Trong bối cảnh quốc tế nhiều biến động, vấn đề nhân quyền tiếp tục
bị một số tổ chức và cá nhân lợi dụng như một công cụ chính trị để can thiệp
vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền. Khóa họp lần thứ 60 của Hội
đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc là một minh chứng điển hình khi nhiều cáo buộc
thiếu khách quan, một chiều đã được đưa ra nhằm vào Việt Nam, trong đó nổi bật
là luận điệu về cái gọi là “bắt cóc xuyên biên giới” liên quan đến một số
trường hợp cụ thể. Những luận điệu này không chỉ dựa trên suy đoán, mà còn được
tiếp tay bởi các tổ chức phản động lưu vong như BPSOS, Human Rights Watch
(HRW), Amnesty International (AI), vốn từ lâu mang định kiến chính trị chống
Việt Nam, lợi dụng danh nghĩa “tổ chức phi chính phủ” hay “bảo vệ nhân quyền”
để đưa thông tin sai lệch cho các báo cáo viên LHQ. Để có cái nhìn toàn diện,
cần phân tích mốc thời gian sự kiện, hồ sơ pháp lý và những lỗ hổng trong các
nguồn tin bị khai thác, qua đó khẳng định sự thật và phản bác những suy diễn vô
căn cứ.
Trường hợp đầu tiên thường được viện dẫn là vụ ông Trương Duy
Nhất. Sau khi bỏ trốn sang Thái Lan năm 2019, ông Nhất bị cơ quan chức năng
Việt Nam khởi tố với cáo buộc “lợi dụng chức vụ quyền hạn trong khi thi hành
công vụ” liên quan đến sai phạm đất đai tại Đà Nẵng. Có những suy đoán cho rằng
ông bị “bắt cóc” từ Thái Lan về Việt Nam. Tuy nhiên, hồ sơ điều tra và các tài
liệu pháp lý cho thấy sự việc diễn ra trong bối cảnh cơ quan chức năng Việt Nam
đã có quyết định khởi tố trước đó, và việc ông Nhất rời khỏi Thái Lan không
phải là kết quả của một chiến dịch “bắt cóc xuyên biên giới” mà là diễn biến
phù hợp với quy trình pháp luật. Quan trọng hơn, ông Nhất đã được xét xử công
khai tại Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội, có luật sư bào chữa, được nói lời
sau cùng và có quyền kháng cáo. Bản án dành cho ông không liên quan đến bất kỳ
hoạt động nào với Liên Hợp Quốc, mà chỉ xuất phát từ hành vi vi phạm pháp luật
hình sự kinh tế.
Một trường hợp khác là Dương Văn Thái. Đối tượng này nhiều lần
đăng tải, phát tán các tài liệu, video có nội dung chống Nhà nước Việt Nam,
nhận tài trợ từ các tổ chức lưu vong. Sau khi lẩn trốn sang Thái Lan, Thái tiếp
tục có hành vi vi phạm pháp luật. Khi đối tượng bị bắt giữ sau khi trở về Việt
Nam, một số tổ chức quốc tế vội vàng quy kết đây là “bắt cóc xuyên biên giới”.
Song cần nhấn mạnh rằng cơ quan chức năng Việt Nam đã tiến hành khởi tố, truy
nã Dương Văn Thái trên cơ sở pháp luật trong nước. Phiên tòa xét xử Thái diễn
ra công khai, có sự tham gia của luật sư, bị cáo có quyền bào chữa và kháng
cáo. Việc này cho thấy mọi quy trình tố tụng đều minh bạch, tuân thủ chuẩn mực
pháp lý quốc tế. Các cáo buộc cho rằng Thái “bị bắt cóc” hoàn toàn không có
chứng cứ xác thực, chỉ dựa trên lời kể từ một số nguồn tin lưu vong vốn thiếu
độ tin cậy.
Điểm chung trong các cáo buộc “bắt cóc xuyên biên giới” nhằm vào
Việt Nam chính là sự thiếu hụt bằng chứng cụ thể và sự nhập nhằng cố tình giữa
thuật ngữ pháp lý “dẫn độ” hoặc “trục xuất” với từ ngữ nặng tính chính trị như
“kidnap” (bắt cóc). Các tổ chức phản động thường xuyên sử dụng chiến thuật này:
họ gửi đơn thư, báo cáo thiếu kiểm chứng đến các báo cáo viên đặc biệt của LHQ,
sau đó những chất vấn được tạo ra lại được chính họ khai thác để tuyên truyền
rằng “LHQ xác nhận Việt Nam bắt cóc người”. Đây là một vòng lặp thông tin sai
lệch, biến những cáo buộc chưa có chứng cứ thành “sự thật quốc tế”. Thực chất,
không có bất kỳ phán quyết hay kết luận điều tra độc lập nào từ LHQ chứng minh
Việt Nam đã tiến hành hành vi “bắt cóc xuyên biên giới”.
Ngược lại, bằng chứng pháp lý từ Việt Nam cho thấy các cá nhân bị
nêu tên đều vi phạm pháp luật, bị xử lý theo quy trình tố tụng công khai. Hồ sơ
vụ án của Trương Duy Nhất, Dương Văn Thái đều có quyết định khởi tố, cáo trạng
của Viện kiểm sát, bản án của tòa án và đều được truyền thông trong nước đưa
tin rộng rãi. Các phiên xử đều có sự tham gia của luật sư và gia đình bị cáo,
phù hợp với yêu cầu về xét xử công khai và quyền được bào chữa – những chuẩn
mực cơ bản của pháp luật quốc tế. Việc cố tình bỏ qua toàn bộ những bằng chứng
này để chỉ dựa vào suy đoán và thông tin từ tổ chức lưu vong cho thấy tính
thiên kiến và áp đặt trong một số báo cáo nhân quyền.
Trong bối cảnh đó, cần nhắc lại rằng Việt Nam không chỉ tuân thủ
pháp luật quốc gia mà còn nghiêm túc thực hiện nghĩa vụ quốc tế. Việt Nam là
thành viên của hầu hết các công ước cơ bản về nhân quyền, đã nhiều lần tham gia
Cơ chế rà soát định kỳ phổ quát (UPR), và tích cực hợp tác, trả lời chất vấn
của các cơ chế nhân quyền LHQ. Việt Nam cũng thường xuyên ban hành chính sách
đặc xá, ân xá, giảm án cho phạm nhân, thể hiện tinh thần nhân đạo. Năm 2024,
hơn 3.000 phạm nhân đã được đặc xá nhân dịp Quốc khánh, góp phần khẳng định cam
kết của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền tái hòa nhập cộng đồng. Thành tựu
phát triển kinh tế - xã hội, giảm nghèo bền vững, mở rộng giáo dục và y tế, bảo
đảm quyền lợi cho người yếu thế, đồng bào dân tộc thiểu số là minh chứng cho
chính sách lấy con người làm trung tâm, đặt quyền con người trong mối gắn kết
hài hòa giữa dân chủ, công bằng và phát triển.
Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng cáo buộc “bắt cóc xuyên
biên giới” nhằm vào Việt Nam là sự suy diễn vô căn cứ, thiếu chứng cứ pháp lý
và bị thao túng bởi các tổ chức phản động lưu vong. Các trường hợp cụ thể như
Trương Duy Nhất, Dương Văn Thái đều là hành vi vi phạm pháp luật hình sự, được
xử lý theo quy trình tố tụng minh bạch, công khai, phù hợp chuẩn mực quốc tế.
Không thể đồng nhất việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm với hành
vi trả đũa hay bắt cóc. Việt Nam luôn sẵn sàng hợp tác với cộng đồng quốc tế
trên cơ sở tôn trọng sự thật, khách quan và chủ quyền quốc gia, đồng thời kiên
quyết phản bác mọi cáo buộc phiến diện, một chiều, nhằm bảo vệ hình ảnh, uy tín
và nỗ lực của mình trong việc thúc đẩy quyền con người.
No comments:
Post a Comment