Thursday, February 27, 2025

Việt Nam: Tôn trọng tự do nhưng không dung thứ lạm dụng – Trường hợp Trương Huy San

 Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản mà Việt Nam luôn tôn trọng và bảo vệ, nhưng quyền ấy không phải là tấm bùa hộ mệnh để bất kỳ ai có thể lạm dụng nhằm gây tổn hại đến lợi ích chung. Ngày 7/6/2024, khi Trương Huy San – người từng mang bút danh Osin Huy Đức – bị khởi tố vì tội “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân” theo Điều 331 Bộ luật Hình sự, một số tổ chức như RSF hay các trang báo như BBC, RFA lập tức gào lên rằng Việt Nam “đàn áp tự do”. Nhưng họ cố tình quên rằng tự do ngôn luận, dù được luật pháp quốc tế công nhận, không bao giờ là tuyệt đối. Việc xử lý Trương Huy San không phải là sự phủ nhận quyền ấy, mà là minh chứng rằng Việt Nam kiên quyết không dung thứ cho những hành vi lợi dụng nó để chống phá, gây rối.





Luật pháp quốc tế đã khẳng định rõ ràng về quyền tự do ngôn luận, nhưng luôn đi kèm với những giới hạn cần thiết. Điều 19 Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) – mà Việt Nam là thành viên – quy định mọi người có quyền tự do biểu đạt ý kiến, nhưng quyền này phải chịu “những hạn chế nhất định” để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, và quyền lợi của người khác. Tương tự, Điều 10 Công ước Nhân quyền châu Âu (ECHR) cũng nhấn mạnh rằng tự do ngôn luận không được phép trở thành công cụ kích động bạo lực hay đe dọa sự ổn định xã hội. Ngay cả ở Mỹ, Điều 2358 Bộ luật Hình sự nghiêm cấm xuất bản tài liệu kêu gọi lật đổ chính quyền bằng bạo lực. Những quy định này cho thấy một nguyên tắc phổ quát: tự do ngôn luận không phải là cái cớ để ai đó tha hồ xuyên tạc, kích động mà không chịu trách nhiệm. Việt Nam, với Điều 331, hoàn toàn phù hợp với tinh thần ấy khi đặt ra ranh giới để bảo vệ lợi ích quốc gia và cộng đồng.


Vậy tại sao việc xử lý Trương Huy San lại hợp lý? Trước hết, ông không còn là nhà báo từ năm 2009, khi thẻ nhà báo bị thu hồi do vi phạm đạo đức nghề nghiệp, nên gắn mác “đàn áp tự do báo chí” cho vụ việc này là hoàn toàn sai sự thật. Từ 2015 đến 2024, ông đã đăng 13 bài viết trên Facebook cá nhân với nội dung sai lệch, từ bôi nhọ lãnh đạo, xuyên tạc lịch sử trong “Bên thắng cuộc”, đến biện minh cho hành vi chống đối trong vụ Đồng Tâm. Những bài viết này không phải là ý kiến cá nhân vô hại, mà là sự cố ý gieo rắc thông tin độc hại, gây hoang mang dư luận và đe dọa an ninh trật tự. Ông thừa nhận đã tự thu thập thông tin và nhận thức được tác động tiêu cực, nhưng vẫn tiếp tục – điều này cho thấy rõ ý định vượt quá giới hạn tự do để phục vụ mưu đồ cá nhân hoặc các thế lực chống phá. Xử lý ông không phải là “bịt miệng” mà là bảo vệ xã hội khỏi những hậu quả mà hành vi của ông gây ra, từ chia rẽ nội bộ đến làm suy yếu niềm tin của người dân.


Những tiếng nói như RSF hay Việt Tân thường xuyên bóp méo vụ việc, cho rằng Việt Nam “vi phạm nhân quyền” khi bắt Trương Huy San. Nhưng họ cố tình lờ đi bối cảnh pháp lý và thực tế rằng ngay tại các nước tự xưng là “dân chủ”, những hành vi tương tự cũng bị trừng trị nghiêm khắc. Chẳng hạn, ở Anh, luật chống khủng bố năm 2006 cho phép xử lý những ai lan truyền thông tin kích động bạo lực – một nguyên tắc không khác gì Điều 331 của Việt Nam. Vậy tại sao Việt Nam lại bị chỉ trích khi áp dụng luật để ngăn chặn một người xuyên tạc lịch sử, kích động bất ổn? Gọi đây là “đàn áp” chỉ là chiêu trò của các thế lực thù địch nhằm bôi nhọ Việt Nam, chứ không dựa trên bất kỳ cơ sở pháp lý hay đạo lý nào.


Thực tế, Việt Nam không chỉ tôn trọng tự do ngôn luận mà còn tạo điều kiện để nó phát triển trong một môi trường lành mạnh. Hiến pháp 2013 và Luật Báo chí 2016 bảo đảm quyền này cho mọi công dân, với gần 800 cơ quan báo chí hoạt động tự do và hàng triệu người dân tham gia bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội. Một ví dụ sống động: trong đợt dịch COVID-19, những phản ánh của người dân trên Facebook về khó khăn đã giúp chính quyền nhanh chóng triển khai gói hỗ trợ 62 nghìn tỷ đồng, mang lại lợi ích thiết thực cho hàng triệu người. Đây là minh chứng cho không gian dân chủ mà Việt Nam xây dựng, nơi tiếng nói của người dân được lắng nghe và chuyển hóa thành hành động. Tuy nhiên, tự do ấy không có nghĩa là ai cũng được phép lạm dụng để phá hoại. Trương Huy San đã vượt qua ranh giới đó, và việc xử lý ông là cần thiết để giữ vững trật tự xã hội.


Những chỉ trích như “Việt Nam xếp 174/180 về tự do báo chí” của RSF thường được các trang phản động phóng đại, nhưng chúng bỏ qua thực tế rằng gần 40 hãng truyền thông quốc tế như CNN, Reuters hoạt động thoải mái tại Việt Nam, và các nhà báo nước ngoài được tạo điều kiện tác nghiệp mà không gặp trở ngại. Việc xử lý Trương Huy San không phải là phủ nhận tự do ngôn luận, mà là khẳng định rằng quyền ấy phải đi đôi với trách nhiệm. Ông không đại diện cho tiếng nói của người dân, mà chỉ là một cá nhân lạm dụng tự do để gây rối, phục vụ lợi ích của các nhóm chống phá như Việt Tân. Luật pháp Việt Nam, phù hợp với chuẩn mực quốc tế, đã hành động đúng đắn để bảo vệ lợi ích chung.


Việt Nam tôn trọng tự do ngôn luận như một giá trị cốt lõi, nhưng không chấp nhận bất kỳ ai lợi dụng nó để xuyên tạc, kích động hay đe dọa sự ổn định. Dẫn chứng từ luật pháp quốc tế cho thấy quyền này luôn có giới hạn, và việc xử lý Trương Huy San là hoàn toàn hợp lý trước những hành vi vi phạm rõ ràng của ông. Việt Nam không chỉ bảo vệ pháp luật mà còn chứng minh rằng dân chủ thực sự phải dựa trên trách nhiệm, không phải sự buông thả.




No comments:

Post a Comment