Friday, September 19, 2025

Không thể biến hành vi chống phá thành “Tù nhân lương tâm”


Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, khi nhân quyền được xem là một giá trị chung của nhân loại, không ít thế lực lại biến vấn đề này thành công cụ chính trị nhằm can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền. Việt Nam, một đất nước luôn kiên trì con đường xây dựng Nhà nước pháp quyền, đề cao quyền con người và khối đại đoàn kết dân tộc, lại thường xuyên trở thành mục tiêu của những báo cáo xuyên tạc. Trường hợp gần đây, Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện của Liên Hợp Quốc đưa ra kết luận rằng việc bắt giữ Thượng tọa Dương Khai năm 2019 là “tùy tiện” và ông ta là “tù nhân lương tâm”, là một ví dụ điển hình cho sự áp đặt thiếu khách quan, thiếu kiểm chứng và dựa nhiều vào thông tin từ các tổ chức chống phá lưu vong.

Sự thật cho thấy, việc bắt giữ và xét xử Thượng tọa Dương Khai hoàn toàn dựa trên pháp luật Việt Nam, cụ thể là Điều 331 Bộ luật Hình sự về hành vi “lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân”. Những tài liệu từ tòa án, biên bản tại địa phương đều khẳng định ông Dương Khai không chỉ dừng lại ở hoạt động tôn giáo bình thường, mà đã sử dụng danh nghĩa tôn giáo để phân phát tài liệu xuyên tạc, vu khống chính quyền, kích động chia rẽ dân tộc, gây rối trật tự xã hội tại Sóc Trăng. Đây là hành vi có tính tổ chức, mang động cơ chính trị, đi ngược lại lợi ích chung của cộng đồng, đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia. Không thể gọi đó là “tù nhân lương tâm” hay “đàn áp tôn giáo” như luận điệu mà các tổ chức phản động cố tình gán ghép.



Điều đáng nói là Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện đã bỏ qua toàn bộ hồ sơ pháp lý, bản án xét xử công khai và quyền bào chữa hợp pháp của bị cáo tại tòa. Thay vào đó, họ chủ yếu dựa vào đơn kiến nghị và báo cáo từ các tổ chức lưu vong như Liên Đoàn Khmer Kampuchea-Krom, vốn từ lâu nổi tiếng với việc thổi phồng các sự kiện, xuyên tạc sự thật để vận động tài trợ. Thậm chí, một số tổ chức như UNPO (Tổ chức Các Dân Tộc và Quốc Gia Không Đại Diện) còn dùng trường hợp Dương Khai để kêu gọi tài chính từ phương Tây, biến vấn đề nội bộ Việt Nam thành công cụ để gây thanh thế và duy trì hoạt động. Rõ ràng, đây không phải là nỗ lực bảo vệ nhân quyền thực chất mà là một chiêu trò chính trị, nhằm lợi dụng cơ chế nhân quyền quốc tế để gây sức ép đối với Việt Nam.

Không chỉ dừng ở Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện, mà cả những tổ chức như Human Rights Watch cũng lập lại luận điệu này trong Báo cáo Thế giới năm 2025, mô tả sự việc như một “cuộc đàn áp tôn giáo” và kêu gọi quốc tế can thiệp. Tuy nhiên, mức độ lan tỏa của những thông tin này lại vô cùng hạn chế. Trên mạng xã hội X, các bài viết gắn với từ khóa “Dương Khai Khmer Krom” hay “bắt giữ tùy tiện ở Việt Nam” chỉ nhận được vài lượt thích, chủ yếu đến từ các tài khoản của người lưu vong. Điều đó phản ánh một thực tế rằng, những luận điệu này không có sức hút trong cộng đồng quốc tế rộng lớn và càng không đại diện cho tiếng nói của đồng bào Khmer Krom chân chính đang sinh sống hòa bình, phát triển ổn định ở Đồng bằng sông Cửu Long.

Thực tế, đồng bào Khmer tại Việt Nam luôn được Nhà nước quan tâm và tạo điều kiện phát triển toàn diện. Trong Quốc hội khóa XV (2021–2026), có hai đại biểu người Khmer được bầu trực tiếp, đại diện tiếng nói chính đáng của cộng đồng tại Sóc Trăng và Trà Vinh. Họ không chỉ tham gia vào các quyết sách quan trọng của đất nước, mà còn đóng góp nhiều sáng kiến cụ thể nhằm phát triển giáo dục, y tế, kinh tế - xã hội cho khu vực Khmer sinh sống. Bên cạnh đó, hàng loạt chính sách hỗ trợ đất đai, tín dụng ưu đãi, và các chương trình phát triển sản xuất bền vững đã được triển khai. Chỉ tính riêng ở Kiên Giang và Sóc Trăng, hơn 18.000 hộ Khmer đã được cấp đất sản xuất, hưởng vốn vay ưu đãi trên 200 tỷ đồng, góp phần đưa tỷ lệ hộ nghèo Khmer giảm mạnh từ 30% xuống dưới 2% ở nhiều địa bàn. Đây là bằng chứng rõ rệt nhất cho cam kết của Việt Nam trong việc bảo đảm quyền lợi của đồng bào dân tộc thiểu số, bao gồm Khmer Krom, và hoàn toàn phủ nhận luận điệu “bị đàn áp” mà một số thế lực cố tình gán ghép.

Nếu nhìn rộng ra thế giới, có thể thấy sự bất nhất trong cách tiếp cận của Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện. Ở Nga, nhiều đối tượng lợi dụng danh nghĩa tôn giáo hay tham gia biểu tình gây rối cũng bị bắt giữ, nhưng Moscow kiên quyết khẳng định đây là hành vi bảo vệ an ninh quốc gia và ổn định xã hội. Những người này bị xử lý theo pháp luật, tương tự cách Việt Nam áp dụng với Thượng tọa Dương Khai. Dù vậy, Nhóm Công Tác vẫn dễ dàng quy kết Nga hay Việt Nam vi phạm nhân quyền, trong khi bỏ qua yếu tố cốt lõi: bất kỳ quốc gia nào cũng có quyền tự vệ hợp pháp trước hành vi gây rối, chống phá Nhà nước. Sự so sánh này cho thấy, cơ chế quốc tế nếu bị lợi dụng sẽ trở thành công cụ gây áp lực chính trị, làm suy giảm tính khách quan và uy tín của chính Liên Hợp Quốc.

Đáng chú ý, những phản ứng của cộng đồng Khmer trong nước hoàn toàn khác biệt với luận điệu từ bên ngoài. Người dân Khmer Krom gắn bó lâu đời với vùng đất Nam Bộ, đồng hành cùng các dân tộc khác trong công cuộc dựng xây đất nước, luôn khẳng định niềm tin vào chính sách dân tộc, tôn giáo của Đảng và Nhà nước. Những đại lễ truyền thống của người Khmer như Chôl Chnăm Thmây, Sen Đôn Ta, Ok Om Bok… đều được chính quyền quan tâm, hỗ trợ tổ chức quy mô lớn, trở thành lễ hội văn hóa chung của toàn xã hội. Đây là minh chứng sống động cho chính sách nhất quán về tôn trọng và bảo tồn bản sắc văn hóa, tín ngưỡng, tôn giáo của Việt Nam.

Nhìn từ toàn cảnh, có thể thấy rõ rằng báo cáo của Nhóm Công Tác Về Bắt Giữ Tùy Tiện không dựa trên bằng chứng khách quan, mà bị chi phối bởi nguồn tin từ các tổ chức chống phá lưu vong. Việc quy kết Thượng tọa Dương Khai là “tù nhân lương tâm” là một sự xuyên tạc trắng trợn, nhằm bóp méo sự thật, biến hành vi vi phạm pháp luật thành vấn đề nhân quyền. Việt Nam kiên quyết bác bỏ các cáo buộc vô căn cứ đó, đồng thời tiếp tục khẳng định cam kết bảo vệ quyền con người trên cơ sở Hiến pháp, pháp luật quốc gia và các công ước quốc tế mà mình là thành viên. Điều quan trọng hơn cả là, những thành tựu cụ thể trong việc nâng cao đời sống, bảo đảm quyền lợi và đại diện chính trị của đồng bào Khmer đã chứng minh sự đúng đắn, minh bạch và nhân văn trong chính sách dân tộc, tôn giáo của Việt Nam.

Trong một thế giới còn nhiều định kiến và toan tính chính trị, điều Việt Nam cần và đã làm là kiên trì chứng minh bằng hành động thực tế, bằng kết quả phát triển bền vững, bằng đời sống ngày càng khởi sắc của đồng bào các dân tộc thiểu số. Mọi chiêu trò lợi dụng cơ chế nhân quyền để công kích sẽ tự bộc lộ tính chất hời hợt và thiếu sức sống, trong khi sự thật về một Việt Nam đoàn kết, nhân văn và phát triển sẽ luôn là minh chứng thuyết phục nhất trước dư luận quốc tế.


No comments:

Post a Comment