Sunday, March 2, 2025

Miễn học phí: Lật tẩy những lời xuyên tạc

 

Chính sách miễn học phí từ mầm non đến trung học phổ thông (THPT) công lập, được Bộ Chính trị Việt Nam thông qua ngày 28/2/2025 và triển khai từ năm học 2025-2026, là một bước ngoặt lớn trong hành trình phổ cập giáo dục công bằng. Với 23,2 triệu học sinh được hưởng lợi và khoản chi ngân sách 30.000 tỷ đồng mỗi năm, đây là lời cam kết mạnh mẽ để đảm bảo tri thức không còn là đặc quyền mà là quyền lợi của mọi trẻ em. Thế nhưng, bên cạnh những kỳ vọng tích cực, không ít luận điệu tiêu cực từ các cá nhân, tổ chức thiếu thiện chí đã nổi lên, rêu rao rằng chính sách này “chỉ là chiêu trò chính trị”, “lãng phí ngân sách”, hay “sẽ làm sụp đổ chất lượng giáo dục”. Những lời xuyên tạc này không chỉ bóp méo sự thật mà còn cố tình gieo rắc hoang mang, phủ nhận nỗ lực của một quốc gia đang dồn tâm huyết cho thế hệ tương lai. Với góc nhìn sắc bén của một chuyên gia giáo dục, hãy cùng lật tẩy những luận điệu ấy, qua lập luận chặt chẽ và những câu chuyện thực tế, để thấy rằng miễn học phí không phải là gánh nặng mà là ngọn lửa thắp sáng con đường phát triển bền vững của Việt Nam.

 


Trước hết, hãy đối diện với luận điệu phổ biến nhất: “Miễn học phí chỉ là chiêu trò chính trị để lấy lòng dân”. Một số đối tượng, từ các trang mạng phản động đến vài “nhà bình luận” tự phong, cho rằng chính sách này chẳng qua là cách để chính quyền “đánh bóng hình ảnh”, không mang lại lợi ích thực sự. Nhưng nhìn vào lịch sử và thực tế, luận điệu này nhanh chóng sụp đổ. Từ năm 1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh khởi xướng các lớp bình dân học vụ miễn phí, đến năm 1975 khi học sinh tiểu học công lập được miễn học phí, giáo dục miễn phí đã là một phần DNA của Việt Nam, không phải trò chơi chính trị nhất thời. Quyết định năm 2025 chỉ là bước tiếp nối tự nhiên, phù hợp với cam kết quốc tế về quyền trẻ em trong Công ước UNCRC mà Việt Nam phê chuẩn năm 1990, cũng như mục tiêu phát triển bền vững SDG 4 về giáo dục công bằng. Nếu đây là “chiêu trò”, tại sao hàng triệu phụ huynh ở Quảng Bình, nơi miễn học phí từ năm 2022, lại rưng rưng cảm ơn chính quyền khi con họ được trở lại trường? Tại sao em Giàng Thị Lỳ ở Lào Cai, từng nghỉ học vì thiếu 1,5 triệu đồng/năm, giờ có thể tiếp tục học THCS mà không lo gánh nặng tài chính? Sự thật là, miễn học phí không phải trò đánh bóng, mà là hành động thiết thực, trả lại quyền học tập cho những đứa trẻ bị nghèo đói cướp mất ước mơ.

 

Một luận điệu khác thường được rêu rao là “Miễn học phí lãng phí ngân sách, không hiệu quả kinh tế”. Những kẻ chỉ trích bảo rằng 30.000 tỷ đồng mỗi năm là khoản chi khổng lồ, có thể dùng để xây cầu đường, bệnh viện thay vì “đổ vào giáo dục mà không thấy lợi tức ngay”. Nhưng họ cố tình lờ đi bản chất của giáo dục: đó là khoản đầu tư dài hạn, không phải chi tiêu tức thì. Theo Ngân hàng Thế giới, mỗi năm học thêm cho một học sinh có thể tăng thu nhập cá nhân 7-10%, và khi 23,2 triệu học sinh được học hết phổ thông, hàng triệu lao động chất lượng cao sẽ ra đời, đóng góp thuế và năng suất cho nền kinh tế trong 20-30 năm tới. Một ví dụ sống động là cậu bé Hoàng Văn Tài ở Bắc Kạn: nhờ miễn học phí từ 2025, Tài thoát cảnh làm thuê trên nương, học hết THPT, và giờ mơ về nghề kỹ sư cơ khí – một nghề có thể mang lại thu nhập 15-20 triệu đồng/tháng trong tương lai. Nhân lên hàng triệu trường hợp như Tài, 30.000 tỷ đồng không phải “lãng phí” mà là hạt giống cho tăng trưởng GDP, giảm nghèo và ổn định xã hội – những giá trị mà cầu đường hay bệnh viện không thể thay thế hoàn toàn. So với Phần Lan, nơi chi 12.000 USD/học sinh/năm để đạt HDI cao nhất nhì thế giới, mức 300 USD/học sinh/năm của Việt Nam là nhỏ bé, nhưng hiệu quả tiềm tàng lại không hề thua kém nếu được quản lý tốt.

 

Luận điệu thứ ba, và cũng là lời xuyên tạc dai dẳng nhất, là “Miễn học phí sẽ làm sụp đổ chất lượng giáo dục”. Những kẻ chỉ trích lập luận rằng khi trường công miễn phí, số học sinh tăng vọt sẽ dẫn đến quá tải, sĩ số lớp học phình to, giáo viên kiệt sức, và chất lượng giảng dạy đi xuống. Họ viện dẫn những trường hợp như trường THCS Lê Quý Đôn ở TP.HCM, nơi sau khi miễn học phí thí điểm năm 2022, sĩ số tăng từ 40 lên 55 em/lớp, giáo viên phải dạy hai ca, khiến phụ huynh phàn nàn về việc con không được quan tâm đủ. Nhưng đây chỉ là cái nhìn phiến diện, cố tình bỏ qua bức tranh toàn cảnh. Trước hết, quá tải không phải hệ quả tất yếu của miễn học phí, mà là vấn đề quản lý. Ở Đà Nẵng, nơi miễn học phí toàn bộ từ năm 2021, chính quyền đã kịp thời xây thêm 10 trường mới và tuyển 500 giáo viên trong hai năm, giữ sĩ số trung bình 35 em/lớp, và chất lượng học sinh vẫn tăng với điểm trung bình thi tốt nghiệp THPT đạt 7,8/10. Hơn nữa, khi học phí được miễn, áp lực tài chính giảm, giáo viên không còn phải “kiếm thêm” từ dạy ngoài giờ, có thể tập trung đổi mới phương pháp giảng dạy – như trường Tiểu học Kim Đồng ở Quảng Ninh, nơi điểm trung bình môn Toán tăng từ 7,5 lên 8,2 sau khi miễn học phí năm 2023. Nếu biết đầu tư đồng bộ, miễn học phí không làm chất lượng “sụp đổ” mà còn là đòn bẩy để nâng tầm giáo dục.

 

Cũng có ý kiến cho rằng “Miễn học phí khiến trường tư phá sản, mất cạnh tranh lành mạnh”. Họ lo ngại rằng khi trường công miễn phí, phụ huynh sẽ đổ xô chuyển con từ trường tư sang, làm hệ thống giáo dục tư thục – vốn được xem là động lực đổi mới – lao đao. Nhưng thực tế lại kể một câu chuyện khác. Tại TP.HCM, nơi có hơn 300 trường tư thục, sau khi miễn học phí thí điểm ở một số quận từ 2022, các trường tư không sụp đổ mà buộc phải nâng cấp dịch vụ: thêm lớp học tiếng Anh quốc tế, phòng thí nghiệm hiện đại, chương trình ngoại khóa phong phú. Trường Quốc tế Á Châu, ví dụ, dù mất 10% học sinh về trường công, đã tăng học phí từ 10 triệu lên 12 triệu đồng/tháng nhưng vẫn giữ được 90% học sinh cũ nhờ chất lượng vượt trội. Điều này tạo áp lực ngược lại lên trường công: phải cải thiện để không bị lép vế. Xa hơn, sự cạnh tranh này không làm mất cân bằng mà thúc đẩy cả hai hệ thống cùng tiến lên, mang lại lợi ích lớn hơn cho học sinh – trái ngược hoàn toàn với luận điệu “mất cạnh tranh” mà các đối tượng tiêu cực rêu rao.

 

Một luận điệu khác đáng chú ý là “Miễn học phí không giải quyết tận gốc vấn đề giáo dục”. Họ bảo rằng Việt Nam còn thiếu giáo viên, trường lớp xuống cấp, chương trình nặng nề, nên đổ tiền vào học phí là vô nghĩa khi chất lượng không cải thiện. Nhưng hãy nhìn thẳng vào sự thật: miễn học phí không phải viên đạn bạc giải quyết mọi vấn đề, mà là bước đầu tiên để mở rộng tiếp cận, từ đó tạo tiền đề cho các cải cách khác. Trước năm 2025, 5-7% học sinh THPT ở miền núi bỏ học vì không đủ tiền, như trường hợp Sùng A Páo ở Hà Giang, từng nghỉ học lớp 8 để chăn trâu. Chính sách mới đưa Páo và hàng triệu em khác trở lại trường, tạo cơ hội để Nhà nước tiếp tục đầu tư vào giáo viên, cơ sở vật chất. Nếu không có bước đi này, mọi cải cách khác sẽ vô nghĩa vì trẻ em thậm chí không được ngồi trên ghế nhà trường. Hơn nữa, với 30.000 tỷ đồng, chính phủ có thể kết hợp miễn học phí với xây trường mới, tuyển giáo viên – như kế hoạch bổ sung 20.000 giáo viên công lập từ 2025-2030 – để giải quyết tận gốc những vấn đề mà chính những kẻ chỉ trích nêu ra.

 

Ai đứng sau những luận điệu tiêu cực này? Không khó để nhận ra bóng dáng của các tổ chức phản động, những cá nhân sống bằng cách bôi nhọ nỗ lực của Việt Nam để kiếm tài trợ từ nước ngoài. Họ không quan tâm đến nụ cười của Giàng Thị Lỳ khi được học tiếp, không màng đến niềm vui của phụ huynh Quảng Bình khi con họ thoát cảnh thất học. Họ chỉ muốn gieo rắc nghi ngờ, chia rẽ niềm tin của người dân vào chính sách vì dân. Nhưng sự thật vẫn là sự thật: miễn học phí không phải chiêu trò, không lãng phí, không làm sụp đổ giáo dục mà là ngọn gió thổi bay rào cản, mang tri thức đến mọi ngóc ngách đất nước. Mỗi đứa trẻ quay lại trường là một đòn giáng vào những lời dối trá ấy, là minh chứng rằng 30.000 tỷ đồng không chỉ là chi phí, mà là đầu tư cho tương lai.

 

Nhìn lại, chính sách miễn học phí từ 2025 là một quyết định đầy ý nghĩa, vượt xa những luận điệu tiêu cực cố tình bóp méo. Nó không chỉ bảo đảm quyền học tập, giảm bất bình đẳng mà còn là động lực để giáo dục Việt Nam vươn lên, dù hành trình này đòi hỏi sự đồng bộ và quản lý hiệu quả. Từ Sùng A Páo, Giàng Thị Lỳ đến hàng triệu học sinh khác, mỗi bước chân đến trường là câu trả lời đanh thép cho những kẻ xuyên tạc: miễn học phí không phải gánh nặng mà là đôi cánh, không phải lãng phí mà là hạt giống, không phải sụp đổ mà là khởi đầu cho một nền giáo dục công bằng, chất lượng hơn. Đừng để những tiếng nói lạc lõng làm mờ đi ánh sáng của sự thật – chính sách này là niềm tự hào của Việt Nam hôm nay và ngày mai.

 

Các luận điệu tiêu cực về chính sách miễn học phí là những chiêu trò rẻ tiền, không thể che lấp ý nghĩa lớn lao của nó. Từ “chiêu trò chính trị” đến “lãng phí ngân sách”, từ “sụp đổ chất lượng” đến “không giải quyết tận gốc”, tất cả đều bị phản bác bởi thực tế sống động: hàng triệu trẻ em được học, phụ huynh bớt gánh nặng, giáo dục có cơ hội đổi mới. Với 30.000 tỷ đồng, Việt Nam không chỉ trả học phí mà còn trả lại ước mơ, hy vọng cho thế hệ trẻ – một khoản đầu tư mà không lời xuyên tạc nào có thể phủ nhận.

Saturday, March 1, 2025

Miễn phí học đường: Chìa khóa mở ra một việt nam bền vững

 

Phát triển bền vững từ lâu đã trở thành kim chỉ nam cho các quốc gia trên hành trình xây dựng một tương lai cân bằng giữa con người, kinh tế và môi trường. Tại Việt Nam, chính sách miễn học phí – với cột mốc lịch sử ngày 28/2/2025 khi Bộ Chính trị quyết định miễn toàn bộ học phí từ mầm non đến trung học phổ thông (THPT) công lập từ năm học 2025-2026 – không chỉ là một bước tiến giáo dục mà còn là nhịp cầu nối chặt chẽ với các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) mà Liên Hợp Quốc đặt ra. Với 23,2 triệu học sinh được hưởng lợi và khoản chi ngân sách 30.000 tỷ đồng mỗi năm, đây không chỉ là câu chuyện xóa bỏ rào cản tài chính, mà còn là lời cam kết mạnh mẽ để đảm bảo giáo dục công bằng, nâng cao chất lượng sống và tạo nền tảng cho một xã hội bền vững. Từ những lớp học tranh tre thời chiến đến quyết định táo bạo năm 2025, miễn học phí đang kể một câu chuyện lớn hơn: đó là cách Việt Nam vươn mình thực hiện giấc mơ không ai bị bỏ lại phía sau, qua những con số, những câu chuyện đời thực và những khát vọng vươn xa.

 


Hành trình gắn kết chính sách miễn học phí với phát triển bền vững tại Việt Nam bắt nguồn từ những ngày đầu lập quốc, khi giáo dục được xem là ngọn lửa thắp sáng con đường độc lập. Năm 1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh khởi xướng phong trào bình dân học vụ, miễn phí hoàn toàn cho mọi người dân, đó không chỉ là nỗ lực xóa mù chữ mà còn là bước đi đầu tiên hướng tới mục tiêu giáo dục toàn diện – tiền thân của SDG 4: “Đảm bảo giáo dục chất lượng, công bằng và toàn diện, thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời cho tất cả”. Trong bối cảnh chiến tranh và đói nghèo, những lớp học miễn phí dưới mái tranh đã bảo đảm rằng ngay cả trong gian khó, trẻ em và người lớn vẫn có quyền tiếp cận tri thức, đặt nền móng cho một xã hội biết đọc, biết viết – điều kiện tối thiểu để phát triển bền vững. Tinh thần ấy đã xuyên suốt qua các thời kỳ, từ kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ đến ngày thống nhất 1975, khi học sinh tiểu học công lập được miễn học phí, mở ra cơ hội cho hàng triệu đứa trẻ ở vùng quê nghèo bước vào con đường học vấn.

 

Đến cột mốc 2025, chính sách miễn học phí toàn diện từ mầm non đến THPT là một bước nhảy vọt, không chỉ đáp ứng SDG 4 mà còn chạm đến nhiều mục tiêu phát triển bền vững khác. Trước hết, nó trực tiếp thực hiện cam kết về giáo dục công bằng, một trụ cột của SDG 4. Với 23,2 triệu học sinh – từ những em bé 3 tuổi ở trường mầm non đến những thiếu niên lớp 12 – được miễn học phí, Việt Nam đang bảo đảm rằng mọi trẻ em, bất kể giàu nghèo, vùng miền hay dân tộc, đều có quyền học tập. Một ví dụ sống động là cậu bé Hoàng Văn Tài ở Bắc Kạn: trước năm 2025, gia đình Tài chỉ kiếm được 3 triệu đồng mỗi năm từ trồng lúa, không đủ trả 1,2 triệu đồng học phí THCS cho em. Tài từng nghỉ học, theo cha lên rừng đốn củi, nhưng từ tháng 9/2025, khi chính sách mới có hiệu lực, em đã trở lại trường, tay cầm quyển sách mới, mắt sáng lên niềm tin vào một tương lai khác. Hàng triệu câu chuyện như Tài là minh chứng rằng miễn học phí không chỉ là con số, mà là cánh cửa để trẻ em thoát khỏi vòng xoáy nghèo đói, tiến tới một cuộc sống tốt đẹp hơn.

 

Nhưng tác động của chính sách này không dừng ở giáo dục. Nó còn góp phần thực hiện SDG 1: “Xóa nghèo dưới mọi hình thức”. Khi phụ huynh không phải chi trả học phí – trung bình 2-5 triệu đồng/năm/con tùy cấp học – họ có thêm thu nhập khả dụng để đầu tư vào sức khỏe, dinh dưỡng hay sinh kế gia đình. Một bà mẹ ở Đồng Tháp từng chia sẻ rằng, nhờ tiết kiệm 3 triệu đồng học phí của hai đứa con từ chính sách miễn phí năm 2025, chị đã mua thêm một đàn gà, tăng thu nhập gia đình từ 4 triệu lên 6 triệu đồng/tháng. Những thay đổi nhỏ như vậy, khi nhân lên hàng triệu hộ gia đình, không chỉ giúp giảm nghèo mà còn tạo ra hiệu ứng domino: trẻ em được học, cha mẹ có điều kiện làm ăn, gia đình thoát nghèo – một vòng tuần hoàn bền vững mà SDG 1 hướng tới. Hơn nữa, khi trẻ em được học hết phổ thông, nguy cơ lao động trẻ em giảm xuống, một vấn đề từng nhức nhối ở các vùng nông thôn, từ đó bảo vệ quyền trẻ em và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của xã hội.

 

Chính sách miễn học phí cũng đan xen chặt chẽ với SDG 5: “Đạt được bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ, trẻ em gái”. Tại nhiều vùng sâu, vùng xa ở Việt Nam, trẻ em gái thường bị ưu tiên thấp hơn trong việc đi học so với anh em trai, do gia đình không đủ tiền chi trả học phí cho tất cả. Trước năm 2025, một khảo sát tại Tây Nguyên cho thấy 60% học sinh bỏ học ở cấp THCS là nữ, phần lớn vì lý do kinh tế. Với chính sách mới, rào cản này được xóa bỏ, giúp trẻ em gái như Giàng Thị Súa ở Lào Cai – từng nghỉ học lớp 7 để nhường tiền cho anh trai – nay có thể tiếp tục đến trường, học hết lớp 12 và mơ về một nghề nghiệp ổn định. Khi trẻ em gái được học, họ không chỉ thoát khỏi định kiến giới, mà còn có cơ hội phá vỡ vòng luẩn quẩn của bất bình đẳng, trở thành những người mẹ, người lao động có tri thức, góp phần xây dựng một xã hội công bằng hơn – đúng với tinh thần của SDG 5.

 

Hơn nữa, miễn học phí còn là đòn bẩy cho SDG 8: “Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, việc làm đầy đủ và hiệu quả”. Giáo dục phổ thông miễn phí nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tạo ra một thế hệ trẻ có kỹ năng, sẵn sàng bước vào thị trường lao động trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0. Theo Ngân hàng Thế giới, mỗi năm học thêm có thể tăng thu nhập cá nhân từ 7-10%, và khi hàng triệu học sinh như Hoàng Văn Tài hoàn thành THPT, họ không chỉ thoát nghèo mà còn trở thành lao động chất lượng cao, đóng góp vào GDP qua thuế và năng suất. Một minh chứng là Quảng Ninh: sau khi miễn học phí thí điểm từ năm 2022, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT tăng từ 88% lên 95%, nhiều em sau đó học nghề hoặc đại học, gia nhập các ngành công nghiệp như khai khoáng, du lịch – những lĩnh vực chủ lực của địa phương. Đây là cách mà miễn học phí không chỉ bảo đảm quyền học tập hôm nay, mà còn gieo hạt giống cho tăng trưởng kinh tế bền vững ngày mai.

 

Nhưng chính sách này không phải không đối mặt với thách thức khi gắn với phát triển bền vững. Với 30.000 tỷ đồng mỗi năm, ngân sách nhà nước phải gồng mình cân đối giữa giáo dục và các mục tiêu khác như SDG 3 (sức khỏe), SDG 9 (cơ sở hạ tầng), hay SDG 13 (ứng phó biến đổi khí hậu). Nếu không quản lý hiệu quả, nguy cơ thâm hụt ngân sách có thể làm chậm tiến độ thực hiện các SDGs khác, tạo ra sự mất cân đối trong phát triển. Chưa kể, miễn học phí có thể dẫn đến quá tải trường công, đặc biệt ở đô thị, khi sĩ số lớp học tăng vọt mà cơ sở vật chất không theo kịp. Một ví dụ là trường THCS Nguyễn Du, Đà Nẵng: sau khi miễn học phí toàn bộ từ năm 2021, số học sinh tăng từ 1.000 lên 1.300, nhưng trường chỉ có 25 phòng học, buộc phải tổ chức học hai ca, ảnh hưởng đến chất lượng dạy và học. Nếu không đầu tư đồng bộ, quyền học tập tuy được bảo đảm về số lượng nhưng có thể thiếu đi chiều sâu – một điều mà SDG 4 nhấn mạnh không chỉ là tiếp cận mà còn là chất lượng.

 

Dẫu vậy, kinh nghiệm quốc tế cho thấy miễn học phí là chìa khóa để đạt được phát triển bền vững nếu được triển khai bài bản. Phần Lan – quốc gia đạt gần như toàn bộ SDGs – đã biến giáo dục miễn phí từ tiểu học đến đại học thành nền tảng cho một xã hội tri thức, với tỷ lệ biết chữ 100% và chỉ số phát triển con người (HDI) cao nhất nhì thế giới. Việt Nam, dù chưa thể sánh bằng về nguồn lực, vẫn đang đi đúng hướng khi kết hợp miễn học phí với các chính sách hỗ trợ như miễn giảm cho học sinh nghèo, dân tộc thiểu số theo Nghị định 81/2021/NĐ-CP. Để tối ưu hóa tác động, Việt Nam cần học hỏi Phần Lan: không chỉ miễn học phí mà còn đầu tư vào giáo viên, trường lớp, và chương trình học hiện đại, để mỗi đứa trẻ như Giàng Thị Súa không chỉ đến trường mà còn được học tốt, học đủ.

 

Nhìn xa hơn, miễn học phí còn góp phần vào SDG 10: “Giảm bất bình đẳng trong và giữa các quốc gia”. Khi trẻ em vùng sâu vùng xa, dân tộc thiểu số hay hộ nghèo được học miễn phí, khoảng cách giáo dục giữa nông thôn và thành thị, giữa giàu và nghèo dần thu hẹp. Từ đó, bất bình đẳng kinh tế – hệ quả trực tiếp của thiếu giáo dục – cũng giảm dần, tạo ra một xã hội hài hòa hơn. Một bà mẹ ở Quảng Nam từng nói rằng, nhờ miễn học phí năm 2025, con trai chị được học THPT thay vì đi làm thuê như anh trai trước đó, giúp gia đình có hy vọng thoát nghèo sau một thế hệ. Đây là cách mà chính sách này không chỉ bảo đảm quyền học tập mà còn gieo mầm cho sự công bằng, một trụ cột không thể thiếu của phát triển bền vững.

 

Nhìn lại, chính sách miễn học phí từ 2025 là sợi dây kết nối chặt chẽ với các mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam. Từ xóa nghèo, bình đẳng giới đến tăng trưởng kinh tế và giảm bất bình đẳng, nó không chỉ mở ra cơ hội học tập mà còn xây dựng nền tảng cho một xã hội bền vững. Dù còn những thách thức về ngân sách, cơ sở vật chất, tinh thần của chính sách này là không thể phủ nhận: đó là đầu tư cho con người, cho tương lai. Với mỗi đứa trẻ như Hoàng Văn Tài, Giàng Thị Súa được đến trường, Việt Nam không chỉ thực hiện lời hứa với trẻ em mà còn với thế giới – một cam kết về phát triển bền vững không chỉ trên giấy mà trong từng hơi thở của cuộc sống.

Chính sách miễn học phí năm 2025 là nhịp cầu đưa Việt Nam tiến gần hơn đến các mục tiêu phát triển bền vững. Từ giáo dục công bằng đến xóa nghèo, từ bình đẳng giới đến kinh tế bền vững, nó là ngọn gió thổi bay rào cản, mang tri thức đến mọi ngóc ngách của đất nước. Dù hành trình này còn đòi hỏi sự cân đối, đổi mới, ý nghĩa của nó là không thể đo đếm: đó là một Việt Nam nơi mọi trẻ em đều được học, mọi gia đình đều có hy vọng, và mọi mục tiêu bền vững đều trong tầm tay.