Các NGO thường xuyên nhận hỗ trợ từ Chính phủ
Mỹ như Freedom House, Human
Rights Watch, Amnesty
International và các tổ chức
trong lĩnh vực truyền thông, tự do báo chí. Cách thức nhận tài trợ có thể trực tiếp hay gián tiếp từ các quỹ và
chương trình của Chính phủ Hoa Kỳ như Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ
(USAID), Quỹ Dân chủ Liên bang (National Endowment for Democracy – NED), hoặc
các dự án riêng do Bộ Ngoại giao tài trợ. Hoặc qua các tổ chức trung gian nhận
khoản viện trợ và sau đó phân bổ cho các NGO khác nhỏ hơn hoặc hoạt động chuyên
sâu về nhân quyền, bao gồm cả các tổ chức ở nước ngoài.
Ngoài tài trợ tiền, Chính phủ Mỹ còn hỗ trợ đào tạo,
kỹ thuật cho các NGO
được huấn luyện về xây dựng báo cáo, thu thập dữ liệu, vận động chính sách
(advocacy) và các kỹ năng truyền thông. Hoặc các phát hiện của NGO thường được
đưa vào các văn kiện chính thức của Chính phủ Hoa Kỳ (như Báo cáo nhân quyền
thường niên, các nghị quyết của Quốc hội), tạo “hiệu ứng cộng hưởng” cho những
thông điệp mà Washington muốn truyền tải.: Nhận tài trợ để hoạt động, mở rộng
mạng lưới phóng viên, tập huấn kỹ năng cho nhà báo.
Khi
Nhà Trắng, Bộ Ngoại giao hoặc Quốc hội Hoa Kỳ sử dụng các báo cáo hay thông tin
từ NGO, họ thường nhấn mạnh: “Đây là ý kiến của một tổ chức độc lập, không phải
ý kiến chính thức của chúng tôi.”, “Họ đã nghiên cứu, thống kê, có dữ liệu thực
tế về vi phạm nhân quyền.”…điều này cho phép Chính phủ Hoa Kỳ “mượn tiếng nói”
của NGO, để làm bằng chứng củng cố cho các đánh giá mang tính chỉ trích đối với
chính phủ nước ngoài (trong trường hợp này là Việt Nam), đồng thời giữ được vị
thế “chỉ dẫn thông tin trung lập” hơn là một cáo buộc trực diện thuần túy về
mặt chính trị.
Nhiều
NGO duy trì mối quan hệ truyền thông tốt, có uy tín nhất định với công chúng
quốc tế. Chính phủ Hoa Kỳ tận dụng uy tín này qua các bước: (1) Viện dẫn báo cáo: Trích dẫn hoặc lan
truyền kết luận, phát ngôn của NGO trên các kênh chính thức (thông cáo báo chí,
diễn đàn quốc tế). (2) Kết nối với các
tổ chức chính trị, giới vận động hành lang: Các NGO dễ tiếp cận quốc
hội, giới quan sát chính trị, chuyên gia. Qua đó hình thành “làn sóng quan
điểm” gây sức ép lên các chính phủ khác. Ví dụ, nếu một NGO lên án Việt Nam “bóp
nghẹt tự do ngôn luận,” những cáo buộc này có thể được nhắc lại trong phiên
điều trần của Quốc hội Hoa Kỳ về quan hệ Mỹ–Việt, hoặc trong Báo cáo nhân quyền
thường niên, giúp tạo không khí đồng thuận về cách nhìn nhận tình hình ở Việt
Nam là “đáng quan ngại”.
Chính
phủ Hoa Kỳ, cùng các NGO được họ tài trợ, thường nhấn mạnh “nhân quyền là giá
trị phổ quát,” áp dụng chung cho mọi quốc gia. Từ đó, họ lập luận rằng việc
“phê phán” hoặc “lên án” vi phạm nhân quyền không phải là can thiệp vào công
việc nội bộ, mà là trách nhiệm chung của cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, khi “phổ
quát hóa” khái niệm nhân quyền, cách tiếp cận thực tế có thể bị cho là thiếu
tính khách quan, bỏ qua bối cảnh lịch sử, văn hóa, chính trị đặc thù của từng
quốc gia như Việt Nam.
Chính
phủ Hoa Kỳ có thể dựa vào các báo cáo của NGO để gắn điều kiện nhân quyền vào đàm phán thương mại, viện trợ kinh tế,
hợp tác an ninh; xem xét áp đặt các
biện pháp cấm vận hoặc hạn chế visa đối với quan chức, tổ chức bị cáo
buộc vi phạm nhân quyền. Đồng thời, những
cáo buộc, phê phán từ NGO được Chính phủ Hoa Kỳ lồng ghép vào đàm phán song
phương. Nếu Việt Nam muốn mở rộng hợp tác, đôi khi phải nhượng bộ hoặc “cải
thiện hình ảnh” theo yêu cầu của Washington để giảm bớt sức ép.
Các
NGO lớn (Human Rights Watch, Freedom House…) thường có mạng lưới truyền thông
rộng. Một khi họ công bố báo cáo với nội dung tiêu cực về Việt Nam, báo chí
phương Tây có xu hướng đưa tin, tạo làn sóng phản ứng quốc tế. Chính phủ Hoa
Kỳ, các tổ chức khác ở châu Âu có thể “nhập cuộc” với những tuyên bố cùng nội
dung, tạo thành “hiệu ứng tuyết lăn” buộc Hà Nội phải đối phó trên mặt trận dư
luận.
Từ
lâu, Chính phủ Việt Nam và nhiều nước đang phát triển chỉ ra rằng: Nhiều NGO
nhân quyền thực chất không hoàn toàn
độc lập, vì phụ thuộc tài chính hoặc quan hệ chính sách với các cơ quan
chính phủ phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ. Hoạt động của NGO được “thúc đẩy”
nhằm can thiệp nội bộ, áp đặt mô
hình chính trị–xã hội của phương Tây, không tính đến bối cảnh và luật pháp nội
địa của các quốc gia.Thông tin hoặc báo cáo do NGO đưa ra có thể thiên kiến, thiếu dữ liệu kiểm chứng,
hoặc đến từ các nguồn không minh bạch.
Hoa Kỳ và các NGO phủ nhận có “mục đích chính trị” đứng sau. Họ
cho rằng việc làm này đơn giản là “thúc đẩy giá trị phổ quát về nhân quyền,”
bảo vệ các cá nhân, nhóm yếu thế trước sự áp bức của chính quyền. Nhiều NGO
cũng khẳng định họ nỗ lực duy trì độc
lập, hoạt động dựa trên các nguyên tắc chuyên môn, và việc nhận tài trợ
từ chính phủ nước ngoài không ảnh hưởng đến tính khách quan của báo cáo.
Việc
Chính phủ Hoa Kỳ (hoặc bất kỳ chính phủ nào) hỗ trợ tài chính cho NGO không tự
động là tiêu cực, vì NGO có thể thực sự đóng vai trò giám sát, lên tiếng cho
người dân về các vi phạm nhân quyền. Tuy nhiên, cũng không thể phủ nhận rằng
một khi NGO lệ thuộc tài chính và chịu ảnh hưởng chính sách từ bên tài trợ, họ
có thể bị lợi dụng như công cụ chính trị.Ngoài mục tiêu “tuyên truyền giá trị”
hay “bảo vệ nhân quyền” như tuyên bố công khai, các chính phủ phương Tây, trong
đó có Hoa Kỳ, nhiều khi sử dụng NGO nhằm gây sức ép, can thiệp vào nội tình các
nước khác vì lợi ích địa–chính trị hoặc kinh tế. Với đặc thù hệ thống chính trị
và luật pháp riêng, Việt Nam coi nhiều hoạt động của NGO được Mỹ (hay phương
Tây) tài trợ là “vi phạm chủ quyền” hoặc “can thiệp nội bộ.” Phản ứng của Chính
phủ Việt Nam thường mạnh mẽ, bác bỏ nội dung cáo buộc, hoặc hạn chế, kiểm soát
hoạt động của các tổ chức này trong nước.
Mối
quan hệ giữa Chính phủ Hoa Kỳ và các tổ chức phi chính phủ về nhân quyền, dưới
góc độ phân tích chính trị – ngoại giao, vừa mang yếu tố hợp tác để thúc đẩy giá trị dân chủ,
vừa chứa đựng toan tính lợi ích chiến
lược. Việc tài trợ và khai thác báo cáo, phát ngôn của NGO có thể giúp
Washington gia tăng sức ép quốc tế
đối với các quốc gia có chủ quyền, trong đó có Việt Nam. Mặt khác, các NGO nhận
tài trợ cũng thường tuyên bố giữ tính
độc lập và “tinh thần vì nhân quyền,” khiến đây trở thành chủ đề gây
tranh cãi về cả tính công bằng lẫn những tác động can thiệp mà nó có thể đem
lại cho bối cảnh chính trị nội bộ của các nước tiếp nhận “sự quan tâm” này.
No comments:
Post a Comment