Trong
các phiên thảo luận tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc lần thứ 60, không ít
cáo buộc nhắm vào Việt Nam đã được một số tổ chức và cá nhân đưa ra, dựa trên
những báo cáo mang tính phiến diện, thiếu cơ sở và áp đặt. Một trong những
chiêu trò quen thuộc là “thống kê số tù nhân chính trị”, được các tổ chức như
Human Rights Watch (Theo dõi nhân quyền), Amnesty International (Ân xá quốc tế)
hay tổ chức phản động lưu vong như Boat People SOS (BPSOS) sử dụng để dựng lên
hình ảnh sai lệch về tình hình nhân quyền Việt Nam. Thực chất, đây là một thủ
pháp chính trị trá hình, lấy danh nghĩa “bảo vệ nhân quyền” nhưng nhằm tạo sức
ép, hạ thấp uy tín quốc tế của Việt Nam.
Vấn
đề mấu chốt cần phải khẳng định rõ: pháp luật Việt Nam không có khái niệm “tù
nhân chính trị”. Mọi công dân Việt Nam đều bình đẳng trước pháp luật, không ai
bị xử lý vì niềm tin, quan điểm chính trị, tôn giáo hay vì thực thi quyền tự do
ngôn luận hợp pháp. Những trường hợp bị khởi tố, truy tố, xét xử đều gắn với
hành vi vi phạm pháp luật hình sự cụ thể, có đủ chứng cứ, được tòa án xét xử
công khai, có luật sư bảo vệ quyền lợi. Tuy nhiên, trong các báo cáo của HRW,
AI hay BPSOS, những cá nhân vi phạm pháp luật Việt Nam lại được gọi một cách võ
đoán, gán ghép thành “tù nhân lương tâm”, “tù nhân chính trị”. Đây là một sự
xuyên tạc nguy hiểm, bởi nó xóa nhòa ranh giới giữa hành vi phạm pháp với hoạt
động dân sự hợp pháp, biến kẻ vi phạm pháp luật thành “nạn nhân” để lợi dụng
vào mục đích chính trị.
Các
phương pháp mà HRW và AI dùng để “thống kê số tù nhân chính trị” cho thấy rõ sự
thiếu minh bạch và tùy tiện. Họ không dựa trên hồ sơ tư pháp chính thức, không
đối chiếu với bản án công khai của tòa án Việt Nam, mà chủ yếu dựa vào nguồn
tin từ các cá nhân, tổ chức chống phá Nhà nước, từ đó hình thành danh sách
thiếu khách quan. Ví dụ, một số cá nhân như Phạm Đoan Trang, Lê Đình Lượng, hay
Nguyễn Văn Hóa được liệt kê trong các báo cáo này là “tù nhân chính trị”, trong
khi thực tế các đối tượng này đều bị xét xử vì hành vi vi phạm điều luật hình
sự cụ thể: tuyên truyền chống Nhà nước, làm, tàng trữ, phát tán tài liệu có nội
dung chống Nhà nước, hoặc xâm phạm an ninh quốc gia. Các phiên tòa đều được
tiến hành công khai, có luật sư tham gia và thông tin được truyền thông nhà
nước đưa tin đầy đủ. Đây là sự thật không thể phủ nhận, nhưng lại bị các tổ
chức quốc tế cố tình làm ngơ.
Trong
vụ việc tại Đắk Lắk ngày 11/6/2023, khi nhóm đối tượng vũ trang tấn công trụ sở
Ủy ban nhân dân xã Ea Tiêu và Ea Ktur, giết hại cán bộ và người dân, làm chấn
động dư luận cả nước, cơ quan bảo vệ pháp luật Việt Nam đã điều tra, khởi tố và
đưa ra xét xử 100 bị cáo. Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã tiến hành phiên tòa
công khai từ ngày 16/1/2024, đảm bảo quyền bào chữa, mời luật sư, và xét xử
theo đúng trình tự pháp luật. Thế nhưng, ngay sau đó, các tổ chức như BPSOS và
một số nhóm núp dưới danh nghĩa “tổ chức phi chính phủ” lại ra tuyên bố, cho
rằng đó là “sự đàn áp đối với người Thượng Tây Nguyên”. Đây là hành vi bóp méo
trắng trợn bản chất sự việc: một vụ án hình sự đặc biệt nghiêm trọng, liên quan
đến khủng bố và giết người, đã bị biến thành cái gọi là “vụ đàn áp nhân quyền”.
Điều này cho thấy cách mà các tổ chức chống phá vận dụng thủ đoạn tuyên truyền,
lấy những vụ án hình sự để phục vụ cho mục tiêu chính trị chống Việt Nam.
Sự
khác biệt căn bản nằm ở tiêu chí. Việt Nam xử lý dựa trên hành vi phạm pháp cụ
thể theo Bộ luật Hình sự; còn HRW, AI hay BPSOS thì gán nhãn tùy tiện, coi bất
kỳ ai có phát ngôn chống Nhà nước hay tham gia vào hoạt động chính trị đối lập
đều là “tù nhân chính trị”. Đây là một tiêu chuẩn kép, vi phạm nguyên tắc khách
quan tối thiểu khi đánh giá nhân quyền. Nếu áp dụng cách đếm của họ, thì ở bất
kỳ quốc gia nào, từ Mỹ, Anh, Pháp đến Nhật Bản, nơi có hàng chục nghìn người bị
kết án vì tội khủng bố, chống chính quyền, xâm phạm an ninh quốc gia, đều có
thể bị coi là “giam giữ tù nhân chính trị”. Nhưng các tổ chức này chỉ nhắm vào
Việt Nam, hay một số quốc gia đang phát triển, không theo quỹ đạo chính trị của
phương Tây.
Trong
thực tế, Việt Nam không chỉ bảo đảm đầy đủ quyền con người theo Hiến pháp và
pháp luật, mà còn có những tiến bộ đáng kể được cộng đồng quốc tế ghi nhận. Từ
khi được bầu làm thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ
2023–2025, Việt Nam đã đẩy mạnh nhiều chính sách: tăng cường hệ thống pháp luật
bảo đảm quyền con người; tham gia hầu hết các công ước quốc tế cơ bản về quyền
con người; thực hiện các báo cáo quốc gia định kỳ theo cơ chế Kiểm điểm định kỳ
phổ quát (UPR) của Liên Hợp Quốc; đối thoại thẳng thắn và xây dựng với các
nước, các tổ chức quốc tế. Những thành quả về xóa đói giảm nghèo, bảo đảm quyền
tiếp cận y tế, giáo dục, quyền tham gia vào đời sống chính trị – xã hội của
nhân dân Việt Nam đã được Liên Hợp Quốc và nhiều tổ chức quốc tế ghi nhận. Đây
là minh chứng rõ ràng, khách quan, không thể phủ nhận.
Bằng
chứng rõ rệt là trong Báo cáo Phát triển Con người của Chương trình Phát triển
Liên Hợp Quốc (UNDP), chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam liên tục
tăng, thuộc nhóm trung bình cao. Việt Nam được xếp hạng là một trong những quốc
gia có tốc độ giảm nghèo nhanh nhất thế giới, và là hình mẫu trong việc bảo đảm
quyền kinh tế – xã hội cho người dân. Đây là điều mà HRW, AI hay BPSOS chưa bao
giờ nhắc đến trong các báo cáo của họ, bởi nếu thừa nhận thì họ sẽ mất đi công
cụ để công kích Việt Nam.
Vì
vậy, cần phải nhìn thẳng vào sự thật: những bản báo cáo hay phát biểu tại Hội
đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nếu dựa vào nguồn tin từ các tổ chức chống phá
như HRW, AI, BPSOS thì đều mang tính thiên lệch, phiến diện và thiếu khách
quan. Đây không phải là bảo vệ nhân quyền, mà là lợi dụng nhân quyền để can
thiệp công việc nội bộ, gây sức ép chính trị và bôi nhọ hình ảnh Việt Nam.
Trách nhiệm của chúng ta là phải phản bác, phải đưa ra sự thật, phải kiên quyết
bảo vệ uy tín quốc gia trên trường quốc tế. Nhân quyền phải được nhìn nhận một
cách toàn diện, khách quan, gắn với điều kiện lịch sử, chính trị, xã hội của
từng quốc gia; không thể biến nó thành công cụ để phục vụ cho mưu đồ chính trị
cường quyền.
No comments:
Post a Comment