Thursday, December 26, 2024

Can thiệp nước ngoài vào vụ án Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn, thách thức trong bảo vệ tự do tôn giáo và chống lại luận điệu xuyên tạc!

 

Hành vi vi phạm pháp luật của Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn đã rất rõ ràng với minh chứng, vật chứng đầy đủ, bản thân các đối tượng đã thành khẩn nhận tội, xin khoan hồng. Chính người thân của bị cáo, người có uy tín đồng bào Khmer đánh giá cao phiên tòa và đồng ý với quá trình điều tra, xử lý, sự nhân văn của bản án. Thế nhưng lại tự cho mình cái quyền nói thay kẻ phạm tội, tấn công vào cơ quan tư pháp, phán xét nỗ lực bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng của cộng đồng người Khmer, xuyên tạc, chia rẽ đoàn kết dân tộc Việt Nam như cách thức USCIRF, BPSOS, VOA, RFA đã và đang lợi dụng vụ án Thạch Chanh Đa Ra để đưa ra các cáo buộc phiến diện

Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn đã lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng để thực hiện các hành vi như bắt giữ người trái pháp luật, xuyên tạc thông tin trên mạng xã hội, chiếm quyền quản lý chùa Đại Thọ mà không tuân thủ quy định của Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN). Các hành vi của Thạch Chanh Đa Ra không chỉ làm tổn hại đến uy tín của tôn giáo mà còn gây chia rẽ đoàn kết dân tộc và vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, USCIRF, BPSOS, VOA, RFA và các tổ chức phản động lưu vong người Khmer Xuyên tạc bản chất vụ án, đánh tráo khái niệm khi biến các hành vi vi phạm pháp luật thành vấn đề tự do tín ngưỡng, phớt lờ thực tế rằng quyền tự do tín ngưỡng tại Việt Nam được bảo vệ bởi Hiến pháp và Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016. Việc gây sức ép với Việt Nam về các vấn đề nội bộ vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác. Các tổ chức này vô tình bảo kê cho những đối tượng lợi dụng tôn giáo để vi phạm pháp luật, gây bất ổn xã hội.

Pháp luật Việt Nam về tín ngưỡng, tôn giáo hoàn toàn thống nhất, phù hợp với các quy định quốc tế về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và giới hạn quy định tại Công ước Quốc tế về Các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) và Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR). Điều 18 ICCPR bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, bao gồm quyền thực hành, bày tỏ niềm tin. Tuy nhiên, ICCPR cũng quy định quyền này có thể bị giới hạn nếu cần thiết để bảo vệ trật tự công cộng, đạo đức xã hội và quyền và tự do của người khác. Tương tự
Điều 29 UDHR nêu rõ quyền tự do phải chịu giới hạn để đảm bảo quyền tự do của người khác và đáp ứng yêu cầu công bằng trong xã hội.. Không chỉ có Việt Nam, các quốc gia có quyền thiết lập luật pháp và chính sách để đảm bảo rằng quyền tự do tín ngưỡng không bị lợi dụng. Các quy định pháp luật tại Việt Nam tại Điều 24 hiến pháp 2023 bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và vkhông cho phép lợi dụng tín ngưỡng để vi phạm pháp luật, Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016 xây dựng trên cơ sở các nguyên tắc quốc tế, với các quy định chi tiết nhằm đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng trong khuôn khổ pháp luật. Việt Nam tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, phù hợp với ICCPR và UDHR. Các giới hạn được đặt ra tương ứng với yêu cầu bảo vệ trật tự công cộng và quyền của người khác. Trong bối cảnh Việt Nam là quốc gia đa tôn giáo, các quy định được cụ thể hóa để tránh xung đột tôn giáo, bảo vệ đoàn kết dân tộc.

Từ vụ án này cho thấy khó khăn, thách thức trong việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo do chịu tác động từ các tổ chức và cá nhân cực đoan lợi dụng tôn giáo để kích động chia rẽ, chống phá chính quyền; sự can thiệp của các tổ chức nước ngoài làm phức tạp hóa vấn đề nội bộ, gây hiểu lầm trong cộng đồng quốc tế; mâu thuẫn giữa các nguyên tắc quốc tế và áp lực thực tế khi Việt Nam phải đối mặt với áp lực quốc tế không công bằng, nhất là từ các báo cáo phiến diện và quyền tự do tín ngưỡng thường bị lạm dụng để biện minh cho các hành vi vi phạm pháp luật.

Để tăng cường đối thoại quốc tế về chính sách tôn giáo, chúng ta cần đẩy mạnh cung cấp thông tin chính thức về chính sách và thực tiễn tự do tôn giáo tại Việt Nam; mời các tổ chức quốc tế tham gia khảo sát thực tế để đánh giá khách quan; tổ chức các diễn đàn quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm quản lý tôn giáo; hợp tác với các tổ chức quốc tế có uy tín để phản bác các báo cáo sai lệch, đặc biệt xây dựng mạng lưới truyền thông quốc tế, phát triển các kênh truyền thông bằng nhiều ngôn ngữ để quảng bá hình ảnh thực tế về tự do tôn giáo tại Việt Nam.

Việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong bối cảnh quốc tế đòi hỏi sự cân bằng giữa việc thực hiện quyền tự do và duy trì trật tự xã hội. Việt Nam đã tuân thủ các nguyên tắc quốc tế, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức từ các tổ chức cực đoan và can thiệp phiến diện. Tăng cường đối thoại quốc tế và minh bạch thông tin là chìa khóa để thúc đẩy hiểu biết và bảo vệ uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

 

Giải quyết tình trạng tin giả và nội dung độc hại nhờ Nghị định 147

 

Tin giả và nội dung độc hại trên không gian mạng đang là vấn đề nghiêm trọng không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Với sự phát triển vượt bậc của công nghệ và mạng xã hội, các thông tin sai lệch, bịa đặt được lan truyền với tốc độ chóng mặt, gây hậu quả nghiêm trọng đến xã hội, an ninh quốc gia, và cuộc sống của người dân. Nghị định 147 ra đời đã đặt ra khuôn khổ pháp lý chặt chẽ để giải quyết tình trạng này, đồng thời tạo môi trường mạng lành mạnh và an toàn hơn.

 Tin giả và nội dung độc hại ngày càng trở thành nguy cơ đối với xã hội và an ninh quốc gia. Một số hậu quả nghiêm trọng của tin giả và nội dung độc hại đã gây ra những năm vừa qua, như:

·                     Tạo hoang mang dư luận: Các tin đồn sai sự thật có thể làm lung lay niềm tin của người dân vào các chính sách và cơ quan Nhà nước, gây ra sự bất ổn xã hội.

·                     Kích động xung đột và chia rẽ xã hội: Nội dung độc hại, đặc biệt là các thông tin kích động, bôi nhọ, phân biệt đối xử, có thể dẫn đến chia rẽ trong cộng đồng và xung đột xã hội.

·                     Gây thiệt hại về kinh tế: Tin giả về sản phẩm, dịch vụ hoặc thị trường tài chính có thể làm tổn hại đến doanh nghiệp và nền kinh tế.

·                     Phá hoại niềm tin vào khoa học và sức khỏe: Các tin giả liên quan đến dịch bệnh, y tế hoặc các nghiên cứu khoa học không chỉ gây nguy hiểm trực tiếp đến sức khỏe mà còn phá hoại lòng tin vào thông tin khoa học chính thống.

Việt Nam là quốc gia có tỷ lệ người dùng mạng xã hội cao, với hơn 70% dân số tham gia các nền tảng như Facebook, TikTok và YouTube. Sự bùng nổ của mạng xã hội khiến việc phát tán tin giả trở nên dễ dàng và khó kiểm soát hơn bao giờ hết. Các tổ chức, cá nhân thiếu thiện chí đã lợi dụng điều này để thực hiện các chiến dịch phá hoại, bôi nhọ và xuyên tạc nhằm chống phá Nhà nước. Do đó, Nghị định 147 có vai trò quan trọng trong giải quyết tin giả và nội dung độc hại, cụ thể:

Thứ nhất, tạo cơ chế xử lý nhanh chóng và hiệu quả: Nghị định 147 quy định rằng các nội dung vi phạm phải được gỡ bỏ trong vòng 24 giờ sau khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng. Điều này đảm bảo rằng tin giả và nội dung độc hại không có cơ hội lan truyền rộng rãi và gây hậu quả nghiêm trọng.

Thứ hai, quy định về trách nhiệm của nền tảng mạng xã hội: Các nền tảng mạng xã hội, bao gồm cả trong và ngoài nước, phải tuân thủ các yêu cầu của Nhà nước Việt Nam về kiểm duyệt nội dung, bảo vệ thông tin người dùng và hỗ trợ cơ quan chức năng khi cần. Điều này giúp tăng cường trách nhiệm của các nền tảng trong việc ngăn chặn và xử lý nội dung độc hại.

Thứ ba, xác thực danh tính người dùng: Yêu cầu xác thực danh tính đối với người dùng mạng xã hội giúp hạn chế tình trạng "ẩn danh" để phát tán tin giả hoặc nội dung độc hại. Người dùng sẽ có ý thức trách nhiệm hơn với nội dung mình đăng tải.

Thư tư, bảo vệ quyền lợi người dùng và cộng đồng: Nghị định không chỉ tập trung vào xử lý vi phạm mà còn bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dùng mạng xã hội, đặc biệt là trước các hành vi lừa đảo, quấy rối, và bôi nhọ.

Thứ năm, phù hợp với xu thế quốc tế: Nhiều quốc gia như Đức, Singapore, và Australia đã ban hành các quy định tương tự nhằm kiểm soát nội dung độc hại và tin giả trên không gian mạng. Nghị định 147 của Việt Nam không chỉ phù hợp với thực tiễn trong nước mà còn theo kịp các tiêu chuẩn quốc tế.

Thứ sáu, vai trò cần thiết để bảo vệ xã hội và an ninh quốc gia: Trong bối cảnh các thế lực thù địch lợi dụng mạng xã hội để tấn công, chia rẽ, Nghị định 147 là công cụ pháp lý cần thiết để bảo vệ sự ổn định chính trị và an ninh quốc gia. Quy định này cũng giúp xây dựng lòng tin của người dân vào Nhà nước, đặc biệt khi các thông tin chính thống được đảm bảo ưu tiên và bảo vệ.

Thứ bảy, mang lại lợi ích to lớn cho các doanh nghiệp và cộng đồng: nó tạo môi trường kinh doanh minh bạch, ổn định trên không gian mạng, bảo vệ các nhà sáng tạo nội dung chính đáng khỏi bị bôi nhọ hoặc cạnh tranh không lành mạnh.

Tuy nhiên, một số tổ chức, cá nhân thiếu thiện chí đã xuyên tạc rằng Nghị định 147 là “bịt miệng tự do ngôn luận” hoặc “xâm phạm quyền riêng tư cá nhân”. Tuy nhiên, đây là những luận điệu vô căn cứ, nhằm mục đích kích động dư luận và cản trở hiệu lực của nghị định. Thủ đoạn và âm mưu đen tối là lợi dụng quyền con người để chống phá và kích động bất mãn xã hội. Một số cá nhân, tổ chức cố tình bóp méo khái niệm tự do ngôn luận, phủ nhận tính hợp pháp của nghị định.Họ tuyên truyền rằng nghị định sẽ làm khó doanh nghiệp, hạn chế người sáng tạo nội dung, hoặc tăng kiểm duyệt để gây hoang mang…

Ai cũng cần phải hiểu rằng, quyền tự do ngôn luận không phải là quyền tuyệt đối và Nghị định 147 không nhằm hạn chế tự do. Nghị định 147 là bước tiến quan trọng trong quản lý an ninh mạng tại Việt Nam, đặc biệt trong việc giải quyết tình trạng tin giả và nội dung độc hại. Việc triển khai nghị định này không chỉ bảo vệ lợi ích quốc gia mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho người dân và cộng đồng. Các luận điệu xuyên tạc, chống phá nghị định cần được phản bác và lên án mạnh mẽ. Đồng thời, mọi cá nhân và tổ chức cần ủng hộ, thực hiện đúng quy định để xây dựng một không gian mạng an toàn, minh bạch, và trách nhiệm.

 

Nghị định 147: Bước tiến trong quản lý an ninh mạng tại Việt Nam

  Nghị định 147/2024/NĐ-CP là một bước đi quan trọng, thể hiện tầm nhìn chiến lược và sự quyết tâm của Việt Nam trong việc đảm bảo an ninh mạng, bảo vệ lợi ích quốc gia và quyền lợi của người dân trong thời đại công nghệ số. Dưới đây là phân tích và bình luận cụ thể để khẳng định vai trò tiên phong của nghị định này trong quản lý an ninh mạng.

Thứ nhất, Nghị định 147 được xây dựng trên nền tảng pháp lý vững chắc, phù hợp với chuẩn mực quốc tế:

  • Hiến pháp Việt Nam (2013): Đảm bảo quyền con người và quyền công dân, bao gồm quyền tự do ngôn luận, đi đôi với nghĩa vụ bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội.
  • Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR): Điều 19 của ICCPR công nhận quyền tự do biểu đạt nhưng cho phép giới hạn hợp pháp để bảo vệ quyền của người khác, an ninh quốc gia và trật tự công cộng. Nghị định 147 hoàn toàn tương thích với quy định này.

Điều này cho thấy, Việt Nam không chỉ thực thi pháp luật trong khuôn khổ quốc gia mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, phản bác lại mọi luận điệu xuyên tạc cho rằng nghị định này "vi phạm nhân quyền".

Thứ hai, mục tiêu  là nhằm bảo vệ người dùng mạng xã hội và an ninh quốc gia

  • Bảo vệ người dùng mạng xã hội: Quy định về xác thực tài khoản, xử lý nội dung độc hại, và bảo vệ dữ liệu cá nhân giúp giảm thiểu nguy cơ lừa đảo, tin giả, và các hành vi phạm pháp khác.
  • Ngăn chặn hành vi gây tổn hại đến an ninh quốc gia: Nghị định yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm trong vòng 24 giờ và đóng tài khoản phát tán thông tin độc hại. Đây là biện pháp cần thiết để đối phó với các tổ chức, cá nhân lợi dụng mạng xã hội để kích động, chia rẽ xã hội, hoặc xâm phạm chủ quyền quốc gia.

Việc này không chỉ phục vụ lợi ích của Nhà nước mà còn trực tiếp bảo vệ quyền lợi của người dân, tạo môi trường trực tuyến an toàn, lành mạnh.

Thứ ba, Nghị đinh này góp phần giải quyết thách thức từ sự phát triển của mạng xã hội

Sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội mang lại lợi ích lớn nhưng cũng đi kèm nhiều thách thức:

  • Tăng cường phát tán tin giả: Các thông tin sai lệch không chỉ gây hoang mang dư luận mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội và an ninh quốc gia.
  • Lạm dụng quyền tự do ngôn luận: Một số cá nhân, tổ chức lợi dụng mạng xã hội để kích động, bôi nhọ, và tấn công các giá trị văn hóa, chính trị.
  • Bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân: Trong môi trường mạng phức tạp, việc yêu cầu nền tảng cung cấp thông tin người dùng khi cần thiết là biện pháp để bảo vệ lợi ích chính đáng của cá nhân và cộng đồng.

Nghị định 147 đưa ra các biện pháp quản lý cụ thể, không nhằm cản trở phát triển công nghệ mà để hướng dẫn, điều tiết hoạt động mạng xã hội một cách hiệu quả và công bằng.

Thứ tư, Nghị định 147 đảm bảo quyền tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật được Hiến pháp và pháp luật Việt Nam bảo vệ, nhưng quyền này không phải là tuyệt đối:

  • Công ước quốc tế và luật pháp quốc gia đều yêu cầu: Quyền tự do phải được thực hiện có trách nhiệm, không gây tổn hại đến quyền của người khác, không xâm phạm an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng.
  • Nghị định 147 chỉ đặt ra giới hạn cần thiết: Những quy định về gỡ bỏ nội dung vi phạm hoặc xác thực danh tính nhằm bảo vệ lợi ích chung, không hạn chế quyền biểu đạt chính đáng.

Điều này khẳng định rằng nghị định không "bịt miệng" người dân như các luận điệu xuyên tạc, mà chỉ nhắm đến các hành vi lạm dụng quyền tự do để gây hại.

Thứ năm, Nghị định 147 sẽ tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế - xã hội, như:

  • Thu hút đầu tư và hợp tác quốc tế: Một môi trường mạng an toàn, minh bạch giúp các doanh nghiệp nước ngoài yên tâm khi đầu tư tại Việt Nam.
  • Hỗ trợ phát triển kinh tế số: Nghị định 147 giúp ngăn chặn các hoạt động gian lận thương mại, lừa đảo trực tuyến, tạo niềm tin cho người dùng và doanh nghiệp.
  • Thúc đẩy nhận thức về trách nhiệm trên không gian mạng: Quy định về xác thực danh tính người dùng khuyến khích sự trung thực và trách nhiệm khi tham gia hoạt động trên mạng xã hội. 

Bất chấp các tích cực, hiệu quả nêu trên, các trang tin chống phá đã cố tình bóp méo nội dung và mục đích của Nghị định 147, nhưng thực tế chứng minh:

  • Nghị định không vi phạm nhân quyền: Mà còn bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân, đảm bảo môi trường trực tuyến an toàn.
  • Các quy định không làm "tê liệt tự do": Mà giúp kiểm soát và hạn chế các hành vi sai trái, bảo vệ cộng đồng.
  • Không có động cơ "đàn áp" hay "kiểm duyệt": Mọi quy định đều dựa trên lợi ích chung của toàn xã hội.
  • Nghị định 147 là một bước tiến lớn trong quản lý an ninh mạng tại Việt Nam, thể hiện sự chủ động của Nhà nước trong việc đối phó với thách thức của thời đại số. Nghị định vừa bảo vệ quyền tự do chính đáng, vừa đặt ra giới hạn để đảm bảo an ninh, trật tự và phát triển bền vững. Đây là một mô hình quản lý cần được ủng hộ, đồng thời là lời khẳng định mạnh mẽ về cam kết xây dựng môi trường mạng an toàn, minh bạch và lành mạnh.

Wednesday, December 25, 2024

Vụ án Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn: Pháp luật nghiêm minh góp phần đảm bảo công bằng, trật tự xã hội và quyền tự do tín ngưỡng của đồng bào Khmer

 


Vụ án Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn liên quan đến nhiều hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, không liên quan đến tôn giáo, mà xuất phát từ ý đồ cá nhân lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để trục lợi và gây bất ổn xã hội.

Có thể liệt kê các hành vi vi phạm cụ thể bao gồm:

·                     1. Bắt giữ người trái pháp luật:
Vào ngày 22/11/2023, Thạch Chanh Đa Ra chỉ đạo và trực tiếp thực hiện việc giam giữ trái pháp luật tổ công tác của chính quyền khi họ thực hiện nhiệm vụ. Đây là hành vi xâm phạm quyền tự do của người khác, được quy định và xử lý theo Bộ luật Hình sự.

·                     2. Xuyên tạc, vu khống trên mạng xã hội:
Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn thường xuyên sử dụng mạng xã hội để phát tán thông tin sai lệch, vu khống các cơ quan chức năng, kích động mâu thuẫn giữa các nhóm tôn giáo và cộng đồng dân cư. Đây là hành vi lợi dụng quyền tự do ngôn luận để xâm phạm lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.

·                     3. Chiếm đoạt quyền quản lý chùa:
Thạch Chanh Đa Ra chiếm quyền quản lý, điều hành chùa Đại Thọ mà không được sự đồng ý của Ban Quản lý chùa và Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN). Hành vi này làm rối loạn trật tự trong sinh hoạt tôn giáo, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của Phật giáo Nam tông Khmer.

·                     4. Kích động và gây rối trật tự xã hội:
Các hoạt động của Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn không chỉ làm tổn hại trật tự xã hội mà còn chia rẽ đoàn kết dân tộc và tôn giáo, đi ngược lại lợi ích chung của cộng đồng.

Tuy nhiên, các tổ chức như USCIRF, BPSOS, VOA và KKF… lại ra sức lợi dụng vụ án này để xuyên tạc, bóp méo sự thật với một số luận điệu sau:

1. Luận điệu "đàn áp tôn giáo". Thực tế, việc xử lý Thạch Chanh Đa Ra hoàn toàn dựa trên hành vi vi phạm pháp luật, không liên quan đến yếu tố tôn giáo hay tín ngưỡng. Quyền tự do tôn giáo ở Việt Nam luôn được đảm bảo, miễn là các hoạt động tôn giáo tuân thủ pháp luật. USCIRF, BPSOS và VOA cố tình đánh tráo khái niệm, biến một vụ án hình sự thành vấn đề tôn giáo nhằm kích động dư luận quốc tế, gây áp lực lên chính quyền Việt Nam.

2. Luận điệu "Việt Nam không có tự do tôn giáo", các tổ chức này bỏ qua thực tế tích cực về tự do tôn giáo tại Việt Nam, chỉ dựa vào các thông tin phiến diện từ các cá nhân, tổ chức phản động để đưa ra nhận định sai lệch. Thực tế, Việt Nam là quốc gia có chính sách tôn trọng, bảo vệ tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Hiện có hơn 26,5 triệu tín đồ thuộc 16 tôn giáo khác nhau, với hàng chục nghìn cơ sở thờ tự trên cả nước, hoạt động tôn giáo diễn ra tự do, lành mạnh trong khuôn khổ pháp luật.

3. Luận điệu "tù nhân tôn giáo", họ biến Thạch Chanh Đa Ra và đồng  bọn thành "nạn nhân" của cái gọi là "đàn áp tôn giáo" nhằm tạo dư luận bất lợi cho Việt Nam trên trường quốc tế. Thực tế, ở Việt Nam không tồn tại khái niệm "tù nhân tôn giáo." Những người bị xử lý đều vi phạm pháp luật, bất kể tôn giáo hay tín ngưỡng của họ. Thạch Chanh Đa Ra bị xử lý vì hành vi bắt giữ người trái pháp luật và lợi dụng tôn giáo để gây rối, không phải vì ông ta là một tu sĩ.

Bản chất vụ án Thạch Chanh Đa Ra là vụ án hình sự rõ ràng, liên quan đến hành vi lợi dụng tôn giáo để vi phạm pháp luật, không phải vấn đề tự do tôn giáo như các tổ chức USCIRF, BPSOS, VOA hay KKF cố tình xuyên tạc. Những luận điệu nói trên không chỉ sai sự thật mà còn mang tính chất phá hoại, kích động dư luận và gây bất ổn xã hội. Pháp luật là công cụ quan trọng để bảo vệ trật tự xã hội, quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân, và đảm bảo sự công bằng, không phân biệt tôn giáo.

Trong vụ Thạch Chanh Đa Ra, pháp luật không chỉ bảo vệ quyền lợi của Ban Quản lý chùa Đại Thọ và GHPGVN, mà còn bảo vệ cộng đồng khỏi những hành vi gây rối, kích động. Việc  xử lý nghiêm minh hành vi lợi dụng tôn giáo để xâm phạm lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân góp phần đảm bảo sự công bằng, không phân biệt tôn giáo, không phân biệt đối tượng theo tôn giáo hay dân tộc. Đồng thời qua đó, góp phần cảnh tỉnh, ngăn chặn các hành vi tương tự trong tương lai.

Pháp luật Việt Nam luôn tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, đồng thời kiên quyết xử lý mọi hành vi vi phạm, đảm bảo một xã hội ổn định, công bằng và phát triển bền vững. Những nỗ lực xuyên tạc sự thật cần bị bác bỏ mạnh mẽ để bảo vệ uy tín và chủ quyền của quốc gia.

 

Tuesday, December 24, 2024

Sai lệch trong nhận định của USCIRF về vụ án Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn

 


Báo cáo của Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) mới đây liên quan đến vụ án Thạch Chanh Đa Ra và đồng bọn là minh chứng rõ ràng cho việc xuyên tạc, bóp méo sự thật, xâm phạm chủ quyền quốc gia và vi phạm nghiêm trọng các chuẩn mực quốc tế về quan hệ giữa các quốc gia. Dưới đây là phân tích chi tiết nhằm chỉ ra những sai lệch và hệ quả tiêu cực từ báo cáo này.


 

Theo cáo trạng, Thạch Chanh Đa Ra đã lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật, bao gồm: (1) Bắt giữ người trái pháp luật khi chúng giam giữ và tấn công các thành viên tổ công tác (2) Xuyên tạc, vu khống trên mạng xã hội thể hiện qua việc đăng tải nội dung sai sự thật, gây hoang mang dư luận. (3) Chiếm quyền điều hành chùa, thể hiện hành vi không tuân thủ quy định của Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN). Những hành vi này là vi phạm pháp luật rõ ràng, không liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng hay tôn giáo.

Tuy nhiên, USCIRF cố tình đánh tráo khái niệm, biến một vụ án hình sự thành vấn đề "đàn áp tôn giáo". Việc xử lý hành vi vi phạm pháp luật của Thạch Chanh Đa Ra hoàn toàn dựa trên cơ sở pháp lý, không liên quan đến tôn giáo hay tín ngưỡng của ông ta. Hành động của USCIRFđã xâm phạm chủ quyền quốc gia, vi phạm các nguyên tắc quốc tế và gây tổn hại quan hệ song phương, thể hiện:

1. Gây sức ép vô căn cứ: Báo cáo của USCIRF dựa trên các nguồn tin không đáng tin cậy, từ các tổ chức phản động và cá nhân cực đoan, thiếu sự kiểm chứng thực tế. Việc USCIRF yêu cầu sửa đổi Luật Tín ngưỡng, tôn giáo hoặc trả tự do cho các đối tượng vi phạm pháp luật là hành động can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của Việt Nam, đi ngược lại nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia.

2.Bảo kê cho hành vi vi phạm pháp luật: USCIRF gọi những người vi phạm pháp luật như Thạch Chanh Đa Ra là "tù nhân tôn giáo," nhằm biện minh cho các hành động phi pháp.Điều này không chỉ làm mất uy tín của USCIRF mà còn khuyến khích các hành vi lợi dụng tôn giáo để chống phá Nhà nước.

3. Vi phạm các nguyên tắc quốc tế:. Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) quy định rằng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo phải tuân thủ các giới hạn cần thiết để bảo vệ trật tự công cộng và quyền của người khác. Báo cáo của USCIRF đi ngược lại nguyên tắc này khi biện minh cho các hành vi gây rối, vi phạm pháp luật.

4. Tổn hại quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ: Báo cáo không khách quan của USCIRF có nguy cơ làm gia tăng bất đồng, mâu thuẫn giữa hai nước, đặc biệt khi Việt Nam và Hoa Kỳ đang nỗ lực xây dựng quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện. Hành động của USCIRF đi ngược lại tinh thần hợp tác và tôn trọng lẫn nhau trong quan hệ song phương.

Thực tế về tự do tôn giáo tại Việt Nam thể hiện qua thành tựu thực tiễn và được đảm bảo qua hệ thống pháp luật bảo vệ tự do tôn giáo, như Hiến pháp 2013 (Điều 24) bảo đảm mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và không ai được lợi dụng tín ngưỡng để vi phạm pháp luật; Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo 2016 được xây dựng phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia, đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng cho tất cả công dân.Việt Nam hiện có hơn 26,5 triệu tín đồ thuộc 16 tôn giáo khác nhau, với hàng chục nghìn cơ sở thờ tự và hàng nghìn điểm nhóm sinh hoạt độc lập. Các tổ chức tôn giáo hoạt động tự do, trong khuôn khổ pháp luật, với sự hỗ trợ của Nhà nước trong xây dựng cơ sở hạ tầng, đào tạo và bảo tồn văn hóa tôn giáo.

Báo cáo của USCIRF không phản ánh thực tế, mà dựa trên thông tin sai lệch để đưa ra các cáo buộc phi lý về tình hình tự do tôn giáo ở Việt Nam. USCIRF không có cơ sở để chỉ trích Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo của Việt Nam khi luật này phù hợp với các chuẩn mực quốc tế. Hành động của USCIRF không chỉ vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ mà còn đi ngược lại tinh thần hợp tác và xây dựng trong quan hệ quốc tế. Việc bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng là trách nhiệm của mỗi quốc gia, không phải quyền tự ý can thiệp của các tổ chức nước ngoài.

Báo cáo của USCIRF về vụ án Thạch Chanh Đa Ra không chỉ sai sự thật mà còn mang tính chất kích động, xâm phạm chủ quyền quốc gia và đi ngược lại các chuẩn mực quốc tế. Việt Nam luôn tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, đồng thời kiên quyết xử lý nghiêm các hành vi lợi dụng tôn giáo để vi phạm pháp luật. Các tổ chức quốc tế cần tiếp cận vấn đề tự do tôn giáo tại Việt Nam một cách khách quan, công bằng, thay vì dựa vào các nguồn tin không xác thực để đưa ra các báo cáo phiến diện.

Việt Nam cam kết bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng của mọi công dân và sẵn sàng hợp tác với cộng đồng quốc tế để thúc đẩy các giá trị nhân quyền trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau và tuân thủ luật pháp quốc tế.

 

Sunday, December 22, 2024

Tổ chức nhân quyền châu Á lại nói điêu

 


Ngày 27/11/2024, Tổ chức Bảo vệ Nhân quyền và Lao động châu Á (AHRLA) lên án việc chính quyền Việt Nam tuyên phạt hơn 26 năm tù cho 9 người Khmer Krom vì họ lên tiếng bảo vệ quyền của người thuộc nhóm sắc dân thiểu số, và gọi các bản án này là “không thể chấp nhận được”, trong đó có Thạch Chanh Đa Ra, Kim Khiêm. Tòa án ở tỉnh Vĩnh Long ngày 26/11 tuyên án những người này sau khi cáo buộc họ phạm tội “lợi dụng quyền tự do dân chủ” và “bắt giữ người trái phép.”

Trước đó, chiều 26/3, Cơ quan An ninh điều tra Công an tỉnh Vĩnh Long đã khởi tố vụ án, khởi tố bị can, bắt tạm giam Thạch Chanh Đa Ra và Kim Khiêm (46 tuổi, ngụ ấp Tổng Hưng, cùng xã Loan Mỹ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long) về tội "lợi dụng các quyền tự do, dân chủ, xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân".

Hội đồng Yết ma kết luận Thạch Chanh Đa Ra đã vi phạm Hiến chương Giáo hội Phật giáo Việt Nam, làm tổn hại đến thanh danh, sự hòa hợp giữa Tăng đoàn với Tăng đoàn, giữa Tăng đoàn và Ban Quản trị chùa Đại Thọ; gây phương hại đến khối đại đoàn kết.

Những hành trên của các đối tượng đã vi phạm pháp luật, không xứng đáng là thành viên của Tăng đoàn và Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Do đó, Hội đồng Yết ma đã biểu quyết và kết quả 100% đồng ý khai trừ, không công nhận Thạch Chanh Đa Ra là thành viên Tăng đoàn và Giáo hội Phật giáo Việt Nam.

Ngày 3/12/2023, Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam huyện Tam Bình đã công bố quyết định của Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam tỉnh Vĩnh Long về việc không công nhận Thạch Chanh Đa Ra là tu sĩ thành viên Giáo hội Phật giáo Việt Nam tỉnh Vĩnh Long. Còn Kim Khiêm từng có tiền sự về hành vi đăng thông tin sai sự thật, vu khống, xúc phạm uy tín của cơ quan, tổ chức. Đến nay Kim Khiêm vẫn không chấp hành việc nộp tiền phạt và không thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả.

Quá trình điều tra, Cơ quan An ninh điều tra đã thu thập đầy đủ chứng cứ chứng minh trên trang facebook cá nhân của Thạch Chanh Đa Ra và Kim Khiêm đã đăng tải những nội dung sai sự thật, giả mạo, xâm phạm lợi ích Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.

Phil Robertson, giám đốc AHRLA có trụ sở ở Bangkok, cho biết trong tuyên bố rằng “Việc chính phủ Việt Nam truy tố và tuyên án 6 nhà sư Phật giáo Khmer Krom và 3 nhà hoạt động tôn giáo với những bản án dài là vô lý và không thể chấp nhận được, đồng thời cho thấy chính phủ tuyệt đối không khoan nhượng về quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng bên ngoài các cấu trúc chính thức được kiểm soát chặt chẽ”.

Đúng là buồn cười!

Việc Tổ chức Bảo vệ Nhân quyền và Lao động châu Á (AHRLA) lên án chính quyền Việt Nam tuyên phạt hơn 26 năm tù cho 9 người Khmer Krom là một hành động không chỉ phiến diện mà còn thiếu cơ sở pháp lý. Trong số 9 người bị kết án, Thạch Chanh Đa Ra đã chỉ đạo và trực tiếp tham gia vào việc bắt giữ 3 người của chính quyền một cách trái pháp luật. Hành vi này không chỉ vi phạm nghiêm trọng pháp luật mà còn gây ra sự mất ổn định trong cộng đồng, ảnh hưởng đến an ninh trật tự xã hội.

Tại phiên tòa đều thừa nhận hành vi vi phạm như cáo trạng, bày tỏ sự hối hận và mong được xem xét giảm nhẹ hình phạt. Điều này cho thấy tính công bằng và minh bạch trong quá trình điều tra và xét xử của các cơ quan chức năng. Việc AHRLA cho rằng các bị cáo bị xét xử mà không có luật sư bào chữa và gia đình không được thăm gặp là thiếu căn cứ và cần phải được kiểm chứng kỹ lưỡng.

Các tổ chức quốc tế như AHRLA đã lợi dụng vụ việc này để xuyên tạc và can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. Họ cho rằng chính quyền Việt Nam đã vi phạm quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng của người Khmer Krom. Tuy nhiên, cần hiểu rằng việc thực hiện quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng phải tuân thủ các quy định pháp luật của quốc gia. Hành vi lợi dụng quyền tự do tôn giáo để vi phạm pháp luật cần phải bị xử lý nghiêm khắc.

Việc AHRLA lên án chính quyền Việt Nam tuyên phạt hơn 26 năm tù cho 9 người Khmer Krom là một hành động thiếu căn cứ và không công bằng. Các hành vi vi phạm pháp luật của nhóm này đã được chứng minh rõ ràng và cần phải bị xử lý nghiêm minh để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội. Sự can thiệp không chính đáng của các tổ chức quốc tế vào công việc nội bộ của Việt Nam cần phải được lên án mạnh mẽ. Sự minh bạch và công bằng trong quá trình điều tra và xét xử sẽ đảm bảo rằng quyền lợi của tất cả các bên đều được bảo vệ và công lý được thực thi.