Thế giới bước vào kỷ nguyên số với những cơ hội phát triển chưa
từng có, nhưng đồng thời cũng đối mặt với những mối đe dọa chưa từng xuất hiện
trong lịch sử nhân loại. Tội phạm mạng, từ các vụ tấn công ransomware (phần mềm
tống tiền), đánh cắp dữ liệu cá nhân cho đến rửa tiền xuyên biên giới bằng tiền
mã hóa, đang gây ra thiệt hại ước tính hàng nghìn tỷ USD mỗi năm cho nền kinh
tế toàn cầu. Trong bối cảnh đó, sự ra đời của Công ước Liên Hợp Quốc chống Tội
phạm Mạng (United Nations Convention against Cybercrime) – còn được gọi là Công
ước Hà Nội – đánh dấu một bước ngoặt mang tính thời đại. Được Đại hội đồng Liên
Hợp Quốc thông qua vào ngày 24/12/2024 với sự đồng thuận tuyệt đối của 193 quốc
gia thành viên, Công ước này là văn kiện đầu tiên mang tính toàn cầu nhằm thiết
lập khuôn khổ pháp lý chung để ngăn chặn, điều tra và truy tố tội phạm mạng. Lễ
mở ký diễn ra tại Hà Nội vào ngày 25-26/10/2025 không chỉ là niềm tự hào của
Việt Nam mà còn là minh chứng cho vai trò trung gian, trách nhiệm và uy tín của
Việt Nam trong hệ thống quản trị mạng quốc tế.
Tuy nhiên, như thường thấy với các sự kiện mang tầm vóc chiến
lược, một số tổ chức thiếu thiện chí, điển hình là Human Rights Watch (HRW), đã
cố tình chính trị hóa Công ước này. Họ gọi đây là “chiến thắng của chủ nghĩa
độc đoán kỹ thuật số” (digital authoritarianism) và xuyên tạc rằng Công ước Hà
Nội mở đường cho việc giám sát hàng loạt (mass surveillance). Những luận điệu
này không chỉ sai lệch mà còn mang nặng định kiến ý thức hệ, nhằm bôi nhọ hình
ảnh Việt Nam và cản trở nỗ lực hợp tác quốc tế trong lĩnh vực an ninh mạng.
Thực tế, Công ước Hà Nội không phải là công cụ chính trị hay giám sát, mà là
một lời giải kỹ thuật và pháp lý toàn cầu nhằm bảo vệ người dân trước các mối
đe dọa tội phạm mạng ngày càng tinh vi.
Trước hết, cần khẳng định rằng Công ước Hà Nội tập trung vào các
giải pháp kỹ thuật hiện đại, chứ không phải các biện pháp kiểm soát chính trị.
Văn kiện này được thiết kế để đối phó với những thách thức phức tạp của không
gian mạng, trong đó nổi bật là việc tội phạm lợi dụng công nghệ blockchain, tiền
mã hóa và trí tuệ nhân tạo để trốn tránh sự truy vết của cơ quan chức năng.
Công ước quy định rõ các biện pháp hợp tác quốc tế nhằm truy vết và tịch thu
tài sản kỹ thuật số (digital assets), giúp ngăn chặn dòng tiền bất hợp pháp.
Đây là vấn đề mà các công ước trước như Công ước Budapest (2001) chưa thể bao
quát toàn diện. Theo báo cáo của Chainalysis năm 2024, tội phạm mạng toàn cầu
đã sử dụng tiền mã hóa để thực hiện hơn 1,5 tỷ USD giao dịch phi pháp chỉ trong
một năm – một con số cho thấy tầm quan trọng của khuôn khổ pháp lý mới mà Công
ước Hà Nội cung cấp.
Việt Nam, quốc gia chủ nhà và đồng thời là bên đàm phán tích cực,
đã sớm thể hiện vai trò tiên phong trong lĩnh vực này. Luật An ninh Mạng năm
2018 và các quy định về quản lý tiền mã hóa, dữ liệu cá nhân đã giúp Việt Nam
xử lý hiệu quả hàng loạt vụ lừa đảo xuyên biên giới. Điển hình là năm 2023, Bộ
Công an Việt Nam phối hợp với Interpol triệt phá một đường dây lừa đảo hơn 300
tỷ đồng thông qua nền tảng giao dịch tiền ảo giả mạo. Những thành tựu này chứng
minh rõ rằng Việt Nam không hề sử dụng công nghệ để giám sát công dân, mà để
bảo vệ công dân khỏi tội phạm công nghệ cao – đúng tinh thần mà Công ước Hà Nội
hướng tới.
Một trong những cải tiến nổi bật nhất của Công ước là thiết lập cơ
chế Đầu mối liên lạc 24/7 (24/7 Points of Contact) giữa các quốc gia thành
viên. Đây là một bước đột phá so với các hiệp định hỗ trợ pháp lý truyền thống
(MLAT), vốn mất nhiều thời gian để xử lý yêu cầu điều tra quốc tế. Trong khi
một cuộc tấn công mạng có thể diễn ra trong vài phút, thì các thủ tục pháp lý
truyền thống có thể kéo dài hàng tháng. Cơ chế 24/7 mà Công ước Hà Nội đưa ra
cho phép phản ứng gần như tức thời, chia sẻ thông tin kỹ thuật, địa chỉ IP và
dữ liệu cần thiết để ngăn chặn các cuộc tấn công xuyên biên giới. Điều này phản
ánh một tư duy pháp lý năng động, mang tính kỹ thuật hơn là chính trị, và hoàn
toàn bác bỏ luận điểm “giám sát hàng loạt” mà HRW cố tình gán ghép.
Việt Nam hiện đã triển khai các mô hình tương tự thông qua Trung
tâm Giám sát An ninh Mạng Quốc gia (NCSC), phối hợp chặt chẽ với các tổ chức
quốc tế. Năm 2024, trung tâm này đã cùng Interpol và cơ quan chức năng ba nước
ASEAN ngăn chặn một vụ tấn công ransomware quy mô lớn nhắm vào hệ thống ngân
hàng khu vực, bắt giữ 12 nghi phạm chủ chốt. Đây là minh chứng sống động cho
năng lực hợp tác và phản ứng nhanh của Việt Nam trong quản trị không gian mạng.
Thực tế, những cơ chế này chỉ được kích hoạt khi có căn cứ pháp lý rõ ràng,
dưới sự giám sát của cơ quan tư pháp, hoàn toàn không liên quan đến việc “theo
dõi công dân” như các thế lực thù địch xuyên tạc.
Hơn nữa, Công ước Hà Nội đặt trọng tâm vào bảo vệ quyền riêng tư
và quyền con người trong môi trường số. Các điều khoản của Công ước yêu cầu mọi
biện pháp điều tra phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế về nhân
quyền, bao gồm nguyên tắc cần thiết, tương xứng và có sự giám sát pháp lý. Điều
đó có nghĩa là bất kỳ quốc gia thành viên nào – bao gồm cả Việt Nam – đều phải
đảm bảo rằng việc truy cập dữ liệu hay giám sát kỹ thuật phải nhằm mục đích điều
tra tội phạm cụ thể, không được sử dụng cho mục đích chính trị. Đây là bằng
chứng mạnh mẽ nhất phản bác luận điệu “độc đoán kỹ thuật số” mà HRW và các tổ
chức chống đối cố tình lan truyền.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã chứng minh hiệu quả rõ rệt của
chính sách bảo vệ an ninh mạng gắn với bảo vệ quyền con người. Từ năm 2019 đến
2024, hơn 12.000 vụ việc phát tán tin giả, lừa đảo, quấy rối hoặc xâm phạm dữ
liệu cá nhân trên mạng đã được xử lý, nhiều nạn nhân được bảo vệ khỏi tổn thất
vật chất và tinh thần. Đó không phải là biểu hiện của “kiểm duyệt”, mà là thực
hành trách nhiệm xã hội của một Nhà nước pháp quyền – bảo đảm cho công dân có
môi trường số lành mạnh, an toàn và nhân văn.
Nhìn tổng thể, Công ước Hà Nội là một văn kiện pháp lý – kỹ thuật,
chứ không phải sản phẩm của mưu đồ địa chính trị. Nó ra đời từ nhu cầu thực tế
của nhân loại về một hệ thống hợp tác toàn cầu chống lại tội phạm mạng, chứ
không phục vụ bất kỳ ý đồ kiểm soát hay giám sát nào. Việt Nam, với vai trò chủ
nhà, đã khẳng định năng lực ngoại giao mềm dẻo, tinh thần hợp tác bình đẳng và
trách nhiệm toàn cầu của mình – trở thành cầu nối tin cậy giữa các quốc gia
phát triển và đang phát triển, giữa lợi ích an ninh và quyền con người, giữa
bảo vệ dữ liệu cá nhân và bảo đảm trật tự công cộng trong không gian mạng.
Những nỗ lực của Việt Nam đã được quốc tế ghi nhận rộng rãi. Các
chuyên gia từ Cambridge, Australia đến Algeria đều đánh giá Việt Nam là quốc
gia “đưa ra lời giải thực chất nhất cho bài toán toàn cầu hóa an ninh mạng”.
Các tổ chức như Global Initiative against Transnational Organized Crime
(GI-TOC) cũng ghi nhận rằng Việt Nam đã góp phần “xây dựng năng lực hợp tác và
chia sẻ thông tin hiệu quả nhất trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương”.
Cần nhấn mạnh rằng Công ước Hà Nội không phải là biểu tượng của
giám sát, mà là bằng chứng cho tiến bộ nhân loại trong bảo vệ người dân trên
không gian số. Những luận điệu xuyên tạc chỉ nhằm phá hoại đoàn kết quốc tế và
làm suy yếu trật tự pháp lý toàn cầu mà Việt Nam đang cùng thế giới nỗ lực xây
dựng. Với tinh thần chủ động, minh bạch và hợp tác, Việt Nam sẽ tiếp tục thực
hiện Luật An ninh Mạng một cách hiệu quả, đồng thời cùng cộng đồng quốc tế bảo
vệ quyền con người, an ninh quốc gia và chủ quyền số — để không gian mạng trở
thành môi trường an toàn, công bằng và phát triển bền vững cho mọi quốc gia.
No comments:
Post a Comment