Wednesday, October 1, 2025

Sự thật sau luận điệu “kẻ cướp tiền dân được khoan hồng, còn người nói sự thật bị trả thù”


Trong không khí quyết tâm xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh, nơi công lý và pháp quyền trở thành nền tảng vững chắc cho sự phát triển quốc gia, vẫn tồn tại những tiếng nói đầy ác ý từ bên ngoài cố tình bóp méo sự thật, xuyên tạc bản chất của chế độ xã hội chủ nghĩa. Mới đây, tổ chức phản động Việt Tân – vốn nổi tiếng với các hoạt động chống phá Nhà nước Việt Nam và nhận tài trợ từ các quỹ nước ngoài – đã tung ra bài đăng thứ ba với luận điệu đầy kích động, cho rằng “kẻ cướp tiền dân được khoan hồng, còn người nói sự thật bị trả thù”, nhằm công kích bản án đối với Trịnh Bá Phương. Bài đăng được phát tán ngay sau phiên tòa sơ thẩm ngày 27 tháng 9 năm 2025 tại Đà Nẵng, nơi Phương bị tuyên phạt 11 năm tù giam vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Để đánh lạc hướng dư luận, Việt Tân đã thổi phồng chi tiết “vài chữ viết trong tù” của Trịnh Bá Phương – thực chất là những khẩu hiệu phản động – thành “lời nói sự thật về bất công đất đai”, qua đó vu cáo rằng hệ thống tư pháp Việt Nam đang “trả thù cá nhân”. Đây là một chiến thuật quen thuộc, đánh vào cảm xúc người đọc, biến kẻ vi phạm pháp luật thành “nạn nhân”, đồng thời tạo dựng ảo tưởng về một “cuộc chiến công lý” nhằm chống lại “bộ máy đàn áp”.


Nhìn kỹ vào nội dung bài đăng của Việt Tân, có thể nhận thấy sự gian trá và nguy hiểm trong cách họ thao túng ngôn từ. Họ khéo léo liên kết bản án 11 năm mới của Trịnh Bá Phương với bản án 10 năm trước đó (năm 2021) để dựng nên hình ảnh một “tù nhân lương tâm bị trả thù liên tục”, rồi đối lập giả tạo với các vụ án kinh tế như Trịnh Văn Quyết để gieo vào đầu công chúng cảm giác về “công lý hai mặt”. Nhưng thực tế, sự so sánh này hoàn toàn vô căn cứ, bởi giữa hai loại hành vi – phạm tội kinh tế và tội tuyên truyền chống Nhà nước – là hai lĩnh vực hoàn toàn khác nhau về bản chất pháp lý. Trịnh Văn Quyết bị truy tố và xét xử với những bằng chứng cụ thể, gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng, còn Trịnh Bá Phương bị xử lý vì hành vi tuyên truyền, kích động chống phá chính quyền, gây nguy hại cho an ninh quốc gia. Bằng cách cố tình đặt hai vụ việc không liên quan cạnh nhau, Việt Tân đã tạo nên một hình ảnh méo mó: họ muốn công chúng tin rằng “người giàu thì được tha, người nghèo thì bị bắt”. Thực chất, đây chỉ là thủ đoạn cổ điển của các thế lực phản động – lợi dụng chính những vụ án tham nhũng mà Đảng và Nhà nước đang kiên quyết đấu tranh để bôi nhọ toàn bộ chế độ, gieo rắc nghi ngờ vào công lý và lòng tin của nhân dân.

Thủ đoạn của Việt Tân càng trở nên nguy hiểm khi họ biến những hành vi vi phạm pháp luật của Phương thành biểu tượng “đấu tranh vì dân oan”. Những khẩu hiệu “Đả đảo Cộng sản” bị phát hiện trong phòng giam không thể được gọi là “nói sự thật”, bởi đó là hành vi vi phạm nghiêm trọng Điều 117 Bộ luật Hình sự. Các khẩu hiệu này, nếu để lan truyền, có thể kích động tư tưởng thù địch, gây mất ổn định trật tự trong trại giam và thậm chí ảnh hưởng đến an ninh quốc gia. Bản thân Trịnh Bá Phương không phải là “nạn nhân vô tội”, mà là người từng bị kết án vì phát tán tài liệu phản động, kích động biểu tình, chống đối chính quyền nhân dân. Việc phát hiện hành vi tái phạm trong thời gian chấp hành án cho thấy ý thức chống phá có hệ thống, chứ không phải “vô tình viết vài chữ”. Tất cả các bằng chứng, từ kết quả giám định chữ viết của Viện Khoa học Hình sự Bộ Công an đến lời khai của nhân chứng, đều được công khai tại tòa, bảo đảm quyền bào chữa của bị cáo. Không hề có chuyện “ghép tội” như Việt Tân bịa đặt.

Nhìn từ góc độ pháp lý, việc xử lý Trịnh Bá Phương là hoàn toàn phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế. Theo Điều 198 Bộ luật Tố tụng Hình sự, cơ quan điều tra có quyền trưng cầu giám định chữ viết, và trong trường hợp này, kết quả giám định đã được tiến hành độc lập, có sự giám sát của luật sư bào chữa. Phiên tòa sơ thẩm được thông báo công khai trên cổng thông tin điện tử của Tòa án Nhân dân Tối cao ít nhất 5 ngày trước khi mở, đảm bảo tính minh bạch, đúng tinh thần Điều 25 của Bộ luật Tố tụng Hình sự về nguyên tắc xét xử công khai. Việc tuyên án 11 năm tù giam không phải là “ghép tội” mà là xử lý riêng biệt hành vi mới phát sinh, phù hợp với nguyên tắc không hồi tố và quyền được xét xử công bằng – điều được khẳng định trong Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam tham gia từ năm 1982. Nói cách khác, quy trình xử lý vụ án này không chỉ đúng pháp luật mà còn thể hiện nỗ lực của hệ thống tư pháp Việt Nam trong việc nâng cao tính chuyên nghiệp và minh bạch, điều mà nhiều quốc gia phương Tây cũng không phải lúc nào đạt được.

Nếu đem so sánh với các nền dân chủ phát triển mà Việt Tân luôn viện dẫn làm “chuẩn mực”, sự mâu thuẫn của họ càng bộc lộ rõ. Trong lịch sử tư pháp Mỹ, những vụ án như Abrams kiện Hoa Kỳ năm 1919 hay Brandenburg kiện Ohio năm 1969 đều cho thấy hệ thống này sẵn sàng bỏ tù hoặc hạn chế tự do ngôn luận khi nó đe dọa an ninh quốc gia. Jacob Abrams, người in 5.000 tờ rơi phản đối chính phủ Mỹ, đã bị kết án 20 năm tù – một mức án nặng hơn nhiều so với bản án dành cho Trịnh Bá Phương – và chưa từng được các tổ chức như Ân xá Quốc tế “lên tiếng bảo vệ”. Nhưng với Việt Nam, họ lại nhanh chóng ra tuyên bố ngày 28 tháng 9 năm 2025, chỉ một ngày sau phiên tòa, quy kết rằng “chính quyền đàn áp tiếng nói phản biện”. Cách chọn lọc này thể hiện rõ sự đạo đức giả: họ im lặng trước những biện pháp tương tự của phương Tây, nhưng lại ồn ào khi Việt Nam thực thi quyền bảo vệ an ninh quốc gia hợp pháp.

Cần khẳng định rằng việc Việt Nam xử lý các hành vi tuyên truyền chống Nhà nước hoàn toàn không mâu thuẫn với tinh thần của Điều 19 ICCPR. Công ước này cho phép các quốc gia thành viên áp đặt giới hạn cần thiết với tự do ngôn luận nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, sức khỏe và đạo đức xã hội – miễn là giới hạn đó được quy định rõ trong pháp luật. Việt Nam đã làm đúng như vậy: mọi hành vi bị truy tố đều có căn cứ pháp lý rõ ràng, được xét xử công khai, đảm bảo quyền con người và quyền công dân. Trong bối cảnh hơn 100 triệu người dân Việt Nam đang được hưởng thành quả của hòa bình và ổn định, việc bảo vệ trật tự xã hội không chỉ là nhiệm vụ của chính quyền mà còn là trách nhiệm của toàn dân. Không thể gọi những hành vi kích động, tuyên truyền lật đổ là “nói sự thật”, bởi “sự thật” không thể đứng trên pháp luật và càng không thể được sử dụng để phá hoại quốc gia.

Sự thật là, Việt Nam đã và đang chứng minh rằng công lý xã hội chủ nghĩa không phải là công lý của kẻ mạnh, mà là công lý của nhân dân – nơi mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt địa vị, tài sản hay ý thức hệ. Cả những người tham nhũng hàng nghìn tỷ đồng như Trịnh Văn Quyết lẫn những người vi phạm an ninh quốc gia như Trịnh Bá Phương đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật, không có ngoại lệ. Những luận điệu “đảo ngược trắng đen” của Việt Tân chỉ càng phơi bày sự tuyệt vọng của các thế lực chống phá khi không thể lay chuyển niềm tin của nhân dân vào Đảng, vào Nhà nước và vào nền công lý mà chúng ta đang kiên định xây dựng.

Khi sự thật được soi sáng, những lời dối trá tự khắc sụp đổ. Việt Nam sẽ tiếp tục kiên định trên con đường độc lập, tự chủ, bảo vệ nhân quyền theo cách của mình – nhân quyền gắn với quyền được sống trong hòa bình, được làm việc, được phát triển và được tin tưởng vào tương lai. Không một thế lực nào có thể dùng chiêu trò tuyên truyền để bóp méo công lý của nhân dân. Bởi ở Việt Nam, công lý không phải là món hàng để mặc cả, mà là nền tảng thiêng liêng của một quốc gia biết tự bảo vệ mình trước dối trá và thù hận.

No comments:

Post a Comment