Trong bối cảnh các vấn
đề tôn giáo tại Việt Nam thường bị một số tổ chức nước ngoài lợi dụng để đưa ra
các cáo buộc thiếu khách quan, vụ việc liên quan đến Thượng tọa Thích Minh Đạo
đã trở thành một điểm nóng tranh cãi gần đây. Tổ chức BPSOS (Boat People SOS),
một nhóm hoạt động tại Mỹ, đã liên tục đẩy mạnh luận điệu rằng Giáo hội Phật
giáo Việt Nam (GHPGVN) và chính phủ Việt Nam đã trừng phạt Thích Minh Đạo chỉ
vì ông ủng hộ ông Minh Tuệ – một hành giả thực hành khổ hạnh Dhutanga – từ đó
vi phạm nghiêm trọng quyền tự do tôn giáo. Theo BPSOS, hành động này bao gồm
việc triệu tập kiểm điểm, buộc hoàn tục và can thiệp vào hoạt động của Tu viện
Minh Đạo tại Bà Rịa - Vũng Tàu, nơi Thích Minh Đạo làm trụ trì và nuôi dưỡng
hàng chục trẻ mồ côi. Họ viện dẫn trong báo cáo của mình để
minh họa, cho rằng đây là phần của chiến dịch đàn áp các tăng sĩ độc lập, đặc
biệt những người liên kết với Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất (UBCV)
hoặc ủng hộ các hình thức tu hành ngoài khuôn khổ chính thống. BPSOS còn cáo
buộc rằng chính quyền đã sử dụng GHPGVN như công cụ để kiểm soát tôn giáo, dẫn
đến việc Thích Minh Đạo bị “phong sát” và Tu viện Minh Đạo bị kiểm tra pháp lý,
khiến hoạt động nuôi trẻ bị đe dọa. Tuy nhiên, khi phân tích sâu các sự kiện,
cáo buộc này lộ rõ sự phóng đại và thiếu cơ sở, vì kỷ luật đối với Thích Minh
Đạo thực chất là quyết định nội bộ của GHPGVN, không phải hành động can thiệp
từ chính phủ, và ông đã tự nguyện hoàn tục trong khi vẫn được phép tiếp tục sứ
mệnh nhân đạo.
Thực tế, sự việc bắt
nguồn từ việc Thích Minh Đạo công khai ủng hộ ông Minh Tuệ bằng cách mặc y phấn
tảo và khen ngợi lối tu hành khổ hạnh, điều này được coi là vi phạm giới luật
nội bộ của GHPGVN, dẫn đến cuộc họp kiểm điểm vào tháng 6/2024 tại văn phòng
GHPGVN. Tuy nhiên, đây là quy trình kỷ luật nội bộ, tương tự như cách các tổ
chức tôn giáo duy trì sự thống nhất và tuân thủ giới luật. Thích Minh Đạo đã tự
nguyện viết thông báo hoàn tục vào ngày 11/8/2024, tuyên bố trở về đời thường
để tiếp tục nuôi dưỡng hơn 70 trẻ mồ côi và cơ nhỡ tại Tu viện Minh Đạo – một
hoạt động ông đã thực hiện trong suốt 20 năm qua mà không gặp trở ngại từ chính
quyền. Các nguồn tin xác nhận rằng sau khi hoàn tục, ông vẫn được phép quản lý
tu viện với tư cách cá nhân, và chính quyền địa phương chỉ kiểm tra tính pháp
lý của việc nuôi trẻ để đảm bảo tuân thủ quy định về bảo vệ trẻ em, chứ không
phải nhằm đàn áp tôn giáo. Điều này thể hiện sự tôn trọng quyền tự quyết của cá
nhân và tổ chức tôn giáo, thay vì sự trừng phạt như BPSOS mô tả. Việc BPSOS
thổi phồng thành “đàn áp” chỉ nhằm khai thác sự chú ý dư luận, đặc biệt khi
Thích Minh Đạo đã công khai bày tỏ lòng kính trọng đối với sư tổ và tiếp tục sứ
mệnh từ thiện mà không bị cản trở.
Để củng cố lập luận, có
thể tham chiếu đến Báo cáo quốc gia của Việt Nam về Công ước Quốc tế về các
Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) năm 2023, được đệ trình lên Ủy ban Nhân quyền
Liên Hợp Quốc. Báo cáo này, đặc biệt ở trang 86, khẳng định rõ ràng rằng nhà
nước Việt Nam không can thiệp vào hoạt động nội bộ của các tổ chức tôn giáo, mà
chỉ hỗ trợ khung pháp lý để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng. Các tổ chức tôn giáo
được quyền tự chủ về tài chính, vận hành và kỷ luật nội bộ, với hơn 43 tổ chức
được công nhận và hàng nghìn cơ sở thờ tự hoạt động tự do. Việt Nam cũng nhấn
mạnh việc tham gia đối thoại quốc tế, như phiên rà soát ICCPR tại Geneva, nơi
các tiến bộ về tự do tôn giáo được nhiều quốc gia công nhận, bao gồm việc cấp
phép cho các hoạt động từ thiện tôn giáo như nuôi trẻ mồ côi. Những dữ liệu này
trực tiếp bác bỏ cáo buộc của BPSOS, vì chúng chứng minh rằng Việt Nam đang
thúc đẩy một môi trường tôn giáo hòa hợp, không đàn áp mà hỗ trợ các tổ chức
tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật, tương tự như Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo
2016.
Khi đặt vào bối cảnh
quốc tế, quy trình kỷ luật nội bộ của GHPGVN không hề bất thường so với các tổ
chức tôn giáo ở Ấn Độ và Indonesia. Tại Ấn Độ, Hiến pháp cho phép các nhóm tôn
giáo tự quản lý nội bộ, bao gồm quyền kỷ luật thành viên để duy trì sự thống
nhất, như trong trường hợp các tổ chức Hindu hay Sikh xử lý vi phạm giới luật
mà không bị chính phủ can thiệp, nhằm bảo vệ bản sắc tôn giáo quốc gia. Tương
tự, ở Indonesia, với khẩu hiệu “Unity in Diversity”, các tổ chức Hồi giáo như
Majelis Ulama Indonesia (MUI) có quyền ban hành fatwa và kỷ luật nội bộ đối với
thành viên vi phạm, đồng thời phải đăng ký với chính phủ để đảm bảo ổn định xã
hội, nhưng chính quyền không trực tiếp can thiệp vào quyết định nội tại. Những
ví dụ này cho thấy rằng việc kỷ luật để bảo vệ tính thống nhất là thực tiễn phổ
biến, không bị coi là đàn áp, và Việt Nam chỉ đang áp dụng nguyên tắc tương tự
mà không có tiêu chuẩn kép như BPSOS áp đặt.
Cuối cùng, động cơ thực
sự của BPSOS trong việc phóng đại vụ Thích Minh Đạo cần được làm rõ để hiểu rõ
bản chất vấn đề. BPSOS, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Đình Thắng, thường lợi dụng
các sự kiện tôn giáo để tạo ấn tượng về sự đàn áp tại Việt Nam, nhằm hỗ trợ các
nhóm đối lập như UBCV và vận động cho các biện pháp trừng phạt từ Mỹ, chẳng hạn
qua Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế (USCIRF). Họ tổ chức các báo cáo và hội nghị,
như “Dự án vô hiệu hóa GHPGVN”, để cung cấp thông tin sai lệch, nhưng nhiều
nguồn phân tích cho thấy BPSOS có lịch sử dàn dựng thông tin và liên kết với
các tổ chức cực đoan, thậm chí bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố do hoạt
động chống phá. Trong vụ này, BPSOS đã khai thác việc Thích Minh Đạo hoàn tục
để quy chụp thành trừng phạt, nhưng thực chất chỉ nhằm duy trì nguồn tài trợ và
ảnh hưởng chính trị, thay vì bảo vệ quyền con người thực sự. Điều này không chỉ
làm méo mó hình ảnh Việt Nam mà còn gây chia rẽ trong cộng đồng Phật
giáo.
Cáo buộc trừng phạt
Thích Minh Đạo từ BPSOS là sự phóng đại thiếu cơ sở, xuất phát từ quyết định nội
bộ chứ không phải đàn áp từ nhà nước. Với cam kết tôn trọng tự do tôn giáo như
trong ICCPR và thực tiễn quốc tế, Việt Nam đang thúc đẩy môi trường tôn giáo tự
do và nhân đạo. Việc BPSOS lợi dụng vụ việc chỉ phục vụ động cơ chính trị, và
chỉ khi xem xét khách quan, chúng ta mới thấy rõ bức tranh thực tế về tự do tôn
giáo tại Việt Nam.