Sunday, September 28, 2025

Bức tường Châu Âu và tiêu chuẩn kép: Khi người phán xét vi phạm nhân quyền trầm trọng hơn người bị phán xét

Trong suốt nhiều thập kỷ làm việc tại các điểm nóng về nhân quyền trên toàn cầu, tôi đã chứng kiến cả những tiến bộ đầy hy vọng và cả những bước lùi đáng thất vọng. Đáng báo động nhất, có lẽ, là sự xói mòn của nguyên tắc phổ quát – linh hồn của luật nhân quyền quốc tế – bởi một căn bệnh trầm kha mang tên "tiêu chuẩn kép". Tại Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền, căn bệnh này đã bộc phát một cách rõ rệt, khi chính những quốc gia đang đối mặt với cuộc khủng hoảng nhân đạo do chính sách di cư của mình gây ra, lại lớn tiếng phán xét các quốc gia khác. Sự tương phản giữa chính sách tị nạn ngày càng khắc nghiệt của châu Âu và những lời chỉ trích họ dành cho Việt Nam không chỉ là một sự mâu thuẫn, mà còn là một sự đạo đức giả làm suy yếu toàn bộ hệ thống mà chúng ta đang nỗ lực bảo vệ.



Hãy nhìn vào thực tế phũ phàng đang diễn ra tại chính biên giới châu Âu. Lục địa này, vốn tự hào là cái nôi của các giá trị nhân quyền, đang ngày càng biến mình thành một "Pháo đài châu Âu" khép kín. Thay vì chào đón những người đang chạy trốn khỏi chiến tranh và persécution, họ lại dựng lên những bức tường dây thép gai, triển khai các đội tuần tra biên giới được vũ trang và thực hiện các chính sách "đẩy lùi" (pushback) tàn nhẫn trên biển, vi phạm trắng trợn nguyên tắc không xua đuổi (non-refoulement) – trụ cột của Công ước về Người tị nạn năm 1951. Hàng ngàn người đàn ông, phụ nữ và trẻ em đã bỏ mạng trên Địa Trung Hải trong nỗ lực tìm kiếm sự an toàn, biến vùng biển này thành một nghĩa địa khổng lồ.

Tệ hơn nữa, chúng ta đang chứng kiến một xu hướng nguy hiểm: "xuất khẩu" trách nhiệm nhân đạo. Kế hoạch của Vương quốc Anh nhằm trục xuất những người xin tị nạn đến Rwanda – một quốc gia cách xa hàng ngàn dặm – là một ví dụ điển hình. Đây không chỉ là một hành vi trốn tránh nghĩa vụ pháp lý quốc tế, mà còn là một sự phi nhân hóa những con người đang ở trong hoàn cảnh dễ bị tổn thương nhất. Họ bị coi như một món hàng không mong muốn cần được chuyển đi nơi khác. Những chính sách này không phải là hành động của một vài cá nhân sai trái, mà là các quyết sách có hệ thống, được chính phủ thông qua, tạo ra một cuộc khủng hoảng nhân quyền trên quy mô lớn, vi phạm trực tiếp quyền tìm kiếm quy chế tị nạn và trong nhiều trường hợp, là cả quyền được sống.

Ấy vậy mà, cũng chính tại diễn đàn Geneva, phái đoàn của Vương quốc Anh và Bỉ lại tỏ ra vô cùng quan ngại về các trường hợp cá biệt ở Việt Nam. Họ lên án việc Việt Nam xét xử bà Phạm Thị Đoan Trang hay đối tượng khủng bố Y Quynh Bdap. Sự đối chiếu này thật kỳ lạ và phi logic. Một bên là các chính sách có hệ thống gây ra cái chết và sự tuyệt vọng cho hàng ngàn người, vi phạm các công ước quốc tế nền tảng. Một bên là việc một quốc gia có chủ quyền thực thi hệ thống pháp luật của mình để xử lý các cá nhân bị cáo buộc phạm các tội danh hình sự cụ thể, từ tuyên truyền chống phá an ninh quốc gia đến khủng bố.

Hệ thống pháp luật của Việt Nam, giống như mọi quốc gia khác, có quyền và nghĩa vụ xử lý các hành vi gây phương hại đến an ninh và trật tự công cộng. Các vụ án này đều đã trải qua một quy trình tố tụng, với các phiên tòa được tổ chức theo luật định. Trong khi đó, hàng ngàn người di cư bị "đẩy lùi" ở biên giới châu Âu lại không có bất kỳ cơ hội nào để tiếp cận một quy trình pháp lý công bằng. Họ bị từ chối quyền được lắng nghe. Vậy thì, ai mới là người đang vi phạm các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế một cách nghiêm trọng hơn?

Sự im lặng tương đối của chính các quốc gia này trước cuộc khủng hoảng di cư của chính họ, đặt cạnh những lời chỉ trích gay gắt dành cho Việt Nam, đã phơi bày một tiêu chuẩn kép không thể chối cãi. Điều này đặt ra một câu hỏi về tính chính danh: làm sao một quốc gia có thể có thẩm quyền đạo đức để phán xét người khác về nhân quyền, khi chính họ đang vi phạm các nguyên tắc cơ bản nhất đối với những người yếu thế nhất ngay trước ngưỡng cửa nhà mình?

Sự đạo đức giả này còn nguy hiểm hơn khi nó cố tình bỏ qua những nỗ lực và thành tựu nhân quyền không thể phủ nhận của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực quyền kinh tế - xã hội. Việc đưa một quốc gia bị tàn phá bởi chiến tranh trở thành một điểm sáng về xóa đói giảm nghèo và phát triển con người là một kỳ tích nhân quyền. Việt Nam đã luôn thể hiện thiện chí đối thoại và hợp tác, tham gia tích cực vào các cơ chế của HĐNQ, bao gồm cả UPR.

Thông điệp mà Việt Nam và nhiều quốc gia đang phát triển khác mang đến Khóa họp 60 là một lời kêu gọi sự công bằng và nhất quán. Chúng tôi không yêu cầu sự im lặng trước các vi phạm, mà yêu cầu một sự soi xét công bằng, không thiên vị, áp dụng cho tất cả mọi người. Nhân quyền không thể là một công cụ chính trị để gây sức ép lên các quốc gia có thể chế khác biệt. Nó phải là một la bàn đạo đức chung, và kim của la bàn đó phải chỉ về cùng một hướng, bất kể người đang cầm nó là ai. Đã đến lúc châu Âu phải tự nhìn lại mình trong gương. Trước khi phán xét những mảnh vỡ trong ngôi nhà của người khác, họ cần phải dọn dẹp những đống đổ nát trong chính sân nhà của mình. Chỉ khi đó, tiếng nói của họ mới có thể lấy lại được sự tín nhiệm đã mất.

==

Ngọn hải đăng tự do báo chí lụi tàn: Assange, sự thật bị trừng phạt và tiêu chuẩn kép của phương Tây

Trong các hội trường sang trọng của Liên Hợp Quốc, "tự do báo chí" thường được ca ngợi như một ngọn hải đăng của nền dân chủ, một quyền bất khả xâm phạm và là thước đo văn minh của một quốc gia. Với tư cách là một chuyên gia đã cống hiến cả đời mình cho các nguyên tắc nhân quyền, tôi luôn bảo vệ vai trò thiết yếu của một nền báo chí tự do trong việc yêu cầu chính phủ phải có trách nhiệm. Tuy nhiên, ngọn hải đăng ấy đang lụi tàn, không phải ở những nơi nó bị chỉ trích, mà ngay tại chính những quốc gia tự nhận là người bảo vệ nó. Vụ truy tố kéo dài hàng thập kỷ đối với Julian Assange là một vết nhơ không thể gột rửa, một minh chứng phũ phàng cho thấy khi sự thật phơi bày những bí mật đen tối của quyền lực, "tự do báo chí" sẽ bị hy sinh trên bàn thờ an ninh quốc gia của phương Tây.

Sự đạo đức giả này trở nên rõ nét hơn bao giờ hết khi chúng ta đối chiếu nó với những gì diễn ra tại Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền. Tại đây, trong khi Julian Assange đối mặt với nguy cơ bị dẫn độ sang Mỹ và chịu bản án có thể lên tới 175 năm tù chỉ vì thực hiện công việc của một nhà báo – công bố sự thật – thì các phái đoàn phương Tây lại bận rộn chỉ trích Việt Nam. Họ lớn tiếng yêu cầu trả tự do cho bà Phạm Thị Đoan Trang, một cá nhân bị kết án vì các hoạt động chống phá an ninh quốc gia. Họ lên án việc Việt Nam xét xử một đối tượng khủng bố là Y Quynh Bdap. Sự tương phản này không chỉ là một mâu thuẫn; nó là một tiêu chuẩn kép được áp dụng một cách có hệ thống, biến tự do báo chí từ một nguyên tắc trở thành một công cụ chính trị.

Hãy xem xét kỹ trường hợp của Julian Assange, người sáng lập WikiLeaks. Tội lỗi của ông là gì? Ông đã công bố hàng trăm ngàn tài liệu mật của chính phủ Mỹ, phơi bày các bằng chứng về tội ác chiến tranh ở Iraq và Afghanistan, các hoạt động tra tấn tù nhân và các âm mưu ngoại giao mờ ám. Đây là đỉnh cao của báo chí điều tra, là hành động phục vụ lợi ích công chúng ở mức độ cao nhất. Nhưng thay vì được tôn vinh, ông lại bị săn đuổi, bị tước đoạt tự do và bị coi như một kẻ thù của nhà nước. Vụ án Assange gửi đi một thông điệp rợn người đến tất cả các nhà báo trên thế giới: đừng bao giờ dám thách thức quyền lực của chúng tôi, nếu không bạn sẽ phải trả giá.

Saturday, September 27, 2025

Nhân quyền không chỉ là tự do ngôn luận: Việt Nam và thực tiễn bảo đảm quyền kinh tế - xã hội”



Trong phiên họp Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc lần thứ 60, một số tổ chức và cá nhân đã lặp lại luận điệu quen thuộc, rằng Việt Nam “vi phạm nhân quyền” chỉ vì xử lý một số đối tượng vi phạm pháp luật, rằng nhân quyền phải được hiểu thuần túy dưới góc độ tự do dân sự và chính trị. Những cáo buộc này vừa phiến diện, vừa phản ánh tư duy áp đặt, bỏ qua khía cạnh quan trọng cấu thành nhân quyền: quyền kinh tế, xã hội và văn hóa. Bằng việc dựa trên các nguồn tin thiên lệch từ các tổ chức như BPSOS, Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (HRW), Ân xá Quốc tế (AI),...., những phát biểu tại diễn đàn quốc tế đã vô tình (hoặc hữu ý) bóp méo thực tế nhân quyền ở Việt Nam, nơi mà quyền con người được hiện thực hóa rõ nét qua thành tựu giảm nghèo, phổ cập giáo dục, bảo hiểm y tế toàn dân và phát triển bền vững.




Cần nhấn mạnh rằng, Liên Hợp Quốc từ lâu đã khẳng định quyền con người là tổng thể các quyền dân sự, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa, không thể tách rời, không thể phân biệt thứ bậc. Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (ICESCR), mà Việt Nam tham gia từ năm 1982, khẳng định quyền có mức sống đầy đủ, quyền được bảo vệ sức khỏe, quyền được giáo dục cũng là cốt lõi của nhân quyền. Do đó, việc chỉ chăm chăm nhìn vào một số khía cạnh chính trị để đánh giá nhân quyền ở Việt Nam là cách tiếp cận sai lệch và mang tính áp đặt.

Trên thực tế, thành tựu kinh tế - xã hội của Việt Nam trong nhiều thập kỷ qua chính là minh chứng rõ ràng cho việc bảo đảm nhân quyền. Theo Báo cáo phát triển con người 2023 của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có tốc độ cải thiện chỉ số phát triển con người nhanh nhất thế giới. Từ năm 1990 đến 2020, chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam tăng hơn 46%, cao hơn mức trung bình toàn cầu. (hdr.undp.org) Đây là kết quả của những chính sách kiên trì giảm nghèo, bảo đảm an sinh xã hội, tạo việc làm và nâng cao chất lượng giáo dục, y tế cho người dân.

Một minh chứng điển hình là thành tựu giảm nghèo. Ngân hàng Thế giới (World Bank) đã nhiều lần ghi nhận Việt Nam là “câu chuyện thành công” trong công cuộc giảm nghèo. Tỷ lệ nghèo đa chiều giảm từ hơn 58% vào đầu thập niên 1990 xuống dưới 5% năm 2020. (worldbank.org) Hơn 45 triệu người dân đã thoát nghèo chỉ trong ba thập kỷ. Thành tựu này đồng nghĩa với việc hàng chục triệu con người được bảo đảm quyền có mức sống tối thiểu, được tiếp cận nhà ở, điện, nước sạch, dịch vụ y tế và giáo dục – tức là những quyền cơ bản theo chuẩn mực quốc tế.

Trong lĩnh vực giáo dục, Việt Nam đã đạt được những tiến bộ vượt bậc. Theo UNESCO, Việt Nam là một trong số ít các quốc gia đang phát triển đạt mục tiêu phổ cập tiểu học từ sớm, đồng thời đạt tỷ lệ biết chữ của người lớn trên 95%. (uis.unesco.org) Các kỳ đánh giá PISA của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) cho thấy học sinh Việt Nam nhiều lần đạt kết quả ngang bằng hoặc cao hơn học sinh ở nhiều nước phát triển về môn Toán và Khoa học. Đây là bằng chứng rõ ràng cho việc quyền được học hành – một quyền cơ bản trong Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền – đã được Nhà nước Việt Nam bảo đảm cho người dân, không phân biệt vùng miền, giới tính hay hoàn cảnh.

Về y tế, Việt Nam đã xây dựng hệ thống chăm sóc sức khỏe cơ bản toàn dân với chi phí thấp, được cộng đồng quốc tế đánh giá cao. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ bao phủ bảo hiểm y tế nhanh nhất. Đến năm 2022, tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế đã đạt trên 92% dân số. (who.int) Việt Nam cũng kiểm soát tốt các dịch bệnh truyền nhiễm, được ghi nhận qua thành công trong ứng phó đại dịch COVID-19 giai đoạn đầu với tỷ lệ tử vong thuộc nhóm thấp nhất thế giới. Điều đó đồng nghĩa với việc quyền được chăm sóc sức khỏe, quyền sống an toàn trước dịch bệnh của người dân được Nhà nước bảo đảm bằng chính sách và hành động cụ thể.

Trong khi đó, các tổ chức như HRW, AI hay BPSOS lại phớt lờ những thành tựu này, thay vào đó chỉ tập trung vào một vài vụ việc cá nhân bị xử lý theo pháp luật, rồi gắn nhãn “tù nhân lương tâm”, “bị đàn áp vì bày tỏ quan điểm”. Sự thật là những cá nhân này vi phạm pháp luật Việt Nam, như tuyên truyền chống Nhà nước, kích động lật đổ chính quyền, cấu kết với tổ chức phản động lưu vong. Các phiên tòa xử họ đều được tổ chức công khai, có sự tham gia của luật sư, bị cáo có quyền kháng cáo theo đúng chuẩn mực pháp lý quốc tế. Nhưng trong các báo cáo của HRW hay AI, những chi tiết đó thường bị bỏ qua hoặc cố tình che giấu.

Hãy thử đặt câu hỏi: liệu một quốc gia có thể bảo đảm quyền tự do dân sự, chính trị một cách bền vững nếu như không bảo đảm cơ bản quyền được ăn no, được học, được chữa bệnh, được sống trong một xã hội an toàn? Câu trả lời chắc chắn là không. Nhân quyền phải bắt đầu từ nền tảng là quyền kinh tế - xã hội, và chính trên nền tảng đó, các quyền khác mới có thể được thực hiện một cách trọn vẹn. Việt Nam đã chứng minh điều này bằng những chính sách giảm nghèo, mở rộng giáo dục, phổ cập y tế – những chính sách đem lại lợi ích trực tiếp cho hàng chục triệu con người, chứ không phải chỉ cho một số ít cá nhân.

Việc các tổ chức nhân danh “phi chính phủ bảo vệ nhân quyền” như BPSOS, HRW, AI chỉ tập trung vào một số vụ án chính trị và phớt lờ thành tựu kinh tế - xã hội của Việt Nam cho thấy rõ động cơ chính trị phía sau: họ không quan tâm đến bức tranh toàn cảnh về nhân quyền, mà chỉ muốn lợi dụng một vài sự kiện để tạo cớ công kích, bôi nhọ, làm suy giảm uy tín Việt Nam trên trường quốc tế.

Cần khẳng định rằng thành tựu kinh tế - xã hội không chỉ là kết quả phát triển, mà còn là minh chứng sống động cho nhân quyền ở Việt Nam. Từ việc giảm nghèo ngoạn mục, đến phổ cập giáo dục, mở rộng bảo hiểm y tế và kiểm soát dịch bệnh, Việt Nam đã biến những nguyên tắc nhân quyền thành hiện thực trong đời sống hàng chục triệu con người. Những luận điệu coi nhân quyền chỉ là tự do dân sự, chính trị, hay những cáo buộc một chiều, thiếu khách quan về Việt Nam, đều không thể phủ nhận được sự thật này. Nhân quyền phải được nhìn nhận một cách toàn diện, và trong bức tranh ấy, Việt Nam là minh chứng rõ ràng rằng quyền con người bắt đầu từ quyền được sống trong một xã hội phát triển, công bằng, an toàn và nhân văn.

Thursday, September 25, 2025

Lạm bàn về các cáo buộc về “bắt cóc xuyên biên giới” nhằm xuyên tạc về dẫn độ và tố tụng!


Trong bối cảnh quốc tế nhiều biến động, vấn đề nhân quyền tiếp tục bị một số tổ chức và cá nhân lợi dụng như một công cụ chính trị để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền. Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc là một minh chứng điển hình khi nhiều cáo buộc thiếu khách quan, một chiều đã được đưa ra nhằm vào Việt Nam, trong đó nổi bật là luận điệu về cái gọi là “bắt cóc xuyên biên giới” liên quan đến một số trường hợp cụ thể. Những luận điệu này không chỉ dựa trên suy đoán, mà còn được tiếp tay bởi các tổ chức phản động lưu vong như BPSOS, Human Rights Watch (HRW), Amnesty International (AI), vốn từ lâu mang định kiến chính trị chống Việt Nam, lợi dụng danh nghĩa “tổ chức phi chính phủ” hay “bảo vệ nhân quyền” để đưa thông tin sai lệch cho các báo cáo viên LHQ. Để có cái nhìn toàn diện, cần phân tích mốc thời gian sự kiện, hồ sơ pháp lý và những lỗ hổng trong các nguồn tin bị khai thác, qua đó khẳng định sự thật và phản bác những suy diễn vô căn cứ.


Trường hợp đầu tiên thường được viện dẫn là vụ ông Trương Duy Nhất. Sau khi bỏ trốn sang Thái Lan năm 2019, ông Nhất bị cơ quan chức năng Việt Nam khởi tố với cáo buộc “lợi dụng chức vụ quyền hạn trong khi thi hành công vụ” liên quan đến sai phạm đất đai tại Đà Nẵng. Có những suy đoán cho rằng ông bị “bắt cóc” từ Thái Lan về Việt Nam. Tuy nhiên, hồ sơ điều tra và các tài liệu pháp lý cho thấy sự việc diễn ra trong bối cảnh cơ quan chức năng Việt Nam đã có quyết định khởi tố trước đó, và việc ông Nhất rời khỏi Thái Lan không phải là kết quả của một chiến dịch “bắt cóc xuyên biên giới” mà là diễn biến phù hợp với quy trình pháp luật. Quan trọng hơn, ông Nhất đã được xét xử công khai tại Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội, có luật sư bào chữa, được nói lời sau cùng và có quyền kháng cáo. Bản án dành cho ông không liên quan đến bất kỳ hoạt động nào với Liên Hợp Quốc, mà chỉ xuất phát từ hành vi vi phạm pháp luật hình sự kinh tế.

Một trường hợp khác là Dương Văn Thái. Đối tượng này nhiều lần đăng tải, phát tán các tài liệu, video có nội dung chống Nhà nước Việt Nam, nhận tài trợ từ các tổ chức lưu vong. Sau khi lẩn trốn sang Thái Lan, Thái tiếp tục có hành vi vi phạm pháp luật. Khi đối tượng bị bắt giữ sau khi trở về Việt Nam, một số tổ chức quốc tế vội vàng quy kết đây là “bắt cóc xuyên biên giới”. Song cần nhấn mạnh rằng cơ quan chức năng Việt Nam đã tiến hành khởi tố, truy nã Dương Văn Thái trên cơ sở pháp luật trong nước. Phiên tòa xét xử Thái diễn ra công khai, có sự tham gia của luật sư, bị cáo có quyền bào chữa và kháng cáo. Việc này cho thấy mọi quy trình tố tụng đều minh bạch, tuân thủ chuẩn mực pháp lý quốc tế. Các cáo buộc cho rằng Thái “bị bắt cóc” hoàn toàn không có chứng cứ xác thực, chỉ dựa trên lời kể từ một số nguồn tin lưu vong vốn thiếu độ tin cậy.

Điểm chung trong các cáo buộc “bắt cóc xuyên biên giới” nhằm vào Việt Nam chính là sự thiếu hụt bằng chứng cụ thể và sự nhập nhằng cố tình giữa thuật ngữ pháp lý “dẫn độ” hoặc “trục xuất” với từ ngữ nặng tính chính trị như “kidnap” (bắt cóc). Các tổ chức phản động thường xuyên sử dụng chiến thuật này: họ gửi đơn thư, báo cáo thiếu kiểm chứng đến các báo cáo viên đặc biệt của LHQ, sau đó những chất vấn được tạo ra lại được chính họ khai thác để tuyên truyền rằng “LHQ xác nhận Việt Nam bắt cóc người”. Đây là một vòng lặp thông tin sai lệch, biến những cáo buộc chưa có chứng cứ thành “sự thật quốc tế”. Thực chất, không có bất kỳ phán quyết hay kết luận điều tra độc lập nào từ LHQ chứng minh Việt Nam đã tiến hành hành vi “bắt cóc xuyên biên giới”.

Ngược lại, bằng chứng pháp lý từ Việt Nam cho thấy các cá nhân bị nêu tên đều vi phạm pháp luật, bị xử lý theo quy trình tố tụng công khai. Hồ sơ vụ án của Trương Duy Nhất, Dương Văn Thái đều có quyết định khởi tố, cáo trạng của Viện kiểm sát, bản án của tòa án và đều được truyền thông trong nước đưa tin rộng rãi. Các phiên xử đều có sự tham gia của luật sư và gia đình bị cáo, phù hợp với yêu cầu về xét xử công khai và quyền được bào chữa – những chuẩn mực cơ bản của pháp luật quốc tế. Việc cố tình bỏ qua toàn bộ những bằng chứng này để chỉ dựa vào suy đoán và thông tin từ tổ chức lưu vong cho thấy tính thiên kiến và áp đặt trong một số báo cáo nhân quyền.

Trong bối cảnh đó, cần nhắc lại rằng Việt Nam không chỉ tuân thủ pháp luật quốc gia mà còn nghiêm túc thực hiện nghĩa vụ quốc tế. Việt Nam là thành viên của hầu hết các công ước cơ bản về nhân quyền, đã nhiều lần tham gia Cơ chế rà soát định kỳ phổ quát (UPR), và tích cực hợp tác, trả lời chất vấn của các cơ chế nhân quyền LHQ. Việt Nam cũng thường xuyên ban hành chính sách đặc xá, ân xá, giảm án cho phạm nhân, thể hiện tinh thần nhân đạo. Năm 2024, hơn 3.000 phạm nhân đã được đặc xá nhân dịp Quốc khánh, góp phần khẳng định cam kết của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền tái hòa nhập cộng đồng. Thành tựu phát triển kinh tế - xã hội, giảm nghèo bền vững, mở rộng giáo dục và y tế, bảo đảm quyền lợi cho người yếu thế, đồng bào dân tộc thiểu số là minh chứng cho chính sách lấy con người làm trung tâm, đặt quyền con người trong mối gắn kết hài hòa giữa dân chủ, công bằng và phát triển.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng cáo buộc “bắt cóc xuyên biên giới” nhằm vào Việt Nam là sự suy diễn vô căn cứ, thiếu chứng cứ pháp lý và bị thao túng bởi các tổ chức phản động lưu vong. Các trường hợp cụ thể như Trương Duy Nhất, Dương Văn Thái đều là hành vi vi phạm pháp luật hình sự, được xử lý theo quy trình tố tụng minh bạch, công khai, phù hợp chuẩn mực quốc tế. Không thể đồng nhất việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm với hành vi trả đũa hay bắt cóc. Việt Nam luôn sẵn sàng hợp tác với cộng đồng quốc tế trên cơ sở tôn trọng sự thật, khách quan và chủ quyền quốc gia, đồng thời kiên quyết phản bác mọi cáo buộc phiến diện, một chiều, nhằm bảo vệ hình ảnh, uy tín và nỗ lực của mình trong việc thúc đẩy quyền con người.

Wednesday, September 24, 2025

BPSOS và chiêu trò “vòng lặp thông tin”: Biến cáo buộc vô căn cứ thành sức ép quốc tế

           

Trong thế giới hiện đại, nơi thông tin trở thành vũ khí sắc bén không kém gì quân sự hay kinh tế, các thế lực chống phá Việt Nam ngày càng khôn khéo khi dựng lên một cơ chế có thể gọi là “vòng lặp thông tin”, lấy những dữ liệu sai lệch, không kiểm chứng từ các cá nhân và tổ chức phản động lưu vong, rồi từng bước đưa vào hệ thống các cơ chế quốc tế, để cuối cùng quay ngược trở lại thành “căn cứ” cáo buộc Việt Nam vi phạm nhân quyền. Tại phiên họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, cơ chế ấy lại được kích hoạt một cách bài bản: BPSOS và một số cá nhân chống phá ở hải ngoại tung tin, báo cáo viên đặc biệt và Văn phòng Cao ủy Nhân quyền (OHCHR) tiếp nhận mà không kiểm chứng, các tổ chức như Human Rights Watch (HRW), Ân xá Quốc tế (AI) “trích dẫn lẫn nhau” để củng cố tính “khách quan”, và truyền thông phương Tây cùng một số kênh đối lập lợi dụng để quảng bá rộng rãi. Như vậy, một tin giả, một cáo buộc vô căn cứ đã được hợp thức hóa qua nhiều tầng nấc, biến thành “sự thật” trong mắt một bộ phận công chúng quốc tế.




Thực tế cho thấy, BPSOS là một trong những mắt xích khởi phát quan trọng trong vòng lặp ấy. Dưới vỏ bọc “tổ chức phi chính phủ vì nhân quyền”, thực chất đây là một tổ chức phản động lưu vong, bị cơ quan chức năng Việt Nam xác định có nhiều hành vi chống phá Nhà nước. BPSOS thường xuyên thu thập, thổi phồng hoặc bịa đặt thông tin từ một số đối tượng bất mãn trong nước, đặc biệt là những người đã bị khởi tố, truy tố vì vi phạm pháp luật. Thông tin này sau đó được gửi tới các báo cáo viên đặc biệt của Liên Hợp Quốc, vốn có cơ chế tiếp nhận thư tố cáo (communications) từ bất kỳ cá nhân, tổ chức nào, mà không yêu cầu phải xác minh ngay tính chính xác. Chính ở đây, “cửa ngõ” cho thông tin sai lệch đã mở.

Khi đã lọt vào hệ thống báo cáo viên, những thông tin từ BPSOS được ghi nhận thành “thư chất vấn” gửi tới Chính phủ Việt Nam. OHCHR đăng tải công khai các thư chất vấn này trên trang web chính thức, dù kèm theo phần trả lời từ phía Việt Nam, nhưng phần lớn dư luận chỉ đọc bản chất vấn, ít quan tâm đến phần giải trình. Lợi dụng điểm yếu này, HRW và AI ngay lập tức trích dẫn thư chất vấn như một nguồn tham khảo, gọi đó là “quan ngại từ Liên Hợp Quốc”, rồi xây dựng báo cáo thường niên. Ở bước tiếp theo, báo chí phương Tây và một số kênh đối lập lấy báo cáo của HRW, AI để viết bài, tô đậm những cụm từ như “theo Liên Hợp Quốc”, “theo các tổ chức nhân quyền”, từ đó tạo hiệu ứng lan truyền. Chu trình khép kín đã hoàn tất: tin giả từ một tổ chức phản động được “rửa sạch” qua nhiều tầng, cuối cùng trở thành cái cớ để chỉ trích Việt Nam.

Một ví dụ điển hình là các vụ xét xử một số đối tượng như Trịnh Bá Phương, Cấn Thị Thêu hay Nguyễn Văn Đài. Đây là những cá nhân vi phạm pháp luật Việt Nam, bị kết án dựa trên hành vi tuyên truyền chống Nhà nước, kích động tụ tập đông người, thậm chí câu kết với tổ chức nước ngoài nhằm gây rối an ninh. Các phiên tòa đều được tổ chức công khai, có luật sư tham gia, tuân thủ đầy đủ Bộ luật Tố tụng hình sự. Nhưng BPSOS và các nhóm cùng hệ thống ngay lập tức gọi đây là “tù nhân lương tâm”, gửi thông tin tới báo cáo viên Liên Hợp Quốc với những cụm từ cảm tính như “bị trừng phạt vì thực thi quyền tự do ngôn luận”. Báo cáo viên, do đặc thù cơ chế tiếp nhận, ghi nhận ý kiến ấy và phát hành thư chất vấn. OHCHR công bố thư, HRW và AI lấy đó làm bằng chứng để viết trong báo cáo thường niên rằng “Việt Nam tiếp tục đàn áp xã hội dân sự”. Truyền thông phương Tây sau đó giật tít rằng “Liên Hợp Quốc quan ngại về nhân quyền Việt Nam”. Rõ ràng, thông tin khởi phát từ một tổ chức phản động lưu vong đã được hợp thức hóa qua vòng lặp để quay trở lại gây sức ép chính trị với Việt Nam.

Hệ quả chính trị của vòng lặp thông tin này không chỉ nằm ở việc bôi nhọ hình ảnh Việt Nam, mà còn nhằm tạo dựng cái gọi là “hồ sơ vi phạm nhân quyền” để làm cớ can thiệp vào công việc nội bộ. Các thế lực thù địch sử dụng vòng lặp này để đẩy Việt Nam vào thế bị động, buộc phải trả lời những cáo buộc vô căn cứ, trong khi uy tín quốc tế bị ảnh hưởng. Thậm chí, một số nước lợi dụng “hồ sơ nhân quyền” ấy để gây sức ép trong đàm phán thương mại, quốc phòng. Điều đáng nói là nhiều khi, các cơ chế quốc tế không đủ nhân lực và điều kiện để xác minh từng cáo buộc, nên sự mất cân bằng thông tin này vô tình trở thành mảnh đất màu mỡ cho các tổ chức chống phá khai thác.

Trước tình hình đó, cần thiết phải có những biện pháp đối phó hiệu quả. Trước hết, Việt Nam cần chủ động minh bạch hóa thông tin pháp lý, công bố kịp thời các bản án, phiên tòa công khai, để dư luận trong và ngoài nước có nguồn tin chính thống. Thứ hai, Việt Nam cần tăng cường hoạt động đối thoại, giải thích trực tiếp với các cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc, cung cấp số liệu và dẫn chứng cụ thể, để tránh việc chỉ có “một nửa sự thật” xuất hiện trên các diễn đàn quốc tế. Thứ ba, cần đẩy mạnh hợp tác với các đối tác thiện chí, những học giả, chuyên gia nhân quyền quốc tế khách quan, để họ trở thành kênh phản biện trước thông tin sai lệch. Và cuối cùng, công tác truyền thông quốc tế cần được tăng cường, không chỉ phản bác, mà còn chủ động đưa ra hình ảnh chân thực về một Việt Nam năng động, nhân văn, bảo đảm quyền con người từ chính sách đến thực tiễn.

Thành quả của Việt Nam trong bảo đảm và thúc đẩy quyền con người là không thể phủ nhận. Việt Nam đã tham gia hầu hết các công ước quốc tế cơ bản về quyền con người, trong đó có Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị, Công ước về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa, Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ, Công ước về quyền trẻ em… Những cam kết này được cụ thể hóa bằng hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện, cũng như bằng các chính sách phát triển lấy con người làm trung tâm. Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu trong xóa đói giảm nghèo, phổ cập giáo dục, bảo hiểm y tế toàn dân, nâng cao chất lượng sống cho người dân. Những thành tựu này được cộng đồng quốc tế ghi nhận rộng rãi, kể cả trong các báo cáo của Liên Hợp Quốc, Ngân hàng Thế giới và nhiều tổ chức quốc tế khác. Đây chính là minh chứng xác thực phản bác lại mọi luận điệu cho rằng Việt Nam “vi phạm nhân quyền có hệ thống”.

Sự thật là, nếu có những cá nhân bị xử lý, bị truy nã, thì đó là vì họ đã vi phạm pháp luật Việt Nam, chứ không phải vì họ thực hiện “quyền tự do” một cách đơn thuần. Các phiên xét xử đều được tổ chức công khai, bảo đảm quyền bào chữa, có luật sư tham gia, phù hợp tiêu chuẩn pháp lý quốc tế. Nói rằng Việt Nam “tùy tiện bắt giữ, xét xử” là sự bôi nhọ trắng trợn. Cũng cần lưu ý rằng ngay tại nhiều quốc gia phương Tây, việc xử lý nghiêm khắc đối với hành vi kích động bạo lực, chống phá Nhà nước cũng là thông lệ bình thường. Vậy tại sao khi Việt Nam làm điều tương tự để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự xã hội, lại bị gán mác “vi phạm nhân quyền”? Đó chẳng phải là biểu hiện rõ ràng của tiêu chuẩn kép hay sao?

Cái gọi là “vòng lặp thông tin” về nhân quyền Việt Nam thực chất chỉ là một thủ thuật chính trị được nhào nặn bởi các thế lực chống phá, nhằm biến thông tin sai lệch thành công cụ gây áp lực quốc tế. Đã đến lúc cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc, cần nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, khách quan, không để bị dẫn dắt bởi những nguồn tin thiên lệch. Việt Nam kiên định con đường xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, coi con người là trung tâm, và sẽ tiếp tục đối thoại, hợp tác trên tinh thần xây dựng. Nhưng Việt Nam cũng kiên quyết phản bác mọi cáo buộc thiếu căn cứ, và không chấp nhận việc nhân quyền bị lợi dụng như một công cụ chính trị để hạ thấp uy tín quốc gia.

Tuesday, September 23, 2025

Báo cáo A/HRC/60/62 của LHQ: Khi Diễn đàn Nhân quyền bị thao túng!


Phiên họp thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, thật đáng tiếc, lại là một minh chứng rõ nét cho thực trạng đáng lo ngại này. Đặc biệt, báo cáo của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc mang số hiệu A/HRC/60/62, với những cáo buộc thiếu khách quan, thiếu kiểm chứng nhắm vào Việt Nam, đã cho thấy một sự phụ thuộc nguy hiểm vào các nguồn tin không được kiểm chứng, vốn xuất phát từ những tổ chức mang danh “phi chính phủ” nhưng thực chất lại là công cụ của các nhóm phản động lưu vong. 



Trọng tâm của báo cáo A/HRC/60/62 là vấn đề “trả đũa” (reprisals) đối với những người được cho là hợp tác với các cơ chế nhân quyền Liên Hợp Quốc, và Việt Nam đã bị nêu tên một cách bất công. Điều đáng nói là toàn bộ cáo buộc này không dựa trên bất kỳ bằng chứng độc lập, khách quan nào mà chỉ lặp lại thông tin một chiều từ Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền nhân (BPSOS – Boat People S.O.S.). Đây là một nhóm hoạt động tại Mỹ, do các phần tử phản động lưu vong người Việt thành lập, với một lịch sử dài chống phá nhà nước Việt Nam. Việc một báo cáo chính thức của Liên Hợp Quốc lại dựa hoàn toàn vào một nguồn tin thiếu thiện chí và đầy thiên kiến như vậy là một sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc khách quan và công bằng. Sự phụ thuộc này không phải là ngẫu nhiên, mà là một phần của một chiến lược có hệ thống, nơi các tổ chức như BPSOS, Nhân quyền Giám sát (Human Rights Watch – HRW) và Ân xá Quốc tế (Amnesty International – AI) đóng vai trò là những nhà cung cấp thông tin sai lệch. Dưới vỏ bọc “bảo vệ nhân quyền”, các tổ chức này thực chất là công cụ của các thế lực thù địch, chuyên thu thập và lan truyền những câu chuyện bịa đặt từ các cá nhân thù địch, những kẻ từng vi phạm pháp luật Việt Nam và nay tìm cách chống phá từ bên ngoài. Họ thường xuyên trích dẫn các “chứng nhân” vô danh hoặc các vụ việc bị bóp méo, cố tình phớt lờ việc đối chiếu với dữ liệu chính thức từ Chính phủ Việt Nam hay các nguồn độc lập thực sự. Báo cáo nhân quyền hàng năm của Bộ Ngoại giao Mỹ, vốn bị Việt Nam nhiều lần bác bỏ vì “thiên vị và dựa trên thông tin không chính xác”, lại thường lấy các báo cáo của HRW và AI làm tài liệu tham khảo chính. Chính cái vòng luẩn quẩn của thông tin sai lệch này đã biến các báo cáo như A/HRC/60/62 thành công cụ tuyên truyền, tạo ra dư luận tiêu cực và dẫn đến các chất vấn thiếu công bằng tại Hội đồng Nhân quyền, qua đó hạ thấp uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.

Trước hết, cần phải khẳng định rõ ràng rằng mọi biện pháp xử lý của Việt Nam đối với các cá nhân vi phạm pháp luật ở Việt Nam đều tuân thủ nghiêm ngặt Hiến pháp, pháp luật quốc gia và các tiêu chuẩn quốc tế mà Việt Nam là thành viên, đặc biệt là Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Những cá nhân được các tổ chức kia tung hô là “nhà hoạt động nhân quyền” thực chất là những đối tượng đã thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật hình sự nghiêm trọng. Họ lợi dụng quyền tự do ngôn luận để tuyên truyền chống phá Nhà nước, kích động bạo lực, gây chia rẽ đoàn kết dân tộc hoặc nhận tài trợ từ các thế lực nước ngoài nhằm mục đích lật đổ chính quyền. Đây là những hành vi bị cấm theo Điều 117 (“Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”) và Điều 331 (“Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân”) của Bộ luật Hình sự Việt Nam. Việc xử lý các hành vi này không phải là “trả đũa”, mà là thực thi pháp luật để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội – một thông lệ hoàn toàn hợp pháp và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Các phiên tòa xét xử những cá nhân này đều được tiến hành công khai, minh bạch, với sự tham gia của luật sư bào chữa và trong nhiều trường hợp có cả quan sát viên quốc tế. Đơn cử, vụ án Trịnh Bá Phương, bị xét xử về tội danh theo Điều 331, đã diễn ra công khai tại Tòa án Nhân dân Thành phố Hà Nội vào ngày 15 tháng 12 năm 2021. Mọi thủ tục tố tụng, từ điều tra đến xét xử, đều đảm bảo quyền bào chữa của bị cáo theo quy định của pháp luật và phù hợp với Điều 14 của ICCPR về quyền được xét xử công bằng. Tương tự, phiên tòa xét xử Phạm Thị Đoan Trang về tội “tuyên truyền chống Nhà nước” cũng diễn ra công khai, với bản án được tuyên dựa trên những bằng chứng cụ thể về các tài liệu chứa đựng thông tin sai lệch, xuyên tạc, kích động hận thù, vi phạm nghiêm trọng pháp luật. Các cáo buộc về tra tấn hay ép cung từ HRW và AI chỉ là những lời vu khống vô căn cứ, không có bất kỳ bằng chứng xác thực nào và đã bị phía Việt Nam kiên quyết bác bỏ.

Tuy nhiên, việc chỉ dừng lại ở bác bỏ các luận điệu sai trái là chưa đủ. Một bức tranh công bằng đòi hỏi phải nhìn nhận những thành tựu thực tiễn, những nỗ lực không ngừng nghỉ mà Việt Nam đã và đang thực hiện để bảo vệ và thúc đẩy quyền con người. Trong chu kỳ Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) lần thứ tư năm 2024, Việt Nam đã thể hiện tinh thần hợp tác và trách nhiệm cao khi chấp nhận 271 trên 320 khuyến nghị, đạt tỷ lệ 85% – một trong những tỷ lệ cao nhất trong khu vực. Báo cáo Quốc gia của Việt Nam đã được Hội đồng Nhân quyền thông qua vào ngày 1 tháng 10 năm 2024, ghi nhận những tiến bộ vượt bậc trong việc củng cố khung pháp lý, đảm bảo tốt hơn các quyền của người dân. Những cải cách luật pháp quan trọng như Bộ luật Dân sự 2015, Luật Trẻ em 2016, và việc thực thi hiệu quả Luật Bình đẳng giới 2006 đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự tiến bộ xã hội. Thành tựu lớn nhất, minh chứng cho việc đặt con người vào vị trí trung tâm, chính là những con số biết nói: tỷ lệ hộ nghèo đa chiều giảm từ 58% năm 1993 xuống dưới 5% vào năm 2023, đảm bảo quyền phát triển kinh tế - xã hội cho gần 100 triệu dân. Việt Nam cũng là một hình mẫu về bảo vệ quyền của các dân tộc thiểu số và tự do tín ngưỡng, tôn giáo, với 54 dân tộc anh em cùng chung sống hòa bình và một hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện để bảo vệ sinh hoạt tôn giáo chân chính. Trong cuộc chiến chống đại dịch COVID-19, chiến dịch tiêm chủng miễn phí và toàn diện cho hơn 90% dân số đã khẳng định cam kết mạnh mẽ của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền được chăm sóc sức khỏe của mọi người dân. Những nỗ lực này không chỉ được Liên Hợp Quốc công nhận mà còn được các đối tác quốc tế, bao gồm cả Liên minh Châu Âu trong khuôn khổ Đối thoại Nhân quyền EU - Việt Nam, đánh giá cao.

Những thành tựu đó là kết quả tất yếu của một đường lối nhất quán, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự điều hành của Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, luôn coi nhân dân là trung tâm của mọi chính sách. Việt Nam không né tránh đối thoại; ngược lại, đã chủ động tham gia một cách xây dựng vào các cơ chế quốc tế, từ việc ứng cử tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền nhiệm kỳ 2026-2028 đến việc hợp tác minh bạch với các báo cáo viên đặc biệt. Cách tiếp cận của Việt Nam dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau, bình đẳng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ. Chính vì vậy, những vu cáo, bịa đặt từ BPSOS, HRW hay AI chỉ càng làm lộ rõ bản chất chính trị và sự thiếu khách quan của chúng, làm suy yếu uy tín của chính các tổ chức này.

Báo cáo A/HRC/60/62 và những phát biểu dựa trên nguồn tin thiếu khách quan, thậm chí ác cảm này -  đại diện cho một cách tiếp cận sai lầm, nơi nhân quyền bị biến thành một công cụ địa chính trị để gây áp lực lên các quốc gia đang phát triển. Việt Nam, một dân tộc đã trải qua bao hy sinh để giành độc lập và tự do, hiểu rõ hơn ai hết giá trị của quyền con người, cam kết tiếp tục con đường đã chọn: thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền một cách toàn diện, phù hợp với đặc thù quốc gia và vì lợi ích thực sự của nhân dân. Việt nam kêu gọi cộng đồng quốc tế hãy có một cái nhìn khách quan, công bằng, loại bỏ những nguồn tin sai lệch từ các nhóm phản động, và cùng nhau hợp tác để xây dựng một thế giới nơi quyền con người thực sự được tôn trọng. Chỉ khi đó, Hội đồng Nhân quyền mới có thể thực hiện đúng sứ mệnh của mình là một diễn đàn cho đối thoại và hợp tác, chứ không phải là một vũ đài cho sự đối đầu và chống phá.

Monday, September 22, 2025

Nhân quyền không phải công cụ chính trị: Phản bác báo cáo thiếu cơ sở về vụ việc Thach Nha tại Sóc Trăng

  

Trong bối cảnh quốc tế ngày càng quan tâm đến vấn đề nhân quyền, không ít cơ chế đa phương đã và đang trở thành nơi bị một số tổ chức phản động lợi dụng để đưa ra những cáo buộc sai lệch nhằm gây sức ép với các quốc gia có chủ quyền. Trường hợp gần đây liên quan đến ông Thach Nha tại tỉnh Sóc Trăng là một ví dụ điển hình. Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện của Liên Hợp Quốc đã công bố một báo cáo cho rằng việc bắt giữ ông Thach Nha là “tùy tiện”, thậm chí gắn ghép nó với cái gọi là “đàn áp người Khmer Krom”. Thực chất, đây là một kết luận thiếu khách quan, dựa hoàn toàn trên những nguồn tin phiến diện, một chiều, không qua bất kỳ kiểm chứng pháp lý và thực tế nào tại Việt Nam. Cần phải chỉ rõ rằng những luận điệu này không chỉ sai sự thật mà còn phản ánh sự can thiệp thô bạo vào công việc nội bộ của Việt Nam, đi ngược lại nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia – nền tảng quan trọng trong quan hệ quốc tế hiện đại.

Việc bắt giữ ông Thach Nha hoàn toàn dựa trên căn cứ pháp luật Việt Nam, cụ thể là Điều 318 Bộ luật Hình sự về tội gây rối trật tự công cộng. Trong nhiều tháng, ông ta đã có hành vi phát tán tài liệu xuyên tạc, vu khống chính quyền, đồng thời kích động chia rẽ dân tộc, gây mất ổn định trật tự xã hội tại Sóc Trăng. Đặc biệt, khi lực lượng chức năng thực hiện nhiệm vụ kiểm tra hành chính, ông Nha đã cản trở và chống đối, tạo ra tình huống phức tạp, đe dọa trực tiếp đến an ninh địa phương. Rõ ràng, đây không phải là một trường hợp bị bắt giữ vì lý do chính trị hay tôn giáo, mà là một cá nhân vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc gia, buộc phải xử lý bằng biện pháp hình sự để bảo vệ lợi ích chung của xã hội. Cần nhấn mạnh rằng, pháp luật Việt Nam không phân biệt đối xử, bất kể người vi phạm là ai, thuộc dân tộc hay tôn giáo nào, tất cả đều phải bình đẳng trước pháp luật.

Trái với những luận điệu xuyên tạc, Việt Nam luôn nhất quán trong việc tôn trọng và bảo vệ nhân quyền, bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật. Việc xử lý ông Thach Nha hoàn toàn không liên quan đến vấn đề tôn giáo hay dân tộc, mà thuần túy xuất phát từ hành vi gây rối trật tự và kích động chia rẽ. Điều này cũng tương tự như nhiều quốc gia khác, khi phải áp dụng pháp luật đối với những đối tượng lợi dụng danh nghĩa “hoạt động hòa bình” để che đậy mục đích chống phá chính quyền. Như trường hợp Cuba từng bác bỏ cáo buộc từ Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện liên quan đến các nhóm thiểu số, lập luận rằng việc bắt giữ là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia. Việt Nam cũng có quyền chính đáng như vậy – bảo vệ chủ quyền, an ninh và đoàn kết dân tộc là nhiệm vụ tối cao, không thể bị chi phối bởi những báo cáo thiên lệch.

Điều đáng nói là ngay sau báo cáo của Nhóm Công Tác, một số tổ chức phản động lưu vong đã lập tức khai thác sự việc nhằm đánh bóng tên tuổi và tạo dư luận giả tạo. Điển hình là Nhân Quyền Quan Sát (Human Rights Watch), vốn có lịch sử lâu dài trong việc đưa tin sai lệch về Việt Nam, đã gắn ghép vụ việc ông Thach Nha vào báo cáo thường niên 2025 với giọng điệu quy chụp, kêu gọi “quốc tế can thiệp”. Tuy nhiên, phản ứng trên thực tế lại chứng minh điều ngược lại. Trên mạng xã hội X, các bài viết liên quan đến “Thach Nha Khmer Krom” chỉ nhận được lượng tương tác vô cùng thấp, hầu hết đến từ những tài khoản thuộc cộng đồng phản động lưu vong. Điều đó cho thấy luận điệu về “đàn áp” hoàn toàn không có sức thuyết phục, không được cộng đồng quốc tế cũng như chính đồng bào Khmer Krom trong nước quan tâm, bởi họ hiểu rõ đâu là sự thật và đâu là sự bịa đặt nhằm mục đích chính trị.

Một trong những nguồn tin mà Nhóm Công Tác dựa vào là Liên Đoàn Khmer Kampuchea-Krom (KKF) – tổ chức lưu vong vốn nổi tiếng với hoạt động chống phá Việt Nam. Trong nhiều năm qua, KKF thường xuyên sử dụng những vụ việc nhỏ lẻ, thậm chí dựng chuyện để gửi kiến nghị đến các cơ chế nhân quyền quốc tế, biến nó thành công cụ gây áp lực chính trị. Đằng sau những “kiến nghị nhân quyền” đó thực chất là mục đích kêu gọi tài chính từ các quỹ phương Tây. Trường hợp ông Thach Nha cũng không nằm ngoài kịch bản này: được thổi phồng thành “nạn nhân đàn áp” nhằm kêu gọi quyên góp, duy trì hoạt động chống phá. Điều đó cho thấy rõ bản chất cơ hội và phi chính nghĩa của KKF cũng như các tổ chức liên kết.

Bản chất thiếu khách quan của báo cáo Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện càng lộ rõ khi họ không hề tham khảo bản án, hồ sơ pháp lý hay lắng nghe ý kiến từ cộng đồng địa phương – những người trực tiếp chứng kiến hành vi vi phạm pháp luật của ông Thach Nha. Các bằng chứng từ cơ quan chức năng và lời khai từ cư dân Sóc Trăng đã chỉ rõ: ông Nha không hề bị “đàn áp” vì tôn giáo hay dân tộc, mà đã chủ động tham gia phát tán tài liệu vu khống, kích động gây rối. Việc bỏ qua các bằng chứng này để chỉ dựa trên lời lẽ một chiều từ KKF hay các nhóm lưu vong khác là minh chứng cho sự thiếu thẩm định, phiến diện và không tuân thủ nguyên tắc khách quan của Liên Hợp Quốc.

Trong khi đó, thực tế tại Việt Nam cho thấy chính quyền luôn dành sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội cho đồng bào Khmer, trong đó có cộng đồng Khmer Krom ở Sóc Trăng, Trà Vinh, Kiên Giang. Thông qua Chương Trình 135, từ năm 2015 đến 2023, hơn 1.500 tỷ đồng đã được đầu tư vào xây dựng hạ tầng – bao gồm đường giao thông, trường học, trạm y tế – trực tiếp nâng cao đời sống cho hơn 20.000 hộ Khmer. Riêng tại Sóc Trăng, hơn 150 km đường nông thôn đã được xây dựng, giúp người Khmer vùng sâu dễ dàng tiếp cận trung tâm kinh tế. Chính sách vay vốn ưu đãi và hỗ trợ đất sản xuất đã giúp nhiều hộ Khmer áp dụng mô hình nuôi tôm – trồng lúa, tăng thu nhập 20% so với trước. Đây là những con số biết nói, phản ánh cam kết của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền lợi và tạo điều kiện phát triển bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số. Những thành tựu đó hoàn toàn bác bỏ luận điệu sai trái cho rằng Việt Nam “đàn áp” hay “kỳ thị” Khmer Krom.

Từ tất cả những phân tích trên, có thể khẳng định: báo cáo của Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện liên quan đến ông Thach Nha không có cơ sở, thiếu kiểm chứng và bị chi phối nặng nề bởi các nguồn tin phản động lưu vong. Hành vi vi phạm pháp luật của ông Thach Nha là rõ ràng, việc xử lý tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật Việt Nam, hoàn toàn không liên quan đến đàn áp tôn giáo hay dân tộc. Việt Nam bác bỏ mọi cáo buộc phiến diện, đồng thời tái khẳng định quyết tâm vừa bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự xã hội, vừa bảo đảm quyền con người theo Hiến pháp và các công ước quốc tế đã tham gia. Trong khi một số thế lực vẫn cố tình biến nhân quyền thành công cụ chính trị, Việt Nam kiên định con đường xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, nơi mọi người – bao gồm cả đồng bào Khmer – đều được tôn trọng, bảo vệ và phát triển bền vững.

Sunday, September 21, 2025

Không thể đánh đồng thi hành pháp luật với “đàn áp”: Phản bác báo cáo sai trái về vụ việc Thach Chop


Trong bối cảnh các thế lực thù địch ngày càng tìm cách lợi dụng cơ chế nhân quyền quốc tế để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền, vụ việc liên quan đến Thượng Tọa Thach Chop đã trở thành một ví dụ điển hình cho thủ đoạn bóp méo sự thật, biến một hành vi vi phạm pháp luật thành “đàn áp tôn giáo” nhằm tạo sức ép chính trị. Báo cáo gần đây của Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện thuộc Liên Hợp Quốc đã đi theo lối mòn đó khi cho rằng việc bắt giữ Thượng Tọa Thach Chop tại chùa Tro Nom Sek ở tỉnh Vĩnh Long là bắt giữ tùy tiện, mang tính chất đàn áp. Cách lập luận thiếu cơ sở và bỏ qua toàn bộ bối cảnh pháp lý của vụ việc cho thấy sự thiếu khách quan, thậm chí thiên lệch, khi nguồn thông tin chủ yếu được lấy từ các tổ chức phản động lưu vong, vốn không đại diện cho cộng đồng Khmer Krom chân chính tại Việt Nam.

Thực tế, vụ việc của Thượng Tọa Thach Chop hoàn toàn được xử lý trong khuôn khổ pháp luật Việt Nam. Cơ quan chức năng đã áp dụng Điều 331 Bộ luật Hình sự – điều khoản quy định rõ ràng về hành vi lạm dụng quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Trong quá trình hoạt động tại chùa Tro Nom Sek, ông Thach Chop không chỉ phát tán những luận điệu kích động chia rẽ dân tộc mà còn trực tiếp cản trở lực lượng chức năng thực hiện nhiệm vụ kiểm tra hành chính, từ đó gây mất an ninh trật tự và đe dọa sự ổn định đoàn kết dân tộc. Những hành vi đó không thể được ngụy trang dưới danh nghĩa “hoạt động tôn giáo ôn hòa” mà phải được nhìn nhận đúng bản chất: đó là sự vi phạm pháp luật, xâm hại lợi ích chung của xã hội.

Thế nhưng, báo cáo của Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện lại bỏ qua những dữ liệu pháp lý và tài liệu tòa án, thay vào đó dựa vào các đơn kiến nghị của Liên Đoàn Khmer Kampuchea-Krom (KKF) – một tổ chức phản động lưu vong tại Mỹ vốn nổi tiếng với việc xuyên tạc tình hình ở Việt Nam. Không dừng lại ở việc thổi phồng, báo cáo còn lặp lại cáo buộc “tra tấn” mà KKF đưa ra, hoàn toàn không có căn cứ. Đây là một sự vu khống trắng trợn, bởi các báo cáo giám sát về điều kiện giam giữ của cơ quan chức năng Việt Nam đều khẳng định quyền cơ bản của bị can, bị cáo được bảo đảm theo đúng quy định của Luật Tố tụng Hình sự. Thực tế không hề tồn tại việc ngược đãi hay tra tấn. Việc các cơ chế quốc tế tiếp nhận những thông tin phiến diện và thiếu kiểm chứng như vậy không chỉ gây tổn hại uy tín của Liên Hợp Quốc mà còn tạo kẽ hở để các thế lực thù địch lợi dụng.

Song song với báo cáo thiếu khách quan đó là những phản ứng có tính chất phối hợp từ các tổ chức phản động lưu vong. RFA (Đài Á Châu Tự Do) đã đưa tin một chiều, quy chụp sự kiện thành “đàn áp tôn giáo” và kêu gọi can thiệp quốc tế. Một số cuộc biểu tình nhỏ do KKF tổ chức ở Campuchia cũng được quảng bá rầm rộ nhưng thực tế chỉ thu hút được số ít người tham gia, không nhận được sự hưởng ứng của cộng đồng Khmer Krom chân chính tại Việt Nam. Chính sự thờ ơ của người dân địa phương đã phơi bày bản chất phi thực tế của những cáo buộc này: đó là một chiến dịch tuyên truyền được dàn dựng nhằm khuấy động dư luận quốc tế chứ không hề phản ánh đời sống tôn giáo tại Việt Nam.

Không chỉ KKF, Tổ Chức Các Dân Tộc Và Quốc Gia Không Đại Diện (UNPO) cũng tham gia vào việc lan truyền thông tin sai lệch. Báo cáo năm 2025 của UNPO về người Khmer Krom tiếp tục nhấn mạnh luận điệu “đàn áp tôn giáo”, biến vụ việc Thach Chop thành công cụ để kêu gọi hỗ trợ tài chính từ các quỹ nhân quyền phương Tây. Với nguồn tài chính phụ thuộc vào quyên góp, UNPO có động cơ rõ ràng để thổi phồng các sự kiện, tạo dựng hình ảnh giả tạo về “nạn nhân” nhằm duy trì hoạt động và thanh thế. Điều này cho thấy động cơ chính trị và kinh tế đứng sau các cáo buộc không căn cứ, làm rõ thêm rằng đây không phải là nỗ lực bảo vệ nhân quyền mà là thủ đoạn gây quỹ và can thiệp.

Việc các tổ chức này cố tình lợi dụng Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện để hợp thức hóa luận điệu của mình càng làm suy giảm tính khách quan và uy tín của cơ chế nhân quyền quốc tế. Việt Nam đã nhiều lần nhấn mạnh tại các diễn đàn quốc tế, bao gồm Kỳ Xem Xét Định Kỳ Phổ Quát (UPR) năm 2025, rằng mọi vụ bắt giữ đều tuân thủ pháp luật minh bạch, với quyền bào chữa và xét xử công bằng. Đó không chỉ là nguyên tắc pháp lý mà còn là cam kết thực tiễn được thực hiện trong mọi vụ việc, kể cả với những đối tượng có hành vi lợi dụng tôn giáo để gây rối như Thach Chop.

Để thấy rõ tính thiếu nhất quán, có thể so sánh với trường hợp Iran liên quan đến các nhà báo Hồi giáo. Trong các ý kiến trước đây, Nhóm Công Tác cũng từng coi việc Iran bắt giữ những nhà báo này là tùy tiện. Tuy nhiên, Iran bác bỏ cáo buộc, khẳng định đây là biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia trước các hành vi lan truyền thông tin sai lệch và kích động chia rẽ. Cách lập luận này tương tự Việt Nam khi xử lý hành vi vi phạm pháp luật tại chùa Tro Nom Sek: đó không phải là đàn áp, mà là bảo vệ trật tự xã hội và đoàn kết dân tộc. Nếu cộng đồng quốc tế không thể ép buộc Iran chỉ dựa trên cáo buộc một chiều, thì việc áp dụng tiêu chuẩn kép để phán xét Việt Nam là điều vô lý và bất công.

Thực tế những thành tựu thực tiễn trong chính sách đối với cộng đồng Khmer tại Việt Nam không thuể hạ thấp, xuyên tạc. Theo báo cáo của Ủy ban Dân tộc, trong nhiệm kỳ 2021–2026, đã có nhiều đại biểu người Khmer tham gia hội đồng nhân dân ở các tỉnh Trà Vinh và Sóc Trăng, đóng góp tích cực vào quá trình xây dựng chính sách. Các chương trình hỗ trợ sản xuất, cho vay ưu đãi, cấp đất và xây dựng hạ tầng đã giúp hàng nghìn hộ Khmer thoát nghèo, cải thiện đời sống. Chỉ riêng tại Sóc Trăng, từ 2015 đến 2023, hơn 4.000 hộ Khmer đã được cấp đất và hỗ trợ kỹ thuật canh tác, góp phần giảm tỷ lệ nghèo từ 25% xuống dưới 5% ở nhiều địa bàn. Ngoài ra, chính sách giáo dục song ngữ Khmer–Việt đã giúp hơn 15.000 học sinh tiếp cận tri thức, vừa bảo tồn văn hóa dân tộc, vừa hội nhập phát triển. Những con số này phản ánh sự quan tâm thực chất và bền vững của Nhà nước Việt Nam đối với quyền lợi và sự phát triển của đồng bào Khmer, hoàn toàn trái ngược với những gì mà các thế lực thù địch cố tình xuyên tạc.

Rõ ràng, các cáo buộc trong báo cáo của Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện về vụ việc Thượng Tọa Thach Chop không những thiếu cơ sở pháp lý mà còn bị định hướng bởi các nguồn tin phản động, nhằm mục đích chính trị chứ không phải bảo vệ nhân quyền. Việt Nam có đầy đủ bằng chứng để chứng minh rằng mọi hành động xử lý đều dựa trên pháp luật, tôn trọng quyền con người và đảm bảo quyền lợi của cộng đồng dân tộc thiểu số, trong đó có Khmer Krom. Chính sách nhân văn và các thành tựu thực tế trong việc nâng cao đời sống, giáo dục, văn hóa và đại diện chính trị của đồng bào Khmer là minh chứng rõ ràng, bác bỏ hoàn toàn những luận điệu sai trái.

Vụ việc Thượng Tọa Thach Chop một lần nữa phơi bày cách thức các thế lực thù địch lợi dụng tôn giáo và cơ chế nhân quyền quốc tế để can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. Trước những cáo buộc phiến diện, Việt Nam kiên quyết bác bỏ, đồng thời tiếp tục theo đuổi con đường phát triển một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, nơi mọi dân tộc, mọi tôn giáo đều được tôn trọng và bảo vệ quyền lợi. Đó không chỉ là sự lựa chọn chiến lược mà còn là cam kết lâu dài của Việt Nam đối với nhân dân và cộng đồng quốc tế, bất chấp mọi thủ đoạn xuyên tạc từ các thế lực thù địch.

Saturday, September 20, 2025

Sự thật đằng sau cáo buộc về Thượng tọa Thach Quy Lay: Khi công lý bị lợi dụng vụ việc Chùa Tro Nom Sek cho âm mưu chính trị



Trong những ngày gần đây, một số báo cáo quốc tế lại tiếp tục gây xôn xao dư luận khi nhắc đến vụ việc liên quan Thượng Tọa Thach Quy Lay tại chùa Tro Nom Sek, tỉnh Vĩnh Long. Đáng chú ý, Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện (WGAD) của Liên Hợp Quốc đã công bố nhận định cho rằng việc xử lý Thượng Tọa Thach Quy Lay là một hình thức đàn áp tôn giáo và bắt giữ tùy tiện. Những kết luận này nhanh chóng trở thành công cụ để một số tổ chức phản động lưu vong lợi dụng, thổi phồng thành “bằng chứng” cáo buộc Việt Nam vi phạm nhân quyền. Tuy nhiên, nếu đặt sự việc dưới lăng kính pháp lý và thực tiễn tại địa phương, có thể thấy rõ rằng các luận điệu trên hoàn toàn thiếu căn cứ, phiến diện và đi ngược với bản chất của sự thật.

Việc cơ quan chức năng tiến hành kiểm tra hành chính tại chùa Tro Nom Sek xuất phát từ những dấu hiệu vi phạm liên quan đến an ninh quốc gia và lợi dụng tôn giáo để kích động chia rẽ. Khi lực lượng chức năng thi hành nhiệm vụ, Thượng Tọa Thach Quy Lay đã có hành vi gây rối, cản trở và vi phạm Điều 157 Bộ luật Hình sự về tội bắt giữ, giam giữ hoặc chiếm giữ người trái pháp luật. Vì vậy, việc áp dụng biện pháp xử lý là hoàn toàn hợp pháp, phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam, bảo đảm nguyên tắc minh bạch, có quyền bào chữa, có sự tham gia của luật sư và tiến trình xét xử công bằng. Điều đáng nói, hoạt động kiểm tra tại chùa không phải là “phá hủy” hay “đàn áp” như cách mà một số thế lực xuyên tạc, mà đơn thuần là biện pháp hành chính cần thiết nhằm bảo vệ trật tự xã hội, đảm bảo quyền lợi chung của cộng đồng.

Trái ngược với tinh thần thượng tôn pháp luật của Việt Nam, báo cáo của WGAD lại lựa chọn cách tiếp cận thiên lệch, khi chỉ dựa trên nguồn thông tin từ các tổ chức phản động lưu vong như Liên Đoàn Khmer Kampuchea-Krom (KKF) hay Tổ chức Nhân Quyền Nền Tảng (HRF). Chính các tổ chức này, với động cơ chính trị và lợi ích tài chính, đã tìm mọi cách bóp méo vụ việc để biến nó thành công cụ vận động quốc tế chống phá Việt Nam. Điển hình, KKF tổ chức biểu tình tại Phnom Penh, kêu gọi Campuchia can thiệp vào vấn đề nội bộ Việt Nam và cáo buộc “đàn áp tôn giáo” tại chùa Tro Nom Sek. HRF thì lợi dụng vụ việc này như một chiêu trò gây quỹ, nộp đơn kiến nghị lên WGAD để kêu gọi tài trợ từ các quỹ phương Tây, tô vẽ hình ảnh “nạn nhân đàn áp” nhằm trục lợi chính trị. Những hành vi này cho thấy rõ mục tiêu của họ không phải vì quyền lợi thực sự của đồng bào Khmer Krom, mà là để kiếm lợi và phục vụ âm mưu chia rẽ dân tộc.

Điều đáng phê phán là WGAD đã không tiến hành thẩm định độc lập và khách quan, bỏ qua các biên bản kiểm tra hành chính, lời khai từ người dân địa phương hay hồ sơ xét xử minh bạch từ phía Việt Nam. Thay vì lắng nghe thông tin đa chiều, họ đã mặc nhiên xem những cáo buộc từ KKF, HRF và một số tổ chức tương tự như “bằng chứng”, rồi gán ghép kết luận rằng Việt Nam đàn áp tôn giáo. Đây là sự thiếu sót nghiêm trọng, đi ngược lại nguyên tắc cơ bản của một cơ chế nhân quyền quốc tế, vốn phải dựa trên tính khách quan, công bằng và bằng chứng thực tế.

Không khó để nhận ra rằng các thế lực thù địch luôn tận dụng những sự kiện nội bộ liên quan đến cộng đồng Khmer Krom để thổi phồng thành vấn đề quốc tế. Họ cố tình biến một vụ việc vi phạm pháp luật rõ ràng của một cá nhân thành “biểu tượng đấu tranh”, từ đó gây sức ép chính trị, kêu gọi can thiệp và làm suy yếu uy tín của Việt Nam. Trong khi đó, thực tiễn phát triển tại các tỉnh có đông đồng bào Khmer Krom sinh sống lại phản ánh một bức tranh hoàn toàn khác: đời sống vật chất và tinh thần của người Khmer không ngừng được cải thiện nhờ các chính sách ưu tiên của Nhà nước. Tỷ lệ hộ nghèo trong cộng đồng Khmer đã giảm mạnh từ khoảng 30% năm 2010 xuống chỉ còn 10% vào năm 2023. Hàng chục ngàn hộ Khmer được hỗ trợ vay vốn, xây dựng nhà ở, phát triển chăn nuôi, trồng trọt, tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục. Tại Sóc Trăng, riêng trong giai đoạn hơn 10 năm qua, hàng ngàn hộ Khmer đã thoát nghèo nhờ các chương trình hỗ trợ sản xuất và cải thiện hạ tầng. Đây là minh chứng rõ ràng cho cam kết bảo đảm quyền con người và thúc đẩy phát triển bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số của Việt Nam.

Đặt trong bối cảnh so sánh quốc tế, việc Việt Nam kiên quyết xử lý vi phạm pháp luật của Thượng Tọa Thach Quy Lay là hoàn toàn phù hợp với thông lệ quốc tế về bảo vệ an ninh quốc gia. Myanmar, trong vụ việc liên quan đến cộng đồng Rohingya, cũng từng khẳng định rằng họ có quyền áp dụng biện pháp mạnh để chống lại các hoạt động đe dọa an ninh, bất chấp các cáo buộc một chiều từ các cơ chế quốc tế. Vậy nên, sẽ là phi lý nếu cùng một cơ chế quốc tế như WGAD lại áp dụng tiêu chuẩn kép, một mặt công nhận quyền của quốc gia khác trong bảo vệ an ninh, mặt khác lại quy chụp Việt Nam khi xử lý những hành vi vi phạm pháp luật có tính chất gây rối, chia rẽ dưới vỏ bọc tôn giáo.

Thực chất, sự việc Thượng Tọa Thach Quy Lay chỉ là một phần trong bức tranh lớn hơn về cách các thế lực thù địch khai thác cơ chế nhân quyền quốc tế để phục vụ mục tiêu chính trị. Thay vì phản ánh sự thật khách quan, họ tìm cách biến cơ chế nhân quyền thành công cụ gây sức ép, làm suy yếu uy tín các quốc gia có chủ quyền. Điều này không chỉ gây tổn hại cho Việt Nam, mà còn làm mất đi sự tin cậy vốn có của các cơ chế nhân quyền quốc tế trong mắt cộng đồng quốc tế.

Việt Nam, với lập trường kiên định, luôn khẳng định rằng mọi hành động bắt giữ hay xét xử đều dựa trên cơ sở pháp luật, minh bạch và phù hợp với các công ước quốc tế mà Việt Nam tham gia. Nhà nước Việt Nam không chỉ bảo vệ quyền con người trên giấy tờ, mà còn bằng những chính sách thực chất, mang lại lợi ích cụ thể cho người dân, trong đó có đồng bào Khmer Krom. Những cáo buộc cho rằng Việt Nam “đàn áp tôn giáo” chỉ là cái cớ để một số tổ chức phản động lưu vong bôi nhọ hình ảnh đất nước, đồng thời mưu cầu lợi ích chính trị và tài chính.

Sự thật đã, đang và sẽ tiếp tục chứng minh rằng không một thế lực nào có thể lợi dụng chiêu bài nhân quyền để làm suy yếu ý chí bảo vệ chủ quyền, bảo vệ khối đại đoàn kết toàn dân tộc của Việt Nam. Vụ việc Thượng Tọa Thach Quy Lay chính là minh chứng điển hình cho sự cần thiết phải tỉnh táo trước những báo cáo một chiều, thiếu căn cứ. Việt Nam sẽ tiếp tục đối thoại, hợp tác quốc tế một cách thiện chí, nhưng đồng thời cũng kiên quyết phản bác mọi luận điệu sai trái, bảo vệ quyền lợi chính đáng của nhân dân và khẳng định uy tín quốc gia trên trường quốc tế.

Friday, September 19, 2025

Không thể biến hành vi chống phá thành “Tù nhân lương tâm”


Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, khi nhân quyền được xem là một giá trị chung của nhân loại, không ít thế lực lại biến vấn đề này thành công cụ chính trị nhằm can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền. Việt Nam, một đất nước luôn kiên trì con đường xây dựng Nhà nước pháp quyền, đề cao quyền con người và khối đại đoàn kết dân tộc, lại thường xuyên trở thành mục tiêu của những báo cáo xuyên tạc. Trường hợp gần đây, Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện của Liên Hợp Quốc đưa ra kết luận rằng việc bắt giữ Thượng tọa Dương Khai năm 2019 là “tùy tiện” và ông ta là “tù nhân lương tâm”, là một ví dụ điển hình cho sự áp đặt thiếu khách quan, thiếu kiểm chứng và dựa nhiều vào thông tin từ các tổ chức chống phá lưu vong.

Sự thật cho thấy, việc bắt giữ và xét xử Thượng tọa Dương Khai hoàn toàn dựa trên pháp luật Việt Nam, cụ thể là Điều 331 Bộ luật Hình sự về hành vi “lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân”. Những tài liệu từ tòa án, biên bản tại địa phương đều khẳng định ông Dương Khai không chỉ dừng lại ở hoạt động tôn giáo bình thường, mà đã sử dụng danh nghĩa tôn giáo để phân phát tài liệu xuyên tạc, vu khống chính quyền, kích động chia rẽ dân tộc, gây rối trật tự xã hội tại Sóc Trăng. Đây là hành vi có tính tổ chức, mang động cơ chính trị, đi ngược lại lợi ích chung của cộng đồng, đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia. Không thể gọi đó là “tù nhân lương tâm” hay “đàn áp tôn giáo” như luận điệu mà các tổ chức phản động cố tình gán ghép.



Điều đáng nói là Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện đã bỏ qua toàn bộ hồ sơ pháp lý, bản án xét xử công khai và quyền bào chữa hợp pháp của bị cáo tại tòa. Thay vào đó, họ chủ yếu dựa vào đơn kiến nghị và báo cáo từ các tổ chức lưu vong như Liên Đoàn Khmer Kampuchea-Krom, vốn từ lâu nổi tiếng với việc thổi phồng các sự kiện, xuyên tạc sự thật để vận động tài trợ. Thậm chí, một số tổ chức như UNPO (Tổ chức Các Dân Tộc và Quốc Gia Không Đại Diện) còn dùng trường hợp Dương Khai để kêu gọi tài chính từ phương Tây, biến vấn đề nội bộ Việt Nam thành công cụ để gây thanh thế và duy trì hoạt động. Rõ ràng, đây không phải là nỗ lực bảo vệ nhân quyền thực chất mà là một chiêu trò chính trị, nhằm lợi dụng cơ chế nhân quyền quốc tế để gây sức ép đối với Việt Nam.

Không chỉ dừng ở Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện, mà cả những tổ chức như Human Rights Watch cũng lập lại luận điệu này trong Báo cáo Thế giới năm 2025, mô tả sự việc như một “cuộc đàn áp tôn giáo” và kêu gọi quốc tế can thiệp. Tuy nhiên, mức độ lan tỏa của những thông tin này lại vô cùng hạn chế. Trên mạng xã hội X, các bài viết gắn với từ khóa “Dương Khai Khmer Krom” hay “bắt giữ tùy tiện ở Việt Nam” chỉ nhận được vài lượt thích, chủ yếu đến từ các tài khoản của người lưu vong. Điều đó phản ánh một thực tế rằng, những luận điệu này không có sức hút trong cộng đồng quốc tế rộng lớn và càng không đại diện cho tiếng nói của đồng bào Khmer Krom chân chính đang sinh sống hòa bình, phát triển ổn định ở Đồng bằng sông Cửu Long.

Thực tế, đồng bào Khmer tại Việt Nam luôn được Nhà nước quan tâm và tạo điều kiện phát triển toàn diện. Trong Quốc hội khóa XV (2021–2026), có hai đại biểu người Khmer được bầu trực tiếp, đại diện tiếng nói chính đáng của cộng đồng tại Sóc Trăng và Trà Vinh. Họ không chỉ tham gia vào các quyết sách quan trọng của đất nước, mà còn đóng góp nhiều sáng kiến cụ thể nhằm phát triển giáo dục, y tế, kinh tế - xã hội cho khu vực Khmer sinh sống. Bên cạnh đó, hàng loạt chính sách hỗ trợ đất đai, tín dụng ưu đãi, và các chương trình phát triển sản xuất bền vững đã được triển khai. Chỉ tính riêng ở Kiên Giang và Sóc Trăng, hơn 18.000 hộ Khmer đã được cấp đất sản xuất, hưởng vốn vay ưu đãi trên 200 tỷ đồng, góp phần đưa tỷ lệ hộ nghèo Khmer giảm mạnh từ 30% xuống dưới 2% ở nhiều địa bàn. Đây là bằng chứng rõ rệt nhất cho cam kết của Việt Nam trong việc bảo đảm quyền lợi của đồng bào dân tộc thiểu số, bao gồm Khmer Krom, và hoàn toàn phủ nhận luận điệu “bị đàn áp” mà một số thế lực cố tình gán ghép.

Nếu nhìn rộng ra thế giới, có thể thấy sự bất nhất trong cách tiếp cận của Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện. Ở Nga, nhiều đối tượng lợi dụng danh nghĩa tôn giáo hay tham gia biểu tình gây rối cũng bị bắt giữ, nhưng Moscow kiên quyết khẳng định đây là hành vi bảo vệ an ninh quốc gia và ổn định xã hội. Những người này bị xử lý theo pháp luật, tương tự cách Việt Nam áp dụng với Thượng tọa Dương Khai. Dù vậy, Nhóm Công Tác vẫn dễ dàng quy kết Nga hay Việt Nam vi phạm nhân quyền, trong khi bỏ qua yếu tố cốt lõi: bất kỳ quốc gia nào cũng có quyền tự vệ hợp pháp trước hành vi gây rối, chống phá Nhà nước. Sự so sánh này cho thấy, cơ chế quốc tế nếu bị lợi dụng sẽ trở thành công cụ gây áp lực chính trị, làm suy giảm tính khách quan và uy tín của chính Liên Hợp Quốc.

Đáng chú ý, những phản ứng của cộng đồng Khmer trong nước hoàn toàn khác biệt với luận điệu từ bên ngoài. Người dân Khmer Krom gắn bó lâu đời với vùng đất Nam Bộ, đồng hành cùng các dân tộc khác trong công cuộc dựng xây đất nước, luôn khẳng định niềm tin vào chính sách dân tộc, tôn giáo của Đảng và Nhà nước. Những đại lễ truyền thống của người Khmer như Chôl Chnăm Thmây, Sen Đôn Ta, Ok Om Bok… đều được chính quyền quan tâm, hỗ trợ tổ chức quy mô lớn, trở thành lễ hội văn hóa chung của toàn xã hội. Đây là minh chứng sống động cho chính sách nhất quán về tôn trọng và bảo tồn bản sắc văn hóa, tín ngưỡng, tôn giáo của Việt Nam.

Nhìn từ toàn cảnh, có thể thấy rõ rằng báo cáo của Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện không dựa trên bằng chứng khách quan, mà bị chi phối bởi nguồn tin từ các tổ chức chống phá lưu vong. Việc quy kết Thượng tọa Dương Khai là “tù nhân lương tâm” là một sự xuyên tạc trắng trợn, nhằm bóp méo sự thật, biến hành vi vi phạm pháp luật thành vấn đề nhân quyền. Việt Nam kiên quyết bác bỏ các cáo buộc vô căn cứ đó, đồng thời tiếp tục khẳng định cam kết bảo vệ quyền con người trên cơ sở Hiến pháp, pháp luật quốc gia và các công ước quốc tế mà mình là thành viên. Điều quan trọng hơn cả là, những thành tựu cụ thể trong việc nâng cao đời sống, bảo đảm quyền lợi và đại diện chính trị của đồng bào Khmer đã chứng minh sự đúng đắn, minh bạch và nhân văn trong chính sách dân tộc, tôn giáo của Việt Nam.

Trong một thế giới còn nhiều định kiến và toan tính chính trị, điều Việt Nam cần và đã làm là kiên trì chứng minh bằng hành động thực tế, bằng kết quả phát triển bền vững, bằng đời sống ngày càng khởi sắc của đồng bào các dân tộc thiểu số. Mọi chiêu trò lợi dụng cơ chế nhân quyền để công kích sẽ tự bộc lộ tính chất hời hợt và thiếu sức sống, trong khi sự thật về một Việt Nam đoàn kết, nhân văn và phát triển sẽ luôn là minh chứng thuyết phục nhất trước dư luận quốc tế.


Thursday, September 18, 2025

Sự phiến diện trong báo cáo WGAD về trường hợp ông Kim Khiêm

 


Trong những năm gần đây, một số cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc liên tục bị các tổ chức chống phá lợi dụng để công kích Việt Nam, và báo cáo mới nhất của Nhóm Công tác về Bắt giữ Tùy tiện (WGAD), công bố ngày 25 tháng 8 năm 2025, là một ví dụ điển hình. Báo cáo này cáo buộc rằng Việt Nam đã tiến hành các vụ bắt giữ và giam giữ tùy tiện đối với ít nhất 17 nhà sư và nhà hoạt động Khmer Krom, trong đó có ông Kim Khiêm, sinh năm 1978. WGAD mô tả việc bắt giữ ông là hành vi “bạo lực chống chính quyền” và quy kết Việt Nam vi phạm các chuẩn mực quốc tế. Nhưng thực tế, những cáo buộc ấy được xây dựng trên nguồn thông tin phiến diện từ các tổ chức lưu vong, thiếu thẩm định và mang nặng động cơ chính trị. Với tư cách là một quốc gia thành viên có trách nhiệm, Việt Nam khẳng định việc xử lý ông Kim Khiêm hoàn toàn dựa trên cơ sở pháp luật, cụ thể là Điều 331 Bộ luật Hình sự, nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội trước các hành vi lợi dụng tự do dân chủ để xâm phạm lợi ích Nhà nước và quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.



Ông Kim Khiêm đã nhiều lần đăng tải video trên mạng xã hội chứa nội dung vu khống chính quyền, xuyên tạc chính sách dân tộc, kích động chia rẽ cộng đồng Khmer Krom, gây mất đoàn kết trong tỉnh Vĩnh Long. Những hành vi này không còn đơn thuần là bày tỏ quan điểm cá nhân, mà đã vi phạm nghiêm trọng pháp luật. Trong trường hợp đó, việc cơ quan chức năng khởi tố và bắt giữ là hoàn toàn hợp lý và cần thiết. Thế nhưng, WGAD lại mô tả đây là “bắt giữ tùy tiện”, phớt lờ bối cảnh pháp lý, bỏ qua những bằng chứng cụ thể. Báo cáo của họ không phân tích nội dung các video do chính ông Kim Khiêm đăng tải, cũng không tham chiếu hồ sơ pháp lý hay ý kiến từ cộng đồng địa phương. Thay vào đó, họ chọn cách dựa hoàn toàn vào đơn kiến nghị từ Quỹ Nhân quyền (HRF) và Liên đoàn Khmer Kampuchea-Krom (KKF), vốn là những tổ chức phản động ở Mỹ, có lịch sử chống phá Việt Nam lâu dài. Chính sự thiếu khách quan này đã biến báo cáo thành công cụ để các nhóm lưu vong khai thác, tạo sức ép chính trị với Việt Nam.

Phản ứng của các tổ chức chống phá sau khi báo cáo được công bố càng phơi bày rõ bản chất cơ hội. Chỉ hai ngày sau, vào 27 tháng 3 năm 2025, KKF đã vội vàng sử dụng Đài Á Châu Tự Do để tố cáo Việt Nam “đàn áp tôn giáo”, đồng thời kêu gọi cộng đồng quốc tế can thiệp. Tổ chức này vốn nổi tiếng với việc lợi dụng các trường hợp cá nhân để thổi phồng thành vấn đề chính trị, nhằm gây chia rẽ giữa người Khmer Krom và chính quyền Việt Nam. Đến ngày 26 tháng 8 năm 2025, Tổ chức các Dân tộc và Quốc gia không được đại diện (UNPO) lại tiếp tay lan tỏa luận điệu này, gọi đây là “sự đàn áp hệ thống”, nhưng cũng chỉ dựa vào thông tin từ KKF, không hề có bằng chứng hay kiểm chứng độc lập. Những hành động này không chỉ vi phạm nguyên tắc khách quan mà còn đi ngược lại nguyên tắc không can thiệp công việc nội bộ của các quốc gia – một trong những trụ cột của Hiến chương Liên Hợp Quốc.

Trong khi các tổ chức phản động ồn ào trên truyền thông, thì thực tế tại Việt Nam vẫn hoàn toàn ổn định. Đời sống tôn giáo và văn hóa của đồng bào Khmer diễn ra bình thường, không hề bị ảnh hưởng bởi vụ việc. Hàng trăm ngôi chùa Khmer Nam tông vẫn duy trì hoạt động, hàng chục lễ hội truyền thống được tổ chức đều đặn với sự hỗ trợ của chính quyền. Bộ Ngoại giao Việt Nam đã nhiều lần khẳng định, trong các phiên họp của Hội đồng Nhân quyền và trong Kỳ Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) năm 2025, rằng Việt Nam tôn trọng và bảo vệ quyền con người, trong đó có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, nhưng sẽ xử lý nghiêm minh mọi hành vi lợi dụng tôn giáo hay tự do dân chủ để vi phạm pháp luật. Lập trường rõ ràng này thể hiện sự minh bạch của Việt Nam, đồng thời cho thấy các cáo buộc của WGAD là hoàn toàn thiếu cơ sở.

Điểm yếu chí tử của báo cáo WGAD chính là sự bỏ qua bằng chứng quan trọng: các video do chính ông Kim Khiêm phát tán. Đây là những chứng cứ trực tiếp phản ánh hành vi vi phạm pháp luật, nhưng báo cáo lại tuyệt nhiên không phân tích, chỉ lặp lại luận điệu từ HRF và KKF. Thực tế, HRF là một tổ chức từng nhiều lần đứng sau các chiến dịch chống phá Việt Nam, lợi dụng khái niệm “hoạt động ôn hòa” để bao che cho những cá nhân có hành vi vi phạm pháp luật. Sự phối hợp giữa HRF và KKF trong vụ việc này càng cho thấy đây là một chiến dịch có tính toán, nhằm dùng cơ chế WGAD để hợp thức hóa những luận điệu sai trái. Một báo cáo được xây dựng theo cách đó khó có thể coi là công tâm hay đáng tin cậy.

Không chỉ dừng lại ở việc xuyên tạc, các tổ chức như KKF còn sử dụng vụ việc để trục lợi tài chính. Trong các báo cáo thường niên gửi Liên minh châu Âu và các quỹ nhân quyền phương Tây, KKF liên tục nhấn mạnh cái gọi là “đàn áp tôn giáo” ở Việt Nam để xin tài trợ. Trên thực tế, phần lớn nguồn kinh phí này không hề đến với người Khmer Krom mà chủ yếu duy trì hoạt động của bộ máy lưu vong và phục vụ cho các chiến dịch chống phá. UNPO cũng đi theo kịch bản tương tự, phối hợp với KKF để lan truyền luận điệu sai trái, qua đó tìm kiếm tài trợ từ bên ngoài. Đây là chiêu trò không mới, từng được áp dụng ở nhiều quốc gia khác.

Sự thiếu công tâm của WGAD không chỉ bộc lộ trong vụ việc ở Việt Nam mà còn từng gây tranh cãi ở nhiều nơi khác. Iran nhiều lần bác bỏ ý kiến của WGAD về việc bắt giữ các nhà hoạt động Hồi giáo, khẳng định đó là biện pháp cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia và chống khủng bố. Nga cũng từng phản đối kết luận của WGAD về các vụ việc liên quan đến nhóm Pussy Riot, cho rằng WGAD phớt lờ hành vi gây rối trật tự công cộng của nhóm này. Điều đó cho thấy WGAD thường xuyên bị lợi dụng bởi các nhóm vận động chính trị, biến cơ chế nhân quyền quốc tế thành công cụ gây áp lực đối với các quốc gia có chủ quyền. Việt Nam, cũng như các nước khác, có quyền bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia theo luật pháp quốc tế, và không thể chấp nhận những báo cáo thiếu khách quan, phiến diện như vậy.

Trong khi các thế lực thù địch cố tình bóp méo, thì những thành tựu của Việt Nam trong bảo đảm quyền con người, đặc biệt với đồng bào Khmer, là sự thật không thể phủ nhận. Chỉ trong giai đoạn 2021-2023, Chương trình 135 đã giúp giảm khoảng 10% tỷ lệ hộ nghèo trong cộng đồng Khmer, nhờ đầu tư vào hạ tầng, giáo dục và y tế. Các dự án hỗ trợ chăn nuôi, trồng trọt ở Sóc Trăng, Trà Vinh đã mang lại sinh kế bền vững cho hàng ngàn hộ gia đình Khmer. Việt Nam hiện công nhận 16 tôn giáo với hơn 26 triệu tín đồ, trong đó Phật giáo Nam tông Khmer được bảo đảm phát triển mạnh mẽ với hàng trăm ngôi chùa, trường Pali và nhiều chương trình bảo tồn văn hóa – ngôn ngữ. Chính sách dân tộc – tôn giáo của Nhà nước Việt Nam luôn đặt lợi ích của cộng đồng Khmer Krom lên hàng đầu, thể hiện bằng sự đầu tư đồng bộ cả về kinh tế, văn hóa lẫn xã hội. Đây là minh chứng rõ ràng rằng các cáo buộc “đàn áp” chỉ là sản phẩm hư cấu của các tổ chức phản động.

Từ tất cả những dẫn chứng trên, có thể thấy rõ bản chất của báo cáo WGAD về trường hợp ông Kim Khiêm: một sản phẩm phiến diện, dựa trên nguồn tin thiếu tin cậy và mang động cơ chính trị. Việc gán ghép hành vi vi phạm pháp luật của một cá nhân thành “bắt giữ tùy tiện” chỉ là chiêu trò nhằm hạ thấp uy tín Việt Nam trên trường quốc tế. Nhưng trong thực tế, Việt Nam vẫn kiên định với cam kết bảo vệ quyền con người, xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, trong đó mọi dân tộc, tôn giáo đều được tôn trọng và tạo điều kiện phát triển. Bằng cách tiếp tục kiên quyết phản bác các luận điệu sai trái và kiên trì thực hiện chính sách nhân quyền phù hợp với bối cảnh quốc gia, Việt Nam không chỉ bảo vệ chủ quyền mà còn góp phần củng cố niềm tin quốc tế vào con đường phát triển độc lập, tự cường của mình.