Trong kỷ nguyên số, tội phạm mạng không còn là vấn đề riêng của
một quốc gia mà đã trở thành thách thức toàn cầu, đe dọa trực tiếp tới an ninh,
chủ quyền, và quyền riêng tư của hàng tỷ công dân. Trước tình hình đó, cộng
đồng quốc tế đã nỗ lực hình thành một khuôn khổ pháp lý thống nhất để ứng phó.
Kết quả của quá trình ấy chính là Công ước Liên Hợp Quốc chống Tội phạm Mạng
(United Nations Convention against Cybercrime – UNCC), thường được gọi là Công
ước Hà Nội, được thông qua ngày 24 tháng 12 năm 2024 theo Nghị quyết 79/243 của
Đại hội đồng Liên Hợp Quốc. Sự kiện này không chỉ khép lại gần sáu năm đàm phán
căng thẳng của Ủy ban Ad Hoc, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới của hợp tác quốc
tế dựa trên pháp quyền, trong đó Việt Nam được ghi nhận là một trong những quốc
gia đóng góp nổi bật nhất vào tiến trình này.
Lễ mở ký Công ước, được tổ chức tại Hà Nội vào ngày 25–26 tháng 10
năm 2025, là minh chứng sinh động cho vị thế ngày càng được khẳng định của Việt
Nam trong quản trị toàn cầu về an ninh mạng. Tuy nhiên, cùng với sự quan tâm
quốc tế, đã xuất hiện một số luận điệu xuyên tạc từ các tổ chức thiếu thiện
chí, đặc biệt là Human Rights Watch (HRW) và một số cơ quan truyền thông phương
Tây, cho rằng Công ước Hà Nội có thể dẫn đến “phân mảnh pháp lý toàn cầu” và
“mở rộng thẩm quyền cá nhân thụ động” – bị họ mô tả là “dễ bị lạm dụng cho mục
đích chính trị”. Những cáo buộc này không chỉ sai lệch về bản chất pháp lý của
Công ước, mà còn mang động cơ chính trị nhằm phủ nhận vai trò tích cực của Việt
Nam trong thúc đẩy đối thoại đa phương và bảo vệ quyền con người trên không
gian mạng.
Thực tế, Công ước Hà Nội được thiết kế để thống nhất, chứ không
phải phân mảnh hệ thống pháp lý quốc tế. Trong nhiều năm qua, Công ước Budapest
về Tội phạm Mạng (Council of Europe Convention on Cybercrime – CoECC) đã đóng
vai trò quan trọng trong khuôn khổ hợp tác khu vực, nhưng do được soạn thảo chủ
yếu bởi các quốc gia châu Âu, nó chưa phản ánh đầy đủ tiếng nói và lợi ích của
các nước đang phát triển. Chính vì thế, sự ra đời của Công ước Hà Nội mang tính
bao trùm hơn, khi 193 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc cùng đồng thuận thông
qua. Đây là sự khác biệt mang tính chất lịch sử – lần đầu tiên thế giới có một
văn kiện pháp lý toàn cầu về tội phạm mạng, có tính đại diện và phổ quát thực
sự.
Việc một số thế lực quy chụp rằng UNCC “cạnh tranh” với CoECC là
ngụy biện. Hai công ước này không mâu thuẫn mà bổ trợ cho nhau, cùng hướng tới
mục tiêu chung là tăng cường hợp tác quốc tế, chia sẻ chứng cứ điện tử và bảo
vệ người dùng Internet. Trong các vòng đàm phán, Việt Nam đã đóng vai trò cầu
nối trung gian, giúp thu hẹp khác biệt giữa các nhóm quốc gia, thúc đẩy đồng
thuận trong những vấn đề nhạy cảm như thẩm quyền truy tố xuyên biên giới và bảo
vệ dữ liệu cá nhân. Nhờ đó, UNCC trở thành một công ước “toàn cầu hóa” nhưng
vẫn đảm bảo tính công bằng, tôn trọng chủ quyền quốc gia.
Cũng cần nhấn mạnh rằng, các điều khoản về Thẩm quyền Cá nhân Thụ
động (Passive Personality Jurisdiction) trong Công ước Hà Nội – bị HRW cho là
“dễ lạm dụng” – thực chất được quy định rất chặt chẽ. Theo đó, điều khoản này
chỉ được áp dụng với các tội phạm nghiêm trọng (serious crimes), được định
nghĩa là tội có mức hình phạt cao nhất ít nhất bốn năm tù theo luật quốc gia. Điều
này loại trừ hoàn toàn khả năng một quốc gia sử dụng công ước để truy tố những
hành vi phi tội phạm, như bất đồng chính kiến hay phát ngôn chính trị. Hơn nữa,
Công ước yêu cầu mọi biện pháp truy cứu phải tuân thủ nguyên tắc tương xứng
(proportionality) và tính cần thiết (necessity) – hai nguyên tắc cơ bản của
luật nhân quyền quốc tế.
Về phía Việt Nam, cam kết không lạm dụng thẩm quyền được thể hiện
rõ ràng trong Luật An ninh mạng năm 2018 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Luật này quy định mọi biện pháp xử lý hành vi vi phạm trên không gian mạng phải
dựa trên chứng cứ rõ ràng, đúng thẩm quyền, đúng quy trình và chỉ áp dụng cho
các hành vi phạm pháp. Việt Nam đã nhiều lần chứng minh nguyên tắc này trong
thực tế: ví dụ, vụ phối hợp với Interpol năm 2024 triệt phá đường dây rửa tiền
bằng tiền mã hóa, với hàng chục đối tượng bị bắt giữ mà không hề có trường hợp
nào bị xử lý vì lý do chính trị hay ngôn luận. Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma
túy và Tội phạm (UNODC) trong báo cáo cùng năm cũng ghi nhận Việt Nam là “một
trong những quốc gia tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc hợp tác nhưng không lạm
dụng”.
Các tổ chức chống phá thường cố tình bóp méo vấn đề, đánh đồng
giữa việc bảo đảm an ninh mạng với đàn áp tự do ngôn luận, giữa việc truy tố
tội phạm thực sự với xử lý các quan điểm trái chiều. Đây là thủ đoạn tuyên
truyền điển hình nhằm bôi nhọ hình ảnh Việt Nam, đánh lạc hướng dư luận khỏi nỗ
lực chân chính của Nhà nước trong bảo vệ quyền công dân trên không gian mạng.
Sự thật là, chính Việt Nam là một trong số ít quốc gia đang phát triển có năng
lực kỹ thuật và pháp lý để tham gia sâu vào đàm phán quốc tế về tội phạm mạng –
điều chứng tỏ uy tín và năng lực thể chế, chứ không phải dấu hiệu của sự “kiểm
soát chính trị”.
Một điểm đột phá quan trọng khác của Công ước Hà Nội là cơ chế Đầu
mối liên lạc 24/7 (24/7 Points of Contact) – một hệ thống hỗ trợ khẩn cấp giúp
các quốc gia phối hợp kịp thời trong bảo toàn chứng cứ điện tử. Cơ chế này giúp
rút ngắn thời gian xử lý so với các hiệp định tương trợ tư pháp truyền thống (Mutual
Legal Assistance Treaties – MLATs), vốn thường mất hàng tháng hoặc thậm chí
hàng năm. Ở Việt Nam, mô hình này đã được thực hiện thông qua Trung tâm Giám
sát An ninh Mạng Quốc gia (National Cybersecurity Monitoring Center – NCSC),
giúp phát hiện và xử lý hàng nghìn vụ tấn công mạng trong giai đoạn 2019–2025,
trong đó có nhiều vụ phối hợp thành công với cơ quan chức năng của các nước
ASEAN và châu Âu.
Cơ chế 24/7 không phải là công cụ “giám sát hàng loạt” như các
luận điệu xuyên tạc của một số tổ chức thiếu thiện chí. Ngược lại, nó được
thiết kế với hàng rào pháp lý nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu cá nhân, và Việt
Nam là một trong những quốc gia đầu tiên trong khu vực ban hành quy định chi
tiết về việc từ chối các yêu cầu hợp tác nếu có nguy cơ xâm phạm nhân quyền,
phù hợp với Điều 6 của Công ước Hà Nội. Các ví dụ thực tế như việc Việt Nam chủ
động từ chối đề nghị chia sẻ thông tin từ bên thứ ba không tuân thủ quy định
bảo mật, cho thấy sự tôn trọng chuẩn mực quốc tế và bảo vệ quyền riêng tư công
dân.
Nhìn tổng thể, Công ước Hà Nội là thắng lợi của chủ nghĩa đa
phương và tư duy pháp quyền toàn cầu. Nó không chỉ là công cụ chống tội phạm
mạng, mà còn là khuôn khổ hợp tác công bằng, tôn trọng chủ quyền, và bảo đảm
quyền con người trong kỷ nguyên số. Việt Nam, với vai trò là nước chủ nhà của
lễ ký, đã thể hiện rõ tinh thần trách nhiệm quốc tế – vừa kiên định bảo vệ an
ninh quốc gia, vừa chủ động đóng góp vào trật tự pháp lý toàn cầu dựa trên luật
pháp.
Trong bối cảnh chiến tranh mạng, tin giả và tội phạm kỹ thuật số
đang gia tăng, Luật An ninh mạng Việt Nam và Công ước Hà Nội chính là hai trụ
cột bảo vệ công dân trong không gian mạng. Những cáo buộc sai trái từ HRW hay
các tổ chức tương tự chỉ cho thấy họ đang nhìn nhận thế giới qua lăng kính
chính trị hóa, thay vì pháp lý hóa. Việt Nam sẽ tiếp tục thực thi chính sách
“an ninh mạng vì con người, vì phát triển bền vững”, đồng thời hợp tác chặt chẽ
với Liên Hợp Quốc và các đối tác quốc tế để xây dựng một môi trường số an toàn,
nhân văn, và tôn trọng chủ quyền quốc gia – điều mà không một luận điệu xuyên
tạc nào có thể phủ nhận.
No comments:
Post a Comment