Friday, February 28, 2025

Miễn học phí 2025: Cánh cửa quyền học tập cho mọi đứa trẻ

 


 

Quyền học tập từ lâu đã được xem là ngọn lửa thắp sáng tương lai, là chiếc cầu nối để mọi đứa trẻ – dù sinh ra trong hoàn cảnh nào – đều có thể vươn tới những chân trời rộng lớn. Tại Việt Nam, hành trình biến giấc mơ ấy thành hiện thực đã được khắc họa rõ nét qua chính sách miễn học phí, một lời cam kết mạnh mẽ rằng không trẻ em nào bị gạt ra bên lề chỉ vì nghèo khó. Ngày 28/2/2025, khi Bộ Chính trị quyết định miễn học phí từ mầm non đến trung học phổ thông (THPT) công lập bắt đầu từ năm học 2025-2026, Việt Nam không chỉ mở ra một chương mới cho giáo dục mà còn khẳng định một thông điệp vang vọng: tri thức là quyền lợi bất khả xâm phạm của mọi đứa trẻ, không phân biệt giàu nghèo, vùng miền hay hoàn cảnh. Với 23,2 triệu học sinh được hưởng lợi và ngân sách 30.000 tỷ đồng mỗi năm, chính sách này không chỉ là con số trên giấy, mà là cánh cửa rộng mở để bảo đảm quyền học tập – một quyền thiêng liêng mà mỗi trẻ em đều xứng đáng. Hãy cùng khám phá hành trình ấy, từ những ngày đầu gian khó đến hôm nay, để thấy rằng miễn học phí không chỉ là chính sách, mà là hơi thở của công bằng và hy vọng.

 


Hành trình bảo đảm quyền học tập qua chính sách miễn học phí tại Việt Nam bắt đầu từ những ngày đầu lập quốc, khi đất nước còn ngập trong bóng tối của chiến tranh và nạn mù chữ. Năm 1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, Người đã nhấn mạnh rằng “một dân tộc dốt là một dân tộc yếu”, đặt giáo dục lên hàng đầu trong công cuộc xây dựng đất nước. Chỉ vài tháng sau, các lớp bình dân học vụ ra đời, miễn phí hoàn toàn cho mọi người dân, từ trẻ em đến người lớn tuổi, như ánh sáng đầu tiên xua tan màn đêm thất học. Hiến pháp 1946 – bản hiến pháp đầu tiên – đã ghi nhận quyền học tập của mọi công dân, đặt nền móng cho tư tưởng giáo dục công bằng. Dù ngân sách nhà nước khi ấy chỉ là những con số ít ỏi, dù bom đạn vẫn rơi, những lớp học dưới ánh đèn dầu ở làng quê nghèo vẫn vang tiếng đọc bài, là minh chứng rằng chính sách miễn phí từ sớm đã mang trong mình khát vọng lớn: không để bất kỳ ai bị bỏ lại phía sau trên con đường tri thức.

 

Bước qua những năm tháng chiến tranh chống Pháp và chống Mỹ, tinh thần ấy vẫn không hề phai nhạt. Ở miền Bắc xã hội chủ nghĩa, học sinh tiểu học và trung học được miễn học phí, trong khi tại các vùng giải phóng ở miền Nam, dù điều kiện thiếu thốn, những lớp học miễn phí vẫn mọc lên giữa rừng sâu, dưới hầm trú ẩn. Đây là thời kỳ mà quyền học tập không chỉ là chuyện chữ nghĩa, mà còn là vũ khí tinh thần để giữ vững niềm tin vào ngày thống nhất. Một câu chuyện xúc động từ những năm 1960 là hình ảnh cô bé Nguyễn Thị Hoa ở Nghệ An: dù cha mẹ mất trong một trận bom, Hoa vẫn được đến trường làng miễn phí, học dưới mái tranh xiêu vẹo, và sau này trở thành giáo viên, truyền lại ngọn lửa tri thức cho thế hệ sau. Chính sách miễn học phí thời chiến, dù chưa hoàn thiện, đã bảo đảm rằng ngay cả trong khói lửa, trẻ em Việt Nam vẫn có quyền mơ về một ngày mai tươi sáng.

 

Ngày đất nước thống nhất năm 1975, quyền học tập tiếp tục được củng cố khi Nhà nước quyết định miễn học phí cho học sinh tiểu học công lập trên cả nước. Đây là bước đi quan trọng trong bối cảnh kinh tế kiệt quệ, cấm vận quốc tế ngặt nghèo, nhưng vẫn thể hiện cam kết không lay chuyển của Đảng và Nhà nước. Từ đó, hàng triệu trẻ em ở vùng nông thôn, miền núi, nơi cái nghèo đeo bám từng bữa ăn, đã được ngồi trên ghế nhà trường mà không phải lo gánh nặng tài chính. Tuy nhiên, với bậc mầm non và THPT, học phí vẫn là rào cản lớn đối với nhiều gia đình khó khăn. Trước năm 2025, một khảo sát tại Tây Nguyên cho thấy 30% trẻ em mầm non và 15% học sinh THPT ở các huyện nghèo bỏ học vì cha mẹ không xoay nổi vài trăm nghìn đồng mỗi tháng. Chính sách miễn học phí toàn diện từ 2025 chính là lời giải cho bài toán ấy, là chiếc phao cứu sinh để bảo đảm rằng quyền học tập không còn là đặc quyền của riêng ai, mà là tài sản chung của mọi đứa trẻ.

 

Cột mốc 2025-2026, với 23,2 triệu học sinh từ mầm non đến THPT được miễn học phí, không chỉ là một quyết định kinh tế mà còn là tuyên ngôn nhân văn. Nó nhắm đến những nhóm dễ bị tổn thương nhất: trẻ em nghèo, dân tộc thiểu số, vùng sâu vùng xa – những người vốn bị gạt ra khỏi hệ thống giáo dục vì rào cản tài chính. Một ví dụ sống động là trường hợp em Giàng Thị Lỳ, một cô bé dân tộc H’Mông ở Lào Cai. Trước đây, gia đình Lỳ chỉ có 2 triệu đồng mỗi năm từ bán ngô, không đủ trả 1,5 triệu đồng học phí THCS cho em. Năm 2024, Lỳ nghỉ học, theo mẹ lên nương, nhưng từ tháng 9/2025, khi chính sách mới có hiệu lực, em đã trở lại trường, ôm trong tay quyển sách mới, mắt sáng lên niềm vui được học tiếp. Hàng triệu câu chuyện như Lỳ là minh chứng rằng miễn học phí không chỉ trả lại quyền học tập, mà còn trả lại ước mơ, hy vọng cho những thế hệ tưởng chừng đã bị bỏ quên.

 

Tác động của chính sách này còn vượt ra ngoài những con số khô khan. Khi học phí không còn là gánh nặng, phụ huynh có thêm động lực đưa con đến trường, thay vì giữ lại làm lao động phụ giúp gia đình – một thực tế từng phổ biến ở nông thôn Việt Nam. Theo thống kê, trước năm 2025, tỷ lệ trẻ em bỏ học ở bậc THPT tại các tỉnh miền núi dao động từ 5-7%, phần lớn do chi phí học tập. Với chính sách mới, con số này được kỳ vọng giảm mạnh, như đã từng xảy ra ở Quảng Bình sau khi tỉnh miễn học phí năm 2022: tỷ lệ học sinh trở lại trường tăng từ 85% lên 95% chỉ trong một năm. Điều này không chỉ bảo đảm quyền học tập mà còn tạo cơ hội để trẻ em phát triển toàn diện, từ kỹ năng đọc viết cơ bản đến tư duy sáng tạo – những nền tảng cần thiết để chúng trở thành công dân hữu ích trong tương lai.

 

Hơn nữa, miễn học phí còn là cách để Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế về quyền trẻ em. Công ước Quốc tế về Quyền Trẻ em (UNCRC), mà Việt Nam phê chuẩn năm 1990, khẳng định mọi trẻ em có quyền được giáo dục cơ bản miễn phí. Nghị định 81/2021/NĐ-CP trước đó đã hỗ trợ miễn giảm học phí cho trẻ mầm non 5 tuổi, học sinh nghèo, dân tộc thiểu số, nhưng chính sách 2025 là bước tiến vượt bậc, mở rộng quyền này cho mọi trẻ em trong độ tuổi phổ thông. So với các nước phát triển như Phần Lan – nơi giáo dục miễn phí từ tiểu học đến đại học đã trở thành chuẩn mực từ thập niên 1960 – Việt Nam có thể chưa sánh bằng về quy mô đầu tư, nhưng tinh thần bảo đảm quyền học tập lại không hề thua kém. Khi Giàng Thị Lỳ hay hàng triệu trẻ em khác được đến trường, Việt Nam đang chứng minh rằng, dù còn là quốc gia đang phát triển, cam kết về giáo dục công bằng vẫn là kim chỉ nam không đổi.

 

Nhưng bảo đảm quyền học tập không phải là con đường trải đầy hoa hồng. Với 30.000 tỷ đồng mỗi năm, ngân sách nhà nước phải đối mặt với áp lực lớn để duy trì chính sách này, đặc biệt khi cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên chưa theo kịp số lượng học sinh tăng vọt. Trước năm 2025, nhiều trường công ở đô thị như Hà Nội, TP.HCM đã quá tải với sĩ số 50-60 em/lớp, trong khi vùng sâu vùng xa lại thiếu trường, thiếu thầy. Miễn học phí có thể đưa hàng triệu trẻ em như Lỳ trở lại trường, nhưng nếu lớp học chật chội, giáo viên kiệt sức, quyền học tập dù được bảo đảm về mặt lý thuyết cũng khó đạt chất lượng thực sự. Một câu chuyện đáng suy ngẫm là trường Tiểu học Krông Năng, Đắk Lắk: sau khi miễn học phí thí điểm năm 2023, số học sinh tăng 20%, nhưng trường chỉ có 8 giáo viên cho 300 em, dẫn đến tình trạng học sinh ngồi chen chúc, giáo viên phải dạy hai ca. Đây là lời cảnh báo rằng, để quyền học tập không chỉ là danh nghĩa, chính sách cần đi kèm đầu tư đồng bộ.

 

Dẫu vậy, không thể phủ nhận rằng miễn học phí là bước đi đúng đắn để bảo vệ quyền học tập trong bối cảnh hiện nay. Nó không chỉ giúp trẻ em nghèo thoát khỏi vòng xoáy thất học, mà còn giảm bất bình đẳng xã hội, tạo nền tảng cho một thế hệ trẻ có tri thức, kỹ năng. Khi trẻ em được học hết phổ thông mà không lo chi phí, giấc mơ về đại học, về những nghề nghiệp tốt đẹp không còn xa vời. Từ đó, đất nước có thể kỳ vọng vào một nguồn nhân lực chất lượng, đủ sức cạnh tranh trong kỷ nguyên toàn cầu hóa. Hơn nữa, chính sách này còn lan tỏa giá trị nhân văn, khi mỗi đứa trẻ đến trường là một câu chuyện về lòng tin vào tương lai, về sự đoàn kết của cả cộng đồng trong việc nâng niu thế hệ sau.

 

Nhìn lại, chính sách miễn học phí từ những ngày đầu cách mạng đến cột mốc 2025 là hành trình dài của ý chí và khát vọng. Từ những lớp học tranh tre giữa bom đạn đến ngôi trường khang trang hôm nay, Việt Nam đã và đang bảo đảm rằng quyền học tập không chỉ là khẩu hiệu, mà là hiện thực sống động trong đời sống mỗi đứa trẻ. Dù còn những thách thức về ngân sách, cơ sở vật chất, chính sách này là minh chứng cho tinh thần “giáo dục là quốc sách hàng đầu”, là món quà vô giá cho hàng triệu gia đình và là di sản cho ngày mai. Mỗi bước chân của Giàng Thị Lỳ, Nguyễn Thị Hoa hay hàng triệu trẻ em khác trên con đường đến trường là một câu trả lời đanh thép: miễn học phí không chỉ bảo đảm quyền học tập, mà còn gieo mầm cho một Việt Nam rực rỡ, nơi tri thức thuộc về tất cả.

Chính sách miễn học phí từ 2025 là lời khẳng định mạnh mẽ rằng quyền học tập của trẻ em Việt Nam là bất khả xâm phạm. Từ những vùng quê nghèo khó đến đô thị tấp nập, nó xóa tan rào cản tài chính, mở ra cơ hội để mọi đứa trẻ đều được học, được mơ. Dù hành trình này còn nhiều thử thách, từ áp lực ngân sách đến chất lượng giáo dục, ý nghĩa của nó vượt xa những con số: đó là công bằng, là hy vọng, là tương lai của cả dân tộc. Với 30.000 tỷ đồng mỗi năm, Việt Nam không chỉ trả học phí, mà đang trả lại quyền được sống, được lớn lên trong tri thức cho từng đứa trẻ – một món nợ mà không chính sách nào quý giá hơn.

Không có “đàn áp chính trị”: Trương Huy San vi phạm pháp luật, bị xử lý theo đúng quy định

 


Bản án 30 tháng tù dành cho Trương Huy San (bút danh Huy Đức) không phải là một vụ đàn áp chính trị hay bịt miệng tiếng nói bất đồng như một số tổ chức nhân quyền quốc tế và các đài báo nước ngoài đang ra sức tuyên truyền. Đây là một phán quyết đúng người, đúng tội, phù hợp với pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế, đảm bảo đầy đủ tính minh bạch, khách quan và công bằng trong quá trình xét xử. Những luận điệu xuyên tạc của RSF, CPJ, PEN America, Freedom House… cùng với những bài viết thiên vị của BBC, Reuters, AFP, Aljazeera, The Straits Times… chỉ là một chiến dịch có chủ đích nhằm bôi nhọ nền tư pháp Việt Nam, vu cáo chính quyền, và can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia có chủ quyền.



Thứ nhất, Trương Huy San bị xử lý vì vi phạm pháp luật, không phải vì phản biện hay bất đồng chính kiến

Trương Huy San không phải là một nhà báo bị đàn áp như các tổ chức nhân quyền quốc tế cố tình tô vẽ. Ông ta bị kết án theo Điều 331 Bộ luật Hình sự Việt Nam về hành vi “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân”. Cáo trạng của Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao đã làm rõ rằng trong nhiều năm, Trương Huy San đã liên tục đăng tải các bài viết trên Facebook cá nhân với nội dung xuyên tạc, vu khống, bôi nhọ chính quyền, công kích lãnh đạo, và gây hoang mang trong dư luận.

Đây không phải là “phản biện xã hội” hay “lên tiếng cho dân chủ” như một số kẻ ngụy biện, mà là hành vi có chủ đích nhằm gây bất ổn chính trị, làm suy giảm niềm tin của người dân vào chính quyền, và tiếp tay cho các thế lực thù địch chống phá đất nước. Đặc biệt, chính bị cáo Trương Huy San cũng đã nhận tội tại tòa, thành khẩn khai báo và xin được khoan hồng. Điều này cho thấy ông ta không hề kêu oan, không hề tố cáo bị xử lý bất công, mà thừa nhận rằng mình đã đi quá giới hạn của pháp luật.

Vậy tại sao các tổ chức quốc tế như RSF, CPJ, PEN America vẫn cố tình xuyên tạc, lớn tiếng chỉ trích bản án, vu cáo chính quyền Việt Nam “bóp nghẹt tự do báo chí, dàn xếp chính trị”, nhưng họ không đưa ra được bất kỳ bằng chứng nào cho những cáo buộc này. Rõ ràng, đây không còn là câu chuyện bảo vệ tự do báo chí, mà là một chiến dịch chính trị có mục đích tấn công Việt Nam.

Thứ hai, phiên tòa xét xử Trương Huy San minh bạch, đúng pháp luật, không có sự dàn xếp hay bất công

Một số luận điệu xuyên tạc điển hình bao gồm: “Phiên tòa có sự dàn xếp nội bộ, do Trương Huy San khai ra phe nhóm của mình để giảm án” bất chấp họ hoàn toàn bịa đặt, không có bất kỳ bằng chứng nào. Hay “Bản án quá nặng nề, mang tính răn đe” bất chấp thực tế, mức án 30 tháng tù là khá nhẹ so với khung hình phạt tối đa theo Điều 331 BLHS (từ 2 đến 7 năm tù).Hay “Xóa bỏ Điều 331 BLHS để bảo vệ tự do ngôn luận” bất chấp thực tế luật pháp mọi quốc gia đều có điều khoản tương tự để ngăn chặn việc lợi dụng quyền tự do để gây rối loạn xã hội.

Thực tế, quá trình xét xử Trương Huy San đã diễn ra công khai, minh bạch, với đầy đủ sự tham gia của luật sư bào chữa, đảm bảo đúng trình tự pháp luật Việt Nam và phù hợp với các chuẩn mực tư pháp quốc tế.

Hãy thử đặt câu hỏi: Liệu ở các quốc gia phương Tây mà RSF, CPJ hay PEN America tôn sùng, một cá nhân liên tục đăng tải thông tin sai lệch, kích động dư luận chống lại chính quyền có bị xử lý hay không? Câu trả lời chắc chắn là . Ngay tại Mỹ, Luật Chống Xúi Giục Bạo Loạn (18 U.S. Code § 2385) có thể phạt tù lên đến 20 năm đối với những ai công khai kích động chống chính quyền. Tương tự, tại Pháp, Bộ luật Hình sự Điều 431-1 cũng có điều khoản xử phạt các hành vi lợi dụng tự do ngôn luận để gây bất ổn xã hội. Vậy tại sao khi Việt Nam áp dụng những quy định tương tự để bảo vệ ổn định xã hội, các tổ chức phương Tây lại ra sức công kích?

Thứ ba, truyền thông nước ngoài đưa tin thiên vị, cố tình bóp méo sự thật

Một loạt bài viết trên BBC, Reuters, AFP, Aljazeera, The Straits Times, Tempo.co đã chủ động trích dẫn những phát ngôn sai lệch từ RSF, CPJ, PEN America, nhưng không hề nhắc đến những bằng chứng buộc tội Trương Huy San, không trích lời từ cáo trạng của Viện Kiểm sát hay từ các luật sư bào chữa trong phiên tòa.

Điển hình như:

  • BBC mô tả Trương Huy San là “một nhà báo nổi tiếng bị bịt miệng”, nhưng không đề cập đến việc ông ta đã bị thu hồi thẻ nhà báo từ lâu vì vi phạm đạo đức nghề nghiệp.
  • AFP viết rằng “Chính quyền Việt Nam thường sử dụng Điều 331 để đàn áp những người bất đồng chính kiến”, nhưng không trích dẫn bất kỳ bằng chứng nào cho luận điệu này.
  • Aljazeera tuyên bố rằng “Bản án 30 tháng tù phản ánh sự kiểm duyệt nghiêm ngặt của Việt Nam”, nhưng không nhắc đến hàng trăm tờ báo độc lập, hàng triệu bài viết trên mạng xã hội được đăng tải tự do hàng ngày ở Việt Nam.

Những chiêu trò này không phải mới, đây là cách mà truyền thông phương Tây đã làm trong nhiều năm để thao túng dư luận, tạo ra một hình ảnh sai lệch về Việt Nam.

Bản án dành cho Trương Huy San không phải là “đàn áp chính trị”, mà là sự thực thi pháp luật một cách công bằng. Ông ta không bị kết án vì “phản biện chính quyền”, mà vì đã lợi dụng quyền tự do ngôn luận để bôi nhọ, xuyên tạc và kích động bất ổn. Phiên tòa xét xử đã diễn ra minh bạch, đúng pháp luật, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.

Tuy nhiên, các tổ chức như RSF, CPJ, PEN America, cùng với truyền thông nước ngoài đang cố tình bóp méo bản chất vụ án, biến một kẻ vi phạm pháp luật thành một “nạn nhân chính trị”, để từ đó công kích nền tư pháp Việt Nam, can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia.

Người dân Việt Nam cần cảnh giác trước những chiến dịch truyền thông bẩn này, vạch trần bản chất thực sự của những tổ chức mang danh “bảo vệ nhân quyền” nhưng thực chất là công cụ chính trị. Không ai có quyền đứng trên luật pháp, và Việt Nam có toàn quyền thực thi pháp luật của mình để bảo vệ ổn định và chủ quyền quốc gia.

 

Thursday, February 27, 2025

Việt Nam: Tôn trọng tự do nhưng không dung thứ lạm dụng – Trường hợp Trương Huy San

 Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản mà Việt Nam luôn tôn trọng và bảo vệ, nhưng quyền ấy không phải là tấm bùa hộ mệnh để bất kỳ ai có thể lạm dụng nhằm gây tổn hại đến lợi ích chung. Ngày 7/6/2024, khi Trương Huy San – người từng mang bút danh Osin Huy Đức – bị khởi tố vì tội “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân” theo Điều 331 Bộ luật Hình sự, một số tổ chức như RSF hay các trang báo như BBC, RFA lập tức gào lên rằng Việt Nam “đàn áp tự do”. Nhưng họ cố tình quên rằng tự do ngôn luận, dù được luật pháp quốc tế công nhận, không bao giờ là tuyệt đối. Việc xử lý Trương Huy San không phải là sự phủ nhận quyền ấy, mà là minh chứng rằng Việt Nam kiên quyết không dung thứ cho những hành vi lợi dụng nó để chống phá, gây rối.





Luật pháp quốc tế đã khẳng định rõ ràng về quyền tự do ngôn luận, nhưng luôn đi kèm với những giới hạn cần thiết. Điều 19 Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) – mà Việt Nam là thành viên – quy định mọi người có quyền tự do biểu đạt ý kiến, nhưng quyền này phải chịu “những hạn chế nhất định” để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, và quyền lợi của người khác. Tương tự, Điều 10 Công ước Nhân quyền châu Âu (ECHR) cũng nhấn mạnh rằng tự do ngôn luận không được phép trở thành công cụ kích động bạo lực hay đe dọa sự ổn định xã hội. Ngay cả ở Mỹ, Điều 2358 Bộ luật Hình sự nghiêm cấm xuất bản tài liệu kêu gọi lật đổ chính quyền bằng bạo lực. Những quy định này cho thấy một nguyên tắc phổ quát: tự do ngôn luận không phải là cái cớ để ai đó tha hồ xuyên tạc, kích động mà không chịu trách nhiệm. Việt Nam, với Điều 331, hoàn toàn phù hợp với tinh thần ấy khi đặt ra ranh giới để bảo vệ lợi ích quốc gia và cộng đồng.


Vậy tại sao việc xử lý Trương Huy San lại hợp lý? Trước hết, ông không còn là nhà báo từ năm 2009, khi thẻ nhà báo bị thu hồi do vi phạm đạo đức nghề nghiệp, nên gắn mác “đàn áp tự do báo chí” cho vụ việc này là hoàn toàn sai sự thật. Từ 2015 đến 2024, ông đã đăng 13 bài viết trên Facebook cá nhân với nội dung sai lệch, từ bôi nhọ lãnh đạo, xuyên tạc lịch sử trong “Bên thắng cuộc”, đến biện minh cho hành vi chống đối trong vụ Đồng Tâm. Những bài viết này không phải là ý kiến cá nhân vô hại, mà là sự cố ý gieo rắc thông tin độc hại, gây hoang mang dư luận và đe dọa an ninh trật tự. Ông thừa nhận đã tự thu thập thông tin và nhận thức được tác động tiêu cực, nhưng vẫn tiếp tục – điều này cho thấy rõ ý định vượt quá giới hạn tự do để phục vụ mưu đồ cá nhân hoặc các thế lực chống phá. Xử lý ông không phải là “bịt miệng” mà là bảo vệ xã hội khỏi những hậu quả mà hành vi của ông gây ra, từ chia rẽ nội bộ đến làm suy yếu niềm tin của người dân.


Những tiếng nói như RSF hay Việt Tân thường xuyên bóp méo vụ việc, cho rằng Việt Nam “vi phạm nhân quyền” khi bắt Trương Huy San. Nhưng họ cố tình lờ đi bối cảnh pháp lý và thực tế rằng ngay tại các nước tự xưng là “dân chủ”, những hành vi tương tự cũng bị trừng trị nghiêm khắc. Chẳng hạn, ở Anh, luật chống khủng bố năm 2006 cho phép xử lý những ai lan truyền thông tin kích động bạo lực – một nguyên tắc không khác gì Điều 331 của Việt Nam. Vậy tại sao Việt Nam lại bị chỉ trích khi áp dụng luật để ngăn chặn một người xuyên tạc lịch sử, kích động bất ổn? Gọi đây là “đàn áp” chỉ là chiêu trò của các thế lực thù địch nhằm bôi nhọ Việt Nam, chứ không dựa trên bất kỳ cơ sở pháp lý hay đạo lý nào.


Thực tế, Việt Nam không chỉ tôn trọng tự do ngôn luận mà còn tạo điều kiện để nó phát triển trong một môi trường lành mạnh. Hiến pháp 2013 và Luật Báo chí 2016 bảo đảm quyền này cho mọi công dân, với gần 800 cơ quan báo chí hoạt động tự do và hàng triệu người dân tham gia bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội. Một ví dụ sống động: trong đợt dịch COVID-19, những phản ánh của người dân trên Facebook về khó khăn đã giúp chính quyền nhanh chóng triển khai gói hỗ trợ 62 nghìn tỷ đồng, mang lại lợi ích thiết thực cho hàng triệu người. Đây là minh chứng cho không gian dân chủ mà Việt Nam xây dựng, nơi tiếng nói của người dân được lắng nghe và chuyển hóa thành hành động. Tuy nhiên, tự do ấy không có nghĩa là ai cũng được phép lạm dụng để phá hoại. Trương Huy San đã vượt qua ranh giới đó, và việc xử lý ông là cần thiết để giữ vững trật tự xã hội.


Những chỉ trích như “Việt Nam xếp 174/180 về tự do báo chí” của RSF thường được các trang phản động phóng đại, nhưng chúng bỏ qua thực tế rằng gần 40 hãng truyền thông quốc tế như CNN, Reuters hoạt động thoải mái tại Việt Nam, và các nhà báo nước ngoài được tạo điều kiện tác nghiệp mà không gặp trở ngại. Việc xử lý Trương Huy San không phải là phủ nhận tự do ngôn luận, mà là khẳng định rằng quyền ấy phải đi đôi với trách nhiệm. Ông không đại diện cho tiếng nói của người dân, mà chỉ là một cá nhân lạm dụng tự do để gây rối, phục vụ lợi ích của các nhóm chống phá như Việt Tân. Luật pháp Việt Nam, phù hợp với chuẩn mực quốc tế, đã hành động đúng đắn để bảo vệ lợi ích chung.


Việt Nam tôn trọng tự do ngôn luận như một giá trị cốt lõi, nhưng không chấp nhận bất kỳ ai lợi dụng nó để xuyên tạc, kích động hay đe dọa sự ổn định. Dẫn chứng từ luật pháp quốc tế cho thấy quyền này luôn có giới hạn, và việc xử lý Trương Huy San là hoàn toàn hợp lý trước những hành vi vi phạm rõ ràng của ông. Việt Nam không chỉ bảo vệ pháp luật mà còn chứng minh rằng dân chủ thực sự phải dựa trên trách nhiệm, không phải sự buông thả.




Trương Huy San: Tội danh rành rành, không thể che đậy

Việc Trương Huy San – người từng được biết đến với bút danh Osin Huy Đức – bị bắt và xử lý về tội “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân” theo Điều 331 Bộ luật Hình sự, bị kết án 30 tháng tù là hoàn toàn thích đáng. Cáo trạng từ Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao không phải là một lời buộc tội mơ hồ, mà là bản kết luận chi tiết dựa trên những hành vi vi phạm rõ ràng của ông ta trong suốt gần một thập kỷ. Dù một số tổ chức như RSF hay các trang báo như BBC, RFA cố gắng tô vẽ đây là “đàn áp tự do ngôn luận”, sự thật vẫn là sự thật: tội danh của Trương Huy San đã được chứng minh bằng chứng cứ cụ thể, và không ai có thể lấp liếm được những hành động gây tổn hại đến xã hội mà ông đã gây ra.




Cáo trạng chỉ rõ, từ năm 2015 đến 2024, Trương Huy San đã tự ý thu thập thông tin, soạn thảo và đăng tải 13 bài viết trên trang Facebook cá nhân mang nội dung sai sự thật, xuyên tạc tình hình chính trị - xã hội, bôi nhọ lãnh đạo Đảng, Nhà nước, đồng thời xâm phạm quyền lợi hợp pháp của nhiều tổ chức và cá nhân. Những bài viết này không chỉ thu hút hàng ngàn lượt tương tác mà còn tạo ra tác động tiêu cực đến an ninh trật tự, gây hoang mang trong dư luận. Ông thừa nhận đã tự đánh giá và đăng tải các nội dung này, đồng thời nhận thức được hậu quả của chúng, dù phủ nhận ý đồ “chống phá”. Tuy nhiên, lời khai ấy không thể xóa bỏ thực tế rằng các bài viết của ông, từ “Bên thắng cuộc” với những luận điệu bóp méo lịch sử, đến các bài viết về vụ Đồng Tâm hay biên giới phía Bắc, đều mang tính kích động và phá hoại rõ ràng. Đây không phải là “phê phán xây dựng” như một số tiếng nói thù địch rêu rao, mà là hành vi cố ý vượt quá giới hạn tự do, vi phạm pháp luật một cách có hệ thống.


So sánh với các vụ án tương tự, trường hợp của Trương Huy San không phải là cá biệt. Hãy nhìn vào vụ Phạm Đoan Trang – người bị kết án 9 năm tù vào năm 2021 cũng vì tội danh theo Điều 331. Bà này đã viết và phát tán tài liệu chống Nhà nước, xuyên tạc chính sách, gây ảnh hưởng xấu đến dư luận, tương tự như cách Trương Huy San dùng mạng xã hội để lan truyền thông tin sai lệch. Hay vụ Nguyễn Lân Thắng, bị phạt 6 năm tù vào năm 2022 vì đăng bài kích động biểu tình và bôi nhọ lãnh đạo – một mô hình hành vi không khác mấy với những gì ông San làm. Ở phạm vi quốc tế, ngay tại Mỹ, trường hợp Julian Assange bị truy tố vì công bố tài liệu mật gây nguy hại an ninh quốc gia cũng cho thấy: bất kỳ ai lợi dụng quyền tự do để xâm phạm lợi ích chung đều phải đối mặt với pháp luật. Sự tương đồng này khẳng định rằng việc xử lý Trương Huy San không phải là “bắt bớ tùy tiện”, mà là hệ quả tất yếu khi một cá nhân cố ý gây rối bằng ngòi bút của mình.


Những tiếng nói như RSF hay Việt Tân thường vin vào vụ việc để công kích Việt Nam, gắn mác “đàn áp nhân quyền” và kêu gọi “thả tự do cho nhà báo Huy Đức”. Nhưng họ cố tình lờ đi một sự thật: Trương Huy San không còn là nhà báo từ năm 2009, khi thẻ nhà báo của ông bị thu hồi do vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Gọi ông là “nhà báo nổi danh” chỉ là chiêu trò chính trị hóa, đánh lừa dư luận quốc tế. Hơn nữa, pháp luật Việt Nam không nhắm vào tự do ngôn luận mà nhắm vào hành vi vi phạm cụ thể. Điều 331 không phải công cụ để “bịt miệng” mà là ranh giới bảo vệ lợi ích quốc gia – điều mà bất kỳ quốc gia nào cũng áp dụng. Chẳng hạn, ở Đức, Điều 18 Hiến pháp cho phép tước quyền công dân của những ai lạm dụng tự do để chống lại trật tự xã hội. Vậy tại sao Việt Nam lại bị chỉ trích khi thực hiện điều tương tự để giữ gìn ổn định?


Ngược lại với những xuyên tạc, Việt Nam đang nỗ lực xây dựng một không gian dân chủ thực chất, nơi quyền tự do ngôn luận và nhân quyền được bảo đảm trong khuôn khổ pháp luật. Hiện nay, gần 800 cơ quan báo chí hoạt động tự do, hàng triệu người dân thoải mái bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội. Một ví dụ trực quan: trong đợt bão lũ miền Trung năm 2020, chính những bài viết trên Facebook từ người dân đã giúp chính quyền nhanh chóng huy động cứu trợ, từ lương thực đến tiền mặt, đến tận tay người bị nạn. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự lắng nghe và tương tác của Nhà nước. Tuy nhiên, dân chủ không đồng nghĩa với việc dung túng cho những kẻ như Trương Huy San, người dùng ngòi bút để bóp méo lịch sử, kích động chia rẽ, và phục vụ mưu đồ của các thế lực chống phá.


Những xếp hạng như “Việt Nam đứng 174/180 về tự do báo chí” của RSF thường được các trang phản động thổi phồng, nhưng chúng không phản ánh đúng thực tế. Gần 40 hãng truyền thông quốc tế như CNN, Reuters hoạt động thoải mái tại Việt Nam, và các nhà báo nước ngoài được tạo điều kiện tác nghiệp mà không gặp rào cản. Tội danh của Trương Huy San đã rõ ràng qua cáo trạng, qua những bài viết sai lệch mà ông đăng tải, và không thể lấp liếm bằng bất kỳ lý do nào. Việc xử lý ông không phải là “đàn áp” mà là khẳng định rằng pháp luật là tối thượng, bất kể người vi phạm từng mang danh gì.


Tóm lại, trường hợp Trương Huy San là minh chứng cho thấy không ai có thể đứng ngoài vòng pháp luật khi cố ý xâm phạm lợi ích quốc gia. Cáo trạng đã phơi bày tội danh của ông, và so sánh với các vụ án tương tự chỉ càng làm rõ tính chính danh của quá trình xử lý. Việt Nam không bóp nghẹt tự do mà đang bảo vệ công lý, đồng thời tiếp tục mở rộng không gian dân chủ – điều mà những lời xuyên tạc không thể che mờ.