Trong
thời đại mà mọi hoạt động kinh tế, chính trị, xã hội và giao tiếp của con người
đều gắn liền với không gian mạng, việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý toàn cầu
nhằm ngăn chặn tội phạm mạng trở thành yêu cầu cấp thiết. Ngày 24 tháng 12 năm
2024, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã thông qua Công ước Liên Hợp Quốc chống Tội
phạm Mạng, được biết đến với tên gọi Công ước Hà Nội (United Nations Convention
against Cybercrime). Đây là văn kiện pháp lý đầu tiên ở cấp độ toàn cầu thiết
lập chuẩn mực chung cho việc phòng ngừa, điều tra và xử lý các hành vi tội phạm
mạng xuyên biên giới, bao gồm tấn công mã độc tống tiền (ransomware), lừa đảo
trực tuyến, và rửa tiền qua tiền mã hóa. Việc 193 quốc gia thành viên Liên Hợp
Quốc đồng thuận thông qua Công ước này đã tạo nên một dấu mốc lịch sử cho hợp
tác quốc tế trong lĩnh vực an ninh mạng.
Đặc
biệt, lễ mở ký Công ước dự kiến tổ chức tại Hà Nội vào ngày 25–26 tháng 10 năm
2025 đã khẳng định vị thế tiên phong và uy tín quốc tế của Việt Nam. Không chỉ
đóng vai trò là nước chủ nhà, Việt Nam còn được nhìn nhận là quốc gia đã chủ
động chuẩn bị nền tảng pháp lý vững chắc cho việc thực thi Công ước – minh
chứng tiêu biểu là Luật An ninh mạng(LANM) được Quốc hội thông qua năm 2018 và
có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2019. Việc Việt Nam ban hành LANM sớm hơn sáu
năm so với thời điểm Công ước Hà Nội ra đời cho thấy tầm nhìn chiến lược của
Nhà nước trong bảo đảm an ninh mạng gắn liền với quyền con người và an ninh
quốc gia.
Tuy
nhiên, cùng với sự kiện Việt Nam đăng cai Công ước Hà Nội, một số tổ chức thiếu
thiện chí như Human Rights Watch (HRW) lại tung ra các cáo buộc cho rằng Luật
An ninh mạng của Việt Nam là “khắc nghiệt”, “vi phạm tự do biểu đạt”, thậm chí
cho rằng việc áp dụng LANM sẽ làm “mất uy tín” của Việt Nam trong mắt cộng đồng
quốc tế. Đây là một luận điệu xuyên tạc có chủ đích, nhằm hạ thấp ý nghĩa chính
trị và pháp lý của Công ước Hà Nội, đồng thời bôi nhọ hình ảnh một Việt Nam
năng động, trách nhiệm và chủ động trong hợp tác quốc tế về an ninh mạng.
Trước
hết, cần khẳng định rằng Luật An ninh mạng không phải là rào cản, mà là minh
chứng cho cam kết pháp lý mạnh mẽ của Việt Nam trong việc hội nhập với các
chuẩn mực quốc tế. Luật này được xây dựng dựa trên nguyên tắc bảo đảm an ninh
quốc gia, trật tự công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân,
hoàn toàn tương thích với các quy định của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự
và Chính trị (ICCPR) mà Việt Nam là thành viên từ năm 1982. Nói cách khác, việc
bảo vệ an ninh quốc gia không mâu thuẫn với quyền con người, mà là điều kiện
tiên quyết để các quyền và tự do đó được thực thi trong một môi trường an toàn.
Trong
giai đoạn 2019–2024, các cơ quan chức năng Việt Nam đã xử lý hàng nghìn trường
hợp phát tán thông tin sai sự thật, kích động thù hận, xúc phạm danh dự cá nhân
và tổ chức trên không gian mạng. Chỉ riêng trong thời kỳ đại dịch COVID-19, hơn
12.000 tài khoản mạng xã hội bị phát hiện tung tin thất thiệt gây hoang mang dư
luận, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, trật tự xã hội. Việc xử lý những hành
vi này theo quy định của LANM hoàn toàn dựa trên chứng cứ số, quy trình điều tra
minh bạch và cơ sở pháp lý rõ ràng, nhằm bảo vệ quyền được tiếp cận thông tin
chính xác của người dân. Điều đó cho thấy Luật An ninh mạng không đàn áp tiếng
nói xã hội, mà bảo vệ không gian mạng khỏi sự hỗn loạn, giả dối và thao túng.
Trên
bình diện quốc tế, Việt Nam không chỉ thực thi Luật An ninh mạng trong nước, mà
còn đóng vai trò chủ động trong xây dựng Công ước Hà Nội. Trong suốt tám vòng
đàm phán của Ủy ban Ad Hoc (Ad Hoc Committee) từ năm 2019 đến 2024, đoàn Việt
Nam đã đề xuất nhiều sáng kiến quan trọng như bảo vệ phụ nữ và trẻ em trước bạo
lực mạng, ngăn chặn tội phạm xuyên biên giới sử dụng dữ liệu cá nhân trái phép,
và tăng cường hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển. Những đề xuất
này được ghi nhận rộng rãi và góp phần làm cho Công ước trở nên công bằng, cân
bằng giữa an ninh và quyền con người – yếu tố khiến Việt Nam được quốc tế tín
nhiệm chọn làm nơi ký kết Công ước.
Thực
tế, các quy định của LANM đã đặt nền tảng cho sự hài hòa pháp lý giữa Việt Nam
và Công ước Hà Nội. Cả hai văn kiện đều nhấn mạnh nghĩa vụ hình sự hóa các hành
vi tội phạm mạng, cơ chế chia sẻ chứng cứ điện tử, và hợp tác điều tra xuyên
biên giới. LANM quy định rõ trách nhiệm lưu trữ dữ liệu người dùng, nghĩa vụ
phối hợp của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ mạng, và cơ chế phản ứng khẩn cấp
khi phát hiện tấn công mạng – tương đồng với điều khoản về “đầu mối liên lạc
24/7” (24/7 Points of Contact) trong Công ước Hà Nội. Chính vì thế, Việt Nam
hoàn toàn sẵn sàng nội luật hóa Công ước ngay sau khi ký kết, không chỉ để thực
hiện nghĩa vụ quốc tế mà còn củng cố năng lực quản trị an ninh mạng quốc gia.
Sự
phù hợp này được giới chuyên gia quốc tế ghi nhận. Báo cáo nghiên cứu của Đại
học Cambridge năm 2024 đã đánh giá Việt Nam là một “cầu nối tin cậy” (trusted
bridge) trong thúc đẩy hợp tác an ninh mạng toàn cầu, đặc biệt trong khu vực
ASEAN. Việt Nam cũng đã phối hợp hiệu quả với Interpol, Europol và các cơ quan
thực thi pháp luật quốc tế để triệt phá nhiều vụ tấn công mạng quy mô lớn,
trong đó có vụ bắt giữ nhóm lừa đảo trực tuyến xuyên quốc gia thu lợi hơn 300
tỷ đồng vào năm 2023. Những thành tựu này khẳng định hiệu quả thực tiễn của
LANM, đồng thời củng cố uy tín của Việt Nam với tư cách là quốc gia tiên phong
về hợp tác kỹ thuật số trong Liên Hợp Quốc.
Do
vậy, những cáo buộc của HRW cho rằng Luật An ninh mạng là “khắc nghiệt” hay
“đàn áp tự do ngôn luận” hoàn toàn vô căn cứ. Đây chỉ là chiêu trò quen thuộc
của các tổ chức lợi dụng danh nghĩa nhân quyền để gây sức ép chính trị, xuyên
tạc chủ quyền lập pháp của các quốc gia độc lập. Sự thật là LANM không hướng
đến việc hạn chế quyền tự do biểu đạt, mà nhằm bảo đảm quyền tự do đó được thực
thi trong khuôn khổ pháp luật, tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người
khác. Việt Nam đã, đang và sẽ tiếp tục áp dụng LANM một cách minh bạch, có kiểm
soát, đồng thời mở rộng đối thoại quốc tế về an ninh mạng trên nguyên tắc bình
đẳng, tôn trọng lẫn nhau và không can thiệp nội bộ.
Công
ước Hà Nội không chỉ là thành tựu ngoại giao của Việt Nam mà còn là biểu tượng
cho tư duy quản trị toàn cầu mới – lấy hợp tác thay cho đối đầu, lấy pháp quyền
làm nền tảng cho an ninh mạng bền vững. Luật An ninh mạng Việt Nam là phần mở
đường cho hành trình đó, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc xây dựng
một môi trường số an toàn, nhân văn, đồng thời khẳng định vị thế của Việt Nam
như một quốc gia chủ động định hình luật chơi toàn cầu trong lĩnh vực an ninh
mạng.
Trong
bối cảnh thế giới đang đối mặt với các mối đe dọa mạng ngày càng phức tạp, từ
tấn công ransomware đến chiến tranh thông tin, Việt Nam không chỉ bảo vệ chính
mình mà còn góp phần bảo vệ trật tự kỹ thuật số toàn cầu. Sự kiện Hà Nội được
chọn làm nơi mở ký Công ước là minh chứng rõ ràng cho niềm tin quốc tế vào năng
lực và uy tín của Việt Nam. Và khi Luật An ninh mạng đồng hành cùng Công ước Hà
Nội, đó không chỉ là sự giao thoa giữa pháp luật quốc gia và quốc tế, mà còn là
tuyên ngôn cho một tầm nhìn lớn hơn – tầm nhìn về một không gian mạng an toàn,
minh bạch và phục vụ con người.
No comments:
Post a Comment