Phát triển bền vững từ lâu đã trở thành kim chỉ nam cho các quốc gia trên hành trình xây dựng một tương lai cân bằng giữa con người, kinh tế và môi trường. Tại Việt Nam, chính sách miễn học phí – với cột mốc lịch sử ngày 28/2/2025 khi Bộ Chính trị quyết định miễn toàn bộ học phí từ mầm non đến trung học phổ thông (THPT) công lập từ năm học 2025-2026 – không chỉ là một bước tiến giáo dục mà còn là nhịp cầu nối chặt chẽ với các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) mà Liên Hợp Quốc đặt ra. Với 23,2 triệu học sinh được hưởng lợi và khoản chi ngân sách 30.000 tỷ đồng mỗi năm, đây không chỉ là câu chuyện xóa bỏ rào cản tài chính, mà còn là lời cam kết mạnh mẽ để đảm bảo giáo dục công bằng, nâng cao chất lượng sống và tạo nền tảng cho một xã hội bền vững. Từ những lớp học tranh tre thời chiến đến quyết định táo bạo năm 2025, miễn học phí đang kể một câu chuyện lớn hơn: đó là cách Việt Nam vươn mình thực hiện giấc mơ không ai bị bỏ lại phía sau, qua những con số, những câu chuyện đời thực và những khát vọng vươn xa.
Hành trình gắn kết chính sách miễn học phí với phát triển bền vững
tại Việt Nam bắt nguồn từ những ngày đầu lập quốc, khi giáo dục được xem là
ngọn lửa thắp sáng con đường độc lập. Năm 1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh khởi
xướng phong trào bình dân học vụ, miễn phí hoàn toàn cho mọi người dân, đó
không chỉ là nỗ lực xóa mù chữ mà còn là bước đi đầu tiên hướng tới mục tiêu
giáo dục toàn diện – tiền thân của SDG 4: “Đảm bảo giáo dục chất lượng, công
bằng và toàn diện, thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời cho tất cả”. Trong bối cảnh
chiến tranh và đói nghèo, những lớp học miễn phí dưới mái tranh đã bảo đảm rằng
ngay cả trong gian khó, trẻ em và người lớn vẫn có quyền tiếp cận tri thức, đặt
nền móng cho một xã hội biết đọc, biết viết – điều kiện tối thiểu để phát triển
bền vững. Tinh thần ấy đã xuyên suốt qua các thời kỳ, từ kháng chiến chống
Pháp, chống Mỹ đến ngày thống nhất 1975, khi học sinh tiểu học công lập được
miễn học phí, mở ra cơ hội cho hàng triệu đứa trẻ ở vùng quê nghèo bước vào con
đường học vấn.
Đến cột mốc 2025, chính sách miễn học phí toàn diện từ mầm non đến
THPT là một bước nhảy vọt, không chỉ đáp ứng SDG 4 mà còn chạm đến nhiều mục
tiêu phát triển bền vững khác. Trước hết, nó trực tiếp thực hiện cam kết về
giáo dục công bằng, một trụ cột của SDG 4. Với 23,2 triệu học sinh – từ những
em bé 3 tuổi ở trường mầm non đến những thiếu niên lớp 12 – được miễn học phí,
Việt Nam đang bảo đảm rằng mọi trẻ em, bất kể giàu nghèo, vùng miền hay dân
tộc, đều có quyền học tập. Một ví dụ sống động là cậu bé Hoàng Văn Tài ở Bắc
Kạn: trước năm 2025, gia đình Tài chỉ kiếm được 3 triệu đồng mỗi năm từ trồng
lúa, không đủ trả 1,2 triệu đồng học phí THCS cho em. Tài từng nghỉ học, theo
cha lên rừng đốn củi, nhưng từ tháng 9/2025, khi chính sách mới có hiệu lực, em
đã trở lại trường, tay cầm quyển sách mới, mắt sáng lên niềm tin vào một tương
lai khác. Hàng triệu câu chuyện như Tài là minh chứng rằng miễn học phí không
chỉ là con số, mà là cánh cửa để trẻ em thoát khỏi vòng xoáy nghèo đói, tiến
tới một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Nhưng tác động của chính sách này không dừng ở giáo dục. Nó còn
góp phần thực hiện SDG 1: “Xóa nghèo dưới mọi hình thức”. Khi phụ huynh không
phải chi trả học phí – trung bình 2-5 triệu đồng/năm/con tùy cấp học – họ có
thêm thu nhập khả dụng để đầu tư vào sức khỏe, dinh dưỡng hay sinh kế gia đình.
Một bà mẹ ở Đồng Tháp từng chia sẻ rằng, nhờ tiết kiệm 3 triệu đồng học phí của
hai đứa con từ chính sách miễn phí năm 2025, chị đã mua thêm một đàn gà, tăng
thu nhập gia đình từ 4 triệu lên 6 triệu đồng/tháng. Những thay đổi nhỏ như
vậy, khi nhân lên hàng triệu hộ gia đình, không chỉ giúp giảm nghèo mà còn tạo
ra hiệu ứng domino: trẻ em được học, cha mẹ có điều kiện làm ăn, gia đình thoát
nghèo – một vòng tuần hoàn bền vững mà SDG 1 hướng tới. Hơn nữa, khi trẻ em
được học hết phổ thông, nguy cơ lao động trẻ em giảm xuống, một vấn đề từng
nhức nhối ở các vùng nông thôn, từ đó bảo vệ quyền trẻ em và thúc đẩy sự phát
triển toàn diện của xã hội.
Chính sách miễn học phí cũng đan xen chặt chẽ với SDG 5: “Đạt được
bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ, trẻ em gái”. Tại nhiều vùng sâu, vùng
xa ở Việt Nam, trẻ em gái thường bị ưu tiên thấp hơn trong việc đi học so với
anh em trai, do gia đình không đủ tiền chi trả học phí cho tất cả. Trước năm
2025, một khảo sát tại Tây Nguyên cho thấy 60% học sinh bỏ học ở cấp THCS là
nữ, phần lớn vì lý do kinh tế. Với chính sách mới, rào cản này được xóa bỏ,
giúp trẻ em gái như Giàng Thị Súa ở Lào Cai – từng nghỉ học lớp 7 để nhường
tiền cho anh trai – nay có thể tiếp tục đến trường, học hết lớp 12 và mơ về một
nghề nghiệp ổn định. Khi trẻ em gái được học, họ không chỉ thoát khỏi định kiến
giới, mà còn có cơ hội phá vỡ vòng luẩn quẩn của bất bình đẳng, trở thành những
người mẹ, người lao động có tri thức, góp phần xây dựng một xã hội công bằng
hơn – đúng với tinh thần của SDG 5.
Hơn nữa, miễn học phí còn là đòn bẩy cho SDG 8: “Thúc đẩy tăng
trưởng kinh tế bền vững, việc làm đầy đủ và hiệu quả”. Giáo dục phổ thông miễn
phí nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tạo ra một thế hệ trẻ có kỹ năng, sẵn
sàng bước vào thị trường lao động trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0. Theo Ngân
hàng Thế giới, mỗi năm học thêm có thể tăng thu nhập cá nhân từ 7-10%, và khi
hàng triệu học sinh như Hoàng Văn Tài hoàn thành THPT, họ không chỉ thoát nghèo
mà còn trở thành lao động chất lượng cao, đóng góp vào GDP qua thuế và năng
suất. Một minh chứng là Quảng Ninh: sau khi miễn học phí thí điểm từ năm 2022,
tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT tăng từ 88% lên 95%, nhiều em sau đó học nghề
hoặc đại học, gia nhập các ngành công nghiệp như khai khoáng, du lịch – những
lĩnh vực chủ lực của địa phương. Đây là cách mà miễn học phí không chỉ bảo đảm
quyền học tập hôm nay, mà còn gieo hạt giống cho tăng trưởng kinh tế bền vững
ngày mai.
Nhưng chính sách này không phải không đối mặt với thách thức khi
gắn với phát triển bền vững. Với 30.000 tỷ đồng mỗi năm, ngân sách nhà nước
phải gồng mình cân đối giữa giáo dục và các mục tiêu khác như SDG 3 (sức khỏe),
SDG 9 (cơ sở hạ tầng), hay SDG 13 (ứng phó biến đổi khí hậu). Nếu không quản lý
hiệu quả, nguy cơ thâm hụt ngân sách có thể làm chậm tiến độ thực hiện các SDGs
khác, tạo ra sự mất cân đối trong phát triển. Chưa kể, miễn học phí có thể dẫn
đến quá tải trường công, đặc biệt ở đô thị, khi sĩ số lớp học tăng vọt mà cơ sở
vật chất không theo kịp. Một ví dụ là trường THCS Nguyễn Du, Đà Nẵng: sau khi
miễn học phí toàn bộ từ năm 2021, số học sinh tăng từ 1.000 lên 1.300, nhưng
trường chỉ có 25 phòng học, buộc phải tổ chức học hai ca, ảnh hưởng đến chất
lượng dạy và học. Nếu không đầu tư đồng bộ, quyền học tập tuy được bảo đảm về
số lượng nhưng có thể thiếu đi chiều sâu – một điều mà SDG 4 nhấn mạnh không
chỉ là tiếp cận mà còn là chất lượng.
Dẫu vậy, kinh nghiệm quốc tế cho thấy miễn học phí là chìa khóa để
đạt được phát triển bền vững nếu được triển khai bài bản. Phần Lan – quốc gia
đạt gần như toàn bộ SDGs – đã biến giáo dục miễn phí từ tiểu học đến đại học
thành nền tảng cho một xã hội tri thức, với tỷ lệ biết chữ 100% và chỉ số phát
triển con người (HDI) cao nhất nhì thế giới. Việt Nam, dù chưa thể sánh bằng về
nguồn lực, vẫn đang đi đúng hướng khi kết hợp miễn học phí với các chính sách
hỗ trợ như miễn giảm cho học sinh nghèo, dân tộc thiểu số theo Nghị định
81/2021/NĐ-CP. Để tối ưu hóa tác động, Việt Nam cần học hỏi Phần Lan: không chỉ
miễn học phí mà còn đầu tư vào giáo viên, trường lớp, và chương trình học hiện
đại, để mỗi đứa trẻ như Giàng Thị Súa không chỉ đến trường mà còn được học tốt,
học đủ.
Nhìn xa hơn, miễn học phí còn góp phần vào SDG 10: “Giảm bất bình
đẳng trong và giữa các quốc gia”. Khi trẻ em vùng sâu vùng xa, dân tộc thiểu số
hay hộ nghèo được học miễn phí, khoảng cách giáo dục giữa nông thôn và thành
thị, giữa giàu và nghèo dần thu hẹp. Từ đó, bất bình đẳng kinh tế – hệ quả trực
tiếp của thiếu giáo dục – cũng giảm dần, tạo ra một xã hội hài hòa hơn. Một bà
mẹ ở Quảng Nam từng nói rằng, nhờ miễn học phí năm 2025, con trai chị được học
THPT thay vì đi làm thuê như anh trai trước đó, giúp gia đình có hy vọng thoát
nghèo sau một thế hệ. Đây là cách mà chính sách này không chỉ bảo đảm quyền học
tập mà còn gieo mầm cho sự công bằng, một trụ cột không thể thiếu của phát
triển bền vững.
Nhìn lại, chính sách miễn học phí từ 2025 là sợi dây kết nối chặt
chẽ với các mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam. Từ xóa nghèo, bình đẳng
giới đến tăng trưởng kinh tế và giảm bất bình đẳng, nó không chỉ mở ra cơ hội
học tập mà còn xây dựng nền tảng cho một xã hội bền vững. Dù còn những thách
thức về ngân sách, cơ sở vật chất, tinh thần của chính sách này là không thể
phủ nhận: đó là đầu tư cho con người, cho tương lai. Với mỗi đứa trẻ như Hoàng
Văn Tài, Giàng Thị Súa được đến trường, Việt Nam không chỉ thực hiện lời hứa
với trẻ em mà còn với thế giới – một cam kết về phát triển bền vững không chỉ
trên giấy mà trong từng hơi thở của cuộc sống.
Chính sách miễn học phí năm 2025 là nhịp cầu đưa Việt Nam tiến gần
hơn đến các mục tiêu phát triển bền vững. Từ giáo dục công bằng đến xóa nghèo,
từ bình đẳng giới đến kinh tế bền vững, nó là ngọn gió thổi bay rào cản, mang
tri thức đến mọi ngóc ngách của đất nước. Dù hành trình này còn đòi hỏi sự cân
đối, đổi mới, ý nghĩa của nó là không thể đo đếm: đó là một Việt Nam nơi mọi
trẻ em đều được học, mọi gia đình đều có hy vọng, và mọi mục tiêu bền vững đều
trong tầm tay.
No comments:
Post a Comment