Monday, October 28, 2024

UPR 2024: Lời kêu gọi vô nghĩa của BPSOS!

 


Nguyễn Đình Thắng, đại diện cho tổ chức BPSOS, đã không ngừng thực hiện các chiến dịch xuyên tạc về tình hình nhân quyền tại Việt Nam trên trường quốc tế. Sau phiên họp thông qua báo cáo Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) của Việt Nam tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc ngày 27/9/2024, Nguyễn Đình Thắng tiếp tục kêu gọi các nhà hoạt động nhân quyền và các tổ chức xã hội dân sự (XHDS) lợi dụng các cam kết nhân quyền của Việt Nam để "vạch trần" những gì ông cho là "tình trạng vi phạm nhân quyền" tại Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích, phản bác các luận điểm thiếu căn cứ của Nguyễn Đình Thắng, đồng thời nêu rõ những nỗ lực của Việt Nam trong việc thực hiện các cam kết quốc tế về nhân quyền.

Nguyễn Đình Thắng và BPSOS cho rằng Việt Nam không thực hiện đầy đủ các cam kết này, và kêu gọi các tổ chức nhân quyền khác nhấn mạnh vào những "thiếu sót" này tại các cơ chế nhân quyền khác của LHQ. Tuy nhiên, việc Việt Nam liên tục hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách về nhân quyền đã cho thấy Việt Nam không chỉ tuân thủ các cam kết quốc tế mà còn liên tục cải tiến để phù hợp với bối cảnh phát triển và nhu cầu bảo vệ quyền con người trong nước.

Thực tế, Việt Nam đã không ngừng phê chuẩn và thực hiện nhiều công ước quốc tế quan trọng về nhân quyền. Một số công ước tiêu biểu bao gồm: Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR), Công ước chống tra tấn và các hình thức trừng phạt hoặc đối xử tàn bạo, vô nhân đạo hoặc hạ nhục khác (CAT), và Công ước về quyền trẻ em (CRC). Điều này cho thấy sự cam kết sâu rộng của Việt Nam đối với việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người.

Trong những năm qua, Việt Nam đã thực hiện nhiều cải cách pháp luật để phù hợp với các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế. Ví dụ, Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 đã được sửa đổi để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng của công dân, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tôn giáo hoạt động. Luật này đã nhận được sự ghi nhận tích cực từ cộng đồng quốc tế, thể hiện qua việc các tổ chức tôn giáo tại Việt Nam hoạt động tự do và đóng góp tích cực vào đời sống xã hội.

Nguyễn Đình Thắng và BPSOS lợi dụng các vấn đề nhân quyền để kêu gọi các tổ chức XHDS và các nhà hoạt động nhân quyền tiếp tục "vạch trần" tình trạng nhân quyền tại Việt Nam tại các cơ chế LHQ khác. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn trái với thực tế. Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại và hợp tác với các cơ chế nhân quyền của LHQ, và trong quá trình này, Việt Nam đã nỗ lực cải thiện tình hình nhân quyền dựa trên các khuyến nghị và cam kết quốc tế.

Nguyễn Đình Thắng và BPSOS đã bỏ qua, hoặc cố tình không nhìn nhận, những thành tựu nổi bật của Việt Nam trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người. Những tiến bộ này không chỉ được chính phủ Việt Nam thực hiện mà còn nhận được sự ghi nhận từ nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.

Việt Nam là một quốc gia đa tôn giáo, với các tôn giáo lớn như Phật giáo, Công giáo, Tin Lành, Cao Đài, Hòa Hảo và nhiều tổ chức tôn giáo khác hoạt động tự do. Chính phủ Việt Nam luôn tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng của người dân, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tôn giáo hoạt động. Hiến pháp năm 2013 đã khẳng định rõ: "Mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, theo hoặc không theo một tôn giáo nào."

Các tổ chức tôn giáo tại Việt Nam không chỉ hoạt động một cách độc lập mà còn có vai trò tích cực trong các hoạt động xã hội như y tế, giáo dục và từ thiện. Điều này cho thấy chính phủ Việt Nam không chỉ tôn trọng quyền tự do tôn giáo mà còn khuyến khích sự đóng góp của các tổ chức tôn giáo vào sự phát triển chung của xã hội.

Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc bảo vệ quyền lợi của các nhóm yếu thế như phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật và người dân tộc thiểu số. Chẳng hạn, Việt Nam đã phê chuẩn Công ước về quyền của người khuyết tật (CRPD) và đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận giáo dục, y tế và việc làm.

Đối với quyền trẻ em, Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên ở châu Á phê chuẩn Công ước về quyền trẻ em. Chính phủ đã và đang triển khai nhiều chương trình nhằm bảo vệ quyền trẻ em, đặc biệt là trẻ em ở các vùng sâu, vùng xa và trẻ em dân tộc thiểu số.

Nguyễn Đình Thắng và BPSOS đã cáo buộc rằng Việt Nam có sự phân biệt đối xử với các dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, thực tế cho thấy Việt Nam luôn quan tâm và có chính sách hỗ trợ đối với các dân tộc thiểu số nhằm nâng cao đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội của họ. Nhiều chương trình phát triển vùng cao, vùng sâu, vùng xa đã được thực hiện, giúp cải thiện điều kiện sống của đồng bào dân tộc thiểu số.

Trong lĩnh vực giáo dục, Việt Nam đã triển khai chương trình dạy song ngữ tại các trường học ở các vùng có đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống, nhằm bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, văn hóa của họ. Chính phủ cũng cấp học bổng và hỗ trợ học phí cho học sinh dân tộc thiểu số, giúp họ có cơ hội tiếp cận giáo dục bình đẳng.

Việc Nguyễn Đình Thắng và BPSOS kêu gọi các tổ chức nhân quyền lợi dụng các cam kết của Việt Nam tại UPR để tiếp tục "vạch trần" nhân quyền tại Việt Nam là một hành động thiếu thiện chí, mang tính kích động và chính trị hóa vấn đề nhân quyền. Các hành động này không chỉ làm tổn hại đến hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn gây ra những hiểu lầm, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình đối thoại và hợp tác về nhân quyền.

Thực tế, những luận điệu xuyên tạc của BPSOS không hề có cơ sở vững chắc, mà chỉ nhằm mục đích gây áp lực và bôi nhọ Việt Nam. Chính phủ Việt Nam đã và đang nỗ lực để thực hiện các cam kết quốc tế về nhân quyền, và những thành tựu mà Việt Nam đạt được trong lĩnh vực này là minh chứng rõ ràng cho sự tiến bộ.


 

Sunday, October 27, 2024

UPR 2024: Nguyễn Đình Thắng như một kẻ mù lòa!

 


Ngày 27/9/2024, tại phiên họp của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (LHQ), báo cáo của Việt Nam về Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) đã được thông qua với tỷ lệ chấp nhận khuyến nghị cao nhất từ trước đến nay. Trong số 320 khuyến nghị từ các quốc gia, Việt Nam đã chấp nhận 271 khuyến nghị (253 chấp nhận hoàn toàn và 18 chấp nhận một phần), đạt tỷ lệ 85%. Đây là minh chứng rõ ràng cho sự cam kết của Việt Nam trong việc thực hiện các nghĩa vụ quốc tế về nhân quyền. Tuy nhiên, tổ chức phản động BPSOS, thông qua Nguyễn Đình Thắng, đã lợi dụng diễn đàn quốc tế để xuyên tạc rằng Việt Nam không thực hiện đầy đủ cam kết, nghĩa vụ quốc tế về nhân quyền, đưa ra những cáo buộc vô căn cứ về tự do tôn giáo, quyền lợi của các dân tộc thiểu số, và sự phân biệt trong hệ thống giáo dục.

Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) là cơ chế quan trọng của LHQ để đánh giá tình hình nhân quyền tại các quốc gia thành viên, trong đó, mọi quốc gia đều phải báo cáo và chịu sự kiểm điểm từ các quốc gia khác. Đây là cơ chế toàn diện, công bằng và minh bạch để thúc đẩy nhân quyền toàn cầu. Việt Nam đã tham gia UPR từ năm 2009 và đây là chu kỳ UPR thứ tư của Việt Nam, cho thấy Việt Nam đã thực hiện cam kết quốc tế một cách có trách nhiệm và minh bạch.

Tại phiên họp UPR 2024, Việt Nam đã chấp nhận 271 khuyến nghị, trong đó có các khuyến nghị về quyền con người, tự do tôn giáo, quyền của phụ nữ và trẻ em, và bảo vệ các nhóm yếu thế. Điều này thể hiện rõ sự cam kết mạnh mẽ của Việt Nam đối với việc cải thiện tình hình nhân quyền và tuân thủ các nghĩa vụ quốc tế. Tỷ lệ chấp nhận khuyến nghị cao (85%) phản ánh thiện chí của Việt Nam trong việc hợp tác với các cơ quan LHQ và các quốc gia khác để đảm bảo sự tiến bộ trong vấn đề nhân quyền.

Một trong những luận điểm mà Nguyễn Đình Thắng và BPSOS đưa ra là việc chính quyền Việt Nam "chà đạp lên quyền tự do tôn giáo" và các tổ chức tôn giáo độc lập bị "ngăn cấm thờ phượng." Đây là một sự xuyên tạc hoàn toàn phi lý và thiếu căn cứ. Thực tế, quyền tự do tôn giáo luôn được bảo đảm trong Hiến pháp Việt Nam và hệ thống pháp luật liên quan. Hiến pháp năm 2013, Điều 24 khẳng định rõ: "Mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, theo hoặc không theo một tôn giáo nào. Các tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật."

Hơn nữa, Luật tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016 đã tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tôn giáo hoạt động, đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo cho tất cả công dân. Thực tế, tại Việt Nam, các tôn giáo như Phật giáo, Công giáo, Tin Lành, Cao Đài, Hòa Hảo và nhiều tổ chức tôn giáo khác đều hoạt động hợp pháp và phát triển mạnh mẽ. Số lượng tín đồ tham gia các hoạt động tôn giáo ngày càng tăng, và chính quyền địa phương luôn tạo điều kiện thuận lợi để các tôn giáo thực hiện các nghi lễ thờ phượng và sinh hoạt tôn giáo.

Bên cạnh đó, các tổ chức tôn giáo tại Việt Nam không chỉ tự do hoạt động mà còn đóng góp tích cực vào các lĩnh vực xã hội như y tế, giáo dục và từ thiện, góp phần quan trọng trong việc phát triển đất nước. Điều này cho thấy rằng luận điệu của BPSOS về "ngăn cản quyền tự do tôn giáo" là hoàn toàn sai lệch và nhằm mục đích kích động dư luận quốc tế.

BPSOS còn cho rằng hệ thống giáo dục tại Việt Nam có sự phân biệt đối xử với người dân tộc thiểu số, đặc biệt là người Thượng, H’mông và Khmer Krom, không tôn trọng ngôn ngữ và văn hóa của họ. Tuy nhiên, thực tế hoàn toàn trái ngược với những cáo buộc này.

Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em cùng chung sống. Nhà nước Việt Nam luôn coi trọng việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách và chương trình nhằm hỗ trợ các dân tộc thiểu số, trong đó có chính sách về giáo dục song ngữ, dạy tiếng dân tộc tại các trường học ở khu vực có đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống.

Trong lĩnh vực giáo dục, các chính sách ưu tiên cho học sinh dân tộc thiểu số được thực hiện đồng bộ, bao gồm việc cấp học bổng, miễn giảm học phí, và xây dựng các trường nội trú dành riêng cho học sinh dân tộc thiểu số. Đồng thời, việc đào tạo và sử dụng tiếng dân tộc thiểu số trong giảng dạy tại các khu vực miền núi và vùng sâu, vùng xa cũng được chú trọng. Những nỗ lực này cho thấy chính phủ không chỉ tôn trọng mà còn tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số phát huy ngôn ngữ và văn hóa riêng của họ.

Ngoài ra, việc phát triển cơ sở hạ tầng, y tế, và các dịch vụ xã hội tại vùng dân tộc thiểu số cũng được đẩy mạnh, góp phần nâng cao đời sống kinh tế và văn hóa của đồng bào. Các chương trình xóa đói giảm nghèo và hỗ trợ phát triển kinh tế cho đồng bào dân tộc thiểu số đã và đang mang lại những kết quả tích cực.

Không chỉ dừng lại ở việc chấp nhận các khuyến nghị từ UPR, Việt Nam còn không ngừng cải thiện hệ thống pháp luật để đảm bảo quyền con người được bảo vệ tốt hơn. Các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã thực hiện bao gồm việc phê chuẩn nhiều công ước quốc tế quan trọng về nhân quyền như Công ước chống tra tấn, Công ước về các quyền dân sự và chính trị, và Công ước về quyền trẻ em. Những nỗ lực này cho thấy Việt Nam không chỉ tuân thủ cam kết quốc tế mà còn luôn coi trọng việc bảo vệ quyền con người trong nước.

Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong việc thúc đẩy quyền con người trên nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, xóa đói giảm nghèo, và bảo vệ quyền của các nhóm yếu thế. Điều này đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận và đánh giá cao. Tuy nhiên, những tổ chức như BPSOS luôn tìm cách bóp méo sự thật, đưa ra những cáo buộc không có căn cứ nhằm mục đích hạ uy tín Việt Nam trên trường quốc tế.

Những luận điệu của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng về tình hình nhân quyền tại Việt Nam là hoàn toàn vô căn cứ, nhằm xuyên tạc và kích động dư luận quốc tế. Thực tế, Việt Nam đã và đang nỗ lực hết mình để thực hiện các cam kết quốc tế về nhân quyền, đồng thời không ngừng cải thiện và hoàn thiện hệ thống pháp luật nhằm bảo vệ tốt hơn quyền con người. Các cáo buộc về tự do tôn giáo và phân biệt đối xử với dân tộc thiểu số mà BPSOS đưa ra chỉ là những luận điệu xuyên tạc, không phản ánh đúng thực tế tại Việt Nam.

Việt Nam cam kết tiếp tục hợp tác chặt chẽ với cộng đồng quốc tế để đảm bảo quyền con người được bảo vệ và phát huy mạnh mẽ, góp phần vào sự phát triển bền vững và hòa bình của đất nước.


 

Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc đã thông qua kết quả rà soát định kỳ phổ quát (UPR) chu kỳ IV đối với Việt Nam năm 2024

 


Ngày 27/9/2024, Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc đã thông qua kết quả rà soát định kỳ phổ quát (UPR) chu kỳ IV đối với Việt Nam trong khuôn khổ Khoá họp thường kỳ lần thứ 57. Trong Báo cáo quốc gia dài 40 trang về bảo vệ và thúc đẩy quyền con người ở Việt Nam theo cơ chế UPR chu kỳ IV/2024 của Việt Nam đã tóm lược cơ bản về chính sách nhất quán, kết quả thực hiện bảo vệ và thúc đẩy quyền con người của Việt Nam và việc nghiêm túc triển khai các khuyến nghị đã chấp thuận tại 03 chu kỳ trước, bao gồm một số điểm nổi bật:

Thứ nhất, xây dựng nhà nước pháp quyền và hoàn thiện thể chế pháp luật. Theo đó, Từ năm 2019 đến hết tháng 11/2023, Quốc hội Việt Nam đã thông qua 44 luật, trong đó có nhiều văn bản luật quan trọng liên quan đến quyền con người, quyền công dân, cụ thể hóa các quy định của Hiến pháp năm 2013, bảo đảm tương thích với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Thực hiện một số khuyến nghị, Việt Nam đang rà soát để sửa đổi, bổ sung một số Luật phù hợp với các cam kết quốc tế như việc nghiên cứu sửa đổi Luật Trẻ em, cụ thể là định nghĩa trẻ em là người dưới 18 tuổi… Chính phủ cũng đã tiếp tục đề xuất Quốc hội đưa vào Chương trình xây dựng luật, pháp lệnh trong năm 2023, 2024 các dự án, dự thảo để tiếp tục hoàn thiện thể chế liên quan đến quyền con người, quyền cơ bản của công dân như: Luật Phòng, chống mua bán người (sửa đổi), Luật Đất đai (sửa đổi), Luật Bảo hiểm xã hội (sửa đổi), Luật Dân số (sửa đổi), Luật Việc làm (sửa đổi), Luật Bảo hiểm y tế (sửa đổi)… Trong quá trình xây dựng các văn bản pháp luật, Nhà nước luôn tạo điều kiện để công dân thực hiện quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội thông qua việc đóng góp ý kiến, kiến nghị, tham gia xây dựng chính sách, pháp luật và kiểm tra, giám sát hoạt động của bộ máy nhà nước.

Thứ hai, thực hiện có hiệu quả những chính sách mới liên quan đến bảo đảm quyền con người. Cụ thể: (1)Về phát triển kinh tế- xã hội, Việt Nam đã tiếp tục đầu tư mạnh vào cải thiện chất lượng nguồn nhân lực; nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân nghèo, vùng sâu, vùng xa. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng ban hành những Chiến lược, chính sách mới tập trung vào an sinh xã hội và bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương, ví dụ Chương trình nâng cao chất lượng bảo vệ, chăm sóc sức khỏe người có công với cách mạng, người cao tuổi, trẻ em, người khuyết tật và các đối tượng cần trợ giúp xã hội giai đoạn 2021-2030 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tháng 11/2021. (2)Về tăng trưởng xanh, ứng phó biến đổi khí hậu: Việt Nam triển khai thực hiện Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050 và Kế hoạch hành động tăng trưởng xanh được ban hành nhằm giảm thiểu mức độ dễ bị tổn thương, tổn thất và thiệt hại do biến đổi khí hậu thông qua tăng cường khả năng chống chịu, năng lực thích ứng của cộng đồng; thúc đẩy lồng ghép thích ứng biến đổi khí hậu vào hệ thống chiến lược, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội quốc gia và địa phương. Việt Nam là một trong những nước đang phát triển đầu tiên trên thế giới đưa nghĩa vụ và cam kết thực hiện giảm phát thải nhà kính vào hệ thống pháp luật. (3)Về cải cách hành chính, chống tham nhũng, tiêu cực. Việt Nam tiếp tục đạt được nhiều kết quả tích cực với phương châm hành động “Kỷ cương, liêm chính, hành động, sáng tạo, bứt phá, hiệu quả” do Thủ tướng Chính phủ đề ra và quan điểm nhất quán không có vùng cấm, ngoại lệ trong xử lý tội phạm tham nhũng; gắn với ứng dụng công nghệ thông tin, phát triển Chính phủ điện tử, tăng cường trách nhiệm và sự tham gia phản biện, đóng góp ý kiến của người dân, tổ chức trong quá trình xây dựng và tổ chức thực thi chính sách. Chính phủ đã ban hành Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2021-2030 nhằm tiếp tục các nỗ lực xây dựng nền hành chính dân chủ, chuyên nghiệp, hiện đại, tinh gọn, hiệu quả; trong đó chú trọng cải cách thể chế, xây dựng và phát triển Chính phủ điện tử, Chính phủ số. Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ việc chuyển đổi số quốc gia. Cổng Dịch vụ công Quốc gia kết nối, cung cấp thông tin về thủ tục hành chính và dịch vụ công trực tuyến; hỗ trợ thực hiện, giám sát, đánh giá việc giải quyết thủ tục hành chính, dịch vụ công trực tuyến và tiếp nhận, xử lý phản ánh, kiến nghị của cá nhân, tổ chức trên toàn quốc một cách nhanh chóng và tiện lợi…

Thứ ba, Việt Nam triển khai các khuyến nghị UPR chu kỳ III. Theo đó, tính đến tháng 12/2023, Việt Nam đã hoàn thành thực hiện có kết quả đối với 209 khuyến nghị (chiếm 86,7 %), thực hiện có kết quả một phần và đang tiếp tục thực hiện 30 khuyến nghị (chiếm 12,4%) và đang xem xét thực hiện vào thời điểm phù hợp đối với 02 khuyến nghị (chiếm 0,9%). Không có khuyến nghị nào được chấp nhận mà chưa được xem xét thực hiện. Đối với một số khuyến nghị liên quan đến xây dựng và sửa đổi luật pháp Việt Nam và gia nhập các điều ước quốc tế, hiện các cơ quan hữu quan đang nghiên cứu kỹ lưỡng, tham vấn lấy ý kiến của các cơ quan của Chính phủ, Quốc hội, các bên liên quan và người dân, phù hợp với Chương trình xây dựng pháp luật của Việt Nam.

Thứ tư, Việt Nam tăng cường giáo dục, nâng cao nhận thức về quyền con người. Việt Nam tích cực đưa nội dung quyền con người vào chương trình giáo dục trong hệ thống giáo dục quốc dân, xác định mục tiêu đến năm 2025, 100% các cơ sở giáo dục, đào tạo các cấp tổ chức giáo dục quyền con người cho người học. Từ năm 2021-2022, đã có gần 500 lượt nhà giáo, cán bộ quản lý các cơ sở giáo dục nghề nghiệp được tập huấn công tác về ý nghĩa, tầm quan trọng của quyền con người nói chung và quyền con người trong giáo dục nghề nghiệp nói riêng. Việt Nam cũng triển khai các hoạt động nghiên cứu về quyền con người; xây dựng các chương trình, kế hoạch nhằm tuyên truyền và phổ biến pháp luật về quyền con người tại các trung tâm nghiên cứu và cơ sở đào tạo chuyên sâu. Ví dụ như từ năm 2020 đến nay, Việt Nam đã tổ chức 04 khóa tập huấn về quyền con người cho lực lượng cảnh sát và giảng viên các trường thuộc Bộ Công an quản lý, 02 lớp tập huấn dành cho tổng biên tập, phóng viên, biên tập viên các cơ quan báo chí; Bộ Quốc phòng hướng dẫn Học viện Biên phòng và Trường Sĩ quan Chính trị biên soạn 03 chương trình đào tạo thí điểm giảng dạy nội dung về quyền con người... Đồng thời, Việt Nam đã chú trọng công tác phổ biến, thông tin về quyền con người với nhiều hình thức đa dạng phong phú nhằm nâng cao nhận thức của xã hội, như triển khai Đề án truyền thông về quyền con người; thúc đẩy trách nhiệm phát ngôn và cung cấp thông tin từ các cơ quan nhà nước để đáp ứng quyền tiếp cận thông tin của người dân; tổ chức các Hội nghị thường kỳ cung cấp thông tin cho báo chí về công tác bảo vệ và thúc đẩy quyền con người... cũng như tăng cường đầu tư hỗ trợ trang bị cơ sở hạ tầng, đào tạo cán bộ nhằm sản xuất các sản phẩm truyền thông để nâng cao nhận thức về phòng chống tội phạm mua bán người, thúc đẩy bình đẳng giới, tiếp cận y tế, giáo dục… của người dân, nhất là ở các vùng xa, miền núi và trong các cộng đồng dân tộc thiểu số.

Thứ tư, Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế và hợp tác quốc tế về quyền con người. Đến nay, Việt Nam đã tham gia 7/9 điều ước quốc tế cơ bản về quyền con người; tham gia 25 Công ước quốc tế về quyền lao động của ILO (gia nhập thêm Công ước số 98 của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) về việc áp dụng những nguyên tắc của quyền tổ chức và thương lượng tập thể (năm 2019) và Công ước số 105 của ILO về xóa bỏ lao động cưỡng bức (năm 2020), …); nghiên cứu, xem xét khả năng gia nhập một số điều ước quốc tế về quyền con người như Công ước về Bảo vệ quyền của tất cả những người lao động di cư và các thành viên gia đình họ (CRMW), Công ước về Bảo vệ tất cả mọi người khỏi bị mất tích cưỡng bức (CPED)…; nộp và bảo vệ thành công Báo cáo quốc gia về việc thực thi Công ước CERD lần thứ 5 (tháng 11/2023); Báo cáo giữa kỳ về việc thực hiện các khuyến nghị của Ủy ban CAT lần 2… Ngoài ra, Việt Nam đang đảm nhiệm vị trí thành viên Hội đồng nhân quyền nhiệm kỳ 2023 – 2025 với 8 ưu tiên lớn trong các lĩnh vực như nâng cao hiệu quả hoạt động của Hội đồng nhân quyền gắn với đề cao luật pháp quốc tế; Quyền con người trong bối cảnh biến đổi khí hậu; Quyền tiếp cận giáo dục chất lượng và giáo dục quyền con người…; tổ chức Diễn đàn Pháp luật ASEAN năm 2020, và tiếp tục tổ chức các “Diễn đàn đối tác pháp luật” với các đối tác phát triển quốc tế; ban hành các biện pháp triển khai Luật Đặc xá năm 2018, tăng cường bảo đảm tái hòa nhập cộng đồng, thực hiện quyền và lợi ích chính đáng đối với người chấp hành xong án phạt tù… và tiếp tục tiến hành các cuộc trao đổi, đối thoại, tham vấn về nhân quyền, lao động với các đối tác nhằm chia sẻ quan điểm, lập trường, tìm kiếm cơ hội hợp tác trong các lĩnh vực cùng quan tâm…

Có thể nói, trong 18 năm qua, kể từ khi Cơ chế UPR được thành lập (2006- 2024), Việt Nam luôn nghiêm túc tham gia vào các chu kỳ UPR và thực hiện đầy đủ các khuyến nghị mà Việt Nam chấp thuận. Những điều trên đã thể hiện được sự coi trọng của Việt Nam đối với Cơ chế UPR và Hội đồng Nhân quyền cũng như thể hiện được nỗ lực và thành tựu của Việt Nam về bảo vệ và thúc đẩy quyền con người. Tuy nhiên, hiện nay vẫn có nhiều tổ chức phản động, các tổ chức nhân quyền quốc tế ra sức xuyên tac, bóp méo về tình hình nhân quyền tại Việt Nam; vận động các quốc gia đưa ra những khuyến nghị mang tính chất áp đặt, không phù hợp với tình hình thực tế tại Việt Nam. Thậm chí cả các ủy ban của Hội đồng nhân quyền Liên Hợp quốc cũng tiếp nhận và xem xét những thông tin bịa đặt, xuyên tạc đó đưa ra báo cáo riêng của Liên Hợp quốc có nhiều nội dung sai sự thật, không được kiểm chứng, cùng nhiều đánh giá không khách quan, không cân bằng không phản ánh chính xác và đầy đủ tình hình, nỗ lực cũng như thành tựu của Việt Nam trong bảo vệ và thúc đẩy quyền con người. Đây là vấn đề lệch lạc, mâu thuẫn mà Liên Hợp quốc cần làm việc thêm với Việt Nam để xem xét một cách khách quan, thể hiện đúng tinh thần và thực tiễn hợp tác giữa Việt Nam và Liên Hợp Quốc.

 

Saturday, October 26, 2024

Các tổ chức nhân quyền phi chính phủ nêu lên những quan điểm thiếu thiện chí với Việt Nam về báo cáo UPR kỳ IV/2024

 


Vừa qua, ngày 27/9/2024, Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc đã thông qua kết quả rà soát định kỳ phổ quát (UPR) chu kỳ IV đối với Việt Nam trong khuôn khổ Khoá họp thường kỳ lần thứ 57. Theo Báo cáo của Tổ Công tác UPR thì Việt Nam đã chấp thuận 271 trên tổng số 320 khuyến nghị các nước đưa ra tại Phiên đối thoại về báo cáo quốc gia vào tháng 5/2024, đạt tỷ lệ 84,7% (trong đó 253 chấp nhận hoàn toàn, 18 chấp nhận một phần và không chấp nhận 49 khuyến nghị), thể hiện cam kết và chính sách nhất quán của Nhà nước Việt Nam về bảo vệ và thúc đẩy quyền con người và sự coi trọng đối với Cơ chế UPR và Hội đồng Nhân quyền. Tuy nhiên, sau khi được Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc thông qua báo cáo của Việt Nam, VOA tiếng Việt, một trang tin thường xuyên quan tâm đến tình hình chính trị xã hội tại Việt Nam đã đưa ra bài viết “Việt Nam từ chối 49 khuyến nghị “mấu chốt” về nhân quyền; giới đấu tranh thất vọng”. Bài viết của VOA cơ bản trích lời của đại diện các tổ chức gọi là “tổ chức nhân quyền phi chính phủ” như Ủy ban Bảo vệ Quyền làm Người Việt Nam (VCHR) có trụ sở tại Pháp, tổ chức theo dõi nhân quyền HRW, hay tổ chức Mạng lưới nhân quyền Việt Nam có trụ sở tại Mỹ, qua đó xuyên tạc về tình hình dân chủ, nhân quyền tại Việt Nam, cụ thể:

Chúng cho rằng Việt Nam từ chối các khuyến nghị “mấu chốt, quan trọng” mà “nếu bác bỏ những khuyến nghị này Việt Nam sẽ không bao giờ có nhân quyền” và dẫn chứng đó là khuyến nghị “kêu gọi sửa đổi hoặc bãi bỏ Điều 117, Điều 331 của Bộ Luật Hình sự” . Đây được coi là “vấn đề muôn thuở” của các tổ chức “nhân quyền quốc tế” hay Mỹ và các nước phương Tây luôn đề cập liên quan vấn đề nhân quyền tại Việt Nam. Tương tự như trước đây chúng đòi xóa bỏ điều 79 và 88, bây giờ là điều 117 và 331, bởi lẽ những điều luật này nhằm đảm bảo cho an ninh quốc gia Việt Nam.

Theo đó, Điều 117, Bộ luật Hình sự 2015 quy định: “Tội làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa XHCN Việt Nam”. Điều này được sửa đổi, bổ sung từ Điều 88 Bộ luật Hình sự năm 1999 với một số điểm mới về tên điều luật, nội dung điều luật theo hướng qui định cụ thể hơn và mở rộng phạm vi khách quan của tội này. Sửa đổi, bổ sung, hoàn thiện Bộ luật Hình sự nói chung, Điều 88 của Bộ luật Hình sự cũ nói riêng nhằm phù hợp với tình hình thực tiễn, các mặt khách quan trong công tác phòng, chống tội phạm trong tình hình mới.

Điều 331 BLHS năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 đã quy định rất rõ về tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức cá nhân như sau: “Người nào lợi dụng các quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do tín ngưỡng, tôn giáo, tự do hội họp, lập hội và các quyền tự do dân chủ khác xâm phạm lợi ích của Nhà nước,  quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Phạm tội gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm”.

Các điều luận này mang tính khách quan nhằm đáp ứng yêu cầu phòng ngừa, đấu tranh với loại tội phạm này trong xã hội, không để các thế lực thù địch và phần tử xấu lợi dụng cái gọi là “tự do ngôn luận” vu cáo Đảng, Nhà nước ta vi phạm dân chủ, nhân quyền. Bởi lẽ, “tự do ngôn luận” là quyền chính đáng của mỗi con người nhưng ở mỗi quốc gia, tùy thuộc vào điều kiện và bối cảnh cụ thể mà Nhà nước đưa ra những giới hạn nhất định đối với việc thực hiện tự do ngôn luận của công dân. Và ở Việt Nam, các đối tượng không thể yêu cầu áp đặt những tiêu chuẩn về tự do ngôn luận y nguyên như ở các nước như Mỹ và phương Tây được. Khi sống tại Việt Nam, mỗi công dân trước hết cần tuân thủ quy định pháp Luật Việt Nam vì không ai có thể hiểu một quốc gia khi không sống trong môi trường sống đó cả cũng như việc thực thi pháp luật trong Việt Nam phải phù hợp với hoàn cảnh xã hội Việt Nam. Sâu xa hơn, các điều luật này cũng không để cho các phần tử xấu hợp tác với các thế lực thù địch ở bên ngoài can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam nhằm thúc đẩy việc thay đổi chế độ chính trị tại Việt Nam. Đây mới là mục tiêu cuối cùng của chúng hòng phá hoại an ninh quốc gia và ổn định chính trị tại Việt Nam. Nếu mục đích của chúng là vậy, hà cớ gì Việt Nam lại chấp thuận những kiến nghị đó. Đồng nghĩa với việc kiến nghị trả tự do cho số đối tượng phạm tội xâm phạm ANQG hoặc bị xử theo điều 117, 331 là điều không thể chấp nhận được. Như lời Trưởng phái đoàn Việt Nam, Thứ trưởng Đỗ Hùng Việt phát biểu tại khóa họp 57 của Hội đồng nhân quyền Liên Hợp quốc ngày 29/7/2024 “Có những khuyến nghị sửa đổi luật hiện hành hoặc tham gia các công cụ nhân quyền quốc tế bổ sung, nhưng chúng không phù hợp với các kế hoạch và quy trình xây dựng luật của chúng tôi” hay “những khuyến nghị như “trả tự do cho các cá nhân bị giam giữ vì thực thi quyền con người của họ” là dựa trên những thông tin không chính xác” và nhấn mạnh “không ai bị giam giữ hoặc trừng phạt khi thực hiện các quyền hợp pháp của mình. Một người chỉ có thể bị giam giữ vì tội hình sự và chỉ sau khi tòa án tuyên bố có tội”.

Có thể khẳng định rằng, Điều 117, Điều 331 của Bộ Luật hình sự 2015 được ban hành hoàn toàn hợp hiến, không vi hiến như các đối tượng chống đối vẫn tuyên truyền, xuyên tạc. Việc thảo luận, lấy ý kiến trước khi ban hành điều luật này dựa trên các căn cứ, cơ sở ý kiến đóng góp của các cơ quan, ban, ngành, của toàn xã hội và tuân theo một quy trình rất chặt chẽ, đồng thời nhận được sự đồng thuận của toàn xã hội, ngoại trừ các đối tượng có mục đích, ý đồ xấu. Bên cạnh đó, ở Việt Nam, quyền tự do ngôn luận được Nhà nước tôn trọng và bảo vệ và đó cũng là quyền cơ bản của công dân theo qui định của Hiến pháp. Các tổ chức như VCHR, HRW, hay Mạng lưới nhân quyền Việt Nam đều có trụ sở ở nước ngoài là các tổ chức có nhiều hoạt động tuyên truyền, xuyên tạc về tình hình nhân quyền tại Việt Nam, thậm chí còn sử dụng cái gọi là “nhân quyền quốc tế” để chống phá Nhà nước Việt Nam về dân chủ, nhân quyền nhằm mục đích thực hiện “cách mạng màu”, chuyển đổi thể chế chính trị tại Việt Nam. Do đó, mọi người cần cảnh giác và lên án các hành động này của các đối tượng nhằm bảo vệ hòa bình, ổn định của Việt Nam hôm nay và mai sau.

 

 

Những nhận định sai lệch về quyền biểu tình trong Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) của Việt Nam kỳ IV/2024

Vừa qua, nhân dịp Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) lần thứ tư của Việt Nam diễn ra tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp quốc ở Geneva (Thuỵ Sĩ), các tổ chức gọi là “tổ chức nhân quyền quốc tế” như tổ chức Người Bảo vệ Nhân quyền, Mạng lưới Nhân quyền Việt Nam, Hội Anh em Dân chủ… đã gửi hai báo cáo chung cho cơ quan nhân quyền Liên Hợp quốc hay tổ chức hội thảo chống phá Nhà nước Việt Nam về dân chủ nhân quyền. Chúng xuyên tạc cho rằng, Việt Nam “vi phạm nghiêm trọng ba quyền cơ bản gồm quyền tự do ngôn luận, hội họp và lập hội, và trì hoãn các luật về lập hội và biểu tình”. Điều này là hoàn toàn bịa đặt, không đúng sự thật.

Bàn về luật biểu tình, luật pháp Việt Nam đã có văn bản pháp luật đảm báo quyền này.

 Thực tế, ngày 13-9-1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 31 khẳng định: “Xét vì tự do hội họp là một trong những nguyên tắc của chế độ dân chủ cộng hòa nhưng trong tình thế đặc biệt hiện thời cần phải xem xét kiểm soát những cuộc biểu tình để tránh những sự bất trắc có thể ảnh hưởng đáng tiếc đến việc nội trị hay ngoại giao”, do đó “những cuộc biểu tình phải khai trình trước 24 giờ với các UBND sở tại”. Đây là một trong những quyết định thể hiện tinh thần dân chủ triệt để của Chính phủ Hồ Chí Minh, nhờ đó đã được đông đảo nhân dân ủng hộ, giúp sức để giành thắng lợi trong cuộc tổng tuyển cử năm 1946 và kháng chiến chín năm chống Pháp. Có thể nói việc thực hiện quyền biểu tình của người dân đã được Đảng và Nhà nước ta coi trọng kể từ những ngày đầu lập nước. Tuy nhiên hiện nay do nhiều vấn đề chưa được thống nhất nên dự thảo Luật Biểu tình được lùi lại để nghiên cứu thêm. 

Tuy nhiên, bằng một cách gián tiếp, nhà nước có quy định về việc “biểu tình” dưới tên gọi “hoạt động tập trung đông người” quy định tại Khoản 4.1 mục 4 Thông tư 09/2005/TT-BCA hướng dẫn thi hành Nghị định 38/2005/NĐ-CP quy định một số biện pháp bảo đảm trật tự công cộng biện pháp bảo đảm trật tự công cộng:

Hoạt động tập trung đông người ở nơi công cộng theo quy định của Nghị định số 38 và hướng dẫn tại Thông tư này là những trường hợp tổ chức tập trung từ 5 người trở lên tại các khu vực, địa điểm phục vụ chung cho mọi người như vỉa hè, lòng đường, quảng trường, cơ sở kinh tế, văn hóa, nơi sinh hoạt cộng đồng; tại khu vực trụ sở cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội hoặc tại những nơi công cộng khác nhằm mục đích đưa ra yêu cầu hoặc kiến nghị về những vấn đề có liên quan đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, gia đình, tổ chức hoặc nhằm đưa ra những yêu cầu, kiến nghị về những vấn đề có liên quan chung đến đời sống chính trị – xã hội, đến quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.” 

Thời gian tới, Bộ Công an với vai trò chủ trì sẽ tiếp tục phối hợp với các cơ quan chức năng đẩy mạnh công tác nghiên cứu để xây dựng dự án luật này. Tuy nhiên, trong tình hình hiện nay trên thế giới và trong khu vực có nhiều xung đột cũng như những vấn đề căng thẳng leo thang, vấn đề trên biển Đông ngày càng phức tạp, sẽ không loại trừ việc nhiều đối tượng lợi dụng việc tụ tập, biểu tình phản động sẽ dẫn đến tình trạng mất kiểm soát hoặc quá khích của người dân do đó khi chưa có Luật Biểu tình, có thể thực hiện theo Nghị định 38 (năm 2005) trong đó chủ yếu thực hiện việc bảo vệ trật tự nơi công cộng và thể hiện quyền tự do dân chủ của nhân dân.

Tóm lại, trong những năm qua, Việt Nam đã thực hiện tốt vai trò thành viên Hội đồng nhân quyền nhiệm kỳ 2023 – 2025 cũng như thực hiện chính sách bảo vệ và đảm bảo nhân quyền theo các khuyến nghị của cơ chế UPR. Những thành tựu của Việt Nam là minh chứng rõ ràng và thuyết phục nhất bẻ gãy những luận điệu xuyên tạc của các cá nhân, tổ chức thù địch ở bên ngoài hòng xuyên tạc tình hình nhân quyền tại Việt Nam và nuôi dưỡng ý đồ can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. Những luận điệu xuyên tạc này là sai lệch và không phản ánh đúng thực tế tại Việt Nam nên sẽ không được Việt Nam chấp nhận và cực lực phản đối.

Những nhận định sai lệch về quyền tự do lập hội trong Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) của Việt Nam kỳ IV/2024

 


Vừa qua, nhân dịp Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) lần thứ tư của Việt Nam diễn ra tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp quốc ở Geneva (Thuỵ Sĩ), các tổ chức gọi là “tổ chức nhân quyền quốc tế” như tổ chức Người Bảo vệ Nhân quyền, Mạng lưới Nhân quyền Việt Nam, Hội Anh em Dân chủ… đã gửi hai báo cáo chung cho cơ quan nhân quyền Liên Hợp quốc hay tổ chức hội thảo chống phá Nhà nước Việt Nam về dân chủ nhân quyền. Chúng xuyên tạc cho rằng, Việt Nam “vi phạm nghiêm trọng ba quyền cơ bản gồm quyền tự do ngôn luận, hội họp và lập hội, và trì hoãn các luật về lập hội và biểu tình”. Điều này là hoàn toàn bịa đặt, không đúng sự thật.

Trước hết bàn về quyền lập hội.

Quyền tự do lập hội là một trong các quyền cơ bản của công dân Việt Nam đã được xác lập từ ngay sau khi nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa được thành lập và được ghi nhận tại Điều 25 Hiến pháp năm 2013. Hiện nay, Việt Nam đang tiếp tục xây dựng dự án Luật về Hội nhằm đảm bảo quyền, lợi ích hợp pháp của hội, hội viên theo các nguyên tắc cơ bản như dân chủ, bình đẳng, công khai, minh bạch; không vì mục đích lợi nhuận; tuân thủ hiến pháp, pháp luật và điều lệ hội. 

Thực tế, tính đến tháng 12/2022, Việt Nam có 71.669 hội, trong đó có 587 hội có phạm vi hoạt động cả nước hoặc liên tỉnh (gồm 13 hội mới thành lập năm 2022) và 71.082 hội hoạt động phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Các hồ sơ đề nghị thành lập hội đảm bảo quy định của pháp luật đều được cơ quan có thẩm quyền thụ lý giải quyết theo quy định. Đến nay chưa có trường hợp nào bị từ chối thành lập. Với các tổ chức phi chính phủ nước ngoài, Nghị định 58/2022/NĐ-CP đã quy định rõ ràng, rút ngắn thời hạn xử lý thủ tục cấp, gia hạn các giấy đăng ký hoạt động của tổ chức phi chính phủ nước ngoài và tăng cường minh bạch tài chính. Do đó, luận điểm cho rằng tại Việt Nam không có quyền tự do hội họp là lập hội là hoàn toàn sai lệch. 

Đối với các trường hợp là các tổ chức tự xưng là “tổ chức xã hội dân sự” hay “hội dân chủ”… đều là những tổ chức tự xưng, do các cá nhân, thành phần có nhiều hoạt động vi phạm pháp luật Việt Nam, nổi lên như “Hội anh em dân chủ” do Nguyễn Văn Đài (hiện ở Đức) thành lập. Tổ chức này ngụỵ biện: Hội là một tổ chức được thành lập trên không gian mạng quốc tế, không có trụ sở tại Việt Nam. Do vậy, “Hội anh em dân chủ không chịu sự điều chỉnh của pháp luật Việt Nam, không cần đăng ký hoạt động theo pháp luật Việt Nam...". Thực tế hoạt động tổ chức này đội lốt, lợi dụng vấn đề “dân chủ”, “nhân quyền”, đưa ra tôn chỉ, mục đích kiểu “điềm ngôn mật ngữ” để thu hút giới trẻ là “giúp nhau cùng tiến bộ trong việc đấu tranh bảo vệ các quyền con người và vận động xây dựng một xã hội dân chủ, tiến bộ, công bằng và văn minh”. Thực chất đây là tổ chức hoạt động với mục tiêu đối lập, nhằm thay đổi thể chế chính trị, lật đổ vai trò lãnh đạo của Đảng. Sau nhiều năm hoạt động, tổ chức này tạo ra mạng lưới thành viên trên nhiều tỉnh thành, câu nối, móc ngoặc với nhiều tổ chức, cá nhân nước ngoài, trong đó có nhiều tổ chức phản động, khủng bố như Việt Tân. Do đó, đối với những “tổ chức” hay “hội” như thế này đã vi phạm pháp luật Việt Nam và đã bị cơ quan chức năng Việt Nam xử lý trước pháp luật, không nằm trong phạm vi điều chỉnh của việc thực hiện “quyền tự do lập hội” được.

Mới đây nhất, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 126/2024/NĐ-CP quy định về tổ chức, hoạt động  và quản lý Hội trong đó quy định chi tiết 18 quyền của hội tại Điều 23 Nghị định 126/2024/NĐ-CP :

(1) Tổ chức, hoạt động theo điều lệ hội đã được phê duyệt.

(2) Tuyên truyền tôn chỉ, mục đích hoạt động của hội. Được cung cấp thông tin, phổ biến đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước.

(3) Đại diện cho hội viên trong mối quan hệ đối nội, đối ngoại có liên quan đến quyền và nghĩa vụ của hội.

(4) Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của hội, hội viên và cộng đồng phù hợp với tôn chỉ, mục đích của hội.

(5) Tổ chức, phối hợp hoạt động giữa các hội viên vì lợi ích chung của hội.

(6) Phổ biến, bồi dưỡng kiến thức cho hội viên; cung cấp thông tin cần thiết cho hội viên theo quy định của pháp luật.

(7) Tham gia các chương trình, dự án, đề tài, nhiệm vụ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ, các hoạt động tư vấn, phản biện chính sách theo đề nghị của cơ quan nhà nước; tham gia cung cấp dịch vụ công, tổ chức dạy nghề, truyền nghề theo quy định của pháp luật.

(8) Hội hoạt động trong phạm vi toàn quốc hoặc liên tỉnh được đặt chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác với nơi đặt trụ sở của hội theo quy định tại khoản 1 Điều 25 Nghị định 126/2024/NĐ-CP và có thể đặt văn phòng đại diện tại nước ngoài.

(9) Thành lập và quản lý chặt chẽ tổ chức thuộc hội theo quy định của pháp luật và điều lệ hội phù hợp với tôn chỉ, mục đích và lĩnh vực hoạt động của hội.

(10) Được tham gia ý kiến trong xây dựng cơ chế, chính sách liên quan trực tiếp đến chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và lĩnh vực hoạt động của hội. Kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với các vấn đề liên quan tới sự phát triển hội và lĩnh vực hội hoạt động.

Được tham gia tổ chức đào tạo, bồi dưỡng, tổ chức các hoạt động dịch vụ khác theo quy định của pháp luật và được cấp chứng chỉ hành nghề, chứng chỉ năng lực, chứng chỉ khác liên quan đến lĩnh vực hoạt động của hội khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.

(11) Phối hợp với cơ quan, tổ chức có liên quan để thực hiện nhiệm vụ của hội.

(12) Thu hội phí của hội viên và hoạt động tạo nguồn thu từ kinh doanh, dịch vụ theo quy định của pháp luật để tự trang trải về kinh phí hoạt động.

(13) Được tiếp nhận, quản lý và sử dụng các nguồn tài trợ, viện trợ hợp pháp của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước theo quy định của pháp luật, gắn với tôn chỉ, mục đích hoạt động, chức năng, nhiệm vụ của hội.

(14) Được Nhà nước hỗ trợ kinh phí đối với những hoạt động gắn với nhiệm vụ do Đảng, Nhà nước giao (nếu có).

(15) Hội hoạt động trong phạm vi toàn quốc hoặc liên tỉnh được gia nhập các tổ chức quốc tế tương ứng và ký kết, thực hiện thỏa thuận quốc tế theo quy định của pháp luật sau khi có ý kiến thống nhất của cấp có thẩm quyền và các cơ quan quản lý nhà nước khác có liên quan về việc gia nhập tổ chức quốc tế tương ứng, ký kết, thực hiện thỏa thuận quốc tế.

(16) Khen thưởng, kỷ luật theo quy định của pháp luật và điều lệ hội.

(17) Hòa giải tranh chấp, giải quyết phản ánh, kiến nghị, khiếu nại, tố cáo liên quan đến hội.

(18) Quyền khác theo quy định của pháp luật.

Với việc ban hành Nghị định này sẽ giúp Nhà nước thực hiện tốt nhất quyền lập hội của công dân theo đúng quy định của pháp luật

Friday, October 25, 2024

Các tổ chức nhân quyền đưa ra những nhận định sai lệch về quyền tự do thông tin trong Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) của Việt Nam kỳ IV/2024

 

Vừa qua, nhân dịp Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) lần thứ tư của Việt Nam diễn ra tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp quốc ở Geneva (Thuỵ Sĩ), các tổ chức gọi là “tổ chức nhân quyền quốc tế” như tổ chức Người Bảo vệ Nhân quyền, Mạng lưới Nhân quyền Việt Nam, Hội Anh em Dân chủ… đã gửi hai báo cáo chung cho cơ quan nhân quyền Liên Hợp quốc hay tổ chức hội thảo chống phá Nhà nước Việt Nam về dân chủ nhân quyền. Chúng xuyên tạc cho rằng, Việt Nam “vi phạm nghiêm trọng ba quyền cơ bản gồm quyền tự do ngôn luận, hội họp và lập hội, và trì hoãn các luật về lập hội và biểu tình”. Điều này là hoàn toàn bịa đặt, không đúng sự thật.

Đây là những luận liệu xuyên tạc, bịa đặt về thực tiễn thực hiện quyền này ở Việt Nam. Trước hết xin bàn về quyền tự do thông tin, bao gồm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và tiếp cận thông tin

Có thể khẳng định, đảm bảo quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền được thông tin cho mọi người dân là chính sách nhất quán của Nhà nước Việt Nam. Các quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do thông tin ở Việt Nam đã được quy định rõ trong Hiến pháp và pháp luật; được đảm bảo ngày càng tốt hơn nhờ sự phát triển nhanh chóng, đa dạng về loại hình và phong phú về nội dung của các phương tiện thông tin đại chúng. 

Bảo đảm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền được thông tin cho mọi người dân là chính sách nhất quán của Nhà nước Việt Nam.

 Các quyền này đã được quy định rõ trong Hiến pháp, pháp luật; được đảm bảo ngày càng tốt hơn nhờ sự phát triển nhanh chóng, đa dạng về loại hình và phong phú về nội dung của các phương tiện thông tin đại chúng. Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và thông tin được quy định tại Điều 25 Hiến pháp năm 2013: "Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin…”.

        Luật Tiếp cận thông tin 2016 quy định nguyên tắc, trình tự, thủ tục thực hiện việc tiếp cận thông tin; trách nhiệm, nghĩa vụ của cơ quan nhà nước trong việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của công dân. Luật An toàn thông tin mạng 2015 quy định về quyền và trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc bảo đảm an toàn thông tin mạng; kinh doanh trong lĩnh vực an toàn thông tin mạng; phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin mạng, quản lý nhà nước về an toàn thông tin mạng. Luật Báo chí năm 2016 quy định rõ quyền tự do báo chí, quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân và trách nhiệm của Nhà nước, các cơ quan báo chí đối với quyền tự do báo chí và quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân. Chính phủ đã ban hành Nghị định số 09/2017/NĐ-CP ngày 09/02/2017 quy định chi tiết việc phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của các cơ quan hành chính nhà nước.
       Báo chí là diễn đàn ngôn luận của các tổ chức chính trị, xã hội và nhân dân; là công cụ quan trọng bảo vệ lợi ích chung của xã hội và các quyền tự do dân chủ của nhân dân; kiểm tra, giám sát việc thực thi luật pháp, chính sách của Nhà nước, đặc biệt về quyền con người. Mọi người dân đều có quyền đề đạt nguyện vọng, bày tỏ chính kiến, đóng góp ý kiến về mọi vấn đề chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa thông qua các phương tiện thông tin đại chúng. Nhiều cơ quan báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện, đấu tranh chống tham nhũng, vi phạm quyền con người, quyền công dân và các biểu hiện tiêu cực khác. Thông tin trên báo chí, đài phát thanh và truyền hình ngày càng phong phú và cập nhật hơn. Các phiên họp của Quốc hội, Hội đồng Nhân dân, các buổi chất vấn Chính phủ được truyền hình trực tiếp trên sóng quốc gia. Nhiều chương trình đối thoại chính sách có nội dung phong phú, đa chiều về mọi vấn đề cấp thiết của đời sống xã hội đã được đăng tải, truyền thanh, truyền hình rộng rãi.
       Sự phát triển nhanh chóng, đa dạng về loại hình, phong phú về nội dung của các phương tiện thông tin đại chúng trong thời gian qua là minh chứng sinh động về tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do thông tin ở Việt Nam.Theo thống kê, đến tháng 9/2023, Việt Nam có 06 cơ quan truyền thông đa phương tiện chủ lực, 798 cơ quan báo chí (bao gồm 127 báo và 671 tạp chí), 72 cơ quan hoạt động phát thanh, truyền hình; 78 kênh phát thanh trong nước, 194 kênh truyền hình trong nước, 45 kênh truyền hình nước ngoài; có 9.959 đài truyền thanh cấp xã trên10.500 xã, phường, thị trấn... Tính đến tháng 9/2023, Việt Nam có hơn 78 triệu người sử dụng internet (xếp thứ 13 thế giới về số lượng người dùng, tăng 21% so với năm 2019), số thuê bao băng rộng di động là 86,6 triệu (tăng 38% so với năm 2019)...

 Không chỉ phát thanh, truyền hình bằng tiếng Việt, các cơ quan báo chí được Nhà nước đầu tư hạ tầng, công nghệ, nhân lực để sản xuất, phát sóng các chương trình bằng tiếng các dân tộc ít người nhằm nâng cao chất lượng tiếp cận và thụ hưởng thông tin của đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi. Đài Tiếng nói Việt Nam phủ sóng 99,5% diện tích lãnh thổ và phủ sóng qua vệ tinh tới nhiều nước trên thế giới.

       Hiện có 57 kênh truyền hình nước ngoài đã được cấp phép biên tập, biên dịch, phát sóng (so với 40 kênh năm 2018), trong đó các kênh như CNN, BBC, Bloomberg, TV5, DW, NHK, KBS, Australia Network... Ngoài 57 kênh trên, các tổ chức, cá nhân nước ngoài có thể đăng ký thu trực tiếp kênh truyền hình nước ngoài từ vệ tinh. 30 cơ quan báo chí nước ngoài có phóng viên thường trú tại Việt Nam.Nhiều báo và tạp chí nước ngoài in bằng nhiều thứ tiếng được phát hành rộng rãi tại Việt Nam. Tốc độ tăng bình quân số lượng xuất bản phẩm hàng năm từ 5-10%. 
       Trong khuôn khổ 03 chương trình mục tiêu quốc gia về Giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025, Xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021-2025 và Phát triển kinh tế-xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021-2030, Nhà nước dành ngân sách nhất định cho hợp phần giảm nghèo về thông tin, giúp thu hẹp khoảng cách thụ hưởng thông tin giữa các vùng miền trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Trong đại dịch COVID-19, nhiều chính sách hỗ trợ, miễn, giảm giá cước cho các Bộ ngành (Bộ Y tế, Bộ Giáo dục và Đào tạo...), doanh nghiệp, người dân cùng toàn xã hội đã được triển khai như: tăng dung lượng băng thông và dung lượng dữ liệu đế người dân học tập và làm việc từ xa hoặc tại các điểm cách ly; ưu đãi cho các lực lượng tham gia chống dịch ở tuyến đầu, giảm giá một số gói dịch vụ; phủ sóng 100% các vùng lõm chưa có kết nối Internet di động tại các địa phương thực hiện giãn cách và trên toàn quốc với tổng kinh phí lên tới gần 3.000 tỷ đồng; miễn phí 4GB/ngày cho 1 triệu học sinh, sinh viên thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo khi được tặng máy tính trong thời gian 3 tháng để học tập trực tuyến...
       Sau 25 năm chính thức kết nối với Internet toàn cầu (từ ngày 19/11/1997), Việt Nam đã và đang tận dụng tối đa tính năng ưu việt của Internet trong xây dựng, phát triển đất nước và hội nhập quốc tế sâu rộng trên mọi lĩnh vực xã hội.Kể từ khi Luật An ninh mạng năm 2018 có hiệu lực, số lượng người sử dụng mạng xã hội tiếp tục tăng (riêng Facebook, Google tăng hơn 3 triệu tài khoản). Tính đến tháng 9/2022, Việt Nam có hơn 72,1 triệu người sử dụng Internet (chiếm 73,2% dân số); 72 triệu người sử dụng mạng xã hội, xếp thứ 13 thế giới về số lượng người dùng; số lượng thuê bao di động được đăng ký lên đến 154.4 Đến cuối năm 2022, sóng di động đã phủ hầu khắp cả nước với độ bao phủ tới 99,85% dân số; trong đó vùng phủ 3G, 4G phục vụ trên 98% dân số và đã hình thành xa lộ kết nối toàn cầu. Tỷ lệ người sử dụng điện thoại di động đến năm 2021 đạt 86,91%111. Tính tới tháng 9/2022, số lượng người dùng Internet tại Việt Nam là 72,1 triệu người, chiếm 73,2% dân số cả nước, cao hơn gấp đôi so với 30,8 triệu người năm 2013. Với những con số này, Việt Nam là quốc gia có lượng người dùng Internet cao thứ 12 trên toàn thế giới và đứng thứ 6 trong tổng số 35 quốc gia/vùng lãnh thổ khu vực châu Á. Khoảng 94% người dùng Việt Nam sử dụng Internet thường xuyên với thời gian sử dụng trung bình lên tới 7 tiếng mỗi ngày. Cơ sở hạ tầng, tốc độ truy cập Internet ở Việt Nam tăng trưởng hàng năm. Người dân có thể tự do chia sẻ, bày tỏ thông tin, quan điểm cá nhân thông qua Internet, nhất là qua các mạng xã hội. Theo xếp hạng Chỉ số an toàn, an ninh mạng toàn cầu năm 2020 do Tổ chức Liên minh viễn thông quốc tế (ITU), Việt Nam đã có bứt phá mạnh mẽ, tăng 25 bậc trong vòng 2 năm, lên vị trí 25 trên tổng số 194 quốc gia và vẫn tiếp tục nỗ lực để duy trì, cải thiện vị trí xếp hạng này trong dài hạn.

Không có quyền tuyệt đối, đứng trên pháp luật và xâm hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức, Nhà nước!

Đồng thời với việc thúc đẩy quyền tự do thông tin, tự do báo chí, Việt Nam đã thúc đẩy nỗ lực xây dựng hành lang pháp lý để đảm bảo môi trường thông tin an toàn, lành mạnh, phục vụ hiệu quả cho thực hành quyền tự do báo chí, tự do biểu đạt trong xã hội số, chuyển đổi số, xử lý nghiêm minh các hành vi cản trở việc thực hiện các quyền này như công khai thông tin theo quy định của Luật Tiếp cận thông tin năm 2016, ban hành Nghị định sửa đổi Nghị định xử phạt hành chính trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin và trong hoạt động báo chí, xuất bản; đang hoàn thiện Nghị định thay thế Nghị định về quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng; căn cứ Luật An ninh mạng, ban hành Nghị định số 13/2023/NĐ-CP ngày 17/4/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân… 

Tuy nhiên, xin được nhắc lại rằng: trong mọi lĩnh vực, ở mọi quốc gia không thể có thứ tự do nào vô giới hạn, vô chính phủ, đứng ngoài pháp luật. Do đó, tự do báo chí, tự do thông tin, tự do Internet,... ở bất kỳ quốc gia nào cũng phải luôn đặt trong khuôn khổ của pháp luật của quốc gia đó. Luật pháp quốc tế cũng như pháp luật các quốc gia đều khẳng định các quyền này không phải là một quyền tuyệt đối, mà phải chịu những hạn chế nhất định nhằm bảo vệ lợi ích chung của xã hội, nhà nước, của người dân. Chẳng hạn như, Điều 18, Hiến pháp của Cộng hòa Liên bang Ðức quy định: “Ai lợi dụng các quyền tự do ngôn luận, đặc biệt là tự do báo chí, tự do tuyên truyền,… làm công cụ chống lại trật tự của xã hội tự do dân chủ sẽ bị tước bỏ quyền công dân”; Điều 2385, Bộ luật Hình sự của Mỹ nghiêm cấm: “In ấn, xuất bản, biên tập, phát thanh, truyền bá, buôn bán, phân phối hoặc trưng bày công khai bất kỳ tài liệu viết hoặc in nào có nội dung vận động, xúi giục hoặc giảng giải về trách nhiệm, sự cần thiết tham vọng hoặc tính đúng đắn của hành vi lật đổ hoặc tiêu diệt bất kỳ chính quyền cấp nào tại Mỹ bằng vũ lực hoặc bạo lực”. Do đó, không thể lấy danh là “nhà báo tự do” mà có thể đứng ngoài vòng pháp luật. Việc các nhà báo hoặc giả danh nhà báo thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật Việt Nam, như: Phạm Đoan Trang, Phạm Chí Dũng, Nguyễn Lân Thắng, Lê Trọng Hùng,… đều bị trừng trị thích đáng là điều tất yếu, theo đúng pháp luật Việt Nam, chứ hoàn toàn không có chuyện Việt Nam giam giữ nhà báo “tuỳ tiện” như RSF quy chụp.

Như vậy có thể thấy, tại Việt Nam quyền tự do ngôn luận, tự do biểu đạt của người dân không những được đảm bảo được thực hiện trên các nền tảng thông tin phong phú, cập nhật mà còn được pháp luật bảo vệ, hoàn toàn khác xa với luận điệu “ở Việt Nam không có tự do ngôn luận”, “tự do báo chí”… như các tổ chức phản động xuyên tạc.

Wednesday, October 23, 2024

Báo cáo UPR Việt Nam 2024: Cảnh giác với luận điệu xuyên tạc của BPSOS!

 


Sau phiên kiểm điểm định kỳ UPR chu kỳ IV của Việt Nam thành công khi được cơ quan nhân quyền LHQ đánh giá cao và thông qua báo cáo, thì những thành phần chống phá vẫn "cố đấm ăn xôi", cố tình xuyên tạc, bịa đặt, bóp méo bản chất vấn đề. Chẳng hạn như trang Mạch sống Media của tổ chức BPSOS vu cáo “Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR) 2024: Việt Nam chấp nhận khuyến nghị nào về tự do tôn giáo và quyền người bản địa?”, trong đó xuyên tạc rằng Việt Nam chỉ chấp nhận những khuyến nghị “chung chung” còn các khuyến nghị như “Sửa đổi các điều luật 117, 331 trong Bộ luật hình sự”, sửa luật Tín ngưỡng, tôn giáo… thì không được chấp nhận. Những luận điệu của Nguyễn Đình Thắng và BPSOS mang ý đồ đen tối không ngoài ý đồ hạ thấp uy tín Việt Nam trên trường quốc tế.

Không có chuyện "các khuyến nghị mà Việt Nam chấp nhận là chung chung”

BPSOS cho rằng “các Tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất khuyến nghị chung chung “thúc đẩy bình đẳng giữa các tôn giáo, và tạo điều kiện để các tôn giáo đóng góp phát triển quốc gia.” thì Việt Nam chấp nhận”; “Cyprus cũng nói chung chung: “thực hiện các bước lập pháp để bảo đảm tự do tôn giáo hay niềm tin.” Việt Nam chấp nhận”, còn khuyến nghị của Đan Mạch và Vương quốc Anh “cho phép mọi tổ chức tôn giáo độc lập được tự do thực hành tôn giáo” thì Việt Nam bác bỏ. 

Trên thực tế chỉ cần là những khuyến nghị của các quốc gia không có ý can thiệp sâu vào nội bộ Việt Nam thì sẽ bị BPSOS đánh giá là “chung chung” và những khuyến nghị và Việt Nam chấp thuận như việc nghiên cứu sửa đổi Luật Trẻ em, cụ thể là định nghĩa trẻ em là người dưới 18 tuổi, nghiên cứu xây dựng các dự thảo Luật Phòng, chống mại dâm, Luật Tư pháp người chưa thành niên, Luật chuyển đổi giới tính…, việc Việt Nam đang trình Luật Phòng, chống mua bán người (sửa đổi), Luật Đất đai (sửa đổi), Luật Bảo hiểm xã hội (sửa đổi), Luật Dân số (sửa đổi), Luật Việc làm (sửa đổi), Luật Bảo hiểm y tế (sửa đổi)… thì BPSOS không trích dẫn. Ngược lại, những khuyến nghị của các quốc gia yêu cầu “cải cách Điều 117 và Điều 331 của Bộ luật Hình sự.” thì ngay lập tức BPSOS lại tung hô, cho rằng đây mới là những khuyến nghị cụ thể và cần phải thực hiện.

Trong khi đó, những khuyến nghị trên thực chất rất vô lý và mang nặng tính chất chống phá đối với Việt Nam. Bởi lẽ nếu không có 2 điều luật này, các cá nhân, tổ chức với âm mưu, ý đồ muốn xóa bỏ chế độ XHCN tại Việt Nam, phá hoại nền độc lập, hòa bình tại Việt Nam sẽ triệt để lợi dụng. Nổi lên là, khi phiên tòa phúc thẩm xét xử các đối tượng Cấn Thị Thêu (SN: 1962, thường trú tại Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội); Trịnh Bá Tư (SN: 1989, trú tại Đại Đồng, Ngọc Lương, Yên Thủy, Hòa Bình) về tội “Làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa XHCN Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015, các đối tượng phản động, chống phá Nhà nước ra sức tuyên truyền, kêu gọi xóa bỏ điều luật này. Đài RFA vu cáo rằng Điều 117, Bộ luật Hình sự là “mơ hồ, dập tắt tiếng nói trái chiều”.  Diễn đàn “Văn Việt” cũng đã đăng tải một bức thư của nhóm hành nghề luật sư ở nước ngoài kêu gọi hủy bỏ Điều 117, Bộ luật Hình sự 2015 Có thể nói rằng, muốn có cơ hội cho hoạt động tuyên truyền, tán phát các tài liệu chống phá Nhà nước mà không bị các cơ chế pháp lý ràng buộc thì dĩ nhiên các đối tượng cần phải kêu gọi xóa bỏ Điều 117, BLHS. Bên cạnh đó, hoạt động tuyên truyền, kêu gọi xóa bỏ Điều 117, BLHS cũng là lý do để tuyên truyền, xuyên tạc, hạ uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, vu cáo Việt Nam vi phạm “nhân quyền”, can thiệp vào quyền “tự do ngôn luận” nói lên tiếng nói của công dân. Do đó, Việt Nam không dễ gì rơi vào cái bẫy thâm độc của các thế lực thù địch được. Chúng ta không chấp nhận khuyến nghị này đồng nghĩa với việc ngoài đảm bảo được trật tự an toàn xã hội còn đảm bảo an ninh quốc gia, bảo vệ chế độ và Nhà nước CHXHCN Việt Nam.

Về các khuyến nghị về dân tộc bản địa như khuyến nghị của Mexico, “công nhận người bản địa”, của Costa Rica “công nhận người bản địa, bao gồm người Khmer Krom, H’mông (sic), và người Thượng.”… thì Việt Nam không chấp nhận bởi lẽ ở Việt Nam chúng ta làm gì có dân tộc bản địa vì trên thực tế dù 54 dân tộc anh em tại Việt Nam có nguồn gốc lịch sử, phong tục tập quán riêng nhưng không có dân tộc nào tồn tại trước cũng như bị xâm lược, ép buộc từ bỏ nơi sinh sống của mình như những người thổ dân ở châu Úc đã sinh sống lâu đời trước khi người Anh xâm lược; những người Mỹ gốc thổ dân thường được gọi là người da đỏ (hay Anh điêng) bởi đó là những người đã sinh sống lâu đời trên vùng đất Hoa Kỳ trước khi người châu Âu đến chiếm đóng. Bên cạnh đó Việt Nam không có dân tộc nào tên là Khmer Krom, Sic, và người Thượng, đây chỉ là các tên gọi khác của người dân tộc Khmer, H’mông, Ê Đê, Gia Rai… tại Việt Nam bị các đối tượng phản động lưu vong ở bên ngoài lấy tên nhằm mục đích kích động ly khai, tự trị, phá hoại sự đoàn kết trong các dân tộc Việt Nam. Do đó, các khuyến nghị dính đến phá hoại đoàn kết dân tộc Việt Nam thì Việt Nam sao có thể chấp nhận.

Việt Nam không có "dân tộc bản địa"!

Việc Nguyễn Đình Thắng, cầm đầu BPSOS nêu lên vấn đề “Tại sao hệ thống giáo dục có sự phân biệt rõ ràng giữa người Kinh và các sắc tộc khác, không tôn trọng ngôn ngữ và văn hóa của người Thượng, người H’mông, hay người Khmer Krom? v.v. cho thấy y không hiểu biết hoặc cố tình giả ngu không thấy thực tế từ khi thống nhất đất nước, giành độc lập dân tộc, Việt Nam luôn nỗ lực nâng cao đời sống cho đồng bào dân tộc thiểu số nên những khuyến nghị này dù không được nêu lên Việt Nam vẫn đang thực hiện trong điều kiện và khả năng của mình. Người dân tộc thiểu số luôn được quan tâm và hỗ trợ nên chắc chắn họ có sự khác biệt hơn, ưu tiên hơn để họ có thể phát triển hơn khi họ chỉ chiếm thiểu số so với dân tộc Kinh. 

Một con số biết nói khác là trong giai đoạn 2018-2022, ở Việt Nam đã có 2.527 ấn phẩm tôn giáo được xuất bản với hơn 8,5 triệu bản in, trong đó có nhiều ấn phẩm được dịch ra tiếng Anh, Pháp và 13 ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số hay những ngày gần đây đồng bào Khmer đang tưng bừng tổ chức Lễ dâng y Kathina năm 2024 nhằm cầu cho phum sóc yên ấm, gia đình bình an. Những điều đó chứng minh được lời lẽ xuyên tạc của Nguyễn Đình Thắng về việc Việt Nam không tôn trọng ngôn ngữ và văn hóa của người dân tộc thiểu số là hoàn toàn bịa đặt.

Thời gian gần đây, việc tổ chức BPSOS và Nguyễn Đình Thắng xuyên tạc về tình hình dân chủ, nhân quyền, tự do tôn giáo, dân tộc không còn gì là lạ. Âm mưu và hoạt động của chúng nhằm xuyên tạc Việt Nam, hạ uy tín Việt Nam trên trường quốc tế, đồng thời tạo điều kiện cho các thế lực thù địch can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam nhằm phá hoại nền đại đoàn kết dân tộc cũng như phá chế độ. Hoạt động của chúng là phi nghĩa và cần phải lên án, loại bỏ.

Monday, October 21, 2024

Cơ chế UPR: Việt Nam luôn tuân thủ các cam kết về thúc đẩy nhân quyền!

 


Ngày 27/9/2024, Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc đã thông qua kết quả rà soát định kỳ phổ quát (UPR) chu kỳ IV đối với Việt Nam trong khuôn khổ Khoá họp thường kỳ lần thứ 57. Theo Báo cáo của Tổ Công tác UPR thì Việt Nam đã chấp thuận 271 trên tổng số 320 khuyến nghị các nước đưa ra tại Phiên đối thoại về báo cáo quốc gia vào tháng 5/2024, đạt tỷ lệ 84,7% (trong đó 253 chấp nhận hoàn toàn, 18 chấp nhận một phần và không chấp nhận 49 khuyến nghị), thể hiện cam kết và chính sách nhất quán của Nhà nước Việt Nam về bảo vệ và thúc đẩy quyền con người và sự coi trọng đối với Cơ chế UPR và Hội đồng Nhân quyền. Tuy nhiên, sau khi được Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc thông qua báo cáo của Việt Nam thì các cá nhân, tổ chức phản động, các tổ chức được gọi là “tổ chức nhân quyền quốc tế”, nổi lên là tổ chức theo dõi nhân quyền (Human Right Watch - HRW) đã lên tiếng phản bác, cho rằng những điều Việt Nam báo cáo chỉ là “hứa suông”. Đây là luận điệu vô cùng lố bịch và cố chấp, cực đoan của tổ chức gọi là “theo dõi nhân quyền” này.



VIỆT NAM LUÔN LÀM TỐT, THỰC HIỆN ĐẦY ĐỦ MỌI KHUYẾN NGHỊ MÀ VIỆT NAM ĐÃ CHẤP NHẬN.

Cơ chế UPR là một cơ chế đặc thù của Hội đồng Nhân quyền LHQ, trong đó tất cả các Quốc gia Thành viên LHQ rà soát chính sách, pháp luật, biện pháp và kết quả đạt được trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người, qua đó thúc đẩy các nước thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ, cam kết về quyền con người với nguyên tắc đối thoại, hợp tác, bình đẳng, khách quan, minh bạch. Trên tinh thần đó, Việt Nam luôn nghiêm túc tham gia vào các chu kỳ UPR trong xuyên suốt 18 năm qua – kể từ khi Cơ chế UPR được thành lập (2006- 2024) và thực hiện đầy đủ các khuyến nghị mà Việt Nam chấp thuận. Tháng 1/2024, Việt Nam đã nộp báo cáo quốc gia theo cơ chế UPR chu kỳ IV tới Hội đồng Nhân quyền và đã có Phiên đối thoại với Nhóm làm việc của Hội đồng nhân quyền về UPR vào tháng 5/2024; trong đó Việt Nam nhận được 320 khuyến nghị từ 133 nước. Sau phiên họp thông qua kết quả ngày 27/9/2024, Việt Nam sẽ bước sang giai đoạn thực hiện các khuyến nghị đã chấp thuận và chuẩn bị cho báo cáo cáo chu kỳ tiếp theo. Như vậy có thể thấy, Việt Nam là một quốc gia rất coi trọng cơ chế UPR và luôn thể hiện cam kết của mình trong bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền khi tham gia đầy đủ vào các chu kỳ UPR. Việc HRW cho rằng những báo cáo của Việt Nam chỉ là “hứa suông” và không đúng với thực tế thì làm sao trong 18 năm qua Việt Nam được LHQ thông qua những báo cáo UPR. Việc HRW không thừa nhận nội dung báo cáo UPR của Việt Nam khác nào đồng nghĩa với việc HRW cũng không tin, không coi trọng những đánh giá và ghi nhận của LHQ - tổ chức liên chính phủ có nhiệm vụ duy trì hòa bình được 196 quốc gia trên thế giới công nhận này?

VÌ SAO 49 KHUYẾN NGHỊ KHÔNG ĐƯỢC VIỆT NAM CHẤP NHẬN?

Thứ hai, HRW cho rằng họ “vô cùng thất vọng vì trong số 49 khuyến nghị không được Việt Nam chấp nhận, có nhiều khuyến nghị liên quan trực tiếp đến những người bảo vệ nhân quyền, trong đó có một số người kêu gọi Việt Nam trả tự do cho những người bảo vệ nhân quyền bị cầm tù vì thực thi các quyền căn bản của họ. Tính đến tháng 9/2024, Việt Nam giam giữ ít nhất là 171 tù nhân chính trị, và ít nhất 21 người bị giam giữ vì lý do chính trị đang chờ xét xử. Tất cả đều bị truy tố vì thực thi các quyền dân sự và chính trị một cách ôn hòa”. Trên thực tế, trong mỗi báo cáo UPR, Việt Nam rà soát và xem xét thực hiện các khuyến nghị cho các nước đề nghị. Tuy nhiên, việc này không đồng nghĩa với việc tất cả các khuyến nghị đưa ra đều đúng với thực tế và Việt Nam phải chấp nhận toàn bộ. Trong báo cáo UPR IV/2024, Việt Nam đã chấp thuận 271 trên tổng số 320 khuyến nghị các nước đưa ra tại Phiên đối thoại về báo cáo quốc gia vào tháng 5/2024, đạt tỷ lệ 84,7%, đây là một tỉ lệ rất cao cho thấy nỗ lực và coi trọng của Việt Nam đối với việc luôn chấp nhận điều chỉnh những vấn đề chưa phù hợp để nâng cao nhân quyền. Nhưng có những khuyến nghị kiểu như yêu cầu trả tự do cho những người gọi là “tù nhân lương tâm”, “tù nhân chính trị” thì không chính đáng bởi lẽ những người được gọi là “tù nhân lương tâm”, “tù nhân chính trị” đã vi phạm pháp luật Việt Nam, được xét xử một cách công khai và đúng các quy định của pháp luật. Mà nguyên tắc của một quốc gia pháp quyền là mọi công dân phải chịu trách nhiệm trước pháp luật. Họ không thể nhân danh “hoạt động nhân quyền” để vi phạm pháp luật và sau đó chỉ cần có một bên nào đề nghị thả họ để đảm bảo nhân quyền thì họ sẽ được thả. Nếu pháp luật không nghiêm thì lấy đâu ra kỷ cương, phép nước nữa. Do đó, những khuyến nghị kiểu như vậy không được chấp thuận là lẽ đương nhiên.

 Bên cạnh đó, HRW còn cho rằng “Việt Nam đã bác bỏ khuyến nghị sửa đổi điều 117 -tuyên truyền chống nhà nước- mang tính vi phạm nhân quyền, và điều 331 -lợi dụng các quyền tự do dân chủ- trong Bộ Luật Hình Sự, mà nhà cầm quyền Việt Nam thường xuyên sử dụng để bịt miệng những người chỉ trích” và kêu gọi Việt Nam “Tạo điều kiện” phát triển các tổ chức xã hội dân sự độc lập. Đây lại là một khuyến nghị vô lý mà Việt Nam không thể chấp nhận vì thực tế có rất nhiều đối tượng xấu lợi dụng cái danh xưng “tự do ngôn luận” để đi tuyên truyền, hạ bệ chế độ, nói xấu, hạ uy tín lãnh đạo Đảng, Nhà nước. Mục đích của chúng là nhằm chống phá chế độ, kêu gọi các thế lực thù địch bên ngoài can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam, gây nguy hại đến an ninh quốc gia, đến chế độ và Nhà nước Cộng hòa XHCN Việt Nam. Mặt khác, Điều 117 và Điều 331 đã được thảo luận, lấy ý kiến trước khi ban hành và được dựa trên các căn cứ, cơ sở ý kiến đóng góp của các cơ quan, ban, ngành, của toàn xã hội và tuân theo một quy trình rất chặt chẽ, đồng thời nhận được sự đồng thuận của toàn xã hội, ngoại trừ các đối tượng có mục đích, ý đồ xấu. Do đó, việc Việt Nam không chấp nhận một khuyến nghị mang tính chất phá hoại, đi ngược lại với lợi ích chung của toàn xã hội là điều đương nhiên.

Có thể khẳng định lại một điều, Việt Nam luôn cam kết và có chính sách nhất quán trong bảo vệ và thúc đẩy quyền con người và sự coi trọng đối với Cơ chế UPR và Hội đồng Nhân quyền LHQ. Điều đấy đã được thể hiện rất rõ ràng trong các báo cáo UPR Việt Nam đã thông báo đến Hội đồng Nhân quyền LHQ và được LHQ ghi nhận và thông qua. Tuy nhiên, đối với các khuyến nghị có nguy cơ gây nguy hại đến an ninh quốc gia và sự tồn vong của chế độ CHXHCN Việt Nam cũng như không phản ánh chính xác tình hình thực tế tại Việt Nam, đi lại lợi ích chung và sự hòa bình, ổn định tại Việt Nam thì chúng ta sẽ cương quyết phủ nhận. Không một ai, kể cả các tổ chức lấy danh xưng “tổ chức nhân quyền quốc tế” như HRW có thể can thiệp hay lợi dụng cái gọi là “nhân quyền” để có thể làm ảnh hưởng đến nguyên tắc bất di bất dịch ấy của Việt Nam. Và chúng ta, những người Việt Nam yêu nước cần hiểu rõ bản chất phản động, muốn can thiệp, phá hoại Việt Nam của HRW và các tổ chức phản động khác để tẩy chay, lên án trước dư luận.

 

Saturday, October 19, 2024

Những kẻ theo đóm ăn tàn

 


Sau khi USCIRF công bố báo cáo, một số tổ chức như BPSOS và các trang mạng xã hội đã đăng tải những bài viết với nội dung sai lệch về tình hình tự do tôn giáo tại Việt Nam, đặc biệt liên quan đến vấn đề Chùa Quang Đức ở Huế. Các bài viết này, thay vì dựa vào thông tin chính xác và kiểm chứng, lại chỉ dựa vào một vài vụ việc cá biệt để xuyên tạc và bôi nhọ chính sách tôn giáo của Việt Nam, đồng thời vu cáo rằng chính quyền Việt Nam và Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN) “can thiệp, đàn áp tôn giáo”.




Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN) là tổ chức đại diện hợp pháp của Phật giáo tại Việt Nam, được thành lập từ sự hợp nhất của các hệ phái Phật giáo với mục tiêu kết nối các tín đồ Phật giáo, gìn giữ và phát huy các giá trị truyền thống của Phật giáo trong xã hội hiện đại. GHPGVN không phải là một “công cụ chính trị” như BPSOS cáo buộc mà là một tổ chức tự nguyện, được xây dựng dựa trên sự đồng thuận của các tín đồ, chức sắc Phật giáo và pháp luật Việt Nam.

Cáo buộc rằng GHPGVN “tấn công tôn giáo” và “áp đặt” các ngôi chùa khác gia nhập tổ chức là một sự xuyên tạc. Trên thực tế, GHPGVN không can thiệp hoặc ép buộc các ngôi chùa khác phải gia nhập hay tuân thủ tổ chức, mà chỉ hỗ trợ các hoạt động tôn giáo nếu các ngôi chùa đó có nhu cầu. Việc tự do lựa chọn tham gia GHPGVN là một quyền của mỗi cơ sở tôn giáo, được pháp luật Việt Nam đảm bảo, và không có bằng chứng nào cho thấy sự can thiệp bắt buộc từ phía Nhà nước hay GHPGVN như BPSOS đề cập.

Chùa Quang Đức là một ngôi chùa có lịch sử lâu đời tại Huế, với vai trò là nơi thờ cúng và sinh hoạt tôn giáo của các Phật tử trong vùng. Tuy nhiên, việc BPSOS cho rằng chính quyền và GHPGVN ngăn cản các hoạt động tôn giáo tại đây là hoàn toàn sai lệch. Từ khi thành lập đến nay, các hoạt động tại Chùa Quang Đức vẫn diễn ra bình thường, các tín đồ vẫn được tự do tham gia các lễ nghi, thực hành niềm tin tôn giáo mà không hề bị cản trở hay áp đặt.

Việc BPSOS sử dụng một số chi tiết thiếu căn cứ để quy kết rằng chính quyền “cưỡng ép” và “áp đặt” Ban Hộ Chùa là một sự phóng đại vô căn cứ. Chính quyền địa phương chỉ đóng vai trò hỗ trợ, đảm bảo an ninh và trật tự cho các hoạt động tôn giáo, không hề can thiệp vào nội bộ hay cưỡng ép Ban Hộ Chùa gia nhập GHPGVN.

Một trong những cáo buộc của BPSOS là chính quyền “ngăn cản” việc cải tạo, sửa chữa Chùa Quang Đức, khiến công trình xuống cấp. Tuy nhiên, thực tế là việc cải tạo hoặc xây dựng mới các cơ sở tôn giáo tại Việt Nam cần tuân thủ các quy định pháp luật về xây dựng và bảo tồn di sản văn hóa. Điều này nhằm bảo vệ giá trị văn hóa lịch sử của các cơ sở tôn giáo lâu đời, không chỉ đối với Chùa Quang Đức mà còn đối với nhiều công trình tôn giáo khác trên cả nước.

 

Chính quyền không hề cấm cản Ban Hộ Chùa cải tạo chùa mà chỉ yêu cầu các hoạt động này tuân thủ quy định về di sản và xây dựng, nhằm đảm bảo rằng các giá trị văn hóa của chùa được bảo tồn đúng cách. Các quy định này cũng được áp dụng tương tự với các công trình tôn giáo và di tích lịch sử khác, không riêng gì Chùa Quang Đức.

Điều đáng lưu ý là các tổ chức như BPSOS thường xuyên sử dụng những vụ việc đơn lẻ và không được kiểm chứng để xây dựng một hình ảnh sai lệch về tự do tôn giáo tại Việt Nam. Thay vì tiếp cận thông tin một cách khách quan, BPSOS chỉ lựa chọn những vụ việc mang tính chất gây tranh cãi, sau đó kết hợp với luận điệu xuyên tạc để bôi nhọ chính sách tôn giáo của Việt Nam.

 

Bằng cách lôi kéo sự quan tâm của quốc tế vào các trường hợp không phản ánh toàn diện thực tế, các tổ chức này không chỉ gây hiểu nhầm mà còn cố ý tạo ra một hình ảnh méo mó về tình hình tôn giáo tại Việt Nam. Điều này không hề đóng góp vào sự thúc đẩy quyền tự do tôn giáo mà chỉ gây ra những hiểu lầm không đáng có, làm gia tăng căng thẳng giữa các cộng đồng tôn giáo và chính quyền.

Chính quyền Việt Nam đã và đang nỗ lực không ngừng để tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức tôn giáo và các tín đồ sinh hoạt tôn giáo tự do và an toàn. Hiến pháp và Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo của Việt Nam bảo vệ quyền tự do tôn giáo của mọi công dân, trong đó có quyền tự do tham gia hoặc không tham gia bất kỳ tổ chức tôn giáo nào. Những chính sách này không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của các tín đồ mà còn đảm bảo rằng tôn giáo không bị lợi dụng cho các mục đích phi pháp.

Nhiều tổ chức quốc tế cũng đã ghi nhận các nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo đảm quyền tự do tôn giáo. Các báo cáo của Việt Nam tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc và sự hợp tác với các đối tác quốc tế cho thấy Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại và hợp tác để bảo vệ quyền lợi của các tín đồ và tăng cường tự do tín ngưỡng. Thực tế này hoàn toàn mâu thuẫn với những luận điệu xuyên tạc từ BPSOS và các tổ chức thiếu thiện chí.

Những cáo buộc của BPSOS về Chùa Quang Đức là một ví dụ điển hình cho cách thức mà các tổ chức này sử dụng để xuyên tạc tình hình tự do tôn giáo tại Việt Nam. Thay vì giúp thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác quốc tế, các tổ chức này chỉ tạo ra sự mâu thuẫn và hiểu lầm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của Việt Nam.

 

Việt Nam luôn sẵn sàng đối thoại và hợp tác với các tổ chức quốc tế để cải thiện tình hình tự do tôn giáo và đảm bảo quyền lợi của các tín đồ. Tuy nhiên, sự tiếp cận thông tin cần phải công tâm và chính xác, không nên dựa trên những thông tin sai lệch và thiếu căn cứ. Nếu thực sự quan tâm đến tự do tôn giáo, các tổ chức này cần tìm hiểu thực tế một cách toàn diện và không lợi dụng các vụ việc cá biệt để gây chia rẽ hoặc hiểu lầm.

Sự xuyên tạc từ BPSOS không phản ánh đúng thực tế tự do tôn giáo tại Việt Nam, nơi mà các tín đồ được tự do thực hành niềm tin của mình trong khuôn khổ pháp luật. Sự tôn trọng và bảo vệ quyền tự do tôn giáo là một cam kết mạnh mẽ của Việt Nam, và các tổ chức tôn giáo như Chùa Quang Đức luôn được bảo vệ để duy trì các giá trị văn hóa và tôn giáo.





Friday, October 18, 2024

Bổn cũ soạn lại

 


Trong chiến lược chống phá Việt Nam, các thế lực thù địch luôn lợi dụng vấn đề tự do tôn giáo là một trọng điểm; phụ họa cho mưu đồ đó, họ thường lặp đi lặp lại các luận điệu xuyên tạc Đảng và Nhà nước Việt Nam vi phạm quyền tự do tôn giáo của người dân. Báo cáo thường niên của Ủy hội Quốc tế Hoa Kỳ về tự do tôn giáo thế giới (USCIRF) những năm qua hay báo cáo về "tôn giáo do nhà nước kiểm soát và tự do tôn giáo ở Việt Nam" mới đây là điển hình!



Mục tiêu nhất quán và xuyên suốt của họ là đối lập tôn giáo với chế độ xã hội chủ nghĩa; tách các tôn giáo khỏi khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong sự nghiệp cách mạng của nhân dân Việt Nam. Để thực hiện điều đó, họ sử dụng các thủ đoạn: xuyên tạc chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về tôn giáo; dựng chuyện bịa đặt, vu cáo các cấp chính quyền phân biệt đối xử, đàn áp tôn giáo để kích động, chia rẽ trong nước và hạ thấp uy tín Việt Nam trên trường quốc tế, v.v. Họ coi các phần tử cực đoan, chống đối trong các tôn giáo là “ngòi nổ”, là lực lượng nòng cốt để lôi kéo, tập hợp quần chúng làm “đối trọng” với Đảng, Nhà nước và thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế. Cùng với việc hậu thuẫn cho các lực lượng này hoạt động chống phá đất nước, họ còn phối hợp chặt chẽ với các cá nhân, tổ chức quốc tế thiếu thiện chí để bịa đặt, xuyên tạc tình hình tự do tôn giáo ở Việt Nam.

Cũng như các báo cáo trước, Báo cáo ngày 27/9/2024 của USCIRF lại đưa ra nhận định sai trái về tự do tôn giáo ở Việt Nam. Đây là những luận điệu bịa đặt cũ rích, được nhào nặn, lặp đi, lặp lại với ý đồ chính trị xấu xa. Vấn đề đặt ra, tại sao USCIRF cứ “trò cũ soạn lại” như thế? Dễ hiểu thôi. Với rắp tâm xóa bỏ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, họ không thể thừa nhận những thành tựu đổi mới của nhân dân ta và những tiến bộ về tự do tôn giáo ở Việt Nam. Do bị chi phối bởi quan điểm của những thế lực cực hữu trong chính giới Hoa Kỳ, họ chỉ quanh quẩn với những trò cũ mà không vượt qua được “lằn ranh” định kiến với Việt Nam; không căn cứ vào tình hình thực tế về tự do tôn giáo đang diễn ra, mà chỉ dựa vào thông tin của những kẻ bất mãn, chống đối trong nước, các tổ chức phản động lưu vong - những kẻ thường lợi dụng vấn đề “dân chủ, nhân quyền, tôn giáo” để chống phá Việt Nam. Với cách tiếp cận áp đặt, chủ quan, mang nặng tư duy thời chiến tranh lạnh như vậy, USCIRF đang đi ngược lại mối quan hệ Đối tác toàn diện và Tầm nhìn chiến lược đang phát triển rất tốt đẹp giữa Việt Nam và Hoa Kỳ!

Ở mỗi quốc gia khác nhau, có những quan niệm khác nhau về tự do tôn giáo được xác định bởi truyền thống, văn hóa dân tộc. Bởi vậy, để có đánh giá đúng đắn, khách quan về tự do tôn giáo ở bất kỳ một nước nào, phải căn cứ vào nhiều nội dung, nhưng trước hết phải dựa trên hai vấn đề cơ bản nhất: chính sách, pháp luật của nhà nước và thực tế đời sống tôn giáo của nhân dân.

Là một nước đa tôn giáo, nhưng cộng đồng các tôn giáo Việt Nam luôn luôn gắn bó với vận mệnh của dân tộc; là một trong những nhân tố tích cực làm nên sự đa dạng và đặc sắc của văn hóa Việt Nam. Xuất phát từ yêu cầu, nhiệm vụ cách mạng và từ đặc điểm, tình hình tôn giáo, trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Đảng và Nhà nước ta luôn tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và không tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân; thực hiện bình đẳng, đoàn kết giữa các tôn giáo, không thành kiến, phân biệt đối xử; nghiêm cấm mọi hành vi vi phạm tự do tín ngưỡng, tôn giáo, v.v. Ngay sau khi hòa bình lập lại ở miền Bắc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh 234/SL khẳng định:“Việc tự do tín ngưỡng, tự do thờ cúng là quyền lợi của nhân dân. Chính phủ luôn tôn trọng và giúp đỡ nhân dân thực hiện. Chính quyền không can thiệp vào nội bộ các tôn giáo”. Nghị quyết Trung ương 7 (khóa IX) khẳng định: “Tín ngưỡng, tôn giáo là nhu cầu tinh thần của một bộ phận nhân dân, đang và sẽ tồn tại cùng dân tộc trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Đồng bào các tôn giáo là một bộ phận của khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Thực hiện nhất quán chính sách tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, theo hoặc không theo một tôn giáo nào, quyền sinh hoạt tôn giáo bình thường theo đúng pháp luật”1. Nghị quyết Đại hội XII của Đảng cũng chỉ rõ: “Quan tâm và tạo điều kiện cho các tổ chức tôn giáo sinh hoạt theo Hiến chương, Điều lệ của tổ chức tôn giáo đã được Nhà nước công nhận, theo quy định của pháp luật, đóng góp tích cực vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước”.

Thể chế hóa quan điểm của Đảng và luật pháp quốc tế về tự do tín ngưỡng, tôn giáo, các Hiến pháp của nước ta: năm 1946, 1959, 1980, 1992 và 2013 đều thể hiện rõ quan điểm nhất quán, xuyên suốt là tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân. Điều 24, Hiến pháp năm 2013 ghi rõ: “Mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, theo hoặc không theo một tôn giáo nào. Các tôn giáo bình đẳng trước pháp luật. Nhà nước tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Không ai được xâm phạm tự do tín ngưỡng, tôn giáo hoặc lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật”. Cùng với đó, Quốc hội ban hành Luật Tín ngưỡng, tôn giáo (năm 2016) và Chính phủ có Nghị định hướng dẫn tổ chức thực hiện. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng, phù hợp với yêu cầu của hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo thời kỳ mới của đất nước. Đồng thời, thể hiện sự tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, bảo đảm hơn nữa quyền tự do tôn giáo của nhân dân; đổi mới cơ chế quản lý, tạo thông thoáng, minh bạch, cơ chế pháp lý nhằm tôn trọng, bảo hộ, bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân.

Ngược lại với những luận điệu trí trá, bịa đặt về tự do tôn giáo ở Việt Nam, những năm qua, với các chủ trương, chính sách, pháp luật đúng đắn của Đảng và Nhà nước, tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân ta được bảo đảm tốt trong thực tế. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người dân được các cấp chính quyền tôn trọng, bảo đảm theo đúng quy định pháp luật; số lượng cơ sở thờ tự, số lượng tín đồ, chức sắc, chức việc cũng như các lễ hội không ngừng tăng lên. Hiện nay, Việt Nam có hơn 24,3 triệu người là tín đồ của 6 tôn giáo lớn; cả nước có hơn 28.000 cơ sở thờ tự; hơn 8.000 lễ hội được tổ chức hằng năm; các tôn giáo đều có hệ thống đào tạo riêng của mình, v.v. Thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước, các địa phương đã giải quyết tốt việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tạo điều kiện tu sửa, nâng cấp, xây mới cơ sở thờ tự của các tôn giáo; thủ tục hành chính giải quyết nhu cầu sinh hoạt tôn giáo bảo đảm nhanh, gọn, đúng quy định. Đồng thời, phối hợp tốt với các bộ, ngành, đoàn thể, cụ thể hóa chủ trương chăm lo đời sống đồng bào tôn giáo bằng các chương trình, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội hiệu quả, làm cho đời sống đồng bào các tôn giáo được nâng lên, giải quyết kịp thời các vấn đề an sinh xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân.

Cùng với việc tôn trọng và bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, Nhà nước ta nghiêm cấm mọi hoạt động lợi dụng tự do tôn giáo để vi phạm pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước và công dân. Thời gian qua, việc các cơ quan chức năng ở một số địa phương bắt giữ, xử lý một số người lợi dụng tự do tôn giáo để chống người thi hành công vụ, cản trở hoạt động các cơ quan nhà nước và công dân, truyền bá mê tín dị đoan, phát triển tà đạo,... làm ảnh hưởng đến an ninh chính trị, trật tự, an toàn xã hội là việc làm bình thường, hoàn toàn phù hợp với luật pháp quốc tế và pháp luật Việt Nam. Điều đó hoàn toàn không phải là hành vi “đàn áp” hay “hạn chế” tôn giáo, như các luận điệu thù địch xuyên tạc.

Trên đất nước ta, từ Bắc vào Nam, từ thành thị, nông thôn đến miền núi, ở đâu cũng có đền, chùa, tháp chuông, nhà nguyện, tòa thánh,… được xây dựng khang trang, cùng với các nghi lễ mang đậm bản sắc tôn giáo ở mỗi vùng miền. Đồng bào Công giáo, chắc hẳn ai cũng thấy rõ những thay đổi tại Vương cung Thánh đường La Vang ở Hải Lăng, Quảng Trị - nơi từng bị bom đạn Mỹ phá hủy năm 1972, hiện đã được xây dựng lại trên một khu đất rộng 21 ha, có sức chứa 5.000 người. Đây là trung tâm hành hương Công giáo lớn nhất cả nước. Không chỉ đồng bào Công giáo, tín đồ các tôn giáo khác cũng cảm nhận được những biến đổi to lớn trong đời sống tôn giáo, nhất là về cơ sở thờ tự, điều kiện tiến hành nghi lễ của tôn giáo mình. Các trung tâm của Phật giáo Hòa Hảo ở miền Tây Nam Bộ, như: An Giang, Cần Thơ, Đồng Tháp, hay các trung tâm của đạo Cao Đài, như: Tòa thánh Tây Ninh, Tòa thánh Bến Tre,… đều được giữ gìn, phát triển, đáp ứng nhu cầu của đông đảo tín đồ trong không khí an lành, hướng thiện và là điểm tham quan, du lịch tâm linh của nhiều du khách trong và ngoài nước.

Không chỉ chăm lo cho đời sống tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân ngày một tốt hơn, Đảng và Nhà nước Việt Nam cũng hết sức có trách nhiệm đối với các hoạt động tôn giáo quốc tế. Việt Nam từng nhiều lần tổ chức thành công Đại lễ Phật đản Liên hợp quốc (Vesak), với sự tham dự của hàng nghìn đại biểu quốc tế từ hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có nhiều nguyên thủ, người đứng đầu chính phủ, Phó Tổng thư ký Liên hợp quốc, cùng hơn 20 đại sứ và đại diện các tổ chức quốc tế tại Việt Nam... được bạn bè quốc tế đánh giá hết sức tích cực.

Thực tế trên đã phản ánh sự phong phú, đặc sắc trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo Việt Nam hiện nay. Tự nó cho thấy, mọi chiêu trò lợi dụng vấn đề tự do tôn giáo để hạ thấp uy tín của Đảng và Nhà nước Việt Nam, kích động, phá hoại khối đại đoàn kết toàn dân tộc đều bị lật tẩy!