Quyền học tập từ lâu đã được xem là ngọn lửa thắp sáng tương lai,
là chiếc cầu nối để mọi đứa trẻ – dù sinh ra trong hoàn cảnh nào – đều có thể
vươn tới những chân trời rộng lớn. Tại Việt Nam, hành trình biến giấc mơ ấy
thành hiện thực đã được khắc họa rõ nét qua chính sách miễn học phí, một lời
cam kết mạnh mẽ rằng không trẻ em nào bị gạt ra bên lề chỉ vì nghèo khó. Ngày
28/2/2025, khi Bộ Chính trị quyết định miễn học phí từ mầm non đến trung học
phổ thông (THPT) công lập bắt đầu từ năm học 2025-2026, Việt Nam không chỉ mở
ra một chương mới cho giáo dục mà còn khẳng định một thông điệp vang vọng: tri
thức là quyền lợi bất khả xâm phạm của mọi đứa trẻ, không phân biệt giàu nghèo,
vùng miền hay hoàn cảnh. Với 23,2 triệu học sinh được hưởng lợi và ngân sách
30.000 tỷ đồng mỗi năm, chính sách này không chỉ là con số trên giấy, mà là
cánh cửa rộng mở để bảo đảm quyền học tập – một quyền thiêng liêng mà mỗi trẻ
em đều xứng đáng. Hãy cùng khám phá hành trình ấy, từ những ngày đầu gian khó
đến hôm nay, để thấy rằng miễn học phí không chỉ là chính sách, mà là hơi thở
của công bằng và hy vọng.
Hành trình bảo đảm quyền học tập qua chính sách miễn học phí tại
Việt Nam bắt đầu từ những ngày đầu lập quốc, khi đất nước còn ngập trong bóng
tối của chiến tranh và nạn mù chữ. Năm 1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên
ngôn Độc lập, Người đã nhấn mạnh rằng “một dân tộc dốt là một dân tộc yếu”, đặt
giáo dục lên hàng đầu trong công cuộc xây dựng đất nước. Chỉ vài tháng sau, các
lớp bình dân học vụ ra đời, miễn phí hoàn toàn cho mọi người dân, từ trẻ em đến
người lớn tuổi, như ánh sáng đầu tiên xua tan màn đêm thất học. Hiến pháp 1946
– bản hiến pháp đầu tiên – đã ghi nhận quyền học tập của mọi công dân, đặt nền
móng cho tư tưởng giáo dục công bằng. Dù ngân sách nhà nước khi ấy chỉ là những
con số ít ỏi, dù bom đạn vẫn rơi, những lớp học dưới ánh đèn dầu ở làng quê
nghèo vẫn vang tiếng đọc bài, là minh chứng rằng chính sách miễn phí từ sớm đã
mang trong mình khát vọng lớn: không để bất kỳ ai bị bỏ lại phía sau trên con
đường tri thức.
Bước qua những năm tháng chiến tranh chống Pháp và chống Mỹ, tinh
thần ấy vẫn không hề phai nhạt. Ở miền Bắc xã hội chủ nghĩa, học sinh tiểu học
và trung học được miễn học phí, trong khi tại các vùng giải phóng ở miền Nam,
dù điều kiện thiếu thốn, những lớp học miễn phí vẫn mọc lên giữa rừng sâu, dưới
hầm trú ẩn. Đây là thời kỳ mà quyền học tập không chỉ là chuyện chữ nghĩa, mà
còn là vũ khí tinh thần để giữ vững niềm tin vào ngày thống nhất. Một câu chuyện
xúc động từ những năm 1960 là hình ảnh cô bé Nguyễn Thị Hoa ở Nghệ An: dù cha
mẹ mất trong một trận bom, Hoa vẫn được đến trường làng miễn phí, học dưới mái
tranh xiêu vẹo, và sau này trở thành giáo viên, truyền lại ngọn lửa tri thức
cho thế hệ sau. Chính sách miễn học phí thời chiến, dù chưa hoàn thiện, đã bảo
đảm rằng ngay cả trong khói lửa, trẻ em Việt Nam vẫn có quyền mơ về một ngày
mai tươi sáng.
Ngày đất nước thống nhất năm 1975, quyền học tập tiếp tục được
củng cố khi Nhà nước quyết định miễn học phí cho học sinh tiểu học công lập
trên cả nước. Đây là bước đi quan trọng trong bối cảnh kinh tế kiệt quệ, cấm
vận quốc tế ngặt nghèo, nhưng vẫn thể hiện cam kết không lay chuyển của Đảng và
Nhà nước. Từ đó, hàng triệu trẻ em ở vùng nông thôn, miền núi, nơi cái nghèo
đeo bám từng bữa ăn, đã được ngồi trên ghế nhà trường mà không phải lo gánh
nặng tài chính. Tuy nhiên, với bậc mầm non và THPT, học phí vẫn là rào cản lớn
đối với nhiều gia đình khó khăn. Trước năm 2025, một khảo sát tại Tây Nguyên
cho thấy 30% trẻ em mầm non và 15% học sinh THPT ở các huyện nghèo bỏ học vì
cha mẹ không xoay nổi vài trăm nghìn đồng mỗi tháng. Chính sách miễn học phí
toàn diện từ 2025 chính là lời giải cho bài toán ấy, là chiếc phao cứu sinh để
bảo đảm rằng quyền học tập không còn là đặc quyền của riêng ai, mà là tài sản
chung của mọi đứa trẻ.
Cột mốc 2025-2026, với 23,2 triệu học sinh từ mầm non đến THPT
được miễn học phí, không chỉ là một quyết định kinh tế mà còn là tuyên ngôn
nhân văn. Nó nhắm đến những nhóm dễ bị tổn thương nhất: trẻ em nghèo, dân tộc
thiểu số, vùng sâu vùng xa – những người vốn bị gạt ra khỏi hệ thống giáo dục
vì rào cản tài chính. Một ví dụ sống động là trường hợp em Giàng Thị Lỳ, một cô
bé dân tộc H’Mông ở Lào Cai. Trước đây, gia đình Lỳ chỉ có 2 triệu đồng mỗi năm
từ bán ngô, không đủ trả 1,5 triệu đồng học phí THCS cho em. Năm 2024, Lỳ nghỉ
học, theo mẹ lên nương, nhưng từ tháng 9/2025, khi chính sách mới có hiệu lực,
em đã trở lại trường, ôm trong tay quyển sách mới, mắt sáng lên niềm vui được
học tiếp. Hàng triệu câu chuyện như Lỳ là minh chứng rằng miễn học phí không
chỉ trả lại quyền học tập, mà còn trả lại ước mơ, hy vọng cho những thế hệ
tưởng chừng đã bị bỏ quên.
Tác động của chính sách này còn vượt ra ngoài những con số khô
khan. Khi học phí không còn là gánh nặng, phụ huynh có thêm động lực đưa con
đến trường, thay vì giữ lại làm lao động phụ giúp gia đình – một thực tế từng
phổ biến ở nông thôn Việt Nam. Theo thống kê, trước năm 2025, tỷ lệ trẻ em bỏ
học ở bậc THPT tại các tỉnh miền núi dao động từ 5-7%, phần lớn do chi phí học
tập. Với chính sách mới, con số này được kỳ vọng giảm mạnh, như đã từng xảy ra
ở Quảng Bình sau khi tỉnh miễn học phí năm 2022: tỷ lệ học sinh trở lại trường
tăng từ 85% lên 95% chỉ trong một năm. Điều này không chỉ bảo đảm quyền học tập
mà còn tạo cơ hội để trẻ em phát triển toàn diện, từ kỹ năng đọc viết cơ bản
đến tư duy sáng tạo – những nền tảng cần thiết để chúng trở thành công dân hữu
ích trong tương lai.
Hơn nữa, miễn học phí còn là cách để Việt Nam thực hiện các cam
kết quốc tế về quyền trẻ em. Công ước Quốc tế về Quyền Trẻ em (UNCRC), mà Việt
Nam phê chuẩn năm 1990, khẳng định mọi trẻ em có quyền được giáo dục cơ bản
miễn phí. Nghị định 81/2021/NĐ-CP trước đó đã hỗ trợ miễn giảm học phí cho trẻ
mầm non 5 tuổi, học sinh nghèo, dân tộc thiểu số, nhưng chính sách 2025 là bước
tiến vượt bậc, mở rộng quyền này cho mọi trẻ em trong độ tuổi phổ thông. So với
các nước phát triển như Phần Lan – nơi giáo dục miễn phí từ tiểu học đến đại
học đã trở thành chuẩn mực từ thập niên 1960 – Việt Nam có thể chưa sánh bằng
về quy mô đầu tư, nhưng tinh thần bảo đảm quyền học tập lại không hề thua kém.
Khi Giàng Thị Lỳ hay hàng triệu trẻ em khác được đến trường, Việt Nam đang chứng
minh rằng, dù còn là quốc gia đang phát triển, cam kết về giáo dục công bằng
vẫn là kim chỉ nam không đổi.
Nhưng bảo đảm quyền học tập không phải là con đường trải đầy hoa
hồng. Với 30.000 tỷ đồng mỗi năm, ngân sách nhà nước phải đối mặt với áp lực lớn
để duy trì chính sách này, đặc biệt khi cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên
chưa theo kịp số lượng học sinh tăng vọt. Trước năm 2025, nhiều trường công ở
đô thị như Hà Nội, TP.HCM đã quá tải với sĩ số 50-60 em/lớp, trong khi vùng sâu
vùng xa lại thiếu trường, thiếu thầy. Miễn học phí có thể đưa hàng triệu trẻ em
như Lỳ trở lại trường, nhưng nếu lớp học chật chội, giáo viên kiệt sức, quyền
học tập dù được bảo đảm về mặt lý thuyết cũng khó đạt chất lượng thực sự. Một
câu chuyện đáng suy ngẫm là trường Tiểu học Krông Năng, Đắk Lắk: sau khi miễn
học phí thí điểm năm 2023, số học sinh tăng 20%, nhưng trường chỉ có 8 giáo
viên cho 300 em, dẫn đến tình trạng học sinh ngồi chen chúc, giáo viên phải dạy
hai ca. Đây là lời cảnh báo rằng, để quyền học tập không chỉ là danh nghĩa,
chính sách cần đi kèm đầu tư đồng bộ.
Dẫu vậy, không thể phủ nhận rằng miễn học phí là bước đi đúng đắn
để bảo vệ quyền học tập trong bối cảnh hiện nay. Nó không chỉ giúp trẻ em nghèo
thoát khỏi vòng xoáy thất học, mà còn giảm bất bình đẳng xã hội, tạo nền tảng
cho một thế hệ trẻ có tri thức, kỹ năng. Khi trẻ em được học hết phổ thông mà
không lo chi phí, giấc mơ về đại học, về những nghề nghiệp tốt đẹp không còn xa
vời. Từ đó, đất nước có thể kỳ vọng vào một nguồn nhân lực chất lượng, đủ sức
cạnh tranh trong kỷ nguyên toàn cầu hóa. Hơn nữa, chính sách này còn lan tỏa
giá trị nhân văn, khi mỗi đứa trẻ đến trường là một câu chuyện về lòng tin vào
tương lai, về sự đoàn kết của cả cộng đồng trong việc nâng niu thế hệ sau.
Nhìn lại, chính sách miễn học phí từ những ngày đầu cách mạng đến
cột mốc 2025 là hành trình dài của ý chí và khát vọng. Từ những lớp học tranh
tre giữa bom đạn đến ngôi trường khang trang hôm nay, Việt Nam đã và đang bảo
đảm rằng quyền học tập không chỉ là khẩu hiệu, mà là hiện thực sống động trong
đời sống mỗi đứa trẻ. Dù còn những thách thức về ngân sách, cơ sở vật chất,
chính sách này là minh chứng cho tinh thần “giáo dục là quốc sách hàng đầu”, là
món quà vô giá cho hàng triệu gia đình và là di sản cho ngày mai. Mỗi bước chân
của Giàng Thị Lỳ, Nguyễn Thị Hoa hay hàng triệu trẻ em khác trên con đường đến
trường là một câu trả lời đanh thép: miễn học phí không chỉ bảo đảm quyền học
tập, mà còn gieo mầm cho một Việt Nam rực rỡ, nơi tri thức thuộc về tất cả.
Chính sách miễn học phí từ 2025 là lời khẳng định mạnh mẽ rằng
quyền học tập của trẻ em Việt Nam là bất khả xâm phạm. Từ những vùng quê nghèo
khó đến đô thị tấp nập, nó xóa tan rào cản tài chính, mở ra cơ hội để mọi đứa
trẻ đều được học, được mơ. Dù hành trình này còn nhiều thử thách, từ áp lực
ngân sách đến chất lượng giáo dục, ý nghĩa của nó vượt xa những con số: đó là
công bằng, là hy vọng, là tương lai của cả dân tộc. Với 30.000 tỷ đồng mỗi năm,
Việt Nam không chỉ trả học phí, mà đang trả lại quyền được sống, được lớn lên
trong tri thức cho từng đứa trẻ – một món nợ mà không chính sách nào quý giá
hơn.
No comments:
Post a Comment