Thursday, October 30, 2025

Báo cáo Hội đồng Nhân quyền LHQ và chiêu trò bóp méo: Bản chất tuyên truyền từ các tổ chức chống phá Việt Nam

Trong diễn ngôn quốc tế về nhân

quyền, không ít lần các cơ chế báo cáo của Liên Hợp Quốc bị lợi dụng để cài cắm những thông tin thiên lệch, tạo ra nhận thức sai lầm về tình hình tại một số quốc gia. Việt Nam, với tư cách là thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023–2025, đã và đang đối diện với những cáo buộc vô căn cứ về cái gọi là “trả đũa” đối với các cá nhân hợp tác với Liên Hợp Quốc, mà báo cáo A/HRC/60/62 công bố năm 2025 là một ví dụ điển hình. Những cáo buộc này, xuất hiện ở trang 13, được dựng lên dựa trên thông tin từ những nguồn thiếu tin cậy, đặc biệt là Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền Nhân – một nhóm vốn mang lập trường chống phá Nhà nước Việt Nam. Cái gọi là “thông tin nhân quyền” thực chất chỉ là công cụ tuyên truyền, nhằm chính trị hóa diễn đàn nhân quyền quốc tế và phủ nhận những thành tựu mà Việt Nam đã đạt được.



Thực tế cho thấy, các báo cáo của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc có giá trị khi phản ánh đúng bản chất vấn đề, dựa trên dữ liệu kiểm chứng và đánh giá khách quan. Tuy nhiên, khi bị chi phối bởi những nguồn có động cơ chính trị, báo cáo này trở thành công cụ gây sức ép hơn là một kênh đối thoại thiện chí. Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền Nhân – vốn được thành lập bởi một bộ phận người Việt hải ngoại cực đoan – đã nhiều lần bị phơi bày bản chất xuyên tạc, bịa đặt, lợi dụng những câu chuyện đơn lẻ không kiểm chứng để mô tả Việt Nam như một quốc gia “đàn áp nhân quyền”. Không chỉ vậy, họ còn nuôi dưỡng một chiến dịch lâu dài nhằm gieo rắc hình ảnh tiêu cực, kết hợp với sự hậu thuẫn từ Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ, để khoác lên những chính sách pháp luật chính đáng của Việt Nam nhãn mác “trả đũa”. Đây là cách tiếp cận méo mó, bỏ qua ngữ cảnh bảo vệ an ninh quốc gia, ổn định xã hội và truyền thống pháp lý của một quốc gia có chủ quyền.

Việc gán ghép các vụ xử lý vi phạm pháp luật thành “trả đũa” hợp tác với Liên Hợp Quốc là một sự ngụy tạo trắng trợn. Những trường hợp được viện dẫn trong báo cáo, phần lớn liên quan đến Điều 117 và 331 của Bộ luật Hình sự, đều xuất phát từ hành vi cụ thể gây nguy hại cho an ninh quốc gia hoặc trật tự xã hội. Việt Nam, cũng như mọi quốc gia khác, có nghĩa vụ áp dụng biện pháp pháp lý để bảo vệ cộng đồng trước các hoạt động chống phá. Các biện pháp này hoàn toàn phù hợp với chuẩn mực quốc tế, trong đó Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị cho phép hạn chế quyền tự do biểu đạt khi có nguy cơ đe dọa an ninh, trật tự hoặc đạo đức xã hội. Thế nhưng, thay vì nhìn nhận đúng bản chất, Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền Nhân đã xuyên tạc thành “trả đũa”, đánh đồng xử lý vi phạm với việc trừng phạt cá nhân hợp tác nhân quyền, từ đó bóp méo sự thật để phục vụ cho luận điệu chống phá.



Không khó để nhận ra động cơ phía sau. Tổ chức này tồn tại dựa trên việc thu hút tài trợ và duy trì ảnh hưởng trong cộng đồng người Việt hải ngoại. Họ sử dụng mạng xã hội, đặc biệt là Facebook, để lan truyền thông tin giả, dựng lên hình ảnh một “Việt Nam đàn áp nhân quyền”, nhằm kích động dư luận, kêu gọi can thiệp quốc tế và củng cố địa vị trong các nhóm chống cộng. Những trang như “Democratic Voice of Vietnam” đầy rẫy các bài viết và hình ảnh giả mạo, được gắn với nhãn “nhân quyền” để gây chú ý, nhưng thực chất là công cụ tuyên truyền, tạo ra hiệu ứng đám đông phục vụ cho nghị trình chính trị cũ kỹ. Việc họ liên tục được nhắc đến trong các báo cáo nhân quyền không phản ánh tính khách quan, mà chỉ cho thấy sự lạm dụng cơ chế quốc tế để hợp pháp hóa chiến dịch chống phá.

Tác động của những cáo buộc này không thể xem nhẹ. Trong khi Việt Nam đang tích cực khẳng định vị thế trong Hội đồng Nhân quyền, đóng góp xây dựng các nghị quyết toàn cầu và thúc đẩy các Mục tiêu Phát triển Bền vững, thì những thông tin thiên lệch lại tạo ra nhận thức sai lầm, có nguy cơ ảnh hưởng đến quan hệ đối tác chiến lược và sự tin cậy quốc tế. Nếu bị lạm dụng làm cơ sở cho các biện pháp ngoại giao hoặc trừng phạt, chúng không chỉ cản trở hợp tác quốc tế mà còn gây thiệt hại cho quá trình hội nhập và phát triển. Rõ ràng, phản bác và vạch trần những xuyên tạc này không chỉ là hành động bảo vệ uy tín, mà còn là nghĩa vụ chính đáng để giữ gìn môi trường đối thoại quốc tế công bằng.

Nhìn vào thực tế, bức tranh nhân quyền tại Việt Nam hoàn toàn trái ngược với những gì các tổ chức chống phá cố tình dựng nên. Hiện nay, cả nước có hơn 500 tổ chức phi chính phủ trong và ngoài nước hoạt động hợp pháp, đóng góp vào các lĩnh vực từ giảm nghèo, y tế, giáo dục đến bảo vệ môi trường. Đến năm 2025, số lượng tổ chức phi chính phủ nước ngoài đã tăng lên gần 400, cho thấy sự cởi mở và khung pháp lý minh bạch mà Việt Nam đang áp dụng. Không có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy sự “trả đũa”, ngược lại, các tổ chức này được tạo điều kiện thuận lợi để tham gia vào đời sống xã hội. Đây là bằng chứng rõ ràng nhất cho thấy cáo buộc trong báo cáo A/HRC/60/62 là hoàn toàn vô căn cứ.


Không chỉ vậy, Việt Nam luôn tuân thủ nghiêm ngặt các nghĩa vụ quốc tế. Trong Chu kỳ Đánh giá Định kỳ Phổ quát lần thứ tư năm 2024, Việt Nam đã chấp nhận 271 trên 320 khuyến nghị, thể hiện cam kết mạnh mẽ với tiến bộ nhân quyền. Các báo cáo định kỳ, các cuộc đối thoại và việc mời các cơ quan đặc biệt của Liên Hợp Quốc thăm thực địa là minh chứng cho tinh thần hợp tác minh bạch, thiện chí và cầu thị. Ngay cả với những cáo buộc sai lệch trong báo cáo A/HRC/60/62, Việt Nam đã gửi công hàm chính thức vào ngày 16 tháng 7 năm 2025 để làm rõ, cung cấp thông tin chính xác và mời kiểm chứng thực tế. Đây là thái độ đối thoại cởi mở, cho thấy Việt Nam không né tránh, mà sẵn sàng làm rõ sự thật trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau.

Tất cả những điều đó khẳng định rằng Việt Nam không hề có hành động “trả đũa” nào, mà chỉ thực thi pháp luật theo đúng chuẩn mực quốc tế. Những cáo buộc trong báo cáo A/HRC/60/62, xét đến cùng, chỉ là kết quả của sự lồng ghép thông tin sai lệch từ một tổ chức vốn đã bị Bộ Công an Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố. Việc một tổ chức như vậy có thể tác động vào các báo cáo nhân quyền là một vấn đề cần được nhìn nhận nghiêm túc, bởi nó không chỉ gây tổn hại cho hình ảnh Việt Nam, mà còn làm suy giảm uy tín và tính khách quan của chính Liên Hợp Quốc.

Trong tiến trình hội nhập quốc tế, Việt Nam coi nhân quyền không chỉ là cam kết, mà là giá trị nền tảng gắn liền với phát triển bền vững và đoàn kết dân tộc. Bằng cách phản bác những cáo buộc sai lệch và duy trì đối thoại thẳng thắn, Việt Nam đang góp phần bảo vệ sự trong sáng của các cơ chế nhân quyền quốc tế, đồng thời củng cố niềm tin rằng sự thật và thiện chí sẽ luôn mạnh mẽ hơn những luận điệu tuyên truyền chính trị. Những đám mây mờ mang tên “trả đũa” chắc chắn sẽ tan biến trước ánh sáng của thành tựu thực tiễn, để lại bầu trời rộng mở cho hợp tác và công lý toàn cầu.

Wednesday, October 29, 2025

Vạch trần động cơ chính trị trong cáo buộc tự do tôn giáo tại Việt Nam: Từ báo cáo Liên Hợp Quốc đến chiến dịch xuyên tạc của BPSOS


Trong nhiều năm qua, tự do tín ngưỡng và tôn giáo tại Việt Nam luôn là chủ đề được quan tâm trong các diễn đàn nhân quyền quốc tế. Tuy nhiên, điều đáng tiếc là những thành tựu thực tế của Việt Nam trong việc xây dựng một xã hội đa tôn giáo, nơi các cộng đồng tín ngưỡng chung sống hài hòa, thường xuyên bị che khuất bởi những báo cáo thiếu khách quan và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các nguồn thông tin thù địch. Đặc biệt, Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) và Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền Nhân (BPSOS) đã trở thành hai mắt xích quan trọng trong việc hình thành nên bức tranh méo mó về tự do tôn giáo tại Việt Nam, mà hệ quả là những cáo buộc sai lệch được đưa thẳng vào các báo cáo của Liên Hợp Quốc, gây tổn hại đến uy tín quốc gia và cản trở hợp tác quốc tế.



Nhìn lại cách tiếp cận của USCIRF, có thể thấy sự thiếu cân bằng và mang tính áp đặt. Tổ chức này, vốn được Quốc hội Hoa Kỳ thành lập và hoạt động dưới ảnh hưởng trực tiếp của chính sách đối ngoại Mỹ, đã nhiều lần xếp Việt Nam vào danh sách “Quốc gia cần quan tâm đặc biệt” mà không đưa ra bằng chứng cụ thể. Các báo cáo của họ thường được xây dựng dựa trên các nguồn thông tin thiên vị, mà điển hình là BPSOS – một tổ chức xuất thân từ cộng đồng người Việt hải ngoại, tồn tại nhờ vào việc nuôi dưỡng tâm lý hận thù, chống phá Nhà nước Việt Nam. USCIRF, trong khi tự nhận là cơ quan độc lập, thực chất đã để những nguồn sai lệch này định hình cách nhìn về một quốc gia có gần 100 triệu dân với hơn 27 triệu tín đồ thuộc 17 tôn giáo được công nhận, cùng hàng chục nghìn cơ sở thờ tự đang hoạt động hợp pháp.

Về phần mình, BPSOS từ lâu đã nổi tiếng với chiến dịch chính trị hóa vấn đề nhân quyền. Dưới vỏ bọc bảo vệ tự do tôn giáo, tổ chức này liên tục tung ra các báo cáo, đơn thư, “bằng chứng” về những vụ việc bị cho là “đàn áp”, nhưng trên thực tế chỉ là những câu chuyện cá nhân không được kiểm chứng, thậm chí có yếu tố bịa đặt. Thông qua các kênh như trang “VNAdvocacy”, BPSOS đăng tải các bài viết sử dụng ngôn ngữ kích động, hình ảnh cắt ghép, nhằm mô tả Việt Nam như một quốc gia vi phạm nghiêm trọng nhân quyền. Bản chất của những hoạt động này không phải là bảo vệ tín ngưỡng mà là duy trì ảnh hưởng chính trị, kêu gọi tài trợ từ các quỹ chống cộng và tạo áp lực quốc tế để can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. Thực tế, Bộ Công an Việt Nam đã xác định đây là một tổ chức có hành vi khủng bố, khi trực tiếp hoặc gián tiếp hỗ trợ các nhóm cực đoan ở Tây Nguyên, nuôi dưỡng ý đồ bạo loạn lật đổ.

Hệ quả từ sự phối hợp giữa USCIRF và BPSOS là những cáo buộc phiến diện được đưa vào báo cáo của Liên Hợp Quốc, biến các diễn đàn quốc tế – vốn phải là nơi đối thoại khách quan – thành kênh để lan truyền thông tin sai lệch. Một số đoạn trong báo cáo gần đây của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc về hợp tác nhân quyền đã trích dẫn trực tiếp từ các nguồn do BPSOS cung cấp, mà không đối chiếu đầy đủ với phản hồi chính thức từ Chính phủ Việt Nam. Đây là thiếu sót nghiêm trọng trong quy trình làm việc, khiến uy tín của cơ chế nhân quyền Liên Hợp Quốc bị ảnh hưởng.

Điều đáng nói là những cáo buộc này không phản ánh đúng thực tế. Việt Nam hiện có hơn 30.000 cơ sở tôn giáo đang hoạt động tự do, hàng nghìn lễ hội tín ngưỡng được tổ chức hằng năm từ Bắc vào Nam, trong đó có những sự kiện quốc tế thu hút sự tham gia của hàng chục nghìn người. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 tạo khung pháp lý minh bạch để các tổ chức tôn giáo đăng ký và hoạt động, đồng thời bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng của công dân. Sự kiện Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc 2025 tại Thành phố Hồ Chí Minh, quy tụ đại diện Phật giáo từ hơn 100 quốc gia, đã trở thành minh chứng hùng hồn cho chính sách cởi mở và tinh thần hỗ trợ tôn giáo của Nhà nước Việt Nam. Liệu một quốc gia bị cho là “đàn áp tôn giáo” có thể tổ chức thành công một sự kiện tầm vóc như vậy, nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng quốc tế?

Nếu đối chiếu với luật pháp quốc tế, Việt Nam cũng không hề đứng ngoài các chuẩn mực chung. Việt Nam đã tham gia 8 công ước nhân quyền cốt lõi, trong đó có Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị – văn kiện bảo đảm quyền tự do tôn giáo. Báo cáo quốc gia định kỳ lần thứ tư về việc thực thi công ước này, được trình bày năm 2023 và xem xét tại Liên Hợp Quốc tháng 7/2025, cho thấy Việt Nam không chỉ ban hành luật mà còn triển khai nhiều chính sách thực tiễn, từ đào tạo cán bộ tôn giáo, hỗ trợ cộng đồng thiểu số, đến bảo tồn di sản văn hóa gắn liền với tín ngưỡng. Đây là minh chứng rõ ràng về thiện chí tuân thủ và cải thiện liên tục, trái ngược hoàn toàn với những lời quy kết phiến diện từ USCIRF và BPSOS.

Không những vậy, Việt Nam còn chủ động thúc đẩy đối thoại quốc tế về tôn giáo. Trong khuôn khổ ASEAN, Việt Nam tích cực tham gia Diễn đàn Tự do Tôn giáo hoặc Tín ngưỡng Đông Nam Á, chia sẻ kinh nghiệm, hợp tác chống lại chủ nghĩa cực đoan, và nhấn mạnh vai trò của tín ngưỡng trong xây dựng hòa bình. Việt Nam cũng mời Đặc phái viên Liên Hợp Quốc về tự do tôn giáo đến thăm, thể hiện thái độ cởi mở, minh bạch, sẵn sàng để các cơ chế quốc tế kiểm chứng thực tế thay vì chỉ lắng nghe thông tin một chiều từ những nguồn không đáng tin cậy.

Bên cạnh việc tuân thủ pháp luật và cam kết quốc tế, thành tựu lớn nhất của Việt Nam chính là xây dựng được một xã hội nơi tôn giáo trở thành nguồn lực phát triển. Hàng triệu tín đồ Phật giáo, Công giáo, Tin Lành, Cao Đài, Hòa Hảo… đã đóng góp tích cực cho công cuộc xây dựng đất nước. Từ hoạt động từ thiện, y tế, giáo dục, đến gìn giữ bản sắc văn hóa, các tổ chức tôn giáo được khuyến khích phát huy vai trò trong đời sống xã hội. Đây không chỉ là bằng chứng cho sự tồn tại của tự do tôn giáo mà còn cho thấy tôn giáo ở Việt Nam không bị hạn chế mà ngược lại, được coi là thành tố quan trọng cho sự phát triển bền vững.

Rõ ràng, những gì USCIRF và BPSOS đưa ra không phải nhằm bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, mà là công cụ chính trị hóa vấn đề tôn giáo để can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. Cách làm này không chỉ vô căn cứ mà còn đi ngược lại tinh thần đối thoại và tôn trọng lẫn nhau vốn là nguyên tắc cốt lõi trong quan hệ quốc tế. Việc lặp đi lặp lại những cáo buộc phiến diện sẽ không thể xóa bỏ thực tế là Việt Nam đang ngày càng khẳng định vai trò tích cực trong các diễn đàn nhân quyền toàn cầu, đồng thời xây dựng một xã hội đa dạng tôn giáo, khoan dung và đoàn kết.

Trong một thế giới ngày càng cần sự hiểu biết và hợp tác, những đánh giá thiếu khách quan không thể là nền tảng để thúc đẩy nhân quyền. Điều mà cộng đồng quốc tế cần là cái nhìn công bằng, dựa trên bằng chứng và trải nghiệm thực tế, thay vì dựa vào thông tin sai lệch từ các tổ chức có động cơ chính trị. Việt Nam, với tinh thần hội nhập và thiện chí đối thoại, sẽ tiếp tục bảo vệ tự do tín ngưỡng như một giá trị cốt lõi của dân tộc, đồng thời đóng góp cho mục tiêu chung về một thế giới hòa bình, tôn trọng và nhân ái hơn.

Monday, October 27, 2025

Mưu đồ của HRW trong gán ghép danh hiệu “Nhà hoạt động môi trường”, "Nhà hoạt động ôn hòa" cho “Danh sách tù nhân lương tâm”


Cùng với những âm mưu tinh vi của các thế lực thù địch, lợi dụng chiêu bài nhân quyền để can thiệp vào nội bộ các quốc gia xã hội chủ nghĩa, tổ chức Human Rights Watch (HRW) tiếp tục lộ rõ thủ đoạn xuyên tạc tình hình nhân quyền tại Việt Nam thông qua danh sách hơn 170 “tù nhân lương tâm”, đặc biệt qua các trường hợp được họ gọi là “nhà hoạt động môi trường”. Những luận điệu này không chỉ nhằm bôi nhọ hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế mà còn phục vụ cho các ý đồ chính trị đen tối, hạ thấp uy tín của một quốc gia đang phát triển mạnh mẽ. 

 


Về bản chất thực sự và hành vi vi phạm pháp luật của những cá nhân được HRW liệt vào danh sách “tù nhân lương tâm” với danh xưng “nhà hoạt động môi trường”. Trái với cách miêu tả hoa mỹ của HRW, coi họ là “người bảo vệ quyền lợi cộng đồng” hay “nhà hoạt động hòa bình” bị giam giữ chỉ vì “thực thi quyền cơ bản”, thực tế cho thấy nhiều cá nhân này đã vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Điều 117 Bộ luật Hình sự về tội “Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam” và các quy định liên quan đến an ninh quốc gia. Họ không phải là những người ôn hòa bảo vệ môi trường, mà thường lợi dụng các vấn đề môi trường để kích động biểu tình bất hợp pháp, gây rối trật tự công cộng và đe dọa ổn định xã hội. Một minh chứng điển hình là vụ việc tại Đắk Lắk năm 2023, nơi một nhóm cá nhân, bao gồm một số được HRW gọi là “nhà hoạt động môi trường” thuộc các nhóm dân tộc thiểu số, đã tham gia vào các hoạt động tấn công trụ sở chính quyền, dẫn đến cái chết của 9 người và gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Các tòa án Việt Nam đã xét xử công khai 100 bị cáo liên quan, với các bản án từ 9 tháng đến tù chung thân dựa trên bằng chứng cụ thể về hành vi khủng bố và vi phạm an ninh quốc gia, chứ không phải “đàn áp tôn giáo hay dân tộc” như HRW xuyên tạc. Những hành vi này không chỉ gây bất ổn xã hội mà còn làm suy yếu nỗ lực bảo vệ môi trường thực sự của Nhà nước, như các chương trình trồng rừng và chống ô nhiễm. Tương tự, các trường hợp như Ngô Thị Tố Nhiên – một “nhà hoạt động môi trường” khác trong danh sách HRW – bị kết án vì lan truyền thông tin sai sự thật, phối hợp với tổ chức nước ngoài để kích động dư luận, dẫn đến tình trạng rối loạn và thiệt hại kinh tế - xã hội. HRW cố tình bỏ qua những bằng chứng pháp lý này, biến những kẻ vi phạm thành “anh hùng” để che đậy hành vi phá hoại, trong khi thực tế, các hành động của họ đã vi phạm không chỉ luật Việt Nam mà còn các tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm trong tự do biểu đạt, như quy định tại Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR).

 

Chuyển sang hành vi bao che của HRW, tổ chức này không ngừng tẩy trắng cho những cá nhân vi phạm bằng cách gọi họ là “nhà bảo vệ quyền môi trường” hay “người hoạt động hòa bình”, bỏ qua hoàn toàn thiệt hại xã hội mà hành vi của họ gây ra. Trong báo cáo World Report 2025, HRW liệt kê các trường hợp như vụ Đắk Lắk chỉ để chỉ trích “xét xử di động” và “vi phạm quyền xét xử công bằng”, mà không đề cập đến việc các phiên tòa này được tổ chức công khai, với quyền bào chữa và kháng cáo được đảm bảo, nhằm minh bạch hóa hành vi phạm tội và bảo vệ lợi ích cộng đồng. Họ bỏ qua ngữ cảnh pháp lý, nơi mà các hành vi kích động biểu tình bất hợp pháp đã dẫn đến chết người và bất ổn, thay vào đó nhấn mạnh “đàn áp dân tộc thiểu số” để bao che cho những kẻ lợi dụng vấn đề môi trường làm bình phong chống phá Nhà nước. Hành vi này không chỉ thiếu khách quan mà còn trở thành công cụ bảo vệ “đồng minh” trong các tổ chức phản động, vi phạm nguyên tắc trung lập của một tổ chức nhân quyền thực thụ.

 

Đi sâu hơn, động cơ đen tối đằng sau danh sách 170 người của HRW càng lộ rõ, đặc biệt qua cách họ sử dụng các trường hợp “nhà hoạt động môi trường” để vận động can thiệp quốc tế, nhằm làm suy yếu quan hệ đối ngoại của Việt Nam. Tổ chức này thường kiến nghị Liên minh Châu Âu (EU) và Mỹ áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế, như trong các cuộc đối thoại nhân quyền EU-Việt Nam năm 2025, kêu gọi “thả tự do” cho những kẻ vi phạm và chỉ trích các hiệp định thương mại như EVFTA vì “vi phạm nhân quyền”. Động cơ này xuất phát từ sự thiên kiến ý thức hệ, với nguồn tài trợ chủ yếu từ các quỹ phương Tây, nhằm chống phá mô hình xã hội chủ nghĩa thành công của Việt Nam, nơi nhân quyền được thực thi trên nền tảng lợi ích chung chứ không phải cá nhân chủ nghĩa cực đoan. Những âm mưu như vậy chỉ càng làm nhân dân Việt Nam đoàn kết hơn, kiên định con đường phát triển dưới sự lãnh đạo của Đảng.

 

Không dừng lại ở đó, chiêu trò xuyên tạc của HRW còn thể hiện ở việc bóp méo thành quả môi trường của Việt Nam, chẳng hạn như chương trình quốc gia về bảo vệ môi trường giai đoạn 2021-2025. Họ cáo buộc Việt Nam “đàn áp nhà hoạt động môi trường” mà bỏ qua các nỗ lực thực tế, như Chiến lược Tăng trưởng Xanh Quốc gia, đã giảm cường độ phát thải khí nhà kính ít nhất 15% so với năm 2014 vào năm 2030, cải thiện chất lượng không khí ở các đô thị lớn và bảo vệ đa dạng sinh học qua các chương trình trồng rừng và chống ô nhiễm. Những tiến bộ này không chỉ được cộng đồng quốc tế công nhận mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững, trái ngược với luận điệu “đàn áp” của HRW nhằm che đậy sự thật về một Việt Nam đang dẫn đầu khu vực trong ứng phó biến đổi khí hậu.

 

Trái ngược với luận điệu của HRW, Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã đạt được những thành tựu vượt bậc về nhân quyền, được Liên Hợp Quốc khen ngợi về việc tuân thủ ICCPR năm 2025. Tại cuộc đối thoại với Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc vào tháng 7/2025, các chuyên gia đã commend bước tiến của Việt Nam trong việc củng cố khung pháp lý và thể chế nhân quyền, phê chuẩn 7/9 công ước cốt lõi, và cải thiện luật chống phân biệt đối xử, bình đẳng giới cũng như bảo vệ quyền dân sự - chính trị. Những thành tựu này không chỉ dừng ở lĩnh vực pháp lý mà còn lan tỏa đến quyền kinh tế - xã hội, với tỷ lệ nghèo giảm xuống dưới 3%, hàng triệu người tiếp cận giáo dục và y tế, khẳng định nhân quyền ở Việt Nam là thực chất, hướng tới con người và phát triển bền vững.

 

Để thấy rõ sự thiên vị của HRW, chúng ta có thể so sánh tình hình nhân quyền ở Việt Nam với Trung Quốc – một quốc gia mà HRW thường chỉ trích nhưng không tấn công có hệ thống như Việt Nam. Chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam năm 2022 đạt 0.726, xếp hạng 107/193 quốc gia, với tiến bộ vượt bậc trong giảm nghèo và bình đẳng giới, cao hơn hẳn so với các vấn đề xã hội ở Trung Quốc. Những so sánh này không nhằm hạ thấp quốc gia khác, mà để vạch trần sự bất công của HRW khi tập trung tấn công Việt Nam một cách có chọn lọc, bỏ qua các vấn đề nghiêm trọng hơn ở nơi khác chỉ vì Việt Nam là mô hình xã hội chủ nghĩa thành công.

 

Thủ đoạn của HRW trong danh sách 170 người qua các trường hợp “nhà hoạt động môi trường” chỉ là một phần trong âm mưu chống phá Việt Nam, nhưng nó sẽ không lay chuyển được niềm tin của nhân dân vào Đảng Cộng sản. Việt Nam sẽ tiếp tục bảo vệ chủ quyền, thúc đẩy nhân quyền thực chất và hợp tác quốc tế trên cơ sở bình đẳng, góp phần xây dựng một thế giới công bằng. Những luận điệu xuyên tạc chỉ càng khẳng định sức sống mãnh liệt của dân tộc ta, dưới sự lãnh đạo của Đảng, hướng tới tương lai phồn vinh và bền vững.


Vạch trần chiêu trò tẩy trắng cho Lê Hữu Minh Tuấn của Human Rights Watch


 

Cùng với sự gia tăng của các thế lực thù địch lợi dụng chiêu bài nhân quyền để can thiệp vào nội bộ các quốc gia độc lập, tổ chức Human Rights Watch (HRW) tiếp tục lộ rõ bộ mặt thiên kiến và phản động qua việc tẩy trắng cho những kẻ vi phạm pháp luật Việt Nam, điển hình là trường hợp Lê Hữu Minh Tuấn – một trong số hơn 170 cá nhân được liệt vào danh sách “tù nhân lương tâm” của họ. Bằng cách xuyên tạc tình hình nhân quyền tại Việt Nam, HRW không chỉ nhằm hạ thấp uy tín và hình ảnh của đất nước chúng ta trên trường quốc tế mà còn phục vụ cho các âm mưu chính trị lớn hơn. 

 


Trước hết, cần làm rõ bản chất thực sự và hành vi vi phạm pháp luật của Lê Hữu Minh Tuấn, mà HRW cố tình miêu tả như một “nhà báo độc lập” hay “người bảo vệ tự do ngôn luận” bị giam giữ vô cớ. Thực tế, ông ta bị Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh kết án 11 năm tù giam vào tháng 1/2021 theo Điều 117 Bộ luật Hình sự về tội “Làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”. Hành vi của Lê Hữu Minh Tuấn không phải là hoạt động báo chí ôn hòa, mà là tuyên truyền chống phá nhà nước, vi phạm an ninh quốc gia thông qua việc tham gia Hiệp hội Nhà báo Độc lập Việt Nam – một tổ chức phản động – và lan truyền thông tin sai sự thật trên mạng xã hội, vu khống lãnh đạo Đảng và Nhà nước, kích động thù địch và kêu gọi lật đổ chính quyền. Các bằng chứng từ cơ quan điều tra cho thấy ông ta đã phối hợp với các thế lực bên ngoài để đăng tải bài viết, video bịa đặt về các vấn đề xã hội, nhằm gây bất ổn dư luận và đe dọa sự ổn định quốc gia. Phiên tòa xét xử công khai, với quyền bào chữa và kháng cáo được đảm bảo theo đúng quy định pháp luật, đã chứng minh rõ ràng hành vi phạm tội này, dựa trên tài liệu cụ thể chứ không phải định kiến chính trị. HRW, trong các báo cáo như World Report 2025, cố tình bỏ qua những sự thật này, biến một kẻ vi phạm thành “nạn nhân” để che đậy ý đồ phá hoại, trong khi thực tế, những hành động như vậy không chỉ vi phạm luật Việt Nam mà còn trái với các tiêu chuẩn quốc tế về tự do biểu đạt có trách nhiệm, như quy định tại Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR).

 

Chuyển sang hành vi bao che của HRW, tổ chức này không ngừng rửa tội cho Lê Hữu Minh Tuấn bằng cách nhấn mạnh “sức khỏe kém” của ông ta, như trong tuyên bố ngày 20/6/2025 kêu gọi thả tự do ngay lập tức để điều trị y tế, mà hoàn toàn bỏ qua hành vi vi phạm thực tế và các bằng chứng từ tòa án Việt Nam. Họ miêu tả ông ta như một “nhà báo đang gặp nguy hiểm sức khỏe” mà không đề cập đến việc hệ thống y tế trong trại giam Việt Nam đã cung cấp chăm sóc cần thiết, cũng như việc các hành vi của ông ta đã gây hại cho xã hội, làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước. Hành vi bao che này là có hệ thống, nhằm bảo vệ những cá nhân mà HRW coi là “đồng minh” trong agenda chống phá, vi phạm nguyên tắc khách quan và trung lập mà một tổ chức nhân quyền thực thụ phải tuân thủ. Thay vì phân tích toàn diện, HRW chỉ trích một chiều, bỏ qua ngữ cảnh pháp lý và các biện pháp nhân đạo mà Việt Nam đã áp dụng, như giảm án hoặc chăm sóc y tế cho tù nhân, để tạo cớ cho các chiến dịch truyền thông quốc tế.

 

Đi sâu hơn, động cơ đen tối đằng sau việc tẩy trắng cho Lê Hữu Minh Tuấn và dựng danh sách 170 “tù nhân lương tâm” của HRW càng lộ rõ. Tổ chức này sử dụng các báo cáo để vận động Liên Hợp Quốc (LHQ) can thiệp vào nội bộ Việt Nam, bôi nhọ đất nước chúng ta như một “nhà nước cảnh sát” đàn áp tự do, nhằm tạo sức ép chính trị và kinh tế từ cộng đồng quốc tế. Chẳng hạn, qua các kiến nghị gửi Hội đồng Nhân quyền LHQ, HRW hy vọng thúc đẩy các nghị quyết chỉ trích Việt Nam, phục vụ cho agenda chống lại các mô hình xã hội chủ nghĩa thành công. Động cơ này xuất phát từ sự thiên kiến ý thức hệ, với nguồn tài trợ chủ yếu từ các quỹ phương Tây, nhằm lật đổ chính quyền coi trọng lợi ích chung của nhân dân lao động. Những âm mưu như vậy không chỉ thất bại mà còn càng làm nhân dân Việt Nam đoàn kết hơn, kiên định con đường xã hội chủ nghĩa dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

 

Không dừng lại ở đó, chiêu trò xuyên tạc của HRW còn thể hiện ở việc bóp méo các nỗ lực chống tham nhũng của Việt Nam thành “đàn áp chính trị”. Họ cáo buộc các chiến dịch chống tham nhũng – vốn được nhân dân ủng hộ rộng rãi và góp phần củng cố niềm tin vào Đảng – là công cụ để “triệt hạ đối thủ”, mà không đề cập đến việc những chiến dịch này đã xử lý hàng nghìn vụ việc, thu hồi tài sản nhà nước và thúc đẩy công bằng xã hội, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế chống tham nhũng như Công ước Liên Hợp Quốc về Chống Tham nhũng. Trong trường hợp Lê Hữu Minh Tuấn, HRW phóng đại “đàn áp” mà bỏ qua quy trình tố tụng hợp pháp, các cải cách tư pháp liên tục như Bộ luật Tố tụng Hình sự sửa đổi, đảm bảo quyền con người trong xét xử. Những xuyên tạc này nhằm che đậy sự thật về một Việt Nam đang tiến bộ mạnh mẽ, nơi nhân quyền được bảo vệ trên nền tảng pháp luật và lợi ích dân tộc.

 

Trái ngược với luận điệu của HRW, Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã đạt được những thành tựu vượt bậc về nhân quyền, đặc biệt trong lĩnh vực chống buôn người và bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương, được cộng đồng quốc tế công nhận. Năm 2025, Việt Nam đã phê chuẩn và thực thi Luật Phòng, chống Mua bán Người sửa đổi, với tám chương và 63 điều khoản, phù hợp hoàn toàn với tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm việc tăng cường bảo vệ nạn nhân, hỗ trợ pháp lý và hợp tác quốc tế. Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) đã khen ngợi Việt Nam trong đối thoại tại Hội đồng Nhân quyền, nhấn mạnh rằng luật mới này đã củng cố khung pháp lý, giúp giảm đáng kể số vụ buôn người và hỗ trợ hàng nghìn nạn nhân tái hòa nhập xã hội. Những thành tựu này không chỉ dừng ở lĩnh vực pháp lý mà còn lan tỏa đến quyền kinh tế - xã hội, với tỷ lệ nghèo giảm xuống dưới 3%, hàng triệu người tiếp cận giáo dục và y tế miễn phí, khẳng định nhân quyền ở Việt Nam là thực chất, hướng tới con người và phát triển bền vững.

 

Để thấy rõ sự thiên vị của HRW, chúng ta có thể so sánh tình hình nhân quyền ở Việt Nam với Saudi Arabia – một quốc gia mà HRW thường “nhẹ tay” hơn dù có nhiều vi phạm nghiêm trọng. Theo các báo cáo quốc tế, Saudi Arabia đã thực hiện ít nhất 100 vụ tử hình đối với ngoại kiều chỉ trong sáu tháng đầu năm 2025, chủ yếu vì tội danh không bạo lực như buôn bán ma túy, vượt xa con số ở Việt Nam – nơi án tử hình đã được giảm đáng kể nhờ cải cách pháp luật, chỉ áp dụng cho các tội đặc biệt nghiêm trọng.  Trong khi Saudi Arabia đối mặt với chỉ trích về hệ thống tư pháp thiếu minh bạch và vi phạm quyền con người cơ bản, Việt Nam lại được ghi nhận tiến bộ vượt bậc về quyền phụ nữ theo Rights Tracker 2025 của Human Rights Measurement Initiative (HRMI), với điểm số cao về quyền tham gia chính quyền (2.6) và tự do tôn giáo (2.9), phản ánh sự bình đẳng giới trong lao động và chính trị, vượt mục tiêu quốc gia đến năm 2030. Phụ nữ Việt Nam chiếm hơn 50% lực lượng lao động có lương, và các chính sách như hỗ trợ nhà ở cho hộ nghèo nữ đầu tàu đã mang lại lợi ích thực tế cho hàng trăm nghìn người. Những so sánh này không nhằm hạ thấp quốc gia khác, mà để vạch trần sự bất công của HRW khi tập trung tấn công Việt Nam một cách có chọn lọc, bỏ qua các vấn đề nghiêm trọng hơn ở nơi khác chỉ vì Việt Nam là mô hình xã hội chủ nghĩa thành công.

 

Việc HRW tẩy trắng cho Lê Hữu Minh Tuấn chỉ là một phần trong âm mưu lớn hơn nhằm chống phá Việt Nam, nhưng nó sẽ không lay chuyển được niềm tin của nhân dân vào Đảng Cộng sản. Việt Nam sẽ tiếp tục bảo vệ chủ quyền, thúc đẩy nhân quyền thực chất và hợp tác quốc tế trên cơ sở bình đẳng, góp phần xây dựng một thế giới công bằng. Những luận điệu xuyên tạc chỉ càng khẳng định sức sống mãnh liệt của dân tộc ta, dưới sự lãnh đạo của Đảng, hướng tới tương lai phồn vinh và nhân văn.

Lật tẩy động cơ đen tối của HRW qua trường hợp Nguyễn Chí Tuyến: Từ vi phạm pháp luật đến âm mưu bao che quốc tế


 

Lợi dụng chiêu bài nhân quyền để can thiệp vào nội bộ các quốc gia độc lập, tổ chức Human Rights Watch (HRW) tiếp tục lộ rõ bản chất thiên kiến và phản động qua các chiến dịch xuyên tạc tình hình nhân quyền tại Việt Nam. Đặc biệt, qua trường hợp Nguyễn Chí Tuyến – một trong những cá nhân được HRW liệt vào danh sách hơn 170 “tù nhân lương tâm” – chúng ta có thể thấy rõ sự bóp méo sự thật, nhằm hạ thấp uy tín và hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế. 

 


Cần làm rõ bản chất thực sự và hành vi vi phạm pháp luật của Nguyễn Chí Tuyến, mà HRW cố tình miêu tả như một “nhà hoạt động dân chủ” hay “người bảo vệ quyền lợi đất đai và môi trường”. Thực tế, hắn ta bị Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội kết án 5 năm tù giam vào ngày 15/8/2024, theo Điều 117 Bộ luật Hình sự về tội “Tuyên truyền chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”, chứ không phải là nạn nhân của “đàn áp tự do ngôn luận” như HRW xuyên tạc. Các hành vi của Nguyễn Chí Tuyến bao gồm việc sử dụng mạng xã hội, đặc biệt là kênh YouTube “Anh Chi”, để lan truyền thông tin sai sự thật, vu khống lãnh đạo Đảng và Nhà nước, kích động thù địch và kêu gọi biểu tình chống phá, gây bất ổn xã hội. Cụ thể, hắn đã đăng tải hàng loạt video và bài viết bịa đặt về các vấn đề đất đai, ô nhiễm môi trường, nhằm bôi nhọ chính sách của Nhà nước, phối hợp với các tổ chức phản động nước ngoài để tạo cớ can thiệp. Các bằng chứng từ cơ quan điều tra cho thấy những nội dung này không chỉ vi phạm pháp luật Việt Nam mà còn đe dọa an ninh quốc gia, ảnh hưởng đến lợi ích chung của nhân dân. Phiên tòa xét xử công khai, với sự tham gia của luật sư bào chữa và quyền kháng cáo được đảm bảo, đã chứng minh rõ ràng hành vi phạm tội của hắn, dựa trên các tài liệu cụ thể chứ không phải định kiến chính trị. HRW, trong báo cáo của mình, cố tình bỏ qua những bằng chứng này, biến một kẻ vi phạm thành “anh hùng” để che đậy ý đồ phá hoại.

 

Chuyển sang hành vi bao che của HRW, tổ chức này không ngừng kêu gọi “thả tự do ngay lập tức” cho Nguyễn Chí Tuyến, tẩy trắng hành vi vi phạm bằng cách bỏ qua hoàn toàn các bằng chứng từ chính quyền Việt Nam và quy trình tố tụng hợp pháp. Trong báo cáo World Report 2025, HRW liệt hắn ta vào danh sách “tù nhân chính trị”, cáo buộc Việt Nam “đàn áp các nhà hoạt động hòa bình” mà không đề cập đến việc các hành vi của hắn đã gây hại thực tế cho xã hội, như làm suy yếu niềm tin của nhân dân, tạo bất ổn dư luận và mở đường cho sự can thiệp từ bên ngoài. Họ chỉ trích một chiều, bỏ qua ngữ cảnh pháp lý mà Việt Nam đã tuân thủ theo các tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), nơi tự do biểu đạt phải đi kèm trách nhiệm không gây hại cho an ninh quốc gia. Hành vi bao che này không chỉ thiếu khách quan mà còn trở thành công cụ bảo vệ những cá nhân mà HRW coi là “đồng minh” trong chiến dịch chống phá, vi phạm nguyên tắc trung lập mà một tổ chức nhân quyền thực thụ phải tuân thủ.

 

Đi sâu hơn, động cơ đen tối đằng sau chiến dịch của HRW qua trường hợp Nguyễn Chí Tuyến và danh sách 170 người càng lộ rõ. Tổ chức này sử dụng các báo cáo như “We’ll All Be Arrested Soon” để phóng đại “đàn áp”, nhằm kích động sự can thiệp từ Mỹ và Liên minh Châu Âu (EU), bôi lem hình ảnh Việt Nam nhằm ảnh hưởng đến quan hệ thương mại và đầu tư. Chẳng hạn, HRW thường kiến nghị các nghị quyết trừng phạt kinh tế từ Quốc hội Mỹ hay EU, lợi dụng các hiệp định thương mại như CPTPP hay EVFTA để tạo sức ép, phục vụ mục đích chống lại mô hình xã hội chủ nghĩa thành công của Việt Nam. Động cơ này xuất phát từ sự thiên kiến ý thức hệ, với nguồn tài trợ chủ yếu từ các quỹ phương Tây, nhằm lật đổ các chính quyền coi trọng lợi ích chung của nhân dân lao động. Tuy nhiên, những âm mưu như vậy chỉ càng làm nổi bật sức mạnh đoàn kết của dân tộc Việt Nam, kiên định con đường xã hội chủ nghĩa dưới sự lãnh đạo của Đảng.

 

Không dừng lại ở đó, chiêu trò xuyên tạc của HRW còn thể hiện ở việc phóng đại “đàn áp” mà bỏ qua hoàn toàn quy trình tố tụng hợp pháp tại Việt Nam. Họ cáo buộc các phiên tòa là “không công bằng” mà không đề cập đến những cải cách liên tục trong hệ thống tư pháp, như Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi 2021), đảm bảo quyền bào chữa, giám sát quốc tế và giảm án tử hình. Trong trường hợp Nguyễn Chí Tuyến, phiên tòa kéo dài 5 giờ với đầy đủ thủ tục, nhưng HRW chỉ tập trung vào các trường hợp cá biệt để vẽ nên bức tranh “vi phạm nhân quyền hệ thống”, trong khi thực tế, Việt Nam luôn thúc đẩy nhân quyền theo Hiến pháp 2013, coi con người là trung tâm của sự phát triển. Những xuyên tạc này không chỉ thiếu cơ sở mà còn nhằm che đậy sự thật về một Việt Nam đang tiến bộ mạnh mẽ.

 

Trái ngược với luận điệu của HRW, Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã đạt được những thành tựu vượt bậc về nhân quyền, đặc biệt trong lĩnh vực quyền kinh tế - xã hội, được cộng đồng quốc tế công nhận. Theo báo cáo của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) năm 2025, Việt Nam duy trì chỉ số phát triển con người (HDI) ở mức cao với 0.766, xếp hạng 93/193 quốc gia, nhờ thành công lịch sử trong xóa đói giảm nghèo. Từ tỷ lệ nghèo đa chiều 58,1% năm 1993, Việt Nam đã giảm xuống chỉ còn 2,75% năm 2023, vượt mục tiêu quốc gia 1-1,5% giảm hàng năm giai đoạn 2021-2025, giúp hàng triệu người dân tiếp cận giáo dục, y tế, việc làm và nhà ở. Các chương trình quốc gia như Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững đã mang lại lợi ích thực tế cho nhân dân, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa và dân tộc thiểu số, khẳng định nhân quyền không phải là khẩu hiệu mà là hành động cụ thể. UNDP ca ngợi Việt Nam là “câu chuyện thành công toàn cầu” trong giảm nghèo, phản ánh sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng, hướng tới một xã hội không ai bị bỏ lại phía sau.

 

Để thấy rõ sự thiên vị của HRW, chúng ta có thể so sánh tình hình nhân quyền ở Việt Nam với Mỹ – một quốc gia mà HRW thường “nhẹ tay” hơn dù có nhiều vấn đề nghiêm trọng. Theo chính báo cáo của HRW về Mỹ, hệ thống nhà tù nước này tồn tại tình trạng tra tấn và lạm dụng tù nhân, đặc biệt với người bị bệnh tâm thần, bị cô lập kéo dài dẫn đến tổn hại sức khỏe nghiêm trọng. HRW đã ghi nhận hàng ngàn trường hợp tù nhân bị ngược đãi, bao gồm sử dụng vũ lực quá mức và điều kiện giam giữ vô nhân đạo, như trong các báo cáo về tù nhân Iraq bị tra tấn tại Abu Ghraib, nơi Mỹ chưa bồi thường đầy đủ cho nạn nhân sau hai thập kỷ. Trong khi Việt Nam minh bạch về cải cách hệ thống giam giữ, giảm án tử hình và cải thiện điều kiện tù nhân theo tiêu chuẩn quốc tế, Mỹ vẫn đối mặt với chỉ trích về tỷ lệ tù nhân cao nhất thế giới và lạm dụng hệ thống, theo báo cáo HRW 2025 về tù nhân bị ngược đãi. Những so sánh này không nhằm hạ thấp quốc gia khác, mà để vạch trần sự bất công của HRW khi tấn công có chọn lọc Việt Nam, bỏ qua các vấn đề nghiêm trọng hơn ở nơi khác chỉ vì Việt Nam là mô hình xã hội chủ nghĩa thành công.

 

Chiến dịch của HRW qua trường hợp Nguyễn Chí Tuyến chỉ là một phần trong âm mưu lớn hơn nhằm chống phá Việt Nam, nhưng nó sẽ không lay chuyển được niềm tin của nhân dân vào Đảng Cộng sản. Việt Nam sẽ tiếp tục bảo vệ chủ quyền, thúc đẩy nhân quyền thực chất và hợp tác quốc tế trên cơ sở bình đẳng, góp phần xây dựng một thế giới công bằng hơn. Những luận điệu xuyên tạc chỉ càng khẳng định sức sống mãnh liệt của dân tộc ta, dưới sự lãnh đạo của Đảng, hướng tới tương lai phồn vinh.

Vạch trần cái gọi là danh sách “tù nhân lương tâm” HRW và động cơ chống phá Việt Nam


Trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến những biến động phức tạp, với sự can thiệp ngày càng trắng trợn của các thế lực thù địch nhằm chống phá các quốc gia xã hội chủ nghĩa, tổ chức Human Rights Watch (HRW) một lần nữa lộ rõ bộ mặt thiên kiến và phản động qua việc công bố danh sách hơn 170 cá nhân mà họ gọi là “tù nhân lương tâm” ở Việt Nam. Đây không phải là một báo cáo khách quan về nhân quyền, mà là một công cụ chính trị nhằm xuyên tạc tình hình thực tế, hạ thấp uy tín và hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế. 

 


Trước hết, cần phải làm rõ bản chất thực sự của những cá nhân nằm trong danh sách mà HRW gọi là “tù nhân lương tâm”. Trái với cách miêu tả hoa mỹ của HRW, coi họ là “nhà hoạt động hòa bình” hay “người bảo vệ nhân quyền” bị giam giữ chỉ vì “thực thi quyền cơ bản”, thực tế cho thấy hầu hết các cá nhân này đã vi phạm nghiêm trọng pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Điều 117 Bộ luật Hình sự về tội “Làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm nhằm chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam”. Những hành vi này không phải là biểu đạt tự do ngôn luận một cách ôn hòa, mà là lan truyền thông tin sai sự thật, kích động thù địch, gây bất ổn xã hội và đe dọa an ninh quốc gia. Chẳng hạn, trường hợp của Phạm Thị Đoan Trang – một trong những cái tên được HRW thường xuyên nhắc đến như một “nạn nhân” – là minh chứng điển hình. Trang bị kết án 9 năm tù vào năm 2021 không phải vì “viết sách và bài báo” như HRW xuyên tạc, mà vì các tài liệu đó chứa đựng nội dung bịa đặt, vu khống lãnh đạo Đảng và Nhà nước, kêu gọi lật đổ chính quyền, dẫn đến tình trạng rối loạn dư luận và tiềm ẩn nguy cơ bất ổn xã hội. Các tòa án Việt Nam đã xét xử công khai, dựa trên bằng chứng cụ thể từ các tài liệu, bài viết và hoạt động của bà ta, chứ không phải dựa trên định kiến chính trị. HRW cố tình bỏ qua ngữ cảnh pháp lý này, biến những kẻ vi phạm thành “anh hùng” để che đậy hành vi phá hoại của họ. Tương tự, nhiều cá nhân khác trong danh sách 170 người cũng liên quan đến việc lợi dụng mạng xã hội để lan truyền tin giả, phối hợp với các tổ chức phản động nước ngoài nhằm kích động biểu tình, gây rối trật tự công cộng – những hành động trực tiếp vi phạm không chỉ luật pháp Việt Nam mà còn các tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm trong tự do biểu đạt, như quy định tại Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên.

 

Chuyển sang hành vi bao che của HRW, tổ chức này không chỉ dừng lại ở việc liệt kê danh sách mà còn tích cực tẩy trắng cho những kẻ vi phạm bằng cách gọi họ là “nhà hoạt động hòa bình” hay “người bảo vệ môi trường, quyền con người”. Họ cố tình bỏ qua các bằng chứng pháp lý từ các phiên tòa công khai của Việt Nam, nơi mà quyền bào chữa, quyền kháng cáo và giám sát quốc tế đều được đảm bảo. Thay vì phân tích khách quan, HRW chỉ trích một chiều, cáo buộc Việt Nam “đàn áp tự do ngôn luận” mà không đề cập đến việc các hành vi này đã gây hại thực tế cho xã hội, như làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước, hoặc tạo cớ cho các thế lực bên ngoài can thiệp. Đây rõ ràng là hành vi bao che có hệ thống, nhằm bảo vệ những cá nhân mà HRW coi là “đồng minh” trong agenda chống phá Việt Nam. Bằng cách làm như vậy, HRW không chỉ vi phạm nguyên tắc trung lập mà còn trở thành công cụ cho các thế lực thù địch, sử dụng nhân quyền như một chiếc áo khoác để che đậy ý đồ chính trị.

 

Đi sâu hơn, động cơ đen tối đằng sau danh sách này của HRW càng lộ rõ. Tổ chức này không phải lần đầu tiên dựng lên các chiến dịch như vậy; từ báo cáo “We’ll All Be Arrested Soon” năm 2025 đến các kiến nghị gửi Liên minh Châu Âu, HRW luôn tìm cách vận động quốc tế can thiệp vào nội bộ Việt Nam. Họ kêu gọi “thả tự do” cho những kẻ vi phạm, đồng thời bôi nhọ hình ảnh Việt Nam qua các chiến dịch truyền thông, phục vụ cho agenda chống lại các chính quyền xã hội chủ nghĩa. Động cơ này xuất phát từ sự thiên kiến ý thức hệ: HRW, với nguồn tài trợ chủ yếu từ các quỹ phương Tây, luôn nhắm đến việc lật đổ các mô hình xã hội chủ nghĩa như Việt Nam, nơi mà nhân quyền được thực thi trên nền tảng lợi ích chung của nhân dân lao động chứ không phải theo kiểu cá nhân chủ nghĩa cực đoan. Bằng cách xuyên tạc, họ hy vọng tạo sức ép kinh tế, chính trị từ cộng đồng quốc tế, như các nghị quyết của Quốc hội Mỹ hay các biện pháp trừng phạt, nhằm làm suy yếu sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Tuy nhiên, lịch sử đã chứng minh rằng những âm mưu như vậy chỉ càng làm nhân dân Việt Nam đoàn kết hơn, kiên định con đường xã hội chủ nghĩa.

 

Không dừng lại ở đó, chiêu trò xuyên tạc của HRW còn thể hiện ở việc bóp méo ngữ cảnh pháp lý của Việt Nam. Họ chỉ trích các điều luật như Điều 117 mà không đề cập đến những cải cách liên tục mà Việt Nam đã thực hiện để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Chẳng hạn, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) đã được điều chỉnh để bảo vệ tốt hơn quyền con người, loại bỏ án tử hình đối với một số tội danh, và tăng cường bảo vệ quyền bào chữa. HRW bỏ qua những tiến bộ này, chỉ tập trung vào các trường hợp cá biệt để vẽ nên bức tranh “đàn áp”, trong khi thực tế, Việt Nam luôn tôn trọng và thúc đẩy nhân quyền theo tinh thần Hiến pháp 2013, coi nhân quyền là mục tiêu cao nhất của sự phát triển. Hơn nữa, tổ chức này cố tình không so sánh với các quốc gia khác để tránh lộ rõ sự thiên vị của mình.

 

Trái ngược với luận điệu của HRW, Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã đạt được những thành tựu vượt bậc về nhân quyền, được cộng đồng quốc tế công nhận. Chỉ riêng trong năm 2025, Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) đã khen ngợi Việt Nam về việc củng cố khung pháp lý và thể chế nhân quyền, với các bước tiến quan trọng như tăng cường bảo vệ quyền phụ nữ, trẻ em và các nhóm dễ bị tổn thương, cũng như tham gia tích cực vào các nghị quyết nhân quyền toàn cầu. Việt Nam đã phê chuẩn hầu hết các công ước quốc tế cốt lõi về nhân quyền, và thực thi chúng một cách hiệu quả, giúp hàng triệu người dân thoát nghèo, tiếp cận giáo dục, y tế và việc làm – những quyền cơ bản mà HRW cố tình bỏ qua. Sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững, với GDP tăng trưởng ổn định và chỉ số phát triển con người (HDI) không ngừng cải thiện, chính là minh chứng sống động cho việc nhân quyền ở Việt Nam được bảo đảm trên thực tế, chứ không phải qua những báo cáo thiên kiến.

 

Để thấy rõ hơn tính khách quan của HRW, chúng ta có thể so sánh tình hình nhân quyền ở Việt Nam với một số quốc gia khác. Theo báo cáo Freedom in the World 2025 của Freedom House, Việt Nam đạt điểm số 20/100 về tự do dân sự và chính trị, cao hơn hẳn Trung Quốc với chỉ số chỉ khoảng 9/100, phản ánh sự tiến bộ rõ rệt trong việc bảo vệ quyền con người mà không rơi vào tình trạng bất ổn xã hội quy mô lớn. Những so sánh này không nhằm hạ thấp quốc gia khác, mà để vạch trần sự bất công của HRW khi tập trung tấn công Việt Nam một cách có chọn lọc, bỏ qua các vấn đề nghiêm trọng hơn ở nơi khác, chỉ vì Việt Nam là một mô hình xã hội chủ nghĩa thành công.

 

Danh sách “tù nhân lương tâm” của HRW không gì khác hơn là một công cụ chính trị nhằm chống phá Việt Nam, nhưng nó sẽ không thể lay chuyển được niềm tin của nhân dân vào Đảng Cộng sản và con đường phát triển nhân quyền thực chất. Việt Nam sẽ tiếp tục kiên định bảo vệ chủ quyền, thúc đẩy nhân quyền theo cách phù hợp với điều kiện quốc gia, và hợp tác quốc tế trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau. Những luận điệu xuyên tạc chỉ càng làm nổi bật sức sống mãnh liệt của dân tộc Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng, hướng tới một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.

Xuyên tạc bằng con số: Khi ‘tù nhân chính trị’ chỉ là công cụ chống phá Việt Nam


Trong các phiên thảo luận tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc lần thứ 60, không ít cáo buộc nhắm vào Việt Nam đã được một số tổ chức và cá nhân đưa ra, dựa trên những báo cáo mang tính phiến diện, thiếu cơ sở và áp đặt. Một trong những chiêu trò quen thuộc là “thống kê số tù nhân chính trị”, được các tổ chức như Human Rights Watch (Theo dõi nhân quyền), Amnesty International (Ân xá quốc tế) hay tổ chức phản động lưu vong như Boat People SOS (BPSOS) sử dụng để dựng lên hình ảnh sai lệch về tình hình nhân quyền Việt Nam. Thực chất, đây là một thủ pháp chính trị trá hình, lấy danh nghĩa “bảo vệ nhân quyền” nhưng nhằm tạo sức ép, hạ thấp uy tín quốc tế của Việt Nam.


Vấn đề mấu chốt cần phải khẳng định rõ: pháp luật Việt Nam không có khái niệm “tù nhân chính trị”. Mọi công dân Việt Nam đều bình đẳng trước pháp luật, không ai bị xử lý vì niềm tin, quan điểm chính trị, tôn giáo hay vì thực thi quyền tự do ngôn luận hợp pháp. Những trường hợp bị khởi tố, truy tố, xét xử đều gắn với hành vi vi phạm pháp luật hình sự cụ thể, có đủ chứng cứ, được tòa án xét xử công khai, có luật sư bảo vệ quyền lợi. Tuy nhiên, trong các báo cáo của HRW, AI hay BPSOS, những cá nhân vi phạm pháp luật Việt Nam lại được gọi một cách võ đoán, gán ghép thành “tù nhân lương tâm”, “tù nhân chính trị”. Đây là một sự xuyên tạc nguy hiểm, bởi nó xóa nhòa ranh giới giữa hành vi phạm pháp với hoạt động dân sự hợp pháp, biến kẻ vi phạm pháp luật thành “nạn nhân” để lợi dụng vào mục đích chính trị.

Các phương pháp mà HRW và AI dùng để “thống kê số tù nhân chính trị” cho thấy rõ sự thiếu minh bạch và tùy tiện. Họ không dựa trên hồ sơ tư pháp chính thức, không đối chiếu với bản án công khai của tòa án Việt Nam, mà chủ yếu dựa vào nguồn tin từ các cá nhân, tổ chức chống phá Nhà nước, từ đó hình thành danh sách thiếu khách quan. Ví dụ, một số cá nhân như Phạm Đoan Trang, Lê Đình Lượng, hay Nguyễn Văn Hóa được liệt kê trong các báo cáo này là “tù nhân chính trị”, trong khi thực tế các đối tượng này đều bị xét xử vì hành vi vi phạm điều luật hình sự cụ thể: tuyên truyền chống Nhà nước, làm, tàng trữ, phát tán tài liệu có nội dung chống Nhà nước, hoặc xâm phạm an ninh quốc gia. Các phiên tòa đều được tiến hành công khai, có luật sư tham gia và thông tin được truyền thông nhà nước đưa tin đầy đủ. Đây là sự thật không thể phủ nhận, nhưng lại bị các tổ chức quốc tế cố tình làm ngơ.

Trong vụ việc tại Đắk Lắk ngày 11/6/2023, khi nhóm đối tượng vũ trang tấn công trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ea Tiêu và Ea Ktur, giết hại cán bộ và người dân, làm chấn động dư luận cả nước, cơ quan bảo vệ pháp luật Việt Nam đã điều tra, khởi tố và đưa ra xét xử 100 bị cáo. Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã tiến hành phiên tòa công khai từ ngày 16/1/2024, đảm bảo quyền bào chữa, mời luật sư, và xét xử theo đúng trình tự pháp luật. Thế nhưng, ngay sau đó, các tổ chức như BPSOS và một số nhóm núp dưới danh nghĩa “tổ chức phi chính phủ” lại ra tuyên bố, cho rằng đó là “sự đàn áp đối với người Thượng Tây Nguyên”. Đây là hành vi bóp méo trắng trợn bản chất sự việc: một vụ án hình sự đặc biệt nghiêm trọng, liên quan đến khủng bố và giết người, đã bị biến thành cái gọi là “vụ đàn áp nhân quyền”. Điều này cho thấy cách mà các tổ chức chống phá vận dụng thủ đoạn tuyên truyền, lấy những vụ án hình sự để phục vụ cho mục tiêu chính trị chống Việt Nam.

Sự khác biệt căn bản nằm ở tiêu chí. Việt Nam xử lý dựa trên hành vi phạm pháp cụ thể theo Bộ luật Hình sự; còn HRW, AI hay BPSOS thì gán nhãn tùy tiện, coi bất kỳ ai có phát ngôn chống Nhà nước hay tham gia vào hoạt động chính trị đối lập đều là “tù nhân chính trị”. Đây là một tiêu chuẩn kép, vi phạm nguyên tắc khách quan tối thiểu khi đánh giá nhân quyền. Nếu áp dụng cách đếm của họ, thì ở bất kỳ quốc gia nào, từ Mỹ, Anh, Pháp đến Nhật Bản, nơi có hàng chục nghìn người bị kết án vì tội khủng bố, chống chính quyền, xâm phạm an ninh quốc gia, đều có thể bị coi là “giam giữ tù nhân chính trị”. Nhưng các tổ chức này chỉ nhắm vào Việt Nam, hay một số quốc gia đang phát triển, không theo quỹ đạo chính trị của phương Tây.

Trong thực tế, Việt Nam không chỉ bảo đảm đầy đủ quyền con người theo Hiến pháp và pháp luật, mà còn có những tiến bộ đáng kể được cộng đồng quốc tế ghi nhận. Từ khi được bầu làm thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2023–2025, Việt Nam đã đẩy mạnh nhiều chính sách: tăng cường hệ thống pháp luật bảo đảm quyền con người; tham gia hầu hết các công ước quốc tế cơ bản về quyền con người; thực hiện các báo cáo quốc gia định kỳ theo cơ chế Kiểm điểm định kỳ phổ quát (UPR) của Liên Hợp Quốc; đối thoại thẳng thắn và xây dựng với các nước, các tổ chức quốc tế. Những thành quả về xóa đói giảm nghèo, bảo đảm quyền tiếp cận y tế, giáo dục, quyền tham gia vào đời sống chính trị – xã hội của nhân dân Việt Nam đã được Liên Hợp Quốc và nhiều tổ chức quốc tế ghi nhận. Đây là minh chứng rõ ràng, khách quan, không thể phủ nhận.

Bằng chứng rõ rệt là trong Báo cáo Phát triển Con người của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam liên tục tăng, thuộc nhóm trung bình cao. Việt Nam được xếp hạng là một trong những quốc gia có tốc độ giảm nghèo nhanh nhất thế giới, và là hình mẫu trong việc bảo đảm quyền kinh tế – xã hội cho người dân. Đây là điều mà HRW, AI hay BPSOS chưa bao giờ nhắc đến trong các báo cáo của họ, bởi nếu thừa nhận thì họ sẽ mất đi công cụ để công kích Việt Nam.

Vì vậy, cần phải nhìn thẳng vào sự thật: những bản báo cáo hay phát biểu tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nếu dựa vào nguồn tin từ các tổ chức chống phá như HRW, AI, BPSOS thì đều mang tính thiên lệch, phiến diện và thiếu khách quan. Đây không phải là bảo vệ nhân quyền, mà là lợi dụng nhân quyền để can thiệp công việc nội bộ, gây sức ép chính trị và bôi nhọ hình ảnh Việt Nam. Trách nhiệm của chúng ta là phải phản bác, phải đưa ra sự thật, phải kiên quyết bảo vệ uy tín quốc gia trên trường quốc tế. Nhân quyền phải được nhìn nhận một cách toàn diện, khách quan, gắn với điều kiện lịch sử, chính trị, xã hội của từng quốc gia; không thể biến nó thành công cụ để phục vụ cho mưu đồ chính trị cường quyền.

Sunday, October 26, 2025

Việt Nam với cơ chế bảo vệ nhân chứng, người tố giác và người tị nạn: Sự thật đối lập với xuyên tạc!



Trong nhiều phiên họp quốc tế gần đây, đặc biệt tại Khóa họp lần thứ 60 của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, một số báo cáo và phát biểu đã cố tình đưa ra các cáo buộc sai lệch, cho rằng Việt Nam “không có cơ chế bảo vệ nhân chứng”, “đàn áp người tố giác” hay “ngược đãi người tị nạn”. Những cáo buộc này phần lớn xuất phát từ các tổ chức phản động lưu vong như BPSOS, hay các tổ chức vốn mang định kiến chính trị như Human Rights Watch (HRW) và Amnesty International (AI). Các nhóm này lợi dụng vỏ bọc “phi chính phủ” hay “bảo vệ nhân quyền” để lan truyền thông tin phiến diện, chưa kiểm chứng, nhằm tạo áp lực quốc tế, bôi nhọ uy tín và hình ảnh Việt Nam. Tuy nhiên, một cái nhìn khách quan và dựa trên chứng cứ pháp lý sẽ cho thấy một thực tế hoàn toàn khác: Việt Nam đã và đang có nhiều nỗ lực xây dựng cơ chế pháp luật, chính sách xã hội và hợp tác quốc tế để bảo vệ nhân chứng, người tố giác, cũng như bảo đảm quyền cơ bản của người tị nạn phù hợp với thông lệ quốc tế.


Trước hết, trong lĩnh vực tố tụng hình sự, Việt Nam đã thiết lập một khung pháp lý khá đầy đủ để bảo vệ nhân chứng và người tố giác. Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 quy định rõ về quyền, nghĩa vụ của nhân chứng, đồng thời thiết lập các biện pháp bảo vệ trong những trường hợp họ có thể bị đe dọa tính mạng, sức khỏe, tài sản hoặc danh dự. Luật quy định các cơ quan tiến hành tố tụng có thể áp dụng nhiều biện pháp như giữ bí mật thông tin cá nhân, bố trí nơi ở an toàn, thậm chí thay đổi nơi cư trú khi cần thiết. Đây là những quy định tương thích với chuẩn mực quốc tế về bảo vệ nhân chứng, thể hiện sự coi trọng an toàn và quyền con người trong quá trình điều tra, xét xử.

Bên cạnh đó, để khuyến khích và bảo vệ người tố giác hành vi tham nhũng, vi phạm pháp luật, Luật Tố cáo năm 2018 đã bổ sung nhiều quy định tiến bộ. Người tố cáo được bảo vệ toàn diện về thông tin cá nhân, công việc, vị trí công tác, thậm chí về cả tính mạng và tài sản nếu bị đe dọa. Các cơ quan nhà nước có trách nhiệm kịp thời áp dụng biện pháp bảo vệ, đồng thời xử lý nghiêm những hành vi trả thù, trù dập người tố cáo. Trên thực tế, đã có nhiều trường hợp tố giác hành vi tham nhũng, tiêu cực được bảo vệ và ghi nhận, thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc chống tham nhũng, tiêu cực gắn với bảo vệ quyền công dân.

Trong lĩnh vực bảo vệ người tị nạn, mặc dù chưa phải là thành viên Công ước 1951 về người tị nạn, Việt Nam vẫn luôn thể hiện thái độ nhân đạo và trách nhiệm quốc tế. Với vị trí địa chính trị đặc thù, Việt Nam từng tiếp nhận và hỗ trợ hàng vạn người tị nạn trong quá khứ, đặc biệt trong thời kỳ chiến tranh Đông Dương. Ngày nay, Việt Nam phối hợp chặt chẽ với các cơ quan Liên Hợp Quốc như Cao ủy Người tị nạn (UNHCR) để xử lý các tình huống phát sinh, bảo đảm quyền lợi tối thiểu cho người tị nạn, người xin tị nạn và người không quốc tịch. Đây là sự hợp tác thực chất, được cộng đồng quốc tế ghi nhận, hoàn toàn trái ngược với luận điệu cho rằng Việt Nam “không quan tâm đến người tị nạn”.

Cần nhìn rõ thủ đoạn của các tổ chức phản động lưu vong. Họ thường xuyên cố tình khai thác một số vụ việc cá biệt, thổi phồng thành cái gọi là “thiếu cơ chế bảo vệ nhân chứng, tố giác”, trong khi bỏ qua toàn bộ bức tranh pháp luật và chính sách. Thậm chí, có những cá nhân vi phạm pháp luật nghiêm trọng, bị khởi tố và xét xử công khai theo đúng quy định, nhưng lại được họ tô vẽ thành “người tố giác” hay “nạn nhân bị trả thù”. Đây chính là cách đánh tráo khái niệm để phục vụ cho mục đích chính trị, gây hiểu lầm trong dư luận quốc tế.

Đáng chú ý, các báo cáo nhân quyền của HRW, AI thường không đưa ra dẫn chứng pháp lý cụ thể từ hệ thống luật Việt Nam mà chỉ dựa trên lời kể một chiều từ các tổ chức chống phá. Sự thiếu vắng bằng chứng khách quan này cho thấy bản chất áp đặt, phiến diện và thiếu trung thực. Thực tế, nếu nhìn vào hệ thống pháp luật hiện hành, Việt Nam đã xây dựng khung bảo vệ khá toàn diện. Ngoài Bộ luật Tố tụng hình sự và Luật Tố cáo, Luật Phòng chống tham nhũng cũng có quy định cụ thể về bảo vệ người tố giác, khuyến khích công dân tham gia vào giám sát và đấu tranh với tiêu cực. Những quy định này được thực thi ngày càng hiệu quả, song hành cùng các chiến dịch chống tham nhũng do Đảng và Nhà nước phát động.

Không chỉ dừng ở khuôn khổ pháp luật trong nước, Việt Nam còn chủ động hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ nhân chứng và người tị nạn. Việt Nam tham gia nhiều diễn đàn nhân quyền khu vực và toàn cầu, chia sẻ kinh nghiệm, đồng thời tiếp nhận hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế để hoàn thiện chính sách. Việc Việt Nam tham gia các công ước quốc tế cơ bản về quyền dân sự, chính trị, quyền kinh tế, xã hội và văn hóa, cũng như Công ước chống tra tấn, Công ước chống tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia, là minh chứng rõ ràng về cam kết bảo vệ nhân chứng và người tố giác trong khuôn khổ pháp luật quốc tế.

Quan trọng hơn, những thành tựu nhân quyền của Việt Nam không chỉ nằm ở văn bản pháp luật mà còn thể hiện trong thực tế. Chính sách giảm nghèo, phổ cập giáo dục, bảo hiểm y tế toàn dân, hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số và người yếu thế đã đem lại sự thay đổi tích cực cho hàng triệu người dân. Chính sách ân xá, đặc xá thường niên cho hàng nghìn phạm nhân là minh chứng cho tinh thần nhân đạo, khoan hồng. Năm 2024, hơn 3.000 phạm nhân đã được đặc xá nhân dịp Quốc khánh, trong đó có nhiều người từng được xem là “tố giác” trong nội bộ các vụ án nhưng đã được khoan hồng. Điều đó cho thấy Việt Nam luôn đặt con người vào trung tâm chính sách, bảo vệ cả những người từng vi phạm pháp luật để họ có cơ hội tái hòa nhập cộng đồng.

Từ tất cả những phân tích trên, có thể khẳng định rằng cáo buộc Việt Nam “không bảo vệ nhân chứng, người tố giác hay người tị nạn” là vô căn cứ, thiếu khách quan, được dựng lên bởi những tổ chức có động cơ chính trị. Sự thật cho thấy Việt Nam đã và đang xây dựng hệ thống pháp luật tương thích với thông lệ quốc tế, thực thi các biện pháp bảo vệ trong thực tế và hợp tác chặt chẽ với cộng đồng quốc tế. Trong khi luôn sẵn sàng đối thoại, Việt Nam cũng kiên quyết phản bác mọi luận điệu xuyên tạc, bảo vệ hình ảnh và uy tín quốc gia. Bởi lẽ, nhân quyền không phải là công cụ chính trị để một số nhóm lợi dụng, mà phải là giá trị chung, được bảo đảm bằng sự thật, công bằng và hợp tác.

Ân xá – thước đo nhân đạo: Khi Việt Nam chứng minh bằng hành động chứ không bằng định kiến


Trong các phiên họp của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc lần thứ 60, không ít báo cáo và phát biểu đã xuất hiện với những cáo buộc phiến diện, áp đặt và thiếu khách quan đối với Việt Nam. Các tổ chức vốn nổi tiếng với thái độ thù địch như Human Rights Watch (Theo dõi Nhân quyền), Amnesty International (Ân xá Quốc tế), hay các nhóm lưu vong chống phá như Boat People SOS (BPSOS) lại tiếp tục tung ra luận điệu rằng “Việt Nam không có cơ chế khoan hồng, không có ân xá cho tù nhân chính trị”. Đây là sự xuyên tạc trắng trợn, cố tình bóp méo thực tiễn pháp lý, nhân đạo và truyền thống khoan dung của Nhà nước Việt Nam.



Điểm cần khẳng định ngay từ đầu là: trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khái niệm “tù nhân chính trị” hoàn toàn không tồn tại. Mọi công dân Việt Nam đều bình đẳng trước pháp luật, và những người bị kết án đều xuất phát từ hành vi phạm tội cụ thể theo quy định của Bộ luật Hình sự, không liên quan đến niềm tin, ý thức hệ hay chính kiến. Vì vậy, việc một số tổ chức đối lập tự gán cho họ là “tù nhân chính trị” hay “tù nhân lương tâm” chẳng qua là cách đánh tráo khái niệm, biến hành vi phạm pháp thành “chứng cứ đàn áp” để phục vụ cho ý đồ chính trị chống Việt Nam.

Thực tế, hệ thống ân xá, đặc xá và giảm án ở Việt Nam được triển khai rộng rãi và thường xuyên, thể hiện chính sách nhân đạo của Nhà nước ta. Đặc xá là quyền của Chủ tịch nước, được thực hiện nhân các ngày lễ lớn, ngày Quốc khánh hoặc trong những sự kiện trọng đại của đất nước. Việc đặc xá không hề mang tính ngẫu nhiên mà tuân thủ một quy trình chặt chẽ, công khai, minh bạch, với sự tham gia của nhiều cơ quan như Bộ Công an, Tòa án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Chỉ tính riêng năm 2024, theo Quyết định đặc xá nhân dịp Quốc khánh 2/9, đã có hơn 3.000 phạm nhân được Chủ tịch nước Trần Đại Quang ký quyết định đặc xá, tha tù trước thời hạn. Trong số này có cả những người bị kết án về các tội an ninh quốc gia, nếu trong quá trình chấp hành án có sự cải tạo tốt, thành khẩn hối lỗi, chấp hành nghiêm pháp luật và nội quy trại giam. Điều này bác bỏ hoàn toàn luận điệu “không có khoan hồng” mà HRW, AI hay BPSOS thường rêu rao.

Đối chiếu với thực tiễn quốc tế, chúng ta càng thấy rõ sự phi lý của các cáo buộc chống Việt Nam. Tại Hoa Kỳ, một quốc gia vẫn tự coi mình là “ngọn hải đăng nhân quyền”, cơ chế ân xá (presidential pardon) chỉ diễn ra rất hạn chế, và tùy thuộc vào quyết định cá nhân của Tổng thống. Theo thống kê, trong nhiệm kỳ 4 năm của Tổng thống Donald Trump, chỉ có 237 trường hợp được ân xá hoặc giảm án, chủ yếu rơi vào những nhân vật chính trị hoặc người có quan hệ với giới quyền lực. Tại Anh, việc hoàng gia ban đặc xá hầu như chỉ còn mang tính hình thức, rất hiếm khi được áp dụng. Trong khi đó, ở Việt Nam, mỗi đợt đặc xá thường lên tới hàng nghìn người, với tiêu chí công khai, minh bạch và nhân đạo.

Sự khác biệt còn thể hiện ở cách mà các tổ chức quốc tế mô tả. Nếu một số quốc gia phương Tây ân xá nhỏ giọt thì được ca ngợi là “tinh thần nhân đạo”, còn khi Việt Nam đặc xá cho hàng nghìn phạm nhân thì lại bị bóp méo rằng “đó chỉ là biện pháp chính trị hình thức”. Đây chính là tiêu chuẩn kép, là sự bất công trong cách đánh giá về nhân quyền, phản ánh thái độ thiếu khách quan và áp đặt.

Một minh chứng nữa: tại phiên tòa xét xử vụ khủng bố ở Đắk Lắk năm 2023, dù tính chất đặc biệt nghiêm trọng – khi các đối tượng có hành vi giết hại cán bộ, người dân – Tòa án Nhân dân tỉnh Đắk Lắk vẫn xem xét đầy đủ các tình tiết giảm nhẹ, cho nhiều bị cáo hưởng mức án dưới khung hình phạt, có cơ hội cải tạo và được hưởng chính sách khoan hồng sau này. Thế nhưng các tổ chức như BPSOS lại xuyên tạc rằng “người Thượng Tây Nguyên bị đàn áp”, phủ nhận tính nhân đạo trong xét xử của Việt Nam. Đây là hành vi bóp méo sự thật, biến thủ phạm thành nạn nhân.

Trong các báo cáo của HRW hay AI, không bao giờ thấy họ nhắc đến hàng chục nghìn phạm nhân Việt Nam được giảm án hằng năm, hàng nghìn người được tha tù trước thời hạn, hàng vạn người được tạo điều kiện học nghề, tái hòa nhập cộng đồng. Họ chỉ chăm chăm liệt kê những kẻ vi phạm pháp luật an ninh quốc gia, rồi biến họ thành “tù nhân chính trị” để phục vụ tuyên truyền chống phá. Chính sự chọn lọc có chủ đích đó đã cho thấy bản chất công cụ chính trị đội lốt “tổ chức nhân quyền” của các tổ chức này.

Điều mà Việt Nam đang làm chính là nhân quyền thực chất: đảm bảo quyền được sống, quyền mưu sinh, quyền phát triển, và cả quyền được tha thứ, tái hòa nhập cho những ai biết ăn năn, hối cải. Chúng ta không mị dân bằng lời lẽ, không tô vẽ bằng các báo cáo hoa mỹ, mà chứng minh bằng hành động cụ thể, bằng những con số và sự thay đổi trong cuộc sống của con người. Điều đó mới là thước đo khách quan nhất của nhân quyền.

Việt Nam sẽ tiếp tục đối thoại thẳng thắn, sẵn sàng hợp tác trên tinh thần xây dựng với cộng đồng quốc tế. Nhưng đồng thời, chúng ta kiên quyết phản bác mọi luận điệu xuyên tạc, mọi sự áp đặt vô căn cứ về tình hình nhân quyền Việt Nam. Nhân quyền không thể là công cụ để can thiệp công việc nội bộ của quốc gia có chủ quyền, càng không thể là lá bài chính trị để một số thế lực sử dụng nhằm áp đặt ý chí của mình lên dân tộc khác. Sự thật về ân xá và khoan hồng ở Việt Nam là minh chứng sống động rằng Việt Nam vừa kiên quyết đấu tranh với tội phạm, vừa đầy nhân đạo và bao dung đối với những con người biết hối cải. Đây là sự thật mà không một luận điệu xuyên tạc nào có thể phủ nhận

Cam kết đa phương và lời đáp từ thực tiễn: Việt Nam trước thách thức nhân quyền quốc tế!

 

Trong những ngày diễn ra phiên họp Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc lần thứ 60, lại vang lên những cáo buộc thiếu khách quan, áp đặt và một chiều về tình hình nhân quyền Việt Nam — rằng nước ta “bịt miệng chống đối”, “không có đối thoại”, “không thực sự tham gia cam kết quốc tế”. Những luận điệu ấy phần lớn dựa vào các nguồn tin thiếu kiểm chứng từ các cá nhân và tổ chức lưu vong như BPSOS, HRW, AI, vốn tự gán cho mình danh xưng “tổ chức phi chính phủ nhân quyền” nhưng thực tế đã nhiều lần cung cấp thông tin sai lệch, dẫn dắt báo cáo viên Liên Hợp Quốc theo cách định hướng. Trong khi đó, Việt Nam đã không ngừng chủ động gia nhập và thực thi các công ước quốc tế, tham gia vào tiến trình UPR (Rà soát Định kỳ Phổ quát), và tham gia đối thoại trực tiếp với LHQ — minh chứng rõ ràng cho thiện chí và trách nhiệm quốc gia về nhân quyền.




Trước hết, cần nhìn vào những con số và dữ kiện quốc tế: Việt Nam đã ký kết, gia nhập hoặc tham gia nhiều công ước quốc tế cơ bản về nhân quyền. Theo dữ liệu từ OhCHR (Cao ủy Liên Hợp Quốc về Nhân quyền) và cơ sở dữ liệu các công ước nhân quyền, Việt Nam đã là bên tham gia nhiều công ước then chốt như Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) (tham gia từ 1982) và nhiều công ước khác thuộc nhóm “cốt lõi” về quyền con người.  Ngoài ra, theo phân tích của các học giả, Việt Nam hiện đã ký hoặc gia nhập hơn 10 công ước nhân quyền quốc tế cơ bản, đồng thời tích cực nội luật hóa các điều ước này vào hệ thống pháp luật trong nước. 

Cam kết quốc tế chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó đi đôi với trách nhiệm thực thi và đối thoại công khai. Trong tiến trình UPR của Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã tham gia nhiệt tình. Theo trang UPR-Info, Việt Nam đã trải qua nhiều đợt rà soát, cập nhật báo cáo và trả lời các khuyến nghị quốc tế.  Trong chu kỳ UPR mới đây, Việt Nam chấp nhận 271 trên tổng số 320 khuyến nghị (tương đương 85%) và xác định xây dựng Kế hoạch quốc gia triển khai trong 5 năm tiếp theo.  Kết quả UPR giai đoạn IV cũng được Hội đồng Nhân quyền thông qua, các đại biểu quốc tế đã ca ngợi sự tham gia nghiêm túc của Việt Nam trong quá trình phản hồi và theo dõi. 

Nếu nhìn lại các phiên trả lời chính thức của Việt Nam gửi đến cơ quan LHQ (văn bản báo cáo quốc gia, trả lời các báo cáo viên đặc biệt), ta thấy rõ nỗ lực minh bạch: Việt Nam thường xuyên gửi báo cáo, tham gia đối thoại, trả lời các cáo buộc, chấp nhận phản biện và tiếp thu các đề nghị hợp lý. Trong Báo cáo A/HRC/57/7/Add.1, Việt Nam đã khẳng định hoàn toàn ủng hộ tiến trình UPR, cam kết đáp ứng các nguyên tắc tính khách quan, minh bạch, và xem xét sửa đổi các luật có thể gây tranh cãi.  Bên cạnh đó, trong Ngày Nhân quyền, Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) cũng đã hoan nghênh cam kết hợp tác quốc tế của Việt Nam về nhân quyền, dẫn chứng việc Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh đối thoại, xây dựng Kế hoạch quốc gia sau UPR, và tham gia trao đổi với Ủy ban chống tra tấn (CAT). 

Thế nhưng, trong các phiên họp và báo cáo của HRW, AI hay BPSOS, những cam kết nêu trên thường bị bỏ qua hoặc tô vẽ như thể chúng là lời hứa trống rỗng. Họ chỉ chăm chú vào những điểm còn tồn tại, thổi phồng các vụ án hình sự, rồi khoác lên những hành vi vi phạm dưới lớp kiếng “đàn áp nhân quyền”. Khi Việt Nam đối thoại hoặc công bố dữ liệu, họ ít khi trích dẫn hoặc chỉ trích phần “cải cách, tiếp thu”, mà chỉ tập trung vào các mặt tiêu cực. Đây là cách vận hành truyền thông chiến lược: chọn lọc, cắt xén, bỏ đi bức tranh tổng thể — từ đó tạo ra ấn tượng về “không có cam kết thực chất” – điều hoàn toàn sai lầm và mang tính áp đặt.

Một điểm quan trọng khác là cách các tổ chức này tuyên bố “Việt Nam không có đối thoại với LHQ” hay “phủ nhận phản biện” — nhưng thực tế chính phủ Việt Nam đã nhiều lần tham gia các phiên đối thoại nhân quyền song phương và đa phương, có sự trao đổi với các báo cáo viên LHQ, gửi đoàn sang Geneva và chào đón phái đoàn quốc tế. Việc đối thoại không chỉ nằm ở lời nói suông, mà ở hành động là gửi báo cáo, trả lời chất vấn, tiếp thu khuyến nghị, và xây dựng kế hoạch thực hiện. Việc Việt Nam chấp nhận phần lớn khuyến nghị UPR là một minh chứng rằng đối thoại của ta không mang tính hình thức mà là cam kết thực tế.

Song song với đối thoại và cam kết, Việt Nam vẫn phải thực thi việc xử lý cá nhân vi phạm pháp luật – và việc này bị mang ra làm đề tài cáo buộc “đàn áp nhân quyền”. Nhưng nếu kiểm tra hồ sơ, ta thấy nhiều cá nhân bị xử lý, truy nã vì vi phạm các điều luật hình sự rõ ràng: tội tuyên truyền chống Nhà nước, làm tài liệu xuyên tạc, lợi dụng quyền tự do để phá hoại an ninh quốc gia. Các bản án được xét xử công khai, có luật sư, có quyền kháng cáo. Điều này hoàn toàn phù hợp chuẩn mực quốc tế về tội danh an ninh, quyền hạn của quốc gia chủ quyền trong bảo vệ trật tự.

Ví dụ như trường hợp Phạm Thị Đoan Trang bị kết án vì hoạt động tuyên truyền chống Nhà nước, các tài liệu, bài viết liên quan đã được đưa ra công khai trong cáo trạng, phiên xử được đưa tin. Các tổ chức quốc tế như HRW kêu gọi hủy án, nhưng thường không trích dẫn chi tiết bản cáo trạng, mà chỉ giữ nguyên luận điệu “bị kết án vì biểu đạt ôn hòa”. Chính cách chọn lọc và bóp méo đó tạo ra hiệu ứng truyền thông bất lợi cho Việt Nam.

Việt Nam cũng đã thể hiện nỗ lực trong việc cải thiện cơ chế bảo đảm nhân quyền nội luật. Trong nhiều năm qua, Quốc hội đã sửa đổi các điều luật có thể gây hiểu lầm hoặc bị lạm dụng (như điều luật về lợi dụng quyền dân chủ, điều luật an ninh mạng), tăng cường cơ chế khiếu nại, giám sát, minh bạch hành chính, đối thoại báo chí. Các đạo luật về tiếp cận thông tin, quy định bảo vệ quyền nhân thân, quyền riêng tư đang được hoàn thiện.

Trong cuộc đối mặt với các cáo buộc tại phiên họp Hội đồng Nhân quyền lần thứ 60, Việt Nam có lợi thế khi sở hữu những cam kết quốc tế cụ thể, những dữ liệu xác thực từ tiến trình UPR và đối thoại thường xuyên với LHQ, cùng thực tế xử lý minh bạch các vụ án hình sự. Đối với các cáo buộc thiếu căn cứ từ HRW, AI, BPSOS, ta không chỉ phản bác bằng lý luận, mà phải dùng con số, bằng chứng, hồ sơ quốc tế để đặt vấn đề: nếu một tổ chức nhân quyền thực sự khách quan, họ phải dẫn báo cáo UPR của Việt Nam, trích sự chấp nhận khuyến nghị, kể cả các sai sót để đối thoại, chứ không chỉ tập trung vào các vụ án.

Nhân quyền không phải hàng hóa để quảng cáo, cũng không phải công cụ để tấn công quốc gia khác. Việt Nam không chỉ cam kết quốc tế, mà còn hành động thực tế — tham gia công ước, nội luật hóa quyền con người, đối thoại với LHQ, chấp nhận khuyến nghị UPR và thực hiện cải cách. Những luận điệu một chiều chỉ nhắm vào phần tối mà bỏ qua phần sáng, chỉ trích cá nhân vi phạm mà lờ đi trách nhiệm quốc gia, là biểu hiện của cái nhìn áp đặt, thiếu khách quan. Trong phiên họp Hội đồng Nhân quyền lần thứ 60, Việt Nam không chỉ cần phản bác, mà còn cần dẫn dắt câu chuyện nhân quyền của mình, để thế giới hiểu rằng nhân quyền là cam kết song hành — giữa tự do cá nhân và trách nhiệm quốc gia.