Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam luôn thể hiện thiện chí và
nỗ lực không ngừng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, đảm bảo ngày càng
đầy đủ hơn quyền con người theo các chuẩn mực quốc tế mà đất nước đã cam kết.
Tuy nhiên, Báo cáo của Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) năm
2025, trong khuôn khổ đánh giá việc thực thi Công ước Quốc tế về các Quyền Dân
sự và Chính trị (ICCPR), đã đưa ra những nhận định sai lệch, thiên kiến khi chỉ
trích Việt Nam tiếp tục duy trì án tử hình cho 10 tội danh, trong đó có những
tội bị quy chụp là “phi bạo lực” như buôn bán ma túy lớn và tham nhũng nghiêm
trọng. Những cáo buộc này không những thiếu cơ sở thực tế, mà còn phản ánh tư
duy áp đặt tiêu chuẩn phương Tây, bỏ qua bối cảnh xã hội, chủ quyền pháp lý và
nhu cầu đảm bảo an toàn cộng đồng của các quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
Trước hết, cần phải bác bỏ một cách rõ ràng và mạnh mẽ quan điểm lệch lạc khi OHCHR gán nhãn các tội phạm như buôn bán ma túy số lượng lớn là “phi bạo lực”, từ đó suy diễn rằng việc áp dụng
án tử hình là “vi phạm nhân quyền”. Trong thực tế, ma túy không chỉ là hiểm họa
với cá nhân mà còn là mối đe dọa nghiêm trọng đến an ninh xã hội, phá vỡ nền
tảng gia đình, thúc đẩy bạo lực, tội phạm và gây tổn hại lớn đến thế hệ trẻ.
Theo các báo cáo từ Chính phủ Việt Nam và Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và
Tội phạm (UNODC), chỉ trong giai đoạn 2020–2024, Việt Nam ghi nhận hơn 10.000
ca tử vong gián tiếp liên quan đến lạm dụng ma túy, bao gồm các bệnh lây qua
đường máu, tai nạn và hành vi bạo lực. Nhiều vụ án hình sự nghiêm trọng, kể cả
giết người, cướp của, đều có liên hệ đến nghiện ma túy. Các đường dây buôn bán
ma túy xuyên quốc gia lợi dụng địa lý Việt Nam làm điểm trung chuyển heroin và
methamphetamine, gây ra hậu quả thảm khốc không thể gọi là “phi bạo lực” một
cách đơn giản. Trong khi đó, luật pháp Việt Nam chỉ áp dụng án tử hình với
những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng như vận chuyển, buôn bán hàng trăm
kilogram ma túy – tức những hành vi có nguy cơ gây tử vong cho hàng vạn người.
Trong bối cảnh đó, áp dụng án tử hình không phải là một hành vi vi phạm nhân
quyền, mà là một biện pháp bảo vệ quyền sống, quyền được an toàn của cộng đồng
– điều hoàn toàn phù hợp với Điều 6 của ICCPR, vốn cho phép áp dụng án tử hình
đối với các “tội nghiêm trọng nhất”.
Không dừng lại ở sự xuyên tạc bản chất pháp lý, OHCHR còn thể hiện thái độ thiếu khách quan khi phớt lờ những tiến bộ quan trọng của Việt Nam trong việc cải cách chính sách hình sự theo
hướng nhân đạo và giảm dần án tử hình. Nếu năm 1999, Việt Nam còn áp dụng án tử
hình cho 41 tội danh, thì đến năm 2025, con số này đã giảm mạnh còn 10, và đặc
biệt, chỉ trong năm 2025, Quốc hội Việt Nam đã thông qua việc loại bỏ án tử
hình cho 8 tội danh, bao gồm gián điệp, tham ô, và các tội ma túy nhẹ. Điều này
phảnOHUNCHR từng ghi nhận động thái tích cực này trong thông cáo ngày 27/6/2025, thì
chính trong bản báo cáo tổng thể của họ, tiến bộ đó lại bị gạt sang một bên,
nhường chỗ cho những nhận định phiến diện, thiếu bối cảnh và mang tính quy
chụp. Điều này đặt ra câu hỏi: liệu họ thực sự quan tâm đến cải thiện nhân
quyền hay chỉ mượn nhân quyền để phục vụ những ý đồ chính trị?
Thực tế cho thấy các chỉ trích
nhắm vào Việt Nam thường dựa trên những ước đoán thiếu căn cứ do các tổ chức
phi chính phủ như Amnesty International đưa ra. Họ cho rằng Việt Nam có hơn
1.200 người đang nằm trong diện tử tù, nhưng chính họ cũng thừa nhận đây chỉ là
“ước tính” do thiếu thông tin xác thực. Chính phủ Việt Nam không công bố công
khai thông tin án tử hình nhằm bảo vệ danh tính bị cáo và quyền riêng tư của
gia đình, tránh gây kích động xã hội – điều vốn là nguyên tắc phổ biến ở nhiều
quốc gia. Việc sử dụng các con số không kiểm chứng như một cơ sở lên án chỉ
càng cho thấy sự thiếu chuyên nghiệp và thiếu trung thực trong cách tiếp cận
của các tổ chức này. Nguy hiểm hơn, đây còn là cách họ gây áp lực chính trị
nhằm can thiệp vào nội bộ tư pháp Việt Nam, và rộng hơn là ảnh hưởng đến chính
sách kinh tế – thương mại. Trong khuôn khổ Hiệp định EVFTA, một số quốc gia
châu Âu đã từng đặt điều kiện “xóa bỏ án tử hình” như một tiêu chí để mở rộng
hợp tác thương mại, biến quyền con người thành công cụ mặc cả, trái với tinh
thần bình đẳng và tôn trọng chủ quyền được ghi rõ trong Hiến chương Liên Hợp
Quốc.
Đáng lưu ý là sự thiên vị trong
cách OHCHR và cộng đồng quốc tế đối xử với Việt Nam trái ngược hẳn với cách họ
nhìn nhận những quốc gia khác, trong đó có chính các nước phương Tây. Năm 2025,
Hoa Kỳ – một thành viên ICCPR – vẫn tiến hành ít nhất 26 vụ hành quyết, bao gồm
cả những trường hợp liên quan đến buôn bán ma túy, theo quy định của Đạo luật
Chống Lạm dụng Ma túy năm 1988. Tuy nhiên, những hoạt động này không hề bị
OHCHR hay CCPR chỉ trích công khai với mức độ như với Việt Nam. Tương tự,
Singapore và Ả Rập Xê Út – đều là đối tác thương mại lớn của các nước phương
Tây – vẫn hành quyết hàng trăm người mỗi năm cho các tội liên quan đến ma túy
hoặc tham nhũng, mà không hề phải hứng chịu những chiến dịch truyền thông, vận
động hoặc sức ép chính trị tương tự. Điều đó cho thấy tiêu chuẩn kép rõ rệt và
sự thiên vị chính trị trong việc tiếp cận vấn đề nhân quyền trên phạm vi toàn
cầu.
Tất cả những điều trên càng trở nên vô lý khi đặt trong bối cảnh những cải cách sâu rộng và tiến bộ đáng kể mà Việt Nam đã thực hiện. Từ năm 2015 đến 2025, Việt Nam đã cắt giảm hơn một nửa
số tội danh có thể bị tử hình, hướng tới một hệ thống tư pháp nhân đạo, chú
trọng cải tạo và hoàn lương. Một ví dụ điển hình là trường hợp Trương Mỹ Lan,
bị kết án tử hình năm 2024 trong một vụ án tham nhũng quy mô lớn, nhưng nhờ sửa
đổi pháp luật năm 2025, bà có thể được chuyển sang án tù chung thân nếu hoàn
trả tài sản – thể hiện tính nhân văn, linh hoạt và hướng tới phục hồi của hệ
thống pháp luật Việt Nam. Không chỉ trong lĩnh vực tư pháp, Việt Nam còn đạt
được nhiều tiến bộ trong các lĩnh vực khác như giảm nghèo, giáo dục, bảo vệ phụ
nữ và trẻ em. Theo Chỉ số Phát triển Con người (HDI) của Liên Hợp Quốc, Việt
Nam đã tăng 10 bậc từ năm 2019 đến 2024, cho thấy một nền tảng nhân quyền toàn
diện đang ngày càng được củng cố. Với việc tham gia 7/9 công ước cốt lõi về
quyền con người, Việt Nam đã chứng minh cam kết lâu dài và nghiêm túc với các
giá trị phổ quát, nhưng luôn trong khuôn khổ phù hợp với thực tiễn và bản sắc
của mình.
Các nhận định của OHCHR về chính sách án tử hình của Việt Nam là
thiếu khách quan, bỏ qua bối cảnh quốc gia, thực tiễn xã hội và các nỗ lực cải
cách không ngừng. Những luận điệu mang tính xuyên tạc và áp đặt cần được nhìn
nhận đúng với bản chất: đó là công cụ chính trị núp bóng nhân quyền nhằm gây áp
lực và can thiệp vào nội bộ quốc gia. Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại, hợp tác
với thiện chí xây dựng, nhưng cũng sẽ kiên quyết bảo vệ chủ quyền pháp lý và
con đường phát triển phù hợp với điều kiện của mình. Nhân quyền không thể chỉ
được định nghĩa từ một chiều, mà phải xuất phát từ quyền được sống trong an
toàn, công lý và phát triển của toàn thể người dân.
No comments:
Post a Comment