Friday, July 25, 2025

Phản bác quy kết của Ân xá quốc tế về tra tấn liên quan án tử hình ở Việt Nam



Trong tình hình phức tạp của thế giới, khi các giá trị và chuẩn mực không ngừng được diễn giải và đôi khi bị lợi dụng, Việt Nam một lần nữa phải đối mặt với những luận điệu quen thuộc từ các tổ chức nhân quyền quốc tế như Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR), Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc và đặc biệt là Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International). Những cáo buộc thiếu cơ sở nhằm xuyên tạc hình ảnh đất nước, quy kết Việt Nam vi phạm nhân quyền nghiêm trọng thông qua việc duy trì án tử hình và tra tấn tù nhân chờ hành quyết, đã trở thành một điệp khúc quen thuộc. Gần đây nhất, trong báo cáo thường niên về án tử hình toàn cầu năm 2024, Amnesty International lại tiếp tục chỉ trích Việt Nam về điều kiện giam giữ, ngầm cáo buộc rằng những người bị kết án tử hình phải chịu đựng sự tra tấn và đối xử vô nhân đạo, vi phạm các công ước quốc tế. 

 


Cần phải phân tích sâu sắc tính phiến diện và thiếu khách quan trong các báo cáo của Amnesty International. Tổ chức này thường xuyên dựa vào những ước tính mơ hồ, không có nguồn xác thực về số vụ hành quyết ở Việt Nam. Ví dụ, báo cáo năm 2024 của họ ước tính Việt Nam có ít nhất 122 án tử hình được tuyên, chủ yếu liên quan đến tội phạm ma túy, nhưng lại hoàn toàn không đưa ra được bất kỳ bằng chứng cụ thể, xác đáng nào về việc tra tấn đối với tù nhân tử hình. Thay vì cung cấp tài liệu xác thực như báo cáo y tế độc lập, lời khai từ các nguồn đáng tin cậy đã được kiểm chứng, Amnesty lại chỉ dựa vào các nguồn tin gián tiếp, thường xuất phát từ những cá nhân có tư tưởng bất đồng hoặc các tổ chức vốn có lịch sử chống phá Việt Nam từ bên ngoài. Cách tiếp cận này không chỉ vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc khách quan, vốn là nền tảng của mọi hoạt động giám sát nhân quyền, mà còn phản ánh một sự thiên vị rõ rệt, mang định kiến chính trị. 

 

Việt Nam, giống như nhiều quốc gia có chủ quyền khác, duy trì án tử hình đối với một số tội phạm đặc biệt nghiêm trọng nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và quan trọng nhất là bảo vệ quyền sống của người dân, một điều hoàn toàn phù hợp với Điều 6 của Công ước Quốc tế về Các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Việc cáo buộc tra tấn mà không hề có chứng cứ là một hành động vu khống trắng trợn, nhằm mục đích bôi nhọ hệ thống tư pháp Việt Nam – một hệ thống đã và đang trải qua quá trình cải cách liên tục để đảm bảo tính nhân đạo, công bằng và thượng tôn pháp luật. Thực tế không thể chối cãi là Việt Nam đã giảm đáng kể số lượng tội danh có áp dụng án tử hình từ 29 xuống còn 18 tội danh vào năm 2015, và vẫn đang tiếp tục xem xét bãi bỏ hình phạt này đối với một số tội danh không gây nguy hại đặc biệt lớn cho xã hội. Những cáo buộc phiến diện như của Amnesty không chỉ vô căn cứ mà còn cố tình bỏ qua bối cảnh văn hóa, xã hội và pháp lý đặc thù của Việt Nam, nơi quyền con người luôn được đặt trong mối quan hệ hài hòa, biện chứng với lợi ích của cộng đồng và sự ổn định của quốc gia.

 

Những báo cáo thiếu cơ sở đó không tồn tại một cách đơn lẻ; chúng là một phần của một chiến dịch truyền thông phối hợp tinh vi giữa Amnesty International và các cơ quan truyền thông phương Tây nhằm lan tỏa thông tin sai lệch, hạ thấp vị thế và uy tín của Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế, đặc biệt là Liên Hợp Quốc. Không khó để nhận thấy một quy trình được hệ thống hóa: các báo cáo của Amnesty thường được công bố gần như đồng thời trên các tờ báo lớn như The Guardian, BBC hay New York Times, đi kèm với đó là một chiến dịch khuếch đại trên các nền tảng mạng xã hội như X (trước đây là Twitter). Tài khoản chính thức của tổ chức này liên tục sử dụng các hashtag như #HumanRightsVietnam hay #DeathPenalty để lan truyền thông tin. Chẳng hạn, trong những tháng đầu năm 2025, các bài đăng trên X từ Amnesty đã rêu rao về “tình trạng tra tấn tù nhân tử hình ở Việt Nam” mà không hề trích dẫn một nguồn gốc rõ ràng, dẫn đến một làn sóng bình luận tiêu cực, phần lớn từ các tài khoản phương Tây. Đây rõ ràng không phải là sự trùng hợp ngẫu nhiên mà là một phần của chiến dịch được dàn dựng bài bản, nhằm tạo áp lực dư luận ngay trước thềm các sự kiện quan trọng như phiên xem xét báo cáo quốc gia của Việt Nam về việc thực thi Công ước ICCPR vào tháng 7 năm 2025. Đáng lo ngại hơn, OHCHR và Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc đôi khi cũng lặp lại những luận điệu này mà không tiến hành kiểm chứng độc lập, cho thấy một sự phối hợp ngầm, dù vô tình hay hữu ý, nhằm chống phá một quốc gia đang phát triển mạnh mẽ và hội nhập quốc tế sâu rộng như Việt Nam. Những hành động này không chỉ vi phạm nguyên tắc trung lập, khách quan của các tổ chức quốc tế mà còn mang bản chất can thiệp vào công việc nội bộ, đi ngược lại tinh thần của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Việt Nam, với tư cách là một thành viên tích cực và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, luôn ủng hộ đối thoại xây dựng và hợp tác chân thành, nhưng cũng kiên quyết bác bỏ mọi luận điệu thù địch nhằm hạ thấp uy tín quốc gia.

 

Sự bất công và tiêu chuẩn kép trong cách tiếp cận của các tổ chức này càng lộ rõ khi so sánh tình hình ở Việt Nam với Hoa Kỳ – một quốc gia phương Tây thường tự nhận là “ngọn hải đăng nhân quyền” nhưng lại duy trì án tử hình và đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng về điều kiện giam giữ. Theo dữ liệu từ Trung tâm Thông tin Án tử hình (Death Penalty Information Center), tính đến năm 2025, Hoa Kỳ có khoảng 2.100 tù nhân đang chờ hành quyết trên toàn quốc, một con số cao hơn đáng kể so với Việt Nam, nơi số lượng này không được công khai chính thức nhưng được ước tính thấp hơn nhiều dựa trên các báo cáo pháp lý. Tại Mỹ, tù nhân tử hình thường phải chịu đựng các điều kiện giam giữ cực kỳ khắc nghiệt, chẳng hạn như biệt giam kéo dài hàng thập kỷ, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe tâm thần. Chính Amnesty International cũng đã có nhiều báo cáo về tình trạng tra tấn tinh thần tại các nhà tù khét tiếng như San Quentin hay Angola. Tuy nhiên, Amnesty và các tổ chức tương tự hiếm khi lên án Mỹ với cường độ và sự gay gắt tương đương, thay vào đó lại tập trung mũi dùi vào các quốc gia như Việt Nam để phục vụ cho một nghị trình chính trị ẩn giấu. Sự thiên vị này trở nên không thể chối cãi: trong khi Mỹ thực hiện 23 vụ hành quyết chỉ trong nửa đầu năm 2025, Việt Nam đã không công khai hành quyết nào trong cùng kỳ, thể hiện rõ sự kiềm chế và xu hướng nhân đạo hướng tới giảm dần án tử hình. Nếu tra tấn và đối xử tàn tệ là vấn đề toàn cầu, tại sao Amnesty không tập trung chỉ trích Hoa Kỳ – một quốc gia có lịch sử dài về phân biệt đối xử chủng tộc trong việc áp dụng án tử hình – mà lại nhắm vào Việt Nam, nơi hệ thống tư pháp đang được hiện đại hóa từng ngày để đảm bảo quyền bào chữa, kháng cáo và các quyền hợp pháp khác của bị cáo? Điều này chứng tỏ rằng các cáo buộc này không phải xuất phát từ mối quan tâm thực sự về nhân quyền, mà là vì những động cơ chính trị sâu xa, nhằm kìm hãm sự trỗi dậy và ảnh hưởng ngày càng tăng của Việt Nam trên trường quốc tế.

 

Trong khi các tổ chức bên ngoài tiếp tục đưa ra những cáo buộc vô căn cứ, Việt Nam vẫn âm thầm và bền bỉ nỗ lực cải thiện hệ thống pháp luật và điều kiện giam giữ, bảo vệ quyền con người một cách thực chất. Điều này được thể hiện rõ nét qua cuộc đối thoại thẳng thắn và xây dựng tại phiên rà soát báo cáo ICCPR năm 2025. Tại Geneva vào tháng 7, đoàn đại biểu Việt Nam đã trình bày một báo cáo chi tiết, minh bạch về việc thực thi Công ước, nhấn mạnh các biện pháp cải cách toàn diện như nâng cao tiêu chuẩn cơ sở giam giữ, đảm bảo chăm sóc y tế và tâm lý cho mọi phạm nhân, bao gồm cả những người bị kết án tử hình. Các chuyên gia của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc đã ghi nhận và đánh giá cao khung pháp lý về nhân quyền ngày càng được củng cố của Việt Nam, đặc biệt là Luật Phòng, chống tra tấn năm 2017 và các sửa đổi, bổ sung pháp luật gần đây nhằm ngăn chặn mọi hình thức đối xử hoặc trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo. Không chỉ vậy, Việt Nam còn tích cực tham gia vào các chương trình hợp tác quốc tế, như đào tạo nghiệp vụ cho cán bộ tư pháp với sự hỗ trợ kỹ thuật từ Liên Hợp Quốc, để đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn toàn cầu. Những nỗ lực này không chỉ dừng lại ở văn bản pháp lý mà đã mang lại kết quả thực tiễn: tỷ lệ tái phạm tội giảm, điều kiện giam giữ được cải thiện rõ rệt với nhiều cơ sở được xây mới, hiện đại hóa, và quyền được thăm nom, liên lạc với gia đình của phạm nhân luôn được bảo đảm. Đây chính là minh chứng sống động nhất cho cam kết nhất quán và mạnh mẽ của Việt Nam trong việc tôn trọng và bảo vệ quyền con người, một hình ảnh hoàn toàn trái ngược với bức tranh méo mó, bị xuyên tạc bởi Amnesty International và các tổ chức tương tự.

 

Những cáo buộc về tra tấn liên quan đến án tử hình ở Việt Nam từ Amnesty International, OHCHR và Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc là hoàn toàn vô căn cứ, mang tính chất thù địch và là một phần của nỗ lực có chủ đích nhằm chống phá sự nghiệp phát triển của đất nước. Việt Nam kiên quyết bác bỏ những luận điệu này và sẽ tiếp tục khẳng định vị thế của mình là một quốc gia tiến bộ, văn minh, nơi quyền con người được bảo vệ một cách toàn diện thông qua hệ thống chính sách, pháp luật và các hành động thực tiễn. Với những thành tựu đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận, từ việc nhân đạo hóa chính sách hình sự, giảm án tử hình đến việc cải cách hệ thống tư pháp, Việt Nam không chỉ đang nỗ lực đáp ứng mà còn hướng tới vượt qua nhiều tiêu chuẩn quốc tế, đóng góp tích cực vào việc xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định và công bằng hơn. Các tổ chức nhân quyền quốc tế cần từ bỏ cách tiếp cận đối đầu, vu khống và thay vào đó là tham gia vào một cuộc đối thoại chân thành, xây dựng, bởi đó mới là con đường duy nhất để cùng nhau thúc đẩy các giá trị nhân quyền đích thực cho toàn nhân loại.

No comments:

Post a Comment