Sunday, March 16, 2025

Sự thật hòa hợp dân tộc sau 30/4 đập tan xuyên tạc của Việt tân

 Trong dịp kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 - 30/4/2025), tổ chức phản động Việt Tân tung ra tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” cùng các chiến dịch chống phá liên quan, cố tình kích động hận thù giữa Nam và Bắc, khơi lại những vết thương chiến tranh đã lành để chia rẽ tình cảm giữa hai miền, với ý đồ làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc – sức mạnh cốt lõi đưa Việt Nam vượt qua mọi thử thách trong lịch sử. Bọn chúng vu khống rằng ngày 30/4/1975 không phải là ngày thống nhất mà là “ngày miền Bắc áp đặt lên miền Nam”, gieo rắc tư tưởng thù địch, cho rằng người dân miền Nam bị đối xử bất công và đất nước không thực sự hòa hợp sau chiến tranh. Đây là một chiêu trò bịa đặt, thủ đoạn kích động chống phá tinh vi, nhằm phủ nhận ý nghĩa lịch sử của ngày 30/4, làm lung lay niềm tin của nhân dân vào chính quyền và phá hoại sự ổn định của đất nước. Tuy nhiên, thực tế lịch sử và những thành tựu trong công cuộc hòa hợp dân tộc sau năm 1975, từ chính sách khoan hồng của Nhà nước, các dự án phát triển đồng đều hai miền, đến sự gắn kết chặt chẽ giữa Nam và Bắc trong những thử thách lớn như đại dịch COVID-19, đã chứng minh rằng âm mưu chia rẽ của Việt Tân hoàn toàn thất bại. Đoàn kết dân tộc không chỉ là thành quả của Việt Nam sau ngày thống nhất mà còn là sức mạnh bất diệt, đập tan mọi luận điệu xuyên tạc của tổ chức phản động này.



Luận điệu kích động chia rẽ Nam - Bắc của Việt Tân là một âm mưu thâm độc, cố tình khơi lại hận thù từ quá khứ để phục vụ mưu đồ chống phá, nhưng chính sách hòa hợp dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam sau ngày 30/4/1975 đã bác bỏ hoàn toàn những xuyên tạc này. Ngay sau khi đất nước thống nhất, Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định rõ mục tiêu không phải là trả thù hay phân biệt đối xử mà là xây dựng một đất nước hòa bình, thống nhất và phát triển, trong đó mọi người dân, bất kể xuất thân hay quá khứ, đều có cơ hội tái hòa nhập cộng đồng và đóng góp cho quê hương. Chính sách khoan hồng được áp dụng rộng rãi đối với hàng trăm ngàn sĩ quan, binh lính và quan chức của chế độ Việt Nam Cộng hòa (VNCH), với hơn 1,2 triệu người từng phục vụ chế độ cũ được trở về cuộc sống thường nhật sau các khóa học tập cải tạo. Thay vì trừng phạt, Nhà nước đã tạo điều kiện để họ tham gia lao động sản xuất, nhiều người sau đó trở thành những công dân gương mẫu, thậm chí đảm nhận các vị trí quan trọng trong chính quyền địa phương. Ví dụ điển hình là ông Nguyễn Hữu Nguyên, một cựu sĩ quan VNCH, sau khi hoàn thành học tập cải tạo đã trở thành một nhà giáo dục tại TP. Hồ Chí Minh, đóng góp lớn vào việc xây dựng hệ thống giáo dục sau chiến tranh. Chính sách này không chỉ thể hiện tinh thần nhân văn mà còn là bước đi chiến lược để hàn gắn vết thương chiến tranh, xóa bỏ hận thù giữa Nam và Bắc. Trong khi Việt Tân vu khống rằng miền Nam bị “đối xử bất công”, thực tế cho thấy Nhà nước Việt Nam đã đặt hòa hợp dân tộc lên hàng đầu, tạo điều kiện cho mọi người dân hai miền cùng xây dựng đất nước, phản bác hoàn toàn luận điệu chia rẽ của tổ chức phản động này.

Các dự án phát triển đồng đều giữa Nam và Bắc sau năm 1975 là bằng chứng sống động cho sự hòa hợp dân tộc, đập tan âm mưu kích động hận thù của Việt Tân rằng miền Nam bị “bỏ rơi” hay “áp bức” bởi miền Bắc. Sau ngày thống nhất, Nhà nước Việt Nam đã triển khai hàng loạt chương trình tái thiết và phát triển kinh tế - xã hội trên cả nước, không phân biệt vùng miền. Tại miền Nam, TP. Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế lớn nhất của VNCH trước đây – tiếp tục được đầu tư để trở thành đầu tàu kinh tế của cả nước, với các khu công nghiệp hiện đại như Khu công nghiệp Tân Bình, Khu chế xuất Tân Thuận, và sau này là Khu đô thị mới Thủ Thiêm. Đồng thời, các tỉnh miền Bắc như Hà Nội, Hải Phòng cũng được xây dựng lại từ đống đổ nát chiến tranh, với các dự án lớn như Nhà máy Thủy điện Hòa Bình, cảng Hải Phòng mở rộng, tạo nên sự cân bằng trong phát triển giữa hai miền. Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng giao thông để kết nối Nam - Bắc, tiêu biểu là Quốc lộ 1A được nâng cấp xuyên suốt từ Lạng Sơn đến Cà Mau, hay tuyến đường sắt Bắc - Nam trở thành huyết mạch vận chuyển hàng hóa và con người, xóa tan khoảng cách địa lý giữa hai miền. Đến năm 2023, theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cả nước có hơn 300 khu công nghiệp, trong đó miền Nam chiếm khoảng 60% nhưng miền Bắc cũng đóng góp tới 35%, cho thấy sự phát triển đồng đều và không có sự thiên vị nào như Việt Tân xuyên tạc. Những dự án này không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn tạo công ăn việc làm, cải thiện đời sống cho người dân cả hai miền, minh chứng rằng chính sách của Nhà nước luôn hướng tới sự hòa hợp và phát triển toàn diện, trái ngược hoàn toàn với luận điệu “miền Bắc áp đặt miền Nam” mà Việt Tân cố tình gieo rắc.

Sự đoàn kết giữa Nam và Bắc trong đại dịch COVID-19 là một minh chứng mạnh mẽ, vạch trần sự thất bại của Việt Tân trong âm mưu chia rẽ dân tộc bằng cách khơi lại hận thù. Khi đại dịch bùng phát vào năm 2020, cả nước Việt Nam đã thể hiện tinh thần “lá lành đùm lá rách” đặc trưng, với sự hỗ trợ qua lại giữa hai miền trong thời khắc khó khăn nhất. Người dân miền Bắc, từ Hà Nội đến các tỉnh Đông Bắc, đã quyên góp hàng chục nghìn tấn lương thực, thực phẩm và vật tư y tế gửi vào miền Nam, đặc biệt là TP. Hồ Chí Minh – tâm dịch lớn nhất cả nước. Ngược lại, khi miền Bắc đối mặt với đợt dịch vào năm 2021, các doanh nghiệp và người dân miền Nam, dù vừa trải qua giai đoạn phong tỏa nghiêm ngặt, cũng nhanh chóng gửi hàng trăm tỷ đồng cùng hàng nghìn tấn hàng hóa hỗ trợ đồng bào miền Bắc. Các chiến dịch như “ATM gạo”, “siêu thị 0 đồng” được triển khai rộng khắp từ Nam ra Bắc, không phân biệt vùng miền, thể hiện tinh thần đoàn kết keo sơn của người Việt Nam trước nghịch cảnh. Theo thống kê của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, trong giai đoạn 2020-2022, hơn 20.000 tỷ đồng cùng hàng triệu tấn hàng hóa đã được huy động từ mọi miền đất nước để chống dịch, trong đó sự đóng góp của cả Nam và Bắc là ngang nhau, không hề có sự phân biệt hay hận thù như Việt Tân rêu rao. Hình ảnh những đoàn xe chở hàng cứu trợ từ Hà Nội vào Sài Gòn, hay những chuyến bay đưa người dân miền Nam trở về quê hương miền Bắc trong đại dịch, là biểu tượng sống động của sự gắn kết, bác bỏ hoàn toàn luận điệu chia rẽ mà tổ chức phản động này cố tình kích động.

Việt Tân chọn thời điểm kỷ niệm 50 năm thống nhất để khơi lại hận thù Nam - Bắc không phải là điều ngẫu nhiên, mà là một thủ đoạn có tính toán nhằm phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc, vốn là nền tảng sức mạnh của Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử. Tài liệu “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” được tung ra nhằm gieo rắc tư tưởng thù địch, cho rằng miền Nam bị “miền Bắc chiếm đoạt” và người dân hai miền không thể hòa hợp sau chiến tranh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sau ngày 30/4/1975, Việt Nam không chỉ thống nhất về lãnh thổ mà còn thống nhất về tinh thần, với hàng triệu người dân từ cả hai miền cùng chung tay xây dựng đất nước. Những cuộc di dân tự nguyện từ Bắc vào Nam khai hoang vùng kinh tế mới, như ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, đã tạo nên những cộng đồng gắn kết, nơi người dân hai miền sống hòa thuận, làm việc và sinh sống như một gia đình. Các lễ hội văn hóa, như Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương hay Tết Nguyên Đán, được tổ chức đồng đều trên cả nước, không phân biệt Nam - Bắc, trở thành sợi dây kết nối tinh thần giữa các thế hệ. Hơn nữa, sự phát triển kinh tế - xã hội đồng đều giữa hai miền đã xóa tan mọi ranh giới, với miền Nam giữ vai trò đầu tàu kinh tế và miền Bắc là trung tâm chính trị, văn hóa, bổ trợ lẫn nhau để đưa Việt Nam vươn lên trên trường quốc tế. Việt Tân cố tình bỏ qua những sự thật này, phóng đại những khác biệt nhỏ nhặt để kích động hận thù, nhưng chính sự hòa hợp dân tộc sâu sắc đã khiến âm mưu của chúng trở nên vô nghĩa, không thể lay chuyển được lòng tin và tình cảm của nhân dân Việt Nam.

Sự hòa hợp dân tộc còn được thể hiện qua những thành tựu quốc gia mà cả Nam và Bắc cùng góp sức, khẳng định rằng luận điệu chia rẽ của Việt Tân chỉ là một chiêu trò thất bại trước sức mạnh đoàn kết của đất nước. Sau 50 năm thống nhất, Việt Nam đã vươn lên từ một quốc gia bị chiến tranh tàn phá để trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực, với GDP tăng trưởng trung bình 6-7% mỗi năm trong giai đoạn đổi mới, theo Ngân hàng Thế giới (WB). Các dự án quốc gia như đường Hồ Chí Minh, cầu Cần Thơ, hay cảng Cái Mép - Thị Vải ở miền Nam, cùng với Nhà máy Thủy điện Sơn La, Khu công nghiệp Bắc Giang ở miền Bắc, là kết quả của sự hợp sức giữa hai miền, không phân biệt vùng nào đóng góp nhiều hơn. Vị thế quốc tế của Việt Nam, từ việc gia nhập các hiệp định thương mại lớn như CPTPP, EVFTA, đến vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2020-2021), là thành quả chung của toàn dân tộc, trong đó người dân Nam - Bắc đều có vai trò quan trọng. Trong khi Việt Tân vu khống rằng sự thống nhất làm tổn hại đến miền Nam, thực tế cho thấy chính ngày 30/4/1975 đã mở ra cơ hội để cả hai miền cùng phát triển, xóa bỏ ranh giới chia cắt, đưa Việt Nam trở thành một quốc gia thống nhất, mạnh mẽ và tự hào trên bản đồ thế giới. Những thành tựu này không chỉ phản bác luận điệu chia rẽ mà còn chứng minh rằng đoàn kết dân tộc là động lực lớn nhất để Việt Nam vượt qua mọi khó khăn, bất chấp mọi mưu toan chống phá của Việt Tân.

Việt Tân còn lợi dụng một số câu chuyện cá nhân hoặc vấn đề xã hội để phóng đại thành mâu thuẫn Nam - Bắc, nhưng thực tế, những khác biệt nhỏ về văn hóa hay lối sống giữa hai miền đã được hòa quyện trong một bản sắc Việt Nam thống nhất. Chẳng hạn, ẩm thực miền Bắc với phở, bún chả đã trở thành món ăn yêu thích ở miền Nam, trong khi bún bò Huế, bánh xèo miền Nam lại được người dân miền Bắc đón nhận nồng nhiệt. Sự giao thoa văn hóa này không chỉ dừng lại ở ẩm thực mà còn ở âm nhạc, giáo dục và phong tục tập quán, tạo nên một Việt Nam đa dạng nhưng thống nhất. Ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất, như thiên tai lũ lụt ở miền Trung hay hạn mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, người dân cả Nam và Bắc luôn sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau, với hàng nghìn tỷ đồng được quyên góp từ mọi miền đất nước để giúp đỡ đồng bào gặp nạn. Những câu chuyện về sự đoàn kết này là minh chứng sống động rằng hận thù Nam - Bắc chỉ tồn tại trong ảo tưởng của Việt Tân, chứ không phải trong lòng người dân Việt Nam. Tổ chức phản động này cố gắng khơi lại quá khứ để chia rẽ hiện tại, nhưng chính sự hòa hợp dân tộc sâu sắc đã khiến mọi chiêu trò của chúng trở thành vô ích, không thể phá vỡ được tinh thần đoàn kết của một dân tộc từng vượt qua chiến tranh để xây dựng một tương lai chung.

Đoàn kết dân tộc là sức mạnh bất diệt của Việt Nam, và âm mưu kích động chia rẽ Nam - Bắc của Việt Tân đã hoàn toàn thất bại trước những bằng chứng không thể chối cãi về sự hòa hợp sau ngày 30/4/1975. Kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước không chỉ là dịp để ôn lại chiến thắng vĩ đại mà còn để khẳng định rằng Việt Nam đã vượt qua mọi vết thương chiến tranh để trở thành một quốc gia thống nhất, mạnh mẽ và phát triển. Chính sách hòa hợp dân tộc của Đảng và Nhà nước, những dự án phát triển đồng đều giữa hai miền, và tinh thần đoàn kết trong những thử thách như đại dịch COVID-19 là những minh chứng sống động, đập tan luận điệu xuyên tạc của Việt Tân rằng Nam và Bắc vẫn còn hận thù hay bất hòa. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những chiêu trò bịa đặt, nhưng chúng không thể thay đổi sự thật rằng ngày 30/4/1975 là cột mốc mở ra kỷ nguyên hòa bình, thống nhất, và đoàn kết, đưa Việt Nam vươn lên từ đổ nát chiến tranh để đạt được những thành tựu đáng tự hào hôm nay. Sự thất bại của Việt Tân không chỉ nằm ở chỗ luận điệu của họ thiếu cơ sở thực tiễn, mà còn ở chỗ họ không hiểu rằng sức mạnh đoàn kết của dân tộc Việt Nam là điều không một thế lực phản động nào có thể phá vỡ.

No comments:

Post a Comment