Phiên họp thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, thật đáng
tiếc, lại là một minh chứng rõ nét cho thực trạng đáng lo ngại này. Đặc biệt,
báo cáo của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc mang số hiệu A/HRC/60/62, với những cáo
buộc thiếu khách quan, thiếu kiểm chứng nhắm vào Việt Nam, đã cho thấy một sự
phụ thuộc nguy hiểm vào các nguồn tin không được kiểm chứng, vốn xuất phát từ
những tổ chức mang danh “phi chính phủ” nhưng thực chất lại là công cụ của các
nhóm phản động lưu vong.
Trọng tâm của báo cáo A/HRC/60/62 là vấn đề “trả đũa” (reprisals)
đối với những người được cho là hợp tác với các cơ chế nhân quyền Liên Hợp
Quốc, và Việt Nam đã bị nêu tên một cách bất công. Điều đáng nói là toàn bộ cáo
buộc này không dựa trên bất kỳ bằng chứng độc lập, khách quan nào mà chỉ lặp
lại thông tin một chiều từ Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền nhân (BPSOS –
Boat People S.O.S.). Đây là một nhóm hoạt động tại Mỹ, do các phần tử phản động
lưu vong người Việt thành lập, với một lịch sử dài chống phá nhà nước Việt Nam.
Việc một báo cáo chính thức của Liên Hợp Quốc lại dựa hoàn toàn vào một nguồn
tin thiếu thiện chí và đầy thiên kiến như vậy là một sự vi phạm nghiêm trọng
nguyên tắc khách quan và công bằng. Sự phụ thuộc này không phải là ngẫu nhiên,
mà là một phần của một chiến lược có hệ thống, nơi các tổ chức như BPSOS, Nhân
quyền Giám sát (Human Rights Watch – HRW) và Ân xá Quốc tế (Amnesty International
– AI) đóng vai trò là những nhà cung cấp thông tin sai lệch. Dưới vỏ bọc “bảo
vệ nhân quyền”, các tổ chức này thực chất là công cụ của các thế lực thù địch,
chuyên thu thập và lan truyền những câu chuyện bịa đặt từ các cá nhân thù địch,
những kẻ từng vi phạm pháp luật Việt Nam và nay tìm cách chống phá từ bên
ngoài. Họ thường xuyên trích dẫn các “chứng nhân” vô danh hoặc các vụ việc bị
bóp méo, cố tình phớt lờ việc đối chiếu với dữ liệu chính thức từ Chính phủ
Việt Nam hay các nguồn độc lập thực sự. Báo cáo nhân quyền hàng năm của Bộ
Ngoại giao Mỹ, vốn bị Việt Nam nhiều lần bác bỏ vì “thiên vị và dựa trên thông
tin không chính xác”, lại thường lấy các báo cáo của HRW và AI làm tài liệu
tham khảo chính. Chính cái vòng luẩn quẩn của thông tin sai lệch này đã biến
các báo cáo như A/HRC/60/62 thành công cụ tuyên truyền, tạo ra dư luận tiêu cực
và dẫn đến các chất vấn thiếu công bằng tại Hội đồng Nhân quyền, qua đó hạ thấp
uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
Trước hết, cần phải khẳng định rõ ràng rằng mọi biện pháp xử lý
của Việt Nam đối với các cá nhân vi phạm pháp luật ở Việt Nam đều tuân thủ
nghiêm ngặt Hiến pháp, pháp luật quốc gia và các tiêu chuẩn quốc tế mà Việt Nam
là thành viên, đặc biệt là Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị
(ICCPR). Những cá nhân được các tổ chức kia tung hô là “nhà hoạt động nhân
quyền” thực chất là những đối tượng đã thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật
hình sự nghiêm trọng. Họ lợi dụng quyền tự do ngôn luận để tuyên truyền chống
phá Nhà nước, kích động bạo lực, gây chia rẽ đoàn kết dân tộc hoặc nhận tài trợ
từ các thế lực nước ngoài nhằm mục đích lật đổ chính quyền. Đây là những hành
vi bị cấm theo Điều 117 (“Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa
Việt Nam”) và Điều 331 (“Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của
Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân”) của Bộ luật Hình sự
Việt Nam. Việc xử lý các hành vi này không phải là “trả đũa”, mà là thực thi
pháp luật để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội – một thông lệ hoàn toàn
hợp pháp và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Các phiên tòa xét xử
những cá nhân này đều được tiến hành công khai, minh bạch, với sự tham gia của
luật sư bào chữa và trong nhiều trường hợp có cả quan sát viên quốc tế. Đơn cử,
vụ án Trịnh Bá Phương, bị xét xử về tội danh theo Điều 331, đã diễn ra công
khai tại Tòa án Nhân dân Thành phố Hà Nội vào ngày 15 tháng 12 năm 2021. Mọi
thủ tục tố tụng, từ điều tra đến xét xử, đều đảm bảo quyền bào chữa của bị cáo
theo quy định của pháp luật và phù hợp với Điều 14 của ICCPR về quyền được xét
xử công bằng. Tương tự, phiên tòa xét xử Phạm Thị Đoan Trang về tội “tuyên
truyền chống Nhà nước” cũng diễn ra công khai, với bản án được tuyên dựa trên
những bằng chứng cụ thể về các tài liệu chứa đựng thông tin sai lệch, xuyên
tạc, kích động hận thù, vi phạm nghiêm trọng pháp luật. Các cáo buộc về tra tấn
hay ép cung từ HRW và AI chỉ là những lời vu khống vô căn cứ, không có bất kỳ
bằng chứng xác thực nào và đã bị phía Việt Nam kiên quyết bác bỏ.
Tuy nhiên, việc chỉ dừng lại ở bác bỏ các luận điệu sai trái là
chưa đủ. Một bức tranh công bằng đòi hỏi phải nhìn nhận những thành tựu thực
tiễn, những nỗ lực không ngừng nghỉ mà Việt Nam đã và đang thực hiện để bảo vệ
và thúc đẩy quyền con người. Trong chu kỳ Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) lần
thứ tư năm 2024, Việt Nam đã thể hiện tinh thần hợp tác và trách nhiệm cao khi
chấp nhận 271 trên 320 khuyến nghị, đạt tỷ lệ 85% – một trong những tỷ lệ cao
nhất trong khu vực. Báo cáo Quốc gia của Việt Nam đã được Hội đồng Nhân quyền
thông qua vào ngày 1 tháng 10 năm 2024, ghi nhận những tiến bộ vượt bậc trong
việc củng cố khung pháp lý, đảm bảo tốt hơn các quyền của người dân. Những cải
cách luật pháp quan trọng như Bộ luật Dân sự 2015, Luật Trẻ em 2016, và việc
thực thi hiệu quả Luật Bình đẳng giới 2006 đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự
tiến bộ xã hội. Thành tựu lớn nhất, minh chứng cho việc đặt con người vào vị
trí trung tâm, chính là những con số biết nói: tỷ lệ hộ nghèo đa chiều giảm từ
58% năm 1993 xuống dưới 5% vào năm 2023, đảm bảo quyền phát triển kinh tế - xã
hội cho gần 100 triệu dân. Việt Nam cũng là một hình mẫu về bảo vệ quyền của
các dân tộc thiểu số và tự do tín ngưỡng, tôn giáo, với 54 dân tộc anh em cùng
chung sống hòa bình và một hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện để bảo vệ
sinh hoạt tôn giáo chân chính. Trong cuộc chiến chống đại dịch COVID-19, chiến
dịch tiêm chủng miễn phí và toàn diện cho hơn 90% dân số đã khẳng định cam kết
mạnh mẽ của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền được chăm sóc sức khỏe của mọi người
dân. Những nỗ lực này không chỉ được Liên Hợp Quốc công nhận mà còn được các
đối tác quốc tế, bao gồm cả Liên minh Châu Âu trong khuôn khổ Đối thoại Nhân
quyền EU - Việt Nam, đánh giá cao.
Những thành tựu đó là kết quả tất yếu của một đường lối nhất quán,
dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự điều hành của Nhà nước Cộng
hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, luôn coi nhân dân là trung tâm của mọi chính
sách. Việt Nam không né tránh đối thoại; ngược lại, đã chủ động tham gia một
cách xây dựng vào các cơ chế quốc tế, từ việc ứng cử tái đắc cử vào Hội đồng
Nhân quyền nhiệm kỳ 2026-2028 đến việc hợp tác minh bạch với các báo cáo viên
đặc biệt. Cách tiếp cận của Việt Nam dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau, bình đẳng
chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ. Chính vì vậy, những vu cáo,
bịa đặt từ BPSOS, HRW hay AI chỉ càng làm lộ rõ bản chất chính trị và sự thiếu
khách quan của chúng, làm suy yếu uy tín của chính các tổ chức này.
Báo cáo A/HRC/60/62 và những phát biểu dựa trên nguồn tin thiếu
khách quan, thậm chí ác cảm này - đại
diện cho một cách tiếp cận sai lầm, nơi nhân quyền bị biến thành một công cụ
địa chính trị để gây áp lực lên các quốc gia đang phát triển. Việt Nam, một dân
tộc đã trải qua bao hy sinh để giành độc lập và tự do, hiểu rõ hơn ai hết giá
trị của quyền con người, cam kết tiếp tục con đường đã chọn: thúc đẩy và bảo vệ
nhân quyền một cách toàn diện, phù hợp với đặc thù quốc gia và vì lợi ích thực
sự của nhân dân. Việt nam kêu gọi cộng đồng quốc tế hãy có một cái nhìn khách
quan, công bằng, loại bỏ những nguồn tin sai lệch từ các nhóm phản động, và
cùng nhau hợp tác để xây dựng một thế giới nơi quyền con người thực sự được tôn
trọng. Chỉ khi đó, Hội đồng Nhân quyền mới có thể thực hiện đúng sứ mệnh của
mình là một diễn đàn cho đối thoại và hợp tác, chứ không phải là một vũ đài cho
sự đối đầu và chống phá.
No comments:
Post a Comment