đòi hỏi đối chiếu với cơ quan chính quyền,
lắng nghe đủ bên liên quan (cả ủng hộ lẫn phản đối). Đằng này, USCIRF/NGO chỉ
nói chuyện với “người khiếu nại” hoặc “chống đối,” rồi tổng hợp thành “báo cáo”, không đưa ra chứng cứ hình ảnh, hồ sơ vụ việc, không phân tích điều khoản pháp lý: Nhiều cáo buộc
dừng lại ở mức “chúng tôi nghe kể,” “theo thông tin ẩn danh.”. Pháp luật quốc
tế lẫn Việt Nam đều khẳng định tự do
tôn giáo không được bao biện cho hoạt
động bạo lực, ly khai hay xâm phạm an ninh trật tự. Các “báo cáo nhân
quyền” thường phớt lờ chi tiết này, dẫn đến luận điệu việc xử lý một tổ chức
vi phạm = đàn áp tôn giáo.
Nguy hiểm hơn, một số thế lực có xu
hướng dùng “báo cáo” để gây sức ép
chính trị, can thiệp vào công việc nội bộ, bôi xấu hình ảnh Việt Nam
trên diễn đàn quốc tế. Họ cố tình thay
đổi bối cảnh, gán ghép hành động bảo vệ an ninh vùng biên thành “chà đạp
dân tộc bản địa.”
Thứ ba, quy
kết dựa trên định kiến có sẵn. Trong nhiều năm,
USCIRF hay một số NGO “mặc định” rằng Việt Nam “thiếu tự do tôn giáo,” nên khi
tiếp nhận bất kỳ thông tin tiêu cực nào, họ lập tức cho đó là “bằng chứng,”
thay vì đối chiếu với thông tin từ phía chính quyền hay cộng đồng địa phương.
Thứ
tư, hậu quả của việc “một chiều, thiếu
kiểm chứng” là dẫn đến sự nhầm lẫn giữa “tà đạo” và “tôn giáo” thuần túy, cổ
xúy cho hành vi “ly khai” và tác động, ảnh hưởng bất lợi đến chính sách bang
giao. Tà đạo Dương Văn Minh chẳng hạn, thực tế, nhóm này liên quan đến
nhiều hoạt động ly khai, kêu gọi
lập “Nhà nước Mông,” chứ không dừng lại ở “cầu nguyện ôn hòa.” Tuy nhiên, vì không kiểm chứng, các báo cáo nhân
quyền mặc nhiên xem đó là “tôn giáo độc lập” bị “đàn áp,” trong khi về bản chất
đang lôi kéo đồng bào vi phạm
pháp luật, gây bất ổn vùng cao. Khi cáo buộc Việt Nam “đàn áp,” các báo cáo ấy vô tình tiếp tay tuyên truyền rằng tổ
chức này “là nạn nhân,” khuyến khích người cầm đầu tiếp tục lôi kéo, tạo ra
hình ảnh méo mó, khiến cộng đồng quốc tế lầm tưởng “người Mông bị bức hại,”
thực tế, nhiều người đã bị tà đạo dụ dỗ, bỏ nhà sang Lào, chịu cảnh tù tội, mất
hết tài sản.
Hơn nữa, các
báo cáo này thường được đưa vào làm căn
cứ cho một số nghị quyết, biện pháp trừng phạt, hoặc tuyên bố chỉ trích
Việt Nam, tạo không khí đối đầu ngoại giao, thay vì đối thoại hợp tác. Từ đó, gây
khó khăn cho việc xây dựng lòng tin, thúc đẩy hợp tác phát triển và bảo đảm
quyền lợi chính đáng của đồng bào Mông.
Các “báo cáo
nhân quyền” từ USCIRF, Bộ Ngoại giao Mỹ, hay NGO thường thiếu kiểm chứng, chỉ
dựa tin đồn từ các tổ chức lưu vong
để cáo buộc Việt Nam “đàn áp tà đạo Dương Văn Minh” và “vi phạm quyền dân tộc
bản địa.” Đây là cách làm phiến diện,
không đáp ứng tiêu chuẩn khảo sát đa chiều, dẫn đến sai lệch trong việc đánh giá tình hình.
Thực tế, Việt Nam không “đàn áp tôn giáo,” mà chỉ xử lý hành vi lợi dụng tín ngưỡng để
kêu gọi ly khai, xâm phạm an ninh quốc gia, lừa gạt người Mông. Để đảm bảo tính khách quan, các cơ quan quốc tế
và NGO cần đối thoại chính thức,
thu thập chứng cứ từ cả cộng đồng địa phương và cơ quan chức năng, thay vì tin
vào những “nguồn ẩn danh” hoặc tổ chức lưu vong. Có như vậy, bức tranh thực về quyền con người và
tự do tín ngưỡng tại Việt Nam mới được phản ánh đúng sự thật.
No comments:
Post a Comment