Friday, October 17, 2025

Hà Nội và vai trò trung gian chiến lược trong quản trị mạng

 

Trong thế giới ngày càng phụ thuộc vào công nghệ số, nơi mọi dòng thông tin đều có thể xuyên biên giới chỉ trong một phần nghìn giây, việc thiết lập một trật tự pháp lý chung để bảo vệ con người trước tội phạm mạng trở thành yêu cầu cấp bách hơn bao giờ hết. Giữa bối cảnh ấy, sự ra đời của Công ước Liên Hợp Quốc về chống Tội phạm Mạng, được gọi tên là Công ước Hà Nội, mang ý nghĩa lịch sử vượt ra ngoài phạm vi pháp lý – đó là biểu tượng của niềm tin và hợp tác toàn cầu. Việc chọn Hà Nội làm nơi tổ chức lễ mở ký vào ngày 25–26 tháng 10 năm 2025 không chỉ thể hiện sự tôn vinh dành cho Việt Nam, mà còn phản ánh vai trò nổi bật của quốc gia này như một trung gian chiến lược, cầu nối tin cậy giữa các quốc gia trong hệ sinh thái quản trị mạng quốc tế.

Công ước Hà Nội, được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua ngày 24 tháng 12 năm 2024 theo Nghị quyết 79/243, là văn kiện toàn cầu đầu tiên về chống tội phạm mạng, nhận được sự đồng thuận của cả 193 quốc gia thành viên. Đây là thành tựu đặc biệt trong bối cảnh thế giới đang chia rẽ sâu sắc về nhiều vấn đề an ninh và chính trị. Công ước quy định các chuẩn mực pháp lý chung để các quốc gia phối hợp điều tra, truy tố, ngăn chặn tội phạm mạng, đồng thời nhấn mạnh nguyên tắc bảo vệ quyền con người, quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân – những giá trị cốt lõi của thời đại kỹ thuật số. Với vai trò là nước chủ nhà, Việt Nam đã chứng minh năng lực điều phối, tạo đồng thuận và dẫn dắt thảo luận trong suốt tiến trình đàm phán, góp phần biến một ý tưởng về trật tự pháp lý mạng toàn cầu thành hiện thực.

Thế nhưng, khi Việt Nam được chọn làm địa điểm mở ký, một số tổ chức thiếu thiện chí như Human Rights Watch (HRW) và các nguồn truyền thông phương Tây đã vội vàng tung ra những cáo buộc chính trị hóa, cho rằng việc lựa chọn Hà Nội là “sự lựa chọn phù hợp” – ngụ ý rằng Việt Nam có “hồ sơ kiểm soát bất đồng chính kiến” nên “phù hợp” với một công ước “giới hạn tự do”. Đây là một sự xuyên tạc trắng trợn và bóp méo bản chất của vấn đề, bởi việc chọn Hà Nội hoàn toàn dựa trên uy tín, năng lực và đóng góp thực chất của Việt Nam trong tiến trình xây dựng công ước.

Trong suốt 8 vòng đàm phán kéo dài từ năm 2019 đến 2024, Việt Nam là một trong những quốc gia hoạt động tích cực và có trách nhiệm nhất trong Ủy ban Ad Hoc của Liên Hợp Quốc. Các đoàn chuyên gia Việt Nam đã đưa ra hàng chục đề xuất mang tính xây dựng, tập trung vào những vấn đề nền tảng như bảo vệ quyền con người, hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển, tôn trọng chủ quyền quốc gia và bảo đảm công bằng trong tiếp cận thông tin. Chính các đề xuất này đã giúp thu hẹp khác biệt giữa các cường quốc, từ đó đạt được sự đồng thuận toàn cầu hiếm có. Việc chọn Việt Nam làm nước chủ trì lễ mở ký không phải là “phù hợp về chính trị”, mà là phù hợp về năng lực, uy tín và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực quản trị mạng và an ninh số.

Luận điệu của HRW, vốn dựa trên quan điểm áp đặt và định kiến, đã nhiều lần bị cộng đồng quốc tế phản đối vì thiếu khách quan và mang động cơ chính trị. Thực tế cho thấy, Việt Nam không chỉ là quốc gia đi đầu trong khu vực Đông Nam Á về xây dựng khung pháp lý cho không gian mạng, mà còn là nước tiên phong trong bảo vệ người dân trước tội phạm công nghệ cao. Từ khi Luật An ninh mạng năm 2018 có hiệu lực, Việt Nam đã phát hiện và xử lý hàng nghìn vụ việc lừa đảo, tấn công dữ liệu và lan truyền tin giả, bảo vệ quyền lợi của hàng triệu người dùng Internet. Luật này không “đàn áp bất đồng”, mà là công cụ bảo vệ an ninh quốc gia và quyền công dân – điều mà bất kỳ quốc gia có trách nhiệm nào cũng cần thực hiện.



Chính nhờ nền tảng pháp lý vững chắc và thực tiễn quản trị mạng hiệu quả, Việt Nam được xem là “cầu nối tin cậy” (trusted bridge) giữa các nhóm quốc gia có quan điểm khác nhau. Theo đánh giá của các nhà nghiên cứu thuộc Đại học Cambridge, Việt Nam đã thể hiện năng lực ngoại giao mềm dẻo, dung hòa lợi ích giữa các nước phát triển – như Mỹ, Anh, Pháp – với các nước đang phát triển – như Ấn Độ, Brazil, Nam Phi – trong suốt quá trình đàm phán. Việt Nam kiên trì đề xuất các điều khoản về hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ dữ liệu, và tăng cường hợp tác tư pháp hình sự, giúp lấp đầy những khoảng trống mà Công ước Budapest – do Hội đồng châu Âu khởi xướng năm 2001 – chưa bao quát. Chính nhờ đó, Công ước Hà Nội mới trở thành văn kiện mang tính toàn cầu, công bằng và bao trùm, chứ không phải một thỏa thuận khu vực mang màu sắc chính trị như những công ước trước đây.

Điều đáng nói là, trong khi HRW liên tục cáo buộc Việt Nam “kiểm soát Internet”, thì chính các quốc gia phương Tây – nơi HRW đặt trụ sở – cũng có những đạo luật tương tự nhằm bảo đảm an ninh thông tin. Luật Quản lý Dữ liệu của Liên minh châu Âu (EU Data Act), Đạo luật Bảo vệ An ninh mạng của Mỹ (CLOUD Act), hay Đạo luật An ninh kỹ thuật số của Anh đều cho phép chính phủ can thiệp, thu thập hoặc giới hạn thông tin trong các trường hợp ảnh hưởng đến an ninh quốc gia hoặc trật tự xã hội. Vì vậy, việc lên án Việt Nam chỉ vì áp dụng những nguyên tắc tương tự là một tiêu chuẩn kép rõ rệt, nhằm duy trì ảnh hưởng chính trị chứ không phải vì quyền con người thực chất.

Công ước Hà Nội không chỉ là kết quả của đàm phán mà còn là biểu tượng của sự thống nhất vượt qua khác biệt. Nhiều chuyên gia từ Algeria, Australia, cũng như tổ chức Sáng kiến Toàn cầu chống Tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia (GI-TOC) đều đánh giá cao vai trò điều phối và trung gian của Việt Nam trong suốt tiến trình này. Việt Nam không đứng về phe nào, mà luôn kiên định với nguyên tắc của Liên Hợp Quốc: “Không ai bị bỏ lại phía sau”. Chính sự trung lập, minh bạch và trách nhiệm đó đã giúp Việt Nam trở thành trung tâm đối thoại đáng tin cậy trong lĩnh vực quản trị mạng quốc tế.

Thực tiễn cũng chứng minh năng lực đó bằng những kết quả cụ thể. Từ năm 2019 đến nay, Việt Nam đã xử lý hơn 10.000 trường hợp lan truyền thông tin sai sự thật, triệt phá nhiều đường dây tội phạm mạng xuyên biên giới, phối hợp với Interpol và các nước ASEAN bắt giữ hàng trăm đối tượng. Những kết quả ấy không chỉ góp phần bảo đảm an ninh mạng trong nước mà còn đóng góp cho ổn định khu vực và toàn cầu. Đó là lý do vì sao Việt Nam được chọn làm nước chủ nhà cho sự kiện mang tầm thế giới – một sự lựa chọn không phải ngẫu nhiên, mà là sự ghi nhận của cộng đồng quốc tế đối với một quốc gia vừa kiên định về nguyên tắc, vừa linh hoạt trong đối thoại.

Trước các luận điệu công kích kiểu “fitting host” của HRW và các thế lực thù địch, điều quan trọng là dư luận quốc tế cần nhìn vào thực tế khách quan: Việt Nam không chỉ là một thành viên có trách nhiệm trong Liên Hợp Quốc mà còn là một quốc gia kiến tạo trật tự pháp lý mới cho kỷ nguyên số – nơi an ninh mạng và nhân quyền không mâu thuẫn, mà bổ trợ cho nhau. Các nỗ lực của Việt Nam nhằm xây dựng không gian mạng an toàn, minh bạch và nhân văn chính là biểu hiện cụ thể của việc thực hiện quyền con người trong thời đại kỹ thuật số.

Công ước Hà Nội vì thế không chỉ là một thành quả pháp lý, mà là bản tuyên ngôn cho tinh thần hợp tác toàn cầu trong thế kỷ XXI – nơi mọi quốc gia, dù phát triển hay đang phát triển, đều có tiếng nói bình đẳng trong việc định hình tương lai kỹ thuật số. Và Việt Nam, bằng bản lĩnh, trí tuệ và uy tín của mình, đã khẳng định vai trò là “cầu nối tin cậy” của nhân loại, không chỉ trong quản trị mạng, mà còn trong việc kiến tạo một trật tự quốc tế công bằng, an toàn và hướng tới con người.

 

No comments:

Post a Comment