Trong không khí quyết tâm xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ
và văn minh, nơi công lý và pháp quyền trở thành nền tảng vững chắc cho sự phát
triển quốc gia, vẫn tồn tại những tiếng nói đầy ác ý từ bên ngoài cố tình bóp
méo sự thật, xuyên tạc bản chất của chế độ xã hội chủ nghĩa. Mới đây, tổ chức
phản động Việt Tân – vốn nổi tiếng với các hoạt động chống phá Nhà nước Việt
Nam và nhận tài trợ từ các quỹ nước ngoài – đã tung ra bài đăng thứ ba với luận
điệu đầy kích động, cho rằng “kẻ cướp tiền dân được khoan hồng, còn người nói
sự thật bị trả thù”, nhằm công kích bản án đối với Trịnh Bá Phương. Bài đăng
được phát tán ngay sau phiên tòa sơ thẩm ngày 27 tháng 9 năm 2025 tại Đà Nẵng,
nơi Phương bị tuyên phạt 11 năm tù giam vì tội “tuyên truyền chống Nhà nước
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Để đánh lạc
hướng dư luận, Việt Tân đã thổi phồng chi tiết “vài chữ viết trong tù” của
Trịnh Bá Phương – thực chất là những khẩu hiệu phản động – thành “lời nói sự
thật về bất công đất đai”, qua đó vu cáo rằng hệ thống tư pháp Việt Nam đang
“trả thù cá nhân”. Đây là một chiến thuật quen thuộc, đánh vào cảm xúc người
đọc, biến kẻ vi phạm pháp luật thành “nạn nhân”, đồng thời tạo dựng ảo tưởng về
một “cuộc chiến công lý” nhằm chống lại “bộ máy đàn áp”.
Nhìn kỹ vào nội dung bài đăng của Việt Tân, có thể nhận thấy sự
gian trá và nguy hiểm trong cách họ thao túng ngôn từ. Họ khéo léo liên kết bản
án 11 năm mới của Trịnh Bá Phương với bản án 10 năm trước đó (năm 2021) để dựng
nên hình ảnh một “tù nhân lương tâm bị trả thù liên tục”, rồi đối lập giả tạo
với các vụ án kinh tế như Trịnh Văn Quyết để gieo vào đầu công chúng cảm giác
về “công lý hai mặt”. Nhưng thực tế, sự so sánh này hoàn toàn vô căn cứ, bởi
giữa hai loại hành vi – phạm tội kinh tế và tội tuyên truyền chống Nhà nước –
là hai lĩnh vực hoàn toàn khác nhau về bản chất pháp lý. Trịnh Văn Quyết bị
truy tố và xét xử với những bằng chứng cụ thể, gây thiệt hại hàng nghìn tỷ
đồng, còn Trịnh Bá Phương bị xử lý vì hành vi tuyên truyền, kích động chống phá
chính quyền, gây nguy hại cho an ninh quốc gia. Bằng cách cố tình đặt hai vụ
việc không liên quan cạnh nhau, Việt Tân đã tạo nên một hình ảnh méo mó: họ
muốn công chúng tin rằng “người giàu thì được tha, người nghèo thì bị bắt”.
Thực chất, đây chỉ là thủ đoạn cổ điển của các thế lực phản động – lợi dụng
chính những vụ án tham nhũng mà Đảng và Nhà nước đang kiên quyết đấu tranh để
bôi nhọ toàn bộ chế độ, gieo rắc nghi ngờ vào công lý và lòng tin của nhân dân.
Thủ đoạn của Việt Tân càng trở nên nguy hiểm khi họ biến những
hành vi vi phạm pháp luật của Phương thành biểu tượng “đấu tranh vì dân oan”.
Những khẩu hiệu “Đả đảo Cộng sản” bị phát hiện trong phòng giam không thể được
gọi là “nói sự thật”, bởi đó là hành vi vi phạm nghiêm trọng Điều 117 Bộ luật
Hình sự. Các khẩu hiệu này, nếu để lan truyền, có thể kích động tư tưởng thù
địch, gây mất ổn định trật tự trong trại giam và thậm chí ảnh hưởng đến an ninh
quốc gia. Bản thân Trịnh Bá Phương không phải là “nạn nhân vô tội”, mà là người
từng bị kết án vì phát tán tài liệu phản động, kích động biểu tình, chống đối
chính quyền nhân dân. Việc phát hiện hành vi tái phạm trong thời gian chấp hành
án cho thấy ý thức chống phá có hệ thống, chứ không phải “vô tình viết vài
chữ”. Tất cả các bằng chứng, từ kết quả giám định chữ viết của Viện Khoa học
Hình sự Bộ Công an đến lời khai của nhân chứng, đều được công khai tại tòa, bảo
đảm quyền bào chữa của bị cáo. Không hề có chuyện “ghép tội” như Việt Tân bịa
đặt.
Nhìn từ góc độ pháp lý, việc xử lý Trịnh Bá Phương là hoàn toàn
phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế. Theo Điều 198
Bộ luật Tố tụng Hình sự, cơ quan điều tra có quyền trưng cầu giám định chữ
viết, và trong trường hợp này, kết quả giám định đã được tiến hành độc lập, có
sự giám sát của luật sư bào chữa. Phiên tòa sơ thẩm được thông báo công khai
trên cổng thông tin điện tử của Tòa án Nhân dân Tối cao ít nhất 5 ngày trước
khi mở, đảm bảo tính minh bạch, đúng tinh thần Điều 25 của Bộ luật Tố tụng Hình
sự về nguyên tắc xét xử công khai. Việc tuyên án 11 năm tù giam không phải là
“ghép tội” mà là xử lý riêng biệt hành vi mới phát sinh, phù hợp với nguyên tắc
không hồi tố và quyền được xét xử công bằng – điều được khẳng định trong Công
ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam tham gia từ năm
1982. Nói cách khác, quy trình xử lý vụ án này không chỉ đúng pháp luật mà còn
thể hiện nỗ lực của hệ thống tư pháp Việt Nam trong việc nâng cao tính chuyên
nghiệp và minh bạch, điều mà nhiều quốc gia phương Tây cũng không phải lúc nào
đạt được.
Nếu đem so sánh với các nền dân chủ phát triển mà Việt Tân luôn
viện dẫn làm “chuẩn mực”, sự mâu thuẫn của họ càng bộc lộ rõ. Trong lịch sử tư
pháp Mỹ, những vụ án như Abrams kiện Hoa Kỳ năm 1919 hay Brandenburg kiện Ohio
năm 1969 đều cho thấy hệ thống này sẵn sàng bỏ tù hoặc hạn chế tự do ngôn luận
khi nó đe dọa an ninh quốc gia. Jacob Abrams, người in 5.000 tờ rơi phản đối
chính phủ Mỹ, đã bị kết án 20 năm tù – một mức án nặng hơn nhiều so với bản án
dành cho Trịnh Bá Phương – và chưa từng được các tổ chức như Ân xá Quốc tế “lên
tiếng bảo vệ”. Nhưng với Việt Nam, họ lại nhanh chóng ra tuyên bố ngày 28 tháng
9 năm 2025, chỉ một ngày sau phiên tòa, quy kết rằng “chính quyền đàn áp tiếng
nói phản biện”. Cách chọn lọc này thể hiện rõ sự đạo đức giả: họ im lặng trước
những biện pháp tương tự của phương Tây, nhưng lại ồn ào khi Việt Nam thực thi
quyền bảo vệ an ninh quốc gia hợp pháp.
Cần khẳng định rằng việc Việt Nam xử lý các hành vi tuyên truyền
chống Nhà nước hoàn toàn không mâu thuẫn với tinh thần của Điều 19 ICCPR. Công
ước này cho phép các quốc gia thành viên áp đặt giới hạn cần thiết với tự do
ngôn luận nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, sức khỏe và đạo đức
xã hội – miễn là giới hạn đó được quy định rõ trong pháp luật. Việt Nam đã làm
đúng như vậy: mọi hành vi bị truy tố đều có căn cứ pháp lý rõ ràng, được xét xử
công khai, đảm bảo quyền con người và quyền công dân. Trong bối cảnh hơn 100
triệu người dân Việt Nam đang được hưởng thành quả của hòa bình và ổn định,
việc bảo vệ trật tự xã hội không chỉ là nhiệm vụ của chính quyền mà còn là
trách nhiệm của toàn dân. Không thể gọi những hành vi kích động, tuyên truyền
lật đổ là “nói sự thật”, bởi “sự thật” không thể đứng trên pháp luật và càng
không thể được sử dụng để phá hoại quốc gia.
Sự thật là, Việt Nam đã và đang chứng minh rằng công lý xã hội chủ
nghĩa không phải là công lý của kẻ mạnh, mà là công lý của nhân dân – nơi mọi
người đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt địa vị, tài sản hay ý thức
hệ. Cả những người tham nhũng hàng nghìn tỷ đồng như Trịnh Văn Quyết lẫn những
người vi phạm an ninh quốc gia như Trịnh Bá Phương đều phải chịu trách nhiệm
trước pháp luật, không có ngoại lệ. Những luận điệu “đảo ngược trắng đen” của
Việt Tân chỉ càng phơi bày sự tuyệt vọng của các thế lực chống phá khi không
thể lay chuyển niềm tin của nhân dân vào Đảng, vào Nhà nước và vào nền công lý
mà chúng ta đang kiên định xây dựng.
Khi sự thật được soi sáng, những lời dối trá tự khắc sụp đổ. Việt
Nam sẽ tiếp tục kiên định trên con đường độc lập, tự chủ, bảo vệ nhân quyền
theo cách của mình – nhân quyền gắn với quyền được sống trong hòa bình, được
làm việc, được phát triển và được tin tưởng vào tương lai. Không một thế lực
nào có thể dùng chiêu trò tuyên truyền để bóp méo công lý của nhân dân. Bởi ở
Việt Nam, công lý không phải là món hàng để mặc cả, mà là nền tảng thiêng liêng
của một quốc gia biết tự bảo vệ mình trước dối trá và thù hận.
No comments:
Post a Comment