Trong bối cảnh toàn cầu
hóa và cạnh tranh địa chính trị ngày càng gay gắt, các vấn đề tự do tôn giáo và
tự do ngôn luận thường bị lạm dụng để phục vụ các mục đích chính trị. Báo cáo
“2025 Global Persecution Index” của International Christian Concern (ICC) là
một ví dụ điển hình, khi đưa ra những cáo buộc thiếu căn cứ rằng Việt Nam “đàn
áp tôn giáo” và “vi phạm nhân quyền”. Những luận điểm này không chỉ bóp méo
thực trạng tự do tôn giáo và ngôn luận tại Việt Nam mà còn phản ánh động cơ thù
địch nhằm hạ uy tín quốc gia trên trường quốc tế. Thông qua việc phân tích
chính sách, thực tiễn tại Việt Nam, so sánh với Hoa Kỳ, và vạch trần thủ đoạn
của ICC, sẽ làm sáng tỏ sự thật và bảo vệ hình ảnh của một Việt Nam tôn trọng
quyền con người.
Tự do tôn giáo và tự do
ngôn luận là hai quyền cơ bản được bảo đảm trong Công ước Quốc tế về các quyền
dân sự và chính trị (ICCPR) năm 1966, mà Việt Nam là một thành viên tích cực.
Tại Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được quy định rõ ràng trong Hiến
pháp 2013 (Điều 24), khẳng định mọi người có quyền tự do lựa chọn và thực hành
tôn giáo, đồng thời các tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật. Luật Tín
ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 tiếp tục cụ thể hóa quyền này, tạo điều kiện cho các
tổ chức tôn giáo hoạt động hợp pháp trong khuôn khổ pháp luật. Tính đến năm
2022, Việt Nam công nhận 16 tôn giáo và 43 tổ chức tôn giáo với khoảng 27 triệu
tín đồ, chiếm gần 30% dân số. Các lễ hội tôn giáo lớn như Đại lễ Phật đản Liên
Hợp Quốc, Giáng sinh, hay lễ hội Cao Đài được tổ chức sôi nổi, thu hút hàng
triệu người tham gia. Nhà nước hỗ trợ cấp đất cho các cơ sở tôn giáo, với 70%
cơ sở được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, như trường hợp Giáo xứ La Vang
(Quảng Trị) được cấp thêm 15ha đất. Hơn 2,4 triệu bản kinh sách đã được xuất
bản bằng nhiều ngôn ngữ, đáp ứng nhu cầu tín ngưỡng của người dân. Những con số
này cho thấy một bức tranh sống động về sự phát triển của tôn giáo tại Việt
Nam, trái ngược hoàn toàn với cáo buộc “đàn áp” của ICC.
Về tự do ngôn luận, Hiến
pháp 2013 (Điều 25) bảo đảm quyền tự do bày tỏ ý kiến, báo chí, và tiếp cận
thông tin. Với hơn 800 cơ quan báo chí và 68 triệu người dùng internet (70% dân
số), Việt Nam sở hữu một không gian thông tin đa dạng và sôi động. Người dân tự
do thảo luận các vấn đề xã hội trên mạng xã hội, từ chính sách công đến các vấn
đề đời sống. Tuy nhiên, để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội, Việt Nam
áp dụng các giới hạn hợp pháp thông qua Luật An ninh mạng 2018, nhằm ngăn chặn
tin giả, xuyên tạc, và kích động bạo lực. Những cá nhân bị xử lý, như Thạch
Cương hay Tô Hoàng Chương, không phải vì bày tỏ ý kiến mà vì vi phạm pháp luật,
chẳng hạn kích động chống phá nhà nước. Những biện pháp này phù hợp với thông lệ
quốc tế, như Điều 19 của ICCPR, quy định rằng tự do ngôn luận có thể bị giới
hạn để bảo vệ an ninh và quyền của người khác.
Báo cáo “2025 Global
Persecution Index” của ICC cáo buộc Việt Nam “đàn áp các nhóm tôn giáo độc
lập”, “giam giữ tù nhân Công giáo”, và “vi phạm nhân quyền”. Tuy nhiên, những
luận điểm này thiếu cơ sở và dựa trên nguồn thông tin phiến diện. Chẳng hạn,
ICC cho rằng Việt Nam hạn chế các nhóm tôn giáo độc lập, nhưng thực tế, các tổ
chức này chỉ cần đăng ký hoạt động để đảm bảo tuân thủ pháp luật, tương tự như
yêu cầu quản lý tại nhiều quốc gia khác. Hội thánh Lời Sự Sống, một nhóm tôn
giáo độc lập, hiện đang nộp hồ sơ đăng ký, chứng minh sự cởi mở của chính
quyền. Các trường hợp bị ICC gọi là “tù nhân Công giáo” thực chất là những cá nhân
vi phạm pháp luật, như tham gia kích động bạo lực trong vụ Formosa, không liên
quan đến đức tin. Hơn nữa, ICC sử dụng các nguồn thông tin từ các tổ chức phản
động lưu vong, như “Nhóm Người Thượng vì Công lý”, để xây dựng báo cáo, bỏ qua
dữ liệu chính thống từ chính phủ Việt Nam. Những chiêu trò này cho thấy ICC
không nhằm phản ánh sự thật mà cố tình bóp méo để phục vụ mục đích chính trị.
So sánh với Hoa Kỳ giúp
làm rõ sự khác biệt trong cách tiếp cận tự do tôn giáo và ngôn luận, đồng thời
bác bỏ luận điệu áp đặt mô hình phương Tây lên Việt Nam. Tại Hoa Kỳ, Tu chính
án thứ nhất Hiến pháp bảo đảm tự do tôn giáo và ngôn luận gần như tuyệt đối,
không yêu cầu đăng ký tổ chức tôn giáo. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là
Hoa Kỳ miễn nhiễm với các vấn đề tôn giáo. Các nhóm tôn giáo thiểu số, như
người Hồi giáo, từng đối mặt với phân biệt đối xử, và các vụ kiện liên quan đến
quyền tôn giáo, như Masterpiece Cakeshop v. Colorado (2018), cho thấy sự phức
tạp trong cân bằng quyền tự do. Về tự do ngôn luận, Hoa Kỳ cũng đối mặt với hậu
quả từ tin giả và phát ngôn thù hận, như vụ bạo loạn Capitol Hill năm 2021. Các
công ty công nghệ lớn như Meta hay X kiểm duyệt nội dung theo chính sách riêng,
dẫn đến cáo buộc vi phạm tự do ngôn luận. Trong khi đó, Việt Nam ưu tiên quản
lý nhà nước để đảm bảo ổn định xã hội, phù hợp với bối cảnh đa dân tộc và lịch
sử phức tạp. Cả hai quốc gia đều áp dụng các giới hạn hợp pháp, nhưng cách tiếp
cận phản ánh sự khác biệt về văn hóa, lịch sử, và chính trị.
Đằng sau báo cáo của ICC
là một động cơ thù địch rõ ràng, liên quan đến chiến lược “diễn biến hòa bình”
của Hoa Kỳ nhằm gây áp lực lên các quốc gia không đồng minh. ICC, cùng với các
tổ chức như Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF), sử dụng vấn đề tôn
giáo để gán ghép Việt Nam với nhãn “độc tài” và “cộng sản”, qua đó hạ uy tín
quốc gia và cản trở các nỗ lực hội nhập quốc tế. Thủ đoạn của ICC bao gồm thu
thập thông tin phiến diện, khuếch đại các vụ việc cá biệt, và vận động hành
lang tại các hội nghị như IRF Summit để kêu gọi trừng phạt Việt Nam. Những báo
cáo này thường được truyền thông phương Tây khuếch tán, tạo áp lực dư luận quốc
tế. Trong bối cảnh địa chính trị, Việt Nam trở thành mục tiêu do vị trí chiến
lược ở Đông Nam Á và mô hình chính trị xã hội chủ nghĩa, khiến các tổ chức như
ICC tìm cách can thiệp vào công việc nội bộ.
Để đối phó, Việt Nam cần
tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo phù hợp với thông lệ quốc tế, đồng
thời tăng cường truyền thông để quảng bá thành tựu về tự do tôn giáo và ngôn
luận. Đối thoại cởi mở với các tổ chức quốc tế sẽ giúp làm rõ chính sách và
thực tiễn của Việt Nam. Trên bình diện quốc tế, cần kêu gọi các tổ chức như ICC
tuân thủ nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ, thúc đẩy các báo cáo
khách quan dựa trên dữ liệu kiểm chứng. Việc vạch trần thủ đoạn của ICC không
chỉ bảo vệ hình ảnh Việt Nam mà còn góp phần xây dựng một môi trường đối thoại
công bằng về nhân quyền trên toàn cầu.
Báo cáo “2025 Global
Persecution Index” của ICC là một nỗ lực xuyên tạc nhằm bôi nhọ Việt Nam, nhưng
không thể che giấu thực tế về một quốc gia tôn trọng và bảo vệ tự do tôn giáo
và ngôn luận. Những thành tựu của Việt Nam, từ sự phát triển của các tôn giáo
đến không gian thông tin sôi động, là minh chứng rõ ràng. Bằng cách so sánh với
Hoa Kỳ và phân tích động cơ thù địch của ICC, chúng ta nhận thấy rằng mỗi quốc
gia có cách tiếp cận riêng, không thể áp đặt một mô hình duy nhất. Việt Nam sẽ
tiếp tục khẳng định vị thế của mình, không chỉ như một quốc gia tôn trọng quyền
con người mà còn như một đối tác đáng tin cậy trên trường quốc tế.
No comments:
Post a Comment