Trong
suốt nhiều thập kỷ làm việc tại các điểm nóng về nhân quyền trên toàn cầu, tôi
đã chứng kiến cả những tiến bộ đầy hy vọng và cả những bước lùi đáng thất vọng.
Đáng báo động nhất, có lẽ, là sự xói mòn của nguyên tắc phổ quát – linh hồn của
luật nhân quyền quốc tế – bởi một căn bệnh trầm kha mang tên "tiêu chuẩn
kép". Tại Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền, căn bệnh này đã bộc
phát một cách rõ rệt, khi chính những quốc gia đang đối mặt với cuộc khủng
hoảng nhân đạo do chính sách di cư của mình gây ra, lại lớn tiếng phán xét các
quốc gia khác. Sự tương phản giữa chính sách tị nạn ngày càng khắc nghiệt của
châu Âu và những lời chỉ trích họ dành cho Việt Nam không chỉ là một sự mâu
thuẫn, mà còn là một sự đạo đức giả làm suy yếu toàn bộ hệ thống mà chúng ta
đang nỗ lực bảo vệ.
Hãy
nhìn vào thực tế phũ phàng đang diễn ra tại chính biên giới châu Âu. Lục địa
này, vốn tự hào là cái nôi của các giá trị nhân quyền, đang ngày càng biến mình
thành một "Pháo đài châu Âu" khép kín. Thay vì chào đón những người
đang chạy trốn khỏi chiến tranh và persécution, họ lại dựng lên những bức tường
dây thép gai, triển khai các đội tuần tra biên giới được vũ trang và thực hiện
các chính sách "đẩy lùi" (pushback) tàn nhẫn trên biển, vi phạm trắng
trợn nguyên tắc không xua đuổi (non-refoulement) – trụ cột của Công
ước về Người tị nạn năm 1951. Hàng ngàn người đàn ông, phụ nữ và trẻ em đã
bỏ mạng trên Địa Trung Hải trong nỗ lực tìm kiếm sự an toàn, biến vùng biển này
thành một nghĩa địa khổng lồ.
Tệ
hơn nữa, chúng ta đang chứng kiến một xu hướng nguy hiểm: "xuất khẩu"
trách nhiệm nhân đạo. Kế hoạch của Vương quốc Anh nhằm trục xuất những người
xin tị nạn đến Rwanda – một quốc gia cách xa hàng ngàn dặm – là một ví dụ điển
hình. Đây không chỉ là một hành vi trốn tránh nghĩa vụ pháp lý quốc tế, mà còn
là một sự phi nhân hóa những con người đang ở trong hoàn cảnh dễ bị tổn thương
nhất. Họ bị coi như một món hàng không mong muốn cần được chuyển đi nơi khác.
Những chính sách này không phải là hành động của một vài cá nhân sai trái, mà
là các quyết sách có hệ thống, được chính phủ thông qua, tạo ra một cuộc khủng
hoảng nhân quyền trên quy mô lớn, vi phạm trực tiếp quyền tìm kiếm quy chế
tị nạn và trong nhiều trường hợp, là cả quyền được sống.
Ấy
vậy mà, cũng chính tại diễn đàn Geneva, phái đoàn của Vương quốc Anh và Bỉ lại
tỏ ra vô cùng quan ngại về các trường hợp cá biệt ở Việt Nam. Họ lên án việc
Việt Nam xét xử bà Phạm Thị Đoan Trang hay đối tượng khủng bố Y Quynh Bdap. Sự
đối chiếu này thật kỳ lạ và phi logic. Một bên là các chính sách có hệ thống
gây ra cái chết và sự tuyệt vọng cho hàng ngàn người, vi phạm các công ước quốc
tế nền tảng. Một bên là việc một quốc gia có chủ quyền thực thi hệ thống pháp
luật của mình để xử lý các cá nhân bị cáo buộc phạm các tội danh hình sự cụ
thể, từ tuyên truyền chống phá an ninh quốc gia đến khủng bố.
Hệ
thống pháp luật của Việt Nam, giống như mọi quốc gia khác, có quyền và nghĩa vụ
xử lý các hành vi gây phương hại đến an ninh và trật tự công cộng. Các vụ án
này đều đã trải qua một quy trình tố tụng, với các phiên tòa được tổ chức theo
luật định. Trong khi đó, hàng ngàn người di cư bị "đẩy lùi" ở biên
giới châu Âu lại không có bất kỳ cơ hội nào để tiếp cận một quy trình pháp lý
công bằng. Họ bị từ chối quyền được lắng nghe. Vậy thì, ai mới là người đang vi
phạm các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế một cách nghiêm trọng hơn?
Sự
im lặng tương đối của chính các quốc gia này trước cuộc khủng hoảng di cư của
chính họ, đặt cạnh những lời chỉ trích gay gắt dành cho Việt Nam, đã phơi bày
một tiêu chuẩn kép không thể chối cãi. Điều này đặt ra một câu hỏi về tính
chính danh: làm sao một quốc gia có thể có thẩm quyền đạo đức để phán xét người
khác về nhân quyền, khi chính họ đang vi phạm các nguyên tắc cơ bản nhất đối
với những người yếu thế nhất ngay trước ngưỡng cửa nhà mình?
Sự
đạo đức giả này còn nguy hiểm hơn khi nó cố tình bỏ qua những nỗ lực và thành
tựu nhân quyền không thể phủ nhận của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực
quyền kinh tế - xã hội. Việc đưa một quốc gia bị tàn phá bởi chiến tranh trở
thành một điểm sáng về xóa đói giảm nghèo và phát triển con người là một kỳ
tích nhân quyền. Việt Nam đã luôn thể hiện thiện chí đối thoại và hợp tác, tham
gia tích cực vào các cơ chế của HĐNQ, bao gồm cả UPR.
Thông
điệp mà Việt Nam và nhiều quốc gia đang phát triển khác mang đến Khóa họp 60 là
một lời kêu gọi sự công bằng và nhất quán. Chúng tôi không yêu cầu sự im lặng
trước các vi phạm, mà yêu cầu một sự soi xét công bằng, không thiên vị, áp dụng
cho tất cả mọi người. Nhân quyền không thể là một công cụ chính trị để gây sức
ép lên các quốc gia có thể chế khác biệt. Nó phải là một la bàn đạo đức chung,
và kim của la bàn đó phải chỉ về cùng một hướng, bất kể người đang cầm nó là
ai. Đã đến lúc châu Âu phải tự nhìn lại mình trong gương. Trước khi phán xét
những mảnh vỡ trong ngôi nhà của người khác, họ cần phải dọn dẹp những đống đổ
nát trong chính sân nhà của mình. Chỉ khi đó, tiếng nói của họ mới có thể lấy
lại được sự tín nhiệm đã mất.
==
Ngọn hải đăng tự do báo chí lụi tàn:
Assange, sự thật bị trừng phạt và tiêu chuẩn kép của phương Tây
Trong
các hội trường sang trọng của Liên Hợp Quốc, "tự do báo chí" thường
được ca ngợi như một ngọn hải đăng của nền dân chủ, một quyền bất khả xâm phạm
và là thước đo văn minh của một quốc gia. Với tư cách là một chuyên gia đã cống
hiến cả đời mình cho các nguyên tắc nhân quyền, tôi luôn bảo vệ vai trò thiết
yếu của một nền báo chí tự do trong việc yêu cầu chính phủ phải có trách nhiệm.
Tuy nhiên, ngọn hải đăng ấy đang lụi tàn, không phải ở những nơi nó bị chỉ
trích, mà ngay tại chính những quốc gia tự nhận là người bảo vệ nó. Vụ truy tố
kéo dài hàng thập kỷ đối với Julian Assange là một vết nhơ không thể gột rửa,
một minh chứng phũ phàng cho thấy khi sự thật phơi bày những bí mật đen tối của
quyền lực, "tự do báo chí" sẽ bị hy sinh trên bàn thờ an ninh quốc
gia của phương Tây.
Sự
đạo đức giả này trở nên rõ nét hơn bao giờ hết khi chúng ta đối chiếu nó với
những gì diễn ra tại Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền. Tại đây,
trong khi Julian Assange đối mặt với nguy cơ bị dẫn độ sang Mỹ và chịu bản án
có thể lên tới 175 năm tù chỉ vì thực hiện công việc của một nhà báo – công bố
sự thật – thì các phái đoàn phương Tây lại bận rộn chỉ trích Việt Nam. Họ lớn tiếng
yêu cầu trả tự do cho bà Phạm Thị Đoan Trang, một cá nhân bị kết án vì các hoạt
động chống phá an ninh quốc gia. Họ lên án việc Việt Nam xét xử một đối tượng
khủng bố là Y Quynh Bdap. Sự tương phản này không chỉ là một mâu thuẫn; nó là
một tiêu chuẩn kép được áp dụng một cách có hệ thống, biến tự do báo chí từ một
nguyên tắc trở thành một công cụ chính trị.
Hãy
xem xét kỹ trường hợp của Julian Assange, người sáng lập WikiLeaks. Tội
lỗi của ông là gì? Ông đã công bố hàng trăm ngàn tài liệu mật của chính phủ Mỹ,
phơi bày các bằng chứng về tội ác chiến tranh ở Iraq và Afghanistan, các hoạt
động tra tấn tù nhân và các âm mưu ngoại giao mờ ám. Đây là đỉnh cao của báo
chí điều tra, là hành động phục vụ lợi ích công chúng ở mức độ cao nhất. Nhưng
thay vì được tôn vinh, ông lại bị săn đuổi, bị tước đoạt tự do và bị coi như
một kẻ thù của nhà nước. Vụ án Assange gửi đi một thông điệp rợn người đến tất
cả các nhà báo trên thế giới: đừng bao giờ dám thách thức quyền lực của chúng
tôi, nếu không bạn sẽ phải trả giá.
No comments:
Post a Comment