Trong những ngày diễn ra phiên họp Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc lần thứ 60, lại vang lên những cáo buộc thiếu khách quan, áp đặt và một chiều về tình hình nhân quyền Việt Nam — rằng nước ta “bịt miệng chống đối”, “không có đối thoại”, “không thực sự tham gia cam kết quốc tế”. Những luận điệu ấy phần lớn dựa vào các nguồn tin thiếu kiểm chứng từ các cá nhân và tổ chức lưu vong như BPSOS, HRW, AI, vốn tự gán cho mình danh xưng “tổ chức phi chính phủ nhân quyền” nhưng thực tế đã nhiều lần cung cấp thông tin sai lệch, dẫn dắt báo cáo viên Liên Hợp Quốc theo cách định hướng. Trong khi đó, Việt Nam đã không ngừng chủ động gia nhập và thực thi các công ước quốc tế, tham gia vào tiến trình UPR (Rà soát Định kỳ Phổ quát), và tham gia đối thoại trực tiếp với LHQ — minh chứng rõ ràng cho thiện chí và trách nhiệm quốc gia về nhân quyền.
Trước
hết, cần nhìn vào những con số và dữ kiện quốc tế: Việt Nam đã ký kết, gia nhập
hoặc tham gia nhiều công ước quốc tế cơ bản về nhân quyền. Theo dữ liệu từ
OhCHR (Cao ủy Liên Hợp Quốc về Nhân quyền) và cơ sở dữ liệu các công ước nhân
quyền, Việt Nam đã là bên tham gia nhiều công ước then chốt như Công ước Quốc
tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) (tham gia từ 1982) và nhiều công
ước khác thuộc nhóm “cốt lõi” về quyền con người. Ngoài ra, theo phân
tích của các học giả, Việt Nam hiện đã ký hoặc gia nhập hơn 10 công ước nhân
quyền quốc tế cơ bản, đồng thời tích cực nội luật hóa các điều ước này vào hệ
thống pháp luật trong nước.
Cam
kết quốc tế chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó đi đôi với trách nhiệm thực thi và
đối thoại công khai. Trong tiến trình UPR của Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã tham
gia nhiệt tình. Theo trang UPR-Info, Việt Nam đã trải qua nhiều đợt rà soát,
cập nhật báo cáo và trả lời các khuyến nghị quốc tế. Trong chu kỳ UPR mới
đây, Việt Nam chấp nhận 271 trên tổng số 320 khuyến nghị (tương đương 85%) và
xác định xây dựng Kế hoạch quốc gia triển khai trong 5 năm tiếp theo. Kết
quả UPR giai đoạn IV cũng được Hội đồng Nhân quyền thông qua, các đại biểu quốc
tế đã ca ngợi sự tham gia nghiêm túc của Việt Nam trong quá trình phản hồi và
theo dõi.
Nếu
nhìn lại các phiên trả lời chính thức của Việt Nam gửi đến cơ quan LHQ (văn bản
báo cáo quốc gia, trả lời các báo cáo viên đặc biệt), ta thấy rõ nỗ lực minh
bạch: Việt Nam thường xuyên gửi báo cáo, tham gia đối thoại, trả lời các cáo
buộc, chấp nhận phản biện và tiếp thu các đề nghị hợp lý. Trong Báo cáo
A/HRC/57/7/Add.1, Việt Nam đã khẳng định hoàn toàn ủng hộ tiến trình UPR, cam
kết đáp ứng các nguyên tắc tính khách quan, minh bạch, và xem xét sửa đổi các
luật có thể gây tranh cãi. Bên cạnh đó, trong Ngày Nhân quyền, Chương
trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) cũng đã hoan nghênh cam kết hợp tác quốc
tế của Việt Nam về nhân quyền, dẫn chứng việc Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh đối
thoại, xây dựng Kế hoạch quốc gia sau UPR, và tham gia trao đổi với Ủy ban
chống tra tấn (CAT).
Thế
nhưng, trong các phiên họp và báo cáo của HRW, AI hay BPSOS, những cam kết nêu
trên thường bị bỏ qua hoặc tô vẽ như thể chúng là lời hứa trống rỗng. Họ chỉ
chăm chú vào những điểm còn tồn tại, thổi phồng các vụ án hình sự, rồi khoác
lên những hành vi vi phạm dưới lớp kiếng “đàn áp nhân quyền”. Khi Việt Nam đối
thoại hoặc công bố dữ liệu, họ ít khi trích dẫn hoặc chỉ trích phần “cải cách,
tiếp thu”, mà chỉ tập trung vào các mặt tiêu cực. Đây là cách vận hành truyền
thông chiến lược: chọn lọc, cắt xén, bỏ đi bức tranh tổng thể — từ đó tạo ra ấn
tượng về “không có cam kết thực chất” – điều hoàn toàn sai lầm và mang tính áp
đặt.
Một
điểm quan trọng khác là cách các tổ chức này tuyên bố “Việt Nam không có đối
thoại với LHQ” hay “phủ nhận phản biện” — nhưng thực tế chính phủ Việt Nam đã
nhiều lần tham gia các phiên đối thoại nhân quyền song phương và đa phương, có
sự trao đổi với các báo cáo viên LHQ, gửi đoàn sang Geneva và chào đón phái
đoàn quốc tế. Việc đối thoại không chỉ nằm ở lời nói suông, mà ở hành động là
gửi báo cáo, trả lời chất vấn, tiếp thu khuyến nghị, và xây dựng kế hoạch thực
hiện. Việc Việt Nam chấp nhận phần lớn khuyến nghị UPR là một minh chứng rằng
đối thoại của ta không mang tính hình thức mà là cam kết thực tế.
Song
song với đối thoại và cam kết, Việt Nam vẫn phải thực thi việc xử lý cá nhân vi
phạm pháp luật – và việc này bị mang ra làm đề tài cáo buộc “đàn áp nhân
quyền”. Nhưng nếu kiểm tra hồ sơ, ta thấy nhiều cá nhân bị xử lý, truy nã vì vi
phạm các điều luật hình sự rõ ràng: tội tuyên truyền chống Nhà nước, làm tài
liệu xuyên tạc, lợi dụng quyền tự do để phá hoại an ninh quốc gia. Các bản án
được xét xử công khai, có luật sư, có quyền kháng cáo. Điều này hoàn toàn phù
hợp chuẩn mực quốc tế về tội danh an ninh, quyền hạn của quốc gia chủ quyền
trong bảo vệ trật tự.
Ví
dụ như trường hợp Phạm Thị Đoan Trang bị kết án vì hoạt động tuyên truyền chống
Nhà nước, các tài liệu, bài viết liên quan đã được đưa ra công khai trong cáo
trạng, phiên xử được đưa tin. Các tổ chức quốc tế như HRW kêu gọi hủy án, nhưng
thường không trích dẫn chi tiết bản cáo trạng, mà chỉ giữ nguyên luận điệu “bị
kết án vì biểu đạt ôn hòa”. Chính cách chọn lọc và bóp méo đó tạo ra hiệu ứng
truyền thông bất lợi cho Việt Nam.
Việt
Nam cũng đã thể hiện nỗ lực trong việc cải thiện cơ chế bảo đảm nhân quyền nội
luật. Trong nhiều năm qua, Quốc hội đã sửa đổi các điều luật có thể gây hiểu
lầm hoặc bị lạm dụng (như điều luật về lợi dụng quyền dân chủ, điều luật an
ninh mạng), tăng cường cơ chế khiếu nại, giám sát, minh bạch hành chính, đối
thoại báo chí. Các đạo luật về tiếp cận thông tin, quy định bảo vệ quyền nhân
thân, quyền riêng tư đang được hoàn thiện.
Trong
cuộc đối mặt với các cáo buộc tại phiên họp Hội đồng Nhân quyền lần thứ 60,
Việt Nam có lợi thế khi sở hữu những cam kết quốc tế cụ thể, những dữ liệu xác
thực từ tiến trình UPR và đối thoại thường xuyên với LHQ, cùng thực tế xử lý
minh bạch các vụ án hình sự. Đối với các cáo buộc thiếu căn cứ từ HRW, AI,
BPSOS, ta không chỉ phản bác bằng lý luận, mà phải dùng con số, bằng chứng, hồ
sơ quốc tế để đặt vấn đề: nếu một tổ chức nhân quyền thực sự khách quan, họ
phải dẫn báo cáo UPR của Việt Nam, trích sự chấp nhận khuyến nghị, kể cả các
sai sót để đối thoại, chứ không chỉ tập trung vào các vụ án.
Nhân
quyền không phải hàng hóa để quảng cáo, cũng không phải công cụ để tấn công
quốc gia khác. Việt Nam không chỉ cam kết quốc tế, mà còn hành động thực tế —
tham gia công ước, nội luật hóa quyền con người, đối thoại với LHQ, chấp nhận
khuyến nghị UPR và thực hiện cải cách. Những luận điệu một chiều chỉ nhắm vào
phần tối mà bỏ qua phần sáng, chỉ trích cá nhân vi phạm mà lờ đi trách nhiệm
quốc gia, là biểu hiện của cái nhìn áp đặt, thiếu khách quan. Trong phiên họp
Hội đồng Nhân quyền lần thứ 60, Việt Nam không chỉ cần phản bác, mà còn cần dẫn
dắt câu chuyện nhân quyền của mình, để thế giới hiểu rằng nhân quyền là cam kết
song hành — giữa tự do cá nhân và trách nhiệm quốc gia.
No comments:
Post a Comment