Thursday, July 31, 2025

Đằng sau cáo buộc trừng phạt Thích Minh Đạo vì ủng hộ Minh Tuệ


 

Trong bối cảnh các vấn đề tôn giáo tại Việt Nam thường bị một số tổ chức nước ngoài lợi dụng để đưa ra các cáo buộc thiếu khách quan, vụ việc liên quan đến Thượng tọa Thích Minh Đạo đã trở thành một điểm nóng tranh cãi gần đây. Tổ chức BPSOS (Boat People SOS), một nhóm hoạt động tại Mỹ, đã liên tục đẩy mạnh luận điệu rằng Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN) và chính phủ Việt Nam đã trừng phạt Thích Minh Đạo chỉ vì ông ủng hộ ông Minh Tuệ – một hành giả thực hành khổ hạnh Dhutanga – từ đó vi phạm nghiêm trọng quyền tự do tôn giáo. Theo BPSOS, hành động này bao gồm việc triệu tập kiểm điểm, buộc hoàn tục và can thiệp vào hoạt động của Tu viện Minh Đạo tại Bà Rịa - Vũng Tàu, nơi Thích Minh Đạo làm trụ trì và nuôi dưỡng hàng chục trẻ mồ côi. Họ viện dẫn trong báo cáo của mình để minh họa, cho rằng đây là phần của chiến dịch đàn áp các tăng sĩ độc lập, đặc biệt những người liên kết với Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất (UBCV) hoặc ủng hộ các hình thức tu hành ngoài khuôn khổ chính thống. BPSOS còn cáo buộc rằng chính quyền đã sử dụng GHPGVN như công cụ để kiểm soát tôn giáo, dẫn đến việc Thích Minh Đạo bị “phong sát” và Tu viện Minh Đạo bị kiểm tra pháp lý, khiến hoạt động nuôi trẻ bị đe dọa. Tuy nhiên, khi phân tích sâu các sự kiện, cáo buộc này lộ rõ sự phóng đại và thiếu cơ sở, vì kỷ luật đối với Thích Minh Đạo thực chất là quyết định nội bộ của GHPGVN, không phải hành động can thiệp từ chính phủ, và ông đã tự nguyện hoàn tục trong khi vẫn được phép tiếp tục sứ mệnh nhân đạo. 

 


Thực tế, sự việc bắt nguồn từ việc Thích Minh Đạo công khai ủng hộ ông Minh Tuệ bằng cách mặc y phấn tảo và khen ngợi lối tu hành khổ hạnh, điều này được coi là vi phạm giới luật nội bộ của GHPGVN, dẫn đến cuộc họp kiểm điểm vào tháng 6/2024 tại văn phòng GHPGVN. Tuy nhiên, đây là quy trình kỷ luật nội bộ, tương tự như cách các tổ chức tôn giáo duy trì sự thống nhất và tuân thủ giới luật. Thích Minh Đạo đã tự nguyện viết thông báo hoàn tục vào ngày 11/8/2024, tuyên bố trở về đời thường để tiếp tục nuôi dưỡng hơn 70 trẻ mồ côi và cơ nhỡ tại Tu viện Minh Đạo – một hoạt động ông đã thực hiện trong suốt 20 năm qua mà không gặp trở ngại từ chính quyền. Các nguồn tin xác nhận rằng sau khi hoàn tục, ông vẫn được phép quản lý tu viện với tư cách cá nhân, và chính quyền địa phương chỉ kiểm tra tính pháp lý của việc nuôi trẻ để đảm bảo tuân thủ quy định về bảo vệ trẻ em, chứ không phải nhằm đàn áp tôn giáo. Điều này thể hiện sự tôn trọng quyền tự quyết của cá nhân và tổ chức tôn giáo, thay vì sự trừng phạt như BPSOS mô tả. Việc BPSOS thổi phồng thành “đàn áp” chỉ nhằm khai thác sự chú ý dư luận, đặc biệt khi Thích Minh Đạo đã công khai bày tỏ lòng kính trọng đối với sư tổ và tiếp tục sứ mệnh từ thiện mà không bị cản trở. 

 

Để củng cố lập luận, có thể tham chiếu đến Báo cáo quốc gia của Việt Nam về Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) năm 2023, được đệ trình lên Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc. Báo cáo này, đặc biệt ở trang 86, khẳng định rõ ràng rằng nhà nước Việt Nam không can thiệp vào hoạt động nội bộ của các tổ chức tôn giáo, mà chỉ hỗ trợ khung pháp lý để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng. Các tổ chức tôn giáo được quyền tự chủ về tài chính, vận hành và kỷ luật nội bộ, với hơn 43 tổ chức được công nhận và hàng nghìn cơ sở thờ tự hoạt động tự do. Việt Nam cũng nhấn mạnh việc tham gia đối thoại quốc tế, như phiên rà soát ICCPR tại Geneva, nơi các tiến bộ về tự do tôn giáo được nhiều quốc gia công nhận, bao gồm việc cấp phép cho các hoạt động từ thiện tôn giáo như nuôi trẻ mồ côi. Những dữ liệu này trực tiếp bác bỏ cáo buộc của BPSOS, vì chúng chứng minh rằng Việt Nam đang thúc đẩy một môi trường tôn giáo hòa hợp, không đàn áp mà hỗ trợ các tổ chức tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật, tương tự như Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016.

 

Khi đặt vào bối cảnh quốc tế, quy trình kỷ luật nội bộ của GHPGVN không hề bất thường so với các tổ chức tôn giáo ở Ấn Độ và Indonesia. Tại Ấn Độ, Hiến pháp cho phép các nhóm tôn giáo tự quản lý nội bộ, bao gồm quyền kỷ luật thành viên để duy trì sự thống nhất, như trong trường hợp các tổ chức Hindu hay Sikh xử lý vi phạm giới luật mà không bị chính phủ can thiệp, nhằm bảo vệ bản sắc tôn giáo quốc gia. Tương tự, ở Indonesia, với khẩu hiệu “Unity in Diversity”, các tổ chức Hồi giáo như Majelis Ulama Indonesia (MUI) có quyền ban hành fatwa và kỷ luật nội bộ đối với thành viên vi phạm, đồng thời phải đăng ký với chính phủ để đảm bảo ổn định xã hội, nhưng chính quyền không trực tiếp can thiệp vào quyết định nội tại. Những ví dụ này cho thấy rằng việc kỷ luật để bảo vệ tính thống nhất là thực tiễn phổ biến, không bị coi là đàn áp, và Việt Nam chỉ đang áp dụng nguyên tắc tương tự mà không có tiêu chuẩn kép như BPSOS áp đặt. 

 

Cuối cùng, động cơ thực sự của BPSOS trong việc phóng đại vụ Thích Minh Đạo cần được làm rõ để hiểu rõ bản chất vấn đề. BPSOS, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Đình Thắng, thường lợi dụng các sự kiện tôn giáo để tạo ấn tượng về sự đàn áp tại Việt Nam, nhằm hỗ trợ các nhóm đối lập như UBCV và vận động cho các biện pháp trừng phạt từ Mỹ, chẳng hạn qua Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế (USCIRF). Họ tổ chức các báo cáo và hội nghị, như “Dự án vô hiệu hóa GHPGVN”, để cung cấp thông tin sai lệch, nhưng nhiều nguồn phân tích cho thấy BPSOS có lịch sử dàn dựng thông tin và liên kết với các tổ chức cực đoan, thậm chí bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố do hoạt động chống phá. Trong vụ này, BPSOS đã khai thác việc Thích Minh Đạo hoàn tục để quy chụp thành trừng phạt, nhưng thực chất chỉ nhằm duy trì nguồn tài trợ và ảnh hưởng chính trị, thay vì bảo vệ quyền con người thực sự. Điều này không chỉ làm méo mó hình ảnh Việt Nam mà còn gây chia rẽ trong cộng đồng Phật giáo. 

Cáo buộc trừng phạt Thích Minh Đạo từ BPSOS là sự phóng đại thiếu cơ sở, xuất phát từ quyết định nội bộ chứ không phải đàn áp từ nhà nước. Với cam kết tôn trọng tự do tôn giáo như trong ICCPR và thực tiễn quốc tế, Việt Nam đang thúc đẩy môi trường tôn giáo tự do và nhân đạo. Việc BPSOS lợi dụng vụ việc chỉ phục vụ động cơ chính trị, và chỉ khi xem xét khách quan, chúng ta mới thấy rõ bức tranh thực tế về tự do tôn giáo tại Việt Nam.

Wednesday, July 30, 2025

Nhân quyền và tôn giáo tại Việt Nam nhìn từ vụ chùa Quang Đức


 

Việt Nam đang hội nhập quốc tế sâu rộng, với những thành tựu nổi bật về phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ quyền con người, Đảng Cộng sản và Nhà nước ta luôn kiên định thực thi các chính sách tôn trọng tự do tín ngưỡng, tôn giáo, coi đó là một phần quan trọng của quyền con người. Hiến pháp 2013 và Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016 đã tạo nền tảng pháp lý vững chắc, đảm bảo mọi công dân được tự do theo hoặc không theo tôn giáo nào, đồng thời các tổ chức tôn giáo được hoạt động hợp pháp, góp phần xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Thế nhưng, BPSOS (Boat People SOS) cùng với một số tổ chức nước ngoài thù địch với Việt Nam  lại liên tục đưa ra những luận điệu xuyên tạc, lợi dụng các vụ việc cụ thể để bôi nhọ hình ảnh Việt Nam. Điển hình là cáo buộc trong báo cáo của họ rằng Chính phủ Việt Nam cấm Thích Minh Nguyên cải tạo chùa Quang Đức, từ đó suy diễn thành hành vi đàn áp tôn giáo. Những lập luận này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn mang tính chất tuyên truyền thù địch, nhằm phục vụ cho các mục đích chính trị chống phá, làm suy yếu sự ổn định và phát triển của đất nước.

 


BPSOS cho rằng việc cấm cải tạo chùa Quang Đức là bằng chứng cho sự can thiệp thô bạo của Nhà nước vào hoạt động tôn giáo, đe dọa quyền tự do tín ngưỡng. Đây là một sự bịa đặt trắng trợn, vì nó cố tình bỏ qua ngữ cảnh thực tế của vụ việc. Thực chất, quyết định không cho phép cải tạo xuất phát từ tranh chấp nội bộ trong cộng đồng Phật giáo và các quy định nghiêm ngặt về quản lý đất đai, chứ không hề liên quan đến đàn áp tôn giáo. Chùa Quang Đức, như nhiều cơ sở tôn giáo khác, phải tuân thủ Luật Đất đai 2013 (sửa đổi, bổ sung năm 2020), yêu cầu mọi hoạt động xây dựng, cải tạo phải có giấy phép từ cơ quan chức năng địa phương, nhằm đảm bảo an toàn kết cấu, bảo vệ môi trường và tránh lạm dụng đất công. Trong trường hợp này, tranh chấp nội bộ giữa các bên liên quan đã dẫn đến khiếu nại, và Nhà nước chỉ can thiệp để giải quyết theo pháp luật, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên. BPSOS cố tình bỏ qua chi tiết này để vẽ nên bức tranh “đàn áp”, nhưng sự thật là Việt Nam luôn khuyến khích các tổ chức tôn giáo phát triển cơ sở vật chất, miễn là tuân thủ quy định chung, nhằm duy trì trật tự xã hội và bảo vệ di sản văn hóa.

 

Để chứng minh tính công bằng và nhân văn của hệ thống pháp luật Việt Nam, chúng ta có thể nhìn vào các số liệu cụ thể từ báo cáo thực hiện Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Theo báo cáo này, tính đến tháng 11 năm 2022, khoảng 70% các cơ sở tôn giáo trên toàn quốc đã được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, một tỷ lệ cao so với nhiều quốc gia đang phát triển khác. Điều này không chỉ thể hiện sự hỗ trợ tích cực từ Nhà nước mà còn phản ánh nỗ lực cải cách hành chính, giúp các tổ chức tôn giáo ổn định hoạt động lâu dài. Ví dụ, hàng nghìn ngôi chùa, nhà thờ, thánh đường đã được cấp phép xây dựng hoặc cải tạo trong những năm gần đây, góp phần vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa tôn giáo. Trong vụ chùa Quang Đức, nếu không có tranh chấp nội bộ và vi phạm quy định đất đai, việc cải tạo hoàn toàn có thể được phê duyệt, tương tự như hàng trăm dự án tôn giáo khác được thực hiện suôn sẻ. BPSOS cố tình phóng đại một vụ việc cá biệt để suy diễn chung, nhưng những con số từ báo cáo ICCPR đã bác bỏ hoàn toàn lập luận của họ, chứng tỏ Việt Nam đang tiến bộ vững chắc trong việc bảo vệ quyền sở hữu và sử dụng đất cho các tổ chức tôn giáo.

 

Hơn nữa, để làm rõ tính hợp lý của các quy định Việt Nam, chúng ta có thể so sánh với tình hình quốc tế, nơi nhiều quốc gia cũng áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ đối với việc cải tạo cơ sở tôn giáo nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật. Tại Trung Quốc, theo Quy định về Quản lý Địa điểm Hoạt động Tôn giáo năm 2023, mọi hoạt động xây dựng hoặc cải tạo phải phù hợp với luật quy hoạch lãnh thổ và an ninh quốc gia, với yêu cầu đăng ký nghiêm ngặt từ cơ quan nhà nước. Các tổ chức tôn giáo phải xin phép trước khi tiến hành bất kỳ thay đổi nào, nhằm tránh lạm dụng hoặc xung đột xã hội. Tương tự, ở Ấn Độ, Luật Địa điểm Thờ tự (Quy định Đặc biệt) năm 1991 cấm thay đổi đặc tính tôn giáo của bất kỳ cơ sở nào, và việc cải tạo phải được phê duyệt bởi chính quyền địa phương, đặc biệt nếu liên quan đến cấu trúc lịch sử hoặc tranh chấp cộng đồng. Thậm chí, một số bang ở Ấn Độ còn lên kế hoạch phá dỡ các công trình tôn giáo không được phép để duy trì trật tự đô thị. Những ví dụ này cho thấy việc kiểm soát cải tạo cơ sở tôn giáo là thực tiễn phổ biến trên thế giới, nhằm cân bằng giữa quyền tự do tôn giáo và lợi ích công cộng. Việt Nam, với hệ thống pháp luật tương tự, không hề “đàn áp” mà chỉ áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế để bảo vệ sự hài hòa xã hội. Việc BPSOS chỉ trích Việt Nam mà bỏ qua những thực tiễn này ở các nước khác lộ rõ sự thiên vị, thiếu khách quan, và mang tính phân biệt đối xử.

 

Đằng sau những cáo buộc này, động cơ thực sự của BPSOS là lợi dụng tranh chấp đất đai để cáo buộc đàn áp tôn giáo, từ đó tạo cớ cho các thế lực bên ngoài can thiệp vào nội bộ Việt Nam. Là một tổ chức được thành lập bởi một số cá nhân có tư tưởng chống Cộng sản, BPSOS thường xuyên nhận tài trợ từ nguồn nước ngoài và sử dụng các báo cáo méo mó để vận động dư luận quốc tế, như trong trường hợp Thích Minh Nguyên – một công dân Mỹ – bị họ khai thác để phóng đại vụ việc chùa Quang Đức thành “đe dọa tịch thu”. Họ không quan tâm đến giải quyết tranh chấp nội bộ mà chỉ nhằm mục đích tuyên truyền, làm suy yếu uy tín của Đảng và Nhà nước Việt Nam trên trường quốc tế. Tuy nhiên, sự thật là Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực tôn giáo, với hơn 26 triệu tín đồ hoạt động tự do, 43 tổ chức tôn giáo được công nhận, và hàng loạt đối thoại với các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc hay Vatican. Những nỗ lực này đã góp phần xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng, nơi nhân quyền được bảo vệ trên nền tảng ổn định chính trị.

 

Luận điệu của BPSOS về việc cấm cải tạo chùa Quang Đức chỉ là một phần trong chiến dịch xuyên tạc tình hình nhân quyền và tôn giáo ở Việt Nam, thiếu cơ sở và mang tính chất chống phá. Đảng Cộng sản và Nhà nước ta sẽ tiếp tục hoàn thiện chính sách, thúc đẩy tự do tín ngưỡng, đồng thời đấu tranh kiên quyết chống lại mọi hình thức tuyên truyền sai sự thật. Chúng ta kêu gọi cộng đồng quốc tế nhìn nhận khách quan, dựa trên dữ liệu thực tế và các báo cáo chính thức, để cùng xây dựng một thế giới tôn trọng nhân quyền mà không bị lợi dụng bởi các tổ chức như BPSOS.

Sunday, July 27, 2025

Sự thật đằng sau những luận điệu xuyên tạc về “đàn áp xuyên quốc gia” của BPSOS, MSFJ và RWCHR

 

Vừa qua, các tổ chức như Ủy ban Cứu người vượt biển (BPSOS), Người Thượng vì Công lý (MSFJ), và Religious World Christian Human Rights (RWCHR) liên tục công bố các báo cáo, trong đó cáo buộc Việt Nam vi phạm nhân quyền, đàn áp tự do tôn giáo và thực hiện “đàn áp xuyên quốc gia”. Một trong những nội dung nổi bật là việc các tổ chức này cáo buộc chính quyền Việt Nam vu khống Y Quynh Bdap, một nhân vật liên quan đến vụ tấn công khủng bố tại Đắk Lắk năm 2023, có liên hệ với tổ chức FULRO. Những báo cáo này không chỉ thiếu cơ sở mà còn cố tình bóp méo sự thật, che giấu hành vi chống phá, kích động tư tưởng ly khai, đồng thời bôi nhọ chính sách đoàn kết dân tộc của Việt Nam. 

 


Trước tiên, cần nhận diện rõ ràng những luận điệu sai trái được BPSOS, MSFJ và RWCHR sử dụng trong báo cáo của họ. Các tổ chức này cáo buộc rằng Việt Nam đã vu khống Y Quynh Bdap, một thành viên chủ chốt của MSFJ, khi liên kết hắn ta với tổ chức FULRO – một nhóm ly khai từng gây ra nhiều vụ bạo lực ở Tây Nguyên trong quá khứ. Tuy nhiên, cáo buộc này hoàn toàn bỏ qua những bằng chứng rõ ràng mà Bộ Công an Việt Nam đã công bố trong báo cáo năm 2023. Theo tài liệu chính thức, MSFJ không chỉ kế thừa tư tưởng ly khai của FULRO mà còn có liên quan trực tiếp đến vụ tấn công khủng bố tại Đắk Lắk ngày 11/6/2023, khiến 9 cán bộ và người dân thiệt mạng. Các tài liệu thu thập được cho thấy MSFJ đã sử dụng mạng xã hội và các kênh truyền thông để kích động bạo lực, lôi kéo đồng bào dân tộc thiểu số tham gia các hoạt động chống phá chính quyền. Việc các tổ chức này cố tình bỏ qua những bằng chứng này và cáo buộc Việt Nam “vu khống” là một thủ đoạn xuyên tạc nhằm đánh lạc hướng dư luận quốc tế.

 

Thủ đoạn xuyên tạc của BPSOS, MSFJ và RWCHR không dừng lại ở việc phủ nhận các bằng chứng liên quan đến hành vi của Y Quynh Bdap và MSFJ. Các báo cáo của họ còn cố tình bóp méo sự thật bằng cách không đề cập đến những tài liệu kích động bạo lực mà MSFJ đã phát tán. Thay vào đó, họ tập trung vào việc mô tả Y Quynh Bdap như một “nhà hoạt động nhân quyền” bị đàn áp vô cớ, đồng thời cáo buộc chính quyền Việt Nam sử dụng các điều khoản pháp luật như Điều 113 Bộ luật Hình sự để “truy tố bất công” những người ủng hộ tự do tôn giáo. Thực tế, Bộ Công an đã công bố các tài liệu cho thấy Y Quynh Bdap không chỉ tham gia mà còn đóng vai trò chỉ đạo trong việc tổ chức các hoạt động khủng bố tại Đắk Lắk. Hơn nữa, BPSOS, tổ chức đứng sau hỗ trợ MSFJ, đã cung cấp kinh phí, hướng dẫn và thậm chí bố trí nơi trú ẩn cho Y Quynh Bdap khi hắn ta lẩn trốn tại Thái Lan. Những hành động này không chỉ vi phạm pháp luật Việt Nam mà còn đi ngược lại các nguyên tắc quốc tế về chống khủng bố. Việc các báo cáo của BPSOS, MSFJ và RWCHR cố tình bỏ qua những sự thật này cho thấy một nỗ lực có hệ thống nhằm bôi nhọ chính quyền Việt Nam và che đậy hành vi chống phá của họ.

 

Đằng sau những luận điệu xuyên tạc này là một âm mưu sâu xa nhằm kích động tư tưởng ly khai ở Tây Nguyên và làm suy yếu sự đoàn kết dân tộc của Việt Nam. BPSOS và MSFJ, dưới sự hậu thuẫn của RWCHR, đã lợi dụng các vấn đề nhạy cảm như tự do tôn giáo và quyền dân tộc thiểu số để lôi kéo đồng bào Tây Nguyên tham gia các hoạt động chống phá. Họ tổ chức các hội thảo, diễn đàn trực tuyến và các khóa tập huấn dưới danh nghĩa “bảo vệ nhân quyền”, nhưng thực chất là huấn luyện cách thức thu thập thông tin, viết báo cáo sai lệch và kích động chống chính quyền. Những hoạt động này không nhằm cải thiện đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số mà ngược lại, đẩy họ vào vòng xoáy của xung đột và bất ổn. RWCHR, với vai trò khuếch đại trên các diễn đàn quốc tế, tiếp tục thổi phồng những cáo buộc này để kêu gọi sự can thiệp từ các tổ chức và chính phủ phương Tây, qua đó gây áp lực lên Việt Nam. Âm mưu này không chỉ làm tổn hại đến an ninh quốc gia mà còn đi ngược lại lợi ích của chính những cộng đồng mà họ tuyên bố bảo vệ.

 

Bản chất chống phá của BPSOS, MSFJ và RWCHR được thể hiện rõ qua cách họ sử dụng các báo cáo để vu khống chính sách dân tộc của Việt Nam. Trong khi Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc bảo đảm quyền bình đẳng cho các dân tộc thiểu số, các tổ chức này lại cố tình phớt lờ những nỗ lực đó. Theo báo cáo của Chính phủ Việt Nam năm 2024, hơn 1 triệu hộ dân Tây Nguyên đã được hỗ trợ về nhà ở, đất sản xuất và tiếp cận giáo dục, y tế. Các chương trình phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực này đã giúp giảm tỷ lệ nghèo đói từ 30% năm 2015 xuống còn dưới 10% vào năm 2024. Những con số này là minh chứng cho cam kết của Việt Nam trong việc bảo đảm quyền lợi chính đáng cho mọi người dân, bất kể dân tộc hay tôn giáo. Tuy nhiên, BPSOS, MSFJ và RWCHR lại không nhắc đến những thành tựu này trong các báo cáo của họ, mà chỉ tập trung vào việc bôi nhọ chính quyền bằng những cáo buộc không có cơ sở.

 

So sánh với các tổ chức tương tự, có thể thấy BPSOS và MSFJ có nhiều điểm tương đồng với Việt Tân, một tổ chức phản động lưu vong từng xuyên tạc về FULRO vào năm 2021. Việt Tân, giống như BPSOS, cũng cố tình bỏ qua lịch sử bạo lực của FULRO và mô tả các hoạt động ly khai như “đấu tranh hòa bình”. Tuy nhiên, những tài liệu lịch sử do Bộ Công an công bố vào năm 2023 đã làm sáng tỏ bản chất khủng bố của FULRO và sự kế thừa tư tưởng của MSFJ. Những điểm tương đồng này cho thấy một mô hình chung trong cách các tổ chức phản động hoạt động: lợi dụng các vấn đề nhạy cảm để kích động chống phá, đồng thời che giấu hành vi của mình bằng các báo cáo mang tính vu khống.

 

Những báo cáo của BPSOS, MSFJ và RWCHR về cái gọi là “đàn áp xuyên quốc gia” là một phần của chiến dịch xuyên tạc có chủ đích nhằm bôi nhọ chính quyền Việt Nam và kích động bất ổn ở Tây Nguyên. Những luận điệu sai trái, thủ đoạn bóp méo sự thật và âm mưu chống phá của các tổ chức này đã bị vạch trần thông qua các bằng chứng rõ ràng và những thành tựu vượt bậc của Việt Nam trong việc bảo vệ quyền lợi của người dân. Chính phủ Việt Nam, với những nỗ lực không ngừng trong phòng chống tội phạm và thúc đẩy đoàn kết dân tộc, đã và đang khẳng định vị thế của mình như một quốc gia tôn trọng nhân quyền và cam kết vì lợi ích của toàn dân.

Saturday, July 26, 2025

Phản bác luận điệu xuyên tạc về “Chỉ định BPSOS là tổ chức khủng bố” và khẳng định thành tựu bảo vệ an ninh, quyền lợi người dân của Việt Nam

 

Trong thời gian gần đây, một số tổ chức như BPSOS (Boat People SOS), MSFJ (Montagnard Stand for Justice) và RWCHR (Robert F. Kennedy Human Rights) đã công bố báo cáo cáo buộc Việt Nam thực hiện các hành vi “đàn áp xuyên quốc gia” và chỉ định BPSOS là “tổ chức khủng bố” nhằm triệt hạ các hoạt động bảo vệ nhân quyền. Những luận điệu này không chỉ thiếu cơ sở mà còn lộ rõ bản chất xuyên tạc, vu khống, bôi lem hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế. Thực tế, các tổ chức này đang lợi dụng vỏ bọc “nhân quyền” để che đậy những hành vi vi phạm pháp luật, tài trợ cho các hoạt động chống phá nhà nước Việt Nam, đồng thời kích động dư luận quốc tế nhằm gây áp lực chính trị. 

 


Trước hết, cần nhận diện rõ luận điệu sai trái trong báo cáo của BPSOS, MSFJ và RWCHR. BPSOS cáo buộc rằng Việt Nam đã chỉ định họ là “tổ chức khủng bố” để đàn áp các hoạt động nhân quyền, nhưng hoàn toàn bỏ qua những bằng chứng cụ thể về việc tổ chức này có liên quan đến các hoạt động chống phá nhà nước. Theo thông báo của Bộ Công an Việt Nam ngày 14/2/2025, BPSOS đã tài trợ tài chính cho MSFJ, một tổ chức có liên quan trực tiếp đến vụ tấn công khủng bố tại Đắk Lắk vào năm 2023. Vụ việc này không chỉ gây tổn thất nghiêm trọng về người và tài sản mà còn đe dọa an ninh quốc gia, khiến dư luận trong và ngoài nước phẫn nộ. Tuy nhiên, báo cáo của BPSOS lại cố tình né tránh việc đề cập đến mối liên hệ tài trợ này, thay vào đó bóp méo sự thật, biến mình thành nạn nhân của một chiến dịch đàn áp chính trị. Đây là một thủ đoạn quen thuộc của các tổ chức chống phá: đánh lạc hướng dư luận, che giấu hành vi vi phạm và vu cáo chính phủ Việt Nam.

 

Thủ đoạn xuyên tạc của các tổ chức này còn được thể hiện qua cách họ khuếch đại thông tin một cách có chủ ý. RWCHR, với vai trò là một tổ chức quốc tế, đã tiếp tay cho BPSOS bằng cách đưa các cáo buộc thiếu căn cứ vào báo cáo của mình, nhằm gây áp lực lên Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế. Báo cáo của họ không cung cấp bất kỳ bằng chứng cụ thể nào về cái gọi là “đàn áp xuyên quốc gia”, mà chỉ dựa vào những câu chuyện cảm tính, thiếu kiểm chứng. Trong khi đó, các tài liệu từ Bộ Công an Việt Nam đã công khai minh bạch về nguồn tài trợ từ BPSOS đến MSFJ, bao gồm cả các giao dịch tài chính được sử dụng để kích động bạo lực và lôi kéo người dân tham gia các hoạt động chống phá. Việc các tổ chức này cố tình phớt lờ những bằng chứng rõ ràng như vậy không chỉ cho thấy sự thiếu trung thực mà còn hé lộ động cơ chính trị sâu xa: tạo cớ để các thế lực bên ngoài can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.

 

Âm mưu và ý đồ của BPSOS, MSFJ và RWCHR là gì? Rõ ràng, họ không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ quyền lợi của một số cá nhân hay cộng đồng như họ tuyên bố. Thay vào đó, các tổ chức này đang tìm cách kích động dư luận quốc tế, làm suy yếu uy tín của Việt Nam và tạo điều kiện cho các thế lực thù địch gia tăng áp lực chính trị, kinh tế lên đất nước. BPSOS, với lịch sử lâu dài hoạt động dưới danh nghĩa hỗ trợ người tị nạn, đã dần lộ rõ bản chất chống phá khi liên tục tài trợ cho các tổ chức như MSFJ, vốn không ngần ngại sử dụng bạo lực để đạt mục tiêu. RWCHR, trong khi đó, đóng vai trò như một “loa phóng thanh” quốc tế, khuếch đại các cáo buộc sai trái để gây sức ép lên các tổ chức như Liên Hợp Quốc hay các chính phủ phương Tây. Đằng sau những hành động này là một mưu đồ lớn hơn: làm suy yếu sự ổn định của Việt Nam, cản trở quá trình phát triển kinh tế - xã hội và chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc.

 

Bản chất chống phá của các tổ chức này không phải là điều mới mẻ. Hãy nhìn vào trường hợp của Việt Tân, một tổ chức từng bị Việt Nam chỉ trích mạnh mẽ vào năm 2020 vì các hoạt động tài trợ khủng bố. Tương tự như BPSOS, Việt Tân cũng phủ nhận mọi cáo buộc, tự nhận mình là nạn nhân của sự đàn áp chính trị. Tuy nhiên, các tài liệu từ cơ quan chức năng Việt Nam đã chứng minh rõ ràng mối liên hệ giữa Việt Tân và các vụ bạo lực, khủng bố trong nước. BPSOS hiện nay đang đi theo con đường tương tự, sử dụng vỏ bọc “nhân quyền” để tiếp tục các hoạt động tài trợ chống phá, trong khi RWCHR đóng vai trò “đồng minh” trong việc khuếch đại các luận điệu sai trái. Sự tương đồng giữa các tổ chức này không chỉ nằm ở phương thức hoạt động mà còn ở mục tiêu chung: lật đổ chế độ chính trị tại Việt Nam bằng mọi giá.

 

Thành tựu của Việt Nam trong lĩnh vực nhân quyền và bảo vệ quyền lợi người dân là điều không thể phủ nhận. Không chỉ đảm bảo an ninh quốc gia, Việt Nam còn đạt được nhiều tiến bộ trong việc cải thiện đời sống người dân, từ giáo dục, y tế đến các quyền tự do cơ bản. Chính phủ đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ người Việt Nam ở nước ngoài, tạo điều kiện để họ hội nhập và đóng góp cho quê hương. Những nỗ lực này hoàn toàn trái ngược với bức tranh méo mó mà BPSOS, MSFJ và RWCHR cố tình vẽ ra. Thay vì bị cô lập như các tổ chức này mong muốn, Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế, trở thành đối tác tin cậy của nhiều quốc gia và tổ chức.

 

Báo cáo của BPSOS, MSFJ và RWCHR không chỉ là một sản phẩm của sự xuyên tạc mà còn là công cụ phục vụ cho mưu đồ chống phá Việt Nam. Những luận điệu sai trái của họ không thể che giấu được sự thật về các hành vi vi phạm pháp luật và động cơ chính trị sâu xa. Trong khi đó, Việt Nam, với những thành tựu vượt bậc trong đấu tranh chống tội phạm và bảo vệ quyền lợi người dân, đã và đang chứng minh rằng mọi âm mưu bôi lem, vu cáo đều sẽ thất bại. Người dân Việt Nam, cả trong và ngoài nước, cần tỉnh táo trước những chiêu trò này, đồng lòng bảo vệ sự ổn định và phát triển của đất nước.

Friday, July 25, 2025

Vạch trần sự thiên vị của FIDH trong cáo buộc đàn áp tôn giáo qua án tử hình ở Việt Nam

 

Thời gian qua, một số tổ chức nhân quyền quốc tế như Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR), Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc và đặc biệt là Liên đoàn Quốc tế về Nhân quyền (FIDH) không ngừng đưa ra các cáo buộc thiếu cơ sở nhằm bôi nhọ hình ảnh Việt Nam, trong đó một luận điệu quen thuộc tiếp tục được nhai đi nhai lại: xuyên tạc rằng Việt Nam đàn áp tôn giáo thông qua việc áp dụng án tử hình đối với các tội danh chống phá nhà nước. Gần đây nhất, trong báo cáo năm 2025, FIDH trắng trợn cáo buộc rằng chính quyền Việt Nam đang sử dụng án tử hình như một công cụ đàn áp tôn giáo, đặc biệt với các nhóm dân tộc thiểu số như người DTTS theo đạo Tin Lành ở Tây Nguyên. Những cáo buộc này không chỉ phi lý, thiếu bằng chứng cụ thể mà còn mang tính thù địch rõ rệt, thể hiện nỗ lực có chủ ý nhằm bóp méo sự thật và cản trở tiến trình xây dựng một xã hội dân chủ, nhân văn và pháp quyền tại Việt Nam.




Trước hết, cần nhấn mạnh rằng những tuyên bố của FIDH hoàn toàn phớt lờ bối cảnh pháp lý và an ninh thực tế của các vụ việc. Việc xét xử gần 100 đối tượng tham gia các vụ tấn công vũ trang tại tỉnh Đắk Lắk đầu năm 2024 không thể bị đánh đồng với đàn áp tôn giáo. Những đối tượng này đã thực hiện hành vi cực kỳ nghiêm trọng, bao gồm tấn công trụ sở chính quyền, giết hại cán bộ công an và người dân, đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia và trật tự xã hội. Những hành vi như vậy, trong bất kỳ quốc gia nào, cũng đều bị xử lý nghiêm minh theo pháp luật. Việt Nam, như bất kỳ thành viên có trách nhiệm nào của cộng đồng quốc tế, có nghĩa vụ bảo vệ sự ổn định và chủ quyền đất nước mình, phù hợp với Điều 14 của Công ước Quốc tế về Các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Án tử hình ở Việt Nam chỉ áp dụng đối với những tội danh đặc biệt nghiêm trọng, sau quá trình xét xử công khai, minh bạch, bảo đảm đầy đủ quyền bào chữa cho bị cáo. Việc quy chụp đây là đàn áp tôn giáo là một sự đánh tráo khái niệm trắng trợn, cố tình bỏ qua thực tế rằng hàng triệu người Montagnards vẫn đang tự do sinh hoạt tín ngưỡng mà không bị cản trở, và chỉ những cá nhân vi phạm pháp luật mới bị truy tố.

Không những thế, FIDH còn sử dụng các vụ việc nêu trên để tạo áp lực dư luận và tác động lên các cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là Kỳ đánh giá Định kỳ Phổ quát (UPR) năm 2024 của Việt Nam. Bằng cách phối hợp với các tổ chức thiếu khách quan như Ủy ban Việt Nam về Nhân quyền (VCHR), FIDH đã đệ trình những báo cáo sai lệch, dựng chuyện về việc Việt Nam đàn áp tự do tôn giáo thông qua các bản án tử hình. Những cáo buộc này thường được trích dẫn từ các nguồn tin không kiểm chứng, mang đậm màu sắc chống đối chính trị, và lại tiếp tục được OHCHR và Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc lặp lại một cách thiếu thận trọng, gây nên sự sai lệch trong nhận thức quốc tế. Đặc biệt, họ đã cố tình xuyên tạc nội dung của Nghị định hướng dẫn thi hành Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2024, mô tả đó như công cụ kiểm soát, trong khi thực tế là nhằm minh bạch hóa thủ tục đăng ký và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các tổ chức tôn giáo được pháp luật công nhận.

Sự thiên vị và áp dụng tiêu chuẩn kép trong cách tiếp cận của FIDH càng trở nên lộ rõ khi so sánh cách họ đối xử với Việt Nam và các quốc gia đồng minh của phương Tây. Nhật Bản là một ví dụ điển hình: quốc gia này vẫn giữ án tử hình cho các tội danh phản quốc, khủng bố, và thường xuyên thực hiện hành quyết bằng hình thức treo cổ – bị chính nhiều tổ chức nhân quyền quốc tế đánh giá là tàn nhẫn và lạc hậu. Tuy nhiên, Nhật Bản hiếm khi bị FIDH chỉ trích với mức độ và tần suất như Việt Nam. Điều này cho thấy rằng mối quan tâm nhân quyền ở đây không bắt nguồn từ nguyên tắc phổ quát mà xuất phát từ động cơ chính trị, phục vụ ý đồ can thiệp vào công việc nội bộ và kìm hãm sự phát triển của những quốc gia độc lập, không lệ thuộc vào trật tự phương Tây.

Trong khi bị vu cáo, Việt Nam lại không ngừng chứng minh cam kết cải cách tư pháp và bảo vệ quyền con người thông qua hành động cụ thể. Đáng chú ý, tháng 6/2025, Quốc hội Việt Nam đã thông qua sửa đổi Bộ luật Hình sự, bãi bỏ án tử hình đối với 8 tội danh, bao gồm một số tội liên quan đến an ninh quốc gia như gián điệp và phá hoại. Số lượng tội danh có thể bị áp dụng án tử hình đã giảm từ 18 xuống còn 10, cho thấy xu hướng nhân đạo hóa pháp luật hình sự và phù hợp với khuyến nghị quốc tế. Đây là bước đi quan trọng, thể hiện thiện chí cải cách toàn diện và mạnh mẽ từ phía Nhà nước.

Song song đó, Việt Nam luôn khẳng định quyền tự do tôn giáo là một phần không thể tách rời của chiến lược phát triển quốc gia bền vững. Với 43 tổ chức tôn giáo được công nhận và hơn 26 triệu tín đồ, đời sống tôn giáo ở Việt Nam phong phú và đa dạng, trải dài từ Công giáo, Phật giáo, Hồi giáo, Tin Lành đến các tôn giáo bản địa. Các hoạt động tôn giáo được pháp luật bảo hộ, và Nhà nước thường xuyên tổ chức đối thoại tôn giáo, hỗ trợ các hoạt động sinh hoạt tín ngưỡng, xây dựng cơ sở thờ tự. Lễ Vesak Liên Hợp Quốc 2025 được tổ chức tại Hà Nội với hơn 2.700 đại biểu quốc tế từ 85 quốc gia tham dự là minh chứng sống động cho hình ảnh một Việt Nam cởi mở, thân thiện, và tôn trọng tự do tôn giáo. Các thành tựu này đã được ghi nhận bởi nhiều tổ chức quốc tế, trong đó có báo cáo của UNDP năm 2024, đánh giá Việt Nam có bước tiến rõ rệt về quản trị nhà nước và thúc đẩy quyền con người.

Những cáo buộc của FIDH, OHCHR và một số tổ chức nhân quyền quốc tế về việc Việt Nam sử dụng án tử hình để đàn áp tôn giáo là hoàn toàn sai lệch, phi pháp lý và thiếu thiện chí. Chúng không phản ánh đúng thực tế về chính sách nhân quyền, pháp luật và đời sống tôn giáo tại Việt Nam, mà chỉ là một phần trong chiến dịch gây sức ép chính trị từ bên ngoài. Việt Nam không né tránh đối thoại, nhưng kiên quyết bác bỏ mọi hình thức xuyên tạc, áp đặt hay can thiệp. Với chính sách pháp luật tiến bộ, hệ thống tư pháp đang cải cách mạnh mẽ, cùng một xã hội đa tôn giáo sống trong hòa bình và tôn trọng lẫn nhau, Việt Nam không chỉ đáp ứng, mà trong nhiều mặt còn vượt tiêu chuẩn quốc tế. Thay vì tiếp tục gieo rắc ngờ vực và kích động đối đầu, các tổ chức nhân quyền quốc tế nên lựa chọn đối thoại trung thực, công bằng và tôn trọng chủ quyền – điều kiện tiên quyết để thúc đẩy nhân quyền thực chất và bền vững trên toàn cầu.

 

Phản bác quy kết của Ân xá quốc tế về tra tấn liên quan án tử hình ở Việt Nam



Trong tình hình phức tạp của thế giới, khi các giá trị và chuẩn mực không ngừng được diễn giải và đôi khi bị lợi dụng, Việt Nam một lần nữa phải đối mặt với những luận điệu quen thuộc từ các tổ chức nhân quyền quốc tế như Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR), Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc và đặc biệt là Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International). Những cáo buộc thiếu cơ sở nhằm xuyên tạc hình ảnh đất nước, quy kết Việt Nam vi phạm nhân quyền nghiêm trọng thông qua việc duy trì án tử hình và tra tấn tù nhân chờ hành quyết, đã trở thành một điệp khúc quen thuộc. Gần đây nhất, trong báo cáo thường niên về án tử hình toàn cầu năm 2024, Amnesty International lại tiếp tục chỉ trích Việt Nam về điều kiện giam giữ, ngầm cáo buộc rằng những người bị kết án tử hình phải chịu đựng sự tra tấn và đối xử vô nhân đạo, vi phạm các công ước quốc tế. 

 


Cần phải phân tích sâu sắc tính phiến diện và thiếu khách quan trong các báo cáo của Amnesty International. Tổ chức này thường xuyên dựa vào những ước tính mơ hồ, không có nguồn xác thực về số vụ hành quyết ở Việt Nam. Ví dụ, báo cáo năm 2024 của họ ước tính Việt Nam có ít nhất 122 án tử hình được tuyên, chủ yếu liên quan đến tội phạm ma túy, nhưng lại hoàn toàn không đưa ra được bất kỳ bằng chứng cụ thể, xác đáng nào về việc tra tấn đối với tù nhân tử hình. Thay vì cung cấp tài liệu xác thực như báo cáo y tế độc lập, lời khai từ các nguồn đáng tin cậy đã được kiểm chứng, Amnesty lại chỉ dựa vào các nguồn tin gián tiếp, thường xuất phát từ những cá nhân có tư tưởng bất đồng hoặc các tổ chức vốn có lịch sử chống phá Việt Nam từ bên ngoài. Cách tiếp cận này không chỉ vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc khách quan, vốn là nền tảng của mọi hoạt động giám sát nhân quyền, mà còn phản ánh một sự thiên vị rõ rệt, mang định kiến chính trị. 

 

Việt Nam, giống như nhiều quốc gia có chủ quyền khác, duy trì án tử hình đối với một số tội phạm đặc biệt nghiêm trọng nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và quan trọng nhất là bảo vệ quyền sống của người dân, một điều hoàn toàn phù hợp với Điều 6 của Công ước Quốc tế về Các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Việc cáo buộc tra tấn mà không hề có chứng cứ là một hành động vu khống trắng trợn, nhằm mục đích bôi nhọ hệ thống tư pháp Việt Nam – một hệ thống đã và đang trải qua quá trình cải cách liên tục để đảm bảo tính nhân đạo, công bằng và thượng tôn pháp luật. Thực tế không thể chối cãi là Việt Nam đã giảm đáng kể số lượng tội danh có áp dụng án tử hình từ 29 xuống còn 18 tội danh vào năm 2015, và vẫn đang tiếp tục xem xét bãi bỏ hình phạt này đối với một số tội danh không gây nguy hại đặc biệt lớn cho xã hội. Những cáo buộc phiến diện như của Amnesty không chỉ vô căn cứ mà còn cố tình bỏ qua bối cảnh văn hóa, xã hội và pháp lý đặc thù của Việt Nam, nơi quyền con người luôn được đặt trong mối quan hệ hài hòa, biện chứng với lợi ích của cộng đồng và sự ổn định của quốc gia.

 

Những báo cáo thiếu cơ sở đó không tồn tại một cách đơn lẻ; chúng là một phần của một chiến dịch truyền thông phối hợp tinh vi giữa Amnesty International và các cơ quan truyền thông phương Tây nhằm lan tỏa thông tin sai lệch, hạ thấp vị thế và uy tín của Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế, đặc biệt là Liên Hợp Quốc. Không khó để nhận thấy một quy trình được hệ thống hóa: các báo cáo của Amnesty thường được công bố gần như đồng thời trên các tờ báo lớn như The Guardian, BBC hay New York Times, đi kèm với đó là một chiến dịch khuếch đại trên các nền tảng mạng xã hội như X (trước đây là Twitter). Tài khoản chính thức của tổ chức này liên tục sử dụng các hashtag như #HumanRightsVietnam hay #DeathPenalty để lan truyền thông tin. Chẳng hạn, trong những tháng đầu năm 2025, các bài đăng trên X từ Amnesty đã rêu rao về “tình trạng tra tấn tù nhân tử hình ở Việt Nam” mà không hề trích dẫn một nguồn gốc rõ ràng, dẫn đến một làn sóng bình luận tiêu cực, phần lớn từ các tài khoản phương Tây. Đây rõ ràng không phải là sự trùng hợp ngẫu nhiên mà là một phần của chiến dịch được dàn dựng bài bản, nhằm tạo áp lực dư luận ngay trước thềm các sự kiện quan trọng như phiên xem xét báo cáo quốc gia của Việt Nam về việc thực thi Công ước ICCPR vào tháng 7 năm 2025. Đáng lo ngại hơn, OHCHR và Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc đôi khi cũng lặp lại những luận điệu này mà không tiến hành kiểm chứng độc lập, cho thấy một sự phối hợp ngầm, dù vô tình hay hữu ý, nhằm chống phá một quốc gia đang phát triển mạnh mẽ và hội nhập quốc tế sâu rộng như Việt Nam. Những hành động này không chỉ vi phạm nguyên tắc trung lập, khách quan của các tổ chức quốc tế mà còn mang bản chất can thiệp vào công việc nội bộ, đi ngược lại tinh thần của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Việt Nam, với tư cách là một thành viên tích cực và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, luôn ủng hộ đối thoại xây dựng và hợp tác chân thành, nhưng cũng kiên quyết bác bỏ mọi luận điệu thù địch nhằm hạ thấp uy tín quốc gia.

 

Sự bất công và tiêu chuẩn kép trong cách tiếp cận của các tổ chức này càng lộ rõ khi so sánh tình hình ở Việt Nam với Hoa Kỳ – một quốc gia phương Tây thường tự nhận là “ngọn hải đăng nhân quyền” nhưng lại duy trì án tử hình và đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng về điều kiện giam giữ. Theo dữ liệu từ Trung tâm Thông tin Án tử hình (Death Penalty Information Center), tính đến năm 2025, Hoa Kỳ có khoảng 2.100 tù nhân đang chờ hành quyết trên toàn quốc, một con số cao hơn đáng kể so với Việt Nam, nơi số lượng này không được công khai chính thức nhưng được ước tính thấp hơn nhiều dựa trên các báo cáo pháp lý. Tại Mỹ, tù nhân tử hình thường phải chịu đựng các điều kiện giam giữ cực kỳ khắc nghiệt, chẳng hạn như biệt giam kéo dài hàng thập kỷ, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe tâm thần. Chính Amnesty International cũng đã có nhiều báo cáo về tình trạng tra tấn tinh thần tại các nhà tù khét tiếng như San Quentin hay Angola. Tuy nhiên, Amnesty và các tổ chức tương tự hiếm khi lên án Mỹ với cường độ và sự gay gắt tương đương, thay vào đó lại tập trung mũi dùi vào các quốc gia như Việt Nam để phục vụ cho một nghị trình chính trị ẩn giấu. Sự thiên vị này trở nên không thể chối cãi: trong khi Mỹ thực hiện 23 vụ hành quyết chỉ trong nửa đầu năm 2025, Việt Nam đã không công khai hành quyết nào trong cùng kỳ, thể hiện rõ sự kiềm chế và xu hướng nhân đạo hướng tới giảm dần án tử hình. Nếu tra tấn và đối xử tàn tệ là vấn đề toàn cầu, tại sao Amnesty không tập trung chỉ trích Hoa Kỳ – một quốc gia có lịch sử dài về phân biệt đối xử chủng tộc trong việc áp dụng án tử hình – mà lại nhắm vào Việt Nam, nơi hệ thống tư pháp đang được hiện đại hóa từng ngày để đảm bảo quyền bào chữa, kháng cáo và các quyền hợp pháp khác của bị cáo? Điều này chứng tỏ rằng các cáo buộc này không phải xuất phát từ mối quan tâm thực sự về nhân quyền, mà là vì những động cơ chính trị sâu xa, nhằm kìm hãm sự trỗi dậy và ảnh hưởng ngày càng tăng của Việt Nam trên trường quốc tế.

 

Trong khi các tổ chức bên ngoài tiếp tục đưa ra những cáo buộc vô căn cứ, Việt Nam vẫn âm thầm và bền bỉ nỗ lực cải thiện hệ thống pháp luật và điều kiện giam giữ, bảo vệ quyền con người một cách thực chất. Điều này được thể hiện rõ nét qua cuộc đối thoại thẳng thắn và xây dựng tại phiên rà soát báo cáo ICCPR năm 2025. Tại Geneva vào tháng 7, đoàn đại biểu Việt Nam đã trình bày một báo cáo chi tiết, minh bạch về việc thực thi Công ước, nhấn mạnh các biện pháp cải cách toàn diện như nâng cao tiêu chuẩn cơ sở giam giữ, đảm bảo chăm sóc y tế và tâm lý cho mọi phạm nhân, bao gồm cả những người bị kết án tử hình. Các chuyên gia của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc đã ghi nhận và đánh giá cao khung pháp lý về nhân quyền ngày càng được củng cố của Việt Nam, đặc biệt là Luật Phòng, chống tra tấn năm 2017 và các sửa đổi, bổ sung pháp luật gần đây nhằm ngăn chặn mọi hình thức đối xử hoặc trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo. Không chỉ vậy, Việt Nam còn tích cực tham gia vào các chương trình hợp tác quốc tế, như đào tạo nghiệp vụ cho cán bộ tư pháp với sự hỗ trợ kỹ thuật từ Liên Hợp Quốc, để đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn toàn cầu. Những nỗ lực này không chỉ dừng lại ở văn bản pháp lý mà đã mang lại kết quả thực tiễn: tỷ lệ tái phạm tội giảm, điều kiện giam giữ được cải thiện rõ rệt với nhiều cơ sở được xây mới, hiện đại hóa, và quyền được thăm nom, liên lạc với gia đình của phạm nhân luôn được bảo đảm. Đây chính là minh chứng sống động nhất cho cam kết nhất quán và mạnh mẽ của Việt Nam trong việc tôn trọng và bảo vệ quyền con người, một hình ảnh hoàn toàn trái ngược với bức tranh méo mó, bị xuyên tạc bởi Amnesty International và các tổ chức tương tự.

 

Những cáo buộc về tra tấn liên quan đến án tử hình ở Việt Nam từ Amnesty International, OHCHR và Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc là hoàn toàn vô căn cứ, mang tính chất thù địch và là một phần của nỗ lực có chủ đích nhằm chống phá sự nghiệp phát triển của đất nước. Việt Nam kiên quyết bác bỏ những luận điệu này và sẽ tiếp tục khẳng định vị thế của mình là một quốc gia tiến bộ, văn minh, nơi quyền con người được bảo vệ một cách toàn diện thông qua hệ thống chính sách, pháp luật và các hành động thực tiễn. Với những thành tựu đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận, từ việc nhân đạo hóa chính sách hình sự, giảm án tử hình đến việc cải cách hệ thống tư pháp, Việt Nam không chỉ đang nỗ lực đáp ứng mà còn hướng tới vượt qua nhiều tiêu chuẩn quốc tế, đóng góp tích cực vào việc xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định và công bằng hơn. Các tổ chức nhân quyền quốc tế cần từ bỏ cách tiếp cận đối đầu, vu khống và thay vào đó là tham gia vào một cuộc đối thoại chân thành, xây dựng, bởi đó mới là con đường duy nhất để cùng nhau thúc đẩy các giá trị nhân quyền đích thực cho toàn nhân loại.

Sunday, July 20, 2025

UNHRC và án tử hình: Việt Nam đang bị áp đặt?


Báo cáo kết luận ngày 18/7/2025 của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) về án tử hình ở Việt Nam chứa đựng sự áp đặt, thiếu nền tảng vững chắc. Dù hoan nghênh việc loại bỏ án tử hình cho tám tội danh, UNHRC vẫn kêu gọi áp đặt đối với mười tội danh còn lại, kể cả các tội từng bị phân loại là “phi bạo lực” — đặc biệt như buôn bán ma túy và tham nhũng. Điều này phản ánh việc áp tiêu chuẩn phương Tây lên một quốc gia đang cải cách phù hợp với thực tiễn văn hóa–xã hội Á Đông



Tội “phi bạo lực” thực sự đe dọa sinh mạng cộng đồng

UNHRC phản đối tử hình cho các tội như buôn bán ma túy lớn, coi đó là “phi bạo lực”. Nhưng theo dữ liệu từ các cơ quan quốc tế, khu vực Đông Nam Á, đặc biệt Việt Nam, là tâm điểm của buôn bán ma túy tổng hợp trong Tam giác Vàng. Hàng năm, chất ma túy này gây ra hàng nghìn ca tử vong và tội phạm nghiêm trọng khác. Trong bối cảnh dân số trẻ, biên giới mở, buôn bán ma túy thể hiện mức nguy hiểm thực chất, gây ra tổn thất sinh mạng – không thể đánh giá là “phi bạo lực”.

Tham nhũng — thuộc nhóm tội “phi bạo lực” theo UNHRC — thực chất là hành vi phá hoại lòng tin xã hội, chiếm đoạt tài sản cộng đồng và gây ảnh hưởng sâu rộng đến người nghèo. Việt Nam có truyền thống văn hóa Nho–Phật giáo, đề cao công lý nghiêm minh để duy trì trật tự xã hội – điều UNHRC không ghi nhận khi áp đặt tiêu chuẩn quốc tế không điều chỉnh theo văn hóa địa phương.

 Cải cách pháp lý có thực chất: từ 18 xuống chỉ còn 10 tội danh tử hình

Việt Nam đã công bố sáng kiến giảm số tội danh tử hình từ 18 xuống còn 10, áp dụng từ ngày 1/7/2025. Quốc hội đã đồng thuận xóa án tử hình cho tám tội danh gồm tham nhũng, gián điệp, buôn bán ma túy, tài trợ khủng bố, phá hoại tài sản nhà nước… và thay bằng tù chung thân không ân xá vietnamnews.vn+2Death Penalty Information Center+2Death Penalty Information Center+2.

Với bộ luật mới, những người bị kết án tử trước thời điểm này mà chưa thi hành án sẽ được ân giảm xuống tù chung thân. Trường hợp doanh nhân Trương Mỹ Lan, từng bị tuyên án tử vì tham nhũng hơn 12 tỷ USD, sẽ được xem xét chuyển án theo quy định mới

UNHRC không đối chiếu với các quốc gia phương Tây

UNHRC mạnh mẽ lên án Việt Nam, nhưng lại hầu như bỏ qua thực tế rằng các nước như Mỹ, Nhật Bản hay Saudi Arabia vẫn thực hiện tử hình, kể cả với tội phi bạo lực:

  • Mỹ: 27 bang còn dùng án tử hình, ít nhất 22 vụ hành quyết trong năm 2024, bao gồm tội buôn bán ma túy liên bang. Có hơn 2.200 tử tù đang chờ ngày thi hành án mdpi.com+1jurist.org+1.
  • Nhật Bản: thực thi bí mật án tử hình, phạm nhân và gia đình chủ yếu chỉ biết sau khi thi hành.
  • Saudi Arabia: năm 2024 có ít nhất 345 vụ hành quyết, gồm cả tội ma túy và phản quốc, thậm chí bằng hình thức chặt đầu công khai — song hiếm khi UNHRC phê bình mạnh mẽ như với Việt Nam Death Penalty Information Centeren.wikipedia.org.

So sánh như vậy cho thấy sự thiên vị địa chính trị rõ ràng: các nước phương Tây hoặc đồng minh được “nương tay”, còn Việt Nam — một quốc gia xã hội chủ nghĩa độc lập — bị áp đặt tiêu chuẩn một chiều.

 UNHRC dựa vào nguồn không rõ ràng để chỉ trích tra tấn và bạo hành

Nhiều cáo buộc về tra tấn, đối xử tệ ở nhà giam dựa vào các báo cáo của tổ chức như Viet Tan — vốn bị nghi ngờ vì thiên lệch. UNHRC lặp lại mà không đề cập tới chứng cứ pháp lý cụ thể hay nỗ lực cải tiến từ phía Việt Nam.

Trên thực tế, Việt Nam đã:

  • sửa đổi Bộ luật Hình sự 2015 để cấm tra tấn rõ ràng,
  • mở rộng giám sát nhà tù,
  • tham gia và tiếp nhận khuyến nghị từ ICCPR, đối thoại thường niên với EU và Mỹ.
  • năm 2023, đã có ít nhất 29 tử tù được ân giảm xuống tù chung thân không ân xá, thể hiện chính sách nhân đạo thực chất.

Những bước này phản ánh nhấn mạnh cải tạo thay vì trừng phạt, điều hiếm khi được UNHRC ghi nhận khi chỉ trích liên tục Việt Nam.

Quyền sống của cộng đồng — lý do bảo lưu tử hình trong thực tế

UNHRC cho rằng Việt Nam vi phạm nhân quyền khi duy trì tử hình. Tuy nhiên, theo ICCPR và Tuyên ngôn Vienna 1993, quyền sống không phải là quyền tuyệt đối — và cần đặt trong bối cảnh xã hội, văn hóa, lịch sử của mỗi quốc gia.

Việt Nam áp dụng tử hình trong một phạm vi rất hạn chế: chỉ cho các tội như giết người có chủ ý, khủng bố, xâm phạm an ninh quốc gia hay tội phạm nghiêm trọng gây nguy hiểm lớn. Đây cũng là phạm vi cho phép theo ICCPR. Việc giảm từ 18 xuống còn 10 tội, cùng mở rộng ân giảm và giám sát tố tụng, cho thấy Việt Nam đang đi đúng hướng: giảm tử hình nhưng đảm bảo an ninh xã hội.

UNHRC có quyền nêu khuyến nghị, nhưng không thể áp đặt chuẩn mực một chiều mà bỏ qua chủ quyền, quá trình cải cách và thực tế xã hội của Việt Nam.

Việt Nam không cần học hỏi theo kiểu sao chép theo phương Tây. Các cải cách như giảm tội danh tử hình, mở ra tù chung thân không ân xá, áp dụng giám sát tố tụng và tham gia đối thoại nhân quyền quốc tế — đây là hành trình nhân đạo hoá tư pháp có thực chất.

Sự khách quan trong đánh giá nhân quyền phải ghi nhận những tiến bộ này, chứ không chỉ tập trung vào việc áp đặt moratorium mà bỏ qua nỗ lực cải cách mang tính văn hóa–xã hội. Nhân quyền phải là công cụ kết nối và hỗ trợ cải cách tích cực, chứ không trở thành công cụ can thiệp để áp đặt chuẩn mực không phù hợp với thực tiễn quốc gia.

 

Saturday, July 19, 2025

Án tử hình và quyền con người : OHCHR có định kiến và thiên vị?

 

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam luôn thể hiện thiện chí và

nỗ lực không ngừng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, đảm bảo ngày càng đầy đủ hơn quyền con người theo các chuẩn mực quốc tế mà đất nước đã cam kết. Tuy nhiên, Báo cáo của Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) năm 2025, trong khuôn khổ đánh giá việc thực thi Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), đã đưa ra những nhận định sai lệch, thiên kiến khi chỉ trích Việt Nam tiếp tục duy trì án tử hình cho 10 tội danh, trong đó có những tội bị quy chụp là “phi bạo lực” như buôn bán ma túy lớn và tham nhũng nghiêm trọng. Những cáo buộc này không những thiếu cơ sở thực tế, mà còn phản ánh tư duy áp đặt tiêu chuẩn phương Tây, bỏ qua bối cảnh xã hội, chủ quyền pháp lý và nhu cầu đảm bảo an toàn cộng đồng của các quốc gia đang phát triển như Việt Nam.



Trước hết, cần phải bác bỏ một cách rõ ràng và mạnh mẽ quan điểm lệch lạc khi OHCHR gán nhãn các tội phạm như buôn bán ma túy số lượng lớn là “phi bạo lực”, từ đó suy diễn rằng việc áp dụng án tử hình là “vi phạm nhân quyền”. Trong thực tế, ma túy không chỉ là hiểm họa với cá nhân mà còn là mối đe dọa nghiêm trọng đến an ninh xã hội, phá vỡ nền tảng gia đình, thúc đẩy bạo lực, tội phạm và gây tổn hại lớn đến thế hệ trẻ. Theo các báo cáo từ Chính phủ Việt Nam và Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC), chỉ trong giai đoạn 2020–2024, Việt Nam ghi nhận hơn 10.000 ca tử vong gián tiếp liên quan đến lạm dụng ma túy, bao gồm các bệnh lây qua đường máu, tai nạn và hành vi bạo lực. Nhiều vụ án hình sự nghiêm trọng, kể cả giết người, cướp của, đều có liên hệ đến nghiện ma túy. Các đường dây buôn bán ma túy xuyên quốc gia lợi dụng địa lý Việt Nam làm điểm trung chuyển heroin và methamphetamine, gây ra hậu quả thảm khốc không thể gọi là “phi bạo lực” một cách đơn giản. Trong khi đó, luật pháp Việt Nam chỉ áp dụng án tử hình với những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng như vận chuyển, buôn bán hàng trăm kilogram ma túy – tức những hành vi có nguy cơ gây tử vong cho hàng vạn người. Trong bối cảnh đó, áp dụng án tử hình không phải là một hành vi vi phạm nhân quyền, mà là một biện pháp bảo vệ quyền sống, quyền được an toàn của cộng đồng – điều hoàn toàn phù hợp với Điều 6 của ICCPR, vốn cho phép áp dụng án tử hình đối với các “tội nghiêm trọng nhất”.

Không dừng lại ở sự xuyên tạc bản chất pháp lý, OHCHR còn thể hiện thái độ thiếu khách quan khi phớt lờ những tiến bộ quan trọng của Việt Nam trong việc cải cách chính sách hình sự theo hướng nhân đạo và giảm dần án tử hình. Nếu năm 1999, Việt Nam còn áp dụng án tử hình cho 41 tội danh, thì đến năm 2025, con số này đã giảm mạnh còn 10, và đặc biệt, chỉ trong năm 2025, Quốc hội Việt Nam đã thông qua việc loại bỏ án tử hình cho 8 tội danh, bao gồm gián điệp, tham ô, và các tội ma túy nhẹ. Điều này phảnOHUNCHR từng ghi nhận động thái tích cực này trong thông cáo ngày 27/6/2025, thì chính trong bản báo cáo tổng thể của họ, tiến bộ đó lại bị gạt sang một bên, nhường chỗ cho những nhận định phiến diện, thiếu bối cảnh và mang tính quy chụp. Điều này đặt ra câu hỏi: liệu họ thực sự quan tâm đến cải thiện nhân quyền hay chỉ mượn nhân quyền để phục vụ những ý đồ chính trị?

Thực tế cho thấy các chỉ trích nhắm vào Việt Nam thường dựa trên những ước đoán thiếu căn cứ do các tổ chức phi chính phủ như Amnesty International đưa ra. Họ cho rằng Việt Nam có hơn 1.200 người đang nằm trong diện tử tù, nhưng chính họ cũng thừa nhận đây chỉ là “ước tính” do thiếu thông tin xác thực. Chính phủ Việt Nam không công bố công khai thông tin án tử hình nhằm bảo vệ danh tính bị cáo và quyền riêng tư của gia đình, tránh gây kích động xã hội – điều vốn là nguyên tắc phổ biến ở nhiều quốc gia. Việc sử dụng các con số không kiểm chứng như một cơ sở lên án chỉ càng cho thấy sự thiếu chuyên nghiệp và thiếu trung thực trong cách tiếp cận của các tổ chức này. Nguy hiểm hơn, đây còn là cách họ gây áp lực chính trị nhằm can thiệp vào nội bộ tư pháp Việt Nam, và rộng hơn là ảnh hưởng đến chính sách kinh tế – thương mại. Trong khuôn khổ Hiệp định EVFTA, một số quốc gia châu Âu đã từng đặt điều kiện “xóa bỏ án tử hình” như một tiêu chí để mở rộng hợp tác thương mại, biến quyền con người thành công cụ mặc cả, trái với tinh thần bình đẳng và tôn trọng chủ quyền được ghi rõ trong Hiến chương Liên Hợp Quốc.

Đáng lưu ý là sự thiên vị trong cách OHCHR và cộng đồng quốc tế đối xử với Việt Nam trái ngược hẳn với cách họ nhìn nhận những quốc gia khác, trong đó có chính các nước phương Tây. Năm 2025, Hoa Kỳ – một thành viên ICCPR – vẫn tiến hành ít nhất 26 vụ hành quyết, bao gồm cả những trường hợp liên quan đến buôn bán ma túy, theo quy định của Đạo luật Chống Lạm dụng Ma túy năm 1988. Tuy nhiên, những hoạt động này không hề bị OHCHR hay CCPR chỉ trích công khai với mức độ như với Việt Nam. Tương tự, Singapore và Ả Rập Xê Út – đều là đối tác thương mại lớn của các nước phương Tây – vẫn hành quyết hàng trăm người mỗi năm cho các tội liên quan đến ma túy hoặc tham nhũng, mà không hề phải hứng chịu những chiến dịch truyền thông, vận động hoặc sức ép chính trị tương tự. Điều đó cho thấy tiêu chuẩn kép rõ rệt và sự thiên vị chính trị trong việc tiếp cận vấn đề nhân quyền trên phạm vi toàn cầu.

Tất cả những điều trên càng trở nên vô lý khi đặt trong bối cảnh những cải cách sâu rộng và tiến bộ đáng kể mà Việt Nam đã thực hiện. Từ năm 2015 đến 2025, Việt Nam đã cắt giảm hơn một nửa số tội danh có thể bị tử hình, hướng tới một hệ thống tư pháp nhân đạo, chú trọng cải tạo và hoàn lương. Một ví dụ điển hình là trường hợp Trương Mỹ Lan, bị kết án tử hình năm 2024 trong một vụ án tham nhũng quy mô lớn, nhưng nhờ sửa đổi pháp luật năm 2025, bà có thể được chuyển sang án tù chung thân nếu hoàn trả tài sản – thể hiện tính nhân văn, linh hoạt và hướng tới phục hồi của hệ thống pháp luật Việt Nam. Không chỉ trong lĩnh vực tư pháp, Việt Nam còn đạt được nhiều tiến bộ trong các lĩnh vực khác như giảm nghèo, giáo dục, bảo vệ phụ nữ và trẻ em. Theo Chỉ số Phát triển Con người (HDI) của Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã tăng 10 bậc từ năm 2019 đến 2024, cho thấy một nền tảng nhân quyền toàn diện đang ngày càng được củng cố. Với việc tham gia 7/9 công ước cốt lõi về quyền con người, Việt Nam đã chứng minh cam kết lâu dài và nghiêm túc với các giá trị phổ quát, nhưng luôn trong khuôn khổ phù hợp với thực tiễn và bản sắc của mình.

Các nhận định của OHCHR về chính sách án tử hình của Việt Nam là thiếu khách quan, bỏ qua bối cảnh quốc gia, thực tiễn xã hội và các nỗ lực cải cách không ngừng. Những luận điệu mang tính xuyên tạc và áp đặt cần được nhìn nhận đúng với bản chất: đó là công cụ chính trị núp bóng nhân quyền nhằm gây áp lực và can thiệp vào nội bộ quốc gia. Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại, hợp tác với thiện chí xây dựng, nhưng cũng sẽ kiên quyết bảo vệ chủ quyền pháp lý và con đường phát triển phù hợp với điều kiện của mình. Nhân quyền không thể chỉ được định nghĩa từ một chiều, mà phải xuất phát từ quyền được sống trong an toàn, công lý và phát triển của toàn thể người dân.

 

Friday, July 18, 2025

UNHRC, HRW, AI: phán xét một chiều?

 

Các báo cáo World Report 2025 của Human Rights Watch (HRW), cùng với nhận định từ Amnesty International (AI)UNHRC, cáo buộc Việt Nam sử dụng án tử hình để đàn áp tự do ngôn luận và trừng phạt các bất đồng chính kiến. Những cáo buộc này không được hỗ trợ bởi dữ liệu xác thực, và phần nhiều dựa vào tiêu chuẩn phương Tây áp đặt lên nền pháp trị Á Đông — bỏ qua đa dạng thể chế, văn hóa và điều kiện lịch sử của Việt Nam.



Án tử hình không áp dụng cho tự do ngôn luận

HRW cáo buộc việc xử án tử hình nhằm bịt miệng người bất đồng chính kiến; trong đó nổi bật là trường hợp nhà báo Phạm Thị Đoan Trang. Tuy nhiên, Đoan Trang bị kết án theo Điều 117 Bộ luật Hình sự về “tuyên truyền chống Nhà nước”, với hành vi biên soạn, phát tán tài liệu xuyên tạc, kích động lật đổ và liên kết với tổ chức nước ngoài — đây không phải là phát ngôn cá nhân đơn thuần, mà là hành vi có dấu hiệu phá hoại an ninh quốc gia. Các nước như Mỹ, Pháp hay Đức đều không khoan nhượng với hành vi tuyên truyền lật đổ dưới vỏ bọc “tự do ngôn luận”. Như vậy, HRW đã đánh tráo khái niệm và xuyên tạc tội danh nghiêm trọng thành vi phạm quyền tự do ngôn luận — nhằm phục vụ mục tiêu chính trị, không vì lợi ích nhân quyền thật sự.

Nguồn tin thiếu kiểm chứng nghiêm túc

HRW và AI nhiều lần dựa vào các nguồn từ cá nhân lưu vong hoặc tổ chức phản đối nhà nước như Viet Tan, vốn bị chỉ trích là thiên lệch và thiếu tính khách quan. Những nhân chứng này được tài trợ bên ngoài mang động cơ chính trị rõ ràng. HRW không tự kiểm chứng độc lập, không tham vấn cơ quan quốc gia trước khi đưa ra kết luận về chính sách trừng phạt hay hệ thống tư pháp Việt Nam — đây là dấu hiệu rõ ràng của chính trị hóa vấn đề nhân quyền, không là hành vi chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế.

Thiên vị địa chính trị qua chuẩn mực kép

Một trong những sự vô lý lớn nhất là HRW và OHCHR công kích Việt Nam dữ dội về án tử hình, trong khi rất hiếm khi lên tiếng với các nước phương Tây – nơi vẫn duy trì tử hình:

  • ở Mỹ, liên bang thực hiện 17 vụ hành quyết trong năm 2020, là 10 vụ đầu tiên xuất hiện sau 17 năm ngừng thi hành án ở cấp liên bang . Dưới thời Trump, có tổng cộng 13 vụ hành quyết cấp liên bang giữa năm 2020–2021 , và vẫn có hơn 2.200 tử tù chờ ngày thi hành án.
  • ở Saudi Arabia, số vụ hành quyết đạt 196 người trong năm 2022, cao nhất trong 30 năm qua, và tăng lên 345 vụ trong năm 2024. Nhiều trong số đó là tội chống nhà nước hoặc ma túy, thậm chí bằng phương thức chặt đầu.

Tại sao những quốc gia này ít bị phê phán quyết liệt? Điều này cho thấy HRW và UNHRC áp dụng tiêu chuẩn kép, đánh giá tiêu cực Việt Nam nhằm mục tiêu chính trị vùng khác, trong khi nương tay với các đồng minh phương Tây và quốc gia có vị thế chiến lược.

Cải cách pháp lý thực chất hướng đến giảm án tử hình

Trái ngược với cáo buộc của HRW, Việt Nam đang chủ động cải cách pháp luật để thu hẹp phạm vi áp dụng tử hình. Ngày 25 / 6 / 2025, Quốc hội nước ta đã thông qua sửa đổi Bộ luật Hình sự, xóa bỏ tử hình đối với 8 tội danh, gồm tham ô, nhận hối lộ, gián điệp, buôn lậu ma túy, phá hoại tài sản nhà nước, kích động chiến tranh và làm hàng giả liên quan y dược. Từ 18 tội danh năm 1999, đến 2025 chỉ còn 10 tội nghiêm trọng nhất có thể áp án tử hình, hiệu lực từ ngày 1 / 7 / 2025 

Điều đáng chú ý: những người đã bị kết án tử hình trước thời điểm có luật mới nhưng chưa thi hành án sẽ được tự động chuyển sang tù chung thân. Trường hợp Trương Mỹ Lan – bị kết án tử hình vì tham nhũng hơn 12 tỷ USD — sẽ được hưởng quy định này và có thể được giảm án thêm nếu hoàn trả tài sản 

Việt Nam không né tránh đối thoại nhân quyền

Trong tuyên bố kèm luật cải cách, OHCHR – do Liên Hợp Quốc đại diện – cũng lên tiếng hoan nghênh Việt Nam và khuyến khích tiến tới lệnh ngừng thi hành án (moratorium) hoàn chỉnh . Tuy nhiên, một nghịch lý được bật ra: dù công nhận cải cách nhân đạo này, các báo cáo đánh giá tổng thể vẫn tiếp tục nhấn mạnh tiêu cực về những tội danh còn lại, không đề cập đến tiến triển pháp luật thực chất của Việt Nam – minh chứng rõ ràng cho thiên kiến có chủ đích.

Kết quả xã hội và quyền con người đi cùng trách nhiệm

Việt Nam không chỉ cải cách pháp luật mà còn thúc đẩy giáo dục quyền con người trong nhà trường, đào tạo cán bộ, mở rộng đối thoại với LHQ, và tuân thủ gần như toàn diện các công ước về nhân quyền. Việt Nam đang tham gia 7 trong 9 công ước quốc tế cốt lõi, thực hiện nghiêm túc cơ chế UPR, đối thoại song phương xây dựng với EU và Mỹ. Các chỉ số xã hội như tỉ lệ hộ nghèo dưới 5%, 100% trẻ em tiểu học được đến trường, bảo hiểm y tế vượt 90% — thể hiện kết thúc của một xã hội hài hòa giữa tự do và trách nhiệm.

Nhân quyền không để bị chính trị hóa

Các cáo buộc về việc Việt Nam dùng án tử hình để trấn áp bất đồng chính kiến dựa trên thông tin không được kiểm chứng độc lập. HRW, AI và UNHRC nhiều lần bỏ qua thực tế cải cách, bỏ qua văn hóa, chủ quyền và nỗ lực cải thiện minh bạch tư pháp.

Việt Nam không cần mô hình nhân quyền phương Tây áp đặt hoàn toàn. Bằng con đường cải cách chủ động, giảm tội danh tử hình, mở rộng ân giảm và đối thoại, Việt Nam cho thấy quyền con người có thể được phát triển phù hợp với bản sắc quốc gia, không phụ thuộc vào sức ép chính trị. Cộng đồng quốc tế nên đánh giá dựa trên tiến bộ thực chất, chứ không trên luận điệu một chiều hay mục đích chính trị.