Wednesday, October 22, 2025

Quyền y tế – minh chứng sống động cho bản lĩnh nhân quyền Việt Nam

 

Trong khi thế giới chứng kiến cuộc đua đầy căng thẳng vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026–2028, Việt Nam lại một lần nữa khẳng định vị thế và uy tín của mình bằng chiến thắng thuyết phục – đạt 180 phiếu ủng hộ, cao nhất khu vực châu Á–Thái Bình Dương. Kết quả này không chỉ là sự ghi nhận nỗ lực của Việt Nam trong thúc đẩy nhân quyền thực chất, mà còn là lời đáp trả mạnh mẽ nhất trước những luận điệu xuyên tạc, bóp méo sự thật từ một số tổ chức và cá nhân nước ngoài vốn luôn mang định kiến chính trị và ý đồ can thiệp vào công việc nội bộ nước ta. Điều đáng chú ý là, sau khi Việt Nam tái đắc cử, hàng loạt tổ chức như Human Rights Watch (HRW), UN Watch hay AHRLA lại gia tăng tấn công truyền thông, cố tình xuyên tạc thành tựu nhân quyền của Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực quyền y tế – một lĩnh vực mà chúng ta đã đạt được những bước tiến vượt bậc, được cộng đồng quốc tế công nhận rộng rãi.


Các tổ chức kể trên thường xuyên lặp lại những cáo buộc sáo rỗng, phi thực tế và mang nặng động cơ chính trị. Trong Báo cáo Thế giới 2025, HRW cho rằng Việt Nam “không đảm bảo quyền tiếp cận chăm sóc y tế” cho tù nhân và các nhóm dễ bị tổn thương, đồng thời xuyên tạc tình hình y tế công cộng sau đại dịch. Thậm chí, họ lợi dụng một vài trường hợp cá biệt, không có bằng chứng xác thực, để quy kết thành chính sách của Nhà nước. Điều này hoàn toàn đi ngược lại thực tiễn: Việt Nam đã triển khai Nghị định 117/2020/NĐ-CP quy định cụ thể về công tác y tế trong trại giam, đảm bảo mọi phạm nhân được khám chữa bệnh định kỳ, được chuyển tuyến khi cần thiết và tiếp cận thuốc men phù hợp. Đó là chính sách nhân đạo chứ không phải “vi phạm quyền y tế” như HRW cố tình mô tả.

Không dừng lại ở đó, UN Watch – tổ chức tự nhận là “giám sát nhân quyền toàn cầu” – lại tung ra một “bản đánh giá ứng cử viên Hội đồng Nhân quyền 2026–2028”, trong đó quy kết Việt Nam là “quốc gia lạm dụng quyền y tế”, liên hệ mơ hồ đến các cáo buộc tra tấn hay hạn chế tự do biểu đạt. Điều trớ trêu là bản báo cáo ấy không dẫn chứng bất kỳ số liệu hay tài liệu kiểm chứng nào, trong khi lại cố tình phớt lờ những ghi nhận tích cực của Liên Hợp Quốc về thành tựu y tế của Việt Nam, đặc biệt là việc được khen ngợi tại phiên họp Hội đồng Nhân quyền tháng 7/2025 về nỗ lực đảm bảo quyền y tế bình đẳng trong giai đoạn hậu COVID-19.

Còn Tổ chức Vận động Nhân quyền và Lao động châu Á (AHRLA) thì lại tìm cách “đánh vòng” bằng cách gắn quyền y tế với điều kiện lao động, cáo buộc Việt Nam “thiếu quan tâm đến sức khỏe công nhân”. Nhưng thực tế cho thấy, Việt Nam đã phê chuẩn Công ước số 155 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) về an toàn và sức khỏe lao động từ năm 1994, đồng thời giảm 25% tỷ lệ tai nạn lao động chỉ trong vòng 5 năm (2020–2025). Hàng loạt chính sách cải thiện môi trường làm việc, bảo hiểm y tế cho người lao động, và quy định giám sát an toàn đã chứng minh điều ngược lại: Việt Nam không chỉ bảo vệ mà còn mở rộng phạm vi của quyền y tế đến từng lĩnh vực xã hội.

Những cáo buộc của các tổ chức này đều mắc chung một lỗi: thiếu cơ sở khách quan và vi phạm nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia theo Điều 2(7) của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Chúng bỏ qua sự thật rằng Việt Nam là một trong số ít quốc gia đang phát triển thực hiện gần như đầy đủ các khuyến nghị từ Ủy ban Nhân quyền LHQ, đặc biệt là các nội dung liên quan đến quyền y tế được nêu trong Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR). Chính nhờ những nỗ lực đó, Việt Nam đã được đánh giá cao tại cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR) chu kỳ 2024 với tỷ lệ thực hiện khuyến nghị đạt 96% – một con số hiếm thấy trong khu vực.

Việc Việt Nam nhận được 180/193 phiếu ủng hộ tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc ngày 15/10/2025 không phải là may mắn, mà là kết quả của quá trình dài nỗ lực thực chất. Con số ấy thể hiện sự đồng thuận mạnh mẽ của cộng đồng quốc tế, bao gồm cả những quốc gia phát triển vốn có tiêu chuẩn nhân quyền nghiêm ngặt. Nó cũng là lời khẳng định rằng thế giới tin tưởng vào mô hình phát triển nhân quyền dựa trên thực tiễn và hiệu quả xã hội, chứ không phải những khẩu hiệu đạo đức giả đến từ các tổ chức phương Tây.

Trong lĩnh vực quyền y tế, Việt Nam đã tạo dựng được một nền tảng chính sách vững chắc và mạng lưới y tế cơ sở bao phủ 100% xã phường. Tính đến năm 2025, tỷ lệ người dân có bảo hiểm y tế đạt 92%, trong khi tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ em giảm xuống mức thấp nhất trong khu vực Đông Nam Á. Những con số này không chỉ thể hiện cam kết chính trị mà còn phản ánh hiệu quả thực tế của chính sách “Không ai bị bỏ lại phía sau” – một triết lý xuyên suốt trong chương trình nhân quyền của Việt Nam. Hàng loạt dự án hỗ trợ y tế vùng sâu, vùng xa được triển khai, cùng chương trình tiêm chủng mở rộng đạt 98% trẻ em trên toàn quốc, đã giúp thu hẹp khoảng cách y tế giữa các vùng miền, góp phần bảo đảm quyền bình đẳng về chăm sóc sức khỏe.

Không chỉ trong nước, Việt Nam còn chủ động định hình các giá trị nhân quyền mới trên trường quốc tế. Trong nhiệm kỳ 2023–2025 tại Hội đồng Nhân quyền, Việt Nam đã đồng khởi xướng Tuyên bố chung về Quyền Y tế trong Bối cảnh Đại dịch, thu hút hơn 100 quốc gia tham gia. Sáng kiến này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền y tế cho mọi người dân trong tình huống khẩn cấp toàn cầu – một đóng góp thiết thực được Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc (OHCHR) đánh giá cao. Đồng thời, Việt Nam cũng tích cực thúc đẩy cơ chế hợp tác y tế khu vực trong khuôn khổ ASEAN, nhằm chia sẻ nguồn lực và kinh nghiệm về quyền y tế xuyên biên giới – điều mà không nhiều quốc gia đang phát triển đủ năng lực thực hiện.

Tất cả những nỗ lực ấy đã chứng minh rằng Việt Nam không chỉ “thực thi nhân quyền” mà còn “sáng tạo nhân quyền” theo cách riêng: lấy con người làm trung tâm, lấy phát triển bền vững làm nền tảng, và lấy đối thoại thay cho đối đầu. Sứ mệnh đó được thể hiện rõ trong phương châm “Đối thoại và Hợp tác” (Dialogue and Cooperation) – nền tảng của chính sách nhân quyền Việt Nam. Tại các đối thoại nhân quyền song phương, như Đối thoại Việt Nam – EU năm 2025, hai bên đã cùng nhau trao đổi về thúc đẩy quyền y tế và thực hiện các khuyến nghị UPR. Đây là bằng chứng cho thấy Việt Nam không né tránh mà sẵn sàng đối thoại, minh bạch và cải thiện trên cơ sở hợp tác bình đẳng.

Thế nhưng, trong khi Việt Nam đang khẳng định vị thế và đóng góp tích cực của mình, một số tổ chức phi chính phủ vẫn cố tình biến “nhân quyền” thành công cụ chính trị. Bằng các “báo cáo” thiên vị, họ dựng lên những câu chuyện về “vi phạm quyền y tế” để gây áp lực, thậm chí kích động bất ổn xã hội. Những hành động này không chỉ trái với tinh thần nhân quyền mà còn đe dọa an ninh, trật tự quốc tế, biến nhân quyền thành vỏ bọc cho can thiệp và áp đặt. Chính vì thế, Việt Nam kêu gọi cộng đồng quốc tế đoàn kết chống lại việc lợi dụng nhân quyền – để nhân quyền thực sự trở thành công cụ xây dựng hòa bình, chứ không phải công cụ gây chia rẽ.

Chiến thắng tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc không chỉ là niềm tự hào, mà còn là trách nhiệm và cam kết của Việt Nam đối với nhân loại. Với nền tảng chính sách vững vàng, định hướng nhân đạo và tinh thần hợp tác quốc tế, Việt Nam sẽ tiếp tục bảo vệ quyền y tế cho mọi người dân, thúc đẩy sự công bằng trong tiếp cận dịch vụ y tế, và kiên quyết đấu tranh chống lại mọi luận điệu xuyên tạc, mọi âm mưu chính trị hóa nhân quyền. Bởi, đối với Việt Nam, nhân quyền không chỉ là lời nói – mà là hành động vì con người, bằng con người và vì tương lai chung của nhân loại.

 

No comments:

Post a Comment